Professional Documents
Culture Documents
Số liệu và tính toán TNHL 221
Số liệu và tính toán TNHL 221
28.5
28.4
28.3
28.2
28.1
28
27.9
27.8
27.7
27.6
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
ghiệm xác định nhiệt dung tổng cộng W
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
27.911 28.003 28.006 28.007 28.008 28.009 28.010 28.011 28.013 28.013
6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
19 20
28.014 28.015
19 20
28.678 28.676
19 20
29.703 29.701
19 20
30.036 30.035
Góc quay phân cực α(0) 6.7
t α(t) α(t) - α(∞) ln[(α(0) - α(∞))/(α(t) - α(∞))] k
5 6.60 8.65 0.0115 0.00230 1.0000
10 6.40 8.45 0.0349 0.00349
15 6.00 8.05 0.0834 0.00556 0.9000
0.3000
0.2000
0.1000
0.0115
0.0000
0
Linear Graph
1.0000
0.8000 0.783
0.7000
ln[(α(0) - α(∞))/(α(t) - α(∞))]
0.6000
0.5000
0.437
0.4000
0.353
0.3000 0.260
0.2000
0.134
0.1000 0.0834
0.0349
0.0115
0.0000
0 10 20 30 40 50 60 70 80
Nhiệt độ t (oC)
0.931
0.783
70 80 90
CÂN BẰNG LỎNG - HƠI
Chiết suất (n)
Thành phần (% thể tích) 0 10 20 30 40 50 60
Bình 1 2 3 4 5 6
Lỏng
Chiết suất
Hơi
Trước khi lấy mẫu
Nhiệt độ
Sau khi lấy mẫu
10
0
0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.