Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

a.

Thí nghiệm xác định nhiệt d


Thời điểm t(s) 1 2 3 4 5 6 7 8
Giá trị đọc trên 28.487 28.487 28.486 28.488 28.488 28.489 28.489 28.280
nhiệt kế

b. Thí nghiệm xác định nh


Thời điểm t(s) 1 2 3 4 5 6 7 8
Giá trị đọc trên 28.666 28.664 28.663 28.662 28.661 28.660 28.657 28.667
nhiệt kế

c. Thí nghiệm xác định nh


Thời điểm t(s) 1 2 3 4 5 6 7 8
Giá trị đọc trên 28.564 28.564 28.563 28.562 28.560 28.560 28.558 29.073
nhiệt kế

d. Thí nghiệm xác định n


Thời điểm t(s) 1 2 3 4 5 6 7 8
Giá trị đọc trên 28.714 28.712 28.711 28.710 28.707 28.707 28.705 29.158
nhiệt kế

Biểu đồ xác định nhiệt du


Giá trị đọc trên n
28.6

28.5

28.4

28.3

28.2

28.1

28

27.9

27.8

27.7

27.6
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
ghiệm xác định nhiệt dung tổng cộng W
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
27.911 28.003 28.006 28.007 28.008 28.009 28.010 28.011 28.013 28.013

Thí nghiệm xác định nhiệt pha loãng


9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
28.690 28.688 28.687 28.686 28.683 28.684 28.682 28.680 28.679 28.677

Thí nghiệm xác định nhiệt trung hòa


9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
29.702 29.726 29.725 29.721 29.718 29.716 29.713 29.711 29.707 29.705

Thí nghiệm xác định nhiệt phân ly


9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
30.037 30.067 30.064 30.059 30.055 30.054 30.049 30.046 30.044 30.039

u đồ xác định nhiệt dung tổng cộng


Giá trị đọc trên nhiệt kế

6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
19 20
28.014 28.015

19 20
28.678 28.676

19 20
29.703 29.701

19 20
30.036 30.035
Góc quay phân cực α(0) 6.7
t α(t) α(t) - α(∞) ln[(α(0) - α(∞))/(α(t) - α(∞))] k
5 6.60 8.65 0.0115 0.00230 1.0000
10 6.40 8.45 0.0349 0.00349
15 6.00 8.05 0.0834 0.00556 0.9000

20 5.60 7.65 0.134 0.00672


0.8000
30 4.70 6.75 0.260 0.00865
40 4.10 6.15 0.353 0.00882
0.7000
50 3.60 5.65 0.437 0.00875

ln[(α(0) - α(∞))/(α(t) - α(∞))]


75 1.95 4 0.783 0.0104 0.6000
90 1.40 3.45 0.931 0.0103
∞ -2.05 0.5000
Trung bình 0.0072283
0.4000

0.3000

0.2000

0.1000
0.0115
0.0000
0
Linear Graph
1.0000

0.9000 f(x) = 0.0111193894601535 x − 0.0775482657146535


R² = 0.995490194010145

0.8000 0.783

0.7000
ln[(α(0) - α(∞))/(α(t) - α(∞))]

0.6000

0.5000
0.437

0.4000
0.353

0.3000 0.260

0.2000
0.134

0.1000 0.0834
0.0349
0.0115
0.0000
0 10 20 30 40 50 60 70 80

Nhiệt độ t (oC)
0.931

0.783

70 80 90
CÂN BẰNG LỎNG - HƠI
Chiết suất (n)
Thành phần (% thể tích) 0 10 20 30 40 50 60

Thành phần phân mol (x) 0.0000

Bình 1 2 3 4 5 6
Lỏng
Chiết suất
Hơi
Trước khi lấy mẫu
Nhiệt độ
Sau khi lấy mẫu

Kết quả tính


Từ phương trình đường chuẩn n = ax + b, ta tính được x và điền vào cột F và H
Bình Nhiệt độ sôi trung bình (◦C) Pha lỏng Pha hơi
1 0 0 0
2 0 0 0
3 0 0 0
4 0 0 0
5 0 0 0
6 0 0 0
Đồ thị đường chuẩn (n - x)
I
Đồ thị đường chuẩn (n - x)
70 80 90 100 12

10

0
0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.

Phương trình đường chuẩn


Sai số
Giản đồ T - x
n (n - x)

0.7 0.8 0.9 1

You might also like