Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 MÔN TOÁN

NĂM HỌC 2021 - 2022

Câu 1: Một tập hợp có 10 phần tử thì có số tập con là:

A. 2.10 B. 2.100 C. 210 D. 102

Câu 2: Cho tập A có 5 phần tử. Số tập con có 2 phần tử của tập A là:

A. 5 B. 10 C. 12 D. 24

Câu 3: Cho hàm số y  ( m  1) x  3  2m . Khẳng định nào sau đây sai.

A. Hàm số đồng biến trên  khi m  1 . B. Đồ thị hàm số luôn là một đường thẳng.

C. Đồ thị hàm số luôn qua điểm (2;1). D. Hàm số luôn là hàm bậc nhất.

Câu 4: Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “12 là một số tự nhiên”?

A. 12   B. 12   C. 12  D. 12  

Câu 5: Xác định các hệ số a và b của hàm số y  ax  b biết đồ thị hàm số đi qua A(-1;4) và
song song với đường thẳng y   x  2021

A. a  1; b  5 B. a  1; b  3 C. a  5; b  1 D. a  5; b  1

Câu 6: Khẳng định nào sau đây đúng.

A. [4;6]  {x  R | 4  x  6} B. [4;6]  {x  R | 4  x  6}

C. (2;8]  {x  R | 2  x  8} D. (2;8]  {x  R | 2  x  8}

Câu 7: Hàm số y  2021x  2022 là hàm số:

A. Đồng biến trên  B. Nghịch biến trên 

C. Đồ thị đi qua điểm (2021 ;2022) D. Đồ thị đi qua điểm (-2021 ;2022)

Câu 8: Đồ thị hàm số y  3 x  5 đi qua điểm:

A. (1;12) B. (2;11) C. (-1;-8) D. (-2;11)

Câu 9: Đồ thị hàm số y  x 2  4 x  5 có đỉnh là:

Trang 1/5 - Mã đề thi 123


A. I (2;1) B. I (2;17) C. I (-2;17) D. I (-2;1)

Câu 10: Cho hàm số y  x 2  4 x . Đồ thị hàm số có trục đối xứng là:

A. x = 0 B. y = 0 C. x = -2 D. x = 2

Câu 11: Xác định parabol  P  : y  ax 2  bx  2 , biết rằng  P  đi qua hai điểm M 1;5  và

N  2;8  .

A. y  2 x 2  x  2. B. y  x 2  x  2. C. y  2 x 2  x  2. D. y  2 x 2  x  2.

Câu 12: Cho hàm số y  2016  5 x  3x 2 . Đồ thị hàm số có trục đối xứng là:

5 5 5 5
A. x = - B. x = C. x = D. x = -
6 6 3 3

Câu 13: Cho hình bình hành ABCD có A(-2; 3), B(1; 4), D(5; -4). Tọa độ đỉnh C là

A. (8; -3) ; B. (2; -5) ; C. (8; 3) ; D. (-2; 5) .

Câu 14: Hai vectơ được gọi là cùng phương nếu ?

A. Chúng có cùng hướng . B. Chúng có hướng ngược nhau.

C. Chúng có giá song song hoặc trùng nhau . D. Chúng có cùng độ dài.

Câu 15: Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào dưới đây là quy tắc ba điểm?
           
A. AB  AD  AC ; B. AB  AD  DB ; C. AB  CD  0 ; D. AB  BC  AC .

Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy cho A( x1; y1 ), B ( x2 ; y2 ) . Tọa độ của vectơ AB là

 x  x y  y2 
A. ( x1  x2 ; y1  y2 ) ; B. ( x1  x2 ; y1  y2 ) ; C.  1 2 ; 1 ; D. ( x2  x1; y2  y1 ) .
 2 2 

Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy cho A( x1; y1 ), B ( x2 ; y2 ) . Tọa độ trung điểm của đoạn AB là

 x  x y  y2  x x y y 
A. ( x1  x2 ; y1  y2 ) ; B. ( x1  x2 ; y1  y2 ) ; C.  1 2 ; 1 ; D.  2 1 ; 2 1  .
 2 2   2 2 

Câu 18: Ba điểm A, B, C thẳng hàng với B nằm giữa khi và chỉ khi.
   
A. AB  k BC ( k  0) B. AB  k BC ( k  0) ;
Trang 2/5 - Mã đề thi 123
   
C. AB  k AC (k  0) D. AB  kCA( k  0) .

Câu 19: Cho hàm số y   x 2  bx  c . Đồ thị hàm số có đỉnh I(1;-1). Khi đó hệ số b, c là:

A. b  2; c  2 B. b  2; c  0 C. b  2; c  2 D. b  2; c  2

Câu 20: Cho tập M  {x   | x 2  x  3  0} . Khi đó:

A. M  0 B. M  {0} C. M   D. M  {}

Câu 21: Cho hai tập hợp: X  {1;2;3;4;5;6} và Y  {2;4;5;7} . Khi đó X  Y là:

A. {1; 2; 3; 4} B. {2; 4; 5} C. {1; 3; 5; 7} D. {1; 3}

Câu 22: Cho A  (7;5)  (0;3) . Khi đó:

A. A  (7;0) B. A  (0;5) C. A  (3;5) D. A  (7;5)

Câu 23: Tập xác định của hàm số y  6 x  3 là:

A. [0;  ) B. D = ( ;0] C.  \ {0} D. 

3x  2
Câu 24: Tập xác định của hàm số y  là:
x

A.  \ {0} B. [0;  ) C. ( ;0] D. 

x  2 1
Câu 25: Tập xác định hàm số y  là:
x2  2 x

A.  2;  B.  \ {0;2} C. [2; ) D. [2; )  {0}

Câu 26: Cho hàm số y  2 x 2  3 x  1. Khi đó hàm số :

3 3
A. đồng biến ( ; ) B. nghịch biến ( ; )
4 4

3 3
C. đồng biến ( ; ) D. đồng biến ( ; )
4 4

Câu 27: Cho hàm số y  x 2  4 x  3 . Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại các điểm:

A. (-1;0), (-3;0) B. (1;0), (3;0) C. (1;0), (-3;0) D. (0;-1), (0;-3)


Trang 3/5 - Mã đề thi 123
Câu 28: Số giao điểm của đồ thị hàm số y  x 2  4 x  5 đường thẳng y  5 là:

A. 3 B. 2 C. 1 D. 0

Câu 29: Hàm số y  x  3 là hàm số :

A. Đồng biến trên  B. Đồng biến trên (;0)

C. Nghịch biến trên  D. Nghịch biến trên (;0)


   
Câu 30: Trong hệ trục (O ; i , j ) tọa độ của vectơ i  3 j là:

A.  2;1 B. 1; 3 C.  0; 3 D. 1;3


 
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho a  3; 4  và k  2 . Tọa độ của vectơ k a là ?

A.  8; 6  B.  6; 8  C.  6;8  D.  6; 8 

Câu 32: Cho tam giác ABC có A 1;2  , B  3;5  , C  2;2  . Tọa độ trọng tâm của tam giác ABC là?

A. G  3; 3 B. G  2; 3 C. G  2;  3 D. G  2; 3

Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho B  4;  6  . Tọa độ điểm I đối xứng với B qua trục

Ox là

A. I  4;6  B. I  4; 3 C. I  4;6  D. I  4; 6 

Câu 34: Cho hình vuông ABCD khi đó ta có:


       
A. AB  BC ; B. AD  CB ; C. AC  BD ; D. AD  BC .
 
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy cho a   2;10  , b  (1;5) . Khẳng định nào sau đây là đúng

nhất?
   
A. a và b cùng phương B. a và b cùng hướng ;
   
C. a và b ngược hướng D. a và b không cùng phương .
 
Câu 36: Cho tam giác đều ABC cạnh 2a. Gọi G là trọng tâm. Khi đó giá trị BC  GA là:

Trang 4/5 - Mã đề thi 123


2a 3 4a 3 2a a 3
A. B. C. D.
3 3 3 3

Câu 37: Hàm số y = x 4  3 x 2  | x | là:

A. Hàm số chẵn B. Hàm số lẻ

C. Hàm số không chẵn, không lẻ D. A, B, C đều sai.

Câu 38: Cho ABC có M, D lần lượt là trung điểm của AB, BC và N là điểm trên cạnh AC sao
 1    
cho AN  NC . Gọi K là trung điểm của MN. Biểu diễn KD theo AB và AC là:
2
 1  1   1  1 
A. KD  AB  AC B. KD  AB  AC
4 3 3 4

 1  1   1  1 


C. KD   AB  AC D. KD  AB  AC
4 3 3 4

Câu 39: Đồ thị hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A, B, C, D dưới đây. y
 x
2 2
A. y   x  2 x. B. y   x  2 x  1. O

C. y  x 2  2 x. D. y  x 2  2 x  1.

Câu 40: Cho hàm số y  ax 2  bx  c có đồ thị như hình bên.


y
Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. a  0, b  0, c  0. B. a  0, b  0, c  0.
x
C. a  0, b  0, c  0. D. a  0, b  0, c  0.
O

Trang 5/5 - Mã đề thi 123

You might also like