Nhu Cầu Vốn Vay.file Gốc Lệ Gửi

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 36

Biểu: 01-H

Dự án: 1
GIẢI QUYẾT TÌNH TRẠNG THIẾU ĐẤT Ở, NHÀ Ở, ĐẤT SẢN XUẤT, NƯỚC SINH HOẠT

ĐVT: triệu đồng


STT Nội dung hỗ trợ Số hộ Kinh phí Ghi chú

Tổng số 555 23,050

I Hỗ trợ đất ở 247 19,760

Số hộ nghèo DTTS vùng DTTS&MN, hộ nghèo người


Kinh vùng ĐBKK chưa có đất ở

1 Xã Phước Ninh 5 400

Xã Phước Nam - -

Xã Phước Hà 242 19,360

Số hộ nghèo DTTS vùng DTTS&MN, hộ nghèo người


Kinh vùng ĐBKK đã hỗ đất ở bị sạt lở … do thiên tai
2
Xã Phước Ninh - -
Xã Phước Nam - -
Xã Phước Hà - -
II Hỗ trợ nhà ở 3 240

Số hộ nghèo DTTS vùng DTTS&MN, hộ nghèo người


kinh vùng ĐBKK chưa có nhà ở hoặc nhà ở tạm dột nát
1
Xã Phước Ninh -
Xã Phước Nam -
Xã Phước Hà -
Số hộ nghèo DTTS vùng DTTS&MN, hộ nghèo người
Kinh vùng ĐBKK đã được hỗ trợ nhà ở theo các
Chương trình, chính sách khác có thời gian từ 05 năm
2 trở lên nhưng nay đã hư hỏng, dột nát
Xã Phước Ninh 3 240
Xã Phước Nam - -
Xã Phước Hà - -
III Hỗ trợ đất sản xuất - -
Số hộ nghèo DTTS vùng DTTS&MN, hộ nghèo người
Kinh vùng ĐBKK không có đất sản xuất hoặc thiếu trên
50% đất sản xuất theo định mức quy định của địa
1 phương -
Xã Phước Ninh - -
Xã Phước Nam - -
Xã Phước Hà - -
Số hộ nghèo DTTS vùng DTTS&MN, hộ nghèo người
Kinh vùng ĐBKK đã được hỗ trợ đất sản xuất hoặc
chuyển đổi nghề nhưng bị mất đất sản xuất do thiên tai,
2 mất sức lao động do hoàn cảnh bất khả kháng
Xã Phước Ninh - -
Xã Phước Nam - -
Xã Phước Hà - -
Số hộ nghèo DTTS vùng DTTS&MN, hộ nghèo người
Kinh vùng ĐBKK đã thế đất sản xuất, đồng ý chuộc lại
với giá thấp -
3
Xã Phước Ninh - -
Xã Phước Nam - -
Xã Phước Hà - -
IV Chuyển đổi nghề 305 3,050
Số hộ nghèo DTTS vùng DTTS&MN, hộ nghèo người
kinh vùng ĐBKK được hỗ trợ chuyển đổi nghề
1 Xã Phước Ninh 145 1,450
Xã Phước Nam 5 50
Xã Phước Hà 155 1,550
V Hỗ trợ nước sinh hoạt - -
Số hộ nghèo DTTS vùng DTTS&MN, hộ nghèo người
Kinh vùng ĐBKK chưa có nước sinh hoạt phân tán hợp
vệ sinh - -
1
Xã Phước Ninh - -
Xã Phước Nam - -
Xã Phước Hà - -

Số hộ nghèo DTTS vùng DTTS&MN, hộ nghèo người


Kinh vùng ĐBKK đã được hỗ trợ nước sinh hoạt phân
tán hợp vệ sinh theo các Chương trình, chính sách hỗ trợ
khác có thời gian từ 05 năm trở lên nhưng nay đã hư
2
hỏng, không sử dụng được. - -
Xã Phước Ninh - -
Xã Phước Nam - -
Xã Phước Hà - -
Số địa bàn vùng ĐBKK chưa được đầu tư nước sinh
hoạt tập trung - -
3 Xã Phước Ninh - -
Xã Phước Nam - -
Xã Phước Hà - -
Số địa bàn vùng ĐBKK đã được đầu tư nước sinh hoạt
tập trung theo các Chương trình, chính sách hỗ trợ khác
có thời gian từ 10 năm trở lên nhưng nay đã hư hỏng
4 không sử dụng được - -
Xã Phước Ninh - -
Xã Phước Nam - -
Xã Phước Hà - -
Dự án: 1 Biểu: 01-
GIẢI QUYẾT TÌNH TRẠNG THIẾU ĐẤT Ở, NHÀ Ở, ĐẤT SẢN XUẤT, NƯỚC SINH HOẠT
(Kèm theo Công văn số: /UBND-KT ngày /4/2021 của UBND huyện)
ĐVT: triệu đồn
Nội dung hỗ trợ Kinh phí

Chuyển
Hỗ trợ đất ở Hỗ trợ nhà ở Hỗ trợ đất sản xuất Hỗ trợ nước sinh hoạt Trong đó
đổi nghề

Số hộ Số hộ Số hộ nghèo
nghèo nghèo DTTS vùng
Số hộ nghèo
DTTS vùng DTTS DTTS&MN;
Số hộ DTTS vùng Số hộ Số hộ
Số hộ DTTS&M vùng hộ nghèo
nghèo DTTS&MN; nghèo Số hộ nghèo
Số hộ nghèo N; hộ DTTS&M người Kinh
DTTS hộ nghèo DTTS nghèo DTTS Số địa bàn vùng
nghèo DTTS nghèo N; hộ vùng ĐBKK
vùng người Kinh vùng DTTS vùng ĐBKK đã được
DTTS vùng người Kinh nghèo đã được hỗ trợ Số địa bàn
DTTS& vùng ĐBKK DTTS&M vùng DTTS&M đầu tư nước sinh Tổng mức đầu
Stt Họ tên/thôn vùng DTTS&M vùng người Kinh nước sinh hoạt vùng
MN; hộ đã được hỗ N; hộ DTTS&M N; hộ hoạt tập trung theo tư (triệu
DTTS&M N; hộ ĐBKK đã vùng phân tán hợp ĐBKK
nghèo trợ đất sản nghèo N; hộ nghèo các Chương trình, đồng/hộ) Ngân hàng
N; hộ nghèo được hỗ trợ ĐBKK vệ sinh theo chưa được Trung Địa
người xuất hoặc người nghèo người chính sách hỗ trợ chính sách
nghèo người nhà ở theo không có các Chương đầu tư ương phương
Kinh chuyển đổi Kinh vùng người Kinh vùng khác có thời gian xã hội
người Kinh vùng các Chương đất sản trình, chính nước sinh
vùng nghề nhưng ĐBKK đã Kinh vùng ĐBKK từ 10 năm trở lên
Kinh vùng ĐBKK trình, chính xuất hoặc sách hỗ trợ hoạt tập
ĐBKK đã bị mất đất sản thế đất sản ĐBKK chưa có nhưng nay đã hư
ĐBKK chưa có sách khác thiếu trên khác có thời trung
hỗ đất ở xuất do thiên xuất, đồng được hỗ nước sinh hỏng không sử
chưa có đất nhà ở hoặc có thời gian 50% đất gian từ 05
bị sạt lở tai, mất sức ý chuộc lại trợ chuyển hoạt phân dụng được
ở nhà ở tạm từ 05 năm sản xuất năm trở lên
… do lao động do với giá đổi nghề tán hợp vệ
dột nát trở lên theo định nhưng nay đã
thiên tai hoàn cảnh bất thấp sinh
nhưng nay mức quy hư hỏng,
khả kháng
đã hư hỏng, định của không sử dụng
dột nát địa phương được.

TỔNG CỘNG 23,050 13,050 1,000 6,250


A XÃ PHƯỚC NINH 145 3 2,090 1,770 32 200
1 Nguyễn Hữu Chuân x x 90 50 4 25
2 Võ Thị Anh Phụng x x 90 50 4 25
3 Võ Văn Trung x x 90 50 4 25
5 Phan Xuân Long x x 90 50 4 25
6 Chế Gia Minh x 10 10
7 Nguyễn Thị Tươi x 10 10
8 Lê Khoa x 10 10
9 Phạm Ngọc Lợi x 10 10
10 Nguyễn Thị Phương Mai x 10 10
11 Trần Minh Trung x 10 10
12 Phan Văn Phụng x 10 10
13 Ngô Châu x 10 10
14 Lê Thị Hương x 10 10
15 Nguyễn Trung Thanh x 10 10
16 Lê Thanh Chơn x 10 10
17 Phùng Thị Phượng Yến x 10 10

Page 4
18 Võ Văn Màng x 10 10
19 Võ Xuân Liêm x 10 10
21 Võ Thành Đạt x 10 10
22 Lưu Thị Kim Cúc x 10 10
23 Phạm Thị Kim Hoa x 10 10
24 Dương Thị Thanh Tuyền x 10 10
26 Nguyễn Sơn x 10 10
27 Ức Thị Thu Thảo x 10 10
28 Trượng Loi x 10 10
29 Châu Nổ x 10 10
31 Hán Thị Hòa x 10 10
32 Châu Thị Đẹp x 10 10
35 Thuận Văn Mọi x 10 10
36 Trượng Thị Thương x 10 10
38 Mang An x 10 10
39 Nguyễn Thị Hương x 10 10
40 Vạn Kên x 10 10
41 Đàng Thị Kim Tuyến x 10 10
42 Bá Kim Nguyễn x 10 10
43 Ức Vạn Diễm Hằng x 10 10
44 Sinh Thị Ngọc Yến x 10 10
45 Lâm Thị Ánh Hồng x 10 10
46 Đàng Năng Thị x 10 10
47 Hán Lữu x 10 10
48 Mang Phia x 10 10
49 Trượng Thị Như Ý x 10 10
50 Thiên Thị Kim Thoa x 10 10
51 Trương Hữu Hạnh x 10 10
52 Bá Trung Triết x x 90 50 4 25
53 Trượng Thị Toán x 10 10
54 Bình Thị Ngọt x 10 10
55 Mã Nữ Quỳnh Lệ x 10 10
56 Đổng Quang Niệm x 10 10
57 Nguyễn Thị Thanh x 10 10
58 Trượng Thị cam x 10 10
60 Thiên Thị Mai Loan x 10 10
61 Thiên Thị Ấm x 10 10
62 Lê Thị Mọi x 10 10
63 Bá Thị Bầu x 10 10
64 Thiên Thị Tiền x 10 10
65 Lộ Thị Quý x 10 10
66 Trượng Thị Kim Ngân x 10 10
67 Châu Văn Bửng x 10 10
68 Nguyễn Hữu Tự x 10 10

Page 5
70 Ngụy Thị Long x 10 10
72 Lê Mà x 10 10
75 Trần Phúc Sơn x 10 10
76 Thiên Thống x 10 10
77 Sử Ngọc Truyền x 10 10
79 Đoàn Văn Khánh x 10 10
80 Nguyễn Đức Minh x 10 10
82 Hồ Đen x 10 10
85 Cứ Thị Gầm x 10 10
86 Trương Quỳnh My x 10 10
87 Mang Đe x 10 10
89 Bá Văn Tỉnh x 10 10
90 Trượng Thị Dương x 10 10
96 Đổng Thị Sinh x 10 10
98 Lê Văn Điều x 10 10
99 Trà Văn Xê x 10 10
100 Phú Quang Thừa x 10 10
101 Đổng Thị Hồng x x 90 50 4 25
103 Thiết Thị Kim Cúc x 10 10
104 Phạm Thị Thanh x 10 10
105 Châu Thị Bàng x x 90 50 4 25
106 Thiết Ngọc Quả x 10 10
107 Hồ Minh Hạnh x 10 10
109 Bá Văn Huyện x 10 10
110 Đàng Khắp x 10 10
111 Đổng Văn Vũ x 10 10
112 Phú Ngọc Thiệu x 10 10
113 Thiên Sanh Vê x 10 10
114 Lưu Văn Thắng x 10 10
115 Bá Thị Dư x 10 10
116 Huỳnh Thị Bay x 10 10
117 Nguyễn Văn Dũng x 10 10
119 Ngư Lâm Trịnh x 10 10
120 Lê Thị Anh x 10 10
121 Thiên Núi x 10 10
122 Tạ Toàn x 10 10
123 Nguyễn Thị Bơ x 10 10
124 Thiên Sanh Hiển x 10 10
125 Phú Thị Kim Cương x 10 10
126 Nguyễn Thị Xin x 10 10
127 Trương Đình Luân x 10 10
129 Đổng Thị Vinh x 10 10
130 Dương Thị Hiệp x 10 10
131 Lê Thanh Bình x 10 10

Page 6
132 Phú Quang Ngân x 10 10
134 Thiên Thị Mỹ Thánh x 10 10
136 Vạn Minh Phúc x 10 10
137 Phú Văn Thoại x 10 10
138 Trượng Thanh Hoàng Hà x 10 10
139 Lê Thị Hạnh x 10 10
140 Nguyễn Hữu Thiện x 10 10
141 Châu Văn Yếm x 10 10
142 Châu Thị Nhấm x 10 10
143 Thiết Thị Kim Hà x 10 10
144 Quảng Thị Huệ x 10 10

Page 7
Biểu: 01-X

ĐVT: triệu đồng

Khác

2,750
88
11 Nguyễn Hữu Chuân 42,000,000
11 Võ Thị Anh Phụng 30,000,000
11 Võ Văn Trung #N/A
11 Phan Xuân Long không đủ #N/A
Chế Gia Minh không đủ #N/A
Nguyễn Thị Tươi 50,000,000
Lê Khoa #N/A
Phạm Ngọc Lợi 25,000,000
Nguyễn Thị Phương Mai #N/A
Trần Minh Trung 38,000,000
Phan Văn Phụng #N/A
Ngô Châu #N/A
Lê Thị Hương #N/A
Nguyễn Trung Thanh 50,000,000
Lê Thanh Chơn #N/A
Phùng Thị Phượng Yến 10,000,000

Page 8
Võ Văn Màng 17,000,000
Võ Xuân Liêm #N/A
Võ Thành Đạt #N/A
Lưu Thị Kim Cúc #N/A
Phạm Thị Kim Hoa 48,000,000
Dương Thị Thanh Tuyền #N/A
Nguyễn Sơn 50,000,000
Ức Thị Thu Thảo 15,000,000
Trượng Loi #N/A
Châu Nổ #N/A
Hán Thị Hòa #N/A
Châu Thị Đẹp 14,000,000
Thuận Văn Mọi #N/A
Trượng Thị Thương 44,000,000
Mang An #N/A
Nguyễn Thị Hương 26,000,000
Vạn Kên 50,000,000
Đàng Thị Kim Tuyến 67,000,000
Bá Kim Nguyễn #N/A
Ức Vạn Diễm Hằng 21,000,000
Sinh Thị Ngọc Yến #N/A
Lâm Thị Ánh Hồng #N/A
Đàng Năng Thị #N/A
Hán Lữu #N/A
Mang Phia #N/A
Trượng Thị Như Ý #N/A
Thiên Thị Kim Thoa 45,000,000
Trương Hữu Hạnh #N/A
11 Bá Trung Triết #N/A
Trượng Thị Toán 64,000,000
Bình Thị Ngọt #N/A
Mã Nữ Quỳnh Lệ 10,000,000
Đổng Quang Niệm 45,000,000
Nguyễn Thị Thanh 25,000,000
Trượng Thị Cam 50,000,000
Thiên Thị Mai Loan 17,000,000
Thiên Thị Ấm 46,000,000
Lê Thị Mọi #N/A
Bá Thị Bầu #N/A
Thiên Thị Tiền #N/A
Lộ Thị Quý #N/A
Trượng Thị Kim Ngân 7,000,000
Châu Văn Bửng #N/A
Nguyễn Hữu Tự 40,000,000

Page 9
Ngụy Thị Long #N/A
Lê Mà #N/A
Trần Phúc Sơn 70,000,000
Thiên Thống 15,000,000
Sử Ngọc Truyền #N/A
Đoàn Văn Khánh #N/A
Nguyễn Đức Minh #N/A
Hồ Đen 40,000,000
Cứ Thị Gầm #N/A
Trương Quỳnh My 50,000,000
Mang Đe #N/A
Bá Văn Tỉnh #N/A
Trượng Thị Dương #N/A
Đổng Thị Sinh 45,000,000
Lê Văn Điều 50,000,000
Trà Văn Xê #N/A
Phú Quang Thừa #N/A
11 Đổng Thị Hồng 22,000,000
Thiết Thị Kim Cúc 42,000,000
Phạm Thị Thanh 50,000,000
11 Châu Thị Bàng #N/A
Thiết Ngọc Quả #N/A
Hồ Minh Hạnh #N/A
Bá Văn Huyện #N/A
Đàng Khắp không đủ #N/A
Đổng Văn Vũ #N/A
Phú Ngọc Thiệu #N/A
Thiên Sanh Vê #N/A
Lưu Văn Thắng #N/A
Bá Thị Dư 80,000,000
Huỳnh Thị Bay #N/A
Nguyễn Văn Dũng #N/A
Ngư Lâm Trịnh #N/A
Lê Thị Anh 31,000,000
Thiên Núi 32,000,000
Tạ Toàn #N/A
Nguyễn Thị Bơ #N/A
Thiên Sanh Hiển #N/A
Phú Thị Kim Cương 45,000,000
Nguyễn Thị Xin 60,000,000
Trương Đình Luân #N/A
Đổng Thị Vinh #N/A
Dương Thị Hiệp 50,000,000
Lê Thanh Bình #N/A

Page 10
Phú Quang Ngân #N/A
Thiên Thị Mỹ Thánh 23,000,000
Vạn Minh Phúc #N/A
Phú Văn Thoại #N/A
Trượng Thanh Hoàng Hà không đủ #N/A
Lê Thị Hạnh #N/A
Nguyễn Hữu Thiện 60,000,000
Châu Văn Yếm #N/A
Châu Thị Nhấm 45,000,000
Thiết Thị Kim Hà 35,000,000
Quảng Thị Huệ #N/A

Page 11
Dự án: 1 Biểu: 01-
GIẢI QUYẾT TÌNH TRẠNG THIẾU ĐẤT Ở, NHÀ Ở, ĐẤT SẢN XUẤT, NƯỚC SINH HOẠT
(Kèm theo Công văn số: /UBND-KT ngày /4/2021 của UBND huyện)
ĐVT: triệu đồn
Nội dung hỗ trợ Kinh phí

Chuyển
Hỗ trợ đất ở Hỗ trợ nhà ở Hỗ trợ đất sản xuất Hỗ trợ nước sinh hoạt Trong đó
đổi nghề

Số hộ Số hộ Số hộ nghèo
nghèo nghèo DTTS vùng
Số hộ nghèo
DTTS vùng DTTS DTTS&MN;
Số hộ DTTS vùng Số hộ Số hộ
Số hộ DTTS&M vùng hộ nghèo
nghèo DTTS&MN; nghèo Số hộ nghèo
Số hộ nghèo N; hộ DTTS&M người Kinh
DTTS hộ nghèo DTTS nghèo DTTS Số địa bàn vùng
nghèo DTTS nghèo N; hộ vùng ĐBKK
vùng người Kinh vùng DTTS vùng ĐBKK đã được
DTTS vùng người Kinh nghèo đã được hỗ trợ Số địa bàn
DTTS& vùng ĐBKK DTTS&M vùng DTTS&M đầu tư nước sinh Tổng mức đầu
Stt Họ tên/thôn vùng DTTS&M vùng người Kinh nước sinh hoạt vùng
MN; hộ đã được hỗ N; hộ DTTS&M N; hộ hoạt tập trung theo tư (triệu
DTTS&M N; hộ ĐBKK đã vùng phân tán hợp ĐBKK
nghèo trợ đất sản nghèo N; hộ nghèo các Chương trình, đồng/hộ) Ngân hàng
N; hộ nghèo được hỗ trợ ĐBKK vệ sinh theo chưa được Trung Địa
người xuất hoặc người nghèo người chính sách hỗ trợ chính sách
nghèo người nhà ở theo không có các Chương đầu tư ương phương
Kinh chuyển đổi Kinh vùng người Kinh vùng khác có thời gian xã hội
người Kinh vùng các Chương đất sản trình, chính nước sinh
vùng nghề nhưng ĐBKK đã Kinh vùng ĐBKK từ 10 năm trở lên
Kinh vùng ĐBKK trình, chính xuất hoặc sách hỗ trợ hoạt tập
ĐBKK đã bị mất đất sản thế đất sản ĐBKK chưa có nhưng nay đã hư
ĐBKK chưa có sách khác thiếu trên khác có thời trung
hỗ đất ở xuất do thiên xuất, đồng được hỗ nước sinh hỏng không sử
chưa có đất nhà ở hoặc có thời gian 50% đất gian từ 05
bị sạt lở tai, mất sức ý chuộc lại trợ chuyển hoạt phân dụng được
ở nhà ở tạm từ 05 năm sản xuất năm trở lên
… do lao động do với giá đổi nghề tán hợp vệ
dột nát trở lên theo định nhưng nay đã
thiên tai hoàn cảnh bất thấp sinh
nhưng nay mức quy hư hỏng,
khả kháng
đã hư hỏng, định của không sử dụng
dột nát địa phương được.

TỔNG CỘNG 23,050 13,050 1,000 6,250


A XÃ PHƯỚC NINH 145 3 2,090 1,770 32 200
I Thôn Thiện Đức 660 460 20 125
1 Nguyễn Hữu Chuân x x 90 50 4 25
2 Võ Thị Anh Phụng x x 90 50 4 25
3 Võ Văn Trung x x 90 50 4 25
4 Phạm Văn Khương x x 90 50 4 25
5 Phan Xuân Long x x 90 50 4 25
6 Chế Gia Minh x 10 10
7 Nguyễn Thị Tươi x 10 10
8 Lê Khoa x 10 10
9 Phạm Ngọc Lợi x 10 10
10 Nguyễn Thị Phương Mai x 10 10
11 Trần Minh Trung x 10 10
12 Phan Văn Phụng x 10 10
13 Ngô Châu x 10 10
14 Lê Thị Hương x 10 10
15 Nguyễn Trung Thanh x 10 10

Page 12
16 Lê Thanh Chơn x 10 10
17 Phùng Thị Phượng Yến x 10 10
18 Võ Văn Màng x 10 10
19 Võ Xuân Liêm x 10 10
20 Đào Văn Thu x 10 10
21 Võ Thành Đạt x 10 10
22 Lưu Thị Kim Cúc x 10 10
23 Phạm Thị Kim Hoa x 10 10
24 Dương Thị Thanh Tuyền x 10 10
25 Nguyễn Văn Xe x 10 10
26 Nguyễn Sơn x 10 10
II Thôn HIẾU THIỆN 210 210 0 0
27 Ức Thị Thu Thảo x 10 10
28 Trượng Loi x 10 10
29 Châu Nổ x 10 10
Phú Thiên Nữ Hà
30 Huy Vân x 10 10
31 Hán Thị Hòa x 10 10
32 Châu Thị Đẹp x 10 10
33 Thiên Thị Đặng x 10 10
34 Trượng Phai x 10 10
35 Thuận Văn Mọi x 10 10
36 Trượng Thị Thương x 10 10
37 Thiên Ánh Thuật x 10 10
38 Mang An x 10 10
39 Nguyễn Thị Hương x 10 10
40 Vạn Kên x 10 10
41 Đàng Thị Kim Tuyến x 10 10
42 Bá Kim Nguyễn x 10 10
43 Ức Vạn Diễm Hằng x 10 10
44 Sinh Thị Ngọc Yến x 10 10
45 Lâm Thị Ánh Hồng x 10 10
46 Đàng Năng Thị x 10 10
47 Hán Lữu x 10 10
III Thôn Vụ Bổn 590 550 4 25
48 Mang Phia x 10 10
49 Trượng Thị Như Ý x 10 10
50 Thiên Thị Kim Thoa x 10 10
51 Trương Hữu Hạnh x 10 10
52 Bá Trung Triết x x 90 50 4 25
53 Trượng Thị Toán x 10 10
54 Bình Thị Ngọt x 10 10
55 Mã Nữ Quỳnh Lệ x 10 10
56 Đổng Quang Niệm x 10 10

Page 13
57 Nguyễn Thị Thanh x 10 10
58 Trượng Thị cam x 10 10
59 Nguyễn Văn Hái x 10 10
60 Thiên Thị Mai Loan x 10 10
61 Thiên Thị Ấm x 10 10
62 Lê Thị Mọi x 10 10
63 Bá Thị Bầu x 10 10
64 Thiên Thị Tiền x 10 10
65 Lộ Thị Quý x 10 10
66 Trượng Thị Kim Ngân x 10 10
67 Châu Văn Bửng x 10 10
68 Nguyễn Hữu Tự x 10 10
69 Lộ Thị Hồng Nhung x 10 10
70 Ngụy Thị Long x 10 10
71 Thiên Cở x 10 10
72 Lê Mà x 10 10
73 Trần Thị Nghị x 10 10
74 Đổng Văn Nghiêng x 10 10
75 Trần Phúc Sơn x 10 10
76 Thiên Thống x 10 10
77 Sử Ngọc Truyền x 10 10
78 Phạm Thanh Hậu x 10 10
79 Đoàn Văn Khánh x 10 10
80 Nguyễn Đức Minh x 10 10
81 Huỳnh Văn Cơ x 10 10
82 Hồ Đen x 10 10
83 Lưu Thị Bè x 10 10
84 Đổng Thị Vàng x 10 10
85 Cứ Thị Gầm x 10 10
86 Trương Quỳnh My x 10 10
87 Mang Đe x 10 10
88 Nguyễn Thị Bi x 10 10
89 Bá Văn Tỉnh x 10 10
90 Trượng Thị Dương x 10 10
91 Đàng Thị Vĩ Phi x 10 10
92 Trương Hoàng Anh x 10 10
93 Đàng Thị Minh Tuyết x 10 10
94 Đổng Thị Ngọc Giáp x 10 10
95 Đinh Ngọc Thảo x 10 10
96 Đổng Thị Sinh x 10 10
97 Nguyễn Thanh Xin x 10 10
98 Lê Văn Điều x 10 10
III Thôn Tân Bổn 630 550 8 50
99 Trà Văn Xê x 10 10

Page 14
100 Phú Quang Thừa x 10 10
101 Đổng Thị Hồng x x 90 50 4 25
102 Lê Ngọc Thiện x 10 10
103 Thiết Thị Kim Cúc x 10 10
104 Phạm Thị Thanh x 10 10
105 Châu Thị Bàng x x 90 50 4 25
106 Thiết Ngọc Quả x 10 10
107 Hồ Minh Hạnh x 10 10
108 Trần Văn Toàn x 10 10
109 Bá Văn Huyện x 10 10
110 Đàng Khắp x 10 10
111 Đổng Văn Vũ x 10 10
112 Phú Ngọc Thiệu x 10 10
113 Thiên Sanh Vê x 10 10
114 Lưu Văn Thắng x 10 10
115 Bá Thị Dư x 10 10
116 Huỳnh Thị Bay x 10 10
117 Nguyễn Văn Dũng x 10 10
118 Thiên Sanh Ngọ x 10 10
119 Ngư Lâm Trịnh x 10 10
120 Lê Thị Anh x 10 10
121 Thiên Núi x 10 10
122 Tạ Toàn x 10 10
123 Nguyễn Thị Bơ x 10 10
124 Thiên Sanh Hiển x 10 10
125 Phú Thị Kim Cương x 10 10
126 Nguyễn Thị Xin x 10 10
127 Trương Đình Luân x 10 10
128 Báo Đổng x 10 10
129 Đổng Thị Vinh x 10 10
130 Dương Thị Hiệp x 10 10
131 Lê Thanh Bình x 10 10
132 Phú Quang Ngân x 10 10
133 Thiết Thị Kim Cắt x 10 10
134 Thiên Thị Mỹ Thánh x 10 10
135 Mai Thành Công x 10 10
136 Vạn Minh Phúc x 10 10
137 Phú Văn Thoại x 10 10
138 Trượng Thanh Hoàng Hà x 10 10
139 Lê Thị Hạnh x 10 10
140 Nguyễn Hữu Thiện x 10 10
141 Châu Văn Yếm x 10 10
142 Châu Thị Nhấm x 10 10

Page 15
143 Thiết Thị Kim Hà x 10 10
144 Quảng Thị Huệ x 10 10
145 Bùi Cu x 10 10
B XÃ PHƯỚC NAM 5 50 50
I Thôn Văn Lâm 1 20 20
1 Báo Võ Hè X 10 10
2 Bạch Thanh Đáng X 10 10
II Thôn Văn Lâm 2 0 0 0
III Thôn Văn Lâm 3 20 20
3 Báo Thị Hoài X 10 10
4 Trượng Thanh Đấu X 10 10
IV Thôn Văn Lâm 4 10 10
5 Bạch Thị Đói X 10 10
V Thôn Nho Lâm 0 0
VI Phươc Lập Tam Lang 0 0
C XÃ PHƯỚC HÀ 242 155 20910 11230 968 6050
I Thôn Rồ Ôn 2860 1500 136 850
1 Ma Năng Thúc x 80 40 4 25
2 Tạ Yên Bó x 80 40 4 25
3 Tâu Xá Thị Neng x 80 40 4 25
4 A Vơ Cướp x 80 40 4 25
5 Ta Cai Gia Tuân x 80 40 4 25
6 A Vơ Lớp x 80 40 4 25
7 Cà Gía Mâu x 80 40 4 25
8 A Vơ Xấp x 80 40 4 25
9 Ma Năng Thị Thúy x 80 40 4 25
10 Chamalé Đơ x 80 40 4 25
11 Chamalé Đen x 80 40 4 25
12 Bà Râu Tuấn x 80 40 4 25
13 Bà Râu Thị Cưng x 80 40 4 25
14 Tà Thía Bi x 80 40 4 25
15 Chamalé Thị Hố x 80 40 4 25
16 Tà Thía Vẹn x 80 40 4 25
17 Ngô Minh Tâm x 80 40 4 25
18 Tâu Xá Mừng x 80 40 4 25
19 Tâu Xá Điền x 80 40 4 25
20 Trà Văn Xin x 80 40 4 25
21 Mơ Lé Né x x 90 50 4 25
22 Tạ Yên Giáng x x 90 50 4 25
23 Chamalé Lít x x 90 50 4 25
24 A Né Tập x x 90 50 4 25
25 Tà Thía Bao x x 90 50 4 25

Page 16
26 Chamalé Thị Đai x x 90 50 4 25
27 Chamalé Thị Kiều x x 90 50 4 25
28 Tâu Xá Mừng x x 90 50 4 25
29 Bà Râu Thị Dũm x x 90 50 4 25
30 Tâu Xá Điền x x 90 50 4 25
31 Bà Râu Thời x x 90 50 4 25
32 Chama lé Nút x x 90 50 4 25
33 Chama lé Chăng x x 90 50 4 25
34 Tạ Yên Tha x x 90 50 4 25
II Thôn Giá 4960 2640 232 1450
35 Bà Rá Men x 80 40 4 25
36 Bà Râu Sách x 80 40 4 25
37 Bà Rá Mừng x 80 40 4 25
38 Bà Râu Lá x 80 40 4 25
39 Ô Rai Thị Rừng x 80 40 4 25
40 Tâu Xá Khim x 80 40 4 25
41 Bà Rá Húy x 80 40 4 25
42 A Túc Thị Lây x 80 40 4 25
43 Chama lé Mó x 80 40 4 25
44 Bà Rá Săn x 80 40 4 25
45 Chama lé Thị Só x 80 40 4 25
46 Bà Râu Thị Chớ x 80 40 4 25
47 Tâu Xá Huyền x 80 40 4 25
48 Chama lé Dú x 80 40 4 25
49 Tâu Xá Coi x 80 40 4 25
50 Bà Rá Thiết x 80 40 4 25
51 Bà Rá Non x 80 40 4 25
52 Bà Râu Nhận x 80 40 4 25
53 Cà Mao Trung x 80 40 4 25
54 Tâu Xá Thị Rú Nai x 80 40 4 25
55 Bà Rá Mối x 80 40 4 25
56 Bà Rá Lài x 80 40 4 25
57 A Túc Liêu x 80 40 4 25
58 Ô Rai Ri x 80 40 4 25
59 Bà Râu Tế x 80 40 4 25
60 Chama lé Phen x 80 40 4 25
61 Bà Rá Mừng x x 90 50 4 25
62 Ô Rai Thị Rừng x x 90 50 4 25
63 Tâu Xá Khim x x 90 50 4 25
64 Bà Rá Rông x x 90 50 4 25
65 Bà Rá Săn x x 90 50 4 25

Page 17
66 Chama lé Thị Só x x 90 50 4 25
67 Bà Râu Thị Chớ x x 90 50 4 25
68 Tâu Xá Huyền x x 90 50 4 25
69 Chama lé Dú x x 90 50 4 25
70 Bà Rá Thiết x x 90 50 4 25
71 Bà Rá Non x x 90 50 4 25
72 Bà Râu Nhận x x 90 50 4 25
73 Cà Mao Trung x x 90 50 4 25
74 Tâu Xá Thị Rú Nai x x 90 50 4 25
75 A Túc Liêu x x 90 50 4 25
76 Bà Râu Tế x x 90 50 4 25
77 Chama lé Phen x x 90 50 4 25
78 Tâu Xá Thị Thuận x x 90 50 4 25
79 Tâu Xá Thị Thắm x x 90 50 4 25
80 Ma Lé Uýnh x x 90 50 4 25
81 Bà Râu Lá x x 90 50 4 25
82 Bà Rá Men x x 90 50 4 25
83 Chama lé Mó x x 90 50 4 25
84 Chma lé Ơi x x 90 50 4 25
85 Tâu Xá Thị Nớ x x 90 50 4 25
86 A Túc Thị Lây x x 90 50 4 25
87 Tâu Xá Khiêm x x 90 50 4 25
88 Bà Rá Săn x x 90 50 4 25
89 Bà Rá Non x x 90 50 4 25
90 Ô Rai Ri x x 90 50 4 25
91 Ô Rai Thị Pến x x 90 50 4 25
92 Ô Rai Thị Lạc x x 90 50 4 25
III thôn Là A 5670 3070 260 1625
93 Tạ Yên Thí x 80 40 4 25
94 Bà Râu Chua x 80 40 4 25
95 Tạ Yên Thị Rông x 80 40 4 25
96 Bà Lo Cúc x 80 40 4 25
97 Tạ Yên Mương x 80 40 4 25
98 Cà Ron Lãnh x 80 40 4 25
99 Tạ Yên Thị Đẹp x 80 40 4 25
100 Chamalé Thị Viên x 80 40 4 25
101 Tạ Yên Thị Hiếm x 80 40 4 25
102 Tạ Yên Thị Khánh x 80 40 4 25
103 Pi Năng Nghĩ x 80 40 4 25
104 Chamalé Hùng x 80 40 4 25
105 Bà Râu Đương x 80 40 4 25
106 Tạ Yên Tuyên x 80 40 4 25

Page 18
107 Kiều Thị Bình x 80 40 4 25
108 Pi Năng Thị Tê x 80 40 4 25
109 Pi Năng Bó x 80 40 4 25
110 Chama lé Thị Điểm x 80 40 4 25
111 Tạ Yên Thí x x 90 50 4 25
112 Tạ Yên Phưng x x 90 50 4 25
113 Bà Râu Chua x x 90 50 4 25
114 Bà Râu Thị Niêm x x 90 50 4 25
115 Chama lé Ró x x 90 50 4 25
116 Nguyễn Phước Vương x x 90 50 4 25
117 Tạ Yên Mốt x x 90 50 4 25
118 Tạ Yên Thị Cượng x x 90 50 4 25
119 Tạ Yên Thị Sơi x x 90 50 4 25
120 Tạ Yên Thị Tánh x x 90 50 4 25
121 Bà Lo Thị Vý x x 90 50 4 25
122 Tạ Yên Thị Đum x x 90 50 4 25
123 Pi Năng Nguật x x 90 50 4 25
124 Tạ Yên Tuyên x x 90 50 4 25
125 Tạ Yên Thị Mừng x x 90 50 4 25
126 Tạ Yên Thị Giang x x 90 50 4 25
127 Chama lé Thị Mách x x 90 50 4 25
128 Tạ Yên Ngọt x x 90 50 4 25
129 Chama lé Thị Tuyết x x 90 50 4 25
130 Tạ Yên Thị Kiêng x x 90 50 4 25
131 Bà Râu Thị Tình x x 90 50 4 25
132 Chama lé Luân x x 90 50 4 25
133 Tạ Yên Thị Chem x x 90 50 4 25
134 Tạ Yên Thị Nang x x 90 50 4 25
135 Bà Râu Thị Khương x x 90 50 4 25
136 Tạ Yên Ốt x x 90 50 4 25
137 Tạ Yên Chông x x 90 50 4 25
138 Bà Râu Thị Chiếu x x 90 50 4 25
139 Bà Râu Ninh x x 90 50 4 25
140 Tạ Yên Thiến x x 90 50 4 25
141 Bà Râu Thị Khuê x x 90 50 4 25
142 Chamalé Thị Bo x x 90 50 4 25
143 Tạ Yên Phước x x 90 50 4 25
144 Tạ Yên Thị Giang x x 90 50 4 25
145 Tạ Yên Thá x x 90 50 4 25
146 Cà Ron Lãnh x x 90 50 4 25
147 Bà Râu Thị Thoái x x 90 50 4 25
148 Tạ Yên Túc x x 90 50 4 25

Page 19
149 Tạ Yên Thị Đẹp x x 90 50 4 25
150 Tạ Yên Thuốc x x 90 50 4 25
151 Chamalé Thị Viên x x 90 50 4 25
152 Tạ Yên Thị Nơi x x 90 50 4 25
153 Pi Năng Nghĩ x x 90 50 4 25
154 Chamalé Hùng x x 90 50 4 25
155 Pi Năng Phá x x 90 50 4 25
156 Pi Năng Tế x x 90 50 4 25
157 Pi Năng Thị Ngọc x x 90 50 4 25
IV Tân Hà 3510 1910 160 1000
158 Chamalé Túi (B) x 80 40 4 25
159 Pi Năng Thị Do x 80 40 4 25
160 A Vơ Tho x 80 40 4 25
161 Tạ Yên Mét x 80 40 4 25
162 Chamalé Khải x 80 40 4 25
163 Bà Râu Chốn x 80 40 4 25
164 Vạn Ngọc Thuyền x 80 40 4 25
165 Tạ Yên Râu x 80 40 4 25
166 Bà Râu Hơn x 80 40 4 25
167 Ma Gió Đông x x 90 50 4 25
168 Bà Râu Thị Thi x x 90 50 4 25
169 Tạ Yên Phép x x 90 50 4 25
170 Chamalé Túi (B) x x 90 50 4 25
171 Tô Pôn Inh x x 90 50 4 25
172 Ma Gió Thân x x 90 50 4 25
173 Ma Năng Thị Chanh x x 90 50 4 25
174 Tạ Yên Non x x 90 50 4 25
175 Pi Năng Tón x x 90 50 4 25
176 Cà Ron Nhạc x x 90 50 4 25
177 Bà Râu Thị Phin x x 90 50 4 25
178 Ma Gió Minh x x 90 50 4 25
179 Ma Năng Thị Thiêu x x 90 50 4 25
180 Tạ Yên Hốt x x 90 50 4 25
181 Va Rá Đen x x 90 50 4 25
182 Tạ Yên Thị Cao x x 90 50 4 25
183 Tà Thía Đóng x x 90 50 4 25
184 Chama lé Klinh x x 90 50 4 25
185 Bà Rá Tia x x 90 50 4 25
186 Tạ Yên Râu x x 90 50 4 25

Page 20
187 Tâu Xá Xú x x 90 50 4 25
188 Ma Năng Dựng x x 90 50 4 25
189 Trượng Văn Trỗi x x 90 50 4 25
190 Chamalé Kéo x x 90 50 4 25
191 Tạ Yên Đông x x 90 50 4 25
192 Tạ Yên Mét x x 90 50 4 25
193 Bà Râu Lập x x 90 50 4 25
194 Tạ Yên Mén x x 90 50 4 25
195 Tạ Yên Thị Hiếm x x 90 50 4 25
196 Chama lé Xoa x x 90 50 4 25
197 Chama lé Lượt x x 90 50 4 25
V Trà Nô 3910 2110 180 1125
198 Tạ Yên Thị Khoai x 80 40 4 25
199 Trà Văn Thị Quyền x 80 40 4 25
200 Tạ Yên Thị Bẩu x 80 40 4 25
201 Ma Gió Thị Hẹ x 80 40 4 25
202 Ma Gió Thị Vó x 80 40 4 25
203 Bà Râu Thị Nhiêm x 80 40 4 25
204 Trà Văn Chữ x 80 40 4 25
205 Ma Gió Mạnh x 80 40 4 25
206 Va Rá Thị Hạnh x 80 40 4 25
207 Ma Gió Thị Mãi x 80 40 4 25
208 Trà Văn Thị Thuận x 80 40 4 25
209 Tô Pô Giải x 80 40 4 25
210 Ma Năng Biến x 80 40 4 25
211 Tạ Yên Khoang x 80 40 4 25
212 Óa Thị Lỷ x x 90 50 4 25
213 Ma Gió Thị Hạt x x 90 50 4 25
214 Ta Cai Gia Phi x x 90 50 4 25
215 Trà Văn Thị Nhịn x x 90 50 4 25
216 Tạ Yên Huyện x x 90 50 4 25
217 Trà Văn Thị Kinh x x 90 50 4 25
218 Tạ Yên Bách x x 90 50 4 25
219 Pu Cu Vũ x x 90 50 4 25
220 Oá Bông x x 90 50 4 25
221 Tạ Yên Dư x x 90 50 4 25
222 Ma Nhứ Xanh x x 90 50 4 25
223 Đá Mài Sổ x x 90 50 4 25
224 Oá Dư x x 90 50 4 25

Page 21
225 Tạ Yên Vẫy x x 90 50 4 25
226 Trà Văn Rê x x 90 50 4 25
227 Quảng Đại Ấn x x 90 50 4 25
228 Cà Ron May x x 90 50 4 25
229 Trà Văn Thị Sách x x 90 50 4 25
230 Trà Văn Thị Sấm x x 90 50 4 25
231 Trà Văn Thị Luận x x 90 50 4 25
232 Tạ Yên Thép x x 90 50 4 25
233 Trà Văn Thị Mỹ Huyền x x 90 50 4 25
234 Ma Gió Thị Tên x x 90 50 4 25
235 Quãng Đại Ấn x x 90 50 4 25
236 Ca Tanh Chương x x 90 50 4 25
237 Tạ Yên Dũng x x 90 50 4 25
238 Ca Tanh Thị Đực x x 90 50 4 25
239 Tạ Yên Thị Phước x x 90 50 4 25
240 Trà Văn Thị Phụ x x 90 50 4 25
241 Tạ Yên Thị Chăng x x 90 50 4 25
242 Tạ Yên Thị Xít x x 90 50 4 25

Page 22
Biểu: 01-X

ĐVT: triệu đồng

Khác

2,750
88
55
11 Nguyễn Hữu Chuân 42,000,000
11 Võ Thị Anh Phụng 30,000,000
11 Võ Văn Trung #N/A
11 #N/A #N/A
11 Phan Xuân Long không đủ #N/A
Chế Gia Minh không đủ #N/A
Nguyễn Thị Tươi 50,000,000
Lê Khoa #N/A
Phạm Ngọc Lợi 25,000,000
Nguyễn Thị Phương Mai #N/A
Trần Minh Trung 38,000,000
Phan Văn Phụng #N/A
Ngô Châu #N/A
Lê Thị Hương #N/A
Nguyễn Trung Thanh 50,000,000

Page 23
Lê Thanh Chơn #N/A
Phùng Thị Phượng Yến 10,000,000
Võ Văn Màng 17,000,000
Võ Xuân Liêm #N/A
#N/A #N/A
Võ Thành Đạt #N/A
Lưu Thị Kim Cúc #N/A
Phạm Thị Kim Hoa 48,000,000
Dương Thị Thanh Tuyền #N/A
#N/A #N/A
Nguyễn Sơn 50,000,000
0 #N/A #N/A
Ức Thị Thu Thảo 15,000,000
Trượng Loi #N/A
Châu Nổ #N/A
#N/A #N/A
Hán Thị Hòa #N/A
Châu Thị Đẹp 14,000,000
#N/A #N/A
#N/A #N/A
Thuận Văn Mọi #N/A
Trượng Thị Thương 44,000,000
#N/A #N/A
Mang An #N/A
Nguyễn Thị Hương 26,000,000
Vạn Kên 50,000,000
Đàng Thị Kim Tuyến 67,000,000
Bá Kim Nguyễn #N/A
Ức Vạn Diễm Hằng 21,000,000
Sinh Thị Ngọc Yến #N/A
Lâm Thị Ánh Hồng #N/A
Đàng Năng Thị #N/A
Hán Lữu #N/A
11 #N/A #N/A
Mang Phia #N/A
Trượng Thị Như Ý #N/A
Thiên Thị Kim Thoa 45,000,000
Trương Hữu Hạnh #N/A
11 Bá Trung Triết #N/A
Trượng Thị Toán 64,000,000
Bình Thị Ngọt #N/A
Mã Nữ Quỳnh Lệ 10,000,000
Đổng Quang Niệm 45,000,000

Page 24
Nguyễn Thị Thanh 25,000,000
Trượng Thị Cam 50,000,000
#N/A #N/A
Thiên Thị Mai Loan 17,000,000
Thiên Thị Ấm 46,000,000
Lê Thị Mọi #N/A
Bá Thị Bầu #N/A
Thiên Thị Tiền #N/A
Lộ Thị Quý #N/A
Trượng Thị Kim Ngân 7,000,000
Châu Văn Bửng #N/A
Nguyễn Hữu Tự 40,000,000
#N/A #N/A
Ngụy Thị Long #N/A
#N/A #N/A
Lê Mà #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
Trần Phúc Sơn 70,000,000
Thiên Thống 15,000,000
Sử Ngọc Truyền #N/A
#N/A #N/A
Đoàn Văn Khánh #N/A
Nguyễn Đức Minh #N/A
#N/A #N/A
Hồ Đen 40,000,000
#N/A #N/A
#N/A #N/A
Cứ Thị Gầm #N/A
Trương Quỳnh My 50,000,000
Mang Đe #N/A
#N/A #N/A
Bá Văn Tỉnh #N/A
Trượng Thị Dương #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
Đổng Thị Sinh 45,000,000
#N/A #N/A
Lê Văn Điều 50,000,000
22 #N/A #N/A
Trà Văn Xê #N/A

Page 25
Phú Quang Thừa #N/A
11 Đổng Thị Hồng 22,000,000
#N/A #N/A
Thiết Thị Kim Cúc 42,000,000
Phạm Thị Thanh 50,000,000
11 Châu Thị Bàng #N/A
Thiết Ngọc Quả #N/A
Hồ Minh Hạnh #N/A
#N/A #N/A
Bá Văn Huyện #N/A
Đàng Khắp không đủ #N/A
Đổng Văn Vũ #N/A
Phú Ngọc Thiệu #N/A
Thiên Sanh Vê #N/A
Lưu Văn Thắng #N/A
Bá Thị Dư 80,000,000
Huỳnh Thị Bay #N/A
Nguyễn Văn Dũng #N/A
#N/A #N/A
Ngư Lâm Trịnh #N/A
Lê Thị Anh 31,000,000
Thiên Núi 32,000,000
Tạ Toàn #N/A
Nguyễn Thị Bơ #N/A
Thiên Sanh Hiển #N/A
Phú Thị Kim Cương 45,000,000
Nguyễn Thị Xin 60,000,000
Trương Đình Luân #N/A
#N/A #N/A
Đổng Thị Vinh #N/A
Dương Thị Hiệp 50,000,000
Lê Thanh Bình #N/A
Phú Quang Ngân #N/A
#N/A #N/A
Thiên Thị Mỹ Thánh 23,000,000
#N/A #N/A
Vạn Minh Phúc #N/A
Phú Văn Thoại #N/A
Trượng Thanh Hoàng Hà không đủ #N/A
Lê Thị Hạnh #N/A
Nguyễn Hữu Thiện 60,000,000
Châu Văn Yếm #N/A
Châu Thị Nhấm 45,000,000

Page 26
Thiết Thị Kim Hà 35,000,000
Quảng Thị Huệ #N/A
#N/A

2662
374
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11

Page 27
11
11
11
11
11
11
11
11
11
638
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11

Page 28
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
715
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11

Page 29
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11

Page 30
11
11
11
11
11
11
11
11
11
440
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11

Page 31
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
495
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11

Page 32
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11

Page 33
Thiết Ngọc Quả Thôn Tân Bổn Chăn nuôi Bò
Phú Thị Kim Cương Thôn Tân Bổn Chăn nuôi Bò
Thiên Sanh Vê Thôn Tân Bổn Chăn nuôi Bò
Phú Văn Thoại Thôn Tân Bổn Chăn nuôi Bò
Lộ Thị Quý Thôn Vụ Bổn Chăn nuôi Bò
Sử Ngọc Truyền Thôn Vụ Bổn Chăn nuôi Bò
Ngụy Thị Long Thôn Vụ Bổn Chăn nuôi Bò
Bá Thị Bầu Thôn Vụ Bổn Chăn nuôi Bò
Vạn Kên Thôn Hiếu Thiện Chăn nuôi Bò
Nguyễn Thị Hương Thôn Hiếu Thiện Chăn nuôi Bò

Đàng Thị Kim Tuyến Thôn Hiếu Thiện Chăn nuôi Bò

Trượng Loi Thôn Hiếu Thiện Chăn nuôi Bò


Ức Thị Thu Thảo Thôn Hiếu Thiện
Mang An Thôn Hiếu Thiện
Châu Nổ Thôn Hiếu Thiện
Phú Thiên Nữ Hà
Thôn Hiếu Thiện
Huy Vân
Hán Thị Hòa Thôn Hiếu Thiện
Châu Thị Đẹp Thôn Hiếu Thiện
Thuận Văn Mọi Thôn Hiếu Thiện
Trượng Thị Thương Thôn Hiếu Thiện
Bá Kim Nguyện Thôn Hiếu Thiện
Ức Vạn Diễm Hằng Thôn Hiếu Thiện
Sinh Thị Ngọc Yến Thôn Hiếu Thiện
Lâm Thị Ánh Hồng Thôn Hiếu Thiện
Đàng Năng Thị Thôn Hiếu Thiện
Hán Lữu Thôn Hiếu Thiện
Mang Phia Thôn Vụ Bổn
Trượng Thị Như Ý Thôn Vụ Bổn
Thiên Thị Kim Thoa Thôn Vụ Bổn
Trương Hữu Hạnh Thôn Vụ Bổn
Bá Trung Triết Thôn Vụ Bổn
Trượng Thị Toán Thôn Vụ Bổn
Bình Thị Ngọt Thôn Vụ Bổn
Mã Nữ Quỳnh Lệ Thôn Vụ Bổn
Đổng Quang Niệm Thôn Vụ Bổn
Trượng Thị Cam Thôn Vụ Bổn
Thiên Thị Mai Loan Thôn Vụ Bổn
Thiên Thị Ấm Thôn Vụ Bổn
Thiên Thị Tiền Thôn Vụ Bổn
Trượng Thị Kim Thôn Vụ Bổn
Ngân
Châu Văn Bửng Thôn Vụ Bổn
Thiên Thống Thôn Vụ Bổn
Cứ Thị Gầm Thôn Vụ Bổn
Trương Quỳnh My Thôn Vụ Bổn
Mang Đe Thôn Vụ Bổn
Bá Văn Tỉnh Thôn Vụ Bổn
Trượng Thị Dương Thôn Vụ Bổn
Đổng Thị Sinh Thôn Vụ Bổn
Trà Văn Xê Thôn Tân Bổn
Phú Quang Thừa Thôn Tân Bổn
Đổng Thị Hồng Thôn Tân Bổn
Thiết Thị Kim Cúc Thôn Tân Bổn
Châu Thị Bàng Thôn Tân Bổn
Bá Văn Huyện Thôn Tân Bổn
Đàng Khắp Thôn Tân Bổn
Đổng Văn Vũ Thôn Tân Bổn
Phú Ngọc Thiệu Thôn Tân Bổn
Bá Thị Dư Thôn Tân Bổn
Lưu Văn Thắng Thôn Tân Bổn
Ngư Lâm Trịnh Thôn Tân Bổn
Thiên Núi Thôn Tân Bổn
Tạ Toàn Thôn Tân Bổn
Nguyễn Thị Bơ Thôn Tân Bổn
Thiên Sanh Hiển Thôn Tân Bổn
Trương Đình Luân Thôn Tân Bổn
Đổng Thị Vinh Thôn Tân Bổn
Phú Quang Ngân Thôn Tân Bổn
Thiên Thị Mỹ Thánh Thôn Tân Bổn
Vạn Minh Phúc Thôn Tân Bổn
Trượng Thanh Hoàng
Thôn Tân Bổn

Châu Văn Yếm Thôn Tân Bổn
Châu Thị Nhấm Thôn Tân Bổn
Thiết Thị Kim Hà Thôn Tân Bổn
Quảng Thị Huệ Thôn Tân Bổn

You might also like