Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 12

WISC - IV

WECHSLER INTELLIGENCE SCALE PHIẾU GHI TRẢ LỜI


FOR CHILDREN – FOURTH EDITION
1.1
2.1 THANG ĐO TRÍ TUỆ CỦA WECHSLER DÀNH CHO TRẺ EM
3.1 Tái bản lần thứ 4
4.1
HL TDTG TNLV TĐXL
Ngô Đức Tuấn Anh
Tên: ………………………………………...…………………….. TĐ TV HB XK
ND TD
NS NSC MH BT
XK MT

………………………………..…………………………………....
19 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●

Năm Tháng Ngày 18 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●

Ngày trắc nghiệm 2021 6 6 17 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●

Ngày sinh 2018 8 29 16 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●

Tuổi 12 9 7 15 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●

14 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●

Quy đổi điểm thô sang điểm chuẩn 13 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●


Điểm chuẩn 12 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Tiểu test Đ.thô
HL TDTG TNLV TĐXL ĐC
11 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Xếp khối (XK) 36 9 9 ● ● ● ●
10
● ●
10
● ● ● ●
10
Sự tương đồng (TĐ) 16 7 7
● ● ●
9● ● ● ● ● ● ●
9
Nhớ dãy số (NS) 22 10 10 ● ● ● ● ●
9
● ● ●
8 ● ●
8
Nhận diện khái niệm (NDKN) 18 10 10 7● ●
7
● ● ● ● ● ● ● ●
7
Mã hóa (MH) 39 5 5 7
6 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Từ vựng (TV) 32 7 7
5 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Nhớ số - chữ (NSC) 16 8 8 5
4 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Tư duy ma trận (TDMT) 20 9 9 4
3 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Hiểu biết (HB) 16 7 7
2 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Tìm biểu tượng (BT) 15 4 4
1 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Hoàn thànhTranh (HTT) ( ) -
Tìm hình cho trước (TH) ( ) -
HL TDTG TNLV TĐXL TTTH
Thông tin chung (TT) ( ) -
Số học (SH) ( ) - 155 - - - - - 155
Tư duy từ (TDT) ( ) - 150 - - - - - 150
145 - - - - - 145
21 28 18 9 76
Tổng điểm chuẩn 140 - - - - - 140
HL TDTG TNLV TĐXL TỔNG 135 - - - - - 135
130 - - - - - 130

Quy đổi điểm chuẩn sang điểm đa hợp 125


120
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
125
120
Tổng Điểm
THBP 115 - - - - - 115
điểm chuẩn đa hợp 110 - - - - - 110
105 - - - - - 105
Hiểu lời (HL) 21 85 16 100 - - - - - 100
95 93
95 - - - - - 95
Tư duy tri giác (TDTG) 28 95 38 90 - - - - - 90
85 - - - - -
82 85
Trí nhớ làm việc (TNLV) 18 93 33 85
80 - - - - - 80

Tốc độ xử lý (TĐXL) 75 - - - - - 75
9 70 2
70 - - - - - 70
65 - - - 70
- - 65
Trí tuệ tổng hợp (FSIQ) 76 82 12
60 - - - - - 60
55 - - - - - 55
50 - - - - - 50
45 - - - - - 45

Phiếu WISC. LT 1
CHỈ SỐ GAI – CPI : Hiệu số 2 chỉ số trí tuệ thành phần (đk: > 1,5 )
General Ability Index - HS năng lực tổng hợp - GAI
Hiệu số CS TP lớn I và nhỏ I 95-70=25 ĐC GAI CS GAI THBP KTC 95%
Hiệu số CS HL và TDTG 95-85=10 21+28=49 89 23 84-9

Cognity Proficiency Index - HS nhận thức thành thạo - CPI


Hiệu số CS TNLV và TĐXL - ĐC CPI CPI THBP KTC-95%

- - - - - -

SO SÁNH SỰ KHÁC BIỆT


% tích lũy % tích lũy
Tiểu test CS 1 CS 2 Điểm khác biệt
CS1>CS2 CS1<CS2
Hiểu lời (HL) - Tư duy tri giác (TDTG) 85 95 -10 - -
Hiểu lời (HL) - Trí nhớ làm việc (TNLV) 85 93 -8 - -

Hiểu lời (HL) - Tốc độ xử lý (TĐXL) 70 15 -


85 -
Tư duy tri giác (TDTG) - Trí nhớ làm việc (TNLV) 95 93 2 - -
Tư duy tri giác (TDTG) - Tốc độ xử lý (TĐXL) 95 70 25 5,44 -
Tốc độ xử lý (TĐXL) - Trí nhớ làm việc (TNLV) 70 93 -23 - 7,35

ĐIỂM MẠNH - YẾU (giá trị giới hạn m=10;  > 3)


Tiểu test Điểm Điểm khác biệt M Y
Sự tương đồng 7 -3 - -
Từ vựng -3 - -
7
Hiểu biết 7 -3 - -
Xếp khối 9 -1 - -
Nhận diện khái niệm 10 0 - -
Tư duy ma trận 9 -1 - -
Nhớ dãy số 10 0 - -
Nhớ số - chữ 8 -2 - -
Mã hóa 5 -5 Y
-
Biểu tượng 4 -6 - Y

CHỈ SỐ VƯƠT TRỘI – HẠN CHẾ (giá trị giới hạn M=100;  >15)
Chỉ số trí tuệ thành phần Điểm Điểm khác biệt VT HC
Hiểu lời (HL) 85 -15 - -

Tư duy tri giác (TDTG) 95 -5 - -


Trí nhớ làm việc (TNLV) 93 -7 - -
Tốc độ xử lý (TĐXL) 70 -30 - HC

GHI NHẬN - QUAN SÁT (Hành vi - thái độ - cảm xúc – tương tác)
…………………………………………………………………………………………………

Phiếu WISC. LT 2
1. XẾP KHỐI 
 Bắt đầu:  Quay ngược trở lại:  Dừng tiến hành:
Từ 6 – 7t : đề mục 1 Từ 8 – 16t: Khi 0 hoặc 1 điểm ở 1 hoặc 2 đề mục đầu tiên, thì Sau 3 đề mục liên tiếp điểm 0.
Từ 8 – 16t : đề mục 3 tiến hành thứ tự đảo ngược.

TG Đạt / Cấu trúc


Cấu trúc đúng TG GH Điểm
TH Không đạt không đúng
Trẻ Lần 1 Lần 2
Thử lần 2 Thử lần 1
6-7 1. 30 giây Đ–K 0
'
Nhà tâm lý
1 2
Lần 1 Lần 2
45 giây Đ–K Thử lần 2 Thử lần 1
2. 0 1 2
Lần 1 Lần 2
Đ–K Thử lần 2 Thử lần 1
8-16 3. 45 giây 0 1 2

Đ–K
4. 45 giây 0 4

5. Đ–K 0 4
45 giây

6. Đ–K 0 4
75 giây

7. Đ–K 0 4
75 giây

8. Đ–K 0 4
75 giây

31-75 21-30 11-20 1-10


Đ–K
9. 75 giây 0 4 5 6 7
31-75 21-30 11-20 1-10
Đ–K
10. 75 giây 0 4 5 6 7

Đ–K 71-120 51-70 31-50 1-30


11. 120 giây 0 4 5 6 7

Đ–K 71-120 51-70 31-50 1-30


12. 120 giây 0 4 5 6 7

Đ–K
71-120 51-70 31-50 1-30
13. 120 giây 0 4 5 6 7

Đ–K
71-120 51-70 31-50 1-30
14. 120 giây 0 4 5 6 7

Tổng điểm thô có thưởng (tối đa = 68 điểm) Tổng điểm thô


Tổng điểm thô không thưởng (tối đa = 30 điểm) 36

Phiếu WISC. LT 3
2. TÌM SỰ TƯƠNG ĐỒNG
 Bắt đầu:  Quay ngược trở lại:  Dừng tiến hành:
Từ 6-8 tuổi: đề mục ví dụ, rồi đề mục 1. Từ 9-16 tuổi: Khi 0 hoặc 1 điểm, ở một hoặc hai đề mục Sau 5 đề mục liên tiếp điểm 0.
Từ 9-11 tuổi: đề mục mẫu rồi đề mục 3. đầu tiên thì tiến hành theo thứ tự đảo ngược.
Từ 12-16 tuổi: đề mục mẫu rồi đề mục 5.

Đề mục Câu trả lời Điểm

6-16 Ví dụ: Đỏ - Xanh

6-8 1.* Bút mực – bút chì Dùng để viết 0 1

2.* Sữa – Nước Đều có nước (H) - KB 0 1

9-11 3. Táo – Chuối Để ăn (H) - KB 0 1 2

4. Áo sơ mi – Giầy Dùng để mặc vào người (H) - KB 0 1 2

12-16 5. Bướm – Ong Đều có cánh để bay (H) - KB 0 1 2

6. Mèo – Chuột Mèo bắt chuột …(H) - KB 0 1 2

7. Đông – Hè Mùa trong năm 0 1 2

8. Gỗ - Gạch Đều rất cứng (H) - KB 0 1 2

9. Giận dữ - Vui vẻ Là hành vi của người nào đó 0 1 2

10. Khuỷu tay – Đầu gối Là một phần của tay chân (H) - KB 0 1 2

11. Tranh – Tượng Để chưng cho đẹp 0 1 2

12. Nhà thơ – Họa sĩ Là người nghệ thuật 0 1 2

13. Lũ lụt – Hạn hán Tàn phá nhà cửa, ruộng vườn (H) - KB 0 1 2

14. Núi – Sông Phong cảnh 0 1 2

15. Hơi nước – Băng Hơi ẩm (H) - KB 0 1 2

16. Nghiêm trang – Tươi cười Cảm xúc (H) - KB 0 1 2

17. Đầu tiên – Cuối cùng Hai vị trí đầu và cuối 0 1 2

18. Cao su – Giấy Dùng làm văn phòng phẩm (H) - KB 0 1 2

19. Muối – Nước Màu trắng 0 1 2

20. Trả thù – Tha thứ Cách cư xử của ai đó 0 1 2

21. Cho phép – Hạn chế Không cho phép làm 0 1 2

22. Hiện thực – Mơ Không đúng sự thật 0 1 2

23. Không gian – Thời gian Cùng có chữ gian 0 1 2

(*) Nếu trẻ không đưa ra được phương án trả lời (1 điểm), hãy đưa ra những phương án trả lời đã Tổng điểm thô 16
được nêu trong sách hướng dẫn. (tối đa 44 điểm)

Phiếu WISC. LT 4
3. NHỚ SỐ
1.1  Bắt đầu: 6-16 tuổi 4.1  Dừng tiến hành:
2.1 Nhớ xuôi: đề mục 1. 5.1 Nhớ xuôi: Khi bị 0 điểm cả ở 2 lần thực hiện của một đề mục.
3.1 Nhớ ngược: đề mục ví dụ, rồi đề mục 1. 6.1 Nhớ ngược: Khi bị 0 điểm cả ở 2 lần thực hiện của một đề mục.

Nhớ số xuôi Nhớ số ngược


Thử thách Điểm Cộng Thử thách Điểm Cộng
2–9 0 1 6-16 8–2 - -
1. 0 1 2
6-16 4–6 0 1 VD 5–6 - -
3–8–6 0 1 2–1 0 1
2. 0 1 2 1. 0 1 2
6-1–2 0 1 1–3 0 1
3–4–1–7 0 1 3–5 0 1
3. 0 1 2 2. 0 1 2
6–1–5–8 0 1 6–4 0 1
8–4–2–3–9 0 1 5–7–4 0 1
4. 0 1 2 3. 0 1 2
5–2–1–8–6 0 1 2–5–9 0 1
3–8–9–1–7–4 0 1 7–2–9–6 0 1
5. 0 1 2 4. 0 1 2
7–9–6–4–8–3 0 1 8–4–9–3 0 1
5–1–7–4–2–3–8 0 1 4–1–3–5–7 0 1
6. 0 1 2 5. 0 1 2
9–8–5–2–1–6–3 0 1 9–7–8–5–2 0 1
1–8–4–5–9–7–6-3 0 1 1–6–5–2–9–8 0 1
7. 0 1 2 6. 0 1 2
2–9–7–6–3–1–5–4 0 1 3–6–7–1–9–4 0 1
5 – 3 – 8 – 7 -1 – 2 – 4 – 6 – 9 0 1 8–5–9–2–3–4–6 0 1
8. 0 1 2 7. 0 1 2
4–2–6–9–1–7–8–3-5 0 1 4–5–7–9–2–8–1 0 1
6–9–1-7–3–2–5–8 0 1
8. 0 1 2
3–1–7–9–5–4–8–2 0 1
Tổng điểm Nhớ số xuôi Tổng điểm Nhớ số ngược
(tối đa 16 điểm) 14 (tối đa 16 điểm) 8

Tổng điểm Nhớ số xuôi và Nhớ số ngược


(tối đa 32 điểm) 22

4. NHẬN DIỆN KHÁI NIỆM


7.1  Bắt đầu: 11.1  Quay ngược trở lại: 13.1  Dừng tiến hành:
8.1 Từ 6-8 tuổi: Đề mục mẫu A,B rồi đề mục 1. 12.1 Từ 9-16 tuổi: Khi 0 điểm ở một trong hai đề mục đầu tiên 14.1 Sau 5 đề mục liên tiếp điểm 0.
9.1 Từ 9-11 tuổi: Đề mục mẫu A, B rồi đề mục 5. thì tiến hành theo thứ tự đảo ngược.
10.1 Từ 12-16 tuổi: Đề mục hỏi A, B rồi đề mục 7.

Đề Điểm Đề Điểm
Tuổi Trả lời Trả lời
mục 0, 1 mục 0,1
A. 1 2 3 4 KB 15. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 KB 0 1
6-16
B. 1 2 3 4 KB 16. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 KB 0 1
6-8 1. 1 2 3 4 KB 0 1 17. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 KB 0 1

2. 1 2 3 4 KB 0 1 18. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 KB 0 1

3. 1 2 3 4 KB 0 1 19. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 KB 0 1

4. 1 2 3 4 KB 0 1 20. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 KB 0 1
9-11 5. 1 2 3 4 KB 0 1 21. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 KB 0 1

6. 1 2 3 4 5 6 KB 0 1 22. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 KB 0 1

12-16 7. 1 2 3 4 5 6 KB 0 1 23. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 KB 0 1

8. 1 2 3 4 5 6 KB 0 1 24. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 KB 0 1

9. 1 2 3 4 5 6 KB 0 1 25. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 KB 0 1

10. 1 2 3 4 5 6 KB 0 1 26. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 KB 0 1

11. 1 2 3 4 5 6 KB 0 1 27. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 KB 0 1
12. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 KB 0 1 28. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 KB 0 1

13. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 KB 0 1 Tổng điểm thô


(Tối đa = 28)
18
14. 1 2 3 4 5 6 KB 0 1

Phiếu WISC. LT 5
5. MÃ HÓA 
 Bắt đầu: 17.1  Dừng Sau 120 giây
18.1 Tính điểm: 1 điểm cho mỗi phương án trả lời đúng
15.1 Từ 6-7 tuổi: thực hiện mã hóa A.
16.1 Từ 8-16 tuổi: thực hiện mã hóa B.

Tuổi Mẫu TGGH TGTH Tổng điểm thô Điểm thưởng cho việc hoàn thành trước thời gian quy định (MH A)

Điểm tối đa = 65 116 – 111 – 106 – 101 – 96 – 86 – ≤


6-7 A. 120’’ TG 120 s 115 s 110s 105s 100s 95s 85

8-16 B. 120’’ Điểm tối đa = 119 Điểm 59 60 61 62 63 64 65

Điểm tổng cộng đạt


39

6. TỪ VỰNG

19.1  Bắt đầu: 23.1  Quay ngược trở lại: Tuổi 6-16:  Dừng tiến hành:
20.1 Từ 6-8 tuổi : Hỏi đề mục 5. 24.1 Khi 0 hoặc 1 điểm ở một trong hai đề mục bắt đầu, thì tiến hành theo Sau 5 đề mục liên tiếp nhận điểm 0.
21.1 Từ 9-11 tuổi : Hỏi đề mục 7. thứ tự đảo ngược.
22.1 Từ 12-16 tuổi: Hỏi đề mục 9.

Tuổi Đề mục Câu trả lời Điểm


1. Xe hơi 0 1
Hình ảnh

2. Bông hoa 0 1
3. Tàu hỏa 0 1
4. Cái xô 0 1

6-8 5. * Cái dù 0 1 2
6. * Đồng hồ Có kim, số, để xem giờ. 0 1 2

9-11 7. Cái nón (mũ) Đội che nắng 0 1 2


8. Xe đạp Để chạy đi học 0 1 2
12-16 9. Kẻ trộm Ăn cắp (H) - KB 0 1 2
10. Con bò Có sừng, cho ta thịt và sữa (H) – KB 0 1 2
11. Bảng chữ cái Là chữ a b c (H) – KB 0 1 2
12. Dũng cảm Mạnh nhất, không ai bằng 0 1 2
13. Quấy rầy Gây rối (H) – KB 0 1 2
14. Cổ xưa Chuyện ngày xưa 0 1 2
15. Ép buộc Bắt ai làm gì đó khi người ta không thích 0 1 2
16. Rời bỏ Bỏ nhà ra đi (H) – KB 0 1 2
17. Chính xác Chắc chắn 0 1 2
18. Vâng lời Nghe theo lời mẹ (H) – KB 0 1 2

Phiếu WISC. LT 6
19. Vất vả Khổ sở 0 1 2

20. Di cư Di chuyển (H) – KB 0 1 2


21. Nhại (nhái lại) Chọc người khác 0 1 2
22. Hiếm khi Thỉnh thoảng (H) – KB 0 1 2
23. Sự tranh đua Thi đua tranh tài cao thấp 0 1 2
24. Sự tiên đoán Biết trước điều gì đó sẽ xãy ra 0 1 2
25. Ba hoa (khoác lác) Cãi nhau 0 1 2
26. Hòn đảo Ở ngoài biển (H) – KB 0 1 2
27. Sự vô nghĩa Là sự dối trá 0 1 2
28. Cải cách Là cách gì đó nó sai 0 1 2
29. Tai họa Cái gì đó không tốt đến với mình (H) – KB 0 1 2
30. Truyện ngụ ngôn Câu ca dao, tục ngữ (H) – KB 0 1 2
31. Đồng thuận Không phản đối (H) – KB 0 1 2
32. Thấm Nhà bị dột 0 1 2
33. Trong suốt Có thể thấy được (H) – KB 0 1 2
34. Trễ nãi Đi muộn, không đúng giờ 0 1 2
35. Bất khả kháng Không thể thấy được 0 1 2

36. Lệch lạc Khác, lạ không giống ai (H) – KB 0 1 2

* Nếu câu trả lời không đạt 2 điểm, đưa ra phương án trả lời trong sách hướng dẫn. Tổng điểm thô
* Các phương án trả lời nghi vấn đã được nêu trong sách hướng dẫn. (Tối đa = 68) 32

Phiếu WISC. LT 7
7. NHỚ SỐ - CHỮ
25.1  Bắt đầu:  Dừng tiến hành:
26.1 Từ 6-7 tuổi: từ đề mục lượng giá, đến đề mục VD , rồi đề mục 1. Nếu trẻ không có khả năng trả lời chính xác đề mục lượng giá hoặc 0
27.1 Từ 8-16 tuổi: từ đề mục VD, rồi đề mục 1. điểm trong cả 3 lượt thử của một đề mục.

Tuổi Câu hỏi lượng giá Câu trả lời đúng Chính xác
Chữ số Trẻ đếm đến 3. Có Không
6-7
Chữ cái Trẻ đọc bảng chữ cái đến chữ C Có Không

Tuổi Thử thách Trả lời


VD 1. A–2 2–A A–2
6-16
2. B–3 3–B B–3 Điểm Cộng

1. A–3 3–A A–3 0 1

1. 2. B–1 1–B B–1 0 1 0 1 2 3


3. 2–C 2–C C–2 0 1

1. C–4 4–C C–4 0 1

2 2. 5–E 5–E E–5 0 1 0 1 2 3


3. D–3 3–D D–3 0 1

1. B–1–2 1–2–B B–1–2 0 1

3 2. 1–3–C 1–3–C C–1–3 0 1 0 1 2 3


3. 2–A–3 2–3–A A–2–3 0 1

1. D–2–9 2–9–D D–2–9 0 1

4. 2. R–5–B 5–B–R B–R–5 0 1 0 1 2 3


3. H–9–K 9–H–K H–K–9 0 1

1. 3–E–2 2–3–E E–2–3 0 1

5. 2. 9–J–4 4–9–J J–4–9 0 1 0 1 2 3


3. B–5–F 5–B–F B–F–5 0 1

1. 1–C–3–J 1–3–C–J C–J–1–3 0 1

6. 2. 5–A–2–B 2–5–A–B A–B–2–5 0 1 0 1 2 3


3. D–8–M–1 1–8–D–M D–M–1–8 0 1

1. 1–B–3–G–7 1–3–7–B–G B–G–1–3–7 0 1

7. 2. 9–V–1–T–7 1–7–9–T–V T–V–1–7–9 0 1 0 1 2 3


3. P–3–J–1–M 1–3–J–M–P J–M–P–1–3 0 1

1. 1–D–4–E–9–G 1–4–9–D–E–G D–E–G–1–4–9 0 1

8. 2. H–3–B–4–F–8 3–4–8–B–F–H B–F–H–3–4–8 0 1 0 1 2 3


3. 7–Q–6–M–3–Z 3–6–7–M–Q–Z M–Q–Z–3–6–7 0 1

1. S–3–K–4–Y–1–G 1–3–4–G–K–S–Y G–K–S–Y–1–3–4 0 1

9. 2. 7–S–9–K–1–T–6 1–6–7–9–K–S–T K–S–T–1–6–7-9 0 1 0 1 2 3


3. L–2–J–6–Q–3–G 2–3–6–G–J–L–Q G–J–L–Q–2–3–6 0 1

1. 4–B–8–R–1–M–7–H 1–4–7–8–B–H–M–R B–H–M–R–1–4–7–8 0 1

10. 2. J–2–U–8–A–5–C–4 2–4–5–8–A–C–J–U A–C–J–U–2–4–5–8 0 1 0 1 2 3


3. 6–L–1–Z–5–H–2-W 1–2–5–6–H–L–W-Z H–L–W–Z–1–2–5–6 0 1

Tổng điểm thô

(Tối đa = 30 điểm)
16

Chú thích:
− Đề mục 1.1: Nếu trẻ trả lời A – 3, TNV sửa lỗi cho trẻ ngay theo sách hướng dẫn.
− Đề mục 4.2: Nếu trẻ trả lời 5 – R – B hoặc R – B – 5 thì TNV nói: "Hãy nói các chữ cái theo trật tự của bảng chữ cái".
− Đề mục 5.1: Nếu trẻ trả lời 3 – 2 – E hoặc E – 3 – 2 thì TNV nói: "Hãy nói các số theo trật tự từ bé đến lớn".

Phiếu WISC. LT 8
8. TƯ DUY MA TRẬN
28.1  Bắt đầu:  Quay ngược trở lại: Tuổi 6-16:  Dừng tiến hành:
Từ 6-8 tuổi: mẫu A-C, rồi đề mục 4. Khi 0 điểm ở một trong hai đề mục đầu tiên, thì tiến Sau 4 đề mục liên tiếp 0 điểm, hoặc trong 5
Từ 9-11 tuổi: mẫu A-C, rồi đề mục 7. hành theo thứ tự đảo ngược. đề mục liên tiếp có 4 đề mục 0 điểm.
Từ 12-16 tuổi: mẫu A-C, rồi đề mục 11.

Đề Đề Đề
Tuổi Trả lời Điểm Trả lời Điểm Trả lời Điểm
mục mục mục
6-16 A 1 2 3 4 5 KB 12. 1 2 3 4 5 KB 0 1 26. 1 2 3 4 5 KB 0 1
B 1 2 3 4 5 KB 13. 1 2 3 4 5 KB 0 1 27. 1 2 3 4 5 KB 0 1
C 1 2 3 4 5 KB 14. 1 2 3 4 5 KB 0 1 28. 1 2 3 4 5 KB 0 1
1. 1 2 3 4 5 KB 0 1 15. 1 2 3 4 5 KB 0 1 29. 1 2 3 4 5 KB 0 1
2. 1 2 3 4 5 KB 0 1 16. 1 2 3 4 5 KB 0 1 30. 1 2 3 4 5 KB 0 1
3. 1 2 3 4 5 KB 0 1 17. 1 2 3 4 5 KB 0 1 31. 1 2 3 4 5 KB 0 1
6-8 4. 1 2 3 4 5 KB 0 1 18. 1 2 3 4 5 KB 0 1 32. 1 2 3 4 5 KB 0 1
5. 1 2 3 4 5 KB 0 1 19. 1 2 3 4 5 KB 0 1 33. 1 2 3 4 5 KB 0 1
6. 1 2 3 4 5 KB 0 1 20. 1 2 3 4 5 KB 0 1 34. 1 2 3 4 5 KB 0 1
9-11 7. 1 2 3 4 5 KB 0 1 21. 1 2 3 4 5 KB 0 1 35. 1 2 3 4 5 KB 0 1
8. 1 2 3 4 5 KB 0 1 22. 1 2 3 4 5 KB 0 1
9. 1 2 3 4 5 KB 0 1 23. 1 2 3 4 5 KB 0 1
Tổng điểm thô 20
10. 1 2 3 4 5 KB 0 1 24. 1 2 3 4 5 KB 0 1 (tối đa = 35 điểm)
12-16 11. 1 2 3 4 5 KB 0 1 25. 1 2 3 4 5 KB 0 1

9. HIỂU BIẾT
29.1  Bắt đầu:  Quay ngược trở lại:  Dừng tiến hành:
Từ 6-8 tuổi: đề mục 1. Khi 0 hoặc 1 điểm ở một trong hai đề mục bắt đầu, Sau 4 câu liên tiếp nhận điểm 0.
30.1 Từ 9-11 tuổi: đề mục 3. tiến hành theo thứ tự đảo ngược.
31.1 Từ 12-16 tuổi: đề mục 5.

Tuổi Đề mục Câu trả lời Điểm

6-8
1.  Răng Để không bị sâu răng (H) - KB 0 1 2

2. Rau xanh Có lợi cho cơ thể (H) - KB 0 1 2

9-11 3. Nón bảo hiểm Để không bị công an phạt 0 1 2

4. * Khói Lấy nước dập lửa 0 1 2

12-16 5. Ví tiền Tìm người đánh rơi để trả lại 0 1 2

6. Công an Để ngăn chặn ăn trộm (H) – KB 0 1 2

7. Đánh nhau Em đi báo cho Cô giáo biết 0 1 2

8. * Tắt đèn Để tiết kiệm điện và đỡ tốn tiền 0 1 2

9. Tập thể dục Để cho mình khỏe hơn 0 1 2


Phiếu WISC. LT 9
10. Kiểm dịch Để không bị bệnh (H) – KB 0 1 2

11. Xin lỗi Để bạn không giận mình (H) – KB 0 1 2

12. * Thư viện Là nơi cất giữ sách và đọc sách để học 0 1 2

13. Bác sỹ Để cho thuốc đúng 0 1 2

14. Lời hứa Để không bị quên 0 1 2

15. Tem Để thư đến người người nhận 0 1 2

16. Tác quyền Để biết cái đó là của ai (H) - KB 0 1 2

17. * Bầu cử Là đi bỏ phiếu 0 1 2

18. * Pháp luật Nghiêm minh, phạt và bỏ tù 0 1 2

19. * Báo chí Tờ báo 0 1 2

20. * Công nghệ Vi tính 0 1 2

21. * Độc quyền 0 1 2

 Nếu câu trả lời của trẻ không đạt được 2 điểm (đề mục 1), đưa ra phương án trả lời được Tổng điểm thô
nêu trong sách hướng dẫn. (tối đa: 42 điểm)
16
* Nếu câu trả lời trẻ chỉ nêu được một ý chung, TNV hãy hỏi để biết thêm trẻ để có trả lời
khác theo sách hướng dẫn.

10. TÌM BIỂU TƯỢNG


 Bắt đầu:
32.1 Từ 6-7 tuổi : Biểu tượng A.  Giới hạn thời gian 120 giây  Tính điểm:
35.1 Sử dụng mã khóa tính điểm.
33.1 Từ 8-16 tuổi: Biểu tượng B.  Dừng tiến hành: 36.1 Điểm thô: Lấy số điểm các câu làm đúng trừ đi các câu hỏi sai.
34.1 Sau 120 giây. 37.1 Nếu tổng số điểm nhỏ hơn 0 thì ghi kết quả 0 điểm vào tổng điểm thô.

120'' 17 - 2 = 15

Tổng điểm thô


Thời gian hoàn thành Số các câu trả lời đúng Số các câu trả lời sai Tuổi 6-7: điểm tối đa = 45
Tuổi 8-16: điểm tối đa = 60

Phiếu WISC. LT 10
NHẬN XÉT:
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Hiểu lời yếu, thể hiện qua:
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Vốn từ vựng
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Khả năng hình thành các khái niệm
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Khả năng hiểu lời nói
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Khả năng hiểu và suy luận bằng ngôn ngữ
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

*Khả năng xử lý tình huống


--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

*Khả năng diễn đạt ngôn ngữ


--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

*Tư duy tri giác phù hợp, thể hiện qua:


--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

*Khả năng phân tích và tổng hợp những thông tin trừu tường bằng hình ảnh
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

*Tri giác không gian


--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

*Khả năng phân loại, trừu tượng mang tính suy diễn hệ thống
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

*Tính hợp lý về trí tuệ phi ngôn ngữ


--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Trí nhớ làm việc phù hợp, thể hiện qua:
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Trí nhớ âm thanh ngắn hạn-Tập trung
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Trí nhớ hệ thống- Tính liên tục của trí nhớ
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Tốc độ xử lý kém, thể hiện qua:
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

*Trí nhớ âm thanh ngắn hạn - Tập trung


--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

*Trí nhớ hệ thống - Tính liên tục của trí nhớ


--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Tốc độ xử lý kém, thể hiện quá:
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Khả năng phối hợp tri giác và vận động
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Định hướng vận động không gian
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Tốc độ xử lý - Trí nhớ hình ảnh ngắn
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Sự phân biệt hình ảnh
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Sự tập trung
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KẾT LUẬN
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Trí tuệ chung (FSIQ) mức độ Trung bình yếu (Low Average).
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
*Hệ số năng lực tổng hợp (General Ability Index) mức độ Trung bình yếu (Low Average).
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Phiếu WISC. LT 11
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Phiếu WISC. LT 12

You might also like