Professional Documents
Culture Documents
Bài kiểm tra 1 NLKT
Bài kiểm tra 1 NLKT
1. Sổ nhật ký chung, ghi nhận các nghiệp vụ phát sinh trong tháng 3
SỔ NHẬT KÝ CHUNG J1
Ngày Tài khoản Nợ Có
2022
Th.3 1 Phải trả người bán 6.622
Tiền 6.622
2 Hàng hóa A 11.000
Phải trả người bán 11.000
5 Quảng cáo trả trước 60
Tiền 60
8 Tiền 30.000
Doanh thu dịch vụ 30.000
8 Giá vốn hàng bán 15.000
Hàng hóa A 15.000
11 Phải trả người bán 11.000
Tiền 11.000
SỔ NHẬT KÝ CHUNG J2
Ngày Tài khoản Nợ Có
2022 Bút toán điều chỉnh
Th.3 31 Chi phí quảng cáo 5
Quảng cáo trả trước 5
31 Chi phí lãi 110
Lãi phải trả 110
31 Chi phí khấu hao 160
Khấu hao lũy kế - thiết bị 160
31 Chi phí lương và tiền công 5.000
Lương và tiền công phải trả 5.000
Tiền
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 10.000 10.000
1 6.622 3.378
5 60 3.318
8 30.000 33.318
11 11.000 22.318
Đất
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 13.000 13.000
Nhà cửa
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 5.000 5.000
Thiết bị
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 11.000 11.000
Hàng hóa A
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 8.000 8.000
2 11.000 19.000
8 15.000 4.000
Vốn cổ phần
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 35.378 35.378