THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 (2022-2023) -K55,56,57,58 - 20072022

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 80

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Hà Nội, ngày 15 tháng 07 năm 2022
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
KHÓA 55, 56, 57, 58

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học


Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

55A 328 55 A
1 2 Quản trị sản xuất 3 2228CEMG2911 36.18 55 A BB 78 7,8,9, V301 08/08/2022 26/11/2022 Trịnh Thị Nhuần
2 2 Quản trị bán hàng 3 2229CEMG2621 36.18 55 A BB 66 10,11,12, V301 08/08/2022 26/11/2022 Trịnh Thị Nhuần
3 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2225BRMG2011 36.18 55 A BB 103 10,11,12, V101 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Vân Quỳnh
4 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2243ITOM0511 36.18 55 A BB 120 7,8,9, V101 08/08/2022 26/11/2022 Doãn Nguyên Minh
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 A
5 23 Thị trường chứng khoán 3 2228BKSC2311 36.18 55 A TC 100 10,11,12, P1105 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Ngọc Diệp
6 16 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2226TECO1011 36.18 55 A TC 43 10,11,12, P804 08/08/2022 19/11/2022 Đặng Hoàng Anh
Tổng 15 55 A
55BKS 206 55 BKS
7 5 Marketing du lịch 3 2225TMKT0511 36.18 55 BKS BB 59 4,5,6, V101 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Xuân Nhàn
8 6 Kinh tế du lịch 3 2230TEMG2711 36.18 55 BKS BB 84 1,2,3, G102 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Thanh Nga
9 5 Quản trị trang thiết bị khách sạn 2 2226TMKT4211 24,12 55 BKS BB 50 4,5,6, C7 08/08/2022 22/10/2022 Hoàng Văn Thành
10 6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2231TEMG3011 36.18 55 BKS BB 120 1,2,3, V101 08/08/2022 26/11/2022 Đỗ Minh Phượng
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 BKS
11 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2226BRMG2011 36.18 55 BKS TC 100 1,2,3, V101 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Xuân Trường
Tổng 14 55 BKS
55BLH 155 55 BLH
12 6 Quản trị dịch vụ 3 2232TEMG2911 36.18 55 BLH, H BB 81 7,8,9, G103 08/08/2022 19/11/2022 Tô Ngọc Thịnh,Vương Thùy Linh

13 4 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2225TSMG2621 36.18 55,56 BLH BB 45 7,8,9, V301 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Đắc Cường
14 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2233TSMG2921 36.18 55 BLH BB 30 10,11,12, V304 08/08/2022 26/11/2022 Dương Thị Hồng Nhung
15 3 Quản trị chiến lược 3 2232SMGM0111 36.18 55 BLH BB 60 10,11,12, V602 08/08/2022 26/11/2022 Võ Hạnh Nguyên
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 BLH
16 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2227BRMG2011 36.18 55 BLH TC 57 4,5,6, V401 08/08/2022 26/11/2022 Lê Thị Duyên
Tổng 15 55 BLH
55C 272 55 C
17 43 Marketing quốc tế 3 2220MAGM0211 36.18 55 C BB 35 7,8,9, G103 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Phương Anh
18 43 Marketing thương mại 3 2221BMKT0511 36.18 55 C BB 47 10,11,12, G103 08/08/2022 19/11/2022 Đinh Thủy Bích
19 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2223BLOG1721 36.18 55 C BB 64 10,11,12, G101 08/08/2022 26/11/2022 Phạm Thị Huyền
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 C
20 19 Marketing thương mại điện tử 3 2265SMGM0511 36.18 55 C,S TC 105 10,11,12, V104 08/08/2022 26/11/2022 Lê Thị Hoài
Tổng 15 55 C
55T 156 55 T
21 7 Quản trị chất lượng 3 2220QMGM0911 36.18 55 T, LQ BB 60 4,5,6, G103 08/08/2022 19/11/2022 Đặng Thu Hương
22 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2224BLOG1721 36.18 55 T BB 43 4,5,6, C1 08/08/2022 19/11/2022 Phạm Thị Huyền
23 43 Truyền thông marketing 3 2223MAGM0311 36.18 55 T BB 28 10,11,12, G103 08/08/2022 26/11/2022 Cao Tuấn Khanh
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 T
24 19 Marketing thương mại điện tử 3 2266SMGM0511 36.18 55 T TC 71 4,5,6, V402 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Bình Minh
25 36 Luật kinh tế 1 3 2226PLAW0321 36.18 55 T TC 80 1,2,3, V602 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Phương Đông
Tổng 15 55 T
55D 160 55 D
26 11 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2228FACC2111 36.18 55 D BB 33 1,2,3, C4 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh
27 13 Phân tích kinh tế doanh nghiệp 3 2221ANST0611 36.18 55 D BB 26 10,11,12, P1007 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Quang Hùng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

28 12 Thực hành kế toán máy 3 2236EACC2011 0,90 55 D BB 35 1,2,3, G401 08/08/2022 26/11/2022 Trần Thị Thùy
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 D
29 10 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 2226RAUD1221 36.18 55 D TC 45 4,5,6, V103 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thu Hoài
30 11 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2229BAUD0631 36.18 55 D TC 21 1,2,3, V103 08/08/2022 26/11/2022 Chu Thị Huyến
Tổng 15 55 D
55E 201 55 E
31 3 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2233SMGM2211 36.18 55 E BB 63 4,5,6, V104 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Phương Linh
32 15 Nghiệp vụ hải quan 3 2244ITOM1721 36.18 55 E BB 20 10,11,12, C10 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Vi Lê
33 15 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2245ITOM1511 36.18 55,56 E,EK BB 48 4,5,6, V304 08/08/2022 26/11/2022 Chu Tiến Minh
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 E
34 6 Quản trị dịch vụ 3 2234TEMG2911 36.18 55 E TC 99 4,5,6, V403 08/08/2022 26/11/2022 Trần Thị Kim Anh
Tổng 15 55 E
55EK 111 55 EK
35 14 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2224FECO2051 36.18 55 EK BB 29 7,8,9, C6 08/08/2022 26/11/2022 Lê Hải Hà
36 15 Kinh tế hải quan 3 2246ITOM2021 36.18 55 EK BB 14 10,11,12, G103 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Vi Lê
37 15 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2247ITOM1621 36.18 55 EK BB 19 10,11,12, C6 08/08/2022 26/11/2022 Mai Thanh Huyền
38 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2226BLOG1721 36.18 55 EK BB 23 7,8,9, V303 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Văn Minh 36 Phạm Văn Kiệm 9
Tổng 15 55 EK
55F 243 55 F
39 17 Kinh tế công cộng 3 2250FECO0921 36.18 55 F BB 81 7,8,9, V304 08/08/2022 26/11/2022 Ngô Hải Thanh
40 16 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2227TECO1011 36.18 55 F BB 39 7,8,9, V401 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Hương Giang
41 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2230eCIT0311 36.18 55 F BB 51 7,8,9, V202 08/08/2022 26/11/2022 Đặng Quốc Hữu
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 F
42 3 Quản trị chiến lược 3 2234SMGM0111 36.18 55 F TC 64 10,11,12, V201 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Uyên
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 F
43 23 Tài chính quốc tế 3 2229BKSC0611 36.18 55 F TC 79 10,11,12, P1107 08/08/2022 19/11/2022 Lê Nam Long
Tổng 15 55 F
55P 103 55 P
44 36 Tư pháp quốc tế 2 2227PLAW3211 24,12 55 P BB 16 4,5,6, V201 08/08/2022 15/10/2022 Hoàng Thanh Giang
45 36 Luật thương mại điện tử 2 2228PLAW1411 24,12 55 P BB 31 4,5,6, V201 1,2,3, G103 17/10/2022 21/11/2022 Trần Ngọc Diệp
46 36 Luật sở hữu trí tuệ 2 2229PLAW2211 24,12 55 P BB 23 1,2,3, G103 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Nguyệt
47 36 Luật thương mại quốc tế 3 2230PLAW3111 36.18 55 P BB 28 4,5,6, C14 08/08/2022 26/11/2022 Trần Thị Thu Phương
48 16 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2228TECO2041 36.18 55 P BB 30 1,2,3, V602 08/08/2022 26/11/2022 Vũ Thị Hồng Phượng
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 P
49 36 Luật chứng khoán 3 2231PLAW2821 36.18 55 P TC 62 4,5,6, V103 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thái Trường
Tổng 15 55 P
55H 199 55 H
50 23 Tài chính quốc tế 3 2230BKSC0611 36.18 55 H BB 20 10,11,12, G201 08/08/2022 26/11/2022 Lê Đức Tồ
51 23 Quản trị Ngân hàng thương mại 2 3 2231BKSC2111 36.18 55 H BB 38 10,11,12, V303 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thanh Phương
52 24 Định giá tài sản 3 2234EFIN3011 36.18 55 H BB 22 10,11,12, C2 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Minh Hiền
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 H
53 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 2226FMGM2411 36.18 55 H TC 55 7,8,9, P1107 08/08/2022 19/11/2022 Đỗ Phương Thảo
Tổng 15 55 H
55I 280 55 I
54 19 Quản trị TMĐT 2 3 2267eCOM2021 36.18 55 I BB 40 7,8,9, P1101 08/08/2022 19/11/2022 Trần Hoài Nam
55 36 Pháp luật thương mại điện tử 3 2232PLAW3311 36.18 55 I BB 47 1,2,3, P1107 08/08/2022 19/11/2022 Trần Ngọc Diệp
56 19 Thanh toán điện tử 3 2268PCOM0411 36.18 55 I BB 60 7,8,9, V402 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Trần Hưng
57 19 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2269eCOM2121 0,60 55 I BB 35 10,11,12, G401 08/08/2022 15/10/2022 Chử Bá Quyết
58 19 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2270eCOM2121 0,60 55 I BB 33 10,11,12, G402 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Bình Minh
59 19 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2271eCOM2111 0,60 55 I BB 35 4,5,6, G401 08/08/2022 22/10/2022 Lê Duy Hải
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 55 I


Tổng 15 55 I
55S 118 55 S
60 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 2231ECIT1421 36.18 55 S BB 33 7,8,9, V403 08/08/2022 26/11/2022 Đặng Quốc Hữu
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 S
61 19 Thanh toán điện tử 3 2272PCOM0411 36.18 55 S TC 53 10,11,12, C4 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Trần Hưng
Tổng 15 55 S
55U 256 55 U
62 42 Đánh giá thực hiện công việc 2 2228HRMG0811 24,12 55 U BB 33 10,11,12, P804 08/08/2022 15/10/2022 Trịnh Minh Đức 1
63 42 Đào tạo và phát triển nhân lực 2 2229HRMG1411 24,12 55 U BB 39 10,11,12, C6 10,11,12, P1101 24/10/2022 26/11/2022 Vũ Thị Minh Xuân
64 41 Trả công lao động 3 2210ENEC0311 36.18 55 U BB 38 10,11,12, C6 08/08/2022 26/11/2022 Phạm Thị Thanh Hà
65 42 Quản trị nhân lực quốc tế 2 2230HRMG2111 24,12 55 U BB 67 10,11,12, P804 08/08/2022 22/10/2022 Trịnh Minh Đức
66 22 Quản trị tài chính 1 3 2227FMGM0231 36.18 55 U, QT BB 99 4,5,6, V202 08/08/2022 19/11/2022 Ngô Thùy Dung
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 U
67 7 Quản trị chất lượng 3 2221QMGM0911 36.18 55 U TC 41 10,11,12, V602 08/08/2022 19/11/2022 Đào Ngọc Linh
Tổng 15 55 U
55Q 39 55 Q
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 Q
68 31 Hệ thống thông tin quản lý (TPTM) 3 2234eCIT0351 36.18 55 Q TC 12 1,2,3, C18 08/08/2022 26/11/2022 Hàn Minh Phương
69 2 Quản trị dự án (TPTM) 3 2232CEMG2751 36.18 55 Q TC 12 4,5,6, C18 08/08/2022 26/11/2022 Vũ Thị Như Quỳnh
Tổng 16 55 Q
55QT 155 55 QT
70 2 Quản trị sản xuất 3 2233CEMG2911 36.18 55 QT,Q BB 45 1,2,3, V502 08/08/2022 26/11/2022 Vũ Thị Như Quỳnh
71 3 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2236SMGM2111 36.18 55 QT,Q BB 47 4,5,6, P1107 08/08/2022 26/11/2022 Đào Lê Đức
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 QT
72 38 Biên dịch và phiên dịch tiếng Trung 3 2231CHIN4011 36.18 55 QT TC 23 7,8,9, V404 08/08/2022 26/11/2022 Đinh Thị Thu Hương
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 QT
73 23 Thị trường chứng khoán 3 2232BKSC2311 36.18 55 QT TC 80 7,8,9, V602 08/08/2022 26/11/2022 Đặng Thị Minh Nguyệt
Tổng 15 55 QT
55N 265 55 N
74 25 Ngữ nghĩa học 2 2225ENTH0911 24,12 55 N BB 45 1,2,3, P1105 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Thủy Chung
75 25 Ngữ nghĩa học 2 2226ENTH0911 24,12 55 N BB 45 1,2,3, P805 08/08/2022 15/10/2022 Phạm Thuỳ Giang
76 25 Ngữ nghĩa học 2 2227ENTH0911 24,12 55 N BB 29 1,2,3, P807 08/08/2022 15/10/2022 Hoàng Thu Ba
77 25 Ngữ nghĩa học 2 2228ENTH0911 24,12 55 N BB 45 1,2,3, P804 08/08/2022 22/10/2022 Trần Thị Thu Hiền
78 25 Ngữ nghĩa học 2 2229ENTH0911 24,12 55 N BB 45 1,2,3, P801 08/08/2022 22/10/2022 Dương Thị Hồng Thắm
79 27 Văn hóa Anh 2 2293ENTI0411 24,12 55 N BB 50 1,2,3, C7 1,2,3, G103 24/10/2022 26/11/2022 Phan Tú Lan
80 27 Văn hóa Anh 2 2294ENTI0411 24,12 55 N BB 50 1,2,3, C8 1,2,3, P905 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Bích Hồng
81 27 Văn hóa Anh 2 2295ENTI0411 24,12 55 N BB 50 1,2,3, P903 1,2,3, P907 24/10/2022 26/11/2022 Lê Thị Phương Mai
82 27 Văn hóa Anh 2 2296ENTI0411 24,12 55 N BB 39 1,2,3, P905 1,2,3, P804 24/10/2022 26/11/2022 Đỗ Diệp Linh
83 27 Văn hóa Mỹ 2 2297ENTI0511 24,12 55 N BB 50 1,2,3, C7 08/08/2022 18/10/2022 Phan Tú Lan
84 27 Văn hóa Mỹ 2 2298ENTI0511 24,12 55 N BB 50 1,2,3, C8 08/08/2022 18/10/2022 Nguyễn Bích Hồng
85 27 Văn hóa Mỹ 2 2299ENTI0511 24,12 55 N BB 38 1,2,3, P903 08/08/2022 18/10/2022 Lê Thị Phương Mai
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 N
86 25 Nguyên lý giao tiếp tiếng Anh thương mại 3 2230ENTH3121 36.18 55 N TC 52 4,5,6, P1005 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Thủy Chung
87 26 Văn học Anh – Mỹ 3 2261ENPR1321 36.18 55 N TC 35 4,5,6, C19 08/08/2022 26/11/2022 Phạm Quang Trúc
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 N
88 27 Biên dịch nâng cao 3 22100ENTI2521 0,90 55 N TC 45 1,2,3, P801 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Lan Phương
89 27 Biên dịch nâng cao 3 22101ENTI2521 0,90 55 N TC 48 1,2,3, P805 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Xuân Phương
90 27 Biên dịch nâng cao 3 22102ENTI2521 0,90 55 N TC 44 1,2,3, P807 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Thị Hạnh
91 26 Authentic English 3 2262ENPR6111 36.18 55 N TC 48 4,5,6, P804 08/08/2022 26/11/2022 Hà Thị Vũ Hà
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

92 26 Authentic English 3 2263ENPR6111 36.18 55 N TC 47 4,5,6, P805 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Bích Ngọc
93 26 Authentic English 3 2264ENPR6111 36.18 55 N TC 38 4,5,6, P807 08/08/2022 26/11/2022 Vũ Thị Hoài
Tổng 15 55 N
55DC 116 55 DC
94 12 Thực hành kế toán công 3 2237EACC2021 0,90 55 DC BB 22 7,8,9, G501 08/08/2022 26/11/2022 Trần Mạnh Tường
95 24 Quản lý tài chính dự án đầu tư công 3 2235FMGM3011 36.18 55 DC BB 33 7,8,9, P1105 08/08/2022 19/11/2022 Trần Thị Thu Trang
96 35 Luật hành chính 2 2236BLAW2521 24,12 55 DC BB 27 4,5,6, V401 08/08/2022 22/10/2022 Đỗ Hồng Quyên
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 DC
97 10 Kiểm toán nội bộ khu vực công 3 2227FAUD2121 36.18 55 DC TC 76 10,11,12, V304 08/08/2022 26/11/2022 Tạ Quang Bình
98 13 Phân tích kinh tế khu vực công 3 2222ANST0811 36.18 55 DC TC 44 10,11,12, V602 08/08/2022 19/11/2022 Lê Thị Trâm Anh
Tổng 14 55 DC
55HC 21 55 HC
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 HC
Tổng 15 55 HC
55LQ 119 55 LQ
99 8 Quản lý kho và trung tâm phân phối 3 2227BLOG3031 36.18 55 LQ BB 37 7,8,9, V502 08/08/2022 26/11/2022 Trần Thị Thu Hương
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 55 LQ
100 15 Nghiệp vụ hải quan 3 2248ITOM1721 36.18 55 LQ TC 54 7,8,9, V602 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Vi Lê
Tổng 14 55 LQ
55DK 129 55 DK
101 10 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2229FAUD2011 36.18 55 DK,HC BB 15 7,8,9, V501 08/08/2022 26/11/2022 Vũ Thị Thu Huyền
102 10 Kiểm toán nội bộ 3 2230IAUD1121 36.18 55 DK BB 54 10,11,12, C7 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Hà
103 13 Phân tích báo cáo tài chính 3 2223ANST0833 36.18 55 DK BB 20 10,11,12, C10 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Quang Hùng
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 DK
Tổng 14 55 DK
56A 342 56 A
104 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22103ENTI1011 24,12 56 A BB 60 1,2,3, C7 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Trà My
105 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22104ENTI1011 24,12 56 A BB 60 1,2,3, P905 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Thị Thu Trang
106 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22105ENTI1011 24,12 56 A BB 32 1,2,3, P907 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Minh Thương
107 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22106ENTI1011 24,12 56 A BB 60 1,2,3, C4 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Thị Thanh Hoa
108 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22107ENTI1011 24,12 56 A BB 60 1,2,3, C5 08/08/2022 15/10/2022 Đàm Thị Hồng Nhung
109 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22108ENTI1011 24,12 56 A BB 60 1,2,3, P1005 08/08/2022 15/10/2022 Bùi Thị Thu Trang
110 22 Quản trị tài chính 1 3 2229FMGM0231 36,18 56 A BB 66 10,11,12, V203 08/08/2022 23/11/2022 Ngô Thị Ngọc
111 22 Quản trị tài chính 1 3 2230FMGM0231 36,18 56 A BB 64 10,11,12, V204 08/08/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Liên Hương
112 2 Quản trị dự án 3 2234CEMG2711 36,18 56 A BB 73 4,5,6, V203 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Ngọc Dương
113 2 Quản trị dự án 3 2235CEMG2711 36,18 56 A BB 62 4,5,6, V204 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Thị Như Quỳnh
114 2 Quản trị nhóm làm việc 2 2236CEMG2811 24,12 56,55 A,Q BB 120 1,2,3, V304 08/08/2022 22/10/2022 Hoàng Cao Cường
115 2 Quản trị nhóm làm việc 2 2237CEMG2811 24,12 56 A BB 120 1,2,3, V401 08/08/2022 22/10/2022 Đào Thị Phương Mai
116 2 Quản trị nhóm làm việc 2 2238CEMG2811 24,12 56 A BB 84 1,2,3, V402 08/08/2022 22/10/2022 Trần Thị Trà My
117 1 Văn hóa kinh doanh 2 2230BMGM1221 24,12 56 A BB 94 1,2,3, V701 1,2,3, V304 24/10/2022 26/11/2022 Đào Hồng Hạnh
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 A
118 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2235eCIT0311 36,18 56 A TC 59 4,5,6, V402 08/08/2022 22/11/2022 Lê Việt Hà
119 43 Quản trị Marketing 1 3 2224MAGM0411 36,18 56 A TC 120 4,5,6, V403 08/08/2022 22/11/2022 Vũ Thị Hiền
120 42 Quan hệ lao động 3 2231HRMG0511 36,18 56 A TC 119 4,5,6, V404 08/08/2022 22/11/2022 Bùi Thị Thu Hà
121 42 Tuyển dụng nhân lực 2 2232HRMG0611 24,12 56 A TC 120 4,5,6, G204 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Văn Thịnh
122 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2233CEMG2431 24,12 56 A TC 120 4,5,6, G202 08/08/2022 15/10/2022 Trần Văn Tuệ
123 42 Đào tạo và phát triển nhân lực 2 2234HRMG1411 24,12 56 A TC 83 4,5,6, G404 08/08/2022 15/10/2022 Lê Thị Hiền
Tổng 17 56 A
Học nhanh 56 A
124 1 Quản trị rủi ro 2 2231BMGM0411 24,12 56,55 A,Q BB 82 4,5,6, V501 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

125 1 Quản trị rủi ro 2 2232BMGM0411 24,12 56 A BB 84 4,5,6, V502 08/08/2022 15/10/2022 Chu Thị Hà
126 1 Quản trị rủi ro 2 2233BMGM0411 24,12 56 A BB 82 4,5,6, V503 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Quỳnh Mai
127 3 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2237SMGM2111 36,18 56 A BB 80 1,2,3, V403 08/08/2022 22/11/2022 Đào Lê Đức
128 3 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2238SMGM2111 36,18 56 A BB 28 1,2,3, V404 08/08/2022 22/11/2022 Phùng Mạnh Hùng
129 3 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2239SMGM2111 36,18 56 A BB 80 1,2,3, V501 08/08/2022 22/11/2022 Vũ Tuấn Dương
130 36 Luật kinh tế 1 3 2233PLAW0321 36,18 56 A BB 90 1,2,3, G101 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Phương Đông
131 36 Luật kinh tế 1 3 2234PLAW0321 36,18 56 A BB 80 1,2,3, G102 08/08/2022 19/11/2022 Trần Ngọc Diệp
132 36 Luật kinh tế 1 3 2235PLAW0321 36,18 56 A BB 80 1,2,3, G201 08/08/2022 19/11/2022 Hoàng Thanh Giang,Tạ Thị Thuỳ Trang

Chọn 3 TC trong các HP sau: 56 A


133 11 Kế toán quản trị doanh nghiệp 3 2231FACC0331 36,18 56 A TC 53 4,5,6, C6 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Thị Nhinh
134 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2249ITOM0511 36,18 56 A TC 80 4,5,6, V203 08/08/2022 25/11/2022 Phan Thu Trang
Tổng 56 A
56BKS 225 56 BKS
Nhóm học thực tế tại doanh nghiệp 56 BKS
135 B Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 2211KSDL1022 56 BKS TC 26 01/08/2022 31/12/2022
136 B Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 2212KSDL1022 56 BKS TC 28 01/08/2022 31/12/2022
137 B Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 2213KSDL1022 56 BKS TC 28 01/08/2022 31/12/2022
138 B Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 2210KSDL1022 56 BKS TC 27 01/08/2022 31/12/2022
139 B Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 2215KSDL1033 56 BKS BB 27 01/08/2022 31/12/2022
140 B Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 2216KSDL1033 56 BKS BB 28 01/08/2022 31/12/2022
141 B Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 2213KSDL1033 56 BKS BB 26 01/08/2022 31/12/2022
142 B Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 2214KSDL1033 56 BKS BB 28 01/08/2022 31/12/2022
Tổng 15 56 BKS
Nhóm học tại trường ĐHTM 56 BKS
143 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2259HCMI0131 24,12 56 BKS BB 119 1,2,3, V502 4,5,6, V501 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Ngọc Diệp
144 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2226TSMG3111 36,18 56 BKS BB 111 1,2,3, V101 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Thị Tú
145 3 Quản trị chiến lược 3 2240SMGM0111 36,18 56 BKS BB 120 4,5,6, V701 08/08/2022 19/11/2022 Lưu Thị Thùy Dương
Chọn 7 TC trong các HP sau: 7 56 BKS
146 44 Hành vi khách hàng 3 2229BMKT3811 36,18 56 BKS TC 120 1,2,3, V103 08/08/2022 19/11/2022 Đặng Thị Hồng Vân
147 5 Văn hóa du lịch 2 2227TMKT4011 24,12 56 BKS TC 102 4,5,6, V501 08/08/2022 22/10/2022 Hoàng Thị Lan
148 6 Du lịch bền vững 2 2236TSMG3021 24,12 56 BKS TC 103 1,2,3, V502 08/08/2022 22/10/2022 Đỗ Minh Phượng
Tổng 19 56 BKS
Học nhanh 56 BKS
149 6 Quản trị dịch vụ 3 2237TEMG2911 36,18 56 BKS BB 60 4,5,6, V504 08/08/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Nguyên Hồng
150 5 Marketing du lịch 3 2228TMKT0511 36,18 56 BKS BB 25 10,11,12, C11 08/08/2022 23/11/2022 Hoàng Văn Thành
151 4 Quản trị nhà hàng 3 2227TSMG3113 36,18 56 BKS BB 60 10,11,12, G202 08/08/2022 25/11/2022 Trần Thị Tuyết
Tổng 9 56 BKS
56BLH 142 56 BLH
Nhóm học thực tế tại doanh nghiệp 56 BLH
152 B Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành * 5 2219KSDL1023 56 BLH TC 17 01/08/2022 31/12/2022
153 B Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành * 5 2220KSDL1023 56 BLH TC 17 01/08/2022 31/12/2022
154 B Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành * 5 2217KSDL1023 56 BLH TC 17 01/08/2022 31/12/2022
155 B Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành * 5 2218KSDL1023 56 BLH TC 17 01/08/2022 31/12/2022
156 B Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1 * 10 2223KSDL1034 56 BLH BB 17 01/08/2022 31/12/2022
157 B Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1 * 10 2224KSDL1034 56 BLH BB 17 01/08/2022 31/12/2022
158 B Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1 * 10 2221KSDL1034 56 BLH BB 17 01/08/2022 31/12/2022
159 B Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1 * 10 2222KSDL1034 56 BLH BB 17 01/08/2022 31/12/2022
Tổng 15 56 BLH
Nhóm học tại trường ĐHTM 56 BLH
160 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2260HCMI0131 24,12 56 BLH BB 94 4,5,6, V303 4,5,6, G101 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Lan Phương
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

161 6 Kinh tế du lịch 3 2238TEMG2711 36,18 56 BLH BB 73 1,2,3, V103 08/08/2022 24/11/2022 Trần Thị Kim Anh
162 5 Marketing du lịch 3 2229TMKT0511 36,18 56 BLH BB 88 1,2,3, G302 08/08/2022 23/11/2022 Bùi Thị Quỳnh Trang
Chọn 7 TC trong các HP sau: 7 56 BLH
163 15 Kinh doanh quốc tế 3 2250ITOM1311 36,18 56 BLH TC 89 1,2,3, V503 08/08/2022 22/11/2022 Lê Hoàng Quỳnh
164 6 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 2239TEMG3311 24,12 56 BLH TC 72 4,5,6, V303 08/08/2022 15/10/2022 Đỗ Minh Phượng
165 4 Quản trị buồng khách sạn 2 2228TSMG3211 24,12 56 BLH TC 74 4,5,6, G201 08/08/2022 22/10/2022 Vũ Thị Thu Huyền
Tổng 15 56 BLH
Học nhanh 56 BLH
166 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2240TSMG2921 36,18 56 BLH BB 36 4,5,6, C10 08/08/2022 24/11/2022 Dương Thị Hồng Nhung
Tổng 9 56 BLH
56C 255 56 C
167 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2261HCMI0131 24,12 56 C BB 120 1,2,3, V701 1,2,3, V401 24/10/2022 26/11/2022 Hoàng Thị Thắm
168 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2262HCMI0131 24,12 56 C BB 66 1,2,3, G301 1,2,3, V402 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Lan Phương
169 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22109ENTI1011 24,12 56 C BB 59 1,2,3, C2 08/08/2022 15/10/2022 Đặng Thị Khánh Hà
170 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22110ENTI1011 24,12 56 C BB 60 1,2,3, C1 08/08/2022 15/10/2022 Phạm Thị Phương Liên
171 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22111ENTI1011 24,12 56 C BB 52 1,2,3, P1101 08/08/2022 20/10/2022 Đỗ Diệp Linh
172 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22112ENTI1011 24,12 56 C BB 60 1,2,3, P1007 08/08/2022 20/10/2022 Phan Tú Lan
173 7 Quản trị chất lượng 3 2223QMGM0911 36,18 56 C BB 79 1,2,3, V201 08/08/2022 19/11/2022 Trần Hải Yến
174 7 Quản trị chất lượng 3 2224QMGM0911 36,18 56 C BB 61 1,2,3, V202 08/08/2022 19/11/2022 Đào Ngọc Linh
175 43 Quản trị marketing 2 3 2225MAGM0511 36,18 56 C BB 100 4,5,6, V201 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Thị Hiền
176 43 Quản trị marketing 2 3 2226MAGM0511 36,18 56 C BB 44 4,5,6, V202 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Tiến Dũng,Phạm Trịnh Yến Chi

177 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2228BRMG2011 36,18 56 C BB 101 4,5,6, V603 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Thị Thanh Nga
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 C
178 33 Kinh tế lượng 3 2223AMAT0411 36,18 56 C TC 35 4,5,6, V501 08/08/2022 22/11/2022 Nguyễn Thị Hiên
179 6 Quản trị dịch vụ 3 2241TEMG2911 36,18 56 C TC 120 4,5,6, V502 08/08/2022 22/11/2022 Trần Thị Kim Anh
180 6 Quản trị dịch vụ 3 2242TEMG2911 36,18 56 C TC 120 4,5,6, V503 08/08/2022 22/11/2022 Đỗ Thị Thu Huyền
181 2 Khởi sự kinh doanh 2 2239CEMG3111 24,12 56 C TC 69 1,2,3, V403 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Ngọc Hưng
182 1 Văn hóa kinh doanh 2 2234BMGM1221 24,12 56 C TC 64 1,2,3, V404 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
183 42 Tuyển dụng nhân lực 2 2235HRMG0611 24,12 56 C TC 119 1,2,3, V501 08/08/2022 22/10/2022 Trần Văn Tuệ
Tổng 18 56 C
Học nhanh 56 C
184 8 Quản trị Logistics kinh doanh 3 2229BLOG1511 36,18 56 C BB 78 4,5,6, V204 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Văn Minh
185 8 Quản trị Logistics kinh doanh 3 2230BLOG1511 36,18 56 C BB 100 4,5,6, V301 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Khắc Huy
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 C
186 43 Marketing ngân hàng 3 2227MAGM0821 36,18 56 C TC 72 4,5,6, V601 08/08/2022 23/11/2022 Đinh Thủy Bích
187 19 Marketing thương mại điện tử 3 2274SMGM0511 36,18 56 C TC 100 4,5,6, V603 08/08/2022 23/11/2022 Nguyễn Phan Anh
188 43 Quản trị PR 3 2228MAGM0611 36,18 56 C TC 30 10,11,12, V203 08/08/2022 19/11/2022 Đinh Thủy Bích
189 5 Marketing du lịch 3 2230TMKT0511 36,18 56 C TC 100 10,11,12, V204 08/08/2022 19/11/2022 Trần Minh Phương
Tổng 9 56 C
56T 172 56 T
190 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22113ENTI1011 24,12 56 T BB 60 4,5,6, P907 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Trà My
191 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22114ENTI1011 24,12 56 T BB 50 4,5,6, P1001 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Thị Thu Trang
192 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22115ENTI1011 24,12 56 T BB 60 4,5,6, P905 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Minh Thương
193 9 Quản trị thương hiệu 2 3 2229BRMG2111 36,18 56 T BB 120 4,5,6, V604 08/08/2022 24/11/2022 Đào Thị Dịu
194 9 Chiến lược thương hiệu * 3 2230BRMG0512 34,12,5 56 T BB 70 4,5,6, V303 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Xuân Trường
9 Chiến lược thương hiệu * 3 2230BRMG0512 34,12,5 56 T BB 70 8,9,10,11,12, H2 21/11/2022 26/11/2022 Vũ Xuân Trường
195 9 Chiến lược thương hiệu * 3 2231BRMG0512 34,12,5 56 T BB 100 4,5,6, V304 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Thanh Nga
9 Chiến lược thương hiệu * 3 2231BRMG0512 34,12,5 56 T BB 100 8,9,10,11,12, H2 21/11/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Thanh Nga
196 7 Quản trị tri thức 3 2225QMGM0811 36,18 56 T BB 85 4,5,6, V104 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh
Chọn 6 TC trong số các HP sau: 6 56 T
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

197 5 Marketing du lịch 3 2231TMKT0511 36,18 56 T TC 120 1,2,3, V103 08/08/2022 25/11/2022 Kiều Thu Hương
198 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2236eCIT0311 36,18 56 T TC 26 1,2,3, G202 08/08/2022 23/11/2022 Bùi Quang Trường
Tổng 17 56 T
Học nhanh 56 T
199 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2263HCMI0131 24,12 56 T BB 110 4,5,6, V502 1,2,3, G204 24/10/2022 26/11/2022 Hoàng Thị Thúy
200 44 Nghiên cứu marketing 3 2230BMKT3911 36,18 56 T BB 108 1,2,3, V203 08/08/2022 19/11/2022 Ngạc Thị Phương Mai
Chọn 6 TC trong số các HP sau: 6 56 T
201 7 Tổng quan hoạt động thương mại về sở hữu trí tuệ 3 2226QMGM1011 36,18 56 T TC 76 4,5,6, V202 08/08/2022 22/11/2022 Đặng Thu Hương
202 9 Quản lý tài sản trí tuệ 3 2232BRMG2312 36,18 56 T TC 98 1,2,3, V104 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Quốc Thịnh
Tổng 11 56 T
56LQ 133 56 LQ
203 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22116ENTI1011 24,12 56 LQ BB 48 4,5,6, G103 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Minh Thương
204 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22117ENTI1011 24,12 56 LQ BB 49 4,5,6, P905 08/08/2022 22/10/2022 Vũ Thị Thanh Hoa
205 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22118ENTI1011 24,12 56 LQ BB 46 4,5,6, P907 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Bích Hồng
206 3 Quản trị chiến lược 3 2241SMGM0111 36,18 56 LQ BB 92 1,2,3, V201 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Hoàng Nam
207 3 Quản trị chiến lược 3 2242SMGM0111 36,18 56 LQ BB 44 1,2,3, C2 08/08/2022 19/11/2022 Phùng Mạnh Hùng
208 43 Marketing B2B 3 2229MAGM0721 36,18 56 LQ BB 48 4,5,6, V304 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Tiến Dũng
209 8 Mua và quản trị nguồn cung 3 2231BLOG3041 36,18 56 LQ BB 76 4,5,6, G201 08/08/2022 24/11/2022 Đoàn Ngọc Ninh
210 8 Mua và quản trị nguồn cung 3 2232BLOG3041 36,18 56 LQ BB 57 4,5,6, G202 08/08/2022 24/11/2022 Lục Thị Thu Hường
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 LQ
211 7 Quản trị tri thức 3 2227QMGM0811 36,18 56 LQ TC 23 1,2,3, C11 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh
212 1 Văn hóa kinh doanh 2 2235BMGM1221 24,12 56 LQ TC 119 1,2,3, G302 1,2,3, V403 28/10/2022 28/11/2022 Nguyễn Thị Quỳnh Mai
Tổng 16 56 LQ
Học nhanh 56 LQ
213 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2264HCMI0131 24,12 56 LQ BB 90 4,5,6, V504 4,5,6, G102 24/10/2022 26/11/2022 Hoàng Thị Thắm
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 LQ
214 7 Quản trị công nghệ 3 2228QMGM0721 36.18 56 LQ TC 42 4,5,6, V203 08/08/2022 19/11/2022 Trần Phương Mai
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 LQ
215 9 Chiến lược thương hiệu 3 2233BRMG0511 36,18 56 LQ TC 59 1,2,3, G301 08/08/2022 19/11/2022 Đào Thị Dịu
216 43 Quản trị PR 3 2230MAGM0611 36,18 56,55 LQ,C TC 66 7,8,9, V303 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Tiến Dũng
Tổng 11 56 LQ
56D 150 56 D
217 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22119ENTI1011 24,12 56 D BB 54 4,5,6, P807 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Thị Thanh Hoa
218 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22120ENTI1011 24,12 56 D BB 51 4,5,6, P805 08/08/2022 15/10/2022 Đặng Thị Khánh Hà
219 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22121ENTI1011 24,12 56 D BB 52 4,5,6, P1107 08/08/2022 15/10/2022 Đàm Thị Hồng Nhung
220 12 Kế toán tài chính 3 * 3 2238EACC1612 34,12,5 56 D BB 55 4,5,6, V401 08/08/2022 12/11/2022 Nguyễn Tuấn Duy
12 Kế toán tài chính 3 * 3 2238EACC1612 34,12,5 56 D BB 55 8,9,10,11,12, H2 14/11/2022 19/11/2022 Nguyễn Tuấn Duy
221 12 Kế toán tài chính 3 * 3 2239EACC1612 34,12,5 56 D BB 106 4,5,6, V402 08/08/2022 12/11/2022 Trần Hải Long
12 Kế toán tài chính 3 * 3 2239EACC1612 34,12,5 56 D BB 106 8,9,10,11,12, H2 14/11/2022 19/11/2022 Trần Hải Long
222 10 Kiểm toán căn bản 3 2231FAUD0411 36,18 56 D,DC BB 43 10,11,12, V103 08/08/2022 19/11/2022 Đào Ngọc Hà
223 11 Kế toán công 1 3 2232FACC3011 36,18 56 D BB 88 7,8,9, V103 08/08/2022 25/11/2022 Trần Thị Hồng Mai
224 22 Quản trị tài chính 1 3 2231FMGM0231 36,18 56 D BB 50 4,5,6, G301 08/08/2022 24/11/2022 Ngô Thùy Dung
225 13 Thống kê kinh doanh 3 2224ANST1211 36,18 56 D BB 64 4,5,6, V401 08/08/2022 22/11/2022 Đặng Văn Lương
226 13 Thống kê kinh doanh 3 2225ANST1211 36,18 56 D BB 60 4,5,6, V603 08/08/2022 22/11/2022 Đặng Văn Lương
227 13 Thống kê kinh doanh 3 2226ANST1211 36,18 56 D BB 33 4,5,6, V604 08/08/2022 22/11/2022 Trần Ngọc Trang
Tổng 17 56 D
Học nhanh 56 D
228 12 Tổ chức công tác kế toán 3 2240FAUD1011 36,18 56 D BB 60 1,2,3, P1101 08/08/2022 25/11/2022 Trần Hải Long
229 12 Tổ chức công tác kế toán 3 2241FAUD1011 36,18 56 D BB 26 1,2,3, V604 08/08/2022 25/11/2022 Đoàn Vân Anh
230 11 Kế toán quốc tế 3 2233FACC1521 36,18 56 D BB 24 1,2,3, C20 08/08/2022 19/11/2022 Hoàng Thị Bích Ngọc
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

231 10 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 2232RAUD1221 36,18 56 D BB 55 1,2,3, V601 08/08/2022 23/11/2022 Lương Thị Hồng Ngân
232 10 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 2233RAUD1221 36,18 56 D BB 45 1,2,3, V603 08/08/2022 23/11/2022 Lưu Thị Duyên
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 D
233 11 Hệ thống thông tin kế toán 3 2235FACC2011 36,18 56 D TC 120 1,2,3, V203 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Thúy
Tổng 12 56 D
56DK 108 56 DK
234 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22122ENTI1011 24,12 56 DK BB 43 4,5,6, P1007 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Bích Hồng
235 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22123ENTI1011 24,12 56 DK BB 57 4,5,6, P1101 08/08/2022 15/10/2022 Đàm Thị Hồng Nhung
236 10 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 * 3 2234RAUD3021 34,12,5 56 DK BB 109 1,2,3, V104 08/08/2022 19/11/2022 Lưu Thị Duyên
10 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 * 3 2234RAUD3021 34,12,5 56 DK BB 109 8,9,10,11,12, H2 21/11/2022 26/11/2022 Lưu Thị Duyên
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 DK
237 36 Luật kinh tế 1 3 2236PLAW0321 36,18 56 DK TC 30 4,5,6, V701 08/08/2022 22/11/2022 Nguyễn Thị Ngọc Tú
238 13 Thống kê kinh doanh 3 2227ANST1211 36,18 56 DK TC 16 1,2,3, C1 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Văn Giao
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 DK
239 24 Định giá tài sản 3 2239EFIN3011 36,18 56 DK TC 37 1,2,3, C8 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Minh Hiền
Tổng 16 56 DK
Học nhanh 56 DK
240 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2266HCMI0131 24,12 56 DK BB 90 1,2,3, V701 08/08/2022 18/10/2022 Hoàng Thị Thúy
241 10 Kiểm toán nội bộ 3 2235IAUD1121 36,18 56 DK BB 88 4,5,6, V402 08/08/2022 25/11/2022 Đào Ngọc Hà
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 DK
242 12 Kế toán thuế trong doanh nghiệp 3 2242EACC1721 36,18 56 DK TC 114 4,5,6, V604 08/08/2022 23/11/2022 Hà Thị Thúy Vân
243 11 Hệ thống thông tin kế toán 3 2236FACC2011 36,18 56 DK TC 106 4,5,6, V401 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Thành Hưng
Tổng 11 56 DK
56DC 95 56 DC
244 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2267HCMI0111 24,12 56 DC,DK BB 47 1,2,3, V104 08/08/2022 15/10/2022 Bùi Hồng Vạn
245 24 Tài chính công 3 2240EFIN3021 36,18 56 DC BB 96 1,2,3, V201 08/08/2022 25/11/2022 Lê Hà Trang
246 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22124ENTI1011 24,12 56 DC BB 50 4,5,6, P1001 08/08/2022 22/10/2022 Đàm Thị Hồng Nhung
247 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22125ENTI1011 24,12 56 DC BB 43 4,5,6, P1005 08/08/2022 22/10/2022 Lê Thị Phương Mai
248 11 Kế toán công 3 3 2237FACC3013 36,18 56 DC BB 97 4,5,6, V403 08/08/2022 21/11/2022 Trần Thị Hồng Mai
249 12 Kế toán tài chính 2 3 2243EACC1511 36,18 56 DC BB 101 1,2,3, V202 08/08/2022 24/11/2022 Đoàn Vân Anh
250 13 Thống kê kinh tế 2 2238ANST1231 24,12 56 DC BB 45 4,5,6, V504 08/08/2022 18/10/2022 Nguyễn Thị Mai
251 13 Thống kê kinh tế 2 2228ANST1231 24,12 56 DC BB 49 1,2,3, G301 08/08/2022 18/10/2022 Nguyễn Văn Giao
Tổng 18 56 DC
Học nhanh 56 DC
252 10 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2237FAUD2011 36,18 56 DC BB 46 4,5,6, V701 08/08/2022 23/11/2022 Vũ Thị Thu Huyền
253 11 Chuẩn mực kế toán công quốc tế 3 2239FACC4011 36,18 56 DC BB 42 4,5,6, V402 08/08/2022 24/11/2022 Vũ Thị Thanh Huyền
254 22 Quản trị tài chính 1 3 2232FMGM0231 36,18 56,57 DC,DK BB 98 1,2,3, V301 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Minh Nhật Linh
Tổng 12 56 DC
56EK 106 56 EK
255 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2268HCMI0131 24,12 56,55 EK,LQ,DK BB 63 7,8,9, V401 08/08/2022 15/10/2022 Lê Văn Nguyên
256 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22126ENTI1011 24,12 56 EK BB 60 10,11,12, P805 08/08/2022 15/10/2022 Phạm Thị Phương Liên 1
257 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22127ENTI1011 24,12 56 EK BB 51 10,11,12, P807 08/08/2022 15/10/2022 Đỗ Diệp Linh 1
258 15 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2251ITOM2011 36.18 56 EK BB 35 7,8,9, C11 08/08/2022 25/11/2022 Vũ Anh Tuấn
259 14 Đầu tư quốc tế* 3 2225FECO1922 34,12,5 56 EK BB 105 7,8,9, V202 08/08/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Thanh
14 Đầu tư quốc tế* 3 2225FECO1922 34,12,5 56 EK BB 105 2,3,4,5,6, H2 14/11/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Thanh
260 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2252ITOM0511 36,18 56 EK BB 44 7,8,9, V602 08/08/2022 19/11/2022 Trương Quang Minh
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 EK
Tổng 16 56 EK
Học nhanh 56 EK
261 14 Quản lý môi trường trong thương mại quốc tế 3 2226FECO2041 36.18 56 EK BB 86 10,11,12, V104 08/08/2022 19/11/2022 Lê Quốc Cường
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

262 15 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2254ITOM1621 36.18 56 EK BB 93 10,11,12, G301 08/08/2022 25/11/2022 Lê Thị Việt Nga
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 EK
263 17 Kinh tế công cộng 3 2251FECO0921 36.18 56 EK TC 38 10,11,12, C13 08/08/2022 23/11/2022 Ngô Hải Thanh
264 16 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 2230TECO1021 36.18 56 EK TC 46 10,11,12, V304 08/08/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Hương Giang
Chọn 5 TC trong các học phần sau: 5 56 EK
265 15 Khoa học hàng hóa 2 2255ITOM1612 24,12 56 EK TC 104 7,8,9, G102 08/08/2022 20/10/2022 Vũ Anh Tuấn
266 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 2233FMGM2411 36.18 56 EK TC 52 10,11,12, V503 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Việt Bình
Tổng 14 56 EK
56E 197 56 E
267 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2269HCMI0131 24,12 56 E BB 110 4,5,6, G101 08/08/2022 22/10/2022 Lê Văn Nguyên
268 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2270HCMI0131 24,12 56 E BB 54 4,5,6, G102 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Ngọc Diệp
269 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22128ENTI1011 24,12 56 E BB 40 7,8,9, C1 7,8,9, C22 24/10/2022 26/11/2022 Đỗ Diệp Linh,Bùi Thị Thu Trang

270 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22129ENTI1011 24,12 56 E BB 50 7,8,9, C2 7,8,9, G103 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Thùy Linh,Nguyễn Thị Trà My

271 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22130ENTI1011 24,12 56 E BB 51 7,8,9, C10 7,8,9, P905 24/10/2022 26/11/2022 Lê Thị Phương Mai,Đàm Thị Hồng Nhung

272 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22131ENTI1011 24,12 56 E BB 49 7,8,9, C5 7,8,9, P907 24/10/2022 26/11/2022 Đặng Thị Khánh Hà
273 14 Đầu tư quốc tế 3 2227FECO1921 36.18 56 E BB 85 10,11,12, V201 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Thanh
274 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế* 3 2256ITOM0512 34,12,5 56 E BB 69 4,5,6, V301 08/08/2022 12/11/2022 Vũ Anh Tuấn,
15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế* 3 2256ITOM0512 34,12,5 56 E BB 69 8,9,10,11,12, H3 14/11/2022 19/11/2022 Vũ Anh Tuấn,
275 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế* 3 2257ITOM0512 34,12,5 56 E BB 120 4,5,6, V303 08/08/2022 12/11/2022 Doãn Nguyên Minh,
15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế* 3 2257ITOM0512 34,12,5 56 E BB 120 8,9,10,11,12, H2 14/11/2022 19/11/2022 Doãn Nguyên Minh,
276 14 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2228FECO2031 36.18 56 E BB 69 10,11,12, V101 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Ngọc Diệp
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 E
277 23 Thị trường chứng khoán 3 2233BKSC2311 36.18 56 E TC 100 10,11,12, V504 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Bích Ngọc
Tổng 16 56 E
Học nhanh 56 E
278 14 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2229FECO2051 36.18 56 E BB 51 1,2,3, G204 08/08/2022 23/11/2022 Lê Hải Hà
279 14 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2230FECO2051 36.18 56 E BB 90 4,5,6, G404 08/08/2022 23/11/2022 Nguyễn Bích Thuỷ
280 15 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2258ITOM2011 36.18 56 E BB 90 4,5,6, G101 08/08/2022 22/11/2022 Vũ Anh Tuấn
281 15 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2259ITOM2011 36.18 56 E BB 63 4,5,6, G102 08/08/2022 22/11/2022 Lê Thị Việt Nga
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 E
282 23 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu 3 2234BKSC2411 36.18 56 E TC 90 1,2,3, V304 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Ngọc Diệp
283 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 2234FMGM2411 36.18 56 E TC 37 1,2,3, V504 08/08/2022 22/11/2022 Nguyễn Việt Bình
284 8 Logistics quốc tế 3 2234BLOG3051 36.18 56 E TC 29 1,2,3, V601 08/08/2022 22/11/2022 An Thị Thanh Nhàn 24 Phạm Thu Trang 21
Tổng 12 56 E
56F 269 56 F
285 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2271HCMI0131 24,12 56 F BB 110 7,8,9, V601 08/08/2022 22/10/2022 Lê Văn Nguyên
286 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2272HCMI0131 24,12 56 F BB 110 7,8,9, V603 08/08/2022 22/10/2022 Hoàng Thị Thắm
287 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2273HCMI0131 24,12 56 F BB 43 7,8,9, V604 08/08/2022 22/10/2022 Hoàng Thị Thúy
288 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22132ENTI1011 24,12 56 F BB 60 10,11,12, P805 7,8,9, V601 24/10/2022 26/11/2022 Phạm Thị Phương Liên
289 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22133ENTI1011 24,12 56 F BB 38 10,11,12, P807 7,8,9, V603 24/10/2022 26/11/2022 Đỗ Diệp Linh
290 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22134ENTI1011 24,12 56 F BB 54 10,11,12, P1101 7,8,9, V604 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Thùy Linh,Bùi Thị Thu Trang

291 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22135ENTI1011 24,12 56 F BB 55 10,11,12, P1105 7,8,9, V503 24/10/2022 26/11/2022 Lê Thị Phương Mai
292 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22136ENTI1011 24,12 56 F BB 54 10,11,12, P1001 7,8,9, P1107 24/10/2022 26/11/2022 Đặng Thị Khánh Hà
293 18 Kinh tế đầu tư * 3 2213FECO2023 34,12,5 56 F BB 100 10,11,12, V402 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Thị Yến,Thỉnh giảng
18 Kinh tế đầu tư * 3 2213FECO2023 34,12,5 56 F BB 100 2,3,4,5,6, H3 21/11/2022 26/11/2022 Vũ Thị Yến,Thỉnh giảng
294 18 Kinh tế đầu tư * 3 2214FECO2023 34,12,5 56 F BB 61 10,11,12, V403 08/08/2022 19/11/2022 Chu Thị Thuỷ,Thỉnh giảng
18 Kinh tế đầu tư * 3 2214FECO2023 34,12,5 56 F BB 61 2,3,4,5,6, H2 21/11/2022 26/11/2022 Chu Thị Thuỷ,Thỉnh giảng
295 18 Kinh tế đầu tư * 3 2215FECO2023 34,12,5 56 F BB 100 7,8,9, V402 08/08/2022 19/11/2022 Lê Trọng Nghĩa,Thỉnh giảng
18 Kinh tế đầu tư * 3 2215FECO2023 34,12,5 56 F BB 100 2,3,4,5,6, H2 21/11/2022 26/11/2022 Lê Trọng Nghĩa,Thỉnh giảng
296 16 Chính sách kinh tế - xã hội 2 2231TECO2051 24,12 56 F BB 68 10,11,12, P1105 08/08/2022 15/10/2022 Đặng Hoàng Anh
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

297 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2224AMAT0511 24,12 56 F BB 120 7,8,9, G301 08/08/2022 18/10/2022 Vũ Thị Huyền Trang 1
298 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2225AMAT0511 24,12 56 F BB 100 1,2,3, P807 08/08/2022 20/10/2022 Vũ Thị Huyền Trang
299 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2226AMAT0511 24,12 56 F BB 40 1,2,3, C17 08/08/2022 20/10/2022 Nguyễn Đức Minh
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 F
300 14 Kinh tế quốc tế 1 3 2231FECO1711 36,18 56 F TC 120 10,11,12, V601 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Thuỳ Dương
301 23 Tài chính quốc tế 3 2235BKSC0611 36,18 56 F TC 79 10,11,12, V103 08/08/2022 25/11/2022 Đặng Thị Minh Nguyệt
Tổng 17 56 F
Học nhanh 56 F
302 16 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2232TECO1031 36,18 56 F BB 100 10,11,12, V202 08/08/2022 19/11/2022 Lê Như Quỳnh
303 16 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2233TECO1031 36,18 56 F BB 48 10,11,12, V203 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Thị Hồng Phượng
304 16 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2234TECO2041 36,18 56 F BB 86 4,5,6, V401 08/08/2022 19/11/2022 Thái Thu Hương
305 17 Kinh tế học quản lý 3 2252MIEC0811 36,18 56 F BB 100 7,8,9, V203 08/08/2022 19/11/2022 Ninh Thị Hoàng Lan
306 17 Kinh tế học quản lý 3 2253MIEC0811 36,18 56 F BB 101 7,8,9, V204 08/08/2022 19/11/2022 Lương Nguyệt Ánh
307 10 Kiểm toán căn bản 3 2238FAUD0411 36,18 56 F BB 116 7,8,9, V103 08/08/2022 19/11/2022 Cao Hồng Loan
Tổng 12 56 F
56P 166 56 P
308 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22137ENTI1011 24,12 56 P BB 49 10,11,12, C1 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thùy Linh
309 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22138ENTI1011 24,12 56 P BB 60 10,11,12, P1001 08/08/2022 15/10/2022 Lê Thị Phương Mai 1
310 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22139ENTI1011 24,12 56 P BB 60 10,11,12, P1101 08/08/2022 15/10/2022 Đặng Thị Khánh Hà 1
311 36 Luật kinh tế 2* 3 2237PLAW0324 34,12,5 56 P BB 102 10,11,12, V204 08/08/2022 12/11/2022 Đỗ Phương Thảo
36 Luật kinh tế 2* 3 2237PLAW0324 34,12,5 56 P BB 102 2,3,4,5,6, H2 14/11/2022 19/11/2022 Đỗ Phương Thảo
312 36 Luật kinh tế 2* 3 2238PLAW0324 34,12,5 56 P BB 67 10,11,12, V301 08/08/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Nguyệt
36 Luật kinh tế 2* 3 2238PLAW0324 34,12,5 56 P BB 67 2,3,4,5,6, H2 14/11/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Nguyệt
313 35 Pháp luật lao động và an sinh xã hội 3 2237BLAW2311 36,18 56 P BB 54 7,8,9, P1107 08/08/2022 24/11/2022 Trần Thị Nguyệt
314 18 Kinh tế đầu tư 3 2216FECO2021 36,18 56 P BB 24 10,11,12, C7 08/08/2022 23/11/2022 Lê Trọng Nghĩa
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 P
315 6 Quản trị dịch vụ 3 2243TEMG2911 36,18 56 P TC 120 7,8,9, V603 08/08/2022 22/11/2022 Trần Thị Bích Hằng
316 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2235BLOG1721 36,18 56 P TC 52 10,11,12, V603 08/08/2022 24/11/2022 An Thị Thanh Nhàn 9 Phạm Thu Trang 36
Tổng 17 56 P
Học nhanh 56 P
317 36 Luật đầu tư 2 2239PLAW2611 24,12 56 P BB 77 7,8,9, V201 08/08/2022 15/10/2022 Trần Thị Thu Phương
318 36 Luật đầu tư 2 2240PLAW2611 24,12 56 P BB 69 7,8,9, V202 08/08/2022 15/10/2022 Phùng Bích Ngọc
319 36 Pháp luật môi trường – đất đai 3 2241PLAW3011 36,18 56 P BB 70 1,2,3, V202 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Thái Trường
320 36 Pháp luật môi trường – đất đai 3 2242PLAW3011 36,18 56 P BB 35 1,2,3, V203 08/08/2022 25/11/2022 Tạ Thị Thuỳ Trang
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 P
321 36 Luật kinh doanh bảo hiểm 2 2243PLAW2711 24,12 56 P TC 88 7,8,9, V403 7,8,9, V201 17/10/2022 23/11/2022 Đỗ Phương Thảo 2
322 35 Luật tố tụng dân sự 2 2240BLAW1421 24,12 56 P TC 85 7,8,9, P1107 08/08/2022 18/10/2022 Nguyễn Thị Vinh Hương
323 35 Luật tố tụng dân sự 2 2241BLAW1421 24,12 56 P TC 65 10,11,12, P1001 08/08/2022 18/10/2022 Đỗ Thị Hoa
Tổng 11 56 P
56H 232 56 H
324 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22140ENTI1011 24,12 56 H BB 60 10,11,12, C5 10,11,12, P805 24/10/2022 26/11/2022 Đàm Thị Hồng Nhung,Phạm Thị Phương Liên

325 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22141ENTI1011 24,12 56 H BB 60 10,11,12, C8 10,11,12, P807 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Thùy Linh,Đỗ Diệp Linh

326 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22143ENTI1011 24,12 56 H BB 36 10,11,12, C11 10,11,12, P907 24/10/2022 26/11/2022 Bùi Thị Thu Trang
327 22 Quản trị tài chính 2 * 3 2235FMGM0233 34,12,5 56 H BB 51 10,11,12, G204 08/08/2022 12/11/2022 Đàm Thị Thanh Huyền
22 Quản trị tài chính 2 * 3 2235FMGM0233 34,12,5 56 H BB 51 2,3,4,5,6, H1 14/11/2022 19/11/2022 Đàm Thị Thanh Huyền
328 22 Quản trị tài chính 2 * 3 2236FMGM0233 34,12,5 56 H BB 120 10,11,12, G302 08/08/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Liên Hương
22 Quản trị tài chính 2 * 3 2236FMGM0233 34,12,5 56 H BB 120 2,3,4,5,6, H1 14/11/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Liên Hương
329 23 Quản trị ngân hàng thương mại 1 3 2236BKSC2011 36,18 56 H BB 41 4,5,6, V403 08/08/2022 24/11/2022 Phùng Việt Hà
330 23 Quản trị ngân hàng thương mại 1 3 2237BKSC2011 36,18 56 H BB 120 4,5,6, V404 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Bích Ngọc
331 3 Quản trị chiến lược 3 2243SMGM0111 36,18 56 H BB 71 10,11,12, V301 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

Chọn 5TC trong các HP sau 5 56 H


332 15 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2260ITOM0511 36,18 56 H TC 57 10,11,12, V402 08/08/2022 23/11/2022 Nguyễn Vi Lê
333 2 Khởi sự kinh doanh 2 2240CEMG3111 24,12 56 H TC 31 10,11,12, P907 08/08/2022 18/10/2022 Đào Thị Phương Mai
334 14 Kinh tế lao động 2 2232FECO1611 24,12 56 H TC 35 10,11,12, C11 08/08/2022 18/10/2022 Phan Thị Thu Giang
Tổng 16 56 H
Học nhanh 56 H
335 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2274HCMI0131 24,12 56 H BB 120 7,8,9, G204 08/08/2022 18/10/2022 Hoàng Thị Thúy 1
336 24 Tài chính công 3 2241EFIN3021 36,18 56 H BB 112 7,8,9, V501 08/08/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Minh Hạnh
337 8 Quản trị kênh phân phối 2 2236BLOG2111 24,12 56 H BB 54 10,11,12, V604 08/08/2022 22/10/2022 Đoàn Ngọc Ninh
Chọn 6 TC trong các HP sau 6 56 H
338 24 Thuế 3 2242EFIN3211 36,18 56,55 H,HC,DK TC 80 7,8,9, V401 08/08/2022 26/11/2022 Đỗ Thị Diên
339 24 Thuế 3 2243EFIN3211 36,18 56 H TC 59 7,8,9, C18 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thanh Huyền
340 23 Kinh doanh chứng khoán 3 2238BKSC2211 36,18 56 H TC 56 1,2,3, V303 08/08/2022 19/11/2022 Lê Đức Tồ
341 23 Kinh doanh chứng khoán 3 2239BKSC2211 36,18 56 H TC 20 7,8,9, V203 08/08/2022 19/11/2022 Lê Nam Long
Tổng 13 56 H
56HC 104 56 HC
342 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2275HCMI0131 24,12 56 HC BB 100 10,11,12, V401 08/08/2022 15/10/2022 Lê Văn Nguyên
343 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22144ENTI1011 24,12 56 HC BB 60 10,11,12, P805 17/10/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Xuân Phương
27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22144ENTI1011 24,12 56 HC BB 60 10,11,12, P805 10,11,12, P1105 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Xuân Phương
344 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22145ENTI1011 24,12 56 HC BB 36 10,11,12, C7 17/10/2022 22/10/2022 Bùi Thị Thu Trang
27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22145ENTI1011 24,12 56 HC BB 36 10,11,12, C7 10,11,12, P1107 24/10/2022 26/11/2022 Bùi Thị Thu Trang
345 23 Tài chính quốc tế 3 2240BKSC0611 36,18 56 HC BB 27 1,2,3, G404 08/08/2022 23/11/2022 Phùng Việt Hà
346 24 Quản lý Ngân sách Nhà nước 3 2244EFIN4011 36,18 56 HC BB 52 7,8,9, C17 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Hương Giang
347 24 Quản lý tài chính dự án đầu tư công 3 2245FMGM3011 36,18 56 HC BB 102 7,8,9, V201 08/08/2022 25/11/2022 Trần Thị Thu Trang
348 23 Tài chính vi mô 3 2241EFIN2921 36,18 56 HC BB 55 4,5,6, V304 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thanh Phương
Tổng 16 56 HC
Học nhanh 56 HC
349 22 Quản lý tài chính an sinh xã hội 3 2237FMGM3022 36,18 56 HC BB 56 7,8,9, V204 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Việt Bình
350 24 Định giá tài sản 3 2246EFIN3011 36,18 56 HC BB 47 7,8,9, V301 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Minh Hiền
351 24 Quản lý tài sản công 3 2247EFIN4021 36,18 56 HC BB 59 10,11,12, V104 08/08/2022 25/11/2022 Lê Thanh Huyền
352 19 Chính phủ điện tử 2 2275eCOM1311 24,12 56 HC BB 70 10,11,12, P1105 08/08/2022 22/10/2022 Lê Thị Hoài
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 HC
353 19 Thanh toán điện tử 3 2276PCOM0411 36,18 56 HC TC 69 10,11,12, V404 08/08/2022 22/11/2022 Trần Thị Huyền Trang
Tổng 14 56 HC
56I 249 56 I
354 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22146ENTI1011 24,12 56 I BB 54 7,8,9, P1107 7,8,9, G201 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Trà My
355 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22147ENTI1011 24,12 56 I BB 50 7,8,9, P905 7,8,9, G202 24/10/2022 26/11/2022 Vũ Thị Thanh Hoa
356 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22148ENTI1011 24,12 56 I BB 38 7,8,9, P1007 7,8,9, G301 24/10/2022 26/11/2022 Vũ Thị Hạnh
357 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22149ENTI1011 24,12 56 I BB 50 7,8,9, P1101 7,8,9, G103 17/10/2022 19/11/2022 Nguyễn Thùy Linh,Thỉnh giảng

358 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22150ENTI1011 24,12 56 I BB 49 7,8,9, P1105 7,8,9, V701 17/10/2022 19/11/2022 Vũ Thị Thu Trang
359 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2277eCOM2012 34,12,5 56 I BB 45 10,11,12, V501 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Thị Thuý Hằng
19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2277eCOM2012 34,12,5 56 I BB 45 2,3,4,5,6, H2 21/11/2022 26/11/2022 Vũ Thị Thuý Hằng
360 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2278eCOM2012 34,12,5 56 I BB 100 10,11,12, V502 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Thị Hải Lý
19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2278eCOM2012 34,12,5 56 I BB 100 2,3,4,5,6, H2 21/11/2022 26/11/2022 Vũ Thị Hải Lý
361 19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2279eCOM2012 34,12,5 56 I BB 100 10,11,12, V301 08/08/2022 19/11/2022 Chử Bá Quyết
19 Quản trị Thương mại điện tử 1* 3 2279eCOM2012 34,12,5 56 I BB 100 2,3,4,5,6, H3 21/11/2022 26/11/2022 Chử Bá Quyết
362 19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2280SMGM0512 34,12,5 56 I BB 101 7,8,9, V502 08/08/2022 19/11/2022 Lê Thị Hoài
19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2280SMGM0512 34,12,5 56 I BB 101 2,3,4,5,6, H3 21/11/2022 26/11/2022 Lê Thị Hoài
363 19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2281SMGM0512 34,12,5 56 I BB 100 7,8,9, V503 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Bình Minh
19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2281SMGM0512 34,12,5 56 I BB 100 2,3,4,5,6, H2 21/11/2022 26/11/2022 Nguyễn Bình Minh
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

364 19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2282SMGM0512 34,12,5 56 I BB 38 7,8,9, C4 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Phan Anh
19 Marketing Thương mại điện tử * 3 2282SMGM0512 34,12,5 56 I BB 38 2,3,4,5,6, H2 21/11/2022 26/11/2022 Nguyễn Phan Anh
365 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2248EFIN2811 36,18 56 I BB 100 10,11,12, V303 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Xuân Dũng,Lê Thùy Dương

Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 I


366 7 Quản trị chất lượng 3 2229QMGM0911 36,18 56 I,S TC 116 10,11,12, V604 08/08/2022 26/11/2022 Trần Phương Mai
367 2 Quản trị dự án 3 2241CEMG2711 36,18 56 I TC 43 10,11,12, V602 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Thị Hương Giang
368 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2234BRMG2011 36,18 56 I,S TC 120 7,8,9, V404 08/08/2022 24/11/2022 Lê Thị Duyên
369 31 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp 3 2237eCIT2221 36,18 56,55 I,S TC 109 7,8,9, V501 08/08/2022 26/11/2022 Lê Việt Hà
Tổng 17 56 I
Học nhanh 56 I
370 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2276HCMI0111 24,12 56 I BB 74 1,2,3, V101 08/08/2022 15/10/2022 Bùi Hồng Vạn
371 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2277HCMI0111 24,12 56 I BB 100 7,8,9, V303 08/08/2022 15/10/2022 Ngô Thị Huyền Trang
372 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2238eCIT0921 36,18 56 I BB 99 1,2,3, V401 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Hội
373 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2239eCIT0921 36,18 56 I BB 100 10,11,12, G202 08/08/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Hội
374 19 Phát triển hệ thống Thương mại điện tử 3 2283ECOM1511 36,18 56 I BB 99 1,2,3, V203 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Minh Đức
375 19 Phát triển hệ thống Thương mại điện tử 3 2284ECOM1511 36,18 56 I BB 26 1,2,3, V204 08/08/2022 24/11/2022 Trần Hoài Nam
Tổng 8 56 I
56S 157 56 S
376 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22151ENTI1011 24,12 56 S BB 56 10,11,12, P1001 10,11,12, P1005 17/10/2022 23/11/2022 Thỉnh giảng
377 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22152ENTI1011 24,12 56 S BB 56 10,11,12, P1005 10,11,12, P907 17/10/2022 23/11/2022 Đỗ Diệp Linh,Phạm Thị Phương Liên

378 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22153ENTI1011 24,12 56 S BB 37 10,11,12, P1007 10,11,12, P1001 17/10/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Minh Thương,Vũ Thị Thanh Hoa

379 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2240eCIT0921 36,18 56 S BB 96 7,8,9, V303 08/08/2022 19/11/2022 Trần Thị Nhung
380 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2241eCIT0921 36,18 56 S BB 66 7,8,9, V401 08/08/2022 19/11/2022 Trần Thị Nhung
381 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp * 3 2242eCIT1431 34,12,5 56 S BB 37 10,11,12, V304 08/08/2022 12/11/2022 Đặng Quốc Hữu
31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp * 3 2242eCIT1431 34,12,5 56 S BB 37 2,3,4,5,6, H2 21/11/2022 26/11/2022 Đặng Quốc Hữu
382 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp * 3 2243eCIT1431 34,12,5 56 S BB 120 7,8,9, V202 08/08/2022 19/11/2022 Đỗ Thị Thu Hiền
31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp * 3 2243eCIT1431 34,12,5 56 S BB 120 2,3,4,5,6, H2 21/11/2022 26/11/2022 Đỗ Thị Thu Hiền
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 S
383 19 Marketing Thương mại điện tử 3 2285SMGM0511 36,18 56 S TC 91 7,8,9, G103 08/08/2022 23/11/2022 Chử Bá Quyết
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 S
Tổng 17 56 S
Học nhanh 56 S
384 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2278HCMI0131 24,12 56 S BB 99 10,11,12, V701 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Ngọc Diệp
385 31 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2244INFO1821 36,18 56 S BB 100 7,8,9, V701 08/08/2022 22/11/2022 Nguyễn Thị Hội
386 31 Kiểm thử phần mềm 3 2245ECIT3021 36,18 56 S BB 99 10,11,12, V503 08/08/2022 22/11/2022 Vũ Diệu Hương
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 S
387 32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2231INFO1311 36,18 56 S TC 59 1,2,3, V604 08/08/2022 23/11/2022 Cù Nguyên Giáp
Tổng 11 56 S
56U 271 56 U
388 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22154ENTI1011 24,12 56 U BB 60 10,11,12, P807 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Lan Phương
389 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22155ENTI1011 24,12 56 U BB 37 10,11,12, P905 08/08/2022 22/10/2022 Thỉnh giảng
390 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22156ENTI1011 24,12 56 U BB 57 10,11,12, P1001 08/08/2022 22/10/2022 Bùi Thị Thu Trang
391 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22157ENTI1011 24,12 56 U BB 57 10,11,12, P1005 08/08/2022 22/10/2022 Đàm Thị Hồng Nhung
392 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22158ENTI1011 24,12 56 U BB 54 10,11,12, P1007 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Trà My
393 41 Quản lý nguồn nhân lực xã hội 2 2211ENEC1311 24,12 56 U BB 52 10,11,12, V401 08/08/2022 15/10/2022 Bùi Thị Kim Thoa
394 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2212ENEC0312 34,12,5 56 U BB 48 1,2,3, V603 08/08/2022 19/11/2022 Phạm Thị Thanh Hà
41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2212ENEC0312 34,12,5 56 U BB 48 2,3,4,5,6, H2 21/11/2022 26/11/2022 Phạm Thị Thanh Hà
395 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2213ENEC0312 34,12,5 56 U BB 98 4,5,6, G201 08/08/2022 19/11/2022 Phạm Thị Thanh Hà
41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2213ENEC0312 34,12,5 56 U BB 98 2,3,4,5,6, H2 21/11/2022 26/11/2022 Phạm Thị Thanh Hà
396 41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2214ENEC0312 34,12,5 56 U BB 119 10,11,12, V504 08/08/2022 19/11/2022 Phạm Thị Thanh Hà
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

41 Trả công lao động trong doanh nghiệp * 3 2214ENEC0312 34,12,5 56 U BB 119 2,3,4,5,6, H3 21/11/2022 26/11/2022 Phạm Thị Thanh Hà
397 41 Quản trị nhân lực công 2 2215ENEC1411 24,12 56 U BB 78 7,8,9, G201 08/08/2022 22/10/2022 Kiều Quốc Hoàn
398 42 Quản trị thời gian 2 2236HRMG2211 24,12 56 U BB 57 7,8,9, G101 10,11,12, V401 24/10/2022 26/11/2022 Lại Quang Huy
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 U
399 15 Quản trị đa văn hóa 3 2261ITOM1811 36.18 56 U TC 84 7,8,9, V304 08/08/2022 19/11/2022 Phan Thu Trang
400 15 Quản trị đa văn hóa 3 2262ITOM1811 36.18 56 U TC 88 7,8,9, V401 08/08/2022 19/11/2022 Trương Quang Minh
401 2 Quản trị sản xuất 3 2242CEMG2911 36.18 56 U TC 69 7,8,9, V402 08/08/2022 19/11/2022 Trịnh Thị Nhuần
402 2 Quản trị sản xuất 3 2243CEMG2911 36.18 56 U TC 56 7,8,9, V403 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Ngọc Dương
403 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2237CEMG2431 24,12 56 U,Q TC 118 10,11,12, G404 08/08/2022 15/10/2022 Ngô Thị Mai,Bùi Thị Thu Hà
404 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2238CEMG2431 24,12 56 U,Q TC 120 10,11,12, G302 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Tú Quyên
405 32 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh 2 2232INFO2111 24,12 56 U TC 20 10,11,12, V503 08/08/2022 15/10/2022 Nghiêm Thị Lịch
Tổng 16 56 U
Học nhanh 56 U
406 42 Hoạch định nguồn nhân lực 3 2239HRMG1311 36.18 56 U BB 87 7,8,9, V203 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Thị Minh Nhàn,Vũ Văn Thịnh

407 42 Hoạch định nguồn nhân lực 3 2240HRMG1311 36.18 56 U BB 110 7,8,9, V204 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Thị Liên,Trần Văn Tuệ
408 42 Tuyển dụng nhân lực 2 2241HRMG0611 24,12 56 U BB 62 10,11,12, V503 17/10/2022 22/10/2022 Lại Quang Huy
42 Tuyển dụng nhân lực 2 2241HRMG0611 24,12 56 U BB 62 10,11,12, V503 10,11,12, G201 24/10/2022 26/11/2022 Lại Quang Huy
409 42 Tuyển dụng nhân lực 2 2243HRMG0611 24,12 56 U BB 110 10,11,12, V504 17/10/2022 22/10/2022 Trần Văn Tuệ 2
42 Tuyển dụng nhân lực 2 2243HRMG0611 24,12 56 U BB 110 10,11,12, V504 10,11,12, G202 24/10/2022 26/11/2022 Trần Văn Tuệ 2
410 41 Tổ chức và định mức lao động trong doanh nghiệp 3 2217ENEC0212 36.18 56 U BB 78 4,5,6, V403 08/08/2022 25/11/2022 Kiều Quốc Hoàn
411 3 Quản trị chiến lược 3 2244SMGM0111 36.18 56 U BB 110 7,8,9, G101 08/08/2022 22/11/2022 Nguyễn Phương Linh
412 3 Quản trị chiến lược 3 2245SMGM0111 36.18 56 U BB 102 7,8,9, G102 08/08/2022 22/11/2022 Lưu Thị Thùy Dương
Tổng 11 56 U
56Q 82 56 Q
413 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22159ENTI1011 24,12 56 Q BB 36 7,8,9, C1 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Thị Thanh Hoa
414 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22160ENTI1011 24,12 56 Q BB 49 7,8,9, C2 08/08/2022 15/10/2022 Phạm Thị Phương Liên
415 1 Quản trị rủi ro (TPTM) 2 2236BMGM0451 24,12 56 Q BB 82 10,11,12, V601 08/08/2022 18/10/2022 Đào Hồng Hạnh
416 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.5 2 2217FREN4551 24,12 56 Q BB 41 4,5,6, P801 4,5,6, P801 08/08/2022 27/08/2022 Nguyễn Thị Hồng Vân
37 Tiếng Pháp Thương mại 1.5 2 2217FREN4551 24,12 56 Q BB 41 4,5,6, P801 29/08/2022 29/09/2022 Nguyễn Thị Hồng Vân
417 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.5 2 2218FREN4551 24,12 56 Q BB 40 4,5,6, P805 4,5,6, P805 08/08/2022 27/08/2022 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
37 Tiếng Pháp Thương mại 1.5 2 2218FREN4551 24,12 56 Q BB 40 4,5,6, P805 29/08/2022 29/09/2022 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
418 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 2 2219FREN4561 24,12 56 Q BB 41 4,5,6, P801 01/10/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Hồng Vân
37 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 2 2219FREN4561 24,12 56 Q BB 41 4,5,6, P801 4,5,6, P801 24/10/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Hồng Vân
419 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 2 2220FREN4561 24,12 56 Q BB 40 4,5,6, P805 01/10/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
37 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 2 2220FREN4561 24,12 56 Q BB 40 4,5,6, P805 4,5,6, P805 24/10/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 Q
420 37 Ngữ pháp Tiếng Pháp 3 2221FREN3811 36.18 56 Q TC 39 1,2,3, C10 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Thị Phương Thanh
421 37 Ngữ âm - âm vị học tiếng Pháp 3 2222FREN3911 36.18 56 Q TC 18 1,2,3, C8 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Tổng 18 56 Q
Học nhanh 56 Q
422 3 Quản trị chiến lược 3 2246SMGM0111 36.18 56 Q BB 58 10,11,12, V601 10,11,12, V303 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Hoàng Nam
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 Q
423 37 Văn hóa và văn minh Pháp 3 2223FREN4911 36.18 56 Q TC 52 7,8,9, G201 08/08/2022 22/11/2022 Nguyễn Thị Thu Hồng
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 56 Q
Tổng 8 56 Q
56QT 154 56 QT
424 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2280HCMI0131 24,12 56 QT,Q BB 85 7,8,9, V603 08/08/2022 15/10/2022 Hoàng Thị Thúy
425 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22161ENTI1011 24,12 56 QT BB 23 10,11,12, P805 08/08/2022 22/10/2022 Thỉnh giảng
426 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22162ENTI1011 24,12 56 QT BB 52 10,11,12, P807 08/08/2022 22/10/2022 Đỗ Diệp Linh
427 27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 22163ENTI1011 24,12 56 QT BB 52 10,11,12, P905 08/08/2022 22/10/2022 Bùi Thị Thu Trang
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

428 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2248CEMG0111 36.18 56 QT,Q BB 120 1,2,3, V604 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Thị Minh Xuân
429 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2232CHIN4551 24,12 56 QT BB 39 7,8,9, P1005 7,8,9, P801 08/08/2022 27/08/2022 Nguyễn Thị Minh Ngọc
38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2232CHIN4551 24,12 56 QT BB 39 7,8,9, P1005 29/08/2022 29/09/2022 Nguyễn Thị Minh Ngọc
430 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2233CHIN4551 24,12 56 QT BB 30 7,8,9, P1007 7,8,9, P805 08/08/2022 27/08/2022 Nguyễn Thị Nguyệt Nga
38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2233CHIN4551 24,12 56 QT BB 30 7,8,9, P1007 29/08/2022 29/09/2022 Nguyễn Thị Nguyệt Nga
431 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2234CHIN4551 24,12 56 QT BB 24 7,8,9, P1101 7,8,9, P807 08/08/2022 27/08/2022 Nguyễn Châu Giang
38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2234CHIN4551 24,12 56 QT BB 24 7,8,9, P1101 29/08/2022 29/09/2022 Nguyễn Châu Giang
432 38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2235CHIN4551 24,12 56 QT BB 40 7,8,9, P1105 7,8,9, P1105 08/08/2022 27/08/2022 Nguyễn Thùy Vân
38 Tiếng Trung Thương mại 1.5 2 2235CHIN4551 24,12 56 QT BB 40 7,8,9, P1105 29/08/2022 29/09/2022 Nguyễn Thùy Vân
433 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2236CHIN4561 24,12 56 QT BB 39 7,8,9, P801 01/10/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Minh Ngọc
38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2236CHIN4561 24,12 56 QT BB 39 7,8,9, P1005 7,8,9, P801 24/10/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Minh Ngọc
434 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2237CHIN4561 24,12 56 QT BB 37 7,8,9, P805 01/10/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Nguyệt Nga
38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2237CHIN4561 24,12 56 QT BB 37 7,8,9, P1007 7,8,9, P805 24/10/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Nguyệt Nga
435 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2238CHIN4561 24,12 56 QT BB 17 7,8,9, P807 01/10/2022 22/10/2022 Nguyễn Châu Giang
38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2238CHIN4561 24,12 56 QT BB 17 7,8,9, P1101 7,8,9, P807 24/10/2022 12/11/2022 Nguyễn Châu Giang
436 38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2239CHIN4561 24,12 56 QT BB 40 7,8,9, P1105 01/10/2022 22/10/2022 Nguyễn Thùy Vân
38 Tiếng Trung Thương mại 1.6 2 2239CHIN4561 24,12 56 QT BB 40 7,8,9, P1105 7,8,9, P1105 24/10/2022 12/11/2022 Nguyễn Thùy Vân
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 QT
437 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2246eCIT0311 36.18 56 QT TC 17 10,11,12, V401 08/08/2022 19/11/2022 Bùi Quang Trường
438 2 Quản trị dự án 3 2244CEMG2711 36.18 56 QT TC 120 7,8,9, G202 08/08/2022 22/11/2022 Trần Thị Trà My
Tổng 17 56 QT
Học nhanh 56 QT
439 3 Quản trị chiến lược 3 2247SMGM0111 36.18 56 QT BB 114 10,11,12, V603 08/08/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Vân
440 1 Quản trị rủi ro 2 2237BMGM0411 24,12 56 QT BB 107 10,11,12, V201 08/08/2022 18/10/2022 Nguyễn Thanh Hải
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 QT
441 38 Tiếng Trung giao tiếp 2 2242CHIN0511 24,12 56 QT TC 55 10,11,12, P907 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Nguyệt Nga
Tổng 10 56 QT
56N 253 56 N
442 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2281HCMI0131 24,12 56 N BB 120 10,11,12, V402 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Lan Phương 1
443 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2282HCMI0131 24,12 56 N BB 120 10,11,12, V403 08/08/2022 15/10/2022 Hoàng Thị Thắm 1
444 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2265ENPR5211 24,12 56 N BB 45 10,11,12, C2 7,8,9, P801 08/08/2022 03/09/2022 Trần Thị Bích Lan
26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2265ENPR5211 24,12 56 N BB 45 10,11,12, C2 05/09/2022 01/10/2022 Trần Thị Bích Lan
445 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2266ENPR5211 24,12 56 N BB 45 10,11,12, C1 7,8,9, P805 08/08/2022 03/09/2022 Phạm Thị Tố Loan
26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2266ENPR5211 24,12 56 N BB 45 10,11,12, C1 05/09/2022 01/10/2022 Phạm Thị Tố Loan
446 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2267ENPR5211 24,12 56 N BB 29 10,11,12, C4 7,8,9, P807 08/08/2022 03/09/2022 Hoàng Thị Anh Thơ
26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2267ENPR5211 24,12 56 N BB 29 10,11,12, C4 05/09/2022 01/10/2022 Hoàng Thị Anh Thơ
447 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2268ENPR5211 24,12 56 N BB 46 10,11,12, P801 10,11,12, P801 08/08/2022 27/08/2022 Phạm Thị Xuân Hà,Phạm Thị Xuân Hà

26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2268ENPR5211 24,12 56 N BB 46 10,11,12, P801 29/08/2022 24/09/2022 Phạm Thị Xuân Hà,Phạm Thị Xuân Hà

448 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2269ENPR5211 24,12 56 N BB 45 10,11,12, C8 10,11,12, P805 08/08/2022 27/08/2022 Nguyễn Thị Bích Ngọc
26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2269ENPR5211 24,12 56 N BB 45 10,11,12, C8 29/08/2022 24/09/2022 Nguyễn Thị Bích Ngọc
449 26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2270ENPR5211 24,12 56 N BB 45 10,11,12, G103 10,11,12, P807 08/08/2022 27/08/2022 Trần Trung Dũng
26 Tiếng Anh Thương mại 2.1 2 2270ENPR5211 24,12 56 N BB 45 10,11,12, G103 29/08/2022 24/09/2022 Trần Trung Dũng
450 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2271ENPR5311 24,12 56 N BB 29 7,8,9, P801 03/10/2022 29/10/2022 Hoàng Thị Anh Thơ
26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2271ENPR5311 24,12 56 N BB 29 10,11,12, C2 7,8,9, P801 31/10/2022 19/11/2022 Hoàng Thị Anh Thơ
451 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2272ENPR5311 24,12 56 N BB 45 7,8,9, P805 03/10/2022 29/10/2022 Trần Thị Bích Lan
26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2272ENPR5311 24,12 56 N BB 45 10,11,12, C1 7,8,9, P805 31/10/2022 19/11/2022 Trần Thị Bích Lan
452 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2273ENPR5311 24,12 56 N BB 45 7,8,9, P807 03/10/2022 29/10/2022 Phạm Thị Tố Loan
26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2273ENPR5311 24,12 56 N BB 45 10,11,12, C4 7,8,9, P807 31/10/2022 19/11/2022 Phạm Thị Tố Loan
453 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2274ENPR5311 24,12 56 N BB 45 10,11,12, P801 26/09/2022 22/10/2022 Trần Trung Dũng
26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2274ENPR5311 24,12 56 N BB 45 10,11,12, P801 10,11,12, P801 24/10/2022 16/11/2022 Trần Trung Dũng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

454 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2275ENPR5311 24,12 56 N BB 46 10,11,12, P805 26/09/2022 22/10/2022 Phạm Thị Xuân Hà
26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2275ENPR5311 24,12 56 N BB 46 10,11,12, C8 10,11,12, P805 24/10/2022 16/11/2022 Phạm Thị Xuân Hà
455 26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2276ENPR5311 24,12 56 N BB 45 10,11,12, P807 26/09/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Bích Ngọc
26 Tiếng Anh Thương mại 2.2 2 2276ENPR5311 24,12 56 N BB 45 10,11,12, G103 10,11,12, P807 24/10/2022 16/11/2022 Nguyễn Thị Bích Ngọc
456 27 Thực hành Biên dịch 3 22164ENTI2531 0,90 56 N BB 45 1,2,3, P903 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Thị Xuân Phương
457 27 Thực hành Biên dịch 3 22165ENTI2531 0,90 56 N BB 45 1,2,3, P904 08/08/2022 24/11/2022 Vũ Thị Hạnh
458 27 Thực hành Biên dịch 3 22166ENTI2531 0,90 56 N BB 45 1,2,3, G103 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Thị Lan Phương
459 27 Thực hành Biên dịch 3 22167ENTI2531 0,90 56 N BB 45 1,2,3, P905 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Thị Xuân Phương
460 27 Thực hành Biên dịch 3 22168ENTI2531 0,90 56 N BB 28 1,2,3, P907 08/08/2022 25/11/2022 Vũ Thị Hạnh
461 27 Thực hành Biên dịch 3 22169ENTI2531 0,90 56 N BB 45 1,2,3, P1001 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Thùy Linh
462 27 Thực hành Phiên dịch 3 22170ENTI2631 0,90 56 N BB 47 4,5,6, V603 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Thị Xuân Phương
463 27 Thực hành Phiên dịch 3 22171ENTI2631 0,90 56 N BB 47 4,5,6, V604 08/08/2022 25/11/2022 Nguyễn Thùy Linh
464 27 Thực hành Phiên dịch 3 22172ENTI2631 0,90 56 N BB 47 4,5,6, P807 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Lan Phương
465 27 Thực hành Phiên dịch 3 22173ENTI2631 0,90 56 N BB 47 4,5,6, P1007 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Xuân Phương
466 27 Thực hành Phiên dịch 3 22174ENTI2631 0,90 56 N BB 38 4,5,6, P905 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Thị Hạnh
467 27 Thực hành Phiên dịch 3 22175ENTI2631 0,90 56 N BB 47 4,5,6, P907 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thùy Linh
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 N
468 15 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2263ITOM1621 36.18 56 N TC 116 10,11,12, V401 08/08/2022 24/11/2022 Mai Thanh Huyền
469 15 Quản trị đa văn hóa 3 2264ITOM1811 36,18 56 N TC 120 10,11,12, V402 08/08/2022 24/11/2022 Trương Quang Minh
470 25 Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao 2 2231ENTH0621 24,12 56 N TC 48 7,8,9, P804 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Thúy Hạnh
471 25 Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao 2 2232ENTH0621 24,12 56 N TC 45 7,8,9, C5 08/08/2022 15/10/2022 Trần Thị Thu Hiền
472 25 Ngữ dụng học 2 2233ENTH2931 24,12 56 N TC 48 7,8,9, C7 08/08/2022 15/10/2022 Phạm Thuỳ Giang
473 25 Ngữ dụng học 2 2234ENTH2931 24,12 56 N TC 48 7,8,9, P1001 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Thủy Chung
Tổng 17 56 N
Học nhanh 56 N
474 25 Ngữ âm – âm vị học 2 2236ENTH2811 24,12 56 N BB 56 7,8,9, P907 08/08/2022 15/10/2022 Dương Thị Hồng Thắm
475 27 Thư tín thương mại 2 22176ENTI2721 24,12 56 N BB 21 7,8,9, C7 7,8,9, P905 17/10/2022 19/11/2022 Vũ Thị Thanh Hoa
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 N
476 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2286PCOM0111 36,18 56 N TC 101 1,2,3, V701 08/08/2022 23/11/2022 Vũ Thị Hải Lý
Tổng 12 56 N
57A 377 57 A
477 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2284HCMI0111 24,12 57 A BB 130 10,11,12, G204 4,5,6, G204 17/10/2022 19/11/2022 Bùi Hồng Vạn
478 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2285HCMI0111 24,12 57 A BB 120 10,11,12, G202 4,5,6, G202 17/10/2022 19/11/2022 Vũ Thị Thu Hà
479 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2286HCMI0111 24,12 57 A BB 130 10,11,12, G404 4,5,6, G404 17/10/2022 19/11/2022 Ngô Thị Minh Nguyệt
480 25 Tiếng Anh 1 2 2237ENTH1411 24,12 57 A BB 55 1,2,3, C4 17/10/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Huyền
25 Tiếng Anh 1 2 2237ENTH1411 24,12 57 A BB 55 1,2,3, C1 1,2,3, P804 24/10/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Thanh Huyền
481 25 Tiếng Anh 1 2 2238ENTH1411 24,12 57 A BB 53 1,2,3, C5 17/10/2022 22/10/2022 Đỗ Thị Bích Đào
25 Tiếng Anh 1 2 2238ENTH1411 24,12 57 A BB 53 1,2,3, C2 1,2,3, P801 24/10/2022 23/11/2022 Đỗ Thị Bích Đào
482 25 Tiếng Anh 1 2 2239ENTH1411 24,12 57 A BB 54 1,2,3, P1005 17/10/2022 22/10/2022 Lý Kiều Hạnh
25 Tiếng Anh 1 2 2239ENTH1411 24,12 57 A BB 54 1,2,3, P1007 1,2,3, P1005 24/10/2022 23/11/2022 Lý Kiều Hạnh
483 25 Tiếng Anh 1 2 2240ENTH1411 24,12 57 A BB 55 4,5,6, P905 17/10/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Huyền
25 Tiếng Anh 1 2 2240ENTH1411 24,12 57 A BB 55 4,5,6, P905 4,5,6, G103 24/10/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Thanh Huyền
484 25 Tiếng Anh 1 2 2241ENTH1411 24,12 57 A BB 54 4,5,6, P907 17/10/2022 22/10/2022 Đỗ Thị Bích Đào
25 Tiếng Anh 1 2 2241ENTH1411 24,12 57 A BB 54 4,5,6, P907 4,5,6, P905 24/10/2022 23/11/2022 Đỗ Thị Bích Đào
485 25 Tiếng Anh 1 2 2242ENTH1411 24,12 57 A BB 55 4,5,6, P1007 17/10/2022 22/10/2022 Lý Kiều Hạnh
25 Tiếng Anh 1 2 2242ENTH1411 24,12 57 A BB 55 4,5,6, P1007 4,5,6, P907 24/10/2022 23/11/2022 Lý Kiều Hạnh
486 1 Quản trị học 3 2238BMGM0111 36,18 57 A BB 130 4,5,6, G204 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Thu Hà
487 1 Quản trị học 3 2239BMGM0111 36,18 57 A BB 120 4,5,6, V303 08/08/2022 26/11/2022 Ngô Thế Sơn
488 1 Quản trị học 3 2240BMGM0111 36,18 57 A BB 130 4,5,6, G404 08/08/2022 26/11/2022 Trịnh Đức Duy
489 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2241TMKT0211 24,12 57 A BB 130 1,2,3, G204 08/08/2022 22/10/2022 Trịnh Đức Duy
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

490 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2242TMKT0211 24,12 57 A BB 120 1,2,3, V503 08/08/2022 22/10/2022 Phạm Trung Tiến
491 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2243TMKT0211 24,12 57 A BB 130 1,2,3, G404 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Quỳnh Mai
492 2 Khởi sự kinh doanh 2 2245CEMG3111 24,12 57 A BB 62 1,2,3, P905 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Quỳnh Anh
493 2 Khởi sự kinh doanh 2 2246CEMG3111 24,12 57 A BB 60 1,2,3, V304 08/08/2022 15/10/2022 Chu Đức Trí
494 2 Khởi sự kinh doanh 2 2247CEMG3111 24,12 57 A BB 63 1,2,3, G301 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Ngọc Dương
495 2 Khởi sự kinh doanh 2 2248CEMG3111 24,12 57 A BB 60 1,2,3, V301 08/08/2022 15/10/2022 Trịnh Thị Nhuần
496 2 Khởi sự kinh doanh 2 2249CEMG3111 24,12 57 A BB 67 4,5,6, P1107 08/08/2022 15/10/2022 Trịnh Thị Nhuần
497 2 Khởi sự kinh doanh 2 2250CEMG3111 24,12 57 A BB 56 4,5,6, P1105 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Quỳnh Anh
498 2 Khởi sự kinh doanh 2 2251CEMG3111 24,12 57 A BB 23 4,5,6, V503 08/08/2022 15/10/2022 Chu Đức Trí
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 A
499 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2249EFIN2811 36,18 57 A TC 120 1,2,3, V304 08/08/2022 19/11/2022 Trần Thị Hải Yến
500 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2250EFIN2811 36,18 57 A TC 120 1,2,3, V401 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Hương Giang
501 33 Kinh tế lượng 3 2227AMAT0411 36,18 57 A TC 49 1,2,3, V402 08/08/2022 19/11/2022 Mai Hải An
502 33 Kinh tế lượng 3 2228AMAT0411 36,18 57 A TC 32 1,2,3, V403 08/08/2022 19/11/2022 Trần Anh Tuấn
503 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2287PCOM0111 36,18 57 A TC 120 4,5,6, G202 08/08/2022 26/11/2022 Vũ Thị Thuý Hằng
504 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2288PCOM0111 36,18 57 A TC 120 4,5,6, G301 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Phan Anh
505 12 Nguyên lý kế toán 3 2244FACC0111 36,18 57 A TC 115 4,5,6, G204 08/08/2022 26/11/2022 Trần Thị Thùy
506 12 Nguyên lý kế toán 3 2245FACC0111 36,18 57 A TC 65 4,5,6, G302 08/08/2022 26/11/2022 Lê Thị Thương
Tổng 17 57 A
Học nhanh 57 A
507 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2287HCMI0131 24,12 57 A BB 38 7,8,9, G201 7,8,9, V301 17/10/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Lan Phương
508 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2249CEMG0111 36,18 57 A BB 110 4,5,6, V501 08/08/2022 19/11/2022 Đoàn Huy Hoàng
Tổng 5 57 A
57BKS 187 57 BKS
509 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2288HCMI0111 24,12 57 BKS BB 120 4,5,6, G204 08/08/2022 15/10/2022 Ngô Thị Minh Nguyệt
510 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2289HCMI0111 24,12 57 BKS BB 78 4,5,6, G302 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Thị Thu Hà
511 25 Tiếng Anh 1 2 2243ENTH1411 24,12 57 BKS BB 52 1,2,3, P907 4,5,6, P807 24/10/2022 26/11/2022 Thỉnh giảng
512 25 Tiếng Anh 1 2 2244ENTH1411 24,12 57 BKS BB 44 1,2,3, P1107 4,5,6, P905 24/10/2022 26/11/2022 Phạm Thuỳ Giang
513 25 Tiếng Anh 1 2 2245ENTH1411 24,12 57 BKS BB 35 1,2,3, C5 4,5,6, P907 24/10/2022 26/11/2022 Phạm Thị Tuấn
514 25 Tiếng Anh 1 2 2246ENTH1411 24,12 57 BKS BB 45 1,2,3, C6 4,5,6, P1001 24/10/2022 26/11/2022 Phí Minh Tuấn
515 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2236BRMG2011 36,18 57 BKS BB 72 4,5,6, V101 08/08/2022 19/11/2022 Khúc Đại Long
516 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2237BRMG2011 36,18 57 BKS BB 110 4,5,6, V103 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thu Hương
517 5 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2232TMKT3921 24,12 57 BKS BB 62 4,5,6, V502 08/08/2022 15/10/2022 Bùi Thị Quỳnh Trang
518 5 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2233TMKT3921 24,12 57 BKS BB 60 4,5,6, V503 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Huyền Ngân
519 5 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2234TMKT3921 24,12 57 BKS BB 59 4,5,6, V504 08/08/2022 15/10/2022 Hoàng Thị Thu Trang
520 4 Quản trị buồng khách sạn 2 2231TSMG3211 24,12 57 BKS BB 65 4,5,6, V301 08/08/2022 22/10/2022 Vũ Thị Thu Huyền
521 4 Quản trị buồng khách sạn 2 2232TSMG3211 24,12 57 BKS BB 120 4,5,6, G302 08/08/2022 22/10/2022 Vũ Lan Hương
522 4 Quản trị chế biến món ăn 3 2233TSMG3112 36,18 57 BKS BB 69 4,5,6, V404 08/08/2022 26/11/2022 Đỗ Công Nguyên
523 4 Quản trị chế biến món ăn 3 2234TSMG3112 36,18 57 BKS BB 117 1,2,3, V303 08/08/2022 26/11/2022 Đỗ Công Nguyên
524 6 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 2244TEMG3311 24,12 57 BKS BB 109 1,2,3, V502 08/08/2022 22/10/2022 Tô Ngọc Thịnh
525 6 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 2245TEMG3311 24,12 57 BKS BB 71 1,2,3, V503 08/08/2022 22/10/2022 Đỗ Minh Phượng
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 BKS
526 2 Khởi sự kinh doanh 2 2252CEMG3111 24,12 57 BKS TC 64 1,2,3, G101 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Ngọc Dương
527 2 Khởi sự kinh doanh 2 2253CEMG3111 24,12 57 BKS TC 64 1,2,3, G103 08/08/2022 22/10/2022 Đào Thị Phương Mai
528 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2250CEMG2431 24,12 57 BKS TC 61 1,2,3, P907 08/08/2022 22/10/2022 Bùi Thị Thu Hà
Tổng 18 57 BKS
57BLH 100 57 BLH
529 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2290HCMI0111 24,12 57 BLH BB 113 4,5,6, G302 4,5,6, G202 17/10/2022 23/11/2022 Bùi Hồng Vạn
530 25 Tiếng Anh 1 2 2247ENTH1411 24,12 57 BLH BB 50 4,5,6, V602 1,2,3, P1101 24/10/2022 26/11/2022 Phí Minh Tuấn
531 25 Tiếng Anh 1 2 2248ENTH1411 24,12 57 BLH BB 50 4,5,6, C5 1,2,3, P1007 24/10/2022 26/11/2022 Phạm Thuỳ Giang
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

532 5 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2235TMKT3921 24,12 57 BLH BB 53 1,2,3, G103 08/08/2022 22/10/2022 Bùi Thị Quỳnh Trang
533 5 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2236TMKT3921 24,12 57 BLH BB 60 1,2,3, P905 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Huyền Ngân
534 5 Tài nguyên du lịch 2 2237TMKT3821 24,12 57 BLH BB 53 4,5,6, G202 08/08/2022 15/10/2022 Dương Hồng Hạnh
535 5 Tài nguyên du lịch 2 2238TMKT3821 24,12 57 BLH BB 50 4,5,6, G301 08/08/2022 15/10/2022 Hoàng Thị Lan
536 5 Văn hóa du lịch 2 2239TMKT4011 24,12 57 BLH BB 109 4,5,6, G101 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Quỳnh Hương
537 5 Hướng dẫn du lịch 2 2241TMKT4111 24,12 57 BLH BB 101 1,2,3, V403 4,5,6, G101 24/10/2022 26/11/2022 Dương Hồng Hạnh
538 6 Du lịch bền vững 2 2246TSMG3021 24,12 57 BLH BB 55 1,2,3, V403 08/08/2022 15/10/2022 Đỗ Minh Phượng
539 6 Du lịch bền vững 2 2247TSMG3021 24,12 57 BLH BB 42 1,2,3, V404 08/08/2022 15/10/2022 Vương Thùy Linh
540 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2244TMKT0211 24,12 57 BLH BB 119 1,2,3, V201 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 BLH
541 2 Khởi sự kinh doanh 2 2254CEMG3111 24,12 57 BLH TC 85 4,5,6, V204 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Ngọc Hưng
542 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2251CEMG2431 24,12 57 BLH TC 55 4,5,6, V602 08/08/2022 22/10/2022 Lê Thị Hiền
Tổng 18 57 BLH
57C 255 57 C
543 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2251HCMI0121 24,12 57 C BB 102 10,11,12, G201 08/08/2022 22/10/2022 Đỗ Thị Phương Hoa
544 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2252HCMI0121 24,12 57 C BB 105 10,11,12, G202 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thu Hà
545 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2253HCMI0121 24,12 57 C BB 63 10,11,12, V701 08/08/2022 22/10/2022 Tạ Thị Vân Hà
546 25 Tiếng Anh 1 2 2249ENTH1411 24,12 57 C BB 45 10,11,12, C1 10,11,12, P807 24/10/2022 26/11/2022 Thỉnh giảng
547 25 Tiếng Anh 1 2 2250ENTH1411 24,12 57 C BB 45 10,11,12, P905 10,11,12, P905 24/10/2022 26/11/2022 Thỉnh giảng
548 25 Tiếng Anh 1 2 2251ENTH1411 24,12 57 C BB 45 10,11,12, P907 10,11,12, P907 24/10/2022 26/11/2022 Thỉnh giảng
549 25 Tiếng Anh 1 2 2252ENTH1411 24,12 57 C BB 34 4,5,6, P1007 1,2,3, V501 24/10/2022 26/11/2022 Phạm Thị Tuấn
550 25 Tiếng Anh 1 2 2253ENTH1411 24,12 57 C BB 45 4,5,6, P1101 1,2,3, V502 24/10/2022 26/11/2022 Thỉnh giảng
551 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2221SCRE0111 24,12 57 C BB 62 10,11,12, P907 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Trọng Nghĩa 1
552 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2222SCRE0111 24,12 57 C BB 101 10,11,12, P905 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Thị Thùy Linh 1
553 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2223SCRE0111 24,12 57 C BB 120 10,11,12, V404 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Nguyệt Nga
554 1 Quản trị học 3 2245BMGM0111 36,18 57 C BB 101 7,8,9, G101 08/08/2022 26/11/2022 Chu Thị Hà
555 1 Quản trị học 3 2246BMGM0111 36,18 57 C BB 62 7,8,9, G102 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thu Hà
556 1 Quản trị học 3 2247BMGM0111 36,18 57 C BB 101 7,8,9, V701 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Phương Loan
557 44 Hành vi khách hàng 3 2231BMKT3811 36,18 57 C BB 116 10,11,12, V402 08/08/2022 19/11/2022 Đặng Thị Hồng Vân
558 44 Hành vi khách hàng 3 2232BMKT3811 36,18 57 C BB 63 10,11,12, V403 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
559 44 Hành vi khách hàng 3 2233BMKT3811 36,18 57 C BB 106 10,11,12, V404 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Kim Oanh
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 C
560 12 Nguyên lý kế toán 3 2246FACC0111 36,18 57 C TC 94 10,11,12, V604 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Thanh Phương
561 12 Nguyên lý kế toán 3 2247FACC0111 36,18 57 C TC 75 10,11,12, V701 08/08/2022 26/11/2022 Lê Thị Thương
562 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2252CEMG0111 36,18 57 C TC 120 10,11,12, G101 08/08/2022 26/11/2022 Vũ Thị Minh Xuân
Tổng 15 57 C
Học nhanh 57 C
563 43 Quản trị marketing 1 3 2231MAGM0411 36,18 57 C BB 60 7,8,9, V601 08/08/2022 26/11/2022 Phan Thị Thu Hoài
564 43 Marketing B2B 3 2232MAGM0721 36,18 57 C BB 51 10,11,12, G301 08/08/2022 26/11/2022 Đặng Phương Linh
Tổng 6 57 C
57T 173 57 T
565 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2238RLCP1211 24,12 57 T BB 57 7,8,9, G201 08/08/2022 15/10/2022 Hoàng Thị Vân
566 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2239RLCP1211 24,12 57 T BB 120 7,8,9, V404 08/08/2022 22/10/2022 Tống Thế Sơn
567 25 Tiếng Anh 1 2 2254ENTH1411 24,12 57 T BB 50 4,5,6, P807 17/10/2022 22/10/2022 Phạm Thị Tuấn
25 Tiếng Anh 1 2 2254ENTH1411 24,12 57 T BB 50 4,5,6, P807 7,8,9, V404 24/10/2022 26/11/2022 Phạm Thị Tuấn
568 25 Tiếng Anh 1 2 2255ENTH1411 24,12 57 T BB 50 7,8,9, V603 17/10/2022 22/10/2022 Lê Thị Tuyết Nga
25 Tiếng Anh 1 2 2255ENTH1411 24,12 57 T BB 50 7,8,9, V603 7,8,9, P903 24/10/2022 26/11/2022 Lê Thị Tuyết Nga
569 25 Tiếng Anh 1 2 2256ENTH1411 24,12 57 T BB 46 7,8,9, V604 17/10/2022 22/10/2022 Phạm Minh Hồng 2
25 Tiếng Anh 1 2 2256ENTH1411 24,12 57 T BB 46 7,8,9, V604 7,8,9, P904 24/10/2022 26/11/2022 Phạm Minh Hồng 2
570 1 Quản trị học 3 2248BMGM0111 36,18 57 T BB 120 7,8,9, V404 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thu Hà
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

571 1 Quản trị học 3 2249BMGM0111 36,18 57 T BB 55 7,8,9, V501 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Thu Hà
572 44 Hành vi khách hàng 3 2234BMKT3811 36,18 57 T BB 120 4,5,6, V201 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
573 44 Hành vi khách hàng 3 2235BMKT3811 36,18 57 T BB 56 4,5,6, V202 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Bảo Ngọc
Chọn 6 TC trong số các HP sau: 6 57 T
574 36 Luật kinh tế 1 3 2245PLAW0321 36,18 57 T TC 120 10,11,12, V403 08/08/2022 26/11/2022 Phùng Bích Ngọc
575 33 Kinh tế lượng 3 2229AMAT0411 36,18 57 T TC 46 10,11,12, V404 08/08/2022 26/11/2022 Trần Anh Tuấn
576 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2253CEMG0111 36,18 57 T TC 120 7,8,9, V402 08/08/2022 19/11/2022 Đoàn Huy Hoàng
577 12 Nguyên lý kế toán 3 2248FACC0111 36,18 57 T TC 58 7,8,9, V403 08/08/2022 19/11/2022 Lê Thị Thương
Tổng 16 57 T
Học nhanh 57 T
578 43 Quản trị marketing 1 3 2233MAGM0411 36,18 57 T BB 60 7,8,9, V604 08/08/2022 26/11/2022 Phạm Trịnh Yến Chi
579 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2238BRMG2011 36,18 57 T BB 59 10,11,12, V303 08/08/2022 19/11/2022 Lê Thị Duyên
Tổng 6 57 T
57LQ 131 57 LQ
580 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2254HCMI0121 24,12 57 LQ BB 51 1,2,3, V401 1,2,3, V504 17/10/2022 23/11/2022 Đỗ Thị Phương Hoa
581 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2255HCMI0121 24,12 57 LQ BB 78 1,2,3, V402 1,2,3, V601 17/10/2022 23/11/2022 Hồ Công Đức
582 25 Tiếng Anh 1 2 2257ENTH1411 24,12 57 LQ BB 53 4,5,6, V603 08/08/2022 15/10/2022 Phạm Thị Tuấn
583 25 Tiếng Anh 1 2 2258ENTH1411 24,12 57 LQ BB 44 4,5,6, V604 08/08/2022 15/10/2022 Hoàng Thu Ba
584 33 Toán cao cấp 2 2 2230FMAT0211 24,12 57 LQ BB 36 1,2,3, V401 08/08/2022 15/10/2022 Trịnh Thị Hường
585 33 Toán cao cấp 2 2 2231FMAT0211 24,12 57 LQ BB 100 1,2,3, V402 08/08/2022 15/10/2022 Lê Văn Tuấn
586 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2224SCRE0111 24,12 57 LQ BB 49 4,5,6, V503 4,5,6, V503 17/10/2022 21/11/2022 Vũ Thị Thùy Linh
587 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2225SCRE0111 24,12 57 LQ BB 83 4,5,6, G302 4,5,6, G202 17/10/2022 21/11/2022 Nguyễn Nguyệt Nga
588 8 Quản trị logistics kinh doanh 3 2237BLOG1511 36,18 57,55 LQ,E BB 71 4,5,6, V203 08/08/2022 26/11/2022 Phạm Thu Trang
589 8 Quản trị logistics kinh doanh 3 2238BLOG1511 36,18 57 LQ BB 87 4,5,6, V204 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Khắc Huy
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 LQ
590 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2240RLCP0221 24,12 57 LQ TC 27 1,2,3, V504 08/08/2022 15/10/2022 Võ Tá Tri
591 15 Khoa học hàng hóa 2 2266ITOM1612 24,12 57 LQ TC 94 1,2,3, V601 08/08/2022 15/10/2022 Mai Thanh Huyền
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 LQ
592 12 Nguyên lý kế toán 3 2249FACC0111 36,18 57 LQ TC 63 1,2,3, V602 08/08/2022 26/11/2022 Đỗ Minh Thành
593 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2251EFIN2811 36,18 57 LQ TC 100 1,2,3, V103 08/08/2022 26/11/2022 Trần Thị Hải Yến
Học nhanh 57 LQ
Tổng 16 57 LQ
594 9 Quản trị thương hiệu 1 3 2239BRMG2011 36,18 57 LQ BB 65 4,5,6, V501 08/08/2022 19/11/2022 Đào Cao Sơn
Tổng 5 57 LQ
57D 194 57 D
595 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2256HCMI0121 24,12 57 D BB 103 10,11,12, G302 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Thu Hà 1
596 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2257HCMI0121 24,12 57 D BB 93 10,11,12, V501 08/08/2022 15/10/2022 Đào Thu Hà 1
597 25 Tiếng Anh 1 2 2260ENTH1411 24,12 57 D BB 48 4,5,6, P1007 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thủy Chung
598 25 Tiếng Anh 1 2 2261ENTH1411 24,12 57 D BB 43 4,5,6, C1 08/08/2022 22/10/2022 Dương Thị Hồng Thắm
599 25 Tiếng Anh 1 2 2262ENTH1411 24,12 57 D BB 47 10,11,12, C7 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thúy Hạnh
600 25 Tiếng Anh 1 2 2263ENTH1411 24,12 57 D BB 48 10,11,12, C10 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Hà
601 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2226SCRE0111 24,12 57 D BB 90 10,11,12, G302 10,11,12, V601 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Đắc Thành
602 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2227SCRE0111 24,12 57 D BB 107 10,11,12, V501 10,11,12, V401 24/10/2022 26/11/2022 Phạm Thị Minh Uyên
603 12 Kế toán tài chính 1 3 2250EACC1411 36,18 57 D,DC BB 105 4,5,6, V103 08/08/2022 26/11/2022 Trần Thị Thùy
604 12 Kế toán tài chính 1 3 2251EACC1411 36,18 57 D BB 100 4,5,6, V104 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Hồng Nga,Lê Thị Thanh Hải

605 11 Kế toán quản trị doanh nghiệp 3 2240FACC0331 36,18 57 D BB 60 10,11,12, V501 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Lê Đức
606 11 Kế toán quản trị doanh nghiệp 3 2241FACC0331 36,18 57 D BB 63 10,11,12, V502 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Minh Giang
607 11 Kế toán quản trị doanh nghiệp 3 2242FACC0331 36,18 57 D BB 66 10,11,12, V503 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Thúy
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 D
608 23 Thị trường chứng khoán 3 2242BKSC2311 36,18 57 D TC 120 1,2,3, V301 08/08/2022 26/11/2022 Đặng Thị Lan Phương
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

609 24 Tài chính công 3 2252EFIN3021 36,18 57 D TC 78 1,2,3, V303 08/08/2022 26/11/2022 Lê Hà Trang
610 18 Kinh tế doanh nghiệp 2 2217BMGM1021 24,12 57 D TC 105 7,8,9, V201 08/08/2022 22/10/2022 Chu Thị Thuỷ
611 14 Kinh tế môi trường 2 2233FECO1521 24,12 57 D TC 115 7,8,9, V202 08/08/2022 22/10/2022 Lê Quốc Cường
Tổng 17 57 D
Học nhanh 57 D
612 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2291HCMI0111 24,12 57 D BB 22 1,2,3, V301 1,2,3, V101 17/10/2022 23/11/2022 Ngô Thị Minh Nguyệt
613 13 Nguyên lý thống kê 3 2229ANST0211 36,18 57 D,DC BB 80 7,8,9, V602 08/08/2022 19/11/2022 Hoàng Thị Tâm
Tổng 5 57 D
57DK 101 57 DK
614 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2258HCMI0121 24,12 57 DK BB 102 7,8,9, V201 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Thu Hà
615 25 Tiếng Anh 1 2 2264ENTH1411 24,12 57 DK BB 48 7,8,9, P1101 17/10/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Hà
25 Tiếng Anh 1 2 2264ENTH1411 24,12 57 DK BB 48 7,8,9, P1101 7,8,9, P804 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Thanh Hà
616 25 Tiếng Anh 1 2 2265ENTH1411 24,12 57 DK BB 50 7,8,9, P1105 17/10/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thúy Chinh
25 Tiếng Anh 1 2 2265ENTH1411 24,12 57 DK BB 50 7,8,9, P1105 7,8,9, P905 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Thúy Chinh
617 10 Kiểm toán căn bản 3 2240FAUD0411 36,18 57 DK BB 68 7,8,9, G404 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Hồng Lam
618 10 Kiểm toán căn bản 3 2241FAUD0411 36,18 57 DK BB 40 7,8,9, V504 08/08/2022 26/11/2022 Lương Thị Hồng Ngân
619 13 Nguyên lý thống kê 3 2230ANST0211 36,18 57 DK BB 64 10,11,12, V601 08/08/2022 19/11/2022 Tô Thị Vân Anh
620 13 Nguyên lý thống kê 3 2231ANST0211 36,18 57 DK BB 39 10,11,12, V603 08/08/2022 19/11/2022 Phạm Thị Thu Hoài
621 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2253EFIN2811 36,18 57 DK BB 120 10,11,12, V201 08/08/2022 24/11/2022 Lê Thanh Huyền
622 12 Kế toán tài chính 1 3 2253EACC1411 36,18 57 DK BB 60 7,8,9, V503 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Tuấn Duy
623 12 Kế toán tài chính 1 3 2254EACC1411 36,18 57 DK BB 44 7,8,9, C4 08/08/2022 19/11/2022 Phạm Thanh Hương
Tổng 16 57 DK
Học nhanh 57 DK
Tổng 6 57 DK
57DC 81 57 DC
624 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2259HCMI0121 24,12 57 DC BB 82 10,11,12, P805 08/08/2022 15/10/2022 Đỗ Thị Phương Hoa
625 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2241RLCP1211 24,12 57 DC,F BB 105 10,11,12, G204 08/08/2022 22/10/2022 Hoàng Văn Mạnh
626 25 Tiếng Anh 1 2 2266ENTH1411 24,12 57 DC BB 40 7,8,9, P1107 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thúy Hạnh
627 25 Tiếng Anh 1 2 2267ENTH1411 24,12 57 DC BB 37 7,8,9, P905 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Hà
628 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2228SCRE0111 24,12 57 DC BB 79 7,8,9, G302 10,11,12, G302 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Đắc Thành
629 11 Kế toán công 1* 3 2245FACC3031 34,12,5 57 DC BB 83 10,11,12, V503 08/08/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Minh Giang
11 Kế toán công 1* 3 2245FACC3031 34,12,5 57 DC BB 83 8,9,10,11,12, H2 14/11/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Minh Giang
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 DC
630 23 Thị trường chứng khoán 3 2243BKSC2311 36,18 57 DC TC 120 10,11,12, V202 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Anh Thư
631 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2236TECO0111 24,12 57 DC TC 84 7,8,9, V404 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Nguyệt
Tổng 16 57 DC
Học nhanh 57 DC
Tổng 6 57 DC
57EK 126 57 EK
632 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2292HCMI0111 24,12 57 EK BB 100 4,5,6, P1007 08/08/2022 22/10/2022 Ngô Thị Minh Nguyệt
633 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2293HCMI0111 24,12 57 EK,S BB 69 4,5,6, V602 08/08/2022 22/10/2022 Vũ Thị Thu Hà
634 25 Tiếng Anh 1 2 2268ENTH1411 24,12 57 EK BB 40 4,5,6, P1007 4,5,6, P1001 24/10/2022 26/11/2022 Thỉnh giảng
635 25 Tiếng Anh 1 2 2269ENTH1411 24,12 57 EK BB 40 4,5,6, C1 4,5,6, P1005 24/10/2022 26/11/2022 Thỉnh giảng
636 25 Tiếng Anh 1 2 2270ENTH1411 24,12 57 EK BB 40 4,5,6, P1105 4,5,6, P1007 24/10/2022 26/11/2022 Thỉnh giảng
637 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2229SCRE0111 24,12 57 EK,S BB 100 7,8,9, V501 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Đắc Thành
638 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2230SCRE0111 24,12 57 EK BB 72 7,8,9, V502 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Trọng Nghĩa
639 14 Kinh tế quốc tế 1 3 2234FECO1711 36.18 57 EK BB 110 1,2,3, V304 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thuỳ Dương
640 14 Kinh tế quốc tế 1 3 2235FECO1711 36.18 57 EK BB 35 7,8,9, C5 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Duy Đạt
641 14 Kinh tế lao động 2 2236FECO1611 24,12 57 EK BB 31 1,2,3, P1107 7,8,9, V501 17/10/2022 19/11/2022 Phan Thị Thu Giang
642 14 Kinh tế lao động 2 2237FECO1611 24,12 57 EK BB 103 1,2,3, P905 17/10/2022 22/10/2022 Phan Thị Thu Giang
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

14 Kinh tế lao động 2 2237FECO1611 24,12 57 EK BB 103 1,2,3, P905 4,5,6, P1107 24/10/2022 26/11/2022 Phan Thị Thu Giang
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 EK
643 16 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2237TECO2031 36.18 57 EK TC 74 4,5,6, V404 08/08/2022 19/11/2022 Dương Vũ Hằng Nga,Ngô Ngân Hà

644 16 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2238TECO2031 36.18 57 EK TC 61 4,5,6, G103 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Tam Hòa
645 18 Kinh tế doanh nghiệp 2 2218BMGM1021 24,12 57 EK TC 73 4,5,6, P1105 08/08/2022 22/10/2022 Phạm Hà Phương
646 18 Kinh tế doanh nghiệp 2 2219BMGM1021 24,12 57 EK TC 61 4,5,6, P1107 08/08/2022 22/10/2022 Lê Trọng Nghĩa
Tổng 16 57 EK
Học nhanh 57 EK
647 14 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2239FECO2031 36.18 57 EK BB 33 10,11,12, C10 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Ngọc Diệp
Tổng 6 57 EK
57E 204 57 E
648 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2260HCMI0121 24,12 57 E BB 120 1,2,3, V501 1,2,3, V503 24/10/2022 26/11/2022 Hồ Công Đức
649 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2261HCMI0121 24,12 57 E BB 82 1,2,3, V502 1,2,3, G404 24/10/2022 26/11/2022 Đào Thu Hà
650 25 Tiếng Anh 1 2 2271ENTH1411 24,12 57 E BB 47 1,2,3, C5 08/08/2022 22/10/2022 Phạm Thị Tuấn
651 25 Tiếng Anh 1 2 2272ENTH1411 24,12 57 E BB 47 1,2,3, C6 08/08/2022 22/10/2022 Phí Minh Tuấn
652 25 Tiếng Anh 1 2 2273ENTH1411 24,12 57 E BB 47 1,2,3, P905 08/08/2022 22/10/2022 Dương Thị Hồng Thắm
653 25 Tiếng Anh 1 2 2274ENTH1411 24,12 57 E BB 40 1,2,3, P801 08/08/2022 22/10/2022 Thỉnh giảng
654 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2231SCRE0111 24,12 57 E BB 120 1,2,3, V501 08/08/2022 15/10/2022 Lê Thị Thu
655 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2232SCRE0111 24,12 57 E BB 82 1,2,3, V502 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Trọng Nghĩa
656 14 Kinh tế quốc tế 1 3 2240FECO1711 36.18 57 E BB 120 1,2,3, V603 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thuỳ Dương
657 14 Kinh tế quốc tế 1 3 2241FECO1711 36.18 57 E BB 93 1,2,3, V604 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Duy Đạt
658 15 Kinh doanh quốc tế* 3 2267ITOM1312 34,12,5 57 E BB 82 4,5,6, G101 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Đức Xuân Lâm,
15 Kinh doanh quốc tế* 3 2267ITOM1312 34,12,5 57 E BB 82 8,9,10,11,12, H3 21/11/2022 26/11/2022 Nguyễn Đức Xuân Lâm,
659 15 Kinh doanh quốc tế* 3 2268ITOM1312 34,12,5 57 E BB 120 4,5,6, V104 08/08/2022 19/11/2022 Phan Thu Trang,
15 Kinh doanh quốc tế* 3 2268ITOM1312 34,12,5 57 E BB 120 8,9,10,11,12, H2 21/11/2022 26/11/2022 Phan Thu Trang,
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 E
660 14 Kinh tế đầu tư quốc tế 3 2242FECO2022 36.18 57 E,EK TC 135 4,5,6, G302 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Thanh
661 8 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2240BLOG1721 36.18 57 E TC 105 4,5,6, G301 08/08/2022 19/11/2022 Phạm Văn Kiệm 9 Vũ Phương Thảo 36
662 1 Quản trị rủi ro 2 2250BMGM0411 24,12 57 E TC 93 4,5,6, G302 08/08/2022 15/10/2022 Chu Thị Hà
663 14 Kinh tế lao động 2 2243FECO1611 24,12 57 E TC 116 4,5,6, G301 08/08/2022 15/10/2022 Phan Thị Thu Giang
Tổng 17 57 E
Học nhanh 57 E
664 2 Khởi sự kinh doanh 2 2255CEMG3111 24,12 57 E BB 38 1,2,3, P907 08/08/2022 22/10/2022 Vũ Quỳnh Anh
Chọn 3 tín chỉ trong các HP sau: 3 57 E
665 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2289PCOM0111 36.18 57 E TC 102 4,5,6, V101 08/08/2022 26/11/2022 Trần Thị Huyền Trang
Tổng 5 57 E
57F 263 57 F
666 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2242RLCP1211 24,12 57 F BB 120 10,11,12, G302 08/08/2022 22/10/2022 Đặng Thị Hoài
667 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2244RLCP1211 24,12 57 F BB 120 10,11,12, V502 08/08/2022 22/10/2022 Tống Thế Sơn
668 25 Tiếng Anh 1 2 2275ENTH1411 24,12 57 F BB 43 1,2,3, P1007 08/08/2022 15/10/2022 Phạm Minh Hồng
669 25 Tiếng Anh 1 2 2276ENTH1411 24,12 57 F BB 53 1,2,3, P1101 08/08/2022 15/10/2022 Lê Thị Tuyết Nga
670 25 Tiếng Anh 1 2 2277ENTH1411 24,12 57 F BB 53 10,11,12, P1001 08/08/2022 15/10/2022 Triệu Thị Trang
671 25 Tiếng Anh 1 2 2278ENTH1411 24,12 57 F BB 53 10,11,12, P1005 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Thúy Chinh
672 25 Tiếng Anh 1 2 2279ENTH1411 24,12 57 F BB 53 10,11,12, P1007 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Hà
673 33 Kinh tế lượng 3 2232AMAT0411 36,18 57 F BB 120 7,8,9, G301 08/08/2022 24/11/2022 Trần Anh Tuấn
674 33 Kinh tế lượng 3 2233AMAT0411 36,18 57 F BB 22 7,8,9, C8 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Đức Minh
675 33 Kinh tế lượng 3 2234AMAT0411 36,18 57 F BB 120 7,8,9, G404 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Thị Hiên
676 18 Kinh tế doanh nghiệp 2 2220BMGM1021 24,12 57 F BB 120 10,11,12, V504 08/08/2022 15/10/2022 Lê Trọng Nghĩa 1
677 18 Kinh tế doanh nghiệp 2 2221BMGM1021 24,12 57 F BB 120 10,11,12, V601 08/08/2022 15/10/2022 Phạm Hà Phương 1
678 18 Kinh tế doanh nghiệp 2 2222BMGM1021 24,12 57 F BB 26 7,8,9, P1007 08/08/2022 22/10/2022 Vũ Thị Yến
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 F


679 17 Kinh tế vĩ mô 2 3 2254MAEC0311 36,18 57 F TC 63 7,8,9, V601 08/08/2022 19/11/2022 Lê Mai Trang
680 13 Nguyên lý thống kê 3 2233ANST0211 36,18 57 F TC 97 10,11,12, G102 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Thu Hương
681 13 Nguyên lý thống kê 3 2234ANST0211 36,18 57 F TC 84 10,11,12, G201 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Mai
682 35 Luật hành chính 3 2242BLAW2511 36,18 57 F TC 96 7,8,9, V603 08/08/2022 19/11/2022 Đinh Thị Thanh Thủy
683 17 Kinh tế phát triển 2 2255FECO2011 24,12 57 F TC 119 7,8,9, G202 08/08/2022 15/10/2022 Đỗ Thị Thanh Huyền
684 14 Kinh tế môi trường 2 2244FECO1521 24,12 57 F TC 97 7,8,9, G202 17/10/2022 22/10/2022 Lê Quốc Cường
14 Kinh tế môi trường 2 2244FECO1521 24,12 57 F TC 97 7,8,9, G202 10,11,12, G101 24/10/2022 26/11/2022 Lê Quốc Cường
685 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2239TECO0111 24,12 57 F TC 113 10,11,12, G101 08/08/2022 22/10/2022 Dương Hoàng Anh
Tổng 15 57 F
Học nhanh 57 F
686 16 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2240TECO2031 36,18 57 F BB 38 7,8,9, V503 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Minh Phương
687 36 Luật kinh tế 1 3 2246PLAW0321 36,18 57 F BB 120 7,8,9, V301 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Tình,Nguyễn Thái Trường

Tổng 6 57 F
57P 158 57 P
688 25 Tiếng Anh 1 2 2280ENTH1411 24,12 57 P BB 50 7,8,9, P1007 08/08/2022 15/10/2022 Phạm Minh Hồng
689 25 Tiếng Anh 1 2 2281ENTH1411 24,12 57 P BB 48 7,8,9, P1101 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Hà
690 25 Tiếng Anh 1 2 2282ENTH1411 24,12 57 P BB 50 7,8,9, P1105 08/08/2022 15/10/2022 Triệu Thị Trang
691 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2233SCRE0111 24,12 57 P BB 60 7,8,9, P1007 17/10/2022 22/10/2022 Phạm Thị Minh Uyên
46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2233SCRE0111 24,12 57 P BB 60 7,8,9, P1007 10,11,12, V502 24/10/2022 26/11/2022 Phạm Thị Minh Uyên
692 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2234SCRE0111 24,12 57 P BB 100 7,8,9, V601 17/10/2022 22/10/2022 Vũ Thị Thùy Linh
46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2234SCRE0111 24,12 57 P BB 100 7,8,9, V601 10,11,12, V501 24/10/2022 26/11/2022 Vũ Thị Thùy Linh
693 35 Luật dân sự 2 2 2243BLAW2221 24,12 57 P BB 73 4,5,6, V202 08/08/2022 22/10/2022 Trần Thị Nguyệt
694 35 Luật dân sự 2 2 2244BLAW2221 24,12 57 P BB 104 10,11,12, V501 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Vinh Hương
695 35 Luật hành chính 3 2245BLAW2511 36,18 57 P BB 57 10,11,12, V604 08/08/2022 19/11/2022 Đỗ Hồng Quyên
696 35 Luật hành chính 3 2246BLAW2511 36,18 57 P BB 106 10,11,12, G301 08/08/2022 26/11/2022 Đinh Thị Thanh Thủy
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 P
697 17 Kinh tế công cộng 3 2256FECO0921 36,18 57 P TC 65 7,8,9, V604 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Thu Hiền
698 12 Nguyên lý kế toán 3 2256FACC0111 36,18 57 P TC 110 7,8,9, V503 08/08/2022 24/11/2022 Đỗ Minh Thành
699 12 Nguyên lý kế toán 3 2257FACC0111 36,18 57 P TC 50 7,8,9, C10 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Thị Nhinh Nguyễn Thị Thúy
Tổng 15 57 P
Học nhanh 57 P
700 36 Luật kinh tế 1 3 2247PLAW0321 36,18 57 P BB 100 7,8,9, V503 08/08/2022 26/11/2022 Đỗ Phương Thảo
701 16 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2241TECO2031 36,18 57 P BB 74 7,8,9, V303 08/08/2022 26/11/2022 Dương Vũ Hằng Nga,Vũ Tam Hòa

Tổng 6 57 P
57H 215 57 H
702 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2262HCMI0121 24,12 57 H BB 120 10,11,12, V402 7,8,9, G204 17/10/2022 21/11/2022 Đào Thu Hà
703 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2263HCMI0121 24,12 57 H BB 98 10,11,12, V403 7,8,9, G301 17/10/2022 21/11/2022 Tạ Thị Vân Hà
704 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2245RLCP1211 24,12 57 H BB 120 10,11,12, V502 08/08/2022 15/10/2022 Tống Thế Sơn 1
705 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2246RLCP1211 24,12 57 H BB 95 10,11,12, G101 08/08/2022 15/10/2022 Hoàng Thị Vân 1
706 25 Tiếng Anh 1 2 2283ENTH1411 24,12 57 H BB 54 7,8,9, P903 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thúy Chinh
707 25 Tiếng Anh 1 2 2284ENTH1411 24,12 57 H BB 54 7,8,9, P904 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Huyền
708 25 Tiếng Anh 1 2 2285ENTH1411 24,12 57 H BB 54 7,8,9, P804 08/08/2022 22/10/2022 Lý Kiều Hạnh
709 25 Tiếng Anh 1 2 2286ENTH1411 24,12 57 H BB 41 7,8,9, P905 08/08/2022 22/10/2022 Phạm Minh Hồng
710 23 Thị trường chứng khoán 3 2244BKSC2311 36,18 57 H BB 120 10,11,12, G101 08/08/2022 19/11/2022 Đặng Thị Lan Phương
711 23 Thị trường chứng khoán 3 2245BKSC2311 36,18 57 H BB 120 10,11,12, G102 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Anh Thư
Chọn 6 TC trong các HP sau 6 57 H
712 36 Luật kinh tế 2 3 2248PLAW0322 36,18 57 H TC 94 10,11,12, V401 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thái Trường
713 13 Nguyên lý thống kê 3 2235ANST0211 36,18 57 H TC 57 10,11,12, V402 08/08/2022 26/11/2022 Lê Thị Trâm Anh
714 13 Nguyên lý thống kê 3 2237ANST0211 36,18 57 H TC 55 10,11,12, V403 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Thu Hương
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

715 1 Quản trị học 3 2251BMGM0111 36,18 57 H TC 111 7,8,9, V504 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Minh Trang
716 19 Thanh toán điện tử 3 2290PCOM0411 36,18 57 H TC 119 7,8,9, V601 08/08/2022 24/11/2022 Trần Thị Huyền Trang
Tổng 15 57 H
Học nhanh 57 H
717 33 Kinh tế lượng 3 2235AMAT0411 36,18 57 H,HC BB 69 7,8,9, V304 08/08/2022 26/11/2022 Hoàng Thị Thu Hà
718 15 Kinh doanh quốc tế 3 2269ITOM1311 36,18 57 H BB 60 10,11,12, V602 08/08/2022 26/11/2022 Lê Hoàng Quỳnh
Tổng 6 57 H
57HC 112 57 HC
719 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2264HCMI0121 24,12 57 HC BB 95 7,8,9, V701 7,8,9, V401 17/10/2022 21/11/2022 Hồ Công Đức
720 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2247RLCP1211 24,12 57 HC BB 105 7,8,9, V701 08/08/2022 15/10/2022 Đặng Thị Hoài
721 25 Tiếng Anh 1 2 2287ENTH1411 24,12 57 HC BB 56 7,8,9, C2 08/08/2022 15/10/2022 Lê Thị Tuyết Nga
722 25 Tiếng Anh 1 2 2288ENTH1411 24,12 57 HC BB 51 7,8,9, V601 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Thúy Chinh
723 24 Tài chính công 3 2254EFIN3021 36,18 57 HC BB 60 7,8,9, V304 08/08/2022 26/11/2022 Vũ Xuân Thủy
724 24 Tài chính công 3 2255EFIN3021 36,18 57 HC BB 53 7,8,9, C5 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thanh Huyền
725 11 Kế toán công 1 3 2246FACC3011 36,18 57 HC BB 74 7,8,9, V504 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh
726 11 Kế toán công 1 3 2247FACC3011 36,18 57 HC,DK BB 30 7,8,9, V601 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Nhinh
727 31 Hệ thống thông tin quản lý trong đơn vị công 2 2247eCIT0321 24,12 57 HC BB 101 10,11,12, G102 10,11,12, V503 24/10/2022 26/11/2022 Trần Thị Nhung
728 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2235SCRE0111 24,12 57 HC BB 120 10,11,12, V503 08/08/2022 22/10/2022 Vũ Thị Thùy Linh
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 HC
729 35 Pháp luật đấu thầu 2 2247BLAW3521 24,12 57 HC TC 57 10,11,12, G102 08/08/2022 22/10/2022 Phạm Minh Quốc
730 17 Kinh tế phát triển 2 2257FECO2011 24,12 57 HC TC 63 10,11,12, P1107 08/08/2022 22/10/2022 Vũ Thị Thanh Huyền
Tổng 18 57 HC
Học nhanh 57 HC
Tổng 3 57 HC
57I 257 57 I
731 25 Tiếng Anh 1 2 2289ENTH1411 24,12 57 I BB 46 4,5,6, P807 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Huyền
732 25 Tiếng Anh 1 2 2290ENTH1411 24,12 57 I BB 46 4,5,6, P905 08/08/2022 22/10/2022 Lý Kiều Hạnh
733 25 Tiếng Anh 1 2 2291ENTH1411 24,12 57 I BB 46 4,5,6, P907 08/08/2022 22/10/2022 Triệu Thị Trang
734 25 Tiếng Anh 1 2 2292ENTH1411 24,12 57 I BB 46 4,5,6, P1001 08/08/2022 22/10/2022 Phí Minh Tuấn
735 25 Tiếng Anh 1 2 2293ENTH1411 24,12 57 I BB 46 4,5,6, P1107 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thúy Chinh
736 1 Quản trị học 3 2252BMGM0111 36,18 57 I BB 100 4,5,6, G102 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Phương Loan
737 1 Quản trị học 3 2253BMGM0111 36,18 57 I BB 100 4,5,6, V404 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thu Hà
738 1 Quản trị học 3 2254BMGM0111 36,18 57 I BB 62 4,5,6, V103 08/08/2022 26/11/2022 Ngô Thế Sơn
739 44 Marketing căn bản 3 2236BMKT0111 36,18 57 I,N BB 74 4,5,6, G101 08/08/2022 19/11/2022 Bùi Phương Linh
740 44 Marketing căn bản 3 2237BMKT0111 36,18 57 I BB 100 4,5,6, G102 08/08/2022 19/11/2022 Bùi Lan Phương
741 44 Marketing căn bản 3 2238BMKT0111 36,18 57 I BB 110 4,5,6, G201 08/08/2022 19/11/2022 Ngạc Thị Phương Mai
742 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2248eCIT0311 36,18 57 I BB 102 1,2,3, V403 08/08/2022 26/11/2022 Lê Việt Hà
743 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2249eCIT0311 36,18 57 I BB 100 1,2,3, V404 08/08/2022 26/11/2022 Vũ Diệu Hương
744 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2250eCIT0311 36,18 57 I BB 61 1,2,3, V501 08/08/2022 26/11/2022 Đặng Quốc Hữu
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 I
745 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2254CEMG0111 36,18 57 I TC 120 1,2,3, V401 08/08/2022 24/11/2022 Bùi Thị Thu Hà
746 32 Cơ sở lập trình 3 2234INFO0621 30,30 57 I TC 41 1,2,3, V402 08/08/2022 24/11/2022 Đinh Thị Hà
747 32 Cơ sở lập trình 3 2235INFO0621 30,30 57 I TC 50 1,2,3, V403 08/08/2022 24/11/2022 Đỗ Thị Thanh Tâm
748 1 Tâm lý quản trị kinh doanh 2 2255TMKT0211 24,12 57,55 I TC 120 1,2,3, V504 08/08/2022 22/10/2022 Dương Thị Thúy Nương
749 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo kinh tế xã hội 2 2237AMAT0511 24,12 57 I TC 38 1,2,3, V601 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Đức Minh
750 33 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo kinh tế xã hội 2 2238AMAT0511 24,12 57 I TC 92 1,2,3, V601 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Thị Huyền Trang
Tổng 16 57 I
Học nhanh 57 I
751 19 Chính phủ điện tử 2 2291eCOM1311 24,12 57 I BB 120 1,2,3, V104 08/08/2022 22/10/2022 Hoàng Hải Hà
752 31 Thiết kế và triển khai website 3 2251ECIT0731 36,18 57,55 I,S BB 111 7,8,9, V101 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Diệu Hương
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

Tổng 5 57 I
57S 168 57 S
753 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2265HCMI0121 24,12 57 S BB 120 1,2,3, V503 08/08/2022 15/10/2022 Đỗ Thị Phương Hoa
754 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2266HCMI0121 24,12 57 S BB 47 1,2,3, V504 08/08/2022 15/10/2022 Thỉnh giảng
755 25 Tiếng Anh 1 2 2294ENTH1411 24,12 57 S BB 55 4,5,6, P905 08/08/2022 15/10/2022 Lê Thị Tuyết Nga
756 25 Tiếng Anh 1 2 2295ENTH1411 24,12 57 S BB 56 4,5,6, P907 08/08/2022 15/10/2022 Trần Thị Thu Hiền
757 25 Tiếng Anh 1 2 2296ENTH1411 24,12 57 S BB 56 4,5,6, P1007 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Phương Lý
758 1 Quản trị học 3 2256BMGM0111 36,18 57 S BB 120 1,2,3, V404 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thanh Hải
759 1 Quản trị học 3 2257BMGM0111 36,18 57 S BB 48 1,2,3, V501 08/08/2022 19/11/2022 Trần Thị Hoàng Hà
760 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2256EFIN2811 36,18 57 S BB 120 1,2,3, V301 08/08/2022 26/11/2022 Trần Thị Hải Yến
761 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2257EFIN2811 36,18 57 S BB 120 1,2,3, V303 08/08/2022 26/11/2022 Trần Thị Thu Trang
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 S
762 1 Văn hóa kinh doanh 2 2258BMGM1221 24,12 57 S TC 107 1,2,3, V503 1,2,3, V304 17/10/2022 21/11/2022 Dương Thị Thúy Nương
763 2 Khởi sự kinh doanh 2 2256CEMG3111 24,12 57 S TC 62 1,2,3, V504 1,2,3, G301 17/10/2022 21/11/2022 Chu Đức Trí
764 17 Kinh tế vĩ mô 1 3 2258MAEC0111 36,18 57 S TC 109 1,2,3, V404 08/08/2022 24/11/2022 Vũ Thị Thanh Huyền
765 33 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2239AMAT0111 36,18 57 S TC 80 1,2,3, V501 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Thị Hiên
766 33 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2240AMAT0111 36,18 57 S TC 50 1,2,3, C10 08/08/2022 24/11/2022 Trần Anh Tuấn
Tổng 15 57 S
Học nhanh 57 S
767 32 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 2236ECIT2521 36,18 57 S BB 20 4,5,6, V501 08/08/2022 26/11/2022 Hoàng Ngọc Cảnh
Tổng 7 57 S
57U 264 57 U
768 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2267HCMI0121 24,12 57 U BB 117 4,5,6, V104 08/08/2022 22/10/2022 Thỉnh giảng
769 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2268HCMI0121 24,12 57 U BB 31 4,5,6, V601 08/08/2022 22/10/2022 Đào Thu Hà
770 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2269HCMI0121 24,12 57 U BB 120 10,11,12, G302 08/08/2022 22/10/2022 Đỗ Thị Phương Hoa
771 25 Tiếng Anh 1 2 2297ENTH1411 24,12 57 U BB 53 7,8,9, C22 08/08/2022 22/10/2022 Trần Thị Thu Hiền
772 25 Tiếng Anh 1 2 2298ENTH1411 24,12 57 U BB 53 7,8,9, G103 08/08/2022 22/10/2022 Thỉnh giảng
773 25 Tiếng Anh 1 2 2299ENTH1411 24,12 57 U BB 53 7,8,9, P905 08/08/2022 22/10/2022 Thỉnh giảng
774 25 Tiếng Anh 1 2 22100ENTH1411 24,12 57 U BB 53 7,8,9, P907 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thúy Chinh
775 25 Tiếng Anh 1 2 22101ENTH1411 24,12 57 U BB 44 7,8,9, P1001 08/08/2022 22/10/2022 Phí Minh Tuấn
776 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2237SCRE0111 24,12 57 U BB 119 7,8,9, G204 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Nguyệt Nga
777 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2238SCRE0111 24,12 57 U BB 120 7,8,9, G301 08/08/2022 15/10/2022 Lê Thị Thu
778 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2239SCRE0111 24,12 57 U BB 37 7,8,9, V202 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Thị Thùy Linh
779 41 Kinh tế nguồn nhân lực căn bản 2 2218ENEC1011 24,12 57 U BB 120 7,8,9, G202 7,8,9, G302 17/10/2022 21/11/2022 Bùi Thị Kim Thoa 2
780 41 Kinh tế nguồn nhân lực căn bản 2 2219ENEC1011 24,12 57 U BB 120 10,11,12, G302 7,8,9, G404 24/10/2022 26/11/2022 Bùi Thị Kim Thoa
781 41 Kinh tế nguồn nhân lực căn bản 2 2220ENEC1011 24,12 57 U BB 24 7,8,9, C20 7,8,9, V603 24/10/2022 26/11/2022 Bùi Thị Kim Thoa
782 41 Tâm lý học lao động 2 2221TMKT2311 24,12 57 U BB 120 7,8,9, G404 08/08/2022 22/10/2022 Đinh Thị Hương
783 41 Tâm lý học lao động 2 2222TMKT2311 24,12 57 U BB 120 7,8,9, V603 08/08/2022 15/10/2022 Đinh Thị Hương
784 41 Tâm lý học lao động 2 2223TMKT2311 24,12 57 U BB 26 10,11,12, G201 08/08/2022 15/10/2022 Đinh Thị Hương
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 U
785 44 Hành vi tổ chức 3 2239BMKT3421 36.18 57 U TC 118 10,11,12, V701 08/08/2022 19/11/2022 Bùi Phương Linh
786 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2292PCOM0111 36.18 57 U TC 100 10,11,12, G404 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Minh Đức
787 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2294PCOM0111 36.18 57 U TC 50 10,11,12, C10 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Thị Hải Lý
788 2 Quản trị dự án 3 2257CEMG2711 36.18 57 U TC 100 10,11,12, V502 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Hương Giang
789 14 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2245FECO2031 36.18 57 U TC 120 10,11,12, V701 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Ngọc Diệp
Tổng 16 57 U
Học nhanh 57 U
790 42 Quản trị nhân lực căn bản 3 2255CEMG0111 36.18 57 U BB 110 10,11,12, V404 08/08/2022 26/11/2022 Đoàn Huy Hoàng,Ngô Thị Mai
791 35 Luật lao động 2 2248BLAW1711 24,12 57 U BB 59 1,2,3, V701 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Kim Thanh
Tổng 5 57 U
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

57Q 73 57 Q
792 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2270HCMI0121 24,12 57 Q,N BB 85 7,8,9, G302 08/08/2022 22/10/2022 Tạ Thị Vân Hà
793 25 Tiếng Anh 1 2 22102ENTH1411 24,12 57 Q,QT BB 51 10,11,12, P907 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thúy Chinh
794 1 Quản trị học 3 2259BMGM0111 36.18 57 Q,QT BB 100 10,11,12, G204 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Thu Hà
795 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.1 2 2224FREN4111 24,12 57 Q BB 38 4,5,6, P1101 10,11,12, P1101 08/08/2022 27/08/2022 Phạm Thị Thanh Thanh
37 Tiếng Pháp Thương mại 1.1 2 2224FREN4111 24,12 57 Q BB 38 4,5,6, P1101 29/08/2022 24/09/2022 Phạm Thị Thanh Thanh
796 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.1 2 2225FREN4111 24,12 57 Q BB 38 4,5,6, P1105 10,11,12, P905 08/08/2022 27/08/2022 Bùi Thị Quỳnh Trang
37 Tiếng Pháp Thương mại 1.1 2 2225FREN4111 24,12 57 Q BB 38 4,5,6, P1105 29/08/2022 24/09/2022 Bùi Thị Quỳnh Trang
797 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.2 2 2226FREN4211 24,12 57 Q BB 36 4,5,6, P1101 26/09/2022 22/10/2022 Phạm Thị Thanh Thanh
37 Tiếng Pháp Thương mại 1.2 2 2226FREN4211 24,12 57 Q BB 36 4,5,6, P1101 10,11,12, P1101 24/10/2022 16/11/2022 Phạm Thị Thanh Thanh
798 37 Tiếng Pháp Thương mại 1.2 2 2227FREN4211 24,12 57 Q BB 37 4,5,6, P1105 26/09/2022 22/10/2022 Bùi Thị Quỳnh Trang
37 Tiếng Pháp Thương mại 1.2 2 2227FREN4211 24,12 57 Q BB 37 4,5,6, P1105 10,11,12, P905 24/10/2022 16/11/2022 Bùi Thị Quỳnh Trang
799 15 Kinh doanh quốc tế 3 2270ITOM1311 36.18 57 Q,QT BB 104 10,11,12, G102 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Đức Xuân Lâm
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 Q
800 28 Xã hội học đại cương 2 2271RLCP0421 24,12 57 Q TC 53 7,8,9, G101 08/08/2022 22/10/2022 Đặng Minh Tiến
Tổng 16 57 Q
Học nhanh 57 Q
Tổng 4 57 Q
57QT 128 57 QT
801 25 Tiếng Anh 1 2 22103ENTH1411 24,12 57 QT,Q BB 51 10,11,12, P1101 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Huyền
802 25 Tiếng Anh 1 2 22104ENTH1411 24,12 57 QT,Q BB 51 10,11,12, P1105 08/08/2022 22/10/2022 Lý Kiều Hạnh
803 25 Tiếng Anh 1 2 22105ENTH1411 24,12 57 QT,Q BB 45 10,11,12, P1107 08/08/2022 22/10/2022 Thỉnh giảng
804 1 Quản trị học 3 2260BMGM0111 36.18 57 QT,Q BB 100 10,11,12, G101 08/08/2022 26/11/2022 Ngô Thế Sơn
805 38 Tiếng Trung Thương mại 1.1 2 2244CHIN4511 24,12 57 QT BB 43 7,8,9, P903 7,8,9, P907 08/08/2022 27/08/2022 Phùng Thị Thu Trang
38 Tiếng Trung Thương mại 1.1 2 2244CHIN4511 24,12 57 QT BB 43 7,8,9, P903 29/08/2022 24/09/2022 Phùng Thị Thu Trang
806 38 Tiếng Trung Thương mại 1.1 2 2245CHIN4511 24,12 57 QT BB 43 7,8,9, P904 7,8,9, P1001 08/08/2022 27/08/2022 Nguyễn Phương Thùy
38 Tiếng Trung Thương mại 1.1 2 2245CHIN4511 24,12 57 QT BB 43 7,8,9, P904 29/08/2022 24/09/2022 Nguyễn Phương Thùy
807 38 Tiếng Trung Thương mại 1.1 2 2246CHIN4511 24,12 57 QT BB 42 7,8,9, P804 7,8,9, P1005 08/08/2022 27/08/2022 Nguyễn Thị Xuân
38 Tiếng Trung Thương mại 1.1 2 2246CHIN4511 24,12 57 QT BB 42 7,8,9, P804 29/08/2022 24/09/2022 Nguyễn Thị Xuân
808 38 Tiếng Trung Thương mại 1.2 2 2247CHIN4521 24,12 57 QT BB 43 7,8,9, P903 26/09/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Thu Trang
38 Tiếng Trung Thương mại 1.2 2 2247CHIN4521 24,12 57 QT BB 43 7,8,9, P903 7,8,9, P907 24/10/2022 16/11/2022 Nguyễn Thị Thu Trang
809 38 Tiếng Trung Thương mại 1.2 2 2248CHIN4521 24,12 57 QT BB 43 7,8,9, P904 26/09/2022 22/10/2022 Nguyễn Phương Thùy
38 Tiếng Trung Thương mại 1.2 2 2248CHIN4521 24,12 57 QT BB 43 7,8,9, P904 7,8,9, P1001 24/10/2022 16/11/2022 Nguyễn Phương Thùy
810 38 Tiếng Trung Thương mại 1.2 2 2249CHIN4521 24,12 57 QT BB 42 7,8,9, P804 26/09/2022 22/10/2022 Nguyễn Thị Xuân
38 Tiếng Trung Thương mại 1.2 2 2249CHIN4521 24,12 57 QT BB 42 7,8,9, P804 7,8,9, P1005 24/10/2022 16/11/2022 Nguyễn Thị Xuân
811 15 Kinh doanh quốc tế 3 2271ITOM1311 36.18 57 QT,Q BB 100 10,11,12, G201 08/08/2022 19/11/2022 Lê Hoàng Quỳnh
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 QT
812 44 Marketing căn bản 3 2240BMKT0111 36.18 57 QT TC 69 10,11,12, V203 08/08/2022 24/11/2022 Phùng Thị Thuỷ
813 24 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2258EFIN2811 36,18 57 QT TC 120 10,11,12, V204 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Thuỳ Linh
814 42 Quản trị hành chính văn phòng 2 2256CEMG2431 24,12 57 QT TC 60 7,8,9, P1005 08/08/2022 15/10/2022 Ngô Thị Mai,Lê Thị Hiền
815 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2242TECO0111 24,12 57 QT TC 66 7,8,9, P1007 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Nguyệt
Tổng 17 57 QT
Học nhanh 57 QT
816 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2296HCMI0111 24,12 57 QT,Q BB 100 1,2,3, P1107 08/08/2022 22/10/2022 Ngô Thị Minh Nguyệt
817 46 Phương pháp Nghiên cứu khoa học 2 2241SCRE0111 24,12 57 QT,Q BB 87 7,8,9, V304 08/08/2022 15/10/2022 Lê Thị Thu
Tổng 4 57 QT
57N 258 57 N
818 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2248RLCP1211 24,12 57 N BB 80 7,8,9, V603 08/08/2022 22/10/2022 Đặng Thị Hoài
819 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2249RLCP1211 24,12 57 N BB 120 7,8,9, V604 08/08/2022 22/10/2022 Hoàng Văn Mạnh
820 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2250RLCP1211 24,12 57 N BB 63 7,8,9, V701 08/08/2022 22/10/2022 Tống Thế Sơn
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

821 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2242SCRE0111 24,12 57 N BB 120 10,11,12, G202 08/08/2022 15/10/2022 Lê Thị Thu 1
822 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2243SCRE0111 24,12 57 N BB 25 10,11,12, G301 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Đắc Thành 1
823 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2244SCRE0111 24,12 57 N BB 114 10,11,12, V201 08/08/2022 15/10/2022 Phạm Thị Minh Uyên 1
824 35 Pháp luật đại cương 2 2249TLAW0111 24,12 57 N BB 96 10,11,12, G202 7,8,9, V603 24/10/2022 26/11/2022 Đỗ Thị Hoa
825 35 Pháp luật đại cương 2 2250TLAW0111 24,12 57 N BB 41 10,11,12, G301 7,8,9, V604 24/10/2022 26/11/2022 Trần Thành Thọ
826 35 Pháp luật đại cương 2 2251TLAW0111 24,12 57 N BB 120 10,11,12, V201 7,8,9, V701 24/10/2022 26/11/2022 Trần Hạnh Linh
827 17 Kinh tế học 3 2259MIEC0821 36,18 57 N BB 22 10,11,12, C8 08/08/2022 24/11/2022 Vũ Ngọc Tú
828 17 Kinh tế học 3 2260MIEC0821 36,18 57 N BB 112 10,11,12, V103 08/08/2022 24/11/2022 Nguyễn Ngọc Quỳnh
829 17 Kinh tế học 3 2261MIEC0821 36,18 57 N BB 120 10,11,12, V104 08/08/2022 24/11/2022 Ninh Thị Hoàng Lan
830 26 Tiếng Anh Thương mại 1.1 3 2277ENPR4811 36,18 57 N BB 45 7,8,9, P905 7,8,9, P1007 08/08/2022 01/10/2022 Trần Lan Hương
831 26 Tiếng Anh Thương mại 1.1 3 2278ENPR4811 36,18 57 N BB 45 7,8,9, P907 7,8,9, P1101 08/08/2022 01/10/2022 Phạm Thị Phượng
832 26 Tiếng Anh Thương mại 1.1 3 2279ENPR4811 36,18 57 N BB 45 7,8,9, P1107 7,8,9, P1105 08/08/2022 01/10/2022 Lương Thị Minh Phương
833 26 Tiếng Anh Thương mại 1.1 3 2280ENPR4811 36,18 57 N BB 29 10,11,12, C5 10,11,12, P1001 08/08/2022 01/10/2022 Trần Lan Hương
834 26 Tiếng Anh Thương mại 1.1 3 2281ENPR4811 36,18 57 N BB 45 10,11,12, P1105 10,11,12, P1005 08/08/2022 01/10/2022 Phạm Thị Phượng
835 26 Tiếng Anh Thương mại 1.1 3 2282ENPR4811 36,18 57 N BB 45 10,11,12, P1107 10,11,12, P1007 08/08/2022 01/10/2022 Lương Thị Minh Phương
836 26 Tiếng Anh Thương mại 1.2 3 2283ENPR4911 36,18 57 N BB 45 7,8,9, P905 7,8,9, C10 03/10/2022 26/11/2022 Lương Thị Minh Phương
837 26 Tiếng Anh Thương mại 1.2 3 2284ENPR4911 36,18 57 N BB 43 7,8,9, P907 7,8,9, C8 03/10/2022 26/11/2022 Trần Lan Hương
838 26 Tiếng Anh Thương mại 1.2 3 2285ENPR4911 36,18 57 N BB 45 7,8,9, P1107 7,8,9, C6 03/10/2022 26/11/2022 Phạm Thị Phượng
839 26 Tiếng Anh Thương mại 1.2 3 2286ENPR4911 36,18 57 N BB 45 10,11,12, C5 10,11,12, P1001 03/10/2022 26/11/2022 Lương Thị Minh Phương
840 26 Tiếng Anh Thương mại 1.2 3 2287ENPR4911 36,18 57 N BB 31 10,11,12, P1105 10,11,12, P1005 03/10/2022 26/11/2022 Trần Lan Hương
841 26 Tiếng Anh Thương mại 1.2 3 22100ENPR4911 36,18 57 N BB 45 10,11,12, P1107 10,11,12, P1007 03/10/2022 26/11/2022 Phạm Thị Phượng
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 N
842 25 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 22106ENTH0411 24,12 57 N TC 73 4,5,6, P1005 08/08/2022 15/10/2022 Thỉnh giảng
843 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2243ENTI0111 24,12 57 N TC 108 7,8,9, G202 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Huyền Ngân
844 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2244ENTI0111 24,12 57 N TC 100 7,8,9, G301 08/08/2022 15/10/2022 Kiều Thu Hương
Tổng 17 57 N
Học nhanh 57 N
Tổng 5 57 N
58AS 50 58 AS
845 28 Triết học Mác - Lênin 3 2273MLNP0221 36.18 58 AS BB 53 1,2,3, P1005 1,2,3, V603 03/10/2022 22/11/2022 Đào Thu Hà
846 35 Pháp luật đại cương 2 2252TLAW0111 24,12 58 AS BB 50 7,8,9, C7 03/10/2022 10/12/2022 Nguyễn Thị Kim Thanh
847 33 Toán đại cương 3 2240AMAT1011 36,18 58 AS BB 51 7,8,9, C1 7,8,9, C13 03/10/2022 26/11/2022 Phan Thanh Tùng
848 17 Kinh tế vi mô 1 3 2262MIEC0111 36,18 58 AS BB 53 10,11,12, G404 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Yến Hạnh
17 Kinh tế vi mô 1 3 2262MIEC0111 36,18 58 AS BB 53 10,11,12, G404 7,8,9, V501 07/11/2022 10/12/2022
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 AS
849 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2251RLCP0221 24,12 58 AS TC 51 10,11,12, P907 10,11,12, C14 31/10/2022 06/12/2022 Vũ Văn Hùng
Tổng 13 58 AS
58BKN 350 (Định hướng nghề nghiệp) 58 BKN
850 28 Triết học Mác - Lênin 3 2274MLNP0221 36,18 58 BKN BB 119 10,11,12, G201 10,11,12, G404 03/10/2022 26/11/2022 Đặng Minh Tiến
851 28 Triết học Mác - Lênin 3 2275MLNP0221 36,18 58 BKN BB 118 10,11,12, V403 10,11,12, V601 03/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Liên
852 28 Triết học Mác - Lênin 3 2276MLNP0221 36,18 58 BKN BB 117 10,11,12, G102 10,11,12, V603 03/10/2022 26/11/2022 Đào Thu Hà
853 32 Tin học quản lý 3 2237INFO0311 36,18 58 BKN BB 120 1,2,3, G204 1,2,3, V601 03/10/2022 22/11/2022 Trần Lê Kim Danh
854 32 Tin học quản lý 3 2238INFO0311 36,18 58 BKN BB 117 1,2,3, G202 1,2,3, V603 03/10/2022 22/11/2022 Thỉnh giảng
855 32 Tin học quản lý 3 2239INFO0311 36,18 58 BKN BB 117 1,2,3, V402 1,2,3, V604 03/10/2022 22/11/2022 Vũ Quang Huy
856 25 Tiếng Anh 1 2 22107ENTH1411 24,12 58 BKN BB 50 1,2,3, P1105 1,2,3, C13 29/10/2022 28/11/2022 Triệu Thị Trang
857 25 Tiếng Anh 1 2 22108ENTH1411 24,12 58 BKN BB 50 1,2,3, C7 1,2,3, C14 29/10/2022 28/11/2022 Lý Kiều Hạnh
858 25 Tiếng Anh 1 2 22109ENTH1411 24,12 58 BKN BB 50 1,2,3, P807 1,2,3, C16 29/10/2022 28/11/2022 Thỉnh giảng
859 25 Tiếng Anh 1 2 22110ENTH1411 24,12 58 BKN BB 50 1,2,3, P805 1,2,3, P1001 29/10/2022 28/11/2022 Thỉnh giảng
860 25 Tiếng Anh 1 2 22111ENTH1411 24,12 58 BKN BB 50 1,2,3, P905 1,2,3, P1005 29/10/2022 28/11/2022 Thỉnh giảng
861 25 Tiếng Anh 1 2 22112ENTH1411 24,12 58 BKN BB 50 4,5,6, C2 4,5,6, P1001 29/10/2022 28/11/2022 Triệu Thị Trang
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

862 25 Tiếng Anh 1 2 22113ENTH1411 24,12 58 BKN BB 50 4,5,6, C4 4,5,6, P1005 29/10/2022 28/11/2022 Lý Kiều Hạnh
863 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2245ENTI0111 24,12 58 BKN BB 117 7,8,9, G404 7,8,9, G201 24/10/2022 30/11/2022 Kiều Thu Hương
864 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2246ENTI0111 24,12 58 BKN BB 117 7,8,9, V202 7,8,9, V402 24/10/2022 30/11/2022 Nguyễn Thị Huyền Ngân
865 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2247ENTI0111 24,12 58 BKN BB 117 7,8,9, V201 7,8,9, V403 24/10/2022 30/11/2022 Trần Minh Phương
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 BKN
866 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2243TECO0111 24,12 58 BKN TC 117 4,5,6, V204 4,5,6, G201 28/10/2022 29/11/2022 Dương Hoàng Anh
867 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2252RLCP0221 24,12 58 BKN TC 117 4,5,6, V401 4,5,6, V701 28/10/2022 29/11/2022 Vũ Văn Hùng
868 14 Kinh tế môi trường 2 2246FECO1521 24,12 58 BKN TC 118 4,5,6, V601 4,5,6, V601 28/10/2022 29/11/2022 Thỉnh giảng
Tổng 12 58 BKN
58BLN 100 (Định hướng nghề nghiệp) 58 BLN
869 28 Triết học Mác - Lênin 3 2277MLNP0221 36,18 58 BLN BB 100 1,2,3, P1007 1,2,3, V204 03/10/2022 21/11/2022 Thỉnh giảng
870 32 Tin học quản lý 3 2240INFO0311 36,18 58 BLN BB 100 4,5,6, G404 4,5,6, V502 03/10/2022 22/11/2022 Đỗ Thị Thanh Tâm
871 25 Tiếng Anh 1 2 22114ENTH1411 24,12 58 BLN BB 50 4,5,6, P1001 4,5,6, P1107 29/10/2022 28/11/2022 Thỉnh giảng
872 25 Tiếng Anh 1 2 22115ENTH1411 24,12 58 BLN BB 50 4,5,6, P1005 4,5,6, P1105 29/10/2022 28/11/2022 Thỉnh giảng
873 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2248ENTI0111 24,12 58 BLN BB 100 1,2,3, V104 1,2,3, G101 28/10/2022 29/11/2022 Hoàng Thị Lan
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 BLN
874 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2244TECO0111 24,12 58 BLN TC 100 10,11,12, P1005 4,5,6, P1101 27/10/2022 28/11/2022 Lê Như Quỳnh
Tổng 12 58 BLN
58CS 100 58 CS
875 28 Triết học Mác - Lênin 3 2278MLNP0221 36,18 58 CS BB 100 10,11,12, G101 10,11,12, V204 7,8,9, G204 25/10/2022 28/11/2022 Nguyễn Thị Liên
876 33 Toán đại cương 3 2241AMAT1011 36,18 58 CS BB 100 7,8,9, G101 7,8,9, V103 03/10/2022 21/11/2022 Lê Ngọc Cường
877 17 Kinh tế vi mô 1 3 2263MIEC0111 36,18 58 CS BB 100 7,8,9, G302 10,11,12, V604 10,11,12, V304 28/10/2022 01/12/2022 Nguyễn Thị Thu Hiền
878 19 Thương mại điện tử căn bản 3 2293PCOM0111 36,18 58 CS BB 110 10,11,12, G302 7,8,9, G404 03/10/2022 24/11/2022 Vũ Thị Thuý Hằng
Tổng 12 58 CS
58LQ 150 58 LQ
879 28 Triết học Mác - Lênin 3 2279MLNP0221 36,18 58 LQ BB 77 7,8,9, V104 7,8,9, G301 03/10/2022 22/11/2022 Đặng Minh Tiến
880 28 Triết học Mác - Lênin 3 2280MLNP0221 36,18 58 LQ BB 75 7,8,9, V602 7,8,9, P1101 03/10/2022 22/11/2022 Nguyễn Thị Liên
881 32 Tin học quản lý 3 2241INFO0311 36,18 58 LQ BB 75 7,8,9, V404 7,8,9, V401 03/10/2022 26/11/2022 Nghiêm Thị Lịch
882 32 Tin học quản lý 3 2242INFO0311 36,18 58 LQ BB 77 7,8,9, V104 7,8,9, V104 03/10/2022 26/11/2022 Cù Nguyên Giáp
883 17 Kinh tế vi mô 1 3 2264MIEC0111 36,18 58 LQ BB 75 7,8,9, P807 10,11,12, V101 03/10/2022 24/11/2022 Nguyễn Thị Quỳnh Hương
884 17 Kinh tế vi mô 1 3 2265MIEC0111 36,18 58 LQ BB 75 7,8,9, V201 10,11,12, V504 03/10/2022 24/11/2022 Ngô Hải Thanh
885 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22100PCOM0111 36,18 58 LQ BB 85 10,11,12, P807 10,11,12, P801 03/10/2022 26/11/2022 Lê Xuân Cù
886 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22101PCOM0111 36,18 58 LQ BB 85 10,11,12, P905 10,11,12, V203 03/10/2022 26/11/2022 Vũ Thị Hải Lý
Tổng 12 58 LQ
58DI 50 58 DI
887 25 Basic IELTS 1 5 22116ENTH0821 60,30 58 DI BB 25 1,2,3, C10 1,2,3, P1001 1,2,3, C8 1,2,3, P1107 1,2,3, C5 03/10/2022 05/11/2022
888 25 Basic IELTS 1 5 22117ENTH0821 60,30 58 DI BB 25 4,5,6, C10 4,5,6, C10 4,5,6, C10 4,5,6, C13 4,5,6, P1105 03/10/2022 05/11/2022
889 25 Basic IELTS 2 5 22118ENTH0812 60,30 58 DI BB 25 1,2,3, C10 1,2,3, P1001 1,2,3, C8 1,2,3, P1107 1,2,3, C5 07/11/2022 12/12/2022 Phạm Minh Hồng,Triệu Thị Trang

890 25 Basic IELTS 2 5 22119ENTH0812 60,30 58 DI BB 25 4,5,6, C10 4,5,6, C10 4,5,6, C10 4,5,6, C13 4,5,6, P1105 07/11/2022 12/12/2022 Dương Thị Hồng Thắm,Nguyễn Thị Thủy Chung

Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 DI


Tổng 12 58 DI
58EK 110 58 EK
891 28 Triết học Mác - Lênin 3 2281MLNP0221 36.18 58 EK BB 111 1,2,3, G204 1,2,3, P907 03/10/2022 21/11/2022 Đặng Minh Tiến
892 32 Tin học quản lý 3 2243INFO0311 36,18 58 EK BB 110 4,5,6, V301 4,5,6, V601 03/10/2022 21/11/2022 Hoàng Ngọc Cảnh
893 33 Toán đại cương 3 2242AMAT1011 36.18 58 EK BB 110 1,2,3, V203 4,5,6, V603 03/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Hiên
894 17 Kinh tế vi mô 1 3 2266MIEC0111 36.18 58 EK BB 111 10,11,12, V101 4,5,6, V503 03/10/2022 22/11/2022 Đỗ Thị Thanh Huyền
Tổng 12 58 EK
58E 190 58 E
895 28 Triết học Mác - Lênin 3 2282MLNP0221 36,18 58 E BB 110 4,5,6, V203 4,5,6, G102 03/10/2022 22/11/2022 Nguyễn Thị Liên
896 28 Triết học Mác - Lênin 3 2283MLNP0221 36,18 58 E BB 102 4,5,6, P1001 4,5,6, V101 03/10/2022 22/11/2022 Thỉnh giảng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

897 32 Tin học quản lý 3 2244INFO0311 36,18 58 E BB 102 4,5,6, G101 10,11,12, V604 03/10/2022 21/11/2022 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
898 32 Tin học quản lý 3 2245INFO0311 36,18 58 E BB 100 4,5,6, G102 10,11,12, G202 03/10/2022 21/11/2022 Nguyễn Hưng Long
899 33 Toán đại cương 3 2243AMAT1011 36.18 58 E BB 100 10,11,12, V103 10,11,12, V201 03/10/2022 21/11/2022 Mai Hải An
900 33 Toán đại cương 3 2244AMAT1011 36.18 58 E BB 100 10,11,12, V104 10,11,12, V202 03/10/2022 21/11/2022 Ngô Duy Đô
901 17 Kinh tế vi mô 1 3 2267MIEC0111 36.18 58 E BB 102 1,2,3, P1105 4,5,6, V104 03/10/2022 22/11/2022 Lương Nguyệt Ánh
902 17 Kinh tế vi mô 1 3 2268MIEC0111 36.18 58 E BB 100 1,2,3, P805 4,5,6, V201 03/10/2022 22/11/2022 Vũ Thị Thanh Huyền
Tổng 12 58 E
58F 250 58 F
903 32 Tin học quản lý 3 2246INFO0311 36,18 58 F BB 85 7,8,9, V101 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Hưng Long
32 Tin học quản lý 3 2246INFO0311 36,18 58 F BB 85 10,11,12, V502 7,8,9, V101 07/11/2022 10/12/2022 Nguyễn Hưng Long
904 32 Tin học quản lý 3 2247INFO0311 36,18 58 F BB 86 7,8,9, V103 03/10/2022 05/11/2022 Nghiêm Thị Lịch
32 Tin học quản lý 3 2247INFO0311 36,18 58 F BB 86 10,11,12, V504 7,8,9, V103 07/11/2022 10/12/2022 Nghiêm Thị Lịch
905 32 Tin học quản lý 3 2248INFO0311 36,18 58 F BB 85 7,8,9, V104 03/10/2022 05/11/2022 Đỗ Thị Thanh Tâm
32 Tin học quản lý 3 2248INFO0311 36,18 58 F BB 85 V601
10,11,12, 7,8,9, V104 07/11/2022 10/12/2022 Đỗ Thị Thanh Tâm
906 35 Pháp luật đại cương 2 2253TLAW0111 24,12 58 F BB 85 7,8,9, G102 10,11,12, V404 26/10/2022 03/12/2022 Trần Thị Nguyệt 2
907 35 Pháp luật đại cương 2 2254TLAW0111 24,12 58 F BB 85 7,8,9, G301 10,11,12, V501 26/10/2022 03/12/2022 Nguyễn Thị Vinh Hương 2
908 35 Pháp luật đại cương 2 2255TLAW0111 24,12 58 F BB 86 7,8,9, G201 10,11,12, P907 26/10/2022 03/12/2022 Đỗ Thị Hoa
909 33 Toán đại cương 3 2245AMAT1011 36,18 58 F BB 85 1,2,3, G201 7,8,9, V203 03/10/2022 26/11/2022 Lê Văn Tuấn
910 33 Toán đại cương 3 2246AMAT1011 36,18 58 F BB 85 1,2,3, G202 7,8,9, V204 03/10/2022 26/11/2022 Lê Ngọc Cường
911 33 Toán đại cương 3 2247AMAT1011 36,18 58 F BB 85 1,2,3, V303 7,8,9, P801 03/10/2022 26/11/2022 Vũ Thị Thu Hương
912 17 Kinh tế vi mô 1 3 2269MIEC0111 36,18 58 F BB 85 4,5,6, P905 7,8,9, P1007 03/10/2022 22/11/2022 Hà Thị Cẩm Vân
913 17 Kinh tế vi mô 1 3 2270MIEC0111 36,18 58 F BB 85 4,5,6, P907 7,8,9, P1101 03/10/2022 22/11/2022 Vũ Ngọc Tú
914 17 Kinh tế vi mô 1 3 2271MIEC0111 36,18 58 F BB 85 4,5,6, P1005 7,8,9, P1105 03/10/2022 22/11/2022 Lương Nguyệt Ánh
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 F
915 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2254RLCP0221 24,12 58 F,DI TC 100 10,11,12, V603 03/10/2022 10/12/2022 Hoàng Văn Mạnh
916 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2264RLCP0221 24,12 58 F,DI TC 100 10,11,12, V103 03/10/2022 10/12/2022
917 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2265RLCP0221 24,12 58 F,DI TC 100 10,11,12, V104 03/10/2022 10/12/2022
Tổng 13 58 F
58P 125 58 P
918 28 Triết học Mác - Lênin 3 2284MLNP0221 36,18 58 P, PQ BB 100 10,11,12, P1007 7,8,9, V502 03/10/2022 21/11/2022 Đặng Minh Tiến
919 32 Tin học quản lý 3 2249INFO0311 36,18 58 P, PQ BB 100 7,8,9, V502 10,11,12, G204 7,8,9, V604 27/10/2022 28/11/2022 Nghiêm Thị Lịch
920 17 Kinh tế vi mô 1 3 2272MIEC0111 36,18 58 P, PQ BB 106 7,8,9, V101 7,8,9, V504 03/10/2022 23/11/2022 Vũ Ngọc Tú
921 35 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 3 2256BLAW0511 36,18 58 P, PQ BB 101 10,11,12, V101 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Kim Thanh
35 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 3 2256BLAW0511 36,18 58 P, PQ BB 101 10,11,12, V101 7,8,9, G101 07/11/2022 14/12/2022 Nguyễn Thị Kim Thanh
Tổng 12 58 P
58PQ 50 58 PQ
922 28 Triết học Mác - Lênin 3 2285MLNP0221 36,18 58 PQ, P BB 77 10,11,12, P1107 7,8,9, V203 03/10/2022 21/11/2022 Nguyễn Quỳnh Hương
923 32 Tin học quản lý 3 2250INFO0311 36,18 58 PQ, P BB 75 7,8,9, V101 10,11,12, P1007 7,8,9, V701 27/10/2022 28/11/2022 Nguyễn Hưng Long
924 17 Kinh tế vi mô 1 3 2273MIEC0111 36,18 58 PQ, P BB 75 7,8,9, G103 7,8,9, V602 03/10/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Yến Hạnh
925 35 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 3 2257BLAW0511 36,18 58 PQ, P BB 76 10,11,12, V103 03/10/2022 05/11/2022 Đinh Thị Thanh Thủy
35 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 3 2257BLAW0511 36,18 58 PQ, P BB 76 10,11,12, V103 7,8,9, G102 07/11/2022 14/12/2022 Đinh Thị Thanh Thủy
Tổng 12 58 PQ
58H 200 58 H
926 35 Pháp luật đại cương 2 2258TLAW0111 24,12 58 H BB 100 4,5,6, P905 1,2,3, V701 29/10/2022 28/11/2022 Nguyễn Thị Vinh Hương
927 35 Pháp luật đại cương 2 2259TLAW0111 24,12 58 H BB 100 4,5,6, P907 1,2,3, G103 29/10/2022 28/11/2022 Trần Hạnh Linh
928 33 Toán đại cương 3 2248AMAT1011 36,18 58 H BB 100 1,2,3, P807 4,5,6, V402 03/10/2022 22/11/2022 Vũ Thị Thu Hương
929 33 Toán đại cương 3 2249AMAT1011 36,18 58 H BB 100 1,2,3, P904 4,5,6, V204 03/10/2022 22/11/2022 Lê Thị Thu Giang
930 32 Tin học quản lý 3 2251INFO0311 36,18 58 H BB 100 1,2,3, P1107 1,2,3, P805 03/10/2022 26/11/2022 Đinh Thị Hà
931 32 Tin học quản lý 3 2252INFO0311 36,18 58 H BB 100 1,2,3, V101 1,2,3, P807 03/10/2022 26/11/2022 Thỉnh giảng
932 17 Kinh tế vi mô 1 3 2274MIEC0111 36,18 58 H BB 101 1,2,3, G101 03/10/2022 05/11/2022 Đỗ Thị Thanh Huyền
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

17 Kinh tế vi mô 1 3 2274MIEC0111 36,18 58 H BB 101 4,5,6, G301 1,2,3, G101 07/11/2022 14/12/2022 Đỗ Thị Thanh Huyền
933 17 Kinh tế vi mô 1 3 2275MIEC0111 36,18 58 H BB 100 1,2,3, G102 03/10/2022 05/11/2022 Đào Thế Sơn
17 Kinh tế vi mô 1 3 2275MIEC0111 36,18 58 H BB 100 4,5,6, V502 1,2,3, G102 07/11/2022 14/12/2022 Đào Thế Sơn
Chọn 2TC trong các học phần sau 2 58 H
934 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2255RLCP0221 24,12 58 H TC 100 10,11,12, G404 10,11,12, P1105 28/10/2022 03/12/2022 Võ Tá Tri
935 28 Xã hội học đại cương 2 2286RLCP0421 24,12 58 H TC 101 10,11,12, V202 10,11,12, G302 28/10/2022 03/12/2022 Nguyễn Thị Liên 2
Tổng 13 58 H
58HC 100 58 HC
936 28 Triết học Mác - Lênin 3 2287MLNP0221 36,18 58 HC BB 101 1,2,3, P1105 4,5,6, G404 03/10/2022 26/11/2022 Đào Thu Hà
937 35 Pháp luật đại cương 2 2260TLAW0111 24,12 58 HC BB 100 1,2,3, P1101 4,5,6, V504 28/10/2022 03/12/2022 Trần Thành Thọ
938 32 Tin học quản lý 3 2253INFO0311 36,18 58 HC BB 100 4,5,6, V601 4,5,6, V201 03/10/2022 23/11/2022 Trần Lê Kim Danh
939 17 Kinh tế vi mô 1 3 2276MIEC0111 36,18 58 HC BB 102 1,2,3, P804 03/10/2022 05/11/2022 Lê Mai Trang
17 Kinh tế vi mô 1 3 2276MIEC0111 36,18 58 HC BB 102 1,2,3, G101 1,2,3, V301 07/11/2022 10/12/2022 Lê Mai Trang
Chọn 2TC trong các học phần sau 2 58 HC
5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2253ENTI0111 24,12 58 HC TC 100 4,5,6, P1105 4,5,6, V601 29/10/2022 28/11/2022
Tổng 13 58 HC
58I 220 58 I
941 28 Triết học Mác - Lênin 3 2288MLNP0221 36,18 58 I BB 112 10,11,12, V202 7,8,9, V204 03/10/2022 22/11/2022 Đào Thu Hà
942 28 Triết học Mác - Lênin 3 2289MLNP0221 36,18 58 I BB 110 10,11,12, V203 7,8,9, G202 03/10/2022 22/11/2022 Nguyễn Thị Thu Hà
943 35 Pháp luật đại cương 2 2261TLAW0111 24,12 58 I BB 110 4,5,6, V301 03/10/2022 10/12/2022 Nguyễn Thị Vinh Hương
944 35 Pháp luật đại cương 2 2262TLAW0111 24,12 58 I BB 110 4,5,6, V303 03/10/2022 10/12/2022 Đỗ Thị Hoa
945 32 Tin học quản lý 3 2254INFO0311 36,18 58 I BB 110 1,2,3, G204 03/10/2022 05/11/2022 Vũ Quang Huy
32 Tin học quản lý 3 2254INFO0311 36,18 58 I BB 110 10,11,12, V301 1,2,3, G204 07/11/2022 14/12/2022 Vũ Quang Huy
946 32 Tin học quản lý 3 2255INFO0311 36,18 58 I BB 110 1,2,3, G404 03/10/2022 05/11/2022 Trần Lê Kim Danh
32 Tin học quản lý 3 2255INFO0311 36,18 58 I BB 110 10,11,12, V303 1,2,3, G404 07/11/2022 14/12/2022 Trần Lê Kim Danh
947 17 Kinh tế vi mô 1 3 2277MIEC0111 36,18 58 I BB 110 1,2,3, V202 4,5,6, V101 03/10/2022 26/11/2022 Trần Kim Anh
948 17 Kinh tế vi mô 1 3 2278MIEC0111 36,18 58 I BB 112 1,2,3, V204 4,5,6, V103 03/10/2022 26/11/2022 Lê Mai Trang
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 I
949 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2245TECO0111 24,12 58 I TC 111 1,2,3, V202 1,2,3, G201 27/10/2022 29/11/2022 Ngô Ngân Hà
950 28 Xã hội học đại cương 2 2290RLCP0421 24,12 58 I TC 110 1,2,3, V304 1,2,3, G202 27/10/2022 29/11/2022 Nguyễn Thị Liên
Tổng 13 58 I
58S 150 58 S
951 28 Triết học Mác - Lênin 3 2291MLNP0221 36,18 58 S BB 75 4,5,6, P1101 1,2,3, V204 03/10/2022 22/11/2022 Nguyễn Quỳnh Hương
952 28 Triết học Mác - Lênin 3 2292MLNP0221 36,18 58 S BB 76 4,5,6, V201 1,2,3, P1105 03/10/2022 22/11/2022 Đỗ Thị Phương Hoa
953 32 Tin học quản lý 1 3 2256INFO0321 36,18 58 S BB 81 1,2,3, G102 4,5,6, G103 03/10/2022 26/11/2022 Đinh Thị Hà
954 32 Tin học quản lý 1 3 2257INFO0321 36,18 58 S BB 75 1,2,3, G103 4,5,6, P1001 03/10/2022 26/11/2022 Cù Nguyên Giáp
955 35 Pháp luật đại cương 2 2263TLAW0111 24,12 58 S BB 75 10,11,12, G103 03/10/2022 10/12/2022 Trần Thị Nguyệt
956 35 Pháp luật đại cương 2 2264TLAW0111 24,12 58 S BB 75 10,11,12, G301 03/10/2022 10/12/2022 Trần Thành Thọ
957 31 Mạng máy tính và truyền thông 2 2252ECIT2421 24,12 58 S BB 76 1,2,3, G101 4,5,6, V202 28/10/2022 29/11/2022 Nguyễn Quang Trung
958 31 Mạng máy tính và truyền thông 2 2253ECIT2421 24,12 58 S BB 75 10,11,12, V701 4,5,6, V604 28/10/2022 02/12/2022 Nguyễn Quang Trung
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 S
959 16 Kinh tế thương mại đại cương 2 2246TECO0111 24,12 58 S TC 75 10,11,12, V202 1,2,3, V602 27/10/2022 28/11/2022 Thái Thu Hương
28 Xã hội học đại cương 2 22122RLCP0421 24,12 58 S TC 75 1,2,3, V104 1,2,3, G202 27/10/2022 28/11/2022
Tổng 12 58 S
58SN 100 - Định hướng nghề nghiệp 58 SN
961 25 Tiếng Anh 1 2 22120ENTH1411 24,12 58 SN BB 50 1,2,3, P903 4,5,6, P1101 24/10/2022 30/11/2022 Phạm Thị Tuấn
962 25 Tiếng Anh 1 2 22121ENTH1411 24,12 58 SN BB 50 1,2,3, P904 4,5,6, V602 24/10/2022 30/11/2022 Thỉnh giảng
963 33 Toán đại cương 3 2251AMAT1011 36.18 58 SN BB 100 1,2,3, V402 4,5,6, V502 03/10/2022 21/11/2022 Phan Thanh Tùng
964 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22102PCOM0111 36.18 58 SN BB 109 4,5,6, V203 1,2,3, P905 03/10/2022 26/11/2022 Lê Duy Hải
965 31 Mạng máy tính và truyền thông 2 2254ECIT2421 24,12 58 SN BB 101 4,5,6, V604 1,2,3, G301 27/10/2022 28/11/2022 Nguyễn Quang Trung
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

966 32 Cơ sở dữ liệu 2 2269INFO2311 24,12 58 SN BB 100 1,2,3, V201 1,2,3, G102 28/10/2022 29/11/2022 Đỗ Thị Thanh Tâm
Tổng 12 58 SN
58U 200 58 U
967 28 Triết học Mác - Lênin 3 2293MLNP0221 36,18 58 U BB 106 4,5,6, V504 03/10/2022 05/11/2022 Đỗ Thị Phương Hoa
28 Triết học Mác - Lênin 3 2293MLNP0221 36,18 58 U BB 106 4,5,6, V501 4,5,6, V504 07/11/2022 14/12/2022 Đỗ Thị Phương Hoa
968 28 Triết học Mác - Lênin 3 2294MLNP0221 36,18 58 U BB 100 4,5,6, V701 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Thu Hà
28 Triết học Mác - Lênin 3 2294MLNP0221 36,18 58 U BB 100 4,5,6, V204 4,5,6, V701 07/11/2022 14/12/2022 Nguyễn Thị Thu Hà
969 35 Pháp luật đại cương 2 2265TLAW0111 24,12 58 U BB 100 4,5,6, V503 10,11,12, V304 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Kim Thanh
970 35 Pháp luật đại cương 2 2266TLAW0111 24,12 58 U BB 100 4,5,6, V504 10,11,12, G102 03/10/2022 05/11/2022 Trần Thành Thọ
971 33 Toán đại cương 3 2252AMAT1011 36.18 58 U BB 100 10,11,12, P905 03/10/2022 05/11/2022 Lê Văn Tuấn
33 Toán đại cương 3 2252AMAT1011 36.18 58 U BB 100 10,11,12, P905 10,11,12, P905 07/11/2022 10/12/2022 Lê Văn Tuấn
972 33 Toán đại cương 3 2253AMAT1011 36.18 58 U BB 102 10,11,12, P1005 03/10/2022 05/11/2022 Phan Thanh Tùng
33 Toán đại cương 3 2253AMAT1011 36.18 58 U BB 102 10,11,12, P1005 10,11,12, V304 07/11/2022 10/12/2022 Phan Thanh Tùng
973 17 Kinh tế vi mô 1 3 2279MIEC0111 36.18 58 U BB 101 1,2,3, G201 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Quỳnh Hương
17 Kinh tế vi mô 1 3 2279MIEC0111 36.18 58 U BB 101 1,2,3, P1007 1,2,3, G201 07/11/2022 10/12/2022 Nguyễn Thị Quỳnh Hương
974 17 Kinh tế vi mô 1 3 2280MIEC0111 36.18 58 U BB 102 1,2,3, G202 03/10/2022 05/11/2022 Đỗ Thị Thanh Huyền
17 Kinh tế vi mô 1 3 2280MIEC0111 36.18 58 U BB 102 1,2,3, P1101 1,2,3, G202 07/11/2022 10/12/2022 Đỗ Thị Thanh Huyền
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 U
975 28 Xã hội học đại cương 2 2295RLCP0421 24,12 58 U TC 100 4,5,6, P1005 10,11,12, V101 03/10/2022 05/11/2022 Đặng Minh Tiến
976 14 Kinh tế môi trường 2 2249FECO1521 24,12 58 U TC 103 4,5,6, V202 1,2,3, V201 03/10/2022 05/11/2022 Lê Quốc Cường
Tổng 13 58 U
58Q 75 58 Q
977 28 Triết học Mác - Lênin 3 2296MLNP0221 36.18 58 Q BB 80 7,8,9, V301 03/10/2022 05/11/2022 Thỉnh giảng
28 Triết học Mác - Lênin 3 2296MLNP0221 36.18 58 Q BB 80 7,8,9, P804 7,8,9, V301 07/11/2022 10/12/2022 Thỉnh giảng
978 35 Pháp luật đại cương 2 2267TLAW0111 24,12 58 Q BB 76 7,8,9, G102 03/10/2022 10/12/2022 Trần Hạnh Linh
979 32 Tin học quản lý 3 2259INFO0311 36.18 58 Q BB 75 10,11,12, V602 03/10/2022 05/11/2022 Đỗ Thị Thanh Tâm
32 Tin học quản lý 3 2259INFO0311 36.18 58 Q BB 75 10,11,12, V602 7,8,9, V502 07/11/2022 10/12/2022 Đỗ Thị Thanh Tâm
980 37 Tiếng Pháp 1.1 2 2228FREN2511 24,12 58 Q BB 39 1,2,3, C7 1,2,3, V103 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Hồng Vân
981 37 Tiếng Pháp 1.1 2 2229FREN2511 24,12 58 Q BB 38 1,2,3, C10 1,2,3, V104 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Thùy Dương
982 37 Tiếng Pháp 1.2* 2 2230FREN2621 24,12 58 Q BB 39 1,2,3, C7 1,2,3, V103 07/11/2022 14/12/2022
983 37 Tiếng Pháp 1.2* 2 2231FREN2621 24,12 58 Q BB 38 1,2,3, C10 1,2,3, V104 07/11/2022 14/12/2022
Tổng 12 58 Q
58QT 180 58 QT
984 28 Triết học Mác - Lênin 3 22100MLNP0221 36,18 58 QT BB 99 7,8,9, V303 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Liên
28 Triết học Mác - Lênin 3 22100MLNP0221 36,18 58 QT BB 99 7,8,9, G204 7,8,9, V303 07/11/2022 10/12/2022 Nguyễn Thị Liên
985 28 Triết học Mác - Lênin 3 22101MLNP0221 36,18 58 QT BB 90 7,8,9, V304 03/10/2022 05/11/2022 Thỉnh giảng
28 Triết học Mác - Lênin 3 22101MLNP0221 36,18 58 QT BB 90 7,8,9, V201 7,8,9, V304 07/11/2022 10/12/2022 Thỉnh giảng
986 35 Pháp luật đại cương 2 2268TLAW0111 24,12 58 QT BB 90 7,8,9, G201 03/10/2022 10/12/2022 Trần Thị Nguyệt
987 35 Pháp luật đại cương 2 2269TLAW0111 24,12 58 QT BB 90 7,8,9, G202 03/10/2022 10/12/2022 Trần Thành Thọ
988 32 Tin học quản lý 3 2260INFO0311 36.18 58 QT BB 90 10,11,12, V301 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Hưng Long
32 Tin học quản lý 3 2260INFO0311 36.18 58 QT BB 90 10,11,12, V301 1,2,3, V503 07/11/2022 10/12/2022 Nguyễn Hưng Long
989 32 Tin học quản lý 3 2261INFO0311 36.18 58 QT BB 90 10,11,12, V303 03/10/2022 05/11/2022 Trần Lê Kim Danh
32 Tin học quản lý 3 2261INFO0311 36.18 58 QT BB 90 10,11,12, V303 1,2,3, V504 07/11/2022 10/12/2022 Trần Lê Kim Danh
990 38 Tiếng Trung 1.1 2 2250CHIN0121 24,12 58 QT BB 47 4,5,6, C1 10,11,12, C1 03/10/2022 05/11/2022 Phạm Thùy Dương
991 38 Tiếng Trung 1.1 2 2251CHIN0121 24,12 58 QT BB 47 10,11,12, C1 10,11,12, C2 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Xuân
992 38 Tiếng Trung 1.1 2 2252CHIN0121 24,12 58 QT BB 47 10,11,12, C2 10,11,12, C4 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Phương Thùy
993 38 Tiếng Trung 1.1 2 2253CHIN0121 24,12 58 QT BB 47 10,11,12, C4 10,11,12, V204 03/10/2022 05/11/2022 Đỗ Hạnh Nguyên
994 38 Tiếng Trung 1.2* 2 2254CHIN0221 24,12 58 QT BB 47 4,5,6, C1 10,11,12, C1 07/11/2022 14/12/2022
995 38 Tiếng Trung 1.2* 2 2255CHIN0221 24,12 58 QT BB 47 10,11,12, C1 10,11,12, C2 07/11/2022 14/12/2022
996 38 Tiếng Trung 1.2* 2 2256CHIN0221 24,12 58 QT BB 45 10,11,12, C2 10,11,12, C4 07/11/2022 14/12/2022
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

997 38 Tiếng Trung 1.2* 2 2257CHIN0221 24,12 58 QT BB 46 10,11,12, C4 10,11,12, V204 07/11/2022 14/12/2022
Tổng 12 58 QT
58N 200 58 N
998 26 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 22101ENPR6711 0,60 58 N BB 40 4,5,6, C2 03/10/2022 10/12/2022 Thỉnh giảng
999 26 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 22102ENPR6711 0,60 58 N BB 40 4,5,6, C4 03/10/2022 10/12/2022 Thỉnh giảng
1000 26 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 22103ENPR6711 0,60 58 N BB 40 4,5,6, C8 03/10/2022 10/12/2022 Thỉnh giảng
1001 26 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 22104ENPR6711 0,60 58 N BB 40 4,5,6, C16 03/10/2022 10/12/2022 Thỉnh giảng
1002 26 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 22105ENPR6711 0,60 58 N BB 40 4,5,6, C17 03/10/2022 10/12/2022 Thỉnh giảng
1003 37 Tiếng pháp 2.1 3 2232FREN1611 36,18 58 N BB 50 7,8,9, P1001 03/10/2022 29/10/2022 Nguyễn Thị Thu Hồng
37 Tiếng pháp 2.1 3 2232FREN1611 36,18 58 N BB 50 4,5,6, P805 7,8,9, P1001 31/10/2022 10/12/2022 Nguyễn Thị Thu Hồng
1004 37 Tiếng pháp 2.1 3 2233FREN1611 36,18 58 N BB 50 7,8,9, P1005 03/10/2022 29/10/2022 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
37 Tiếng pháp 2.1 3 2233FREN1611 36,18 58 N BB 50 4,5,6, P1107 7,8,9, P1005 31/10/2022 10/12/2022 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
1005 37 Tiếng pháp 2.1 3 2234FREN1611 36,18 58 N BB 50 7,8,9, P1007 03/10/2022 29/10/2022 Hoàng Thị Hải Yến
37 Tiếng pháp 2.1 3 2234FREN1611 36,18 58 N BB 50 4,5,6, C4 7,8,9, P1007 31/10/2022 10/12/2022 Hoàng Thị Hải Yến
1006 37 Tiếng pháp 2.1 3 2235FREN1611 36,18 58 N BB 50 7,8,9, C14 03/10/2022 29/10/2022 Lê Thuỳ Dương
37 Tiếng pháp 2.1 3 2235FREN1611 36,18 58 N BB 50 4,5,6, C2 7,8,9, C14 31/10/2022 10/12/2022 Lê Thuỳ Dương
1007 26 Kỹ năng Nghe 2 22106ENPR6311 0,60 58 N BB 52 1,2,3, P1007 03/10/2022 10/12/2022 Mai Tuyết Nhung
1008 26 Kỹ năng Nghe 2 22107ENPR6311 0,60 58 N BB 50 1,2,3, P1101 03/10/2022 10/12/2022 Trần Thị Mỹ Linh
1009 26 Kỹ năng Nghe 2 22108ENPR6311 0,60 58 N BB 50 4,5,6, P805 03/10/2022 10/12/2022 Mai Tuyết Nhung
1010 26 Kỹ năng Nghe 2 22109ENPR6311 0,60 58 N BB 50 4,5,6, P807 03/10/2022 10/12/2022 Trần Thị Mỹ Linh
1011 26 Kỹ năng Đọc 2 22110ENPR6211 0,60 58 N BB 51 4,5,6, P1105 03/10/2022 10/12/2022 Bùi Thị Thanh Lan
1012 26 Kỹ năng Đọc 2 22111ENPR6211 0,60 58 N BB 50 4,5,6, P1107 03/10/2022 10/12/2022 Nguyễn Thị Thu Hằng
1013 26 Kỹ năng Đọc 2 22112ENPR6211 0,60 58 N BB 50 1,2,3, P1105 03/10/2022 10/12/2022 Trần Trung Dũng
1014 26 Kỹ năng Đọc 2 22113ENPR6211 0,60 58 N BB 50 1,2,3, P1107 03/10/2022 10/12/2022 Nguyễn Thị Hằng
1015 25 Ngữ pháp tiếng Anh 2 22122ENTH0611 24,12 58 N BB 50 1,2,3, C1 03/10/2022 10/12/2022 Đỗ Thị Bích Đào
1016 25 Ngữ pháp tiếng Anh 2 22123ENTH0611 24,12 58 N BB 50 1,2,3, C2 03/10/2022 10/12/2022 Nguyễn Thị Phương Lý
1017 25 Ngữ pháp tiếng Anh 2 22124ENTH0611 24,12 58 N BB 50 1,2,3, P1001 03/10/2022 10/12/2022 Nguyễn Thị Thanh Huyền
1018 25 Ngữ pháp tiếng Anh 2 22125ENTH0611 24,12 58 N BB 50 1,2,3, P1005 03/10/2022 10/12/2022 Lý Kiều Hạnh
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 N
1019 25 Tiếng Việt 2 22126ENTH0211 24,12 58 N TC 100 1,2,3, V701 03/10/2022 10/12/2022 Thỉnh giảng
1020 25 Tiếng Việt 2 22127ENTH0211 24,12 58 N TC 100 4,5,6, G301 03/10/2022 10/12/2022 Thỉnh giảng
Tổng 13 58 N
58A 250 58 A
1021 28 Triết học Mác - Lênin 3 22102MLNP0221 36.18 58 A1 BB 85 2,3, D201HN 6,7, D301HN 2,3, D201HN 03/10/2022 29/10/2022 Hồ Công Đức
28 Triết học Mác - Lênin 3 22102MLNP0221 36.18 58 A1 BB 85 2,3, D201HN 2,3, D201HN 31/10/2022 06/12/2022 Hồ Công Đức
1022 28 Triết học Mác - Lênin 3 22103MLNP0221 36.18 58 A2 BB 85 4,5, D201HN 2,3, D202HN 4,5, D201HN 03/10/2022 29/10/2022 Hồ Công Đức
28 Triết học Mác - Lênin 3 22103MLNP0221 36.18 58 A2 BB 85 4,5, D201HN 4,5, D201HN 31/10/2022 06/12/2022 Hồ Công Đức
1023 28 Triết học Mác - Lênin 3 22104MLNP0221 36.18 58 A3 BB 85 6,7, D201HN 4,5, D204HN 6,7, D201HN 03/10/2022 29/10/2022 Hồ Công Đức
28 Triết học Mác - Lênin 3 22104MLNP0221 36.18 58 A3 BB 85 6,7, D201HN 6,7, D201HN 31/10/2022 06/12/2022 Hồ Công Đức
1024 35 Pháp luật đại cương 2 2270TLAW0111 24,12 58 A1 BB 85 4,5, D202HN 4,5, D202HN 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Kim Thanh,Đinh Thị Ngọc Hà

35 Pháp luật đại cương 2 2270TLAW0111 24,12 58 A1 BB 85 4,5, D202HN 07/11/2022 10/12/2022 Nguyễn Thị Kim Thanh,Đinh Thị Ngọc Hà

1025 35 Pháp luật đại cương 2 2271TLAW0111 24,12 58 A2 BB 85 2,3, D202HN 2,3, D202HN 03/10/2022 05/11/2022 Đinh Thị Ngọc Hà
35 Pháp luật đại cương 2 2271TLAW0111 24,12 58 A2 BB 85 2,3, D202HN 07/11/2022 10/12/2022 Đinh Thị Ngọc Hà
1026 35 Pháp luật đại cương 2 2272TLAW0111 24,12 58 A3 BB 85 8,9, D201HN 6,7, D201HN 03/10/2022 05/11/2022 Đinh Thị Ngọc Hà
35 Pháp luật đại cương 2 2272TLAW0111 24,12 58 A3 BB 85 6,7, D201HN 07/11/2022 14/12/2022 Đinh Thị Ngọc Hà
1027 33 Toán đại cương 3 2254AMAT1011 36,18 58 A1 BB 85 2,3, D201HN 8,9, D301HN 2,3, D201HN 03/10/2022 29/10/2022 Nguyễn Thị Tuyết Mai
33 Toán đại cương 3 2254AMAT1011 36,18 58 A1 BB 85 2,3, D201HN 2,3, D201HN 31/10/2022 05/12/2022 Nguyễn Thị Tuyết Mai
1028 33 Toán đại cương 3 2255AMAT1011 36,18 58 A2 BB 85 4,5, D201HN 4,5, D301HN 4,5, D201HN 03/10/2022 29/10/2022 Đàm Thị Thu Trang
33 Toán đại cương 3 2255AMAT1011 36,18 58 A2 BB 85 4,5, D201HN 4,5, D201HN 31/10/2022 05/12/2022 Đàm Thị Thu Trang
1029 33 Toán đại cương 3 2256AMAT1011 36,18 58 A3 BB 85 6,7, D201HN 2,3, D204HN 6,7, D201HN 03/10/2022 29/10/2022 Đàm Thị Thu Trang
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

33 Toán đại cương 3 2256AMAT1011 36,18 58 A3 BB 85 6,7, D201HN 6,7, D201HN 31/10/2022 05/12/2022 Đàm Thị Thu Trang
1030 17 Kinh tế học 3 2281MIEC0821 36,18 58 A1 BB 85 4,5, D201HN 6,7, D301HN 03/10/2022 05/11/2022 Hồ Thị Mai Sương
17 Kinh tế học 3 2281MIEC0821 36,18 58 A1 BB 85 4,5, D201HN 6,7, D203HN 6,7, D301HN 07/11/2022 08/12/2022 Hồ Thị Mai Sương
1031 17 Kinh tế học 3 2282MIEC0821 36,18 58 A2 BB 85 2,3, D202HN 2,3, D202HN 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Lệ
17 Kinh tế học 3 2282MIEC0821 36,18 58 A2 BB 85 2,3, D202HN 6,7, D203HN 2,3, D202HN 07/11/2022 05/12/2022 Nguyễn Thị Lệ
1032 17 Kinh tế học 3 2283MIEC0821 36,18 58 A3 BB 85 8,9, D201HN 8,9, D201HN 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Lệ
17 Kinh tế học 3 2283MIEC0821 36,18 58 A3 BB 85 8,9, D201HN 4,5, D401HN 8,9, D201HN 07/11/2022 05/12/2022 Nguyễn Thị Lệ
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 A
1033 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2256RLCP0221 24,12 58 A1 TC 85 2,3, D201HN 03/10/2022 05/11/2022 Võ Tá Tri
29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2256RLCP0221 24,12 58 A1 TC 85 2,3, D201HN 8,9, D201HN 07/11/2022 14/12/2022 Võ Tá Tri
1034 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2266RLCP0221 24,12 58 A2 TC 85 6,7, D401HN 03/10/2022 05/11/2022 Võ Tá Tri
29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2266RLCP0221 24,12 58 A2 TC 85 6,7, D401HN 6,7, D203HN 07/11/2022 14/12/2022 Võ Tá Tri
1035 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2267RLCP0221 24,12 58 A3 TC 85 8,9, D201HN 03/10/2022 05/11/2022 Võ Tá Tri
29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2267RLCP0221 24,12 58 A3 TC 85 8,9, D201HN 2,3, D402HN 07/11/2022 14/12/2022 Võ Tá Tri
Tổng 13 58 A
58C 250 58 C
1036 28 Triết học Mác - Lênin 3 22107MLNP0221 36,18 58 C1 BB 85 2,3, D203HN 2,3, D203HN 03/10/2022 05/11/2022 Phạm Thị Hương
28 Triết học Mác - Lênin 3 22107MLNP0221 36,18 58 C1 BB 85 2,3, D203HN 8,9, D301HN 2,3, D203HN 07/11/2022 07/12/2022 Phạm Thị Hương
1037 28 Triết học Mác - Lênin 3 22108MLNP0221 36,18 58 C2 BB 85 4,5, D202HN 4,5, D202HN 03/10/2022 05/11/2022 Phạm Thị Hương
28 Triết học Mác - Lênin 3 22108MLNP0221 36,18 58 C2 BB 85 4,5, D202HN 4,5, D202HN 6,7, D402HN 07/11/2022 05/12/2022 Phạm Thị Hương
1038 28 Triết học Mác - Lênin 3 22109MLNP0221 36,18 58 C3 BB 85 6,7, D202HN 6,7, D202HN 03/10/2022 05/11/2022 Phạm Thị Hương
28 Triết học Mác - Lênin 3 22109MLNP0221 36,18 58 C3 BB 85 6,7, D202HN 6,7, D202HN 2,3, D403HN 07/11/2022 05/12/2022 Phạm Thị Hương
1039 33 Toán đại cương 3 2257AMAT1011 36,18 58 C1 BB 85 2,3, D203HN 2,3, D301HN 2,3, D203HN 03/10/2022 29/10/2022 Nguyễn Thu Thủy
33 Toán đại cương 3 2257AMAT1011 36,18 58 C1 BB 85 2,3, D203HN 2,3, D203HN 31/10/2022 06/12/2022 Nguyễn Thu Thủy
1040 33 Toán đại cương 3 2258AMAT1011 36,18 58 C2 BB 85 4,5, D203HN 4,5, D401HN 4,5, D203HN 03/10/2022 29/10/2022 Nguyễn Thu Thủy
33 Toán đại cương 3 2258AMAT1011 36,18 58 C2 BB 85 4,5, D203HN 4,5, D203HN 31/10/2022 06/12/2022 Nguyễn Thu Thủy
1041 33 Toán đại cương 3 2259AMAT1011 36,18 58 C3 BB 85 6,7, D202HN 6,7, D402HN 6,7, D202HN 03/10/2022 29/10/2022 Nguyễn Thu Thủy
33 Toán đại cương 3 2259AMAT1011 36,18 58 C3 BB 85 6,7, D202HN 6,7, D202HN 31/10/2022 06/12/2022 Nguyễn Thu Thủy
1042 17 Kinh tế vi mô 1 3 2284MIEC0111 36,18 58 C1 BB 85 4,5, D204HN 4,5, D204HN 03/10/2022 05/11/2022 Hoàng Anh Tuấn
17 Kinh tế vi mô 1 3 2284MIEC0111 36,18 58 C1 BB 85 4,5, D204HN 4,5, D402HN 4,5, D204HN 07/11/2022 07/12/2022 Hoàng Anh Tuấn
1043 17 Kinh tế vi mô 1 3 2285MIEC0111 36,18 58 C2 BB 85 2,3, D204HN 2,3, D204HN 03/10/2022 05/11/2022 Hoàng Anh Tuấn
17 Kinh tế vi mô 1 3 2285MIEC0111 36,18 58 C2 BB 85 2,3, D204HN 2,3, D401HN 2,3, D204HN 07/11/2022 07/12/2022 Hoàng Anh Tuấn
1044 17 Kinh tế vi mô 1 3 2286MIEC0111 36,18 58 C3 BB 85 8,9, D202HN 8,9, D202HN 03/10/2022 05/11/2022 Hoàng Anh Tuấn
17 Kinh tế vi mô 1 3 2286MIEC0111 36,18 58 C3 BB 85 8,9, D202HN 8,9, D401HN 8,9, D202HN 07/11/2022 07/12/2022 Hoàng Anh Tuấn
1045 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22103PCOM0111 36,18 58 C1 BB 85 4,5, D203HN 6,7, D403HN 4,5, D203HN 03/10/2022 29/10/2022 Lê Việt Hưng
19 Thương mại điện tử căn bản 3 22103PCOM0111 36,18 58 C1 BB 85 4,5, D203HN 4,5, D203HN 31/10/2022 05/12/2022 Lê Việt Hưng
1046 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22104PCOM0111 36,18 58 C2 BB 85 2,3, D204HN 8,9, D402HN 2,3, D204HN 03/10/2022 29/10/2022 Lê Việt Hưng
19 Thương mại điện tử căn bản 3 22104PCOM0111 36,18 58 C2 BB 85 2,3, D204HN 2,3, D204HN 31/10/2022 05/12/2022 Lê Việt Hưng
1047 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22105PCOM0111 36,18 58 C3 BB 85 8,9, D202HN 2,3, D402HN 8,9, D202HN 03/10/2022 29/10/2022 Lê Việt Hưng
19 Thương mại điện tử căn bản 3 22105PCOM0111 36,18 58 C3 BB 85 8,9, D202HN 8,9, D202HN 31/10/2022 05/12/2022 Lê Việt Hưng
Tổng 12 58 C
58T 160 58 T
1048 33 Toán đại cương 3 2260AMAT1011 36,18 58 T1 BB 80 6,7, D203HN 4,5, D401HN 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Tuyết Mai
33 Toán đại cương 3 2260AMAT1011 36,18 58 T1 BB 80 6,7, D203HN 2,3, D401HN 4,5, D401HN 07/11/2022 05/12/2022 Nguyễn Thị Tuyết Mai
1049 33 Toán đại cương 3 2261AMAT1011 36,18 58 T2 BB 80 8,9, D203HN 8,9, D203HN 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Tuyết Mai
33 Toán đại cương 3 2261AMAT1011 36,18 58 T2 BB 80 8,9, D203HN 4,5, D402HN 8,9, D203HN 07/11/2022 05/12/2022 Nguyễn Thị Tuyết Mai
1050 32 Tin học quản lý 3 2262INFO0311 36,18 58 T1 BB 80 8,9, D204HN 2,3, D403HN 8,9, D204HN 03/10/2022 29/10/2022 Nguyễn Thị Vân Trang
32 Tin học quản lý 3 2262INFO0311 36,18 58 T1 BB 80 8,9, D204HN 8,9, D204HN 31/10/2022 05/12/2022 Nguyễn Thị Vân Trang
1051 32 Tin học quản lý 3 2263INFO0311 36,18 58 T2 BB 80 6,7, D204HN 4,5, D403HN 6,7, D204HN 03/10/2022 29/10/2022 Nguyễn Thị Vân Trang
32 Tin học quản lý 3 2263INFO0311 36,18 58 T2 BB 80 6,7, D204HN 6,7, D204HN 31/10/2022 05/12/2022 Nguyễn Thị Vân Trang
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1052 17 Kinh tế vi mô 1 3 2287MIEC0111 36,18 58 T1 BB 80 6,7, D202HN 2,3, D401HN 03/10/2022 05/11/2022 Hồ Thị Mai Sương
17 Kinh tế vi mô 1 3 2287MIEC0111 36,18 58 T1 BB 80 6,7, D202HN 2,3, D301HN 2,3, D401HN 07/11/2022 08/12/2022 Hồ Thị Mai Sương
1053 17 Kinh tế vi mô 1 3 2288MIEC0111 36,18 58 T2 BB 80 8,9, D202HN 8,9, D401HN 03/10/2022 05/11/2022 Hồ Thị Mai Sương
17 Kinh tế vi mô 1 3 2288MIEC0111 36,18 58 T2 BB 80 8,9, D202HN 4,5, D204HN 8,9, D401HN 07/11/2022 08/12/2022 Hồ Thị Mai Sương
1054 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22106PCOM0111 36,18 58 T1 BB 80 2,3, D301HN 8,9, D203HN 8,9, D203HN 03/10/2022 29/10/2022 Hoàng Hải Hà
19 Thương mại điện tử căn bản 3 22106PCOM0111 36,18 58 T1 BB 80 8,9, D203HN 8,9, D203HN 31/10/2022 09/12/2022 Hoàng Hải Hà
1055 19 Thương mại điện tử căn bản 3 22107PCOM0111 36,18 58 T2 BB 80 4,5, D301HN 6,7, D203HN 6,7, D401HN 03/10/2022 29/10/2022 Hoàng Hải Hà
19 Thương mại điện tử căn bản 3 22107PCOM0111 36,18 58 T2 BB 80 6,7, D203HN 6,7, D401HN 31/10/2022 09/12/2022 Hoàng Hải Hà
Tổng 12 58 T
58D 150 58 D
1056 28 Triết học Mác - Lênin 3 22110MLNP0221 36,18 58 D1 BB 75 6,7, D204HN 2,3, D201HN 03/10/2022 05/11/2022 Phạm Thị Hương
28 Triết học Mác - Lênin 3 22110MLNP0221 36,18 58 D1 BB 75 4,5, D104HN 6,7, D204HN 2,3, D201HN 07/11/2022 07/12/2022 Phạm Thị Hương
1057 28 Triết học Mác - Lênin 3 22111MLNP0221 36,18 58 D2 BB 75 4,5, D104HN 4,5, D201HN 03/10/2022 05/11/2022 Phạm Thị Hương
28 Triết học Mác - Lênin 3 22111MLNP0221 36,18 58 D2 BB 75 2,3, D104HN 4,5, D104HN 4,5, D201HN 07/11/2022 07/12/2022 Phạm Thị Hương
1058 33 Toán đại cương 3 2262AMAT1011 36,18 58 D1 BB 75 6,7, D104HN 4,5, D203HN 4,5, D104HN 03/10/2022 29/10/2022 Ngô Thị Ngoan
33 Toán đại cương 3 2262AMAT1011 36,18 58 D1 BB 75 4,5, D203HN 4,5, D104HN 31/10/2022 09/12/2022 Ngô Thị Ngoan
1059 33 Toán đại cương 3 2263AMAT1011 36,18 58 D2 BB 75 8,9, D104HN 2,3, D104HN 2,3, D104HN 03/10/2022 29/10/2022 Ngô Thị Ngoan
33 Toán đại cương 3 2263AMAT1011 36,18 58 D2 BB 75 2,3, D104HN 2,3, D104HN 31/10/2022 09/12/2022 Ngô Thị Ngoan
1060 32 Tin học quản lý 3 2264INFO0311 36,18 58 D1 BB 75 2,3, D301HN 2,3, D301HN 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Vân Trang
32 Tin học quản lý 3 2264INFO0311 36,18 58 D1 BB 75 2,3, D301HN 8,9, D104HN 2,3, D301HN 07/11/2022 07/12/2022 Nguyễn Thị Vân Trang
1061 32 Tin học quản lý 3 2265INFO0311 36,18 58 D2 BB 75 4,5, D301HN 4,5, D301HN 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Vân Trang
32 Tin học quản lý 3 2265INFO0311 36,18 58 D2 BB 75 4,5, D301HN 6,7, D104HN 4,5, D301HN 07/11/2022 07/12/2022 Nguyễn Thị Vân Trang
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 58 D
1062 17 Kinh tế vi mô 1 3 2289MIEC0111 36,18 58 D TC 75 4,5, D204HN 8,9, D104HN 4,5, D104HN 03/10/2022 29/10/2022 Nguyễn Thị Lệ
17 Kinh tế vi mô 1 3 2289MIEC0111 36,18 58 D TC 75 4,5, D204HN 4,5, D104HN 31/10/2022 05/12/2022 Nguyễn Thị Lệ
1063 44 Marketing căn bản 3 2242BMKT0111 36,18 58 D TC 75 2,3, D104HN 6,7, D104HN 2,3, D104HN 03/10/2022 29/10/2022 Tăng Duy Quang
44 Marketing căn bản 3 2242BMKT0111 36,18 58 D TC 75 2,3, D104HN 2,3, D104HN 31/10/2022 05/12/2022 Tăng Duy Quang
Tổng 12 58 D
58DK 100 58 DK
1064 28 Triết học Mác - Lênin 3 22112MLNP0221 36,18 58 DK BB 100 6,7, D301HN 8,9, D301HN 8,9, D301HN 03/10/2022 29/10/2022 Phạm Thị Hương
28 Triết học Mác - Lênin 3 22112MLNP0221 36,18 58 DK BB 100 8,9, D301HN 8,9, D301HN 31/10/2022 08/12/2022 Phạm Thị Hương
1065 33 Toán cao cấp 1 2 2264FMAT0111 24,12 58 DK BB 100 8,9, D301HN 2,3, D401HN 03/10/2022 05/11/2022 Đàm Thị Thu Trang
33 Toán cao cấp 1 2 2264FMAT0111 24,12 58 DK BB 100 8,9, D301HN 07/11/2022 05/12/2022 Đàm Thị Thu Trang
1066 35 Pháp luật đại cương 2 2273TLAW0111 24,12 58 DK BB 100 6,7, D301HN 03/10/2022 05/11/2022 Đinh Thị Ngọc Hà
35 Pháp luật đại cương 2 2273TLAW0111 24,12 58 DK BB 100 6,7, D301HN 2,3, D203HN 07/11/2022 12/12/2022 Đinh Thị Ngọc Hà
1067 32 Tin học quản lý 3 2266INFO0311 36,18 58 DK BB 100 8,9, D203HN 4,5, D301HN 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thị Vân Trang
32 Tin học quản lý 3 2266INFO0311 36,18 58 DK BB 100 2,3, D401HN 8,9, D203HN 4,5, D301HN 07/11/2022 05/12/2022 Nguyễn Thị Vân Trang
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 DK
1068 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2268RLCP0221 24,12 58 DK TC 90 4,5, D202HN 03/10/2022 05/11/2022 Võ Tá Tri
29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2268RLCP0221 24,12 58 DK TC 90 4,5, D202HN 4,5, D402HN 07/11/2022 14/12/2022 Võ Tá Tri
Tổng 13 58 DK
58DC 90 58 DC
1069 33 Toán cao cấp 1 2 2265FMAT0111 24,12 58 DC BB 90 8,9, D204HN 03/10/2022 05/11/2022 Nguyễn Thu Thủy
33 Toán cao cấp 1 2 2265FMAT0111 24,12 58 DC BB 90 8,9, D204HN 8,9, D204HN 07/11/2022 10/12/2022 Nguyễn Thu Thủy
1070 35 Pháp luật đại cương 2 2274TLAW0111 24,12 58 DC BB 90 4,5, D401HN 8,9, D204HN 03/10/2022 05/11/2022 Đinh Thị Ngọc Hà
35 Pháp luật đại cương 2 2274TLAW0111 24,12 58 DC BB 90 4,5, D401HN 07/11/2022 10/12/2022 Đinh Thị Ngọc Hà
1071 32 Tin học quản lý 3 2267INFO0311 36,18 58 DC BB 90 6,7, D204HN 2,3, D402HN 6,7, D204HN 03/10/2022 29/10/2022 Nguyễn Thị Vân Trang
32 Tin học quản lý 3 2267INFO0311 36,18 58 DC BB 90 6,7, D204HN 6,7, D204HN 31/10/2022 06/12/2022 Nguyễn Thị Vân Trang
1072 28 Triết học Mác - Lênin 3 22123MLNP0221 36,18 58 DC BB 90 8,9, D401HN 4,5, D401HN 03/10/2022 05/11/2022
28 Triết học Mác - Lênin 3 22123MLNP0221 36,18 58 DC BB 90 8,9, D401HN 4,5, D401HN 6,7, D201HN 07/11/2022 05/12/2022
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 DC


1073 28 Xã hội học đại cương 2 22124RLCP0421 24,12 58 DC TC 90 2,3, D404HN 8,9, D201HN 03/10/2022 05/11/2022
28 Xã hội học đại cương 2 22124RLCP0421 24,12 58 DC TC 90 2,3, D404HN 07/11/2022 14/12/2022
Tổng 12 58 DC
HỆ CHẤT LƯỢNG CAO
55DD 95 55 DD
1074 10 Kiểm toán tài chính (Financial Auditing) 4 2242FAUD0821 48,24 55 DD1 BB 52 1,2,3, P803 1,2,3, P803 05/09/2022 12/11/2022 Phạm Đức Hiếu
1075 10 Kiểm toán tài chính (Financial Auditing) 4 2243FAUD0821 48,24 55 DD2 BB 48 4,5,6, P803 4,5,6, P803 05/09/2022 12/11/2022 Nguyễn Thu Hoài
1076 D Internship (Thực tập nghề nghiệp) 2 2201ITNS0111 55 DD1 BB 52 08/08/2022 03/09/2022
1077 D Internship (Thực tập nghề nghiệp) 2 2202ITNS0111 55 DD2 BB 48 08/08/2022 03/09/2022
1078 24 Nhập môn tài chính tiền tệ 3 2259EFIN2811 36,18 55 DD1 TC 52 4,5,6, P803 05/09/2022 12/11/2022 Nguyễn Thuỳ Linh
1079 24 Nhập môn tài chính tiền tệ 3 2260EFIN2811 36,18 55 DD2 TC 48 1,2,3, P804 05/09/2022 12/11/2022 Lê Thanh Huyền
1080 10 Thực hành kiểm toán (Practice of Auditing - ICAEW) 3 2244FAUD0831 36,18 55 DD1 TC 52 1,2,3, P803 05/09/2022 08/10/2022 Trần Nguyễn Bích Hiền
10 Thực hành kiểm toán (Practice of Auditing - ICAEW) 3 2244FAUD0831 36,18 55 DD1 TC 52 1,2,3, P803 1,2,3, P803 10/10/2022 12/11/2022 Trần Nguyễn Bích Hiền
1081 10 Thực hành kiểm toán (Practice of Auditing - ICAEW) 3 2245FAUD0831 36,18 55 DD2 TC 48 4,5,6, P804 05/09/2022 08/10/2022 Trần Nguyễn Bích Hiền
10 Thực hành kiểm toán (Practice of Auditing - ICAEW) 3 2245FAUD0831 36,18 55 DD2 TC 48 4,5,6, P804 4,5,6, P803 10/10/2022 12/11/2022 Trần Nguyễn Bích Hiền
1082 12 Thực hành kế toán máy 3 2257EACC2011 0,90 55 DD1(STT:1-26) TC 26 4,5,6, G501 4,5,6, G501 05/09/2022 08/10/2022 Vũ Lê Đình Hoàng
12 Thực hành kế toán máy 3 2257EACC2011 0,90 55 DD1(STT:1-26) TC 26 4,5,6, G501 10/10/2022 12/11/2022 Vũ Lê Đình Hoàng
1083 12 Thực hành kế toán máy 3 2258EACC2011 0,90 55 DD1(STT:27-52) TC 26 4,5,6, G502 4,5,6, G502 05/09/2022 08/10/2022 Đàm Bích Hà
12 Thực hành kế toán máy 3 2258EACC2011 0,90 55 DD1(STT:27-52) TC 26 4,5,6, G502 10/10/2022 12/11/2022 Đàm Bích Hà
1084 12 Thực hành kế toán máy 3 2259EACC2011 0,90 55 DD2(STT:1-24) TC 24 1,2,3, G501 1,2,3, G501 05/09/2022 08/10/2022 Vũ Lê Đình Hoàng
12 Thực hành kế toán máy 3 2259EACC2011 0,90 55 DD2(STT:1-24) TC 24 1,2,3, G501 10/10/2022 12/11/2022 Vũ Lê Đình Hoàng
1085 12 Thực hành kế toán máy 3 2260EACC2011 0,90 55 DD2(STT:25-48) TC 24 1,2,3, G502 1,2,3, G502 05/09/2022 08/10/2022 Đàm Bích Hà
12 Thực hành kế toán máy 3 2260EACC2011 0,90 55 DD2(STT:25-48) TC 24 1,2,3, G502 10/10/2022 12/11/2022 Đàm Bích Hà
Tổng 14 55 DD
55HH 76 55 HH
1086 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia (Multinational Financial Management) 3 2239FMGM2412 36.18 55 HH1 BB 40 7,8,9, P803 05/09/2022 08/10/2022 Bùi Tuấn Minh
22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia (Multinational Financial Management) 3 2239FMGM2412 36.18 55 HH1 BB 40 7,8,9, P803 7,8,9, P803 10/10/2022 12/11/2022 Bùi Tuấn Minh
1087 22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia (Multinational Financial Management) 3 2240FMGM2412 36.18 55 HH2 BB 39 10,11,12, P804 05/09/2022 08/10/2022 Bùi Tuấn Minh
22 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia (Multinational Financial Management) 3 2240FMGM2412 36.18 55 HH2 BB 39 10,11,12, P803 10,11,12, P804 10/10/2022 12/11/2022 Bùi Tuấn Minh
1088 H Thực tập nghề nghiệp (Internship) 2 2203ITNS0111 55 HH1 BB 40 08/08/2022 03/09/2022
1089 H Thực tập nghề nghiệp (Internship) 2 2204ITNS0111 55 HH2 BB 39 08/08/2022 03/09/2022
1090 24 Thuế 3 2261EFIN3211 36.18 55 HH1 TC 40 7,8,9, P803 05/09/2022 08/10/2022 Lê Hà Trang
24 Thuế 3 2261EFIN3211 36.18 55 HH1 TC 40 7,8,9, P803 7,8,9, P803 10/10/2022 12/11/2022 Lê Hà Trang
1091 24 Thuế 3 2262EFIN3211 36.18 55 HH2 TC 39 10,11,12, P804 05/09/2022 08/10/2022 Đỗ Thị Diên
24 Thuế 3 2262EFIN3211 36.18 55 HH2 TC 39 10,11,12, P804 10,11,12, P803 10/10/2022 12/11/2022 Đỗ Thị Diên
1092 22 Sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm (Insurance Products and Services) 3 2241FMGM0811 36.18 55 HH1 TC 40 10,11,12, P803 10,11,12, P803 05/09/2022 08/10/2022 Đặng Thu Trang
22 Sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm (Insurance Products and Services) 3 2241FMGM0811 36.18 55 HH1 TC 40 10,11,12, P803 10/10/2022 12/11/2022 Đặng Thu Trang
1093 22 Sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm (Insurance Products and Services) 3 2242FMGM0811 36.18 55 HH2 TC 39 7,8,9, P804 7,8,9, P803 05/09/2022 08/10/2022 Đặng Thu Trang
22 Sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm (Insurance Products and Services) 3 2242FMGM0811 36.18 55 HH2 TC 39 7,8,9, P804 10/10/2022 12/11/2022 Đặng Thu Trang
1094 11 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2248BAUD0631 36.18 55 HH1 TC 40 10,11,12, P803 10,11,12, P803 05/09/2022 08/10/2022 Nguyễn Quỳnh Trang 1
11 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2248BAUD0631 36.18 55 HH1 TC 40 10,11,12, P803 10/10/2022 12/11/2022 Nguyễn Quỳnh Trang
1095 11 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2249BAUD0631 36.18 55 HH2 TC 39 7,8,9, P803 7,8,9, P804 05/09/2022 08/10/2022 Nguyễn Quỳnh Trang
11 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2249BAUD0631 36.18 55 HH2 TC 39 7,8,9, P804 10/10/2022 12/11/2022 Nguyễn Quỳnh Trang
Tổng 14 55 HH
56DD 77 56 DD
1096 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2297HCMI0131 24,12 56 DD1,DD2 BB 79 7,8,9, P801 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Ngọc Diệp
1097 12 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) 4 2261EACC0811 48,24 56 DD1 BB 40 7,8,9, P903 08/08/2022 24/09/2022 Phạm Thanh Hương
12 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) 4 2261EACC0811 48,24 56 DD1 BB 40 7,8,9, P903 7,8,9, P903 26/09/2022 22/10/2022 Phạm Thanh Hương
12 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) 4 2261EACC0811 48,24 56 DD1 BB 40 7,8,9, P903 7,8,9, P903 7,8,9, P804 24/10/2022 05/11/2022 Phạm Thanh Hương
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1098 12 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) 4 2262EACC0811 48,24 56 DD2 BB 39 10,11,12, P903 08/08/2022 24/09/2022 Phạm Thanh Hương
12 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) 4 2262EACC0811 48,24 56 DD2 BB 39 10,11,12, P903 10,11,12, P903 26/09/2022 22/10/2022 Phạm Thanh Hương
12 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) 4 2262EACC0811 48,24 56 DD2 BB 39 10,11,12, P903 10,11,12, P903 10,11,12, P803 24/10/2022 05/11/2022 Phạm Thanh Hương
1099 10 Lý thuyết kiểm toán (Principles of Auditing) 4 2246FAUD0811 48,24 56 DD1 BB 40 10,11,12, P904 10,11,12, P904 08/08/2022 01/10/2022 Lại Thị Thu Thủy
10 Lý thuyết kiểm toán (Principles of Auditing) 4 2246FAUD0811 48,24 56 DD1 BB 40 10,11,12, P904 03/10/2022 12/11/2022 Lại Thị Thu Thủy
1100 10 Lý thuyết kiểm toán (Principles of Auditing) 4 2247FAUD0811 48,24 56 DD2 BB 39 7,8,9, P904 7,8,9, P904 08/08/2022 01/10/2022 Lại Thị Thu Thủy
10 Lý thuyết kiểm toán (Principles of Auditing) 4 2247FAUD0811 48,24 56 DD2 BB 39 7,8,9, P904 03/10/2022 12/11/2022 Lại Thị Thu Thủy
1101 12 Kế toán tài chính Việt Nam 2 3 2263EACC0832 36,18 56 DD1 BB 40 7,8,9, P803 08/08/2022 22/10/2022 Trần Mạnh Tường
12 Kế toán tài chính Việt Nam 2 3 2263EACC0832 36,18 56 DD1 BB 40 7,8,9, P801 7,8,9, P803 24/10/2022 07/11/2022 Trần Mạnh Tường
1102 12 Kế toán tài chính Việt Nam 2 3 2264EACC0832 36,18 56 DD2 BB 39 10,11,12, P803 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Hồng Nga
12 Kế toán tài chính Việt Nam 2 3 2264EACC0832 36,18 56 DD2 BB 39 10,11,12, P804 10,11,12, P803 24/10/2022 07/11/2022 Nguyễn Hồng Nga
1103 Q Môi trường kinh tế và tài chính (Economic and financial environment) 2 2201ĐTQT0116 24,12 56 DD1 TC 40 08/08/2022 15/10/2022
1104 Q Môi trường kinh tế và tài chính (Economic and financial environment) 2 2202ĐTQT0116 24,12 56 DD2 TC 39 08/08/2022 15/10/2022
1105 Q Quản trị dự án (Project Management) 2 2203ĐTQT0117 24,12 56 DD1 TC 40 08/08/2022 15/10/2022
1106 Q Quản trị dự án (Project Management) 2 2204ĐTQT0117 24,12 56 DD2 TC 39 08/08/2022 15/10/2022
Tổng 17 56 DD
56HH 65 56 HH
1107 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2298HCMI0111 24,12 56 HH1,HH2 BB 67 1,2,3, P801 08/08/2022 15/10/2022 Ngô Thị Huyền Trang
1108 30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2299HCMI0131 24,12 56 HH1,HH2 BB 67 1,2,3, P801 1,2,3, P801 17/10/2022 19/11/2022 Lê Văn Nguyên
1109 22 Quản trị tài chính 2 (Financial Management 2) 3 2243FMGM0216 36,18 56 HH1 BB 35 1,2,3, P803 1,2,3, P803 08/08/2022 20/08/2022 Nguyễn Ngọc Khánh Linh
22 Quản trị tài chính 2 (Financial Management 2) 3 2243FMGM0216 36,18 56 HH1 BB 35 1,2,3, P803 22/08/2022 12/11/2022 Nguyễn Ngọc Khánh Linh
1110 22 Quản trị tài chính 2 (Financial Management 2) 3 2244FMGM0216 36,18 56 HH2 BB 32 4,5,6, P804 4,5,6, P803 08/08/2022 20/08/2022 Nguyễn Minh Nhật Linh
22 Quản trị tài chính 2 (Financial Management 2) 3 2244FMGM0216 36,18 56 HH2 BB 32 4,5,6, P804 22/08/2022 12/11/2022 Nguyễn Minh Nhật Linh
1111 23 Quản trị ngân hàng thương mại (Commercial Bank Management) 3 2246BKSC0811 36,18 56 HH1 BB 35 4,5,6, P803 4,5,6, P1101 08/08/2022 20/08/2022 Đinh Thị Phương Anh
23 Quản trị ngân hàng thương mại (Commercial Bank Management) 3 2246BKSC0811 36,18 56 HH1 BB 35 4,5,6, P803 22/08/2022 12/11/2022 Đinh Thị Phương Anh
1112 23 Quản trị ngân hàng thương mại (Commercial Bank Management) 3 2247BKSC0811 36,18 56 HH2 BB 32 1,2,3, P804 1,2,3, P1007 08/08/2022 20/08/2022 Đinh Thị Phương Anh
23 Quản trị ngân hàng thương mại (Commercial Bank Management) 3 2247BKSC0811 36,18 56 HH2 BB 32 1,2,3, P804 22/08/2022 12/11/2022 Đinh Thị Phương Anh
1113 Q Toán tài chính (Financial Mathematics)* 2 2205ĐTQT0113 24,12 56 HH1 TC 35 08/08/2022 15/10/2022
1114 Q Toán tài chính (Financial Mathematics)* 2 2206ĐTQT0113 24,12 56 HH2 TC 32 08/08/2022 15/10/2022
1115 23 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu (International Payments and Export-Import Financing) 3 2248BKSC2412 36,18 56 HH1 TC 35 1,2,3, P803 08/08/2022 19/11/2022 Phạm Thu Trang
1116 23 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu (International Payments and Export-Import Financing) 3 2249BKSC2412 36,18 56 HH2 TC 32 4,5,6, P804 08/08/2022 19/11/2022 Phạm Thu Trang
1117 24 Tài chính công 3 2263EFIN3021 36,18 56 HH1 TC 35 4,5,6, P803 08/08/2022 19/11/2022 Lê Thị Kim Nhung
1118 24 Tài chính công 3 2264EFIN3021 36,18 56 HH2 TC 32 1,2,3, P804 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thanh Huyền
Tổng 18 56 HH
57DD 73 57 DD
1119 28 Chủ Nghĩa xã hội khoa học 2 22113HCMI0121 24,12 57 DD1,DD2 BB 73 4,5,6, P801 4,5,6, P801 24/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Thu Hà
1120 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2258RLCP1211 24,12 57 DD1,DD2 BB 73 4,5,6, P801 08/08/2022 15/10/2022 Hoàng Thị Vân
1121 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2245SCRE0111 24,12 57 DD1,DD2 BB 73 4,5,6, P801 08/08/2022 22/10/2022 Vũ Thị Thùy Linh
1122 27 Developing IELTS 1 4 22178ENTI0813 48,24 57 DD1(STT:1-24) BB 24 4,5,6, P804 08/08/2022 18/10/2022 Phan Tú Lan
27 Developing IELTS 1 4 22178ENTI0813 48,24 57 DD1(STT:1-24) BB 24 4,5,6, P804 4,5,6, P804 25/10/2022 26/11/2022 Phan Tú Lan
1123 27 Developing IELTS 1 4 22179ENTI0813 48,24 57 DD2(STT:1-24) BB 24 4,5,6, P903 08/08/2022 18/10/2022 Nguyễn Bích Hồng
27 Developing IELTS 1 4 22179ENTI0813 48,24 57 DD2(STT:1-24) BB 24 4,5,6, P903 4,5,6, P903 25/10/2022 22/11/2022 Nguyễn Bích Hồng
1124 27 Developing IELTS 1 4 22180ENTI0813 48,24 57 DD1(STT:25-37),DD2(STT:25-36)
BB 25 4,5,6, P904 08/08/2022 18/10/2022 Lê Thị Phương Mai
27 Developing IELTS 1 4 22180ENTI0813 48,24 57 DD1(STT:25-37),DD2(STT:25-36)
BB 25 4,5,6, P904 4,5,6, P904 20/10/2022 22/11/2022 Lê Thị Phương Mai
1125 17 Kinh tế học 3 2292MIEC0821 36,18 57 DD1,DD2 BB 73 1,2,3, P805 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Ngọc Quỳnh
1126 12 Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) 3 2265FACC0112 36,18 57 DD1 BB 37 1,2,3, P801 08/08/2022 26/11/2022 Hà Thị Thúy Vân
1127 12 Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) 3 2266FACC0112 36,18 57 DD2 BB 36 4,5,6, P801 08/08/2022 26/11/2022 Đàm Bích Hà
1128 40 Bóng ném 2 22131GDTC0721 15.15 57 DD1 TC 37 4,5, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Văn Sơn
1129 40 Bóng ném 2 22132GDTC0721 15.15 57 DD2 TC 36 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Đình Cầu
Tổng 43 57 DD
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

57HH 58 57 HH
1130 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2259RLCP1211 24,12 57 HH1 BB 59 10,11,12, P801 10,11,12, P904 17/10/2022 19/11/2022 Võ Tá Tri
1131 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2246SCRE0111 24,12 57 HH1 BB 59 10,11,12, P801 08/08/2022 15/10/2022 Lê Tiến Đạt 1
1132 27 Developing IELTS 1 4 22181ENTI0813 48,24 57 HH1(STT:1-30) BB 30 10,11,12, P903 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Trà My
27 Developing IELTS 1 4 22181ENTI0813 48,24 57 HH1(STT:1-30) BB 30 10,11,12, P903 10,11,12, P903 17/10/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Trà My
1133 27 Developing IELTS 1 4 22182ENTI0813 48,24 57 HH1(STT:31-59) BB 29 10,11,12, P904 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Thị Thu Trang
27 Developing IELTS 1 4 22182ENTI0813 48,24 57 HH1(STT:31-59) BB 29 10,11,12, P904 10,11,12, P904 17/10/2022 23/11/2022 Vũ Thị Thu Trang
1134 17 Kinh tế học 3 2293MIEC0821 36,18 57 HH1 BB 59 7,8,9, P801 08/08/2022 26/11/2022 Hà Thị Cẩm Vân
1135 44 Marketing căn bản 3 2243BMKT0111 36,18 57 HH1 TC 59 10,11,12, P801 08/08/2022 26/11/2022 Phạm Thuý Hồng
1136 13 Nguyên lý thống kê 3 2236ANST0211 36,18 57 HH1 TC 59 7,8,9, P803 08/08/2022 19/11/2022 Trần Ngọc Trang
1137 40 Bóng ném 2 22133GDTC0721 15.15 57 HH1 TC 59 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Đức Tiến
Tổng 16 57 HH
58AA 50 58 AA
1138 25 Basic IELTS 1 5 22128ENTH0821 60,30 58 AA BB 25 7,8,9, P903 7,8,9, P805 1,2,3, P907 7,8,9, P904 7,8,9, P903 03/10/2022 05/11/2022
1139 25 Basic IELTS 1 5 22129ENTH0821 60,30 58 AA BB 25 7,8,9, P904 7,8,9, P807 1,2,3, P1001 7,8,9, P805 7,8,9, P904 03/10/2022 05/11/2022
1140 25 Basic IELTS 2 5 22130ENTH0812 60,30 58 AA BB 25 7,8,9, P903 7,8,9, P903 1,2,3, P907 7,8,9, P801 7,8,9, P903 07/11/2022 12/12/2022 Phạm Thị Tuấn,Nguyễn Thị Thúy Hạnh

1141 25 Basic IELTS 2 5 22131ENTH0812 60,30 58 AA BB 25 7,8,9, P904 7,8,9, P807 1,2,3, P1001 7,8,9, P805 7,8,9, P904 07/11/2022 12/12/2022 Trần Thị Thu Hiền,Nguyễn Thị Phương Lý

Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 AA


1142 28 Xã hội học đại cương 2 22114RLCP0421 24,12 58 AA TC 50 10,11,12, P804 10,11,12, P1107 24/10/2022 30/11/2022 Nguyễn Quỳnh Hương 2
1143 40 Giáo dục thể chất chung 2 22134GDTC1611 15.15 58 AA BB 50 8,9, Sân H1 7,8,9, Sân P 03/10/2022 12/11/2022 Trần Đình Luyện
Tổng 12 58 AA
58UU 50 58 UU
1144 25 Basic IELTS 1 5 22132ENTH0821 60,30 58 UU BB 25 10,11,12, P903 10,11,12, P1007 4,5,6, C6 10,11,12, P801 10,11,12, P903 03/10/2022 05/11/2022
1145 25 Basic IELTS 1 5 22133ENTH0821 60,30 58 UU BB 25 10,11,12, P904 10,11,12, P1101 4,5,6, C8 10,11,12, P805 10,11,12, P904 03/10/2022 05/11/2022
1146 25 Basic IELTS 2 5 22134ENTH0812 60,30 58 UU BB 25 10,11,12, P903 10,11,12, P1007 4,5,6, C6 10,11,12, P801 10,11,12, P903 07/11/2022 12/12/2022 Nguyễn Thị Thanh Hà,Nguyễn Thị Phương Lý

1147 25 Basic IELTS 2 5 22135ENTH0812 60,30 58 UU BB 25 10,11,12, P904 10,11,12, P1101 4,5,6, C8 10,11,12, P805 10,11,12, P904 07/11/2022 12/12/2022 Nguyễn Thị Thúy Hạnh,Phạm Thị Tuấn

Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 UU


1148 41 Tâm lý học lao động 2 2224TMKT2311 24,12 58 UU TC 50 10,11,12, P1101 1,2,3, P1007 24/10/2022 30/11/2022 Đinh Thị Hương 2
1149 40 Giáo dục thể chất chung 2 22135GDTC1611 15.15 58 UU BB 50 8,9, Sân H1 4,5,6, Sân P 17/10/2022 30/11/2022 Lương Phúc Thành
Tổng 13 58 UU
58DD 50 58 DD
1150 25 Basic IELTS 1 5 22136ENTH0821 60,30 58 DD BB 25 4,5,6, P903 4,5,6, P903 7,8,9, C16 4,5,6, P903 4,5,6, P903 03/10/2022 05/11/2022
1151 25 Basic IELTS 1 5 22137ENTH0821 60,30 58 DD BB 25 4,5,6, P904 7,8,9, C10 4,5,6, P904 4,5,6, P904 4,5,6, P904 03/10/2022 05/11/2022
1152 25 Basic IELTS 2 5 22138ENTH0812 60,30 58 DD BB 25 4,5,6, P903 4,5,6, P903 7,8,9, C16 4,5,6, P903 4,5,6, P903 07/11/2022 12/12/2022 Nguyễn Thị Thanh Huyền,Đỗ Thị Bích Đào

1153 25 Basic IELTS 2 5 22139ENTH0812 60,30 58 DD BB 25 4,5,6, P904 7,8,9, C10 4,5,6, P904 4,5,6, P904 4,5,6, P904 07/11/2022 12/12/2022 Phạm Thuỳ Giang,Phí Minh Tuấn

Chọn 2 TC trong các HP sau 2 58 DD


1154 29 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 22116RLCP0221 24,12 58 DD,HH TC 100 1,2,3, P801 1,2,3, P807 24/10/2022 26/11/2022 Đặng Thị Hoài
1155 40 Giáo dục thể chất chung 2 22136GDTC1611 15.15 58 DD BB 50 4,5, Sân AB 4,5,6, Sân AB 17/10/2022 26/11/2022 Mai Ngọc Anh
Tổng 17 58 DD
58HH 50 58 HH
1156 25 Basic IELTS 1 5 22140ENTH0821 60,30 58 HH BB 25 1,2,3, P903 10,11,12, P1105 1,2,3, P805 1,2,3, P903 1,2,3, P903 03/10/2022 05/11/2022
1157 25 Basic IELTS 1 5 22141ENTH0821 60,30 58 HH BB 25 1,2,3, P904 10,11,12, P1107 1,2,3, P807 1,2,3, P904 1,2,3, P904 03/10/2022 05/11/2022
1158 25 Basic IELTS 2 5 22142ENTH0812 60,30 58 HH BB 25 1,2,3, P903 10,11,12, P1105 1,2,3, P805 1,2,3, P903 1,2,3, P903 07/11/2022 12/12/2022 Hoàng Thu Ba,Phí Minh Tuấn
1159 25 Basic IELTS 2 5 22143ENTH0812 60,30 58 HH BB 25 1,2,3, P904 10,11,12, P1107 1,2,3, P807 1,2,3, P904 1,2,3, P904 07/11/2022 12/12/2022 Đỗ Thị Bích Đào,Lê Thị Tuyết Nga

Chọn 2 TC trong các HP sau 2 58 HH


1160 40 Giáo dục thể chất chung 2 22137GDTC1611 15.15 58 HH BB 50 4,5, Sân AB 4,5,6, Sân AB 03/10/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Linh
HỆ ĐẶC THÙ
55BKD 129 55 BKD
1161 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2235TSMG3111 36.18 55 B1KD BB 67 1,2,3, P1001 1,2,3, V503 05/09/2022 08/10/2022 Nguyễn Thị Tú
4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2235TSMG3111 36.18 55 B1KD BB 67 1,2,3, V503 10/10/2022 16/11/2022 Nguyễn Thị Tú
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1162 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2236TSMG3111 36.18 55 B2KD BB 68 4,5,6, G404 4,5,6, V301 05/09/2022 08/10/2022 Nguyễn Thị Tú
4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2236TSMG3111 36.18 55 B2KD BB 68 4,5,6, V301 10/10/2022 16/11/2022 Nguyễn Thị Tú
1163 4 Quản trị buồng khách sạn 2 2237TSMG3211 24,12 55 B1KD BB 67 1,2,3, V401 05/09/2022 12/11/2022 Vũ Lan Hương
1164 4 Quản trị buồng khách sạn 2 2238TSMG3211 24,12 55 B2KD BB 68 4,5,6, G103 05/09/2022 12/11/2022 Vũ Thị Thu Huyền
1165 4 Quản trị nhà hàng và quầy bar 2 2239TSMG4031 24,12 55 B1KD BB 67 1,2,3, G302 05/09/2022 12/11/2022 Trần Thị Tuyết
1166 4 Quản trị nhà hàng và quầy bar 2 2240TSMG4031 24,12 55 B2KD BB 68 4,5,6, V701 05/09/2022 12/11/2022 Trần Thị Tuyết
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 55 BKD
1167 6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2248TEMG3011 36.18 55 B1KD TC 67 1,2,3, G301 05/09/2022 08/10/2022 Đỗ Thị Thu Huyền
6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2248TEMG3011 36.18 55 B1KD TC 67 4,5,6, G404 1,2,3, G301 10/10/2022 12/11/2022 Đỗ Thị Thu Huyền
1168 6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2249TEMG3011 36.18 55 B2KD TC 68 4,5,6, G204 05/09/2022 08/10/2022 Đỗ Thị Thu Huyền
6 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2249TEMG3011 36.18 55 B2KD TC 68 1,2,3, P1001 4,5,6, G204 10/10/2022 12/11/2022 Đỗ Thị Thu Huyền
Tổng 10 55 BKD
55BLD 119 55 BLD
1169 6 Kinh tế du lịch 3 2250TEMG2711 36.18 55 B1LD,B2LD BB 124 1,2,3, G404 1,2,3, G101 05/09/2022 08/10/2022 Dương Thị Hồng Nhung
6 Kinh tế du lịch 3 2250TEMG2711 36.18 55 B1LD,B2LD BB 124 1,2,3, G404 10/10/2022 12/11/2022 Dương Thị Hồng Nhung
1170 5 Tài nguyên du lịch 2 2251TMKT3821 24,12 55 B1LD,B2LD BB 124 1,2,3, V604 05/09/2022 12/11/2022 Dương Hồng Hạnh
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 55 BLD
1171 5 Quản trị trang thiết bị khách sạn 2 2252TMKT4211 24,12 55 B1LD,B2LD TC 124 1,2,3, G302 05/09/2022 12/11/2022 Hoàng Văn Thành
1172 4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2241TSMG3111 36.18 55 B1LD,B2LD TC 124 1,2,3, G204 05/09/2022 08/10/2022 Vũ Lan Hương
4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2241TSMG3111 36.18 55 B1LD,B2LD TC 124 1,2,3, G101 1,2,3, G204 10/10/2022 16/11/2022 Vũ Lan Hương
Tổng 10 55 BLD
55SD 133 55 SD
1173 31 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 2255eCIT1611 36.18 55 SD1,SD3(STT:1-22) BB 67 1,2,3, V101 1,2,3, G302 26/09/2022 15/11/2022 Hàn Minh Phương
1174 31 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 2256eCIT1611 36.18 55 SD2,SD3(STT:23-44) BB 69 4,5,6, P805 4,5,6, G302 26/09/2022 15/11/2022 Hàn Minh Phương
1175 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 2257ECIT1421 36.18 55 SD1,SD3(STT:1-22) BB 67 1,2,3, P1005 1,2,3, V504 26/09/2022 19/11/2022 Đỗ Thị Thu Hiền
1176 31 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 2258ECIT1421 36.18 55 SD2,SD3(STT:23-44) BB 69 4,5,6, V101 4,5,6, G201 26/09/2022 19/11/2022 Đặng Quốc Hữu
1177 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2259eCIT0921 36.18 55 SD1,SD3(STT:1-22) BB 67 1,2,3, V502 1,2,3, V602 26/09/2022 17/11/2022 Nguyễn Thị Hội
1178 31 An toàn và bảo mật thông tin 3 2260eCIT0921 36.18 55 SD2,SD3(STT:23-44) BB 69 4,5,6, V304 4,5,6, P1101 26/09/2022 17/11/2022 Nguyễn Thị Hội
Tổng 9 55 SD
56BKD 151 56 BKD
1179 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 22100HCMI0111 24,12 56 B1KD,B3KD(STT:1-25) BB 74 7,8,9, P1107 05/09/2022 12/11/2022 Ngô Thị Huyền Trang
1180 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 22101HCMI0111 24,12 56 B2KD,B3KD(STT:26-50) BB 79 10,11,12, V603 05/09/2022 12/11/2022 Bùi Hồng Vạn
1181 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22183ENTI1012 24,12 56 B1KD BB 49 7,8,9, P907 05/09/2022 12/11/2022 Đàm Thị Hồng Nhung
1182 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22184ENTI1012 24,12 56 B2KD BB 54 7,8,9, P1001 05/09/2022 12/11/2022 Thỉnh giảng
1183 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22185ENTI1012 24,12 56 B3KD BB 50 7,8,9, P1005 05/09/2022 12/11/2022 Bùi Thị Thu Trang
1184 6 Quản trị dịch vụ 3 2251TEMG2911 36.18 56 B1KD,B3KD(STT:1-25) BB 74 7,8,9, G101 05/09/2022 08/10/2022 Đỗ Minh Phượng
6 Quản trị dịch vụ 3 2251TEMG2911 36.18 56 B1KD,B3KD(STT:1-25) BB 74 7,8,9, V103 7,8,9, G101 10/10/2022 16/11/2022 Đỗ Minh Phượng
1185 6 Quản trị dịch vụ 3 2252TEMG2911 36.18 56 B2KD,B3KD(STT:26-50) BB 79 10,11,12, G301 05/09/2022 08/10/2022 Dương Thị Hồng Nhung
6 Quản trị dịch vụ 3 2252TEMG2911 36.18 56 B2KD,B3KD(STT:26-50) BB 79 10,11,12, V604 10,11,12, G301 10/10/2022 16/11/2022 Dương Thị Hồng Nhung
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 BKD
1186 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2253TSMG2921 36.18 56 B1KD,B3KD(STT:1-25) TC 74 10,11,12, V604 7,8,9, V403 05/09/2022 08/10/2022 Trần Thị Kim Anh
6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2253TSMG2921 36.18 56 B1KD,B3KD(STT:1-25) TC 74 7,8,9, V403 10/10/2022 12/11/2022 Trần Thị Kim Anh
1187 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2254TSMG2921 36.18 56 B2KD,B3KD(STT:26-50) TC 79 7,8,9, V103 10,11,12, V504 05/09/2022 08/10/2022 Trần Thị Kim Anh
6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2254TSMG2921 36.18 56 B2KD,B3KD(STT:26-50) TC 79 10,11,12, V504 10/10/2022 12/11/2022 Trần Thị Kim Anh
Tổng 10 56 BKD
56BLD 105 56 BLD
1188 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 22102HCMI0111 24,12 56 B1LD,B2LD BB 106 7,8,9, V204 05/09/2022 12/11/2022 Ngô Thị Huyền Trang
1189 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22103ENTI1012 24,12 56 B1LD BB 55 7,8,9, P1001 05/09/2022 19/11/2022 Đỗ Diệp Linh
1190 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22186ENTI1012 24,12 56 B2LD BB 51 7,8,9, P1005 05/09/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Minh Thương
1191 6 Quản trị dịch vụ 3 22187TEMG2911 36.18 56 B1LD,B2LD BB 106 7,8,9, G204 05/09/2022 08/10/2022 Đỗ Thị Thu Huyền
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

6 Quản trị dịch vụ 3 22187TEMG2911 36.18 56 B1LD,B2LD BB 106 7,8,9, V103 7,8,9, G204 10/10/2022 12/11/2022 Đỗ Thị Thu Huyền
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 BLD
1192 6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2255TSMG2921 36.18 56 B1LD,B2LD TC 106 7,8,9, V103 7,8,9, G204 05/09/2022 08/10/2022 Dương Thị Hồng Nhung
6 Quản lý điểm đến du lịch 3 2255TSMG2921 36.18 56 B1LD,B2LD TC 106 7,8,9, G204 10/10/2022 12/11/2022 Dương Thị Hồng Nhung
Tổng 10 56 BLD
56SD 119 56 SD
1193 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 22104HCMI0111 24,12 56 SD1,SD2,SD3 BB 121 7,8,9, G302 08/08/2022 15/10/2022 Vũ Thị Thu Hà
1194 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22188ENTI1012 24,12 56 SD1,SD3(STT:1-21) BB 60 7,8,9, P805 08/08/2022 15/10/2022 Nguyễn Thị Trà My
1195 27 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 22189ENTI1012 24,12 56 SD2,SD3(STT:22-41) BB 61 7,8,9, P807 08/08/2022 15/10/2022 Thỉnh giảng
1196 31 Thiết kế và triển khai website 3 2261ECIT0731 36.18 56 SD1,SD2,SD3 BB 121 7,8,9, V104 08/08/2022 19/11/2022 Vũ Diệu Hương
1197 32 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh 2 2268INFO2111 24,12 56 SD1,SD2,SD3 BB 121 7,8,9, V101 7,8,9, G302 17/10/2022 23/11/2022 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 56 SD
1198 19 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 22108eCOM2111 0,60 56 SD1(STT:1-24) TC 24 7,8,9, G501 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Minh Đức
1199 19 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 22109eCOM2111 0,60 56 SD2(STT:1-24) TC 24 7,8,9, G502 08/08/2022 22/10/2022 Lê Xuân Cù
1200 19 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 22110eCOM2111 0,60 56 SD3(STT:1-24) TC 24 7,8,9, G503 08/08/2022 22/10/2022 Lê Duy Hải
1201 19 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 22111eCOM2111 0,60 56 SD1(STT:25-31),SD2(STT:25-41)
TC 24 10,11,12, G501 08/08/2022 22/10/2022 Lê Duy Hải
1202 19 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 22112eCOM2111 0,60 56 SD1(STT:32-39),SD3(STT:25-41)
TC 25 10,11,12, G502 08/08/2022 22/10/2022 Nguyễn Minh Đức
Tổng 11 56 SD
57BKD 187 57 BKD
1203 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 22118HCMI0121 24,12 57 B1KD,B3KD(STT:1-30) BB 94 1,2,3, G404 05/09/2022 12/11/2022 Tạ Thị Vân Hà
1204 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 22119HCMI0121 24,12 57 B2KD,B3KD(STT:31-63) BB 94 4,5,6, P807 05/09/2022 12/11/2022 Tạ Thị Vân Hà
1205 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2260RLCP1211 24,12 57 B1KD,B3KD(STT:1-30) BB 94 1,2,3, G102 05/09/2022 19/11/2022 Tống Thế Sơn
1206 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2261RLCP1211 24,12 57 B2KD,B3KD(STT:31-63) BB 94 4,5,6, V303 05/09/2022 19/11/2022 Tống Thế Sơn
1207 26 Tiếng Anh 3 2 22114ENTH1611 24,12 57 B1KD(STT:1-47) BB 47 1,2,3, C5 05/09/2022 12/11/2022 Bùi Thị Thanh Lan
1208 26 Tiếng Anh 3 2 22115ENTH1611 24,12 57 B2KD(STT:1-47) BB 47 1,2,3, P1101 05/09/2022 12/11/2022 Hoàng Thị Thúy
1209 26 Tiếng Anh 3 2 22116ENTH1611 24,12 57 B3KD(STT:1-47) BB 47 4,5,6, C8 05/09/2022 12/11/2022 Hoàng Thị Thúy
1210 26 Tiếng Anh 3 2 22117ENTH1611 24,12 57 B1KD(STT:48-64),B2KD(STT:48-61),B3KD(STT:48-63)
BB 47 4,5,6, C7 05/09/2022 12/11/2022 Trần Anh Thư
1211 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2247SCRE0111 24,12 57 B1KD,B3KD(STT:1-30) BB 94 1,2,3, V502 05/09/2022 12/11/2022 Nguyễn Nguyệt Nga
1212 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2248SCRE0111 24,12 57 B2KD,B3KD(STT:31-63) BB 94 4,5,6, V403 05/09/2022 12/11/2022 Vũ Thị Thùy Linh
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 BKD
1213 6 Du lịch bền vững 2 2256TSMG3021 24,12 57 B1KD,B3KD(STT:1-30) TC 94 4,5,6, V404 05/09/2022 12/11/2022 Vương Thùy Linh
1214 6 Du lịch bền vững 2 2257TSMG3021 24,12 57 B2KD,B3KD(STT:31-63) TC 94 1,2,3, V503 05/09/2022 12/11/2022 Vương Thùy Linh
Tổng 10 57 BKD
57BLD 117 57 BLD
1215 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 22120HCMI0121 24,12 57 B1LD,B2LD BB 117 1,2,3, G404 05/09/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Thu Hà
1216 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2262RLCP1211 24,12 57 B1LD,B2LD BB 117 1,2,3, V504 05/09/2022 12/11/2022 Hoàng Thị Vân
1217 26 Tiếng Anh 3 2 22118ENTH1611 24,12 57 B1LD BB 58 1,2,3, C10 05/09/2022 12/11/2022 Hán Thị Bích Ngọc
1218 26 Tiếng Anh 3 2 22119ENTH1611 24,12 57 B2LD BB 59 4,5,6, P801 05/09/2022 12/11/2022 Hán Thị Bích Ngọc
1219 46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2249SCRE0111 24,12 57 B1LD,B2LD BB 117 4,5,6, V304 05/09/2022 19/11/2022 Vũ Trọng Nghĩa
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 BLD
1220 6 Du lịch bền vững 2 2258TSMG3021 24,12 57 B1LD,B2LD TC 117 1,2,3, G201 05/09/2022 19/11/2022 Vương Thùy Linh
Tổng 10 57 BLD
57SD 99 57 SD
1221 28 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 22121HCMI0121 24,12 57 SD1,SD2,SD3 BB 99 7,8,9, V101 08/08/2022 15/10/2022 Đào Thu Hà
1222 29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2263RLCP1211 24,12 57 SD1,SD2,SD3 BB 99 7,8,9, V201 08/08/2022 15/10/2022 Hoàng Văn Mạnh
1223 26 Tiếng Anh 3 2 22120ENTH1611 24,12 57 SD1,SD3(STT:1-16) BB 50 7,8,9, P1007 7,8,9, P805 17/10/2022 21/11/2022 Đào Phương Linh
1224 26 Tiếng Anh 3 2 22121ENTH1611 24,12 57 SD2,SD3(STT:17-32) BB 49 7,8,9, P1005 7,8,9, P807 17/10/2022 21/11/2022 Trần Anh Thư
1225 31 Hệ thống thông tin quản lý 3 2262eCIT0311 36.18 57 SD1,SD2,SD3 BB 99 7,8,9, V402 08/08/2022 26/11/2022 Trần Thị Nhung
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 SD
1226 33 Toán cao cấp 2 2 2266FMAT0211 24,12 57 SD1,SD2,SD3 TC 99 7,8,9, V203 08/08/2022 22/10/2022 Lê Thị Thu Giang
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

Tổng 11 57 SD
HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
1227 40 Giáo dục thể chất chung 2 22138GDTC1611 15.15 58 E BB 54 2,3, Sân H1 4,5,6, Sân AB 03/10/2022 12/11/2022 Lương Phúc Thành
1228 40 Giáo dục thể chất chung 2 22139GDTC1611 15.15 58 E BB 55 2,3, Sân H1 4,5,6, Sân AB 03/10/2022 12/11/2022 Nguyễn Văn Sơn
1229 40 Giáo dục thể chất chung 2 22140GDTC1611 15.15 58 E BB 52 2,3, Sân H1 4,5,6, Sân H1 03/10/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Linh
1230 40 Giáo dục thể chất chung 2 22141GDTC1611 15.15 58 E BB 48 2,3, Sân P 4,5,6, Sân H1 03/10/2022 12/11/2022 Mai Ngọc Anh
1231 40 Giáo dục thể chất chung 2 22142GDTC1611 15.15 58 EK BB 60 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân V 03/10/2022 12/11/2022 Kim Xuân Trường
1232 40 Giáo dục thể chất chung 2 22143GDTC1611 15.15 58 EK BB 55 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân V 03/10/2022 12/11/2022 Lương Phúc Thành
1233 40 Giáo dục thể chất chung 2 22144GDTC1611 15.15 58 I BB 55 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân H1 03/10/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Linh
1234 40 Giáo dục thể chất chung 2 22145GDTC1611 15.15 58 I BB 55 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân H1 03/10/2022 12/11/2022 Mai Ngọc Anh
1235 40 Giáo dục thể chất chung 2 22146GDTC1611 15.15 58 I BB 55 4,5,6, Sân H1 2,3, Sân H1 03/10/2022 12/11/2022 Bùi Đình Cầu
1236 40 Giáo dục thể chất chung 2 22147GDTC1611 15.15 58 I BB 55 4,5,6, Sân P 2,3, Sân P 03/10/2022 12/11/2022 Đinh Trà Giang
1237 40 Giáo dục thể chất chung 2 22148GDTC1611 15.15 58 S BB 50 4,5,6, Sân AB 2,3, Sân AB 17/10/2022 28/11/2022 Lương Phúc Thành
1238 40 Giáo dục thể chất chung 2 22149GDTC1611 15.15 58 S BB 53 4,5,6, Sân AB 2,3, Sân AB 17/10/2022 28/11/2022 Nguyễn Đức Tiến
1239 40 Giáo dục thể chất chung 2 22150GDTC1611 15.15 58 S BB 54 4,5,6, Sân G 2,3, Sân G 17/10/2022 28/11/2022 Trần Đình Luyện
1240 40 Giáo dục thể chất chung 2 22151GDTC1611 15.15 58 H BB 55 2,3, Sân AB 4,5,6, Sân H1 17/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Đức Tiến
1241 40 Giáo dục thể chất chung 2 22152GDTC1611 15.15 58 H BB 55 2,3, Sân AB 4,5,6, Sân H1 17/10/2022 26/11/2022 Bùi Thăng Long
1242 40 Giáo dục thể chất chung 2 22153GDTC1611 15.15 58 H BB 50 2,3, Sân V 4,5,6, Sân Thể thao 17/10/2022 26/11/2022 Trần Đình Luyện
1243 40 Giáo dục thể chất chung 2 22154GDTC1611 15.15 58 H BB 50 2,3, Sân V 4,5,6, Sân Thể thao 17/10/2022 26/11/2022 Bùi Đình Cầu
1244 40 Giáo dục thể chất chung 2 22155GDTC1611 15.15 58 HC BB 50 4,5,6, Sân AB 2,3, Sân AB 17/10/2022 26/11/2022 Đinh Trà Giang
1245 40 Giáo dục thể chất chung 2 22156GDTC1611 15.15 58 HC BB 55 4,5,6, Sân AB 2,3, Sân AB 17/10/2022 26/11/2022 Nguyễn Văn Sơn
Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 H
1246 40 Bóng chuyền 2 22157GDTC0621 15.15 56 H TC 50 8,9, Sân H1 08/08/2022 19/11/2022 Lương Phúc Thành
1247 40 Bóng chuyền 2 22158GDTC0621 15.15 56 H TC 50 8,9, Sân H1 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Văn Sơn
1248 40 Bóng rổ 2 22159GDTC0821 15.15 56 H TC 50 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022 19/11/2022 Kim Xuân Trường
1249 40 Bóng rổ 2 22160GDTC0821 15.15 56 H TC 45 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Đức Tiến
Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 HC
1250 40 Bóng chuyền 2 22161GDTC0621 15.15 56 HC TC 50 10,11, Sân H1 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Văn Sơn
1251 40 Bóng chuyền 2 22162GDTC0621 15.15 56 HC TC 50 10,11, Sân H1 08/08/2022 19/11/2022 Lương Phúc Thành
1252 40 Bóng rổ 2 22163GDTC0821 15.15 56 HC TC 50 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022 19/11/2022 Kim Xuân Trường
Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 N
1253 40 Bóng ném 2 22164GDTC0721 15.15 56 N TC 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Văn Sơn
1254 40 Bóng ném 2 22165GDTC0721 15.15 56 N TC 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Kim Xuân Trường
1255 40 Bóng ném 2 22166GDTC0721 15.15 56 N TC 50 8,9, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Đinh Trà Giang
1256 40 Bóng ném 2 22167GDTC0721 15.15 56 N TC 55 8,9, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Trần Đình Luyện
1257 40 Bóng bàn 2 22168GDTC1621 15.15 56 N TC 50 8,9, Nhà S 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Đình Cầu
1258 40 Bóng bàn 2 22169GDTC1621 15.15 56 N TC 29 8,9, Nhà S 08/08/2022 26/11/2022 Lương Phúc Thành
Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 F
1259 40 Bóng ném 2 22170GDTC0721 15.15 56 F TC 55 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Đức Tiến
1260 40 Bóng ném 2 22171GDTC0721 15.15 56 F TC 55 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Đình Cầu
1261 40 Bóng ném 2 22172GDTC0721 15.15 56 F TC 55 10,11, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Văn Sơn
1262 40 Bóng ném 2 22173GDTC0721 15.15 56 F TC 50 10,11, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Linh
1263 40 Bóng ném 2 22174GDTC0721 15.15 56 F TC 48 10,11, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Trần Đình Luyện
1264 40 Bóng bàn 2 22175GDTC1621 15.15 56 F TC 30 10,11, Nhà S 08/08/2022 26/11/2022 Phan Thanh Hòa
1265 40 Bóng bàn 2 22176GDTC1621 15.15 56 F TC 31 10,11, Nhà S 08/08/2022 26/11/2022 Lương Phúc Thành
Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 E
1266 40 Cầu lông 2 22177GDTC0521 15.15 56 E TC 50 8,9, Sân AB 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Linh
1267 40 Cầu lông 2 22178GDTC0521 15.15 56 E TC 50 8,9, Sân AB 08/08/2022 26/11/2022 Mai Ngọc Anh
1268 40 Cầu lông 2 22179GDTC0521 15.15 56 E TC 50 8,9, Sân AB 08/08/2022 26/11/2022 Đinh Trà Giang
1269 40 Bóng ném 2 22180GDTC0721 15.15 56 E TC 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Đình Cầu
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 EK


1270 40 Cầu lông 2 22181GDTC0521 15.15 56 EK TC 50 10,11, Sân AB 08/08/2022 26/11/2022 Mai Ngọc Anh
1271 40 Cầu lông 2 22182GDTC0521 15.15 56 EK TC 49 10,11, Sân AB 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Linh
1272 40 Bóng ném 2 22183GDTC0721 15.15 56 EK TC 50 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Kim Xuân Trường
Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 Q
1273 40 Bóng chuyền 2 22184GDTC0621 15.15 56 Q TC 50 10,11, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Phan Thanh Hòa
1274 40 Bóng chuyền 2 22185GDTC0621 15.15 56 Q TC 50 10,11, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Thăng Long
1275 40 Bóng ném 2 22186GDTC0721 15.15 56 Q TC 35 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Đinh Trà Giang
Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 QT
1276 40 Bóng chuyền 2 22187GDTC0621 15.15 56 QT TC 50 8,9, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Kim Xuân Trường
1277 40 Bóng chuyền 2 22188GDTC0621 15.15 56 QT TC 26 8,9, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Thăng Long
1278 40 Bóng chuyền 2 22189GDTC0621 15.15 56 QT TC 50 8,9, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Văn Sơn
1279 40 Bóng ném 2 22190GDTC0721 15.15 56 QT TC 50 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Phan Thanh Hòa
Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 U
1280 40 Cầu lông 2 22191GDTC0521 15.15 56 U TC 55 8,9, Sân H1 08/08/2022 19/11/2022 Mai Ngọc Anh
1281 40 Cầu lông 2 22192GDTC0521 15.15 56 U TC 55 8,9, Sân H1 08/08/2022 19/11/2022 Bùi Đình Cầu
1282 40 Cầu lông 2 22193GDTC0521 15.15 56 U TC 50 8,9, Sân H1 08/08/2022 19/11/2022 Đinh Trà Giang
1283 40 Cầu lông 2 22194GDTC0521 15.15 56 U TC 50 8,9, Sân AB 08/08/2022 19/11/2022 Trần Đình Luyện
1284 40 Cầu lông 2 22195GDTC0521 15.15 56 U TC 50 8,9, Sân AB 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Thị Linh
1285 40 Bóng rổ 2 22197GDTC0821 15.15 56 U TC 24 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022 19/11/2022 Bùi Thăng Long
1286 40 Bóng rổ 2 22198GDTC0821 15.15 56 U TC 45 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022 19/11/2022 Kim Xuân Trường
Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 I
1287 40 Cầu lông 2 22199GDTC0521 15.15 56 I TC 50 10,11, Sân H1 08/08/2022 19/11/2022 Kim Xuân Trường
1288 40 Cầu lông 2 22200GDTC0521 15.15 56 I TC 51 10,11, Sân H1 08/08/2022 19/11/2022 Mai Ngọc Anh
1289 40 Cầu lông 2 22201GDTC0521 15.15 56 I TC 50 10,11, Sân H1 08/08/2022 19/11/2022 Đinh Trà Giang
1290 40 Bóng rổ 2 22202GDTC0821 15.15 56 I TC 32 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022 19/11/2022 Nguyễn Đức Tiến
1291 40 Bóng rổ 2 22203GDTC0821 15.15 56 I TC 32 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022 19/11/2022 Bùi Thăng Long
Chọn 2 TC trong các HP sau: 56 P
1292 40 Cầu lông 2 22204GDTC0521 15.15 56 P TC 50 10,11, Sân AB 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Linh
1293 40 Cầu lông 2 22205GDTC0521 15.15 56 P TC 50 10,11, Sân AB 08/08/2022 26/11/2022 Mai Ngọc Anh
1294 40 Cầu lông 2 22206GDTC0521 15.15 56 P TC 50 10,11, Sân AB 08/08/2022 26/11/2022 Đinh Trà Giang
1295 40 Bóng rổ 2 22207GDTC0821 15.15 56 P TC 50 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Đức Tiến
1296 40 Bóng rổ 2 22208GDTC0821 15.15 56 P TC 50 10,11, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Kim Xuân Trường
Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 A
1297 40 Bóng chuyền 2 22209GDTC0621 15.15 57 A TC 55 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Lương Phúc Thành
1298 40 Bóng chuyền 2 22210GDTC0621 15.15 57 A TC 55 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Đức Tiến
1299 40 Bóng chuyền 2 22211GDTC0621 15.15 57 A TC 50 2,3, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Trần Đình Luyện
1300 40 Bóng chuyền 2 22212GDTC0621 15.15 57 A TC 55 2,3, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Văn Sơn
1301 40 Bóng chuyền 2 22213GDTC0621 15.15 57 A TC 55 2,3, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Thăng Long
1302 40 Cầu lông 2 22214GDTC0521 15.15 57 A TC 55 2,3, Sân AB 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Thị Linh
1303 40 Cầu lông 2 22215GDTC0521 15.15 57 A TC 55 2,3, Sân AB 08/08/2022 26/11/2022 Đinh Trà Giang
Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 BKS
1304 40 Bóng chuyền 2 22216GDTC0621 15.15 57 BKS TC 52 2,3, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Lương Phúc Thành
1305 40 Bóng chuyền 2 22217GDTC0621 15.15 57 BKS TC 49 2,3, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Trần Đình Luyện
1306 40 Bóng chuyền 2 22218GDTC0621 15.15 57 BKS TC 55 2,3, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Văn Sơn
1307 40 Bóng rổ 2 22219GDTC0821 15.15 57 BKS TC 50 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Thăng Long
1308 40 Bóng rổ 2 22220GDTC0821 15.15 57 BKS TC 50 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Đức Tiến
Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 BLH
1309 40 Bóng chuyền 2 22221GDTC0621 15.15 57 BLH TC 55 2,3, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Phan Thanh Hòa
1310 40 Bóng chuyền 2 22222GDTC0621 15.15 57 BLH TC 50 2,3, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Trần Đình Luyện
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Số Cấu Đối Số Số
TT BM Lớp học phần Mã lớp học phần Khóa Loại HP SLSV Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
TC trúc tượng tiết tiết
Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

1311 40 Bóng rổ 2 22223GDTC0821 15.15 57 BLH TC 43 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Thăng Long
Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 C
1312 40 Bóng ném 2 22224GDTC0721 15.15 57 C TC 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Đình Cầu
1313 40 Bóng ném 2 22225GDTC0721 15.15 57 C TC 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Đức Tiến
1314 40 Bóng ném 2 22226GDTC0721 15.15 57 C TC 55 8,9, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Mai Ngọc Anh
1315 40 Bóng bàn 2 22227GDTC1621 15.15 57 C TC 31 8,9, Nhà S 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Thăng Long
1316 40 Bóng bàn 2 22228GDTC1621 15.15 57 C TC 31 8,9, Nhà S 08/08/2022 26/11/2022 Đinh Trà Giang
1317 40 Bóng bàn 2 22229GDTC1621 15.15 57 C TC 50 8,9, Nhà S 08/08/2022 26/11/2022 Phan Thanh Hòa
Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 T
1318 40 Bóng ném 2 22230GDTC0721 15.15 57 T TC 55 10,11, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Thăng Long
1319 40 Bóng ném 2 22231GDTC0721 15.15 57 T TC 55 10,11, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Văn Sơn
1320 40 Bóng bàn 2 22232GDTC1621 15.15 57 T TC 50 10,11, Nhà S 08/08/2022 26/11/2022 Phan Thanh Hòa
1321 40 Bóng bàn 2 22233GDTC1621 15.15 57 T TC 30 10,11, Nhà S 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Đình Cầu
Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 LQ
1322 40 Bóng ném 2 22234GDTC0721 15.15 57 LQ TC 55 2,3, Sân Thể thao 08/08/2022 19/11/2022 Kim Xuân Trường
1323 40 Bóng bàn 2 22235GDTC1621 15.15 57 LQ TC 30 2,3, Nhà S 08/08/2022 19/11/2022 Phan Thanh Hòa
1324 40 Bóng bàn 2 22236GDTC1621 15.15 57 LQ TC 30 2,3, Nhà S 08/08/2022 19/11/2022 Đinh Trà Giang
Chọn 2 TC trong các HP sau: 57 S
1325 40 Bóng chuyền 2 22237GDTC0621 15.15 57 S TC 55 4,5, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Đức Tiến
1326 40 Bóng chuyền 2 22238GDTC0621 15.15 57 S TC 50 4,5, Sân Thể thao 08/08/2022 26/11/2022 Trần Đình Luyện
1327 40 Bóng bàn 2 22239GDTC1621 15.15 57 S TC 50 4,5, Nhà S 08/08/2022 26/11/2022 Phan Thanh Hòa
1328 40 Bóng bàn 2 22240GDTC1621 15.15 57 S TC 54 4,5, Nhà S 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Đình Cầu
1329 40 Bóng bàn 2 22241GDTC1621 15.15 57 S TC 50 4,5, Sân P 08/08/2022 26/11/2022 Bùi Thăng Long
1330 40 Cầu lông 2 22242GDTC0521 15.15 57 B1KD TC 47 4,5,6, Sân AB 05/09/2022 12/11/2022 Kim Xuân Trường
1331 40 Cầu lông 2 22243GDTC0521 15.15 57 B2KD TC 47 4,5,6, Sân AB 05/09/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Linh
1332 40 Cầu lông 2 22244GDTC0521 15.15 57 B3KD TC 47 4,5,6, Sân Thể thao
05/09/2022 12/11/2022 Mai Ngọc Anh
1333 40 Cầu lông 2 22245GDTC0521 15.15 57 B1KD,B2KD,B3KD
TC 47 4,5,6, Sân Thể thao
05/09/2022 12/11/2022 Bùi Đình Cầu
1334 40 Cầu lông 2 22246GDTC0521 15.15 57 B1LD TC 58 4,5,6, Sân AB 05/09/2022 12/11/2022 Nguyễn Thị Linh
1335 40 Cầu lông 2 22247GDTC0521 15.15 57 B2LD TC 59 4,5,6, Sân AB 05/09/2022 12/11/2022 Mai Ngọc Anh
1336 40 Bóng chuyền 2 22248GDTC0621 15.15 57 SD1 TC 34 8,9, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Lương Phúc Thành
1337 40 Bóng chuyền 2 22249GDTC0621 15.15 57 SD2 TC 33 8,9, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Nguyễn Văn Sơn
1338 40 Bóng chuyền 2 22250GDTC0621 15.15 57 SD3 TC 32 8,9, Sân H1 08/08/2022 26/11/2022 Trần Đình Luyện

TL. HIỆU TRƯỞNG


TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

PGS,TS Lê Thị Thanh Hải


GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING


43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ


13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC


15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC


42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

Học bằng tiếng Pháp 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


Học bằng tiếng Pháp 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH


26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ


15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH


B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING


5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH


B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH
B KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

33 BỘ MÔN TOÁN
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH


8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING


19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN

11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN

12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH


8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC


GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

32 BỘ MÔN TIN HỌC

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC


41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

32 BỘ MÔN TIN HỌC

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC


3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
Học bằng tiếng Pháp 1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP


37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG


38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC


1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH


26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING


43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


33 BỘ MÔN TOÁN
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING


9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

8 BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH


8 BỘ MÔN LOGICTICS KINH DOANH

29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH


GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ


11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

33 BỘ MÔN TOÁN
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

32 BỘ MÔN TIN HỌC


32 BỘ MÔN TIN HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN

32 BỘ MÔN TIN HỌC

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC


41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC

44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING


19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
33 BỘ MÔN TOÁN
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


32 BỘ MÔN TIN HỌC
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


33 BỘ MÔN TOÁN
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


32 BỘ MÔN TIN HỌC
33 BỘ MÔN TOÁN
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

32 BỘ MÔN TIN HỌC


32 BỘ MÔN TIN HỌC
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

32 BỘ MÔN TIN HỌC


32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


32 BỘ MÔN TIN HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


32 BỘ MÔN TIN HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
32 BỘ MÔN TIN HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
33 BỘ MÔN TOÁN
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

32 BỘ MÔN TIN HỌC

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH


26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

Học Hà Nam
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN


Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam
Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học Hà Nam
Học Hà Nam
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học Hà Nam
Học Hà Nam
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học Hà Nam
Học Hà Nam
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học Hà Nam
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học Hà Nam 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
Học Hà Nam 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
Học Hà Nam
Học Hà Nam
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học Hà Nam
Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học Hà Nam
Học Hà Nam
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

Học Hà Nam
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học Hà Nam

Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
D KHOA KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
D KHOA KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH


Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
H KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
H KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
Tiếng Anh 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


(GVNN)
Tiếng Anh Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
(GVNN)
Tiếng Anh Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
(GVNN)
Tiếng Anh Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
(GVNN) Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

Tiếng Anh
Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

(GVNN)
Tiếng Anh Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
(GVNN) Q VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

Tiếng Anh 23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH


GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
32 BỘ MÔN TIN HỌC

Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

33 BỘ MÔN TOÁN
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

40
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

You might also like