Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

ĐẠI HỌC Y DƯỢC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022


NĂM THỨ NĂM - HỆ TÍN CHỈ - KHÓA YHCT2018
SỐ SINH VIÊN: 144 - SỐ TỔ: 15

1. KHUNG CHƯƠNG TRÌNH (38 TC):


1.1. Chương trình mời Khoa Y: 14 TC

Tổng LÝ THUYẾT THỰC HÀNH Bộ môn


Stt MÔN HỌC số
TC TC Tiết TC Tuần phụ trách
BM. Da liễu
1 Da liễu YHHĐ 1 1 15
Khoa Y
2 tuần BM. Da liễu
2 Thực hành Da liễu YHHĐ 1 1
(30 tiết) Khoa Y
BM. Lao
3 Lao 1 1 15
Khoa Y
2 tuần BM. Lao
4 Thực hành Lao 1 1
(30 tiết) Khoa Y
BM. Tâm thần
5 Tâm thần 1 1 15
Khoa Y
BM. Tai mũi họng
6 Tai mũi họng 1 1 15
Khoa Y
2 tuần BM. Tai mũi họng
7 Thực hành Tai mũi họng 1 1
(30 tiết) Khoa Y
BM. Nội Thần kinh
8 Thần kinh 1 1 15
Khoa Y
2 tuần BM.Nội Thần kinh
9 Thực hành Thần kinh 1 1
(30 tiết) Khoa Y
BM. Nhiễm
10 Truyền nhiễm 2 2 30
Khoa Y
2 tuần BM. Nhiễm
11 Thực hành Truyền nhiễm 1 1
(30 tiết) Khoa Y
BM. Ung thư
12 Ung thư 1 1 15
Khoa Y
2 tuần BM. Ung thư
13 Thực hành Ung thư 1 1
(30 tiết) Khoa Y
Tổng 14 8 6
1.2. Chương trình mời Khoa Y tế công cộng: 02 TC

THỰC Bộ môn
Tổng số LÝ THUYẾT
Stt MÔN HỌC HÀNH phụ trách
TC
TC Tiết TC Tuần
BM. TC&QLYT
1 Chương trình Y tế quốc gia 1 1 15
Khoa YTCC
Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 1
BM. GDSK &Tâm lý
2 Truyền thông và GDSK 1 1 15 Y học
Khoa YTCC
Tổng 1 1 30
1.3. Chương trình Khoa YHCT: 20 TC

Bộ môn
Tổng số LÝ THUYẾT THỰC HÀNH
Stt MÔN HỌC TC
phụ trách
TC Tiết TC Tuần
BM. Châm cứu
1 Châm cứu học ứng dụng 1 1 15
Khoa YHCT
Thực hành Châm cứu học ứng 2 tuần BM. Châm cứu
2 1 1
dụng (30 tiết) Khoa YHCT
BM. Bào chế
3 Dược lâm sàng kết hợp 1 1 15
Khoa YHCT
Thực hành Dược lâm sàng kết 2 tuần BM. Bào chế
4 1 1
hợp (30 tiết) Khoa YHCT
BM. Nhi khoa ĐY
5 Ngoại bệnh lý YHCT 1 1 15
Khoa YHCT
Thực hành Ngoại bệnh lý 2 tuần BM. Nhi khoa ĐY
6 1 1
YHCT (30 tiết) Khoa YHCT
BM. Nhi khoa ĐY
7 Phụ sản YHCT 1 1 15
Khoa YHCT
2 tuần BM. Nhi khoa ĐY
8 Thực hành Phụ sản YHCT 1 1
(30 tiết) Khoa YHCT
BM. Nhi khoa ĐY
9 Nhi khoa YHCT 1 1 15
Khoa YHCT
2 tuần BM. Nhi khoa ĐY
10 Thực hành Nhi khoa YHCT 1 1
(30 tiết) Khoa YHCT
BM. Nhi khoa ĐY
11 Da liễu YHCT 1 1 15
Khoa YHCT
2 tuần BM. Nhi khoa ĐY
12 Thực hành Da liễu YHCT 1 1
(30 tiết) Khoa YHCT
5 tuần BM. YHCT CS
13 Thực tập Cộng đồng 3 3
(90 tiết) Khoa YHCT
BM. Nội khoa ĐY
14 Bệnh học Ngũ quan 1 1 15
Khoa YHCT
BM. Châm cứu
15 Phương pháp NCKH 1 1
Khoa YHCT
Thực hành phương pháp 2 tuần BM. Châm cứu
16 1 1
NCKH (30 tiết) Khoa YHCT
BM. YHCT CS
17 Phục hồi chức năng 1 1 15
Khoa YHCT
2 tuần BM. YHCT CS
18 Thực hành Phục hồi chức năng 1 1
(30 tiết) Khoa YHCT
Tổng 20 9 11

1.4. Học phần tự chọn: 2TC


Tổng số LÝ THUYẾT THỰC HÀNH Bộ môn
Stt MÔN HỌC TC TC Tiết TC Tuần phụ trách
1 Y dịch 1 1 0 BM. YHCT CS
Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 2
Khoa YHCT
BM. Sức khỏe môi
Sức khỏe môi trường và sức
2 1 1 0 trường
khỏe nghề nghiệp
Khoa YTCC

2. THỜI GIAN TỔNG QUÁT CỦA NĂM HỌC:

Đăng ký học và sinh hoạt đầu năm (01 tuần) : 29/08/2022 – 02/09/2022
Học kỳ I (19 tuần) : 05/09/2022 – 03/02/2022
Nghỉ Tết (03 tuần) : 09/01/2022 – 27/01/2023
Học kỳ II (19 tuần) : 06/02/2023 – 16/06/2023
Tổng kết, thi lại, học kỳ hè (06 tuần) : 19/06/2023 – 28/07/2023
3. THỜI GIAN GIẢNG VÀ LỊCH THI:
HỌC KỲ 9: 18 TC
THI LẦN 1 THI LẦN 2
Stt MÔN HỌC LỊCH HỌC
13g30 13g30
Phương pháp T3 – 15.11.22
1 Chiều T6 - 09.9.22 – 30.9.22 T6 – 21.10.22
NCKH (15g00)
T7- 05.11.22
2 Da liễu YHHĐ Chiều T2 - 05.9.22 – 24.10.22 T4 – 30.11.22
7g30
Dược lâm sàng kết
3 Chiều T2 - 05.9.22 – 24.10.22 T5 – 10.11.22 T3 – 06.12.22
hợp

4 Tãi mũi họng Chiều T3 - 06.9.22 – 25.10.22 T5 – 17.11.22 T3 – 13.12.22

5 Thần kinh Chiều T3- 06.9.22 – 25.10.22 T5 – 24.11.22 T2 – 19.12.22

T5 – 01.12.22
6 Phụ sản YHCT Chiều T5- 08.9.22 – 27.10.22 T5 – 29.12.22
Thi tiết 9-10
T4 – 07.12.22
7 Da liễu YHCT Chiều T5 - 08.9.22 – 27.10.22 T6 – 06.01.23
Thi tiết 9-10
Truyền thông và Chiều T6 – 28.10.22 – T7 – 24.12.22
8 T4 – 01.02.23
GDSK 18.11.22 7g30
Chiều T2 – 30.10.22 –
9 Y dịch T4– 14.12.22 T2 – 30.01.23
21.11.22
Sức khỏe môi
Chiều T4 - 02.11.22 –
10 trường và sức khỏe T2 – 26.12.22 T6 – 03.02.23
23.11.22
nghề nghiệp
Thực tập Cộng Xem phần thực tập Cuối đợt thực Theo lịch BM
11 tập
đồng
Thực hành Dược
12
lâm sàng kết hợp
13 Thực hành Da liễu
YHHĐ

Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 3
Thực hành Thần
14
Kinh
Thực hành Phụ sản
15
YHCT
Thực hành Da liễu
16
YHCT YHCT

HỌC KỲ 10: 20 TC
Stt THI LẦN 1 THI LẦN 2
MÔN HỌC LỊCH HỌC
13g30 13g30
Châm cứu học ứng
1 Chiều T2 - 06.02.23 – 27.3.23 T7 – 01.4.23 T2 – 29.5.23
dụng
2 Lao Chiều T2 - 06.02.23 – 27.3.23 T6 – 14.4.23 T6 – 02.6.23

3 Phục hồi chức năng Chiều T3 - 07.02.23 – 28.3.23 T6 – 21.4.23 T2 – 05.6.23

Chiều T2, T5 - 07.02.23 –


4 Truyền nhiễm T6 – 28.4.23 T6 – 09.6.23
30.3.23
5 Ung thư Chiều T5 - 09.02.23 – 30.3.23 T6 – 05.5.23 T2 – 12.6.23

6 Ngoại bệnh lý YHCT Chiều T6 - 10.02.23 – 31.3.23 T2 – 08.5.23 T6 – 16.6.23

7 Nhi khoa YHCT Chiều T6 - 10.02.23 – 31.3.23 T7 – 13.5.23 T2 – 19.6.23


Chương trình y tế
8 Chiều T4 - 05.04.23 – 26.4.23 T2 – 22.5.23 T2 – 26.6.23
Quốc gia

9 Bệnh học Ngũ quan Chiều T3 - 04.4.23 – 27.4.23 T3 – 16.5.23 T6 – 30.6.23


Chiều T3,T5 - 04.4.23 –
10 Tâm thần T6 – 26.5.23 T2 – 03.7.23
27.4.23
Thực hành Phương Sáng từ thứ 2 đến thứ 6 Cuối đợt thực Theo lịch
11
pháp NCKH Từ 06/02/2023 – 17/02/2023 tập BM

12 Thực hành Ung thư


Thực hành Phục hồi
13
chức năng
Thực hành Truyền
14
nhiễm
Thực hành Tai mũi Cuối đợt thực Theo lịch
15 Xem phần thực tập
họng tập BM
Thực hành Nhi khoa
16
YHCT
Thực hành Ngoại
17
bệnh lý YHCT
Thực hành Châm cứu
18
ứng dụng
Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 4
19 Thực hành Lao

4. LỊCH GIẢNG LÝ THUYẾT VÀ LỊCH THI


HỌC KỲ I: 19 TUẦN
Tuần 1: 05/09/2022 – 09/09/2022

Thứ TƯ
Thời Gian HAI BA NĂM SÁU
Da liễu YHYĐ Phụ sản
13g30 – 15g15
1
TMH 1 PP NCKH 1
YHCT 1
Da liễu YHCT
15g30 – 17g15 DLSKH 1 Thần Kinh 1 PP NCKH 2
1
Giảng đường 4C 4C 6C 6C

Tuần 2: 12/09/2022 – 16/09/2022


Thứ
Thời Gian HAI BA TƯ NĂM SÁU

Da liễu YHYĐ Phụ sản YHCT


13g30 – 15g15
2
TMH 2 PP NCKH 3
2
Da liễu YHCT
15g30 – 17g15 DLSKH 2 Thần Kinh 2 PP NCKH 4
2
Giảng đường 4C 4C 6C 6C
Tuần 3: 19/09/2022 – 23/09/2022

Thứ
Thời Gian HAI BA TƯ NĂM SÁU

Phụ sản YHCT PP NCKH 5


Da liễu YHYĐ
13g30 – 15g15 TMH 3 Kiểm tra
3 3 giữa kỳ
Da liễu YHCT
15g30 – 17g15 DLSKH 3 Thần Kinh 3
3
PP NCKH 6

Giảng đường 4C 4C 6C 6C

Tuần 4: 26/09/2022 – 30/09/2022

Thứ
Thời Gian HAI BA TƯ NĂM SÁU
Da liễu YHYĐ
TMH 4
4 Phụ sản YHCT
13g30 – 15g15 Kiểm tra giữa PP NCKH 7
Kiểm tra giữa
kỳ 4
kỳ
Da liễu YHCT PP NCKH 8
15g30 – 17g15 DLSKH 4 Thần Kinh 4
4 (Hết)
Giảng đường 4C 4C 6C 6C

Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 5
Tuần 5: 03/10/2022 - 07/10/2022

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
Da liễu YHYĐ Phụ sản YHCT
13g30 – 15g15 TMH 5
5 5
DLSKH 5 Thần Kinh 5
Da liễu YHCT
15g30 – 17g15 Kiểm tra giữa Kiểm tra giữa
5
kỳ kỳ
Giảng đường 4D 4C 4C

Tuần 6: 10/10/2022 – 14/10/2022

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
Kiểm tra giữa
Da liễu YHYĐ Phụ sản YHCT
13g30 – 15g15 TMH 6 kỳ Phụ sản
6 6
YHCT
Kiểm tra giữa
Da liễu YHCT
15g30 – 17g15 DLSKH 6 Thần Kinh 6 kỳ Da liễu
6
YHCT
Giảng đường 5B GĐ1 7A GĐ1

Tuần 7: 17/10/2022 – 21/10/2022

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
Da liễu YHYĐ Phụ sản YHCT THI LẦN 1
13g30 – 15g15 TMH 7
7 7 PHƯƠNG
Da liễu YHCT PHÁP
15g30 – 17g15 DLSKH 7 Thần Kinh 7 NCKH
7
Giảng đường 5B GĐ2 GĐ2 3B

Tuần 8: 24/10/2022 – 28/10/2022

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
Da liễu YHYĐ Phụ sản YHCT
13g30 – 15g15 TMH (Hết) Truyền
8 (Hết) 8 (Hết) thông&GDSK
Thần Kinh 8 Da liễu YHCT 8 1
15g30 – 17g15 DLSKH 8 (Hết)
(Hết) (Hết)
Giảng đường 5C GĐ2 GĐ2 3D

Tuần 9: 31/10/2022 – 04/11/2022

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU BẢY
Thời Gian
13g30 – 17g15 Sức khỏe môi Truyền THI LẦN 1
Y Dịch 1 trường & thông&GD DA LIỄU
15g30 – 17g15 SKNN 1 SK 2 YHHĐ
Giảng đường 5B 3D 3D 7B,7C

Tuần 10: 07/11/2022 – 11/11/2022


Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 6
Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 17g15 Sức khỏe môi
trường & SKNN THI LẦN 1 Truyền thông&GDSK 3
Y Dịch 2
15g30 – 17g15 2 DLSKH Kiểm tra giữa kỳ

Giảng đường 5B 4C 7B, 7C 5D


Tuần 11: 14/11/2022 – 18/11/2022

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 17g15 Sức khỏe môi
Y Dịch 3 THI LẦN 1
THI LẦN 2 trường & Truyền
Kiểm tra giữa TAI MŨI
PHƯƠNG SKNN 3 thông&GDSK
15g30 – 17g15 kỳ HỌNG
PHÁP NCKH Kiểm tra giữa 4 (Hết)
kỳ
Giảng đường 5B PM3B (T9-10) 5D 7A 3D
Tuần 12: 21/11/2022 – 25/11/2022

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 Sức khỏe môi
THI LẦN 1
Y Dịch 4 (hết) trường &
15g30 – 17g15 THẦN KINH
SKNN 4 (Hết)
Giảng đường 5B 5B 7A
Tuần 13: 28/11/2022 – 02/12/2022

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 2 THI LẦN 1
DA LIỄU PHỤ SẢN
15g30 – 17g15 YHHĐ YHCT
Giảng đường 5B PM3A (T9-10)
Tuần 14: 05/12/2022 – 09/12/2022

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 1
THI LẦN 2
DA LIỄU
15g30 – 17g15 DLSKH
YHCT
Giảng đường PM3B PM3B (T9-10)

Tuần 15: 12/12/2022 – 16/12/2022

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 2
THI LẦN 1
TAI MŨI
15g30 – 17g15 Y DỊCH
HỌNG
Giảng đường PM3B PM3B

Tuần 16: 19/12/2022 – 23/12/2022


Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 7
Thứ BẢY
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
7g30-9g15 THI LẦN 1
TRUYỀN THÔNG
9g30- 11g15 VÀ GDSK
13g30 – 15g15 THI LẦN 2
15g30 – 17g15 THẦN KINH

Giảng đường 7A PM3B

Tuần 17: 26/12/2022 – 30/12/2022

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 2
THI LẦN 1
PHỤ SẢN
SKMT&SKNN
15g30 – 17g15 YHCT

Giảng đường PM3B 5B

Tuần 18: 02/01/2023 – 06/01/2023

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 2
Nghỉ bù tết
DA LIỄU
15g30 – 17g15 dương lịch
YHCT
Giảng đường PM3A

Từ: 09/01/2023 – 27/01/2023 : Nghỉ tết Nguyên Đán (3 tuần)

Tuần 19: 30/01/2023 – 03/02/2023

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 2
THI LẦN 2 TRUYỀN THI LẦN2
15g30 – 17g15 Y DỊCH THÔNG VÀ SKMT&SKNN
GDSK
Giảng đường PM3B PM3A PM3B

HỌC KỲ II: 19 TUẦN

Tuần 1: 06/02/2023 – 10/02/2023


Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 8
Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
Truyền nhiễm Truyền nhiễm Ngoại BL YHCT
13g30 – 15g15 Châm cứu ƯD 1
1 2 1
Nhi khoa YHCT
15g30 – 17g15 Lao 1 PHCN 1 Ung thư 1
1
Giảng đường 4D 6C 4C 4C

Tuần 2: 13/02/2023 – 17/02/2023


Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
Truyền nhiễm Truyền nhiễm Ngoại BL
13g30 – 15g15 Châm cứu ƯD 2
3 4 YHCT 2
Nhi khoa
15g30 – 17g15 Lao 2 PHCN 2 Ung thư 2
YHCT 2
Giảng đường 4D 4C 4C 4C

Tuần 3: 20/02/2023 – 24/02/2023

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
Truyền nhiễm Ngoại BL YHCT
13g30 – 15g15 Châm cứu ƯD 3 Truyền nhiễm 6
5 3
Nhi khoa YHCT
15g30 – 17g15 Lao 3 PHCN 3 Ung thư 3
3
Giảng đường 4C 4C 4C 4C

Tuần 4: 27/02/2023 – 03/03/2023

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
Truyền nhiễm 8
Truyền nhiễm Ngoại BL
13g30 – 15g15 Châm cứu ƯD 4 Kiểm tra giữa
7 YHCT 4
kỳ
PHCN 4
Nhi khoa YHCT
15g30 – 17g15 Lao 4 Kiểm tra giữa Ung thư 4
4
kỳ
Giảng đường 4C 4C 4C 4C
Tuần 5: 06/03/2023 – 10/03/2023

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
Châm cứu ƯD 5
Truyền nhiễm Truyền nhiễm Ngoại BL
13g30 – 15g15 Kiểm tra giữa
9 10 YHCT 5
kỳ
Ung thư 5
Lao 5 Nhi khoa
15g30 – 17g15 PHCN 5 Kiểm tra giữa
YHCT 5
kỳ
Giảng đường 4C 4D 4D 4C

Tuần 6: 13/03/2023 – 17/03/2023

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 9
Kiểm tra giữa
Truyền nhiễm Truyền nhiễm Ngoại BL
13g30 – 15g15 Châm cứu ƯD 6 kỳ Ngoại BL
11 12 YHCT 6
YHCT
Lao 6 Kiểm tra giữa
Nhi khoa
15g30 – 17g15 Kiểm tra giữa PHCN 6 kỳ Nhi khoa Ung thư 6
YHCT 6
kỳ YHCT
Giảng đường 6D 3D 7C 6A 6D

Tuần 7: 20/03/2023 – 24/03/2023

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
Truyền nhiễm Truyền nhiễm Ngoại BL
13g30 – 15g15 Châm cứu ƯD 7
13 14 YHCT 7
Nhi khoa
15g30 – 17g15 Lao 7 PHCN 7 Ung thư 7
YHCT 7
Giảng đường 5C 3D 6D 6D

Tuần 8: 27/03/2023 – 31/03/2023

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU BẢY
Thời Gian
Truyền Ngoại BL
Châm cứu ƯD 8 Truyền
13g30 – 15g15 nhiễm 16 YHCT 8
(Hết) nhiễm 15 THI LẦN 1
(Hết) (hết)
CHÂM CỨU
Nhi khoa
Lao 8 PHCN 8 Ung thư 8 ỨNG DỤNG
15g30 – 17g15 YHCT 8
(Hết) (hết) (Hết)
(Hết)
Giảng đường 6D 3D 6D 6D PM3B

Tuần 9: 03/04/2023 – 07/04/2023

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
BH Ngũ quan
13g30 – 15g15 BH Ngũ quan 1 Chương tình 2
YTQG 1
15g30 – 17g15 Tâm thần 1 Tâm thần 2
Giảng đường 3D 3D 5C
Tuần 10: 10/04/2023 – 14/04/2023

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
BH Ngũ quan 4
13g30 – 15g15 BH Ngũ quan 3 Kiếm tra giữa
Chương tình kỳ THI LẦN 1
YTQG 2 Tâm thần 4 LAO
15g30 – 17g15 Tâm thần 3 Kiếm tra giữa
kỳ
Giảng đường 5C 6D 6D 7C

Tuần 11: 17/04/2023 – 21/04/2023


Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian

Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 10
BH Ngũ quan Chương tình BH Ngũ quan
13g30 – 15g15
5 YTQG 3 6 THI LẦN 1
15g30 – 17g15 Tâm thần 5
Kiểm tra giữa
Tâm thần 6
PHCN
kỳ
Giảng đường 4C 6C 5C PM3B
Tuần 12: 24/04/2023 – 28/04/2023
Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
BH Ngũ
13g30 – 15g15 BH Ngũ quan 7 THI LẦN 1
Chương tình quan 8 (hết)
YTQG 4 (hết)
TRUYỀN
Tâm thần 8
15g30 – 17g15 Tâm thần 7 NHIỄM
(hết)
Giảng đường 5C 6A 5C PM3B

Tuần 13: 01/05/2023 – 05/05/2023


Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 Quốc tế Lao Nghỉ bù lễ THI LẦN 1
Nghỉ bù lễ 30/4
15g30 – 17g15 động GTHV UNG THƯ
Giảng đường 7C

Tuần 14: 08/05/2023 – 12/05/2023

Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU BẢY
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 1 THI LẦN 1
NGOẠI BL NHI KHOA
15g30 – 17g15 YHCT YHCT
Giảng đường PMGPB Lầu 10 PM3B

Tuần 15: 15/05/2023 – 19/05/2023


Thứ
Thời Gian HAI BA TƯ NĂM SÁU

13g30 – 15g15 THI LẦN 1


BH NGŨ
15g30 – 17g15 QUAN
Giảng đường PMGPB Lầu 10

Tuần 16: 22/05/2023 – 26/05/2023


Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 1
THI LẦN 1
CHƯƠNG
15g30 – 17g15 TÂM THẦN
TRÌNH YTQG
Giảng đường PM3B PM3B(T9-10)

Tuần 17: 29/05/2023 – 02/06/2023


Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 11
13g30 – 15g15 THI LẦN 2
THI LẦN 2
CHÂM CỨU
15g30 – 17g15 LAO
ỨNG DỤNG
Giảng đường 7C 7C

Tuần 18: 05/06/2023 – 09/06/2023


Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 2
THI LẦN 2
TRUYỀN
15g30 – 17g15 PHCN
NHIỄM
Giảng đường PM3B PM3B

Tuần 19: 12/06/2023 – 16/06/2023


Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 2
THI LẦN 2
NGOẠI BL
15g30 – 17g15 UNG THƯ
YHCT
Giảng đường 7C 7C

Tuầ 20: 19/06/2023 – 23/06/2023


Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 2
NHI KHOA
15g30 – 17g15 YHCT
Giảng đường 7C

Tuần 21: 26/06/2023 – 30/06/2023


Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 2 THI LẦN 2
BH NGŨ
15g30 – 17g15 CTYTQG QUAN
Giảng đường PM3B PM3B

Tuần 22: 03/07/2023 – 07/07/2023


Thứ
HAI BA TƯ NĂM SÁU
Thời Gian
13g30 – 15g15 THI LẦN 2
15g30 – 17g15 TÂM THẦN
Giảng đường PM3B

5. LỊCH THỰC TẬP: (Thời gian: 7g30 - 11g15)


A- HỌC KỲ 9

Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 12
TH Da liễu TH thần TH Phụ sản TH Da liễu
MÔN HỌC TT Cộng đồng TH DLSKH
YHHĐ kinh YHCT YHCT

Số tuần 5 tuần 2 tuần 2 tuần 2 tuần 2 tuần 2 tuần


(90 tiết) (30 tiết) (30 tiết) (30 tiết) (30 tiết)
Cơ sở thực tập
12/09/22 – 16/09/22
19/09/22 – 23/09/22
26/09/22 – 30/09/22 1-5
6-7 8-10 11-12 13 14-15
03/10/22– 07/10/22
10/10/22 – 14/10/22
8-10 11-12 14-15 6-7 13
17/10/22 – 21/10/22
24/10/22 – 28/10/22
11-13 14-15 1-3 4-5
31/10/22 – 04/11/22
07/11/22 – 11/11/22
6-10 14-15 13 4-5 11-12 1-3
14/11/22 – 18/11/22
21/11/22 – 25/11/22
4-5 3 13 14-15 11-12
28/11/22 – 02/12/22
05/12/22 – 09/12/22
6-7 8 1-3 9-10
12/12/22 – 16/12/22
19/12/22 – 23/12/22 11-15
1-3 4-5 10 8-9 6-7
26/12/22 – 30/12/22
02/01/23 – 06/01/23
1-2 6-7-9 10 4-5-8
30/01/23 – 03/02/23

B- HỌC KỲ 10:

HỌC PHẦN THỰC HÀNH PHƯƠNG PHÁP NCKH: 2 TUẦN, TẠI GIẢNG ĐƯỜNG

Thời gian Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


Mỗi buổi chia 5 phòng, mỗi phòng 32 SV
P1 P2 P3 P4 P5
Thứ 2 4D 5C 5D 6C 6D
Sáng, 7g30 – 11g15 Thứ 3 4C 5C 5D 6C 6D
Từ 06/02/2023 – 17/02/2023 Thứ 4 4C 5C 5D 6C 6D
Thứ 5 5C 5D 6C 6D 5B
Thứ 6 4C 5C 6C 6D 5D

Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 13
CÁC HỌC PHẦN THỰC HÀNH TẠI BỆNH VIỆN

TH TH TH
TH
Châm TH Ngoại Nhi TH TH TH Ung
MÔN HỌC Truyền
cứu ứng Lao BL khoa TMH PHCN Thư
nhiễm
dụng YHCT YHCT
2
2 tuần 2 tuần 2 tuần
2 tuần tuần 2 tuần 2 tuần 2 tuần
Số tuần (30 (30 (30
(30 tiết) (30 (30 tiết) (30 tiết) (30 tiết)
tiết) tiết) tiết)
tiết)
Cơ sở thực tập
20/02/23 – 24/02/23
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10 11-12 13-14 15
27/02/23 - 03/03/23
06/03/23 – 10/03/23
3-4 5-6 7-8 9-10 11-12 13-14 15 1-2
13/03/23 – 17/03/23
20/03/23 – 24/03/23
5-6 7-8 9-10 11-12 13-14 15 1-2 3-4
27/03/23 – 31/03/23
03/04/23 – 07/04/23
7-8 9-10 11-12 13-14 15 1-2 3-4 5-6
10/04/23 – 14/04/23
17/04/23 – 21/04/23 11-
9-10 13-14 15 1-2 3-4 5-6 7-8
24/04/23 – 28/04/23 12
08/05/23 – 12/05/23 13-
11-12 15 1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
15/05/23 – 19/05/23 14
22/05/23 - 26/05/23
13-14 15 1-2 3-4 5-6 7-8 9-10 11-12
29/05/23 – 02/06/23
05/06/23 – 09/06/23
15 1-2 3-4 5-6 7-8 9-10 11-12 13-14
12/06/23 – 16/06/23
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày....tháng.....năm 2022
KT. TRƯỞNG KHOA
PHÓ TRƯỞNG KHOA

Nguyễn Văn Đàn

Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 14
Kế hoạch đào tạo lớp YHCT18 năm thứ 5 (2022-2023) - Hệ tín chỉ 15

You might also like