Professional Documents
Culture Documents
Check Nguyên Liệu - Trang Tính1
Check Nguyên Liệu - Trang Tính1
Phân loại Tên nguyên liệu 5-6 tháng 7-8 tháng 9-11 tháng 12-18 tháng
Nhóm tinh bột
⬜⬜⬜ Mỳ Udon O
nghiền nhuyễn
O
băm nhỏ
O
cắt dài 1cm
O
cắt dài 2cm
⬜⬜⬜ Somen O
nghiền nhuyễn
O
băm nhỏ
O
cắt dài 1cm
O
cắt dài 2cm
⬜⬜⬜ Cà chua O
nghiền nhuyễn
O
băm nát
O
băm nhỏ
O
hạt lựu ~7mm
⬜⬜⬜ Bí đỏ O
nghiền nhuyễn
O
băm nát
O
băm nhỏ
O
hạt lựu ~7mm
⬜⬜⬜ Ngô O
nghiền nhuyễn
O
băm vụn
O
băm nhỏ
O
tách hạt
⬜⬜⬜ Đậu cô ve X1 O
băm vụn
O
băm vụn
O
băm nhỏ
⬜⬜⬜ Ớt chuông X1 △3 O O
băm nát băm nhỏ size 7mm
⬜⬜⬜ Xà lách △3 O O O
nghiền nhuyễn băm nát băm nhỏ size 5mm
⬜⬜⬜ Giá đỗ X1 X1 O
băm nát
O
băm nhỏ
⬜⬜⬜ Lê O
nghiền nhuyễn
O
băm nhỏ
O
hạt lựu 5mm
O
hạt lựu 1cm/cắt mỏng
⬜⬜⬜ Quýt O
nghiền nhuyễn
O
băm nhỏ
O
hạt lựu 5mm
O
hạt lựu 1cm
⬜⬜⬜ Chuối O
nghiền nhuyễn
O
giã nát
O
giã dập
O
dày 1cm
Chất đạm
⬜⬜⬜ Đùi gà X1 △2 O O
nghiền nhuyễn thái nhỏ size 5mm
⬜⬜⬜ Ức gà X1 △2 O O
nghiền nhuyễn thái nhỏ size 5mm
⬜⬜⬜ Gan X1 △2 O O
rây băm nhỏ size 5mm
⬜⬜⬜ Cá bơn O
nghiền nhuyễn
O
dằm nhuyễn
O
băm nhỏ
O
size 1cm
⬜⬜⬜ Cá tuyết O
nghiền nhuyễn
O
dằm nhuyễn
O
băm nhỏ
O
size 1cm
⬜⬜⬜ Cá hồi X1 O
dằm nhuyễn
O
băm nhỏ
O
size 1cm
⬜⬜⬜ Cá kiếm X1 △2 O O
dằm nhuyễn băm nhỏ size 1cm
⬜⬜⬜ Cá cam Nhật Bản X1 △2 O O
dằm nhuyễn băm nhỏ size 1cm
⬜⬜⬜ Cá nục X1 X1 O
băm nhỏ
O
size 1cm
⬜⬜⬜ Cá mòi X1 X1 △2 O
dằm nhỏ size 1cm
⬜⬜⬜ Cá bào X1 O
giã nát
O
giã nhỏ
O
để nguyên
Gia vị
⬜⬜⬜ Đường X O O O
⬜⬜⬜ Miso X O O O
⬜⬜⬜ Tương cà chua X X O O
⬜⬜⬜ Mayonnaise X X O O
⬜⬜⬜ Dầu ăn X X O O
⬜⬜⬜ Bơ X X O O
⬜⬜⬜ Vừng X X O O
⬜⬜⬜ Mơ muối X X X O
⬜⬜⬜ Giấm X X X O
⬜⬜⬜ Gelatin X X X O
Ghi chú kí hiệu
X1: Khó tiêu hoá, có thể tạo áp lực lên dạ dày
X2: Khó cắn đứt nên chưa nên cho ăn
X3: Vị khó ăn
△1: Có thể cho ăn nhưng chú ý lượng ăn
△2: Nếu bé đã quen với thực phẩm cùng nhóm được cho ăn trước thì có thể cho ăn
△3: Nếu không sợ những mùi, vị nồng đặc trưng thì có thể cho ăn
O: Ăn được