1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 24

1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


EDUCATION - GIÁO DỤC
1 assignment n /əˈsaɪn.mənt/ bài tập tiểu luận
2 boarding school n /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ trường nội trú
3 campus n /ˈkæm.pəs/ khu trường học, địa điểm trường học
4 co-education n /ˌkoʊ.edʒ.əˈkeɪ.ʃən/ nam nữ đồng giáo
5 concentrate v /ˈkɑːn.sən.treɪt/ tập trung
6 coursework n /ˈkɔːrs.wɝːk/ đồ án môn học
7 curriculum n /kəˈrɪk.jə.ləm/ chương trình giảng dạy
8 distance learning n /ˈdɪs.təns ˌlɝː.nɪŋ/ việc học từ xa, học trực tuyến
9 eager beaver n /ˌiː.ɡɚ ˈbiː.vɚ/ người chăm chỉ, tham việc
10 enroll v /ɪnˈrəʊl/ đăng ký
11 evaluation n /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ sự đánh giá
12 fellowship n /ˈfel.oʊ.ʃɪp/ đội nhóm; học bổng nghiên cứu sinh
13 final (exam) n /ˈfɑɪ·nəl (iɡˈzæm)/ bài thi cuối kỳ
14 graduate v /ˈɡrædʒ.u.ət/ tốt nghiệp, ra trường
15 higher education n /ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục cấp đại học
16 illiterate n /ɪˈlɪt̬ .ɚ.ət/ mù chữ, thất học
17 institution n /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ viện, cơ quan
18 internship n /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ kỳ thực tập
19 kindergarten n /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ lớp mẫu giáo, nhà trẻ
20 lecture n /ˈlek.tʃɚ/ bài giảng, bài diễn thuyết
21 literacy n /ˈlɪt̬ .ɚ.ə.si/ khả năng biết đọc và viết
22 material n /məˈtɪr.i.əl/ học liệu
/ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.
23 physical education n giáo dục thể chất
ʃən/
24 plagiarize v /ˈpleɪ.dʒə.raɪz/ đạo văn, sao chép
25 practice n /ˈpræk.tɪs/ bài luyện tập
26 premise n /ˈprem.ɪs/ giả thuyết, tiền đề
27 preschool n, adj /ˈpriː.skuːl/ trường mầm non
28 primary school n /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ trường tiểu học, trường cấp 1
29 private school n /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ trường tư
30 qualification n /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ năng lực, trình độ chuyên môn
31 secondary school n /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ trường trung học, trường cấp 2
32 syllabus n /ˈsɪl.ə.bəs/ giáo trình
33 teacher's pet n /ˌtiː.tʃɚz ˈpet/ học sinh cưng của giáo viên
34 thesis n /ˈθiː.sɪs/ luận văn, luận án
35 tuition n /tuːˈɪʃ.ən/ hoạt động giảng dạy, hướng dẫn
36 undergraduate n /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ sinh viên chưa tốt nghiệp
37 vocational school n /voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ trường dạy nghề
SCHOOL OBJECTS - ĐỒ DÙNG HỌC TẬP
38 backpack n /ˈbæk.pæk/ ba lô, cặp đeo sau lưng
39 ballpoint pen n /ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen/ bút bi
40 beaker n /ˈbiː.kɚ/ cốc đong trong phòng thí nghiệm
41 binder n /ˈbaɪn.dɚ/ bìa rời
42 blackboard n /ˈblæk.bɔːrd/ bảng đen

Mochidemy.com 1
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


43 book n /bʊk/ quyển sách
44 calculator n /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ ɚ/ máy tính bỏ túi
45 chair n /tʃer/ ghế
46 clip n /klɪp/ kẹp ghim
47 clock n /klɑːk/ đồng hồ
48 compass n /ˈkʌm.pəs/ la bàn
49 computer n /kəmˈpjuː.t̬ ɚ/ máy tính để bàn
50 desk n /desk/ bàn học
51 eraser n /ɪˈreɪ.sɚ/ tẩy, gôm
52 funnel n /ˈfʌn.əl/ phễu
53 globe n /ɡloʊb/ quả địa cầu
54 glue n /ɡluː/ keo hồ
55 highlighter n /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ ɚ/ bút nhớ
56 magnifying glass n /ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs/ kính lúp
57 map n /mæp/ bản đồ
58 paint brush n /ˌbrɑːd ˈbrʌʃ/ cọ tô màu
59 paper n /ˈpeɪ.pɚ/ giấy
60 pin n /pɪn/ đinh ghim
61 protractor n /prəˈtræk.tɚ/ thước đo góc
62 scissors n /ˈsɪz.ɚz/ kéo
63 scotch tape n /ˌskɑːtʃ ˈteɪp/ băng keo
64 set square n /ˈset ˌskwer/ thước vuông, ê-ke
65 stapler n /ˈsteɪ.plɚ/ cái dập ghim
66 test tube n /ˈtest ˌtuːb/ ống thí nghiệm
NATURE - THIÊN NHIÊN
67 animal n /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật
68 Arctic n, adj /ˈɑːrk.tɪk/ vùng Bắc Cực; (thuộc) Bắc Cực
69 atmosphere n /ˈæt.mə.sfɪr/ khí quyển
70 beach n /biːtʃ/ bãi biển
71 breezy adj /ˈbriː.zi/ gió thổi hiu mát
72 bush n /bʊʃ/ bụi cây, bụi rậm
73 cave n /keɪv/ hang động
74 cliff n /klɪf/ vách đá
75 coal n /koʊl/ than đá
76 creek n /kriːk/ lạch, nhánh sông, sông con
77 daisy n /ˈdeɪ.zi/ hoa cúc
78 deforestation n /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ sự tàn phá rừng
79 desert n /ˈdez.ɚt/ sa mạc, hoang mạc
/ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/
80 ecological adj (thuộc) sinh thái
/ˌe.kəˈlɑː.dʒɪ.kə/
81 environment n /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường
82 eruption n /ɪˈrʌp.ʃən/ sự phun trào (núi lửa)
83 flood n /flʌd/ lũ lụt
84 flower n /ˈflaʊ.ɚ/ hoa
85 fossil n, adj /ˈfɑː.səl/ chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá

Mochidemy.com 2
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


86 gloomy adj /ˈɡluː.mi/ u ám, ảm đạm
87 graze v /ɡreɪz/ thả (súc vật) ăn cỏ
88 herd n /hɝːd/ bầy, đàn (vật nuôi)
89 highland n /ˈhaɪ.lənd/ cao nguyên
/ˈhɝː.ɪ.keɪn/
90 hurricane n bão
/ˈhɝː.ɪ.kən/
91 insect n /ˈɪn.sekt/ côn trùng, sâu bọ
92 livestock n /ˈlaɪv.stɑːk/ vật nuôi, thú nuôi
93 meadow n /ˈmed.oʊ/ đồng cỏ, bãi cỏ
94 misty adj misty có sương mù
95 mountain n /ˈmaʊn.tən/ núi, dãy núi
96 mud n /mʌd/ bùn
97 overcast v, adj /ˈoʊ.vɚ.kæst/ mây phủ; tối sầm do mây phủ
98 peninsula n /pəˈnɪn.sə.lə/ bán đảo
99 petal n /ˈpet̬ .əl/ cánh hoa
100 planet n /ˈplæn.ɪt/ hành tinh
101 pollution n /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm
102 pond n /pɑːnd/ ao nước
103 river n /ˈrɪv.ɚ/ dòng sông
104 riverbank n /ˈrɪvəˌbæŋk/ bờ sông, bãi sông, vùng đất ven sông
105 root n /ruːt/ gốc, rễ cây
106 rubbish n /ˈrʌb.ɪʃ/ rác rưởi
107 savanna n /səˈvæn.ə/ hoang mạc, thảo nguyên
108 scenery n /ˈsiː.nɚ.i/ phong cảnh, cảnh vật
109 sea n /siː/ biển
110 season n /ˈsiː.zən/ mùa trong năm
111 seed n /siːd/ hạt giống
112 slaughter n, v /ˈslɑː.t̬ ɚ/ sự giết mổ; giết mổ thịt
113 sleet n, v /sliːt/ mưa tuyết, mưa đá; trời mưa tuyết
114 slope n /sloʊp/ dốc
115 snowslide n /ˈsnōˌslīd/ tuyết lở
116 soil n /sɔɪl/ đất trồng, đất dai
117 solar adj /ˈsoʊ.lɚ/ (thuộc) mặt trời
118 sunshine n /ˈsʌn.ʃaɪn/ ánh sáng mặt trời, ánh nắng
119 sustainable adj /səˈsteɪ.nə.bəl/ bền vững
120 temperature n /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ nhiệt độ
121 tornado n /tɔːrˈneɪ.doʊ/ lốc xoáy
122 tsunami n /tsuːˈnɑː.mi/ sóng thần
123 valley n /ˈvæl.i/ thung lũng, châu thổ, lưu vực
124 vapor v /ˈveɪ.pər/ bốc hơi
125 vivid adj /ˈvɪv.ɪd/ sống động, mãnh liệt
126 volcano n /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ núi lửa
127 waterfall n /ˈwɑː.t̬ ɚ.fɑːl/ thác nước
128 wild n, adj /waɪld/ thiên nhiên hoang dại; hoang dại
129 wildlife n /ˈwaɪld.laɪf/ sinh vật hoang dã, thiên nhiên hoang dã

Mochidemy.com 3
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


130 winter n /ˈwɪn.t̬ ɚ/ mùa đông
ANIMALS - ĐỘNG VẬT
131 bald eagle n /ˌbɑːld ˈiː.ɡəl/ đại bàng trắng
132 bee n /biː/ con ong
133 blackbird n /ˈblæk.bɝːd/ chim két
134 cat n /kæt/ con mèo
135 chicken n /ˈtʃɪk.ɪn/ con gà
136 chimpanzee n /ˌtʃɪm.pænˈziː/ con tinh tinh
137 cow n /kaʊ/ con bò
138 coyote n /kaɪˈoʊ.t̬ i/ chó sói đồng cỏ
139 crab n /kræb/ con cua
140 crow n /kroʊ/ (một loại) quạ
141 deer n /dɪr/ con hươu, nai
142 dog n /dɑːɡ/ con chó
143 dove n /dʌv/ chim bồ câu
144 duck n /dʌk/ con vịt
145 elephant n /ˈel.ə.fənt/ con voi
146 fish n /fɪʃ/ con cá
147 flamingo n /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ chim hồng hạc
148 fox n /fɑːks/ con cáo
149 giraffe n /dʒɪˈræf/ hươu cao cổ
150 goat n /ɡoʊt/ con dê
151 goldfish n /ˈɡoʊld.fɪʃ/ cá vàng
152 goose n /ɡuːs/ con ngỗng
153 hamster n /ˈhæm.stɚ/ chuột đồng
154 hawk n /hɑːk/ chim diều hâu
155 hedgehog n /ˈhedʒ.hɑːɡ/ con nhím
156 hippopotamus n /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ ə.məs/ hà mã
157 horse n /hɔːrs/ con ngựa
158 kangaroo n /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ chuột túi
159 kitten n /ˈkɪt̬ .ən/ mèo con
160 koala n /koʊˈɑː.lə/ gấu túi
161 leopard n /ˈlep.ɚd/ con báo
162 lion n /ˈlaɪ.ən/ sư tử
163 mole n /moʊl/ chuột chũi
164 monkey n /ˈmʌŋ.ki/ con khỉ
165 mouse n /maʊs/ con chuột
166 ostrich n /ˈɑː.strɪtʃ/ đà điểu
167 otter n /ˈɑː.t̬ ɚ/ rái cá
168 owl n /aʊl/ con cú
169 ox n /ɑːks/ con bò đực
170 panda n /ˈpæn.də/ gấu trúc
171 parrot n /ˈper.ət/ con vẹt
172 peacock n /ˈpiː.kɑːk/ con công
173 penguin n /ˈpeŋ.ɡwɪn/ chim cánh cụt

Mochidemy.com 4
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


174 pig n /pɪɡ/ con lợn, heo
175 pigeon n /ˈpɪdʒ.ən/ chim bồ câu (lớn hơn)
176 puppy n /ˈpʌp.i/ chó con
177 rabbit n /ˈræb.ɪt/ con thỏ
178 raven n /ˈreɪ.vən/ (một loại) quạ
179 robin n /ˌrɑː.bɪn-/) chim cổ đỏ
180 seagull n /ˈsiː.ɡʌl/ mòng biển, hải âu
181 sheep n /ʃiːp/ con cừu
182 shrimp n /ʃrɪmp/ con tôm
183 sparrow n /ˈsper.oʊ/ chim sẻ
184 squirrel n /ˈskwɝː.əl/ con sóc
185 stork n /stɔːrk/ con cò
186 swallow n /ˈswɑː.loʊ/ chim nhạn, én
187 swan n /swɑːn/ thiên nga
188 turkey n /ˈtɝː.ki/ con gà tây
189 turtle n /ˈtɝː.t̬ əl/ con rùa
190 walrus n /ˈwɑːl.rəs/ hải mã
191 woodpecker n /ˈwʊdˌpek.ɚ/ chim gõ kiến
LEISURE TIME - GIẢI TRÍ
192 activity n /ækˈtɪv.ə.t̬ i/ hoạt động
193 art gallery n /ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/ phòng trưng bày tranh, bảo tàng nghệ thuật
194 ballet n /bælˈeɪ/ ba lê, kịch múa
195 bar n /bɑːr/ quán rượu, quầy bán rượu
196 bowling n /ˈboʊ.lɪŋ/ trò chơi lăn bóng, bowling
197 cafè n /kæfˈeɪ/ quán cà phê
198 cheat n, v /tʃiːt/ trò lừa đảo; gian lận, lừa đảo
199 cinema n /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim
200 circus n /ˈsɝː.kəs/ rạp xiếc
201 concert n /ˈkɑːn.sɚt/ buổi hòa nhạc
202 concert hall n /ˈkɑːn.sɚt ˌhɑːl/ phòng hòa nhạc
203 cosplay n /ˈkɑːz.pleɪ/ trò chơi hóa trang
204 dartboard n /ˈdɑːrt.bɔːrd/ tấm bia trong trò chơi phi tiêu
205 exhibition n /ˌek.səˈbɪʃ.ən/" buổi triển lãm, trưng bày
206 exhibition center n /ˌek.səˈbɪʃ.ən ˌsen.t̬ ɚ/ hội chợ thương mại, trung tâm triển lãm
207 film n /fɪlm/ phim, phim ảnh
208 handcraft n /ˈhænd.kræft/ nghề thủ công, hoạt động thủ công
209 leisure centre n /ˈliː.ʒɚ ˌsen.t̬ ɚ/ khu vui chơi, trung tâm giải trí
210 monopoly n /məˈnɑː.pəl.i/ trò chơi cờ tỷ phú
211 museum n /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng
212 nightclub n /ˈnaɪt.klʌb/ hộp đêm
213 opera n /ˈɑː.pɚ.ə/ nhạc kịch
214 opera house n /ˈɑː.pɚ.ə ˌhaʊs/ nhà hát
215 play n, v /pleɪ/ sự vui đùa; vui chơi
216 pub n /pʌb/ nơi phục vụ đồ uống có cồn
217 puzzle n /ˈpʌz.əl/ trò chơi xếp hình

Mochidemy.com 5
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


218 quiz n /kwɪz/ trò chơi đố vui
219 restaurant n /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng ăn uống
220 soft play n /ˌsɑːft ˈpleɪ/ trò chơi nhẹ nhàng dành cho trẻ em
221 stadium n /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động
222 theater n /ˈθiː.ə.t̬ ɚ/ nhà hát, rạp hát
223 zoo n /zuː/ sở thú
HOUSE AND HOME - NHÀ CỬA
224 accommodation n /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ chỗ ở
225 armchair n /ˈɑːrm.tʃer/ ghế bành, ghế có tựa tay
226 attic n /ˈæt̬ .ɪk/ tum, gác mái
227 balcony n /ˈbæl.kə.ni/ ban công
228 basement n /ˈbeɪs.mənt/ tầng hầm, nền móng
/ˈbæθ.ruːm/
229 bathroom n phòng tắm
/ˈbæθ.rʊm/
230 bathtub n /ˈbæθ.tʌb/ bồn tắm
231 bedroom n /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ
232 bleach n /bliːtʃ/ chất tẩy trắng
/bruːm/
233 broom n cái chổi
/brʊm/
234 bucket n /ˈbʌk.ɪt/ xô
235 chimney n /ˈtʃɪm.ni/ ống khói
236 closet n /ˈklɑː.zət/ phòng để đồ, phòng kho
237 cloth n /klɑːθ/ miếng vải, mảnh vải
238 cottage n /ˈkɑː.t̬ ɪdʒ/ nhà tranh
239 couch n /kaʊtʃ/ ghế dài, trường kỷ, đi văng
240 counter n /ˈkaʊn.t̬ ɚ/ kệ bếp
241 doorstep n /ˈdɔːr.step/ ngưỡng cửa, bậc cửa ra vào
242 doorway n /ˈdɔːr.weɪ/ lối ra vào sát cửa
243 dustpan n /ˈdʌst.pæn/ xẻng hốt rác
244 entrance n /ˈen.trəns lối vào, cổng vào
245 garage n /ɡəˈrɑːʒ/ ga ra, hầm để xe
246 hose n /hoʊz/ ống cao su dài
247 iron n /aɪrn/ bàn là, máy ủi
248 ironing board n /ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/ bàn để là quần áo
249 kettle n /ˈket̬ .əl/ ấm đun nước
250 kitchen n /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp
251 laundry basket n /ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/ giỏ đựng quần áo
252 laundry detergent n /ˈlɑːn.dri dɪˌtɝː.dʒənt/ dung dịch tẩy quần áo
253 mop n /mɑːp/ chổi lau nhà
254 napkin n /ˈnæp.kɪn/ khăn ăn
255 oven n /ˈʌv.ən/ lò nướng
256 pantry n /ˈpæn.tri/ phòng để thức ăn, phòng ăn
257 patio n /ˈpæt̬ .i.oʊ/ hiên, sân hè
258 pillow n /ˈpɪl.oʊ/ gối
259 roof n /ruːf/ mái nhà

Mochidemy.com 6
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


260 rubber gloves n /ˈrʌb.ɚ ˌɡlʌv/ găng tay cao su
261 rug n /rʌɡ/ thảm trải sàn
262 scrub brush n /ˈskrʌb.ɪŋ ˌbrʌʃ/ bàn chải cọ
263 shower n /ˈʃaʊ.ɚ/ vòi hoa sen
264 sink n /sɪŋk/ bồn rửa, chậu rửa mặt
265 sponge n /spʌndʒ/ miếng bọt biển
266 squeegee mop n /ˈskwiː.dʒiː ˌmɑːp/ chổi lau nhà dẹt
267 stove n /stoʊv/ bếp lò
268 toaster n /ˈtoʊ.stɚ/ máy nướng bánh mỳ
269 toilet n /ˈtɔɪ.lət/ bồn cầu
270 towel n /taʊəl/ khăn vải
271 trash can n /ˈtræʃ ˌkæn/ thùng rác
272 wardrobe n /ˈwɔːr.droʊb/ tủ quần áo
273 washing machine n /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ máy giặt
274 window n /ˈwɪn.doʊ/ cửa sổ
FRUIT AND VEGETABLES - RAU QUẢ
275 apple n /ˈæp.əl/ quả táo
276 apricot n /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ quả mơ
277 artichoke n /ˈɑːr.t̬ ə.tʃoʊk/ Atiso
278 asparagus n /əˈsper.ə.ɡəs/ măng tây
279 avocado n /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ quả bơ
280 banana n /bəˈnæn.ə/ quả chuối
281 bean n /biːn/ hạt đậu
282 beetroot n /ˈbiːt.ruːt/ củ cải đường, củ dền
/ˈbluːˌbər.i/
283 blueberry n việt quất
/ˈbluːˌber.i/
284 broccoli n /ˈbrɑː.kəl.i/ bông cải xanh
285 Brussels sprout n /ˌbrʌs.əlz ˈspraʊt/ cải Brussel
286 cabbage n /ˈkæb.ɪdʒ/ bắp cải
287 carrot n /ˈker.ət/ củ cà rốt
288 cauliflower n /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ súp lơ
289 celery n /ˈsel.ɚ.i/ cần tây
290 cherry n /ˈtʃer.i/ quả anh đào
291 chili pepper n /ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/ ớt đỏ
292 coconut n /ˈkoʊ.kə.nʌt/ quả dừa
293 corn n /kɔːrn/ ngô, bắp
/kʊrˈʒet/
294 courgette/ Zucchini n bí ngòi
/zuːˈkiː.ni/
295 cucumber n /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ dưa chuột
296 eggplant n /ˈeɡ.plænt/ cà tím, cà bung
297 garlic n /ˈɡɑːr.lɪk/ tỏi
298 ginger n /ˈdʒɪn.dʒɚ/ gừng
299 grape n /ɡreɪp/ nho
300 grapefruit n /ˈɡreɪp.fruːt/ bưởi chùm (lai giữa cam và bưởi)
301 jackfruit n /ˈdʒæk.fruːt/ quả mít

Mochidemy.com 7
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


302 kiwi n /ˈkiː.wiː/ quả kiwi (dương đào)
303 leek n /liːk/ tỏi tây
304 lemon n /ˈlem.ən/ chanh vàng
305 lettuce n /ˈlet̬ .ɪs/ ra diếp
306 lime n /laɪm/ chanh xanh
307 mandarin n /ˈmæn.dɚ.ɪn/ quả quýt
308 mango n /ˈmæŋ.ɡoʊ/ quả xoài
309 melon n /ˈmel.ən/ quả dưa
/ˈmʌʃ.ruːm/
310 mushroom n nấm
/ˈmʌʃ.rʊm/
311 nectarine n /ˌnek.təˈriːn/ quả xuân đào
312 onion n /ˈʌn.jən/ củ hành
313 orange n /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam
314 papaya n /pəˈpaɪ.ə/ quả đu đủ
315 pea n /piː/ đậu Hà Lan
316 peach n /piːtʃ/ quả đào
317 pear n /per/ quả lê
318 pineapple n /ˈpaɪnˌæp.əl/ quả dứa
319 plum n /plʌm/ quả mận
320 pomegranate n /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/ quả lưu
321 potato n /pəˈteɪ.t̬ oʊ/ củ khoai tây
322 pumpkin n /ˈpʌmp.kɪn/ bí ngô, bí đỏ
323 radish n /ˈræd.ɪʃ/ củ cải đỏ
324 raspberry n /ˈræz.ber.i/ quả mâm xôi
325 spinach n /ˈspɪn.ɪtʃ/ rau bina
326 spring Onion n /ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/ hành lá xanh
327 squash n /skwɑːʃ/ cây bí, quả bí
328 starfruit n /ˈstɑːr.fruːt/ quả khế
329 strawberry n /ˈstrɑːˌber.i/ quả dâu tây
330 sweet potato n /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬ oʊ/ khoai lang
331 tomato n /təˈmeɪ.t̬ oʊ/ quả cà chua
332 turnip n /ˈtɝː.nɪp/ củ cải trắng
333 watermelon n /ˈwɑː.t̬ ɚˌmel.ən/ dưa hấu
CHARACTERISTICS - TÍNH CÁCH
334 active adj /ˈæk.tɪv/ năng nổ, lanh lợi
335 alert adj /əˈlɝːt/ tỉnh táo, cảnh giác
336 ambitious adj /æmˈbɪʃ.əs/ tham vọng
337 attentive adj /əˈten.t̬ ɪv/ chăm chú, chú tâm
338 bold adj /boʊld/ táo bạo, mạo hiểm
339 brave adj /breɪv/ dũng cảm, gan dạ
340 careful adj /ˈker.fəl/ cẩn thận, thận trọng
341 careless adj /ˈker.ləs/ bất cẩn, cẩu thả
342 cautious adj /ˈkɑː.ʃəs/ thận trọng, cẩn thận
343 conscientious adj /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ chu đáo, tỉ mỉ
344 courageous adj /kəˈreɪ.dʒəs/ can đảm

Mochidemy.com 8
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


345 crafty adj /ˈkræf.ti/ láu cá, xảo quyệt
346 cunning adj /ˈkʌn.ɪŋ/ xảo trá, khôn lỏi
347 deceitful adj /dɪˈsiːt.fəl/ dối trá
348 decent adj /ˈdiː.sənt/ lịch sự, tao nhã
349 dependable adj /dɪˈpen.də.bəl/ đáng tin cậy
350 determined adj /dɪˈtɝː.mɪnd/ quyết tâm
351 devoted adj /dɪˈvoʊ.t̬ ɪd/ hết lòng, tận tâm, tận tụy
352 diligent adj /ˈdɪl.ə.dʒənt/ siêng năng, cần cù
353 disciplined adj /ˈdɪs.ə.plɪnd/ có tính kỷ luật
354 dishonest adj /dɪˈsɑː.nɪst/ bất lương, dối trá
355 disloyal adj /ˌdɪsˈlɔɪ.əl/ phản trắc, phản bội
356 energetic adj /ˌen.ɚˈdʒet̬ .ɪk/ giàu năng lượng
357 fair adj /fer/ ngay thẳng
358 faithful adj /ˈfeɪθ.fəl/ trung thành, chung thủy
359 fearless adj /ˈfɪr.ləs/ bạo dạn
360 forgetful adj /fɚˈɡet.fəl/ hay quên
361 hard-headed adj /ˌhɑːrdˈhed.ɪd/ cứng đầu, ương ngạnh
362 hardworking adj /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ chăm chỉ, chịu khó
363 hardy adj /ˈhɑːr.di/ táo bạo, gan dạ
364 honest adj /ˈɑː.nɪst/ chân thật, trung thành
365 idle adj /ˈaɪ.dəl/ nhàn rỗi, lười nhác
366 immature adj /ˌɪm.əˈtʊr/ non nớt, thiếu chín chắn
367 impartial adj /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ trung lập, ngay thẳng
368 inattentive adj /ˌɪn.əˈten.t̬ ɪv/ lơ đễnh, thiếu tập trung
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/
369 independent adj tự lập

370 inert adj /ˌɪnˈɝːt/ trì trệ, chậm chạp


371 insightful adj /ˈɪn.saɪt.fəl/ sâu sắc, sáng suốt
372 insincere adj /ˌɪn.sɪnˈsɪr/ không thành thực, giả dối
373 irrational adj /ɪˈræʃ.ən.əl/ không hợp lý
374 irresponsible adj /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/ thiếu trách nhiệm
375 lazy adj /ˈleɪ.zi/ lười biếng
376 level-headed adj /ˌlev.əlˈhed.ɪd/ bình tĩnh, điềm đạm
377 loyal adj /ˈlɔɪ.əl/ trung thành, trung kiên
378 mature adj /məˈtʊr/ trưởng thành, chững chạc
379 methodical adj /məˈθɑː.dɪ.kəl/ ngăn nắp, cẩn thận
380 naive adj /naɪˈiːv/ ngây thơ
381 objective adj /əbˈdʒek.tɪv/ khách quan
382 observant adj /əbˈzɝː.vənt/ tinh ý, hay quan sát
383 opinionated adj /əˈpɪn.jə.neɪ.t̬ ɪd/ cứng đầu, ngoan cố
384 organized adj /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ có trật tự, ngăn nắp
385 passive adj /ˈpæs.ɪv/ nhiệt huyết
386 perceptive adj /pɚˈsep.tɪv/ mẫn cảm, sâu sắc
387 persevering adj /ˌpɝː.səˈvɪr.ɪŋ/ kiên nhẫn, bền bỉ
388 practical adj /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế, thực tiễn

Mochidemy.com 9
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


389 prudent adj /ˈpruː.dənt/ thận trọng, khôn ngoan
390 quick adj /kwɪk/ nhanh nhẹn
391 rational adj /ˈræʃ.ən.əl/ có lý trí
392 reasonable adj /ˈriː.zən.ə.bəl/ biết điều
393 reckless adj /ˈrek.ləs/ liều lĩnh, táo bạo
394 reliable adj /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin tưởng
395 resolute adj /ˈrez.ə.luːt/ cương quyết
396 responsible adj /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ có trách nhiệm
397 scrupulous adj /ˈskruː.pjə.ləs/ kĩ lưỡng, tỉ mỉ, thận trọng
398 sensible adj /ˈsen.sə.bəl/ khôn ngoan, có óc phán xét
399 shallow adj /ˈʃæl.oʊ/ nông cạn
400 shrewd adj /ʃruːd/ khôn ngoan
401 sincere adj /sɪnˈsɪr/ chân thành
402 slow adj /sloʊ/ chậm chạp
403 sluggish adj /ˈslʌɡ.ɪʃ/ uể oải, lờ đờ
404 sly adj /slaɪ/ ranh mãnh, quỷ quyệt
405 strong adj /strɑːŋ/ mạnh mẽ, đanh thép
406 strong-minded adj /ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪd/ cứng cỏi, kiên quyết
407 strong-willed adj /ˌstrɑːŋˈwɪld/ cứng cỏi
408 stubborn adj /ˈstʌb.ɚn/ bướng bỉnh, ngang ngạnh
409 superficial adj /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/ hời hợt, nông cạn
410 superstitious adj /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/ mê tín
/ˈθɝː.ə/
411 thorough adj kỹ lưỡng, thấu đáo
/ˈθɝː.oʊ/
412 timid adj /ˈtɪm.ɪd/ rụt rè, bẽn lẽn
413 tough adj /tʌf/ cứng rắn
414 treacherous adj /ˈtretʃ.ɚ.əs/ bội bạc
415 trustworthy adj /ˈtrʌstˌwɝː.ði/ đáng tin
416 truthful adj /ˈtruːθ.fəl/ thật thà, chân thật
417 unbiased adj /ʌnˈbaɪəst/ không thiên vị
418 unpredictable adj /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ khó đoán, khôn lường
419 unreasonable adj /ʌnˈriː.zən.ə.bəl/ vô lý, quá đáng
420 unreliable adj /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ không đáng tin
421 unscrupulous adj /ʌnˈskruː.pjə.ləs/ cẩu thả
422 vigorous adj /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ mạnh mẽ, sôi nổi
423 weak adj /wiːk/ yếu đuối
BODY PARTS - BỘ PHẬN CƠ THỂ
424 ankle n /ˈæŋ.kəl/ mắt cá chân
425 arm n /ɑːrm/ cánh tay
426 armpit n /ˈɑːrm.pɪt/ nách
427 beard n /bɪrd/ râu
428 breast n /brest/ ngực, vú (phụ nữ)
429 calf n /kæf/ bắp chân
430 cheek n /tʃiːk/ má
431 chest n /tʃest/ ngực (chung)

Mochidemy.com 10
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


432 chin n /tʃɪn/ cằm
433 earlobe n /ˈɪr.loʊb/ dái tai
434 elbow n /ˈel.boʊ/ khuỷu tay
435 eyebrow n /ˈaɪ.braʊ/ lông mày
436 eyelash n /ˈaɪ.læʃ/ lông mi
437 eyelid n /ˈaɪ.lɪd/ mí mắt
438 face n /feɪs/ gương mặt
439 finger n /ˈfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay
440 forearm n /ˈfɔːr.ɑːrm/ cẳng tay
441 forehead n /ˈfɑː.rɪd/ trán
442 gum n /ɡʌm/ nướu, lợi
443 heel n /hiːl/ gót chân
444 hip n /hɪp/ hông
445 index finger n /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡɚ/
ngón tay trỏ
446 jaw n /dʒɑː/ hàm, quai hàm
447 knee n /niː/ đầu gối
khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa
448 knuckle n /ˈnʌk.əl/
ngón tay và bàn tay)
449 leg n /leɡ/ chân
450 lip n /lɪp/ môi
451 mouth n /maʊθ/ miệng
452 mustache n /ˈmʌs.tæʃ/ râu mép, ria
FOOD AND DRINKS - ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG
453 bacon n /ˈbeɪ.kən/ thịt xông khói
454 bagel n /ˈbeɪ.ɡəl/ bánh vòng
455 baguette n /bæɡˈet/ bánh mỳ dài
456 breadstick n /ˈbred.stɪk/ bánh mỳ que
457 cheese n /tʃiːz/ phó mát
458 chicken nugget n /ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ gà viên chiên
459 coffee n /ˈkɑː.fi/ cà phê
460 croissant n /kwɑːˈsɑ̃ ː/ bánh sừng bò
461 donut n /ˈdoʊ.nʌt/ bánh rán
462 egg n /eɡ/ trứng
463 fish and chips n /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên
464 French fries n /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ khoai tây chiên
465 ham n /hæm/ thịt giăm bông muối
466 hamburger n /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ lát thịt băm hình tròn (thường kẹp với bánh mỳ)
467 hot chocolate n /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ sô cô la nóng
468 hot dog n /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ bánh mỳ kẹp xúc xích
469 ice cream n /ˈaɪs ˌkriːm/ kem
470 jelly roll n /ˈdʒel.i ˌroʊl/ bánh cuộn (mứt, sô cô la...)
471 marmalade n /ˈmɑːr.mə.leɪd/ mứt cam
472 milk n /mɪlk/ sữa
473 muffin n /ˈmʌf.ɪn/ bánh nướng xốp
474 onion ring n /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ vòng hành

Mochidemy.com 11
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


475 orange juice n /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ nước cam
476 pancake n /ˈpæn.keɪk/ bánh kếp
477 pita n /ˈpɪt̬ .ə/ bánh mỳ ổ tròn dẹt
478 pizza n /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
479 porridge n /ˈpɔːr.ɪdʒ/ cháo đặc
480 pretzel n /ˈpret.səl/ bánh xoắn
481 salad n /ˈsæl.əd/ rau trộn, nộm rau
482 sandwich n /ˈsæn.wɪtʃ/ bánh mỳ kẹp
483 sausage n /ˈsɑː.sɪdʒ/ xúc xích
484 taco n /ˈtɑː.koʊ/ bánh kẹp Mexico
485 toast n /toʊst/ bánh mỳ nướng
486 waffle n /ˈwɑː.fəl/ bánh quế
487 yogurt n /ˈjoʊ.ɡɚt/ sữa chua
BODY MOVEMENTS - ĐỘNG TÁC
488 bend v /bend/ cúi, uốn cong
489 break v /breɪk/ làm vỡ, bẻ gãy
490 carry v /ˈker.i/ mang, vác
491 cartwheel v /ˈkɑːrt.wiːl/ nhào lộn
492 catch v /kætʃ/ bắt, đỡ
493 clap v /klæp/ vỗ tay
494 crawl v /krɑːl/ bò, trườn
495 cry v /kraɪ/ khóc lóc
496 dance v /dæns/ nhảy múa, khiêu vũ
497 dive v /daɪv/ nhảy lao xuống nước, lặn
498 drag v /dræɡ/ lôi, kéo
499 drop v /drɑːp/ làm rơi
500 hit v /hɪt/ đánh, va phải
501 hold v /hoʊld/ nắm, giữ
502 jog v /dʒɑːɡ/ chạy bộ
503 jump v /dʒʌmp/ nhảy, giật mình
504 kick v /kɪk/ đá
505 kiss v /kɪs/ hôn
506 kneel v /niːl/ quỳ gối
507 laugh v /læf/ cười lớn
508 lean v /liːn/ dựa, tựa
509 leap v /liːp/ nhảy vọt
510 lie down v /laɪ daʊn/ nằm xuống, ngả lưng
511 lift v /lɪft/ nâng lên
512 look v /lʊk/ nhìn, ngắm
513 march v /mɑːrtʃ/ diễu hành, hành quân
514 open v /ˈoʊ.pən/ mở ra
515 point v /pɔɪnt/ chỉ, trỏ
516 pour v /pɔːr/ đổ, rót
517 pull v /pʊl/ kéo
518 punch v /pʌntʃ/ đấm, thọi

Mochidemy.com 12
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


519 push v /pʊʃ/ xô đẩy
520 put down v /pʊt daʊn/ đặt xuống
521 run v /rʌn/ chạy
522 sit v /sɪt/ ngồi
523 slip v /slɪp/ trượt, tuột
524 squat v /skwɑːt/ ngồi xổm
525 stand v /stænd/ đứng yên
526 stretch v /stretʃ/ vươn (vai..), ưỡn lưng
527 talk v /tɑːk/ nói chuyện, trò chuyện
528 throw v /θroʊ/ ném, quăng, vứt
529 tiptoe v /ˈtɪp.toʊ/ đi nhón chân
530 trip v /trɪp/ ngáng chân, vấp ngã
531 walk v /wɑːk/ đi bộ
532 wave v /weɪv/ vẫy tay
CLOTHES AND ACCESSORIES - QUẦN ÁO VÀ PHỤ KIỆN
533 bathrobe n /ˈbæθ.roʊb/ áo choàng tắm
534 belt n /belt/ thắt lưng
535 blazer n /ˈbleɪ.zɚ/ áo khoác dáng dài
536 boot n /buːt/ ủng, giày cao cổ
537 bow tie n /ˌboʊ ˈtaɪ/ nơ con bướm
538 cap n /kæp/ mũ lưỡi trai
539 cardigan n /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ áo đan len
540 cargo pants n /ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/ quần túi hộp
541 flip-flop n /ˈflɪp.flɑːp/ dép tông, dép xỏ ngón
542 glasses n /ˈɡlæs·əz/ kính mắt
543 gloves n /ɡlʌv/ găng tay, bao tay
544 handbag n /ˈhænd.bæɡ/ túi xách
545 Hawaiian shirt n /həˌwaɪ.ən ˈʃɝːt/ áo sơ mi Hawaii
546 jacket n /ˈdʒæk.ɪt/ áo vét
547 jeans n /dʒiːnz/ quần bò jeans
548 jumper n /ˈdʒʌm.pɚ/ áo len chui đầu
549 polo shirt n /ˈpoʊ.loʊ ˌʃɝːt/ áo polo có cổ
550 pullover n /ˈpʊlˌoʊ.vɚ/ áo len chui đầu
551 scarf n /skɑːrf/ khăn choàng
552 shirt n /ʃɝːt/ áo sơ mi
553 shorts n /ʃɔːrts/ quần sóoc, quần đùi
554 singlet n /ˈsɪŋ.ɡlət/ áo lót, áo may ô
555 socks n /sɑːk/ tất, vớ
556 suit n /suːt/ bộ com lê, Âu phục
557 sunglasses n /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ kính râm, kính mát
558 sweater n /ˈswet̬ .ɚ/ áo len dài tay
559 swimsuit n /ˈswɪm.suːt/ đồ tắm, đồ bơi
560 t-shirt n /ˈtiː.ʃɝːt/ áo phông
561 tie n /taɪ/ cà vạt, nơ
562 trench coat n /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ áo choàng

Mochidemy.com 13
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


563 umbrella n /ʌmˈbrel.ə/ ô
564 underpants n /ˈʌn.dɚ.pænts/ đồ lót nam
565 vest n /vest/ áo gi-lê, áo vét
/ˈwes.kət/
566 waistcoat n áo gi-lê (áo chẽn)
/ˈweɪs.koʊt/
567 wallet n /ˈwɑː.lɪt/ ví, bóp
568 watch n /wɑːtʃ/ đồng hồ
EMOTIONS AND FEELINGS - CẢM XÚC
569 accepting adj /əkˈsep.tɪŋ/ chấp nhận
570 admiration n /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/ sự ngưỡng mộ
571 adoring adj /əˈdɔːr.ɪŋ/ tha thiết, trìu mến
572 annoyed adj /əˈnɔɪd/ khó chịu, bực bội, bị làm phiền
573 antsy adj /ˈænt.si/ căng thẳng, sốt ruột
574 anxious adj /ˈæŋk.ʃəs/ lo âu, bồn chồn
575 apologetic adj /əˌpɑː.ləˈdʒet̬ .ɪk/ hối lỗi, biện hộ
576 appalled adj /əˈpɑːld/ kinh hãi, sợ sệt
577 astonished adj /əˈstɑː.nɪʃt/ kinh ngạc
578 awed adj /ɑːd/ thán phục, nể sợ
579 bashful adj /ˈbæʃ.fəl/ rụt rè, bẽn lẽn
580 bemused adj /bɪˈmjuːzd/ sửng sốt, kinh ngạc
581 bored adj /bɔːrd/ buồn chán, tẻ nhạt
582 bothered adj /ˈbɑː.ðɚd/ bực mình, khó chịu
/ˈbruː.dɪŋ/
583 brooding adj ủ ê, não nề

584 calm adj /kɑːm/ bình tĩnh


585 captivated adj |ˈkæptɪveɪtɪd| bị hớp hồn, choáng ngợp
586 carefree adj /ˈker.friː/ vô tư lự
587 certain adj /ˈsɝː.tən/ quả quyết, chắc chắn
588 clueless adj /ˈkluː.ləs/ ngây người
589 cold adj /koʊld/ lạnh lùng
590 cranky adj /ˈkræŋ.ki/ kỳ quặc
591 delighted adj /dɪˈlaɪ.t̬ ɪd/ vui mừng, mừng rỡ
592 delirious adj /dɪˈlɪr.i.əs/ cuồng nhiệt, điên cuồng
593 derisive adj /dɪˈraɪ.sɪv/ nhạo báng, giễu cợt
594 desperate adj /ˈdes.pɚ.ət/ tuyệt vọng, chán trường
595 disturbed adj /dɪˈstɝːbd/ bối rối, lúng túng
596 dopey adj /ˈdoʊ.pi/ mơ màng, uể oải
597 doubtful adj /ˈdaʊt.fəl/ nghi hoặc, hoài nghi
598 down adj /daʊn/ nản lòng, chán nản
599 drained adj /dreɪnd/ kiệt sức
600 edgy adj /ˈedʒ.i/ cáu kỉnh
601 elated adj /iˈleɪ.t̬ ɪd/ phẩn khởi, hân hoan
602 embarrassed adj /ɪmˈber.əst/ xấu hổ, ngại ngùng
603 empathetic adj /ˌem.pəˈθet̬ .ɪk/ đồng cảm, xót xa
604 engrossed adj /ɪnˈɡroʊst/ bị mê hoặc

Mochidemy.com 14
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


605 enlightened adj /ɪnˈlaɪ.t̬ ənd/ được làm sáng tỏ, được thông suốt
606 envious adj /ˈen.vi.əs/ ghen tị, độ kỵ
607 excited adj /ɪkˈsaɪ.t̬ ɪd/ hưng phấn, sôi nổi
608 excluded adj /ɪkˈskluːd/ bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõng
609 exhausted adj /ɪɡˈzɑː.stɪd/ mệt lử
610 flabbergasted adj /ˈflæb.ɚ.ɡæs.tɪd/ sửng sốt, thất kinh
611 foolish adj /ˈfuː.lɪʃ/ dại dột
612 frazzled adj /ˈfræz.əld/ mệt rã rời, kiệt quệ
613 fretful adj /ˈfret.fəl/ bực tức, khó chịu
614 frustrated adj /ˈfrʌs.treɪ.t̬ ɪd/ nản lòng, nản chí
615 furious adj /ˈfʊr.i.əs/ giận dữ, điên tiết
616 giddy adj /ˈɡɪd.i/ chóng mặt, choáng váng
617 glad adj /ɡlæd/ vui sướng
618 gleeful adj /ˈɡliː.fəl/ hân hoan, mừng rỡ
619 guarded adj /ˈɡɑːr.dɪd/ thận trọng, ý tứ
620 guilty adj /ˈɡɪl.ti/ mặc cảm, cảm thấy tội lỗi
621 hankering n /ˈhæŋ.kɚ.ɪŋ/ khao khát, thèm muốn
622 hesitant adj /ˈhez.ə.tənt/ do dự, ngập ngừng
623 hollow adj /ˈhɑː.loʊ/ trống rỗng
624 horrified adj /ˈhɔːr.ə.faɪd/ khiếp sợ
625 hostile adj /ˈhɑː.stəl/ chống đối, thù địch
626 humiliated adj /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ ɪd/ cảm giác bẽ mặt, xấu hổ
627 hysterical adj /hɪˈster.ɪ.kəl/ kích động, cuồng loạn
628 indifferent adj /ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/ dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ
629 indignant adj /ɪnˈdɪɡ.nənt/ căm phẫn, phẫn nộ
630 intense adj /ɪnˈtens/ mãnh liệt, nồng nhiệt
631 interested adj /ˈɪn.trɪ.stɪd/ hứng thú, thích thú
632 intoxicated adj /ɪnˈtɑːk.sɪ.keɪ.t̬ ɪd/ say sưa
633 irritated adj /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ ɪd/ tức tối, khó chịu
634 jittery adj /ˈdʒɪt̬ .ɚ.i/ bồn chồn, dễ bị kích động
635 jocular adj /ˈdʒɑː.kjə.lɚ/ hài hước, vui vẻ
636 jolly adj /ˈdʒɑː.li/ vui tươi, nhộn nhịp
637 joyful adj /ˈdʒɔɪ.fəl/ hân hoan, vui mừng
638 jumpy adj /ˈdʒɔɪ.fəl/ giật mình, hốt hoảng
639 keen adj /kiːn/ say mê, ham thích
640 lethargic adj /ləˈθɑːr.dʒɪk/ mệt mỏi, uể oải
641 lonely adj /ˈloʊn.li/ cô đơn
642 longing adj /ˈlɑːŋ.ɪŋ/ thèm khát, thèm muốn
643 lost adj /lɑːst/ lạc lõng, mất phương hướng
644 lucky adj /ˈlʌk.i/ may mắn
645 melancholic adj /ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/ u sầu, buồn bã
646 miserable adj /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ khốn khổ, đáng thương
647 mortified adj /ˈmɔːr.t̬ ə.faɪd/ xấu hổ, ái ngại
648 mournful adj /ˈmɔːrn.fəl/ buồn rầu, ảm đạm
649 nasty adj /ˈnæs.ti/ tục tĩu

Mochidemy.com 15
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


650 needy adj /ˈniː.di/ thiếu thốn (về mặt tình cảm)
651 nervous adj /ˈnɝː.vəs/ lo lắng, bồn chồn
652 numb adj /nʌm/ lặng người
653 obsessed adj /əbˈsest/ ám ảnh
654 offended adj /əˈfendɪd phật ý, cảm thấy bị xúc phạm
655 optimistic adj /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ lạc quan, yêu đời
656 overwhelmed adj /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ choáng ngợp, quá tải
657 paranoid adj /ˈper.ə.nɔɪd/ hoang tưởng
658 passionate adj /ˈpæʃ.ən.ət/ nồng nhiệt, thiết tha
659 peaceful adj /ˈpiːs.fəl/ thanh thản, bình yên
660 perky adj /ˈpɝː.ki/ tươi tỉnh, vênh váo
661 perplexed adj /pɚˈplekst/ lúng túng, bối rối
662 pessimistic adj /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ bi quan
663 petrified adj /ˈpet.rə.faɪd/ làm sững sờ, chết điếng
664 positive adj /ˈpɑː.zə.t̬ ɪv/ tích cực, lạc quan
665 powerful adj /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ quyền thế, quyền lực
666 proud adj /praʊd/ hãnh diện, tự hào
667 rattled adj /ˈræt̬ .əld/ bồn chồn, lo lắng
668 reflective adj /rɪˈflek.tɪv/ trầm ngâm
669 regretful adj /rɪˈɡret.fəl/ hối tiếc
670 relaxed adj /rɪˈlækst/ thư giãn, thoải mái
671 relieved adj /rɪˈliːvd/ nhẹ nhõm
672 remorseful adj /rɪˈmɔːr.sfəl/ ăn năn, hối hận
673 rueful adj /ˈruː.fəl/ buồn bã, rầu rĩ
674 satisfied adj /ˈsæt̬ .ɪs.faɪd/ thỏa mãn, hài lòng
675 self-conscious adj /ˌselfˈkɑːn.ʃəs/ e dè, ngượng nghịu
676 selfish adj /ˈsel.fɪʃ/ ích kỷ
677 sensitive adj /ˈsen.sə.t̬ ɪv/ nhạy cảm, dễ tổn thương
678 shameful adj /ˈʃeɪm.fəl/ đáng hổ thẹn, ngượng
679 shock adj /ʃɑːkt/ bất ngờ, sốc
680 sluggish adj /ˈslʌɡ.ɪʃ/ lờ đờ, chậm chạp
681 smug adj /smʌɡ/ tự mãn
682 snappy adj /ˈsnæp.i/ dễ gắt gỏng, cáu kỉnh
683 somber adj /ˈsɒm.bər/ u sầu, ủ rũ
684 speechless adj /ˈspiːtʃ.ləs/ câm nín
685 stressed adj /strest/ căng thẳng
686 stunned adj /stʌnd/ sững sờ, bất ngờ
687 submissive adj /səbˈmɪs.ɪv/ ngoan ngoãn, dễ bảo
688 suffering adj /səbˈmɪs.ɪv/ đau đớn, đau khổ
689 surprised adj /sɚˈpraɪzd/ bất ngờ, ngạc nhiên
690 thankful adj /ˈθæŋk.fəl/ biết ơn
691 thoughtful adj /ˈθɑːt.fəl/ trầm ngâm, suy tư
692 troubled adj /ˈtrʌb.əld/ băn khoăn, lo lắng
693 upbeat adj /ˈʌp.biːt/ vui vẻ, phấn chấn
694 uptight adj /ˌʌpˈtaɪt/ căng thẳng, lo lắng

Mochidemy.com 16
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


695 wary adj /ˈwer.i/ thận trọng, đề phòng
696 woeful adj /ˈwoʊ.fəl/ thiểu não, buồn rầu
697 wretched adj /ˈretʃ.ɪd/ bất hạnh, đáng thương
698 zealous adj /ˈzel.əs/ hăng hái, sốt sắng
COOKING VERBS - NẤU NƯỚNG
699 bake v /beɪk/ nướng
700 barbecue v /ˈbɑːr.bə.kjuː/ nướng, quay thịt trên lò
701 baste v /beɪst/ phết
702 blanch v /blæntʃ/ chần thức ăn
703 blend v /blend/ trộn
704 boil v /bɔɪl/ đun sôi
705 braise v /breɪz/ om (thịt...)
706 brew v /bruː/ ủ (trà, rượu...)
707 caramelize v /ˈkɑːr.məl.aɪz/ thắng đường
708 char-broil v /ˈtʃɑːr.brɔɪl/ nấu thức ăn trên vỉ nướng
709 chill v /tʃɪl/ làm tan giá, rã đông
710 chop v /tʃɑːp/ chặt, bổ
711 chunk v, n /tʃʌŋk/ cắt khúc, khúc
712 churn v, n /tʃɝːn/ đánh, khuấy sữa
713 coddle v /ˈkɑː.dəl/ tần, hầm
714 congeal v /kənˈdʒiːl/ làm đông, làm cô đặc lại
715 cool v /kuːl/ để nguội
716 deglaze v /ˌdiːˈɡleɪz/ làm nước xốt
717 descale v /ˌdiːˈskeɪl/ cạo cặn
718 dice v /daɪs/ thái hạt lựu
719 dip v /dɪp/ nhúng, ngâm
720 ferment v /fɚˈment/ lên men
721 fillet v /ˈfɪl.ɪt/ róc xương, lạng thịt
722 flambé v /flɑːmˈbeɪ/ đốt rượu
723 flavor v /ˈfleɪ.vɚ/ tẩm gia vị
724 fold v /foʊld/ quấy, trộn
725 garnish v /ˈɡɑːr.nɪʃ/ trang trí, bày biện
726 knead v /niːd/ nhào bột
727 layer v /ˈleɪ.ɚ/ xếp từng lớp
728 leaven v /ˈlev.ən/ làm men nở
729 marinate v /ˈmer.ə.neɪt/ ướp thịt
730 mash v /mæʃ/ nghiền, làm nát
731 measure v /ˈmeʒ.ɚ/ cân đếm
732 melt v /melt/ làm tan chảy
733 mince v /mɪns/ băm, xay
734 pinch v /pɪntʃ/ véo
735 precook v /ˌpriːˈkʊk/ nấu sơ qua
736 prepare v /prɪˈper/ sơ chế, chuẩn bị
737 press v /pres/ ấn, ép
738 pulp v /pʌlp/ nghiền nhão, nghiền nát

Mochidemy.com 17
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


739 raw adj /rɑː/ sống
740 refrigerate v /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/ ướp lạnh
741 roast v /roʊst/ quay, nướng
742 roll v /roʊl/ cuộn
743 salt v /sɑːlt/ ướp gia vị, rắc muối
744 saute v /sɔːˈteɪ/ rán, áp chảo
745 scald v /skɑːld/ đun gần sôi
746 scramble v /ˈskræm.bəl/ trưng (bác) trứng
747 shell v /ʃel/ bóc vỏ
748 shred v /ʃred/ xé nhỏ
749 shuck v /ʃʌk/ bóc vỏ, lột vỏ
750 sieve v /sɪv/ sàng, rây
751 sift v /sɪft/ sàng, rắc
752 simmer v /ˈsɪm.ɚ/ ninh nhỏ lửa
753 skewer v /ˈskjuː.ɚ/ xiên thịt
754 skim v /skɪm/ vớt bọt, vớt váng
755 slice v /slaɪs/ thái
756 souse v /saʊs/ ngâm, giầm
757 sprinkle v /ˈsprɪŋ.kəl/ rắc
758 steam v /stiːm/ hấp
759 steep v /stiːp/ ngâm vào nước
760 stew v /stuː/ hầm, ninh nhừ
761 stir v /stɝː/ xào, quấy
762 sweeten v /ˈswiː.tən/ làm ngọt
763 wash v /wɑːʃ/ rửa
JOBS AND OCCUPATIONS - NGHỀ NGHIỆP
764 accountant n /əˈkaʊn.t̬ ənt/ kế toán
/ˈæk.tɚ/
765 actor/ actress n diễn viên
/ˈæk.trəs/
766 artist n /ˈɑːr.t̬ ɪst/ nghệ sỹ
767 astronaut n /ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia
768 baker n /ˈbeɪ.kɚ/ thợ nướng bánh
769 bellboy n /ˈbel.bɔɪ/ nhân viên hành lý
770 bishop n /ˈbɪʃ.əp/ giám mục
771 butcher n /ˈbʊtʃ.ɚ/ người mổ thịt
772 cashier n /kæʃˈɪr/ nhân viên thu ngân
773 chef n /ʃef/ đầu bếp
774 customs officer n /ˈkʌs·təmz ˈɑː.fɪ.sɚ/ nhân viên hải quan
775 delivery man n /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ nhân viên giao hàng
776 entrepreneur n /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ nhà kinh doanh
777 factory worker n /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ công nhân nhà máy
778 florist n /ˈflɔːr.ɪst/ người bán hoa
779 hairdresser n /ˈherˌdres.ɚ/ thợ cắt tóc
780 judge n /dʒʌdʒ/ thẩm phán
781 lawyer n /ˈlɑː.jɚ/ luật sư

Mochidemy.com 18
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


782 miner n /ˈmaɪ.nɚ/ thợ mỏ
783 musician n /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ, nhà soạn nhạc
784 optician n /ɑːpˈtɪʃ.ən/ chuyên gia nhãn khoa
785 pharmacist n /ˈfɑːr.mə.sɪst/ dược sĩ
786 plumber n /ˈplʌm.ɚ/ thợ ống nước
787 politician n /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ chính trị gia
788 programmer n /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ lập trình viên
789 real estate agent n /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ người môi giới bất động sản
790 receptionist n /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ nhân viên lễ tân, tiếp tân
791 speaker n /ˈspiː.kɚ/ diễn giả
792 street vendor n /striːt ˈven.dɚ/ người bán hàng trên đường, bán hàng rong
/ˈteɪ.lɚ/
793 tailor n thợ may

794 taxi driver n /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ tài xế xe taxi


795 teacher n /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên
796 veterinarian n /ˌvet.ər.ɪˈner.i.ən/ bác sỹ thú y
797 writer n /ˈraɪ.t̬ ɚ/ người viết sách
COLORS AND SHAPES - MÀU SẮC VÀ HÌNH DẠNG
798 yellow n, adj /ˈjel.oʊ/ màu vàng
799 white n, adj /waɪt/ màu trắng
800 wheat n, adj /wiːt/ màu vàng đất
màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục
801 teal n, adj /tiːl/
đậm)
802 silver n, adj /ˈsɪl.vɚ/ màu bạc
803 sanguine n, adj /ˈsæŋ.ɡwɪn/ đỏ thẫm (như máu)
804 red n, adj /red/ màu đỏ
805 purple n, adj /ˈpɝː.pəl/ màu tím
806 orange n, adj /ˈɔːr.ɪndʒ/ màu cam
807 navy (blue) n, adj /ˈneɪ·vi (ˈblu)/ màu xanh tím than
808 maroon n, adj /məˈruːn/ màu nâu sẫm, màu hạt dẻ
809 magenta n, adj /məˈdʒen.tə/ màu hồng sẫm
810 ivory n, adj /ˈaɪ.vɚ.i/ màu trắng ngà
811 indigo n, adj /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ màu chàm
812 green n, adj /ɡriːn/ xanh dương, xanh lá cây
813 gray n, adj /ɡreɪ/ màu xám
814 fuchsia n, adj /ˈfjuː.ʃə/ màu hồng hoa Vân Anh
815 cyan n, adj /ˈsaɪ.ən màu xanh lơ
816 crimson n, adj /ˈkrɪm.zən/ màu đỏ thẫm
817 coral n, adj /ˈkɔːr.əl/ màu hồng san hô
818 charcoal n, adj /ˈtʃɑːr.koʊl/ màu than chì
819 burgundy n, adj /ˈbɝː.ɡən.di/ màu đỏ rượu, đỏ tía
820 brown n, adj /braʊn/ màu nâu
821 blue n, adj /bluː/ màu xanh lam, xanh nước biển
822 blond n, adj /blɑnd/ vàng hoe
823 black n, adj /blæk/ màu đen

Mochidemy.com 19
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


824 beige n, adj
/beɪʒ/ màu be
825 azure n, adj
/ˈæʒ.ɚ/ màu xanh da trời, xanh ngắt
826 aquamarine n, adj
/ˌæk.wə.məˈriːn/ màu xanh ngọc
827 arrow n /ˈer.oʊ/ hình mũi tên
828 circle n /ˈsɝː.kəl/ đường tròn
829 cone n /koʊn/ hình nón
830 crescent n /ˈkres.ənt/ hình lưỡi liềm
831 cross n /krɑːs/ hình chữ thập
832 cube n /kjuːb/ hình lập phương, hình khối
833 curve n /wedʒ/ đường cong
834 cylinder n /ˈsɪl.ɪn.dɚ/ hình trụ
835 decagon n /ˈdek.ə.ɡɑːn/ hình mười cạnh
/ˈdaɪ.ə.mənd/
836 diamond n hình kim cương
/ˈdaɪ.mənd/
837 ellipse n /iˈlɪps/ hình Elip
/ˌi·kwəˈlæt̬ ·ə·rəl
838 equilateral triangle n tam giác đều
ˈtrɑɪˌæŋ·ɡəl/
839 heart n /hɑːrt/ hình trái tim
840 heptagon n /ˈhep.tə.ɡɑːn/ hình bảy cạnh
841 hexagon n /ˈhek.sə.ɡɑːn/ hình lục giác (sáu cạnh)
/aɪˌsɑː.səl.iːz ˈtraɪ.æŋ.
842 isosceles triangle n tam giác cân
ɡəl/
843 nonagon n /ˈɑːk.tə.ɡɑːn/ hình cửu giác (chín cạnh)
844 octagon n /ˈɑːk.tə.ɡɑːn/ hình bát giác
845 orb n /ɔːrb/ hình cầu, quả cầu
846 oval n /ˈoʊ.vəl/ hình trái xoan, hình bầu dục
847 parallelogram n /ˌper.əˈlel.ə.ɡræm/ hình bình hành
848 pentagon n /ˈpen.tə.ɡən/ hình ngũ giác (năm cạnh)
849 pyramid n /ˈpɪr.ə.mɪd/ hình chóp
850 rectangle n /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ hình chữ nhật
851 rhombus n /ˈrɑːm.baɪ/ hình thoi
/ˌraɪt.æŋ.ɡəld ˈtraɪ.æŋ.
852 right-angled triangle n tam giác vuông
ɡəl/
853 scalene triangle n /ˌskeɪ.liːn ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ tam giác thường
854 semicircle n /ˈsem.iˌsɝː.kəl/ hình bán cầu
855 sphere n /sfɪr/ hình cầu, khối cầu
856 square n /skwer/ hình vuông
857 star n /stɑːr/ hình ngôi sao
858 trapezoid n /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/ hình thang
859 triangle n /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ hình tam giác
860 wedge n /wedʒ/ hình chữ V
VEHICLES - PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
861 aerial adj /ˈer.i.əl/ trên không
862 aerial tramway n /ˈer.i.əl ˈtræm.weɪ/ cáp treo
863 airplane n /ˈer.pleɪn/ máy bay
864 airplane n /ˈer.pleɪn/ máy bay

Mochidemy.com 20
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


865 ambulance n /ˈæm.bjə.ləns/ xe cứu thương
866 automobile n /ˈɑː.t̬ ə.moʊ.biːl/ xe ô tô
867 baby carriage n /ˈbeɪ.bi ˌker.ɪdʒ/ xe đẩy trẻ con
868 bicycle n /ˈbaɪ.sə.kəl/ xe đạp
869 boat n /boʊt/ tàu thuyền
870 bus n /bʌs/ xe buýt
871 carriage n /ˈker.ɪdʒ/ xe ngựa
872 cement mixer n /sɪˈment ˌmɪk.sɚ/ máy trộn xi măng
873 crane n /kreɪn/ cần cẩu, cần trục
874 dump truck n /ˈdʌmp ˌtrʌk/ xe tải tự đổ
875 emergency brake n /ɪˈmɝː.dʒən.si ˌbreɪk/ thắng tay khẩn cấp
876 fire engine n /ˈfaɪr ˌen.dʒɪn/ xe cứu hỏa
877 forklift n /ˈfɔrkˌlift/ xe nâng
878 helicopter n /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ trực thăng
879 motorcycle n /ˈmoʊ.t̬ ɚˌsaɪ.kəl/ xe mô tô
880 mountain bike n /ˈmaʊn.tən ˌbaɪk/ xe đạp leo núi
881 police car n /pəˈliːs ˌkɑːr/ xe cảnh sát
882 propeller n /prəˈpel.ɚ/ chân vịt, máy đẩy
883 rearview mirror n /ˌrɪr.vju ˈmɪr.ɚ/ gương chiếu hậu
884 rowboat n /ˈroʊ ˌboʊt/ thuyền có mái chèo
885 scooter n /ˈskuː.t̬ ɚ/ xe máy tay ga
886 seat belt n /ˈsiːt ˌbelt/ dây đai an toàn
887 skateboard n /ˈskeɪt.bɔːrd/ ván trượt
888 streetcar n /ˈstriːt.kɑːr/ xe điện
889 subway n /ˈsʌb.weɪ/ đường ngầm
890 taxi n /ˈtæk.si/ xe taxi
891 tractor n /ˈtræk.tɚ/ máy kéo
892 train n /treɪn/ tàu hỏa
893 tramway n /ˈtræm.weɪ/ đường tàu điện
894 van n /væn/ xe tải
895 vehicle n /ˈviː.ə.kəl/ phương tiện giao thông
896 windscreen wiper n /ˈwɪnd.skriːn ˌwaɪ.pɚ/ cần gạt nước
TRAVEL - DU LỊCH
897 airport n /ˈer.pɔːrt/ sân bay
898 arrive v /əˈraɪv/ đến nơi
899 check-in n /tʃek ɪn/ đăng ký phòng ở khách sạn
900 cruise n /kruːz/ chuyến đi chơi trên biển
901 depart v /dɪˈpɑːrt/ khởi hành
902 destination n /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ điểm đến
903 expedition n /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ cuộc thám hiểm
904 journey n /ˈdʒɝː.ni/ hành trình
905 land v /lænd/ hạ cánh
906 leave v /liːv/ rời đi
907 passenger n /ˈpæs.ən.dʒɚ/ hành khách

Mochidemy.com 21
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


/ruːt/
908 route n lộ trình, hành trình
/raʊt/
909 safari n /səˈfɑːr.i/ cuộc đi săn
910 tour n /tʊr/ chuyến đi du lịch
911 travel v /ˈtræv.əl/ đi du lịch
912 trip n /trɪp/ cuộc du ngoạn, dạo chơi
913 visit v /ˈvɪz.ɪt/ thăm viếng
914 voyage n /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ chuyến du lịch dài ngày
FAMILY - GIA ĐÌNH
915 ancestor n /ˈæn.ses.tɚ/ tổ tiên
916 aunt n /ænt/ cô, dì
917 bachelor n /ˈbætʃ.əl.ɚ/ trai tân, người chưa vợ
918 birth mother n /ˈbɝːθ ˌmʌð.ɚ/ mẹ đẻ
919 blood relative n /ˌblʌd ˈrel.ə.tɪv/ quan hệ máu mủ
920 bride n /braɪd/ cô dâu
921 bridegroom n /ˈbraɪd.ɡruːm/ chú rể
922 brother n /ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai
923 brother-in-law n /ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ anh (em) rể, anh (em) vợ
924 brotherhood n /ˈbrʌð.ɚ.hʊd/ tình anh em, huynh đệ
925 brotherly adj, adv /ˈbrʌð.ɚ.li/ thân thiết như anh em
926 care-giver n /ˈkerˌɡɪv.ɚ/ điều dưỡng viên
927 child n /tʃaɪld/ con
928 childhood n /ˈtʃaɪld.hʊd/ tuổi thơ
929 children n /ˈtʃɪl.drən/ những đứa con
930 clan n /klæn/ thị tộc, gia tộc
931 close-knit adj /ˌkloʊsˈnɪt/ gắn bó khăng khít
932 connection n /kəˈnek.ʃən/ mối quan hệ
933 cousin n /ˈkʌz.ən/ anh em họ
934 dad n /dæd/ bố
935 daughter n /ˈdɑː.t̬ ɚ/ con gái (quan hệ với bố mẹ)
936 daughter-in-law n /ˈdɑː.t̬ ɚ.ɪn.lɑː/ con dâu
937 descendant n /dɪˈsen.dənt/ con cháu, hậu duệ
938 devoted adj /dɪˈvoʊ.t̬ ɪd/ tận tâm, tận tụy
939 divorce n, v /dɪˈvɔːrs/ li dị
940 eligible adj /ˈel.ə.dʒə.bəl/ đủ tư cách
941 engaged adj /ɪnˈɡeɪdʒd/ đính ước, hứa hôn
942 engagement n /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ sự hẹn ước, hứa hôn
943 estranged adj /ɪˈstreɪndʒd/ ly thân
944 ex-husband n /ˌeksˈhʌz.bənd/ chồng cũ
945 ex-wife n /ˌeksˈwaɪf/ vợ cũ
946 extended family n /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ đại gia đình
947 family n /ˈfæm.əl.i/ gia đình
948 family tree n /ˌfæm.əl.i ˈtriː/ cây phả hệ
949 father n /ˈfɑː.ðɚ/ bố, cha
950 father-in-law n /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ bố vợ, bố chồng

Mochidemy.com 22
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


951 fiancée n /ˌfiː.ɑːnˈseɪ/ hôn thê, vợ chưa cưới
952 first born adj, n /ˈfɝːst.bɔːrn/ đầu lòng, con đầu lòng
953 first cousin n /ˌfɝːst ˈkʌz.ən/ anh, chị, em họ ruột
954 flesh and blood n /ˈfleʃ ən ˈblʌd/ người thân, gia đình máu mủ
955 folks n /foʊks/ người thân thuộc
956 foster v /ˈfɑː.stɚ/ nuôi dưỡng, nuôi nấng
957 foster child n /ˈfɑː.stɚ tʃaɪld/ con nuôi
958 foster father n /ˈfɑː.stɚ fɑː.ðɚ/ cha nuôi
959 foster mother n /ˈfɑː.stɚˈmʌð.ɚ/ mẹ nuôi
960 fraternal adj /frəˈtɝː.nəl/ (thuộc) anh em
961 friend n /frend/ bạn bè
962 genealogy n /ˌdʒiː.niˈæl.ə.dʒi/ bảng phả hệ
963 grandchild n /ˈɡræn.tʃaɪld/ cháu
964 grandfather n /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ ông nội (ngoại)
965 grandmother n /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ bà nội (ngoại)
966 grandparent n /ˈɡræn.per.ənt/ ông (bà)
967 granny n /ˈɡræn.i/ bà nội (ngoại)
968 great-aunt n /ˌɡreɪt ˈænt/ bà cô, bà bác
969 great-granddaughter n /ˌɡreɪtˈɡræn.dɑː.t̬ ɚ/ chắt gái
970 great-grandfather n /ˌɡreɪtˈɡræn.fɑː.ðɚ/ ông cố, cụ ông
971 great-grandmother n /ˌɡreɪtˈɡræm.mʌð.ər/ bà cố, cụ bà
972 great-grandparent n /ˌɡreɪtˈɡræn.per.ənt/ ông (bà) cố
973 great-grandson n /ˌɡreɪtˈɡræn.sʌn/ chắt trai
974 great-uncle n /ˌɡreɪt ˈʌŋ.kəl/ ông (bà) trẻ
/ɡruːm/
975 groom n chú rể
/ɡrʊm/
976 grown-up n, adj /ˌɡroʊn ˈʌp/ người lớn, người trưởng thành; đã trưởng thành
anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ
977 half-brother n /ˈhæfˌbrʌð.ɚ/
khác cha
chị (em) cùng cha khác mẹ,
978 half-sister n /ˈhæfˌsɪs.tɚ/
chị (em) cùng mẹ khác cha
979 heir n /er/ người thừa kế (nam)
980 heiress n /ˈer.es/ người thừa kế (nữ)
981 helpmate n /ˈhelpmeɪt/ bạn đời
982 hereditary adj /həˈred.ə.ter.i/ di truyền
983 heritage n /ˈher.ɪ.t̬ ɪdʒ/ tài sản thừa kế, di sản
984 history n /ˈhɪs.t̬ ɚ.i/ lịch sử gia đình
985 home n /hoʊm/ nhà, gia đình
986 household n /ˈhaʊs.hoʊld/ hộ gia đình
987 husband n /ˈhʌz.bənd/ chồng
988 identical twin n /aɪˌden.t̬ ə.kəl ˈtwɪn/ sinh đôi giống hệt
bố (mẹ) chồng
989 in-law adj /ˈɪn.lɑː/
bố (mẹ) vợ
990 infancy n /ˈɪn.fən.si/ tuổi bế ẵm, tuổi thơ bé
991 infant n, adj /ˈɪn.fənt/ đứa bé sơ sinh
992 inherit v /ɪnˈher.ɪt/ thừa hưởng, thừa kế

Mochidemy.com 23
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ


993 inheritance n /ɪnˈher.ɪ.təns/ sự thừa kế, của thừa kế
994 juvenile n, adj /ˈdʒuː.və.nəl/ người chưa đến tuổi trưởng thành, vị thành niên
995 kin n, adj /kɪn/ dòng họ, gia đình
996 kindred n, adj /ˈkɪn.drəd/ họ hàng thân thích
997 kinfolk n /ˈkɪn.foʊk/ người thân, họ hàng
998 kinship n /ˈkɪn.ʃɪp/ tình thân
999 kith n /ˌkɪθ ən ˈkɪn/ họ hàng gia đình
1000 lineage n /ˈlɪn.i.ɪdʒ/ nòi giống, dòng dõi

Giải thích loại từ adj: tính từ (adjective) det: từ hạn định (determiner)
n: danh từ (noun) adv: trạng từ (adverb) pron: đại từ (pronoun)
v: động từ (verb) prep: giới từ (preposition) conj: liên từ (conjunction)

Mochidemy.com 24

You might also like