Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 122

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.

HỒ CHÍ MINH
KHOA XÂY DỰNG
BỘ MÔN CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ CẦU EXTRADOSED HAI MẶT PHẲNG DÂY
VƯỢT SÔNG SOÀI RẠP

TẬP 1: THUYẾT MINH

SINH VIÊN THỰC HIỆN

NGÔ VĂN QUANG

TP. HỒ CHÍ MINH, THÁNG 8 NĂM 2022


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
KHOA XÂY DỰNG
BỘ MÔN CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ CẦU EXTRADOSED HAI MẶT PHẲNG DÂY
VƯỢT SÔNG SOÀI RẠP

TẬP 1: THUYẾT MINH

GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN : TS. NGUYỄN DUY LIÊM


GIẢNG VIÊN PHẢN BIỆN : TS. ĐỖ TIẾN THỌ
SINH VIÊN THỰC HIỆN : NGÔ VĂN QUANG
MÃ SỐ SINH VIÊN : 18127039
LỚP : 181270A

TP. HỒ CHÍ MINH, THÁNG 8 NĂM 2022


PHẦN THUYẾT MINH
MỤC LỤC

CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN .............................................................................................. 1


1.1 Giới thiệu công trình ................................................................................................... 1
1.2 Giới thiệu chung về cầu extradosed............................................................................ 1
CHƯƠNG 2 .ĐIỀU KIỆN CHUNG CỦA THIẾT KẾ.................................................... 2
2.1 Quy mô ....................................................................................................................... 2
2.2 Tiêu Chuẩn kĩ thuật .................................................................................................... 2
2.3 Chương trình phân tích tính toán ................................................................................ 2
2.4 Nhiệm vụ thiết kế ....................................................................................................... 2
2.6 Kết cấu nhịp ................................................................................................................ 2
2.7 Thông thuyền .............................................................................................................. 3
2.8 Vật liệu........................................................................................................................ 3
2.8.1 Bê tông ................................................................................................................. 3
2.8.2 Cáp dự ứng lực .................................................................................................... 4
2.9 Tải trọng...................................................................................................................... 4
2.9.1 Tĩnh tải ................................................................................................................. 4
2.9.2 Hoạt tải (LL) ........................................................................................................ 4
2.9.3 Từ biến, co ngót (SH,CR) .................................................................................... 5
2.9.4 Nhiệt độ, Gradient nhiệt (TU,TG) ....................................................................... 5
2.9.5 Gió ngang lên kết cấu (WS) ................................................................................. 6
2.9.6 Gió lên xe cộ (WL) ............................................................................................... 6
2.9.7 Lực ly tâm (CE) ................................................................................................... 6
2.9.8 Lực hãm xe (BR) .................................................................................................. 6
2.9.10 Áp lực dòng chảy (WA) ...................................................................................... 6
2.9.11 Hiệu ứng động đất (EQ) .................................................................................... 6
CHƯƠNG 3 . PHÂN TÍCH TÍNH TOÁN NỘI LỰC VÀ TỔ HỢP NỘI LỰC ............ 7
3.1 Mô hình phân tích tính toán (Midas civil 2019) ......................................................... 8
3.2 Kết quả phân tích nội lực .......................................................................................... 10
3.2.1 Nội lực do tĩnh tãi (DC) ..................................................................................... 10
3.2.2 Nội lực do hoạt tải (DW) ................................................................................... 11
3.2.3 Nội lực do ảnh hưởng của nhiệt độ, gradient nhiệt (TU, TG) ........................... 15
3.2.4. Nội lực gây ra do ảnh hưởng của tải trọng gió ngang lên kết cấu (WS).......... 19
3.2.5 Nội lực gây ra do ảnh hưởng của áp lực nước (WA) ........................................ 21
3.3 Đường ảnh hưởng do hoạt tải ................................................................................... 21
3.4 Tổ hợp nội lực (Phần 3 TCVN 11823-20117).......................................................... 22
CHƯƠNG 4 .PHÂN TÍCH THI CÔNG VÀ KIỂM TOÁN.......................................... 29
4.1 Tính toán trong thi công ........................................................................................... 29
4.1.1 Tải trọng xe đúc (XD) ........................................................................................ 29
4.1.2 Tải trọng bê tông ướt (BTU) .............................................................................. 29
4.1.3 Hoạt tải thi công phân bố (CLL) ....................................................................... 30
4.1.4 Lớp phủ, lan can, gờ chắn (DW) ....................................................................... 30
4.1.5 Lực căng cáp văng (Pc) .................................................................................... 30
4.1.6 Lực căng cáp dự ứng lực trong dầm (PS) ......................................................... 30
4.2 Trình tự thi công ....................................................................................................... 31
4.3 Kiểm toán ứng suất trong quá trình thi công hẫng ................................................... 33
4.4 Kiểm toán ứng suất trong giai đoạn khai thác (THSD) ............................................ 52
4.5 Kiểm toán sức kháng uốn và kháng cắt ở trạng thái giới hạn cường độ .................. 52
4.5.1 Sức kháng uốn.................................................................................................... 52
4.5.2 Sức kháng cắt..................................................................................................... 53
4.6 Kiểm tra độ võng ...................................................................................................... 53
4.7 Chuyển vị đỉnh tháp .................................................................................................. 54
4.8 Kiểm toán dây văng .................................................................................................. 55
4.8.1 Trong giai đoạn thi công ................................................................................... 55
4.8.2 Trong giai đoạn khai thác ................................................................................. 55
CHƯƠNG 5 . MẤT MÁT DỰ ỨNG LỰC ..................................................................... 58
5.1 Mất mát ứng suất trong các cấu kiện kéo sau ........................................................... 58
5.2 Kiểm tra mất mát ứng suất (MIDAS) ....................................................................... 58
5.3 Kiểm tra giới hạn ứng suất của các bó cáp dự ứng lực............................................. 58
CHƯƠNG 6 . THIẾT KẾ NEO TẠM KHI THI CÔNG ĐÚC HẪNG........................ 62
6.1 Mục đích ................................................................................................................... 62
6.2 Tải trọng gây lật ........................................................................................................ 62
6.3 Tính toán số lượng thanh thép dự ứng lực ................................................................ 62
CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN
1.1 Giới thiệu công trình
Cầu Cần Giờ là một cây cầu bắc qua sông Soài Rạp, nối 2 huyện Nhà Bè và Cần Giờ thuộc
Tp.Hồ Chí Minh.. Cần Giờ là huyện duy nhất của Thành phố Hồ Chí Minh giáp biển, nằm ở phía
Đông Nam , cách trung tâm thành phố khoảng 50 km đường bộ. Huyện nằm tách biệt với các địa
phương lận cận. Do bị ngăn cách với các địa phương khác bởi nhiều sông lớn, chưa có cầu bắc
qua nên hiện tại đến Cần Giờ đều phải dùng phà, chủ yếu là phà Bình Khánh. Đường bộ quan
trọng nhất ở Cần Giờ là đường Rừng Sác chạy từ Tây Bắc tới Đông Nam huyện, mới được nâng
cấp xong giữa năm 2011. Vì vậy việc xây dựng cầu Cần Giờ là một bước chuyển mình mạnh mẽ
để Cần Giờ có được sự hội nhập với trung tâm thành phố cũng như nâng tầm nơi đây ngày càng
xa hơn trong tương lai.

Phối cảnh chung cầu Cần Giờ


1.2 Giới thiệu chung về cầu extradosed
Cầu Extradosed là một dạng cầu đặc biệt của cầu bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài, trong
đó cáp được đưa ra khỏi mặt cầu và liên kết với trụ tháp đặt ở đỉnh trụ. Đến nay đã có rất nhiều
cầu Extradosed đã và đang được xây dựng tại nhiều nước trên toàn thế giới. Cầu Extradosed được
coi là một loại kết cấu kết hợp giữa hai loại kết cấu sử dụng trong cầu bê tông cốt thép dự ứng lực
nhịp liên tục thông thường và cầu dây văng.
Với các công nghệ thi công hẫng hiện đang được áp dụng phổ biến thì moment dương giữa
nhịp của dầm liên tục có chỉ số nhỏ hơn khá nhiều so với moment âm trên gối do đó không cần
phải cấu tạo cáp căn ngoài mà chỉ cần cáp căng trong cũng đủ giải quyết được ứng suất kéo tại khu
vực này. Thêm nữa việc không bố trí cáp căn ngoài có độ lệch tâm lớn cho phần mômen dương sẽ
giảm bớt phức tạp về kết cấu và công nghệ. Vì vậy chỉ cần bố trí cáp lệch tâm lớn tại khu vực xuất
hiện moment âm trên gối, đó chính là triết lý trong thiết kế cầu Extradosed.

1
CHƯƠNG 2. QUY MÔ VÀ TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT THIẾT KẾ
2.1 Quy mô
Vĩnh cữu.
2.2 Tiêu Chuẩn kĩ thuật
TCVN 11823-2017
AASHTO LRDF 2012
2.3 Chương trình phân tích tính toán
Midas civil 2019
2.4 Nhiệm vụ thiết kế
Thiết kế 100% kết cấu nhịp.
Không tính toán phần trụ tháp, móng cọc, nhịp dẫn.
2.6 Kết cấu nhịp

Nhịp chính Extradosed


Sơ đồ nhịp tổng thể:4@33 +65+100+65 +4@33.
Nhịp chính 65+100+65:Dầm hộp BTCT dự ứng lực thi công bằng công nghệ đúc hẫng
câng bằng
Thiết kế dầm hộp 2 ngăn 3 vách đứng
Chiều cao dầm:tối thiều 2 m
→ Chọn chiều cao dầm giữa nhịp 2m, tại trụ 4m
Các kích thước chiều dày dựa và kinh nghiệm:
+ Bề dày bản trên:250-300 mm
+ Bề dày cánh hẫng:250 mm
+ Bề dày sườn dầm:400-500 mm
→ Chiều dài các khối đúc đề xuất:
+ Khối đúc trên đỉnh trụ:12 m
+ Khối đúc trên đà giáo ở mố:14 m
+ Khối đúc hẫng:2-5.5 m (Phù hợp năng lực của xe đúc)
+ Khối hợp long:2 m

2
Kích thước đốt dầm đúc hẫng
Cáp bản nắp:22T15.7 (VSL hoặc tương đương)
Cáp bản đáy:22T15.7 (VSL hoặc tương đương)
Cáp văng :19T15.7 (VSL hoặc tương đương)
Bề rộng cầu:
+ Phần xe chạy:2x5.5m=11m
+ Lan can, gờ chắn:0.5x2=1m
+ Phần hẫng ngoài để neo dây
văng:1.760m
→ Tổng:13.76 m
Lớp phủ:Bê tông Asphalt 70 mm
Khổ cầu
2.7 Thông thuyền
Sông cấp II:
+Tĩnh cao thông thuyền:> 9.5m
+Tĩnh ngang thông thuyền:> 60m
+Va tàu theo cấp sông
2.8 Vật liệu
2.8.1 Bê tông
f c' (Mpa) Áp dụng cho
45 Dầm hộp
40 Trụ tháp
Mố, cọc khoan
35
nhồi, trụ dẫn

f c'
E (KN/m2) Possion Hệ số giản nở nhiệt  bt (KN/m3)
(Mpa)
45 32803000 0.2 1.08e −5 / 0 C 2344
40 31230000 0.2 1.08e −5 / 0 C 2332
Mố, cọc khoan
35 0.2 1.08e −5 / 0 C 2320
nhồi, trụ dẫn

+ f c' :Cường độ chịu nén của bê tông f c' = 45MPa

3
+ Possion:Hệ số possion
+  bt :Trọng lượng riêng bê tông:  bt = 2240 + 2.29 f c' (bảng 6 phần 3 TCVN 11823-2017)
+ Ec :Mô đun đàn hồi: Ec = 0.0017 K1Wc 2 f c'0.33
2.8.2 Cáp dự ứng lực

Cáp dự ứng lực bản nắp (22T15.7)

Số tao trong 1 bó 22 tao


Đường kính danh định 1 tao (D) 15.7 mm
Diện tích 1 tao (Ap) 150 mm2
Tổng Diện tích 1 bó (Aps) 3300 mm2
Cường độ kéo đứt (fpu) 1860 MPa
Giới hạn chảy (fy) 1640 Mpa
Mô Đun đàn hồi (Es) 197 000 MPa

Cáp dự ứng lực bản đáy - Cáp văng (19T15.7)

Số tao trong 1 bó 19 tao


Đường kính danh định 1 tao (D) 15.7 mm
Diện tích 1 tao (Ap) 150 mm2
Tổng Diện tích 1 bó (Aps) 2850 mm2
Cường độ kéo đứt (fpu) 1860 MPa
Giới hạn chảy (fy) 1640 Mpa
Mô Đun đàn hồi (Es) 197 000 MPa
2.9 Tải trọng
2.9.1 Tĩnh tải (DC,DW)
Tải trọng bản thân kết cấu (DC)
Tải trọng lớp phủ, gờ chắn, lan can, thoát nước… (DW) -DW=31.3KN/m
2.9.2 Hoạt tải (LL)
Xe tải thiết kế:có xét xung kích

4
Xe Tadem:Gồm một cặp trục 110.000N cách nhau 1200mm, chiều ngang các bánh
xe 1800mm
Tải trọng làn:9.3N/mm phân bố đều theo chiều dọc, không xét xung kích
Hệ số xung kích:(1+IM/100) với IM=33% (Điều 6.2 11823-03-2017)
Hệ số làn:
Bảng thông số Gradient nhiệt
Number of load Mutiple Presence
lane Factors m
1 1.2
2 1
3 0.85
>3 0.65

2.9.3 Từ biến, co ngót (SH,CR)


Độ ẩm:80% -CEB-FIP(2010)
2.9.4 Nhiệt độ, Gradient nhiệt (TU,TG)
Nhiệt độ phân bố đều 11.2.1 TCVN-03-11823-2017 (TU):
+ Nhiệt độ cao nhất:Tmaxtk= 40
+ Nhiệt độ thấp nhất:Tmintk= 12
+ Giả thiết thi công ở nhiệt độ 23 (là nhiệt độ trung bình năm)
Gradient nhiệt (TG):
+ Cần xét tác động nhiệt ở hai điều kiện chênh nhiệt âm (mặt trên lạnh hơn) và chênh nhiệt
dương (mặt trên nóng hơn)

Bảng thông số Gradient nhiệt

Gradient Gradient
Thông số
nhiệt dương nhiệt âm
T1 +23 -7

T2 +6 -1

T3 +3 0

5
Gradient nhiệt trong kết cấu theo phương thẳng đứng (thép- bê tông)-A=300m
2.9.5 Gió ngang lên kết cấu (WS)
Tốc độ gió thiết kế:V=Vdz = 100 Km/h (Việc lựa chọn còn phụ thuộc vào nghiên cứu và áp
dụng theo điều 8.1 TCVN-11823-17). Giá trị này chỉ giả thiết để tính toán
VDz2
Áp lực gió: PDesign− wind = PBase− wind (3.8.1.2 .1-1 AASHTO-LRDF 2012)
25600
Supertructure Winward Load Leeward Load
Compontent (Mpa) (Mpa)

Trusses, Colums, Arches 0.0024 0.0012


Beam 0.0024 NA
Large Flat Surface 0.0019 NA

Áp lực gió tác dụng lên kết cấu:


1002
+ Phương ngang: PDesign − wind = 0.0024 = 0.0009375Mpa = 0.9375KN / m2
25600
+ Diện tích chắn gió của dầm hộp:602 m2 (L=230m)
+ Diện tích chắn gió của trụ tháp:(Từ MNTN tới đỉnh trụ 32 m):78.2 m2
2.9.6 Gió lên xe cộ (WL)
WL=1.46 N/mm cách mặt cầu 1.8m
2.9.7 Lực ly tâm (CE)
v2 4  16.62 (m / s) 
Hệ số C: C = f ( )=   = 0.00937
gR 3  9.8  4000m 
CE đặt theo phương ngang đặt cách mặt cầu 1.8m do xe tải 3 trục:
CE = 0.00937  145  2 + 0.00937  35 = 3.04 KN
2.9.8 Lực hãm xe (BR)
Lấy 50% gối cố định
BR = 50%(2 145 + 35) = 162.5 KN đặt cách mặt cầu 1.8m
2.9.10 Áp lực dòng chảy (WA)
Vận tốc nước thiết kế tính theo lũ thiết kế:V=2.5 ms (giả thiết)
Dọc cầu : p = 5.14 10−4  CD  V 2 = 5.14 10−4 1.4  2.5 = 0.00179 MPa = 1.779 KN / m 2
(7.3.1 phần 3 TCVN 11823)
Diện tích chắn nước: S=76.73m 2
WA=1.779x S=1.779x22=136.50KN
Ngang cầu:Giả thiết góc chảy lệch với phương dọc =0
2.9.11 Hiệu ứng động đất (EQ)
Sử dụng phương pháp phổ dạng đơn (phân tích phổ theo phương dọc ngang khi tác động 1
tải trọng nằm ngang rãi đếu 7.4.3.2.2 TCVN 11823-2017)
Lực động đất tác dụng lên kết cấu:

6
EQ=Cms.W/R W :Trọng lượng bản thân kết cấu
Cms: Hệ số đáp ứng đàn hồi
R : Hệ số điều chỉnh đáp ứng
Giả thiết tính toán:
Hệ số gia tốc A 0.09
Loại đất Loại III
Hệ số thực địa S 1.5
Hệ dố điều chỉnh đáp ứng R 2

3 AS
Tm <0.3s Cms = Cms = A(0.8 + 4Tm)
Tm4/3
3 AS
Tm>0.3s Cms =
Tm4/3

7
CHƯƠNG 3 . PHÂN TÍCH TÍNH TOÁN NỘI LỰC VÀ TỔ HỢP NỘI LỰC
3.1 Mô hình phân tích tính toán (Midas civil 2019)

Mô hình chung trong phân tích

• Phần tử dầm kiểm toán (Element)


Chỉ lấy nhóm phần tử đặc trưng để kiểm toán
Element bên trái trụ Element bên phải
Thứ tự Đốt dầm
T5 trụ T5
Đúc trên đà giáo 101-102
1 -
(Đốt biên trái) 620-625
2 Hợp Long biên (HLB) 103 -
3 K12 104 131
4 K11 105 130
5 K10 106 129
6 K9 107 128
7 K8 108 127
8 K7 109 126
9 K6 110 125
10 K5 111 124
11 K4 112 123
12 K3 113 122
13 K2 114 121
14 K1 115 120
15 K0 116-117-118-119 -
16 Hợp long giữa (HLG) 132-232 -

8
Đốt dầm bên trái trụ T5

Đốt dầm bên phải trụ T5


• Phần tử dây văng kiểm toán (Element)
Thứ tự Dây văng trụ T5 Element
1 Dây văng số 1 508-509
2 Dây văng số 2 506-507
3 Dây văng số 3 504-505
4 Dây văng số 4 502-503
5 Dây văng số 5 500-501
6 Dây văng số 6 510-511
7 Dây văng số 7 512-513
8 Dây văng số 8 514-515
9 Dây văng số 9 516-517
10 Dây văng số 10 518-519

Phần tử dây văng trụ T5,T6


• Nhóm điều kiện biên (Bourdary)
BG1:Liên kết ngàm bệ trụ - liên kết cứng thân trụ tháp với 2 nhánh tháp
BG2:Liên kết neo tạm khi thi công hẫng (Liên kết cứng)
BG3:Gối di động đầu dầm
BG4:Gối cố định đoạn dầm trên đà giáo
BG5:Dỡ neo tạm, hạ gối

9
3.2 Kết quả phân tích nội lực
3.2.1 Nội lực do tĩnh tãi

Biểu đồ moment My

Biểu đồ lực cắt Fz

NỘI LỰC DO TĨNH TẢI

Moment (My)
Element Đốt Vị trí Lực cắt (kN)
(kN*m)

100 I[100] -0.01 0


100 J[101] 236.54 -59.14
101 I[101] -6877.5 -59.14
101 J[102] -6640.94 3320.46
102 I[102] -6640.95 3320.46
102 J[620] -5977.48 15037.58
620 J[621] -5314.02 25522.55
621 I[621] -5314.02 25522.55
Đúc đà giáo
621 J[622] -4650.55 34775.36
622 I[622] -4650.55 34775.36
622 J[623] -3987.09 42796.03
623 I[623] -3987.09 42796.03
623 J[624] -3323.63 49584.55
624 I[624] -3323.63 49584.55
624 J[625] -2660.16 55140.92
625 I[625] -2660.16 55140.92

10
625 J[103] -1996.7 59465.15
103 I[103] -1996.7 59465.15
Hợp Long biên
103 J[104] -1282.2 62744.04
104 I[104] -1554.44 62629.5
K12
104 J[105] -120.16 65995.33
105 I[105] -123.72 65994.33
K11
105 J[106] 1331.66 63587.49
106 I[106] 983.24 63462.4
K10
106 J[107] 2480.83 56522.9
107 I[107] 2473.29 56518.99
K9
107 J[108] 4034.18 43479.17
108 I[108] 3627.23 43406.22
K8
108 J[109] 5272.5 25547.03
109 I[109] 5262.17 25540.8
K7
109 J[110] 6787.23 4393.92
110 I[110] 6352.45 4197.21
K6
110 J[111] 7972.37 -20949.36
111 I[111] 7958.81 -20954
K5
111 J[112] 9687.72 -51898.51
112 I[112] 9266.88 -52439.38
K4
112 J[113] 11118.87 -88169.81
113 I[113] 11101.32 -88175.51
K3
113 J[114] 12797.13 -124056.94
114 I[114] 12782.86 -124062.74
K2
114 J[115] 14588.33 -165130.82
115 I[115] 14573.74 -165136.7
K1
115 J[116] 16497.73 -211732.64
116 I[116] 16478.97 -211738.58
116 J[117] 19607.96 -292814.15
117 I[117] 19825.55 -293241.95
117 J[118] 21984.18 -324549.25
118 I[118] -22546.43 -334985.11
K0
118 J[119] -20387.8 -302732.84
119 I[119] -19937.27 -301801.23
119 J[120] -16808.28 -218936.42
120 I[120] -16846.1 -218923.47
120 J[121] -14922.1 -171082.76
132 I[132] -361.11 100859
132 J[133] -3.86 101041.13
Hợp Long giữa
232 I[133] -3.86 101041.13
232 J[232] 353.39 100866.72

3.2.2 Nội lực do hoạt tải

11
1.75HL93K (xe 3 trục)

Biểu đồ bao moment My xe tải thiết kế

Biểu đồ bao lực cắt Fz do xe 3 trục

1.75HL93M (xe 2 trục)

Biểu đồ bao moment My xe 2 trục

Biểu đồ bao lực cắt Fz do xe 2 trục

12
1.75HL93S (3 xe tải thiết kế cách nhau 15m)

Biểu đồ bao moment My xe S

Biểu đồ bao lực cắt Fz do xe S

Nhận xét:Xe tải gây nội lực nguy hiểm là xe tải thiết kế (HL93K) dùng để xét đến kiểm toán

NỘI LỰC DO XE TẢI THIẾT KẾ (XE 3T)

Moment (My)
Element Đốt Vị trí Lực cắt (kN)
(kN*m)

100 I[100] -0.08 0


100 J[101] 678.95 -335.39
101 I[101] -2244.99 -335.39
101 J[102] -2210.41 1109.19
102 I[102] -2210.41 1109.19
102 J[620] -2084.01 4997.57
620 J[621] -2084.01 8523.75
Đà giáo
621 I[621] -1960.99 8523.75
621 J[622] -1960.99 11692.42
622 I[622] -1841.58 11692.42
622 J[623] -1841.58 14510.16
623 I[623] -1725.98 14510.16
623 J[624] -1725.98 16984.55
624 I[624] -1614.34 16984.55

13
624 J[625] -1614.34 19125.72
625 I[625] -1506.89 19125.72
625 J[103] -1506.89 20943.51
103 I[103] -1403.68 20943.51
Hợp Long biên
103 J[104] -1403.68 22554.37
104 I[104] -1297.5 22554.41
K12
104 J[105] -1293.82 24864.89
105 I[105] -1094.65 24864.91
K11
105 J[106] -1094.52 25892.11
106 I[106] 1187.21 25879.06
K10
106 J[107] 1140.83 25863.82
107 I[107] 1330.47 25863.76
K9
107 J[108] 1329.51 24790.98
108 I[108] 1519.77 24776.05
K8
108 J[109] 1459.47 22997.71
109 I[109] 1647.18 22997.42
K7
109 J[110] 1645.88 20707.34
110 I[110] 1809.88 20655.39
K6
110 J[111] 1736.07 -20704.48
111 I[111] 1899.22 -20704.8
K5
111 J[112] 1897.5 -22690.45
112 I[112] 2061.33 -22596.89
K4
112 J[113] 1974.82 -25384.23
113 I[113] 2141.88 -25384.62
K3
113 J[114] 2139.67 -28180.15
114 I[114] 2285.23 -28180.6
K2
114 J[115] 2283.51 -31380.86
115 I[115] 2430.43 -31381.36
K1
115 J[116] 2428.76 -35027.65
116 I[116] 2576.35 -35028.19
116 J[117] 2574.32 -41439.08
117 I[117] 2795.92 -41478.7
117 J[118] 2816.74 -43919.97
118 I[118] 2889.8 -47471.07
K0
118 J[119] -2951.44 -44156.75
119 I[119] -2878.93 -43942.57
119 J[120] -2819.72 -35446.07
120 I[120] -2596.16 -35443.07
120 J[121] -2601.61 -30534.4
132 I[132] -1326.91 22886.99
132 J[133] 1183.15 23202.47
Hợp Long giữa
232 I[133] -1235.51 23230.3
232 J[232] -1197.92 23251.01

14
3.2.3 Nội lực do ảnh hưởng của nhiệt độ, gradient nhiệt

Biểu đồ Moment My do do ảnh hưởng của nhiệt độ rãi đều

Biểu đồ lực cắt Fz do do ảnh hưởng của nhiệt độ rãi đều

NỘI LỰC DO NHIỆT ĐỘ RÃI ĐỀU TU

Moment My
Element Đốt Vị trí Lực cắt (kN)
(kN*m)

100 I[100] 0 0
100 J[101] 0 0
101 I[101] -125.39 0
101 J[102] -125.39 62.69
102 I[102] -125.39 62.69
102 J[620] -125.39 295.56
620 J[621] -125.39 295.56
621 I[621] -125.39 528.43
621 Đà giáo J[622] -125.39 528.43
622 I[622] -125.39 761.3
622 J[623] -125.39 761.3
623 I[623] -125.39 994.17
623 J[624] -125.39 994.17
624 I[624] -125.39 1227.04
624 J[625] -125.39 1227.04
625 I[625] -125.39 1459.91
625 J[103] -125.39 1459.91

15
103 I[103] -125.39 1692.78
Hợp Long biên
103 J[104] -125.39 1692.78
104 I[104] -125.39 1943.56
K12
104 J[105] -235.33 1895.44
105 I[105] -235.33 2842.3
K11
105 J[106] -236.7 2841.93
106 I[106] -236.7 3793.37
K10
106 J[107] -359.59 3747.64
107 I[107] -359.59 5193.07
K9
107 J[108] -362.26 5191.67
108 I[108] -362.26 6644.99
K8
108 J[109] -500.11 6618.11
109 I[109] -500.11 8620.39
K7
109 J[110] -503.58 8618.22
110 I[110] -503.58 10378.21
K6
110 J[111] -659.99 10304.21
111 I[111] -659.99 12605.79
K5
111 J[112] -664.44 12604.17
112 I[112] -664.44 14916.16
K4
112 J[113] -843.54 14679.88
113 I[113] -843.54 17609.77
K3
113 J[114] -849.27 17607.71
114 I[114] -849.27 20131.63
K2
114 J[115] -853.84 20129.54
115 I[115] -853.84 22663.06
K1
115 J[116] -858.39 22660.94
116 I[116] -858.39 25204.32
116 J[117] -864.08 25202.17
117 I[117] -864.08 29036.42
117 J[118] -793.58 28881.69
118 I[118] -793.58 30051.32
K0
118 J[119] 956.06 23437.65
119 I[119] 956.06 21984.84
119 J[120] 1173.65 22459.08
120 I[120] 1173.65 17110.47
120 J[121] 1155.97 17117.06
132 I[132] 171.8 -10801.5
132 J[133] 171.8 -11490.22
Hợp Long giữa
232 I[133] -2.4 -11415.95
232 J[232] -2.4 -11413.5

16
Biểu đồ Moment My do do ảnh hưởng của Gradient nhiệt

Biểu đồ lực cắt Fz do do ảnh hưởng của Gradient nhiệt

NỘI LỰC DO GRADIENT NHIỆT TG

Moment (My)
Element Đốt Vị trí Lực cắt (kN)
(kN*m)

100 I[100] 0 0
100 J[101] 0 0
101 I[101] -0.01 0
101 J[102] -0.01 0.01
102 I[102] -0.01 0.01
102 J[620] -0.01 0.03
620 J[621] -0.01 0.03
621 I[621] -0.01 0.05
621 Đà giáo J[622] -0.01 0.05
622 I[622] -0.01 0.08
622 J[623] -0.01 0.08
623 I[623] -0.01 0.1
623 J[624] -0.01 0.1
624 I[624] -0.01 0.13
624 J[625] -0.01 0.13
625 I[625] -0.01 0.15
625 J[103] -0.01 0.15
103 Hợp Long biên I[103] -0.01 0.17

17
103 J[104] -0.01 0.17
104 I[104] -0.01 0.2
K12
104 J[105] 1.45 0.83
105 I[105] 1.45 -4.95
K11
105 J[106] 1.47 -4.94
106 I[106] 1.47 -10.79
K10
106 J[107] 3.8 -9.96
107 I[107] 3.8 -25.08
K9
107 J[108] 3.85 -25.05
108 I[108] 3.85 -40.34
K8
108 J[109] 7.8 -39.65
109 I[109] 7.8 -70.67
K7
109 J[110] 7.87 -70.63
110 I[110] 7.87 -98
K6
110 J[111] 15.27 -94.64
111 I[111] 15.27 -147.81
K5
111 J[112] 15.39 -147.76
112 I[112] 15.39 -201.3
K4
112 J[113] 32.1 -179.31
113 I[113] 32.1 -291.23
K3
113 J[114] 32.33 -291.15
114 I[114] 32.33 -387.69
K2
114 J[115] 32.51 -387.61
115 I[115] 32.51 -484.62
K1
115 J[116] 32.69 -484.53
116 I[116] 32.69 -582.01
116 J[117] 32.92 -581.93
117 I[117] 32.92 -729.02
117 J[118] 30.12 -722.88
118 I[118] 30.12 -767.62
K0
118 J[119] -32.81 -702.5
119 I[119] -32.81 -652.89
119 J[120] -37.05 -662.17
120 I[120] -37.05 -493.91
120 J[121] -36.71 -494.04
132 I[132] -36.71 231.29
132 J[133] -1.37 232.65
Hợp Long giữa
232 I[133] -1.37 232.65
232 J[232] -1.37 234.02

18
3.2.4. Nội lực gây ra do ảnh hưởng của tải trọng gió ngang lên kết cấu

Biểu đồ Moment My do WS gây lên hệ dầm chủ

Biểu đồ lực cắt Fz do WS gây lên hệ dầm chủ

NỘI LỰC DO GIÓ NGANG WS

Moment (My) Lực cắt Fy Moment (Mz)


Element Đốt Vị trí Lực cắt Fz (kN)
(kN*m) (kN) (kN*m)

100 I[100] 0 0 0 0
100 J[101] 0 0 -1.2 0.3
101 I[101] -0.11 0 122.78 3296.55
101 J[102] -0.11 0.06 121.58 3235.46
102 I[102] -0.11 0.06 121.58 3235.58
102 J[620] -0.11 0.26 117.12 3013.94
620 Đúc đà giáo J[621] -0.11 0.26 117.12 3013.94
621 I[621] -0.11 0.47 112.66 2800.57
621 J[622] -0.11 0.47 112.66 2800.57
622 I[622] -0.11 0.67 108.2 2595.48
622 J[623] -0.11 0.67 108.2 2595.48
623 I[623] -0.11 0.88 103.75 2398.67
623 J[624] -0.11 0.88 103.75 2398.67

19
624 I[624] -0.11 1.08 99.29 2210.13
624 J[625] -0.11 1.08 99.29 2210.13
625 I[625] -0.11 1.29 94.83 2029.88
625 J[103] -0.11 1.29 94.83 2029.88
103 I[103] -0.11 1.49 90.38 1857.9
Hợp Long biên
103 J[104] -0.11 1.71 90.38 1681.95
104 I[104] -0.04 1.75 85.58 1679.27
K12
104 J[105] -0.04 1.91 85.43 1356.62
105 I[105] -0.04 1.91 75.83 1356.18
K11
105 J[106] -0.04 2.06 75.83 1071.97
106 I[106] 0.06 2.1 66.21 1071.27
K10
106 J[107] 0.06 1.85 66.04 826.01
107 I[107] 0.07 1.85 56.44 825.56
K9
107 J[108] 0.07 1.59 56.44 618.68
108 I[108] 0.23 1.62 46.84 620.17
K8
108 J[109] 0.23 0.7 46.63 452.35
109 I[109] 0.23 0.7 37.03 451.93
K7
109 J[110] 0.23 -0.12 37.03 336.58
110 I[110] 0.53 0.02 28.63 340.52
K6
110 J[111] 0.53 -1.83 28.36 255.37
111 I[111] 0.54 -1.83 19.96 254.94
K5
111 J[112] 0.54 -3.7 19.96 199.19
112 I[112] 1.19 -2.84 11.56 206.63
K4
112 J[113] 1.19 -7 11.14 181.62
113 I[113] 1.2 -7 2.74 181.14
K3
113 J[114] 1.2 -10.59 2.74 183.12
114 I[114] 1.21 -10.59 -4.46 182.73
K2
114 J[115] 1.21 -14.2 -4.46 206.33
115 I[115] 1.22 -14.2 -11.66 205.94
K1
115 J[116] 1.22 -17.83 -11.66 251.15
116 I[116] 1.22 -17.83 -18.86 250.66
116 J[117] 1.22 -23.32 -18.86 359.03
117 I[117] 1.11 -23.07 -29.66 364.64
117 J[118] 1.11 -24.72 -29.66 411.5
118 I[118] -1.17 -24.75 -33.26 638.63
K0
118 J[119] -1.17 -22.99 121.05 459.45
119 I[119] -1.28 -23.24 117.45 462.22
119 J[120] -1.28 -17.44 117.45 -43.53
120 I[120] -1.27 -17.45 106.65 -43.71
120 J[121] -1.27 -13.61 106.65 -353.79
132 I[132] -0.02 6.55 2.45 -2439.03
132 J[133] -0.02 6.57 0.05 -2440.29
Hợp Long giữa
232 I[133] -0.02 6.57 0.05 -2440.29
232 J[232] -0.02 6.58 -2.35 -2439.14

20
3.2.5 Nội lực gây ra do ảnh hưởng của áp lực nước

Biểu đồ Moment My do WA gây lên hệ dầm chủ

Biểu đồ lực cắt Fz do WA gây lên hệ dầm chủ


(Không đáng kể)
3.3 Đường ảnh hưởng do hoạt tải

Đường ảnh hưởng My tại gối trụ tháp T5 do xe tải thiết kế

21
Đường ảnh hưởng lực cắt Fz tại gối trụ tháp T5 do xe tải thiết kế

Đường ảnh hưởng My tại giữa nhịp do xe tải thiết kế

Đường ảnh hưởng lực cắt tại giữa nhịp do xe tải thiết kế

3.4 Tổ hợp nội lực (Phần 3 TCVN 11823-20117)


THCĐ1:(Tổ hợp liên quan đến sử dụng xe tiêu chuẩn của cầu không xét đến gió)
1.25DC+1.5DW+1PS+1.2TU+0xTG+1.25CR+1.25SH+1PS+WA+1.75(LL-
3T+IM)+1.75LAN+ 1.75BR+ 1.75CE
THCĐ3:(Tổ hợp liên quan đến gió có vận tốc lớn hơn 25m/s)
1.25DC+1.5DW +1PS+1.2TU+0xTG+1.25CR+1.25SH +1PS +WA+ 1.4 WS
THSD1:
DC+DW+PS+TU+0.5TG+CR+SH+PS+WA+1.75(LL3T+IM)+LAN+0.3WS+1WL+BR+
CE

22
Biểu đồ bao Moment My do THCĐ1 gây lên hệ dầm chủ

Biểu đồ bao lực cắt Fz do THCĐ1 gây lên hệ dầm chủ

Biểu đồ Moment My do THCĐ3 gây lên hệ dầm chủ

23
Biểu đồ bao lực cắt Fz do THCĐ3 gây lên hệ dầm chủ

Biểu đồ bao moment My THSD1 gây lên hệ dầm chủ

Biểu đồ bao lực cắt Fz THSD1 gây lên hệ dầm chủ

NỘI LỰC THCĐ1

Moment (My)
Element Đốt Vị trí Lực cắt (kN)
(kN*m)

100 I[100] -0.12 0


100 J[101] 1148.35 -507.49
101 I[101] -8626.7 -507.49
101 J[102] -8334.45 4175.06
102 I[102] -8334.46 4175.06
102 J[620] -7467.89 18715.19
620 J[621] -7467.89 18715.19
621 Đà giáo I[621] -6607.5 31474.09
621 J[622] -6607.5 31474.09
622 I[622] -5753.55 42457.99
622 J[623] -5753.55 42457.99
623 I[623] -4906.32 51675.65
623 J[624] -4906.32 51675.65
624 I[624] -4065.98 59137.14
624 J[625] -4065.98 59137.14

24
625 I[625] -3232.8 64855.95
625 J[103] -3232.8 64855.95
103 I[103] -2406.84 68845.15
Hợp Long biên
103 J[104] 1827.64 71226.73
104 I[104] -3201.96 70366.44
K12
104 J[105] 1790.08 76128.71
105 I[105] 1767.85 76122.99
K11
105 J[106] 3514.82 74175.68
106 I[106] -1707.75 73341.96
K10
106 J[107] 3301.52 71541.58
107 I[107] 3256.98 71538.12
K9
107 J[108] 5119.95 62072.23
108 I[108] 2808.71 61611.58
K8
108 J[109] 4755.85 53422.56
109 I[109] 4691.56 53415.88
K7
109 J[110] 6484.32 39675.45
110 I[110] 3790.38 38423.49
K6
110 J[111] 5677.87 -35133.27
111 I[111] 5602.25 -35161.42
K5
111 J[112] 7602.92 -50641.48
112 I[112] 4333.34 -54524.38
K4
112 J[113] 6461.43 -66725.58
113 I[113] 6385.86 -66761.96
K3
113 J[114] 8324.12 -83125.58
114 I[114] 8244.6 -83162.73
K2
114 J[115] 10296.66 -105338.47
115 I[115] 10216.99 -105376.14
K1
115 J[116] 12390.69 -133786.4
116 I[116] 12290.48 -133822
116 J[117] 15798.18 -189146.45
117 I[117] 17015.92 -191896.65
117 J[118] 19300.72 -216682.18
118 I[118] -19336.32 -225016.24
K0
118 J[119] -17052.26 -199174.18
119 I[119] -15703.06 -196015.45
119 J[120] -12192.88 -138547.62
120 I[120] -12304.17 -138506.3
120 J[121] -10129.28 -108773.12
132 I[132] -2316.71 62938.24
132 J[133] -1899.55 63155.59
Hợp Long giữa
232 I[133] -1899.55 63155.59
232 J[232] 2312.62 62947.51

NỘI LỰC THSD1

Moment (My)
Element Đốt Vị trí Lực cắt (kN)
(kN*m)

100 Đà giáo I[100] -0.07 0

25
100 J[101] 5576.5 -33073.08
101 I[101] -1600.68 -33073.12
101 J[102] -1421.71 -33573.05
102 I[102] -1457.94 -34273.44
102 J[620] -5542.34 -35174.14
620 J[621] -5542.34 -35174.14
621 I[621] -4916.91 -30438.94
621 J[622] -4916.91 -30438.94
622 I[622] -4266.8 -26673.9
622 J[623] -4266.8 -26673.9
623 I[623] -3614.73 -23879.59
623 J[624] -3614.73 -23879.59
624 I[624] -2963.58 -22072.71
624 J[625] -2963.58 -22072.71
625 I[625] -2323 -20853.8
625 J[103] -2323 -20853.8
103 I[103] -1662.35 -18159.78
Hợp Long biên
103 J[104] 1028.88 -18418.45
104 I[104] -2547.39 -17180.99
K12
104 J[105] 1201.16 16895.14
105 I[105] -1084.21 19179.54
K11
105 J[106] 2549.45 18703.1
106 I[106] -1344.98 20547.64
K10
106 J[107] -940.43 23180.77
107 I[107] 1811.54 28685.44
K9
107 J[108] 2018.7 25986.71
108 I[108] 1154.8 31470.8
K8
108 J[109] 1560.44 31073.68
109 I[109] 2515.31 37771.44
K7
109 J[110] 4301.65 36326.21
110 I[110] 1705.52 39064.29
K6
110 J[111] 3082.55 42254.66
111 I[111] 2527.86 46366.5
K5
111 J[112] 4140.49 46656.9
112 I[112] -1090.91 47906.03
K4
112 J[113] 3142.15 53835.88
113 I[113] 2566.86 58935.68
K3
113 J[114] 4307.33 53120.6
114 I[114] 3713 58697.03
K2
114 J[115] 5540.25 49839.43
115 I[115] 4949.61 56276.43
K1
115 J[116] 6842.77 43993.91
116 I[116] 6141.12 51122.42
116 J[117] 9110.03 27535.23
117 I[117] 12851.78 -26003.16
K0
117 J[118] 14666.59 -45659.12
118 I[118] -14805.02 -51517.17
118 J[119] -12990.63 -31095.14

26
119 I[119] -9153.13 26712.36
119 J[120] -6185.01 49904.31
120 I[120] -6894.06 42783.1
120 J[121] -5001.94 53730.98
132 I[132] -1509.76 -17950.91
132 J[133] -1086.29 -17397.58
Hợp Long giữa
232 I[133] -1086.29 -17398.32
232 J[232] 1505.55 -17938.14

NỘI LỰC THCĐ3

Moment (My)
Element Đốt Vị trí Lực cắt (kN)
(kN*m)

100 I[100] -0.01 0


100 J[101] 235.58 -58.98
101 I[101] -5127.84 -58.98
101 J[102] -4891.29 2445.8
102 I[102] -4891.29 2445.8
102 J[620] -4227.83 10913.56
620 J[621] -4227.83 10913.56
621 I[621] -3564.36 18149.16
621 Đà giáo J[622] -3564.36 18149.16
622 I[622] -2900.9 24152.61
622 J[623] -2900.9 24152.61
623 I[623] -2237.43 28923.92
623 J[624] -2237.43 28923.92
624 I[624] -1573.97 32463.07
624 J[625] -1573.97 32463.07
625 I[625] -910.5 34770.08
625 J[103] -910.5 34770.08
103 I[103] -247.04 35844.94
Hợp Long biên
103 J[104] 467.46 35844.94
104 I[104] -1216.51 35624.52
K12
104 J[105] 217.77 34763.59
105 I[105] 196.42 36771.29
K11
105 J[106] 1651.8 36765.54
106 I[106] -274.44 33085.17
K10
106 J[107] 1223.14 32272.84
107 I[107] 1180.36 30401.46
K9
107 J[108] 2741.24 30398.12
108 I[108] 529.04 22583.82
K8
108 J[109] 2174.31 22148.14
109 I[109] 2112.37 16774.31
K7
109 J[110] 3637.43 16768.17
110 I[110] 1062.84 6725.9
K6
110 J[111] 2682.77 5563.69
111 I[111] 2610.25 -973.96
K5
111 J[112] 4339.16 -1001.52

27
112 I[112] 1213.93 -13151.16
K4
112 J[113] 3065.93 -17151.28
113 I[113] 2994.42 -24635
K3
113 J[114] 4690.23 -24670.57
114 I[114] 4613.92 -36208.4
K2
114 J[115] 6419.39 -36244.61
115 I[115] 6342.88 -52813.34
K1
115 J[116] 8266.87 -52849.98
116 I[116] 8170.58 -74792.57
116 J[117] 11299.58 -74827.06
117 I[117] 12475.28 -118634.48
117 J[118] 14633.91 -121302.66
118 I[118] -14554.88 -141658.8
K0
118 J[119] -12396.25 -144248.23
119 I[119] -11162.91 -124056.76
119 J[120] -8033.92 -121261.49
120 I[120] -8134.9 -78209.78
120 J[121] -6210.9 -78173.51
132 I[132] -359.91 26215.54
132 J[133] -2.66 26396.87
Hợp Long giữa
232 I[133] -2.66 26396.87
232 J[232] 354.59 26220.84

28
CHƯƠNG 4 .PHÂN TÍCH THI CÔNG VÀ KIỂM TOÁN
4.1 Tính toán trong thi công
Các Tải trọng tác dụng trong quá trình thi công hẫng
4.1.1 Tải trọng xe đúc (XD)

Minh họa tải trọng xe đúc


Cho xe đúc và ván khuôn là 1, với tổ hợp tải P&M gây lên mút hẫng
+P=80T=800KN (Trọng lượng xe đúc giả thiết )
+Độ lệch tâm e=2m (Khoảng cách từ trọng tâm xe đúc tới mút hẫng trong sơ đồ tính toán)
+My=Pxe (Moment do xe đúc gây ra tại mút hẫng)
4.1.2 Tải trọng bê tông ướt (BTU)

Minh họa tải trọng bê tông ướt thi công K8


Tải trọng bê tông ướt khi thi công đốt K(n) tác dụng lên mút hẫng đốt K(n-1)
Trọng Moment
Chiều
Tên đốt lượng P (My)
dài (m)
(KN) (KN.m)
K1 3 1428 2142
K2 3 1333 1999.5
K3 3 1245 1867.5
K4 3.5 1351 2364.25
K5 3.5 1252 2191
K6 3.5 1165 2038.75
K7 3.5 1089 1905.75
K8 4 1166 2332
K9 4 1099 2198
K10 4 1048 2096

29
K11 4 1014 2028
K12 4 997.2 1994.4
½ HỢP LONG 2 248.25 0
4.1.3 Hoạt tải thi công phân bố (CLL)
q= 0.24KN/m2
Rãi đều:Wtc=qxBcầu=0.24x13.76=3.3KN/m

4.1.4 Lớp phủ, lan can, gờ chắn (DW)


DW=31.3Kn/m

4.1.5 Lực căng cáp văng (Pc)


Chọn 0.45 fpu= 837 Mpa là cường độ căng giới hạn của 1 tao
Cáp văng có tiết diện Ap=2850 mm2 (19T15.7)
Pc= 2850x837=2385.45 KN
4.1.6 Lực căng cáp dự ứng lực trong dầm (PS)
Chọn tao thép có độ tự chùng thấp
0.7fpu=1302Mpa
Loại bó thép
Điều kiện Các thanh cường Tao thép có độ tự Các thanh có gờ cường độ cao
độ cao trơn nhẵn chùng thấp
Căng trước
Ngay trước khi truyền
0.7fpu 0.75fpu -
lực (fpbt)
Ở trạng thái giới hạn
sử dụng sau khi đã tính 0.8fpy 0.8fpy 0.8fpy
toàn bộ mất mát (fpe)
Căng sau

30
Trước khi chốt neo-có
thể cho phép dùng fpbt 0.9fpy 0.9fpy 0.9fpy
ngắn hạn
Tại các neo và các bộ
nối cáp sau khi đóng 0.7fpu 0.7fpu 0.7fpu
neo
Điểm bất kì dọc theo
cấu kiện cách xa neo
0.7fpu 0.74fpu 0.7fpu
và bộ nối, ngay sau
đóng neo
Ở trạng thái giới hạn
sử dụng sau khi đã tính 0.8fpy 0.8fpy 0.8fpy
toàn bộ mất mát (fpe)

4.2 Trình tự thi công


Giả định quá trình thi công diễn ra trong điều kiện lý tưởng
Quy trình tiến hành thi công:
Bước 0: Thi công tháp cầu kết hợp với mở Bước 9 Thi công đốt K9 (7 ngày)
rộng đà giáo thi công đốt K0, cùng lúc này tiến + Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K8, căng
hành thi công nhịp dẫn cáp văng số 3 ở đốt K8
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván
khuôn, cốt thép ống gen đốt K9
+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K9
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
Bước 1:Thi công đốt K1 (7 ngày) Bước 10 Thi công đốt K10 (7 ngày)
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K0 +Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K9, lắp
+Ngày 2,3:Lắp xe đúc, lắp đặt ván khuôn, đặt cáp văng số 4
cốt thép ống gen đốt K1 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván
+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K1 khuôn, cốt thép ống gen đốt K10
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K10
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
Bước 2:Thi công đốt 2 (7 ngày) Bước 11 Thi công đốt K11 (7 ngày)
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K1 + Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K10,
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván căng cáp văng số 4 ở đốt K10
khuôn, cốt thép ống gen đốt K2 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván
+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K2 khuôn, cốt thép ống gen đốt K11
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K11
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

31
Bước 3 Thi công đốt K3 (7 ngày) Bước 12 Thi công đốt K12 (7 ngày)
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K2 + Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K11, lắp
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván đặt cáp văng số 5
khuôn, cốt thép ống gen đốt K3 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván
+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K3 khuôn, cốt thép ống gen đốt K12
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tôn +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K12
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
Bước 4 Thi công đốt K4 (7 ngày) Bước 13 Thi công hợp long biên (7 ngày)
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K3, lắp + Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K12,
đặt cáp văng số 1 căng cáp văng số 5 đốt k12
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván +Ngày 2,3:Lắp ván khuôn treo, lắp đặt ván
khuôn, cốt thép ống gen đốt K4 khuôn, cốt thép ống gen đốt hợp long biên,
+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K4 đồng thời lắp cho HL giữa
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K12
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
Bước 5 Thi công đốt K5 (7 ngày) Bước 14 Căng cáp dự ứng lực biên (1
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K4, căng ngày)
cáp văng số 1 ở đốt K4 +Gối cố định trên đà giáo loại bỏ
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván +Căng cáp dự ứng lực bản đáy nhịp biên
khuôn, cốt thép ống gen đốt K5
+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K5
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
Bước 6 Thi công đốt K6 (7 ngày) Bước 15 Hợp Long giữa (ngày)
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K5, lắp + Ngày 1,2,3:Lắp đặt ván khuôn, cốt thép
cáp văng số 2 HLG (Đã lắp sẵn ở bước thi công 13)
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván +Ngày 4:Đổ bê tông HLG
khuôn, cốt thép ống gen đốt K5 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K5
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

Bước 7 Thi công đốt K7 (7 ngày) Bước 16 Căng cáp dự ứng lực giữa nhịp
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K6, căng (1 ngày)
cáp văng số 2 ở đốt K6

32
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván +Căng cáp dự ứng lực hợp long giữa. Thaó
khuôn, cốt thép ống gen đốt K7 bỏ xe đúc, ván khuôn hợp long giữa
+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K7
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

Bước 8 Thi công đốt K8 (7 ngày) Bước 17 Dỡ bỏ tải trọng thi công-Tháo neo
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K7, lắp đỉnh trụ, kết cấu nhịp được nối liền (1 ngày)
đặt dây văng số 3
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván Bước 18 Thi công lớp phủ cấu kiện lan can,
khuôn, cốt thép ống gen đốt K8 thoát nước và hoàn thiện
+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K8
+Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

4.3 Kiểm toán ứng suất trong quá trình thi công hẫng
Kiểm toán bằng biểu đồ ứng suất bằng MIDAS CIVIL
Tổ hợp kiểm troán (Summation): XD+BTU DC+CR+SH+PS +Pc+(Lực căng cáp văng)
+DW
Ứng suất nén giới hạn: 0.6 f c' = 0.6  45 = 27 Mpa = 27000 KN / m 2
Ứng suất kéo giới hạn: 0.25 f c' = 0.25 45 1.68Mpa = 1680 KN / m2

33
BƯỚC 1:
Nội lực:

 compressive − max = 529 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 368 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive − max = 643KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 156 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

34
BƯỚC 2:
Nội lực:

 compressive− max = 907.7 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 393KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 1007 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

35
BƯỚC 3:
Nội lực:

 compressive− max = 1132 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 511KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 1516 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

36
BƯỚC 4:
Nội lực:

 compressive− max = 1120 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 813KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 2262 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

37
BƯỚC 5:
Nội lực:

 compressive− max = 2457 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 10 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 1751KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 835KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

38
BƯỚC 6:
Nội lực:

 compressive− max = 2017 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 333.2 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 1751KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 835KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

39
BƯỚC 7:
Nội lực:

 compressive− max = 3629 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 10.12 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 2089 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

40
BƯỚC 8:
Nội lực:

 compressive− max = 2892 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 24 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 3366 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

41
BƯỚC 9:
Nội lực:

 compressive− max = 4340 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 10.12 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 2840 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

42
BƯỚC 10:
Nội lực:

 compressive− max = 3365 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 511KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 4264 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

43
BƯỚC 11:
Nội lực:

 compressive− max = 4821KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 10.13KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 3735 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

44
BƯỚC 12:
Nội lực:

 compressive− max = 3653KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 647 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 6036 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

45
BƯỚC 13:
Nội lực:

 compressive− max = 7240 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 10.13KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 3063KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 137 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

46
BƯỚC 14:
Nội lực:

 compressive− max = 8203KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 973KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 12540 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 449 KN / m 2  0.25 f c' = 1680 → OK

47
BƯỚC 15:
Nội lực:

 compressive− max = 7188 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 1028 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 12640 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

48
BƯỚC 16:
Nội lực:

 compressive− max = 8766 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 974 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 12510 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 212 KN / m 2  0.25 f c' = 1680 → OK

49
BƯỚC 17:Dỡ tải, tháo neo tạm
Nội lực:

 compressive− max = 8693KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 972.1KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 12480 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 145 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

50
BƯỚC 18:Thi công lớp phủ
Nội lực:

 compressive− max = 6958 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ trên
 Tension − max = 876 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 11640 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới
 Tension − max = 741KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

51
4.4 Kiểm toán ứng suất trong giai đoạn khai thác (THSD)
Kiểm toán bằng biểu đồ ứng suất-MIDAS CIVIL 2019
Trong quá trình tính toán:Nội lực gây ra lớn nhất do xe tải thiết kế
Tổ hợp kiểm toán:THSD1
Ứng suất nén giới hạn: 0.5 f c' = 0.5  45 = 20.25Mpa = 20250 KN / m 2
Ứng suất kéo giới hạn: 0.25 f c' = 0.25 45 1.68Mpa = 1680 KN / m2
 compressive− max = 10620 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK
Ứng suất thớ trên:
 Tension − max = 59 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 13050 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK


Ứng suất thớ dưới:
 Tension − max = 0 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

4.5 Kiểm toán sức kháng uốn và kháng cắt ở trạng thái giới hạn cường độ
4.5.1 Sức kháng uốn
Tổ hợp kiểm toán:
1.25DC+1.5DW+1PS+1.2TU+0xTG+1.25CR+1.25SH+1PS+WA+1.75(LL-3T+IM)
+1.75LAN

52
Điều kiện: Mu   Mn (7.3.2 TCVN 11823-5-2017)
Việc kiểm toán tại các mặt cắt bằng Midas sẽ được trình bày trong phụ lục tính toán, ở dây
sẽ kiểm toán bằng biểu đồ bao sức kháng uốn

Biểu đồ bao sức kháng uốn


Kết luận:Sự phát triển nội lực của tồ hợp kiềm toán nằm trong đường bao vật liệu → OK
4.5.2 Sức kháng cắt

Biểu đồ bao sức kháng cắt


Kết luận:Sự phát triển lực cắt của tồ hợp kiềm toán nằm trong đường bao vật liệu → OK
Các phần kiểm toán theo mặt cắt trình bay trong phụ lục kiểm toán
4.6 Kiểm tra độ võng
Giới hạn độ võng đối với cầu có tải trọng xe:(TCVN 11823-02-2017 5.2.6.2)
l 100000
= = = 125mm = 12.5cm
800 800
Khi tính độ võng do hoạt tải, độ võng phải được lấy giá trị lớn hơn của kết quả tính toán sau
+ Tính với 1 xe tải thiết kế-(xe 3T)
+ Tính với 25% xe tải thiết kế + tải trọng làn
Độ võng do xe 3T:5.1cm (MIDAS)

53
Độ võng do xe 25% Xe thiết kế+ làn:2.1 cm (MIDAS)

Kiểm tra: 5.1cm   = 12.5cm → OK


4.7 Chuyển vị đỉnh tháp

Chuyển vị theo phương ngang của đỉnh tháp ở THSD1

Chuyển vị theo phương ngang của đỉnh tháp do gió ngang WS lên kết cấu-Đơn vị:m

54
Chuyển vị theo phương ngang của đỉnh tháp ở THCĐ III (có xét gió)-Đơn vị: m
→ Giá trị chuyển vị lớn nhất là 2.6cm ở THCĐ1
4.8 Kiểm toán dây văng
4.8.1 Trong giai đoạn thi công
Nội lực trong dây văng trong quá trình thi công –gồm các tải trọng trong thi công đã nêu 3.1
LEFT T5
Dây số 1 (19T15.2):
2211.2 KN
Max = 2339.9 KN → f max = = 821.0MPa(0.44 f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 2 (19T15.2):
2351.2 KN
Max = 2351.2 KN → f max = = 825MPa(0.44 f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 3 (19T15.2):
2382.3KN
Max = 2382.3KN → f max = = 835.9MPa(0.45f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 4 (19T15.2):
2402.0 KN
Max = 2402.0 KN → f max = = 842.8MPa(0.45f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 5 (19T15.2):
2167.7 KN
Max = 2167.7 KN → f max = = 760.6MPa (0.41f pu ) → OK
2850mm2

→ Các dây văng trong quá trình thi công không vượt quá cường độ kéo đứt (0.6fpu)
BẢNG GIÁ TRỊ KIỂM TOÁN TỪNG BƯỚC TRÌNH BÀY Ờ PHỤ LỤC TÍNH TOÁN
4.8.2 Trong giai đoạn khai thác
THCĐ1:1.25DC+1.5DW+1PS+1.2TU+0xTG+1.25CR+1.25SH+1PS+WA+1.75(LL-3T+IM)
+1.75LAN

55
LEFT T5
Dây số 1 (19T15.2):
2908KN
Max = 2908KN → f max = = 1020MPa(0.54 f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 2 (19T15.2):
2859 KN
Max = 2859 KN → f max = = 1003MPa(0.53f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 3 (19T15.2):
2804 KN
Max = 2804 KN → f max = = 983MPa(0.52f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 4 (19T15.2):
2738KN
Max = 2738KN → f max = = 960MPa(0.51f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 5 (19T15.2):
2688.7 KN
Max = 2688.7 KN → f max = = 943MPa(0.5f pu ) → OK
2850mm2
RIGHT T5
Dây số 1 (19T15.2):
2850.4 KN
Max = 2850.4 KN → f max = = 1000.2MPa(0.54 f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 2 (19T15.2):
2840.3KN
Max = 2840.3KN → f max = = 996.6MPa(0.54 f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 3 (19T15.2):
2804 KN
Max = 2797.9 KN → f max = = 991.7 MPa(0.53f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 4 (19T15.2):
2721.2 KN
Max = 2721.2 KN → f max = = 954.8MPa (0.51f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 5 (19T15.2):
2607.7 KN
Max = 2607.1KN → f max = = 914.8MPa(0.49 f pu ) → OK
2850mm2
BẢNG GIÁ TRỊ KIỂM TOÁN CÒN LẠI TRÌNH BÀY Ờ PHỤ LỤC TÍNH TOÁN
THSD1:DC+DW+PS+TU+0.5TG+CR+SH +PS +WA+(LL-3T+IM) +LAN+ 0.3WS+1WL

56
LEFT T5
Dây số 1 (19T15.2):
2201.3KN
Max = 2201.3KN → f max = = 772MPa(0.41f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 2 (19T15.2):
2171KN
Max = 2171KN → f max = = 761MPa(0.4 f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 3 (19T15.2):
2138KN
Max = 2138KN → f max = = 750MPa(0.4 f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 4 (19T15.2):
2100 KN
Max = 2100 KN → f max = = 736MPa(0.39 f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 5 (19T15.2):
2075KN
Max = 2075KN → f max = = 728MPa(0.39f pu ) → OK
2850mm2
RIGHT T5
Dây số 1 (19T15.2):
2153.3KN
Max = 2153.3KN → f max = = 755.5MPa(0.41f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 2 (19T15.2):
2147.2 KN
Max = 2147.2 KN → f max = = 753.4MPa(0.41f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 3 (19T15.2):
2119.0 KN
Max = 2119.0 KN → f max = = 743.5MPa(0.4 f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 4 (19T15.2):
2066.4 KN
Max = 2066.4 KN → f max = = 725.1MPa(0.39 f pu ) → OK
2850mm2
Dây số 5 (19T15.2):
1991.4 KN
Max = 1991.4 KN → f max = = 698.7 MPa(0.38f pu ) → OK
2850mm2
BẢNG GIÁ TRỊ KIỂM TOÁN CÒN LẠI TRÌNH BÀY Ờ PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

57
CHƯƠNG 5 . MẤT MÁT DỰ ỨNG LỰC
5.1 Mất mát ứng suất trong các cấu kiện kéo sau
f pT = f pF + f pA + f pES + f pLT (9.5.1 TCVN 11823-5-2017)
Ở đây:
+ f pT :Tổng mất mát ứng suất (Mpa)
+ f pA :Mất mát do thiết bị neo (Mpa)
+ f pF :Mất mát do ma sát f pLT (Mpa)
+ f pES :Mất mát do co ngắn đàn hồi hoặc giãn dài ở tại thời điểm tác dụng dự ứng lực hoặc
tải trọng ngoài (Mpa)
+ f pLT :Mất mát do từ biến, co ngót theo thởi gian của bê tông và sự tự chùng của thép (Mpa)
5.2 Kiểm tra mất mát ứng suất (MIDAS)
Kiểm tra 1 bó tiêu biểu, còn lại sẽ kiểm tra trong phụ lục:
Stress(After All
Stress (After Elastic
Creep/Shrinkage Relaxation Loss) %
Tendon Immediate Deform.
Elem Part Loss Loss / Stress(After Tress
Group Loss): Loss
(N/mm^2) (N/mm^2) Immediate loss
(N/mm^2) (N/mm^2)
Loss)
116 I 1007.85 -30.59 -21.59 -59.47 0.89 31.17
116 J 1077.12 -25.46 -18.24 -63.56 0.90 25.51
117 I 1077.12 -13.67 -13.80 -63.56 0.92 24.26
117 J 1089.35 -12.42 -12.58 -64.28 0.92 23.19
T1-00-T
118 I 1089.35 -12.84 -12.62 -64.28 0.92 23.23
118 J 1077.12 -14.11 -13.84 -63.56 0.92 24.30
119 I 1077.12 -25.85 -18.27 -63.56 0.90 25.54
119 J 1007.85 -31.25 -21.61 -59.47 0.89 31.22
TRUNG BÌNH 26.05
Ghi chú:
Stress (After Immediate loss):Ứng suất con lại sau khi trừ các mất mát tức thời (tụt neo +
ma sát)
Elastic Deform. Loss:Mất mát do co ngắn đàn hồi
Creep&Shrinkage Loss:Mất mát ứng suất do từ biến và co ngót
Relaxation Loss:Mất mát do sự giãn dài của bó cáp
Stress(After All Loss)/ Stress(After Immediate Loss):Tỷ số giữa Ứng (sau tất cả mất mát)/
Ứng suất( sau khi mất mát tức thời)
5.3 Kiểm tra giới hạn ứng suất của các bó cáp dự ứng lực
Giới hạn ứng suất tại các neo và bộ nối cáp ngay sau khi đóng neo:0.7fpu
Điểm bất kì dọc theo cấu kiện cách xa neo và bộ nối, sau khi đóng neo:0.74fpu
Ở trạng thái giới hạn sử dụng sau toàn bộ mất mát:0.8fpy
Bảng 6 TCVN (11823-5-2017)
Kiểm toán bằng midas civil:Check tensial tress for Pretressing tendons

58
FDL1 FDL2 FLL1 AFDL1 AFDL2 AFLL1
Tendon CHECK
(kN/m^2) (kN/m^2) (kN/m^2) (kN/m^2) (kN/m^2) (kN/m^2)
B1-00-P 1036976.1 1167726.0 1099079.9 1302000 1376400 1339200 OK
B1-00-T 1036976.1 1167726.0 1099085.0 1302000 1376400 1339200 OK
B1-01-P 1036975.7 1167725.5 1099093.1 1302000 1376400 1339200 OK
B1-01-T 1036975.7 1167725.5 1099071.0 1302000 1376400 1339200 OK
B1-02-P 1036977.2 1167727.2 1099081.3 1302000 1376400 1339200 OK
B1-02-T 1036977.2 1167727.2 1099085.6 1302000 1376400 1339200 OK
B1-03-P 1036968.3 1167717.3 1099064.6 1302000 1376400 1339200 OK
B1-03-T 1036968.3 1167717.3 1099085.9 1302000 1376400 1339200 OK
B1-04-P 1036983.1 1167725.8 1099080.2 1302000 1376400 1339200 OK
B1-04-T 1036983.1 1167725.8 1099083.8 1302000 1376400 1339200 OK
B1-05-P 1036930.1 1167697.0 1099047.7 1302000 1376400 1339200 OK
B1-05-T 1036930.1 1167697.0 1099068.3 1302000 1376400 1339200 OK
B1-06-P 1037348.5 1167960.8 1099131.0 1302000 1376400 1339200 OK
B1-06-T 1037348.5 1167960.8 1099133.8 1302000 1376400 1339200 OK
B2-00-P 1032481.0 1163694.4 1095667.8 1302000 1376400 1339200 OK
B2-00-T 1032481.0 1163694.4 1095655.2 1302000 1376400 1339200 OK
B2-01-P 1032529.6 1163737.9 1095728.0 1302000 1376400 1339200 OK
B2-01-T 1032529.6 1163737.9 1095673.5 1302000 1376400 1339200 OK
B2-02-P 1029889.5 1161370.4 1093571.9 1302000 1376400 1339200 OK
B2-02-T 1029889.5 1161370.4 1093561.3 1302000 1376400 1339200 OK
B2-03-P 1033403.7 1164520.5 1096432.8 1302000 1376400 1339200 OK
B2-03-T 1033403.7 1164520.5 1096380.2 1302000 1376400 1339200 OK
B2-04-P 1025905.4 1157790.5 1090342.3 1302000 1376400 1339200 OK
B2-04-T 1025905.4 1157790.5 1090333.5 1302000 1376400 1339200 OK
B2-05-P 1028001.5 1159689.4 1092077.9 1302000 1376400 1339200 OK
B2-05-T 1028001.5 1159689.4 1092027.1 1302000 1376400 1339200 OK
B2-06-P 1029590.5 1160981.1 1093076.8 1302000 1376400 1339200 OK
B2-06-T 1029590.5 1160981.1 1093069.9 1302000 1376400 1339200 OK
G-00-P 943241.8 1118146.1 1064896.8 1302000 1376400 1339200 OK
G-00-T 943241.8 1118146.1 1064900.5 1302000 1376400 1339200 OK
G-01-P 950115.1 1123076.2 1067479.3 1302000 1376400 1339200 OK
G-01-T 950115.1 1123076.2 1067478.3 1302000 1376400 1339200 OK
G-02-P 947740.4 1119895.5 1061293.0 1302000 1376400 1339200 OK
G-02-T 947740.4 1119895.5 1061279.3 1302000 1376400 1339200 OK
G-03-P 959281.8 1125182.3 1063279.3 1302000 1376400 1339200 OK
G-03-T 959281.8 1125182.3 1063274.7 1302000 1376400 1339200 OK
G-04-P 946628.7 1118692.4 1052601.2 1302000 1376400 1339200 OK
G-04-T 946628.7 1118692.4 1052482.1 1302000 1376400 1339200 OK
G-05-P 953347.4 1122575.8 1051225.3 1302000 1376400 1339200 OK
G-05-T 953347.4 1122575.8 1051208.3 1302000 1376400 1339200 OK
G-06-P 955985.3 1124755.6 1050119.1 1302000 1376400 1339200 OK
G-06-T 955985.3 1124755.6 1050031.3 1302000 1376400 1339200 OK
G-07-P 1005854.2 1132343.3 1056752.5 1302000 1376400 1339200 OK
G-07-T 1005854.2 1132343.3 1056743.3 1302000 1376400 1339200 OK
T1-00-P 1007847.3 1089348.9 891454.1 1302000 1376400 1339200 OK
T1-00-T 1007847.3 1089348.9 891473.9 1302000 1376400 1339200 OK

59
T1-01-P 1023350.5 1140772.3 937611.0 1302000 1376400 1339200 OK
T1-01-T 1023350.5 1140772.3 937612.5 1302000 1376400 1339200 OK
T1-02-P 980454.8 1138280.5 933829.2 1302000 1376400 1339200 OK
T1-02-T 980454.8 1138280.5 933849.9 1302000 1376400 1339200 OK
T1-03-P 979541.9 1140615.3 915131.5 1302000 1376400 1339200 OK
T1-03-T 979541.9 1140615.3 915134.2 1302000 1376400 1339200 OK
T1-04-P 971125.8 1134416.8 907958.6 1302000 1376400 1339200 OK
T1-04-T 971125.8 1134416.8 907991.5 1302000 1376400 1339200 OK
T1-05-P 974718.5 1135662.2 901536.7 1302000 1376400 1339200 OK
T1-05-T 974718.5 1135662.2 901543.1 1302000 1376400 1339200 OK
T1-06-P 970946.0 1135686.9 902986.6 1302000 1376400 1339200 OK
T1-06-T 970946.0 1135686.9 903028.3 1302000 1376400 1339200 OK
T1-07-P 990994.0 1144879.8 907810.8 1302000 1376400 1339200 OK
T1-07-T 990994.0 1144879.8 907818.8 1302000 1376400 1339200 OK
T1-08-P 954328.0 1127873.6 896705.6 1302000 1376400 1339200 OK
T1-08-T 954328.0 1127873.6 896741.0 1302000 1376400 1339200 OK
T1-09-P 995811.9 1139145.0 901895.8 1302000 1376400 1339200 OK
T1-09-T 995811.9 1139145.0 901905.3 1302000 1376400 1339200 OK
T1-10-P 981939.7 1141263.4 908277.6 1302000 1376400 1339200 OK
T1-10-T 981939.7 1141263.4 908321.7 1302000 1376400 1339200 OK
T1-11-P 992594.3 1142963.0 909081.7 1302000 1376400 1339200 OK
T1-11-T 992594.3 1142963.0 909092.2 1302000 1376400 1339200 OK
T1-12-P 973053.7 1135309.6 909553.8 1302000 1376400 1339200 OK
T1-12-T 973053.7 1135309.6 909587.1 1302000 1376400 1339200 OK
T2-00-P 1007847.3 1089348.9 891383.1 1302000 1376400 1339200 OK
T2-00-T 1007847.3 1089348.9 891548.1 1302000 1376400 1339200 OK
T2-01-P 1023350.5 1140772.3 937607.1 1302000 1376400 1339200 OK
T2-01-T 1023350.5 1140772.3 937619.6 1302000 1376400 1339200 OK
T2-02-P 980454.8 1138280.5 933755.4 1302000 1376400 1339200 OK
T2-02-T 980454.8 1138280.5 933926.1 1302000 1376400 1339200 OK
T2-03-P 979541.9 1140615.3 915123.0 1302000 1376400 1339200 OK
T2-03-T 979541.9 1140615.3 915145.2 1302000 1376400 1339200 OK
T2-04-P 971125.8 1134416.8 907843.9 1302000 1376400 1339200 OK
T2-04-T 971125.8 1134416.8 908103.6 1302000 1376400 1339200 OK
T2-05-P 974718.5 1135662.2 901511.0 1302000 1376400 1339200 OK
T2-05-T 974718.5 1135662.2 901560.0 1302000 1376400 1339200 OK
T2-06-P 970946.0 1135686.9 902849.3 1302000 1376400 1339200 OK
T2-06-T 970946.0 1135686.9 903157.5 1302000 1376400 1339200 OK
T2-07-P 990994.0 1144879.8 907806.2 1302000 1376400 1339200 OK
T2-07-T 990994.0 1144879.8 907852.6 1302000 1376400 1339200 OK
T2-08-P 954328.0 1127873.6 896655.6 1302000 1376400 1339200 OK
T2-08-T 954328.0 1127873.6 896852.6 1302000 1376400 1339200 OK
T2-09-P 995811.9 1139145.0 901890.9 1302000 1376400 1339200 OK
T2-09-T 995811.9 1139145.0 901930.4 1302000 1376400 1339200 OK
T2-10-P 981939.7 1141263.4 908207.1 1302000 1376400 1339200 OK
T2-10-T 981939.7 1141263.4 908372.1 1302000 1376400 1339200 OK
T2-11-P 992594.3 1142963.0 909030.3 1302000 1376400 1339200 OK
T2-11-T 992594.3 1142963.0 909057.7 1302000 1376400 1339200 OK

60
T2-12-P 973053.7 1135309.6 909533.3 1302000 1376400 1339200 OK
T2-12-T 973053.7 1135309.6 909569.1 1302000 1376400 1339200 OK
For Post-tensioned:Căng sau
FDL1:Ứng suất tại các neo
FDL2:Ứng suất lớn nhất trong bó cáp dọc theo chiều dài cấu kiện, ngay sau khi đóng neo
FLL1:Ứng suất lớn nhất sau tất cả tổn thất ở giai đoạn cuối
AFDL1:Giới hạn ứng suất tại các neo và bộ nối cáp ngay sau khi đóng neo
AFDL2:Điểm bất kì dọc theo cấu kiện cách xa neo và bộ nối, sau khi đóng neo
AFLL1:Ở trạng thái giới hạn sử dụng sau toàn bộ mất mát

61
CHƯƠNG 6 . THIẾT KẾ NEO TẠM KHI THI CÔNG ĐÚC HẪNG
6.1 Mục đích
- Giúp neo giữ đốt dầm K0 trên trụ tháp, tránh trường hợp lật tại vị trí tim trụ tháp gây ra
những sự cố không mong muốn
6.2 Tải trọng gây lật
- Tổ hợp bất lợi gây ra moment lật tại tim trụ:
+Lệch 1 khối đúc:

+Lệch 1 xe đúc:(Tức là 1 xe đúc bị rơi xuống sông)

+Tải thi công chất lệch 1 bên:


+Lực nâng của gió tác dụng lên 1 cánh hẫng (WPU):q=0.24Mpa
→ w = 0.24  13.760 = 3.3KN / m

6.3 Tính toán số lượng thanh thép dự ứng lực


Biểu đồ moment do tác dụng của tải trọng gây lật:

62
Biểu đồ moment do tải trọng gây lật

Biến dạng gây lật


Moment gây lật tại vị trí tim trụ tháp: M gaylat = 46070.8 − 24535.1 = 21535.7 KN .m
Điều kiện tính toán chống lật:Mchống lật > Mgây lật
Mchống lật=P x (tz) x n > Mgây lật= 21535.7KN.m
597.4 x 2.1 x 20 =25090.8 > Mgây lật= 21535.7KN.m (OK)
Trong đó:
P:lực căng (Kn)
Tz:cánh tay đòn (m)
n:số thanh PC Bar
(Thiết kế thép thanh dự ứng lực D35 (Area =962mm2) có fpu=1035 Mpa (TCVN 11823-5-
2017 4.4)
Căng 0.6fpu =621000KN/m2 –Lực căng P=621000x0.000962=597.4KN)
→ Thiết kế 20 thanh PC Bar (Xem bản vẽ chi tiết)

63
PHẦN PHỤ LỤC KIỂM TOÁN
PHỤ LỤC KIỂM TOÁN
1.Kiểm tra ứng suất trong giai đoạn thi công bằng Midas
(Check tress for cross section at a construction stage)
Nguyên tắc kiểm toán : Midas sẽ kiểm tra giai đoạn gây ra ứng suất lớn nhất tại mặt cắt
Ký hiệu :
• Elem : Phần tử
• Part: Kiểm tra vị trí (I-End, J-End) của từng phần tử
• Comp./Tens: Nén hoặc Kéo
• Stage: Giai đoạn xây dựng mà tại đó ứng suất lớn nhất tại mặt cắt tương ứng.
• CHK: Kiểm tra ứng suất kết hợp cho các giai đoạn thi công
• FT: Ứng suất kết hợp do mômen uốn đối với trục chính (My) và lực dọc trục tại thớ trên
• FB: Ứng suất tổng hợp do mômen uốn đối với trục chính (My) và lực dọc trục tại thớ dưới
• FTL: Ứng suất tổng hợp do mômen uốn đối với trục chính (My), trục nhỏ (Mz) và lực dọc trục ở trên cùng bên trái
• FBL: Ứng suất tổng hợp do mômen uốn đối với trục chính (My), trục nhỏ (Mz) và lực dọc trục tại sợi dưới cùng bên trái
• FTR: Ứng suất kết hợp do mômen uốn đối với trục chính (My), trục nhỏ (Mz) và lực dọc trục tại thớ trên cùng bên phải
• FBR: Ứng suất tổng hợp do mômen uốn đối với trục chính (My), trục nhỏ (Mz) và lực dọc trục tại thớ dưới cùng bên phải
• FMAX: Ứng suất kết hợp lớn nhất trong số sáu ứng suất trên.
• ALW: Ứng suất cho phép của tiết diện ở giai đoạn thi công
ALW Compressive stress: 20.25 (N/mm^2)
FT FB FTL FBL FTR FBR FMAX
(N/mm^2) Tension stress : -1.68 (N/mm^2) CHK
(N/mm^2) (N/mm^2) (N/mm^2) (N/mm^2) (N/mm^2) (N/mm^2) (N/mm^2)
Elem Part Girder/Slab Comp./Tens. Stage
100 I[100] Girder(PSC) Compression BUOC 1: Thi cong K1 OK 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
100 I[100] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
100 J[101] Girder(PSC) Compression BUOC 14: Cang cap DUL bien OK -1.59 8.74 -0.87 8.74 -0.87 8.74 8.74
100 J[101] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK -1.59 8.74 -0.87 8.74 -0.87 8.74 -1.59
101 I[101] Girder(PSC) Compression BUOC 14: Cang cap DUL bien OK -1.59 8.74 -0.87 8.74 -0.87 8.74 8.74
101 I[101] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK -1.59 8.74 -0.87 8.74 -0.87 8.74 -1.59
101 J[102] Girder(PSC) Compression BUOC 14: Cang cap DUL bien OK -1.72 8.91 -0.98 8.91 -0.98 8.91 8.91
101 J[102] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -1.74 8.89 -0.99 8.89 -0.99 8.89 -1.74
102 I[102] Girder(PSC) Compression BUOC 14: Cang cap DUL bien OK -1.77 11.87 -0.82 11.87 -0.82 11.87 11.87
102 I[102] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -1.79 11.83 -0.84 11.83 -0.84 11.83 -1.79
102 J[620] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -2.06 12.66 -1.03 12.66 -1.03 12.66 12.66
102 J[620] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -2.06 12.66 -1.03 12.66 -1.03 12.66 -2.06
103 I[103] Girder(PSC) Compression BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 0.68 10.13 1.34 10.13 1.34 10.13 10.13
103 I[103] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.09 10.58 0.66 10.58 0.66 10.58 -0.09
103 J[104] Girder(PSC) Compression BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 0.61 10.05 1.27 10.05 1.27 10.05 10.05
103 J[104] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.28 10.64 0.48 10.64 0.48 10.64 -0.28
104 I[104] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 1.39 11.00 2.07 11.00 2.07 11.00 11.00
104 I[104] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 2.82 9.37 3.28 9.38 3.28 9.37 2.82
104 J[105] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 1.66 10.41 2.26 10.41 2.26 10.41 10.41
104 J[105] Girder(PSC) Tension BUOC 13: Thi cong HL bien OK 1.93 -0.03 1.79 -0.03 1.79 -0.03 -0.03
105 I[105] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 2.28 10.76 2.87 10.76 2.87 10.76 10.76
105 I[105] Girder(PSC) Tension BUOC 13: Thi cong HL bien OK 3.03 -0.15 2.81 -0.15 2.81 -0.15 -0.15
105 J[106] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 1.77 10.98 2.40 10.98 2.40 10.98 10.98
105 J[106] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK -0.85 2.21 -0.64 2.21 -0.64 2.21 -0.85
106 I[106] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 3.10 11.44 3.67 11.44 3.67 11.44 11.44
106 I[106] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 5.10 9.27 5.39 9.27 5.38 9.27 5.10
106 J[107] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 3.27 10.49 3.74 10.49 3.74 10.49 10.49
106 J[107] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK -0.18 3.50 0.06 3.50 0.06 3.50 -0.18
107 I[107] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 4.21 9.36 4.55 9.36 4.55 9.36 9.36
107 I[107] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 6.12 7.29 6.20 7.29 6.20 7.29 6.12
107 J[108] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 3.76 9.08 4.09 9.08 4.09 9.08 9.08
107 J[108] Girder(PSC) Tension BUOC 10: Thi cong K10 OK -0.66 1.83 -0.51 1.83 -0.51 1.83 -0.66
108 I[108] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 4.94 8.41 5.16 8.41 5.16 8.41 8.41
108 I[108] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 6.67 6.55 6.67 6.55 6.66 6.55 6.55
108 J[109] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 4.85 7.57 5.01 7.57 5.01 7.57 7.57
108 J[109] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 6.27 6.12 6.26 6.12 6.26 6.12 6.12
109 I[109] Girder(PSC) Compression BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 7.22 4.93 7.09 4.93 7.08 4.92 7.22
109 I[109] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK 6.28 5.96 6.26 5.96 6.26 5.96 5.96
109 J[110] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 6.48 3.86 6.34 3.86 6.33 3.86 6.48
109 J[110] Girder(PSC) Tension BUOC 8: Thi cong K8 OK -0.33 1.27 -0.24 1.27 -0.24 1.27 -0.33
110 I[110] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.57 4.14 7.38 4.14 7.37 4.14 7.57
110 I[110] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK 6.66 5.15 6.57 5.15 6.57 5.15 5.15
110 J[111] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.30 2.68 7.06 2.68 7.05 2.67 7.30
110 J[111] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK 6.40 3.64 6.26 3.64 6.26 3.64 3.64
111 I[111] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.13 2.55 7.84 2.55 7.83 2.54 8.13
111 I[111] Girder(PSC) Tension BUOC 7: Thi cong K7 (CANG DV2) OK 2.26 -0.02 2.14 -0.02 2.14 -0.02 -0.02
111 J[112] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.46 1.57 7.17 1.58 7.17 1.57 7.46
111 J[112] Girder(PSC) Tension BUOC 6: Thi cong K6 OK -0.12 0.90 -0.07 0.90 -0.07 0.90 -0.12
112 I[112] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.23 1.96 7.92 1.96 7.92 1.96 8.23
112 I[112] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.53 3.83 4.50 3.83 4.50 3.83 3.83
112 J[113] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.94 0.76 7.61 0.76 7.60 0.76 7.94
112 J[113] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.30 3.50 4.27 3.50 4.27 3.50 3.50
113 I[113] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.69 0.63 8.32 0.63 8.31 0.63 8.69
113 I[113] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK 0.74 -0.03 0.70 -0.03 0.70 -0.03 -0.03
113 J[114] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.90 0.87 7.60 0.87 7.59 0.87 7.90
113 J[114] Girder(PSC) Tension BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1) OK 1.96 -0.02 1.88 -0.02 1.88 -0.02 -0.02
114 I[114] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.62 0.74 8.28 0.75 8.27 0.74 8.62
114 I[114] Girder(PSC) Tension BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1) OK 2.73 -0.16 2.61 -0.16 2.61 -0.16 -0.16
114 J[115] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.68 1.11 7.41 1.11 7.41 1.11 7.68
114 J[115] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.64 3.33 4.59 3.33 4.59 3.33 3.33
115 I[115] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.40 0.98 8.10 0.98 8.09 0.97 8.40
115 I[115] Girder(PSC) Tension BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1) OK 3.25 -0.10 3.11 -0.10 3.11 -0.10 -0.10
115 J[116] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.33 1.43 7.10 1.43 7.10 1.43 7.33
115 J[116] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.55 3.43 4.50 3.43 4.50 3.43 3.43
116 I[116] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.02 1.30 7.76 1.30 7.76 1.30 8.02
116 I[116] Girder(PSC) Tension BUOC 1: Thi cong K1 OK 0.69 -0.06 0.66 -0.06 0.66 -0.06 -0.06
116 J[117] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 6.26 2.07 6.11 2.08 6.11 2.07 6.26
116 J[117] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK -0.10 2.26 -0.02 2.26 -0.02 2.26 -0.10
117 I[117] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 3.39 0.60 3.30 0.60 3.29 0.60 3.39
117 I[117] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK -0.46 1.58 -0.39 1.58 -0.39 1.58 -0.46
117 J[118] Girder(PSC) Compression BUOC 12: Thi cong K12 OK -0.12 3.92 0.02 3.92 0.02 3.92 3.92
117 J[118] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK -0.92 2.04 -0.81 2.04 -0.81 2.04 -0.92
118 I[118] Girder(PSC) Compression BUOC 12: Thi cong K12 OK -0.12 3.92 0.02 3.92 0.02 3.92 3.92
118 I[118] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK -0.92 2.04 -0.81 2.04 -0.81 2.04 -0.92
118 J[119] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 3.51 0.36 3.40 0.36 3.40 0.36 3.51
118 J[119] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK -0.46 1.58 -0.39 1.58 -0.39 1.58 -0.46
119 I[119] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 6.36 1.74 6.20 1.74 6.20 1.74 6.36
119 I[119] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK -0.10 2.26 -0.02 2.26 -0.02 2.26 -0.10
119 J[120] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.22 0.84 7.94 0.84 7.94 0.84 8.22
119 J[120] Girder(PSC) Tension BUOC 1: Thi cong K1 OK 0.69 -0.06 0.66 -0.06 0.66 -0.06 -0.06
120 I[120] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 7.53 0.97 7.28 0.97 7.28 0.97 7.53
120 I[120] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.55 3.43 4.50 3.43 4.50 3.43 3.43
120 J[121] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.69 0.42 8.35 0.42 8.35 0.42 8.69
120 J[121] Girder(PSC) Tension BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1) OK 3.25 -0.10 3.11 -0.10 3.11 -0.10 -0.10
121 I[121] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 7.97 0.55 7.66 0.55 7.66 0.55 7.97
121 I[121] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.64 3.33 4.58 3.33 4.58 3.33 3.33
121 J[122] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 9.00 0.06 8.61 0.06 8.61 0.06 9.00
121 J[122] Girder(PSC) Tension BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1) OK 2.73 -0.16 2.61 -0.16 2.61 -0.16 -0.16
122 I[122] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.29 0.18 7.93 0.18 7.93 0.18 8.29
122 I[122] Girder(PSC) Tension BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1) OK 1.96 -0.02 1.88 -0.02 1.88 -0.02 -0.02
122 J[123] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 9.19 -0.20 8.76 -0.20 8.76 -0.20 9.19
122 J[123] Girder(PSC) Tension BUOC 16: Cang Dul giua OK 9.19 -0.20 8.76 -0.20 8.76 -0.20 -0.20
123 I[123] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.44 -0.07 8.05 -0.07 8.05 -0.07 8.44
123 I[123] Girder(PSC) Tension BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.44 -0.07 8.05 -0.07 8.05 -0.07 -0.07
123 J[124] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.87 0.96 8.48 0.96 8.48 0.96 8.87
123 J[124] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.53 3.83 4.50 3.83 4.50 3.83 3.83
124 I[124] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.10 0.59 7.73 0.59 7.73 0.59 8.10
124 I[124] Girder(PSC) Tension BUOC 6: Thi cong K6 OK -0.12 0.90 -0.07 0.90 -0.07 0.90 -0.12
124 J[125] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.92 1.40 8.52 1.40 8.52 1.40 8.92
124 J[125] Girder(PSC) Tension BUOC 7: Thi cong K7 (CANG DV2) OK 2.26 -0.02 2.14 -0.02 2.14 -0.02 -0.02
125 I[125] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.09 1.53 7.74 1.53 7.74 1.53 8.09
125 I[125] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 3.56 3.40 3.55 3.40 3.55 3.40 3.40
125 J[126] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.50 2.83 8.18 2.83 8.18 2.83 8.50
125 J[126] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 3.87 3.51 3.85 3.51 3.85 3.51 3.51
126 I[126] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 7.43 2.56 7.16 2.56 7.16 2.56 7.43
126 I[126] Girder(PSC) Tension BUOC 8: Thi cong K8 OK -0.33 1.27 -0.24 1.27 -0.24 1.27 -0.33
126 J[127] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.20 3.54 7.93 3.54 7.93 3.54 8.20
126 J[127] Girder(PSC) Tension BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.04 3.74 7.79 3.74 7.79 3.74 3.74
127 I[127] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 7.28 3.67 7.06 3.67 7.06 3.67 7.28
127 I[127] Girder(PSC) Tension BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.11 3.87 6.92 3.87 6.92 3.87 3.87
127 J[128] Girder(PSC) Compression BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 7.80 5.07 7.62 5.07 7.63 5.08 7.80
127 J[128] Girder(PSC) Tension BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.42 5.41 7.30 5.41 7.30 5.41 5.41
128 I[128] Girder(PSC) Compression BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 6.56 4.79 6.45 4.79 6.45 4.79 6.56
128 I[128] Girder(PSC) Tension BUOC 10: Thi cong K10 OK -0.66 1.83 -0.51 1.83 -0.51 1.83 -0.66
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
128 J[129]
Girder(PSC) Compression OK 7.37 5.68 7.25 5.68 7.26 5.68 7.37
128 J[129] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 5.82 -0.40 5.41 -0.40 5.41 -0.40 -0.40
129 I[129] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 5.70 6.44 5.75 6.44 5.75 6.44 6.44
129 I[129] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 4.78 -0.27 4.45 -0.27 4.45 -0.27 -0.27
129 J[130] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 5.57 8.24 5.75 8.24 5.76 8.25 8.25
129 J[130] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 4.61 -0.01 4.30 -0.01 4.30 -0.01 -0.01
130 I[130] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 4.34 7.82 4.58 7.82 4.58 7.82 7.82
130 I[130] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK -0.85 2.21 -0.64 2.21 -0.64 2.21 -0.85
130 J[131] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 4.27 9.30 4.62 9.30 4.62 9.30 9.30
130 J[131] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 3.20 -0.45 2.95 -0.45 2.95 -0.45 -0.45
131 I[131] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 3.21 9.40 3.64 9.40 3.64 9.40 9.40
131 I[131] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 2.11 -0.33 1.94 -0.33 1.94 -0.33 -0.33
131 J[132] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 2.84 9.65 3.32 9.65 3.32 9.65 9.65
131 J[132] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 3.92 8.46 4.24 8.46 4.25 8.47 3.92
132 I[132] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 1.52 9.12 2.05 9.12 2.05 9.12 9.12
132 I[132] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 2.65 7.77 3.01 7.77 3.02 7.78 2.65
132 J[133] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 1.57 9.00 2.09 9.00 2.09 9.00 9.00
132 J[133] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 2.70 7.66 3.05 7.66 3.06 7.67 2.70
200 I[201] Girder(PSC) Compression BUOC 14: Cang cap DUL bien OK -1.58 8.69 -0.86 8.69 -0.86 8.69 8.69
200 I[201] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK -1.58 8.69 -0.86 8.69 -0.86 8.69 -1.58
200 J[200] Girder(PSC) Compression BUOC 1: Thi cong K1 OK 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
200 J[200] Girder(PSC) Tension BUOC 1: Thi cong K1 OK 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
201 I[202] Girder(PSC) Compression BUOC 14: Cang cap DUL bien OK -1.71 8.85 -0.97 8.85 -0.97 8.85 8.85
201 I[202] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -1.73 8.83 -0.99 8.83 -0.99 8.83 -1.73
201 J[201] Girder(PSC) Compression BUOC 14: Cang cap DUL bien OK -1.58 8.69 -0.86 8.69 -0.86 8.69 8.69
201 J[201] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK -1.58 8.69 -0.86 8.69 -0.86 8.69 -1.58
202 I[203] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.19 11.01 0.59 11.01 0.59 11.01 11.01
202 I[203] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.19 11.01 0.59 11.01 0.59 11.01 -0.19
202 J[626] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.19 11.14 0.61 11.14 0.61 11.14 11.14
202 J[626] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.19 11.14 0.61 11.14 0.61 11.14 -0.19
203 I[204] Girder(PSC) Compression BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 0.62 9.98 1.28 9.98 1.28 9.98 9.98
203 I[204] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.28 10.58 0.48 10.58 0.48 10.58 -0.28
203 J[203] Girder(PSC) Compression BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 0.69 10.06 1.34 10.06 1.34 10.06 10.06
203 J[203] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.08 10.52 0.66 10.52 0.66 10.52 -0.08
204 I[205] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 1.65 10.38 2.26 10.38 2.26 10.38 10.38
204 I[205] Girder(PSC) Tension BUOC 13: Thi cong HL bien OK 1.93 -0.03 1.79 -0.03 1.79 -0.03 -0.03
204 J[204] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 1.40 10.94 2.07 10.94 2.07 10.94 10.94
204 J[204] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 2.84 9.30 3.29 9.30 3.29 9.30 2.84
205 I[206] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 1.76 10.97 2.39 10.97 2.39 10.97 10.97
205 I[206] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK -0.85 2.21 -0.64 2.21 -0.64 2.21 -0.85
205 J[205] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 2.28 10.73 2.87 10.73 2.87 10.73 10.73
205 J[205] Girder(PSC) Tension BUOC 13: Thi cong HL bien OK 3.03 -0.15 2.81 -0.15 2.81 -0.15 -0.15
206 I[207] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 3.18 9.45 3.59 9.45 3.59 9.45 9.45
206 I[207] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK -0.18 3.49 0.06 3.49 0.06 3.49 -0.18
206 J[206] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 3.09 11.42 3.66 11.42 3.66 11.42 11.42
206 J[206] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 5.11 9.24 5.40 9.24 5.39 9.24 5.11
207 I[208] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 3.67 8.12 3.95 8.12 3.95 8.12 8.12
207 I[208] Girder(PSC) Tension BUOC 10: Thi cong K10 OK -0.66 1.83 -0.51 1.83 -0.51 1.83 -0.66
207 J[207] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 4.20 9.35 4.54 9.35 4.54 9.35 9.35
207 J[207] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 6.13 7.26 6.22 7.27 6.20 7.26 6.13
208 I[209] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 4.78 6.68 4.90 6.68 4.90 6.68 6.68
208 I[209] Girder(PSC) Tension BUOC 16: Cang Dul giua OK 5.96 5.40 5.92 5.40 5.92 5.40 5.40
208 J[208] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK 4.93 8.42 5.15 8.42 5.15 8.42 8.42
208 J[208] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 6.68 6.54 6.68 6.55 6.66 6.53 6.53
209 I[210] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 6.48 3.88 6.35 3.89 6.32 3.87 6.48
209 I[210] Girder(PSC) Tension BUOC 8: Thi cong K8 OK -0.33 1.27 -0.24 1.27 -0.24 1.27 -0.33
209 J[209] Girder(PSC) Compression BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 7.22 4.94 7.10 4.96 7.08 4.93 7.22
209 J[209] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK 6.26 6.00 6.25 6.00 6.25 6.00 6.00
210 I[211] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.30 2.70 7.07 2.71 7.03 2.68 7.30
210 I[211] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK 6.38 3.68 6.24 3.68 6.24 3.68 3.68
210 J[210] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.57 4.16 7.39 4.18 7.36 4.15 7.57
210 J[210] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK 6.64 5.19 6.56 5.19 6.56 5.19 5.19
211 I[212] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.46 1.58 7.19 1.60 7.15 1.56 7.46
211 I[212] Girder(PSC) Tension BUOC 6: Thi cong K6 OK -0.12 0.90 -0.07 0.90 -0.07 0.90 -0.12
211 J[211] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.13 2.57 7.85 2.58 7.82 2.55 8.13
211 J[211] Girder(PSC) Tension BUOC 7: Thi cong K7 (CANG DV2) OK 2.26 -0.02 2.14 -0.02 2.14 -0.02 -0.02
212 I[213] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.94 0.75 7.63 0.77 7.59 0.73 7.94
212 I[213] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.30 3.50 4.27 3.50 4.27 3.50 3.50
212 J[212] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.23 1.97 7.94 1.99 7.90 1.95 8.23
212 J[212] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.53 3.83 4.50 3.83 4.50 3.83 3.83
213 I[214] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.90 0.87 7.62 0.89 7.57 0.85 7.90
213 I[214] Girder(PSC) Tension BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1) OK 1.96 -0.02 1.88 -0.02 1.88 -0.02 -0.02
213 J[213] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.69 0.63 8.34 0.65 8.30 0.61 8.69
213 J[213] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK 0.74 -0.03 0.70 -0.03 0.70 -0.03 -0.03
214 I[215] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.68 1.11 7.44 1.12 7.39 1.09 7.68
214 I[215] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.64 3.33 4.58 3.33 4.58 3.33 3.33
214 J[214] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.62 0.74 8.30 0.76 8.25 0.72 8.62
214 J[214] Girder(PSC) Tension BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1) OK 2.73 -0.16 2.61 -0.16 2.61 -0.16 -0.16
215 I[216] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.33 1.43 7.13 1.45 7.08 1.41 7.33
215 I[216] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.55 3.43 4.50 3.43 4.50 3.43 3.43
215 J[215] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.40 0.97 8.12 0.99 8.08 0.95 8.40
215 J[215] Girder(PSC) Tension BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1) OK 3.25 -0.10 3.11 -0.10 3.11 -0.10 -0.10
216 I[217] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 6.26 2.07 6.13 2.09 6.09 2.05 6.26
216 I[217] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK -0.10 2.26 -0.02 2.26 -0.02 2.26 -0.10
216 J[216] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.02 1.30 7.79 1.32 7.74 1.28 8.02
216 J[216] Girder(PSC) Tension BUOC 1: Thi cong K1 OK 0.69 -0.06 0.66 -0.06 0.66 -0.06 -0.06
217 I[218] Girder(PSC) Compression BUOC 12: Thi cong K12 OK -0.12 3.92 0.02 3.92 0.02 3.92 3.92
217 I[218] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK -0.92 2.04 -0.81 2.04 -0.81 2.04 -0.92
217 J[217] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 3.39 0.60 3.31 0.61 3.28 0.59 3.39
217 J[217] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK -0.46 1.58 -0.39 1.58 -0.39 1.58 -0.46
218 I[219] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 3.52 0.35 3.41 0.35 3.41 0.35 3.52
218 I[219] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK -0.46 1.58 -0.39 1.58 -0.39 1.58 -0.46
218 J[218] Girder(PSC) Compression BUOC 12: Thi cong K12 OK -0.12 3.91 0.03 3.91 0.03 3.91 3.91
218 J[218] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK -0.92 2.04 -0.81 2.04 -0.81 2.04 -0.92
219 I[220] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.23 0.83 7.95 0.83 7.95 0.83 8.23
219 I[220] Girder(PSC) Tension BUOC 1: Thi cong K1 OK 0.69 -0.06 0.66 -0.06 0.66 -0.06 -0.06
219 J[219] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 6.37 1.73 6.21 1.73 6.21 1.73 6.37
219 J[219] Girder(PSC) Tension BUOC 4: Thi cong K4 OK -0.10 2.26 -0.02 2.26 -0.02 2.26 -0.10
220 I[221] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.70 0.40 8.36 0.40 8.36 0.40 8.70
220 I[221] Girder(PSC) Tension BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1) OK 3.25 -0.10 3.11 -0.10 3.11 -0.10 -0.10
220 J[220] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 7.54 0.96 7.29 0.96 7.29 0.96 7.54
220 J[220] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.55 3.42 4.51 3.42 4.51 3.42 3.42
221 I[222] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 9.01 0.05 8.62 0.05 8.62 0.05 9.01
221 I[222] Girder(PSC) Tension BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1) OK 2.73 -0.16 2.61 -0.16 2.61 -0.16 -0.16
221 J[221] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 7.98 0.54 7.67 0.54 7.67 0.54 7.98
221 J[221] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.64 3.33 4.59 3.33 4.59 3.33 3.33
222 I[223] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 9.20 -0.21 8.77 -0.21 8.77 -0.21 9.20
222 I[223] Girder(PSC) Tension BUOC 16: Cang Dul giua OK 9.20 -0.21 8.77 -0.21 8.77 -0.21 -0.21
222 J[222] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.30 0.17 7.94 0.17 7.94 0.17 8.30
222 J[222] Girder(PSC) Tension BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1) OK 1.96 -0.02 1.88 -0.02 1.88 -0.02 -0.02
223 I[224] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.89 0.93 8.49 0.93 8.49 0.93 8.89
223 I[224] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 4.54 3.82 4.50 3.82 4.50 3.82 3.82
223 J[223] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.45 -0.09 8.06 -0.09 8.06 -0.09 8.45
223 J[223] Girder(PSC) Tension BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.45 -0.09 8.06 -0.09 8.06 -0.09 -0.09
224 I[225] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.94 1.36 8.54 1.36 8.54 1.36 8.94
224 I[225] Girder(PSC) Tension BUOC 7: Thi cong K7 (CANG DV2) OK 2.26 -0.02 2.14 -0.02 2.14 -0.02 -0.02
224 J[224] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.12 0.57 7.75 0.57 7.75 0.57 8.12
224 J[224] Girder(PSC) Tension BUOC 6: Thi cong K6 OK -0.12 0.90 -0.07 0.90 -0.07 0.90 -0.12
225 I[226] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.52 2.79 8.20 2.79 8.20 2.79 8.52
225 I[226] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 3.87 3.51 3.85 3.51 3.85 3.51 3.51
225 J[225] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.11 1.48 7.76 1.48 7.76 1.48 8.11
225 J[225] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK 3.56 3.39 3.55 3.39 3.55 3.39 3.39
226 I[227] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 8.22 3.51 7.94 3.51 7.94 3.51 8.22
226 I[227] Girder(PSC) Tension BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 8.05 3.72 7.78 3.70 7.81 3.73 3.70
226 J[226] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 7.45 2.52 7.17 2.52 7.17 2.52 7.45
226 J[226] Girder(PSC) Tension BUOC 8: Thi cong K8 OK -0.33 1.27 -0.24 1.27 -0.24 1.27 -0.33
227 I[228] Girder(PSC) Compression BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 7.80 5.07 7.62 5.06 7.64 5.08 7.80
227 I[228] Girder(PSC) Tension BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.43 5.41 7.29 5.40 7.31 5.42 5.40
227 J[227] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 7.34 4.58 7.18 4.58 7.18 4.58 7.34
227 J[227] Girder(PSC) Tension BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 7.17 4.78 7.01 4.77 7.04 4.80 4.77
228 I[229] Girder(PSC) Compression BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 7.37 5.70 7.25 5.69 7.27 5.71 7.37
228 I[229] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 5.82 -0.40 5.41 -0.40 5.41 -0.40 -0.40
228 J[228] Girder(PSC) Compression BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 6.64 5.77 6.58 5.76 6.60 5.78 6.64
228 J[228] Girder(PSC) Tension BUOC 10: Thi cong K10 OK -0.66 1.83 -0.51 1.83 -0.51 1.83 -0.66
229 I[230] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 5.57 8.27 5.74 8.26 5.77 8.28 8.28
229 I[230] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 4.61 -0.01 4.30 -0.01 4.30 -0.01 -0.01
229 J[229] Girder(PSC) Compression BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru OK 5.78 7.50 5.88 7.49 5.91 7.51 7.51
229 J[229] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 4.78 -0.27 4.45 -0.27 4.45 -0.27 -0.27
230 I[231] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 4.28 9.28 4.63 9.28 4.63 9.28 9.28
230 I[231] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 3.20 -0.45 2.95 -0.45 2.95 -0.45 -0.45
230 J[230] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 4.48 8.88 4.78 8.88 4.78 8.88 8.88
230 J[230] Girder(PSC) Tension BUOC 12: Thi cong K12 OK -0.85 2.21 -0.64 2.21 -0.64 2.21 -0.85
231 I[232] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 2.84 9.64 3.32 9.64 3.32 9.64 9.64
231 I[232] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 3.92 8.46 4.24 8.45 4.25 8.46 3.92
231 J[231] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 3.22 9.38 3.65 9.38 3.65 9.38 9.38
231 J[231] Girder(PSC) Tension BUOC 14: Cang cap DUL bien OK 2.11 -0.33 1.94 -0.33 1.94 -0.33 -0.33
232 I[133] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 1.57 9.00 2.09 9.00 2.09 9.00 9.00
232 I[133] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 2.70 7.66 3.05 7.66 3.06 7.67 2.70
232 J[232] Girder(PSC) Compression BUOC 16: Cang Dul giua OK 1.53 9.11 2.06 9.11 2.06 9.11 9.11
232 J[232] Girder(PSC) Tension BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC OK 2.66 7.77 3.01 7.76 3.02 7.77 2.66
620 I[620] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -2.06 12.66 -1.03 12.66 -1.03 12.66 12.66
620 I[620] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -2.06 12.66 -1.03 12.66 -1.03 12.66 -2.06
620 J[621] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -1.40 12.08 -0.45 12.08 -0.45 12.08 12.08
620 J[621] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -1.40 12.08 -0.45 12.08 -0.45 12.08 -1.40
621 I[621] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -1.40 12.08 -0.45 12.08 -0.45 12.08 12.08
621 I[621] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -1.40 12.08 -0.45 12.08 -0.45 12.08 -1.40
621 J[622] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.88 11.66 0.00 11.66 0.00 11.66 11.66
621 J[622] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.88 11.66 0.00 11.66 0.00 11.66 -0.88
622 I[622] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.88 11.66 0.00 11.66 0.00 11.66 11.66
622 I[622] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.88 11.66 0.00 11.66 0.00 11.66 -0.88
622 J[623] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.51 11.39 0.32 11.39 0.32 11.39 11.39
622 J[623] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.51 11.39 0.32 11.39 0.32 11.39 -0.51
623 I[623] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.51 11.39 0.32 11.39 0.32 11.39 11.39
623 I[623] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.51 11.39 0.32 11.39 0.32 11.39 -0.51
623 J[624] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.29 11.28 0.52 11.28 0.52 11.28 11.28
623 J[624] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.29 11.28 0.52 11.28 0.52 11.28 -0.29
624 I[624] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.29 11.28 0.52 11.28 0.52 11.28 11.28
624 I[624] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.29 11.28 0.52 11.28 0.52 11.28 -0.29
624 J[625] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.20 11.21 0.60 11.21 0.60 11.21 11.21
624 J[625] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.20 11.21 0.60 11.21 0.60 11.21 -0.20
625 I[625] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.20 11.21 0.60 11.21 0.60 11.21 11.21
625 I[625] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.20 11.21 0.60 11.21 0.60 11.21 -0.20
625 J[103] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.20 11.08 0.59 11.08 0.59 11.08 11.08
625 J[103] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.20 11.08 0.59 11.08 0.59 11.08 -0.20
626 I[626] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.19 11.14 0.61 11.14 0.61 11.14 11.14
626 I[626] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.19 11.14 0.61 11.14 0.61 11.14 -0.19
626 J[627] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.28 11.21 0.52 11.21 0.52 11.21 11.21
626 J[627] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.28 11.21 0.52 11.21 0.52 11.21 -0.28
627 I[627] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.28 11.21 0.52 11.21 0.52 11.21 11.21
627 I[627] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.28 11.21 0.52 11.21 0.52 11.21 -0.28
627 J[628] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.50 11.32 0.33 11.32 0.33 11.32 11.32
627 J[628] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.50 11.32 0.33 11.32 0.33 11.32 -0.50
628 I[628] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.50 11.32 0.33 11.32 0.33 11.32 11.32
628 I[628] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.50 11.32 0.33 11.32 0.33 11.32 -0.50
628 J[629] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.87 11.58 0.01 11.58 0.01 11.58 11.58
628 J[629] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.87 11.58 0.01 11.58 0.01 11.58 -0.87
629 I[629] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -0.87 11.58 0.01 11.58 0.01 11.58 11.58
629 I[629] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -0.87 11.58 0.01 11.58 0.01 11.58 -0.87
629 J[630] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -1.38 12.01 -0.44 12.01 -0.44 12.01 12.01
629 J[630] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -1.38 12.01 -0.44 12.01 -0.44 12.01 -1.38
630 I[630] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -1.38 12.01 -0.44 12.01 -0.44 12.01 12.01
630 I[630] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -1.38 12.01 -0.44 12.01 -0.44 12.01 -1.38
630 J[631] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -2.05 12.59 -1.02 12.59 -1.02 12.59 12.59
630 J[631] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -2.05 12.59 -1.02 12.59 -1.02 12.59 -2.05
631 I[631] Girder(PSC) Compression BUOC 15: HL giua OK -2.05 12.59 -1.02 12.59 -1.02 12.59 12.59
631 I[631] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -2.05 12.59 -1.02 12.59 -1.02 12.59 -2.05
631 J[202] Girder(PSC) Compression BUOC 14: Cang cap DUL bien OK -1.76 11.79 -0.81 11.79 -0.81 11.79 11.79
631 J[202] Girder(PSC) Tension BUOC 15: HL giua OK -1.78 11.76 -0.83 11.76 -0.83 11.76 -1.78
2.Kiểm tra ứng suất trong giai đoạn khai thác
Kiểm toán bằng cách xuất kết quả ứng suất
Compressive stress: -20250 (KN/m^2)
Tension stress : 1680 (KN/m^2)
Giá trị âm là nén , giá trị dương là kéo

HL93K+LANE SH CR TU TG EQ

UNIT:KN/m2 CHECK
STRESS DUE
STRESS DUE TO SERVICES 1 SERVICES 1
TO STRESS STRESS STRESS STRESS STRESS
LIVE LOAD-MIN MAX-CONSIST MIN-CONSIST
LIVE LOAD- SH(KM/M2) CR(KM/M2) TU(KM/M2) TG(KM/M2) EQ(KM/M2)
(KM/M2) OF DC,DW OF DC,DW
MAX (KM/M2)

Seg Elem Part Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom

100 I[100] 0 0 -0.446 -0.435 0 0 0 0 0 0 -671 -421 0.435 0.173 -671 -421 -671 -421 OK OK

100 J[101] 23.7 0 0 -29.8 0 0 0 0 0 0 -681 -410 0.434 0.17 165 -8680 141 -8710 OK OK

101 I[101] 64.2 43.7 -51.1 -63.3 -0.581 -0.495 -0.708 0.613 1.77 1.51 -683 -412 1.92 1.86 935 -8010 820 -8120 OK OK

101 J[102] 61.1 134 -118 -63.8 1.39 -2.92 -4.84 5.64 -6.03 11.1 -696 -397 12 14.5 970 -7980 790 -8180 OK OK

102 I[102] 74.4 169 -144 -80.1 1.69 -3.69 -5.9 7.15 -7.33 14 -433 -412 13.4 18 1230 -10500 1010 -10800 OK OK

102 J[620] 162 688 -547 -196 10.6 -15 -24.5 30.7 -42.4 58.9 -488 -342 61.7 79.7 1130 -10200 418 -11100 OK OK

620 I[620] 162 688 -547 -196 10.6 -15 -22.7 30.7 -42.4 58.9 -488 -342 60 79 1130 -10200 416 -11100 OK OK
Đà giáo
620 J[621] 275 1170 -922 -341 19.4 -26.4 -41.3 54.4 -77.5 104 -538 -278 108 140 352 -8760 -845 -10300 OK OK

621 I[621] 275 1170 -922 -341 19.4 -26.4 -41.3 54.4 -77.5 104 -538 -278 106 140 350 -8760 -846 -10300 OK OK

621 J[622] 388 1600 -1260 -486 28.3 -37.8 -59.9 78.1 -113 149 -589 -214 153 200 -279 -7500 -1930 -9580 OK OK

622 I[622] 388 1600 -1260 -486 28.3 -37.8 -59.9 78.1 -113 149 -589 -214 152 199 -281 -7500 -1930 -9580 OK OK

622 J[623] 502 1980 -1560 -631 37.2 -49.2 -78.5 102 -148 194 -639 -150 198 258 -769 -6460 -2840 -9070 OK OK

623 I[623] 502 1980 -1560 -631 37.2 -49.2 -78.5 102 -148 194 -639 -150 196 257 -771 -6460 -2840 -9070 OK OK

623 J[624] 616 2320 -1830 -776 46.1 -60.6 -97.1 125 -183 239 -689 -86.3 241 314 -1120 -5640 -3560 -8740 OK OK
624 I[624] 616 2320 -1830 -776 46.1 -60.6 -97.1 125 -183 239 -689 -86.3 239 314 -1120 -5640 -3570 -8740 OK OK

624 J[625] 730 2620 -2060 -921 54.9 -71.9 -116 149 -218 284 -739 -22.3 282 368 -1340 -4930 -4130 -8470 OK OK

625 I[625] 730 2620 -2060 -921 54.9 -71.9 -116 149 -218 284 -739 -22.3 280 368 -1340 -4930 -4130 -8470 OK OK

625 J[103] 844 2870 -2260 -1070 63.8 -83.3 -134 173 -253 329 -789 41.6 320 420 -1440 -4230 -4550 -8170 OK OK

103 I[103] 844 2870 -2260 -1070 63.8 -83.3 -134 172 -253 329 -789 41.6 318 415 -4970 -4970 -4640 -7560 OK OK
HLB
103 J[104] 967 3100 -2440 -1220 73.4 -95.5 -154 197 -291 377 -844 111 360 468 -4640 -4640 -4880 -7470 OK OK

104 I[104] 954 3100 -2430 -1240 81.6 -81.7 -135 229 -316 335 -845 108 352 472 -5260 -5260 -5990 -8160 OK OK
K12
104 J[105] 1160 3370 -2650 -1490 121 -131 -124 213 -452 507 -960 242 412 547 -4370 -4370 -6740 -7460 OK OK

105 I[105] 1160 3370 -2640 -1490 120 -131 -123 213 -451 507 -956 242 407 545 -4370 -4370 -7540 -7470 OK OK
K11
105 J[106] 1320 3330 -2650 -1680 154 -173 -109 191 -568 650 -1070 350 439 579 -4650 -4650 -7360 -7670 OK OK

106 I[106] 1310 3320 -2640 -1690 162 -159 -89.2 221 -592 610 -1060 347 431 582 -5100 -5100 -8470 -8160 OK OK
K10
106 J[107] 1410 3060 -2480 -1780 210 -218 -24.3 133 -747 797 -1160 425 429 570 -4700 -4700 -8560 -7400 OK OK

107 I[107] 1400 3070 -2470 -1780 210 -218 -24.3 133 -745 798 -1150 426 423 569 -4250 -3680 -9200 -6380 OK OK
K9
107 J[108] 1450 2630 -2170 -1800 246 -260 33.2 56 -861 927 -1240 468 399 526 -4180 -4180 -8530 -6400 OK OK

108 I[108] 1440 2630 -2180 -1800 254 -248 52.2 80.7 -883 896 -1230 468 390 528 -4460 -3590 -9470 -5840 OK OK
K8
108 J[109] 1440 2130 -1810 -1750 299 -298 143 -37 -1020 1040 -1310 480 343 459 -4030 -3710 -8990 -5370 OK OK

109 I[109] 1440 2130 -1810 -1750 298 -299 143 -36.7 -1010 1040 -1290 481 338 458 -4680 -2730 -9620 -4400 OK OK
K7
109 J[110] 1400 1680 -1460 -1670 324 -325 205 -115 -1080 1110 -1350 472 290 391 -3760 -2510 -8530 -3690 OK OK

110 I[110] 1400 1660 -1460 -1660 330 -312 217 -90.9 -1100 1080 -1340 472 282 393 -4670 -2810 -9460 -4000 OK OK
K6
110 J[111] 1350 1250 -1130 -1570 363 -346 299 -190 -1180 1160 -1390 449 228 322 -4180 -2130 -8810 -2850 OK OK

111 I[111] 1350 1250 -1130 -1570 362 -346 298 -190 -1180 1160 -1380 448 222 320 -4860 -2020 -9480 -2750 OK OK
K5
111 J[112] 1310 906 -834 -1490 381 -362 357 -259 -1220 1190 -1420 416 172 256 -4060 -1690 -8500 -2070 OK OK
112 I[112] 1300 886 -832 -1480 380 -344 356 -230 -1220 1150 -1420 418 166 262 -4720 -2090 -9150 -2470 OK OK
K4
112 J[113] 1290 636 -610 -1440 408 -371 429 -313 -1270 1190 -1450 379 115 200 -4260 -1390 -8610 -1560 OK OK

113 I[113] 1290 636 -609 -1440 407 -371 428 -313 -1270 1190 -1450 379 110 198 -4880 -1280 -9230 -1450 OK OK
K3
113 J[114] 1280 460 -449 -1410 420 -381 470 -360 -1290 1200 -1480 344 76.6 156 -4090 -1820 -8360 -1860 OK OK

114 I[114] 1280 459 -448 -1410 419 -381 469 -360 -1280 1200 -1480 344 71.3 155 -4690 -1710 -8960 -1750 OK OK
K2
114 J[115] 1280 317 -316 -1380 424 -382 497 -390 -1280 1180 -1500 309 53.5 125 -3790 -2310 -7960 -2260 OK OK

115 I[115] 1280 317 -315 -1380 423 -382 496 -390 -1280 1180 -1500 309 49.3 123 -4400 -2190 -8560 -2150 OK OK
K1
115 J[116] 1280 212 -213 -1350 421 -376 512 -406 -1260 1140 -1520 276 53 106 -3390 -2800 -7460 -2710 OK OK

116 I[116] 1280 212 -213 -1350 420 -376 511 -406 -1250 1140 -1520 276 51.3 104 -3980 -2690 -8040 -2600 OK OK

116 J[117] 1280 168 -169 -1320 409 -360 518 -412 -1200 1070 -1550 231 75.1 95.1 -3530 -3530 -6340 -3480 OK OK

117 I[117] 974 140 -127 -1100 301 -307 374 -358 -886 914 -1790 96.9 56.9 73 -1930 -1930 -4240 -2000 OK OK

117 J[118] 1040 143 -129 -1170 313 -321 393 -380 -921 953 -1790 106 65.5 79.8 -2490 -2490 -3740 -2580 OK OK
K0
118 I[118] 1080 206 -157 -1280 274 -229 417 -435 -798 663 -1780 66.5 99.4 145 -2220 -2220 -3670 -2740 OK OK

118 J[119] 1000 200 -151 -1190 259 -212 400 -417 -755 615 -1770 61.9 101 146 -1650 -1650 -4170 -2140 OK OK

119 I[119] 1300 251 -187 -1450 374 -231 541 -491 -1090 669 -1540 182 126 187 -3160 -3160 -6260 -3680 OK OK

119 J[120] 1240 297 -222 -1450 352 -201 560 -520 -1040 589 -1530 235 164 236 -4170 -2190 -7910 -2770 OK OK

120 I[120] 1240 297 -223 -1450 353 -201 561 -520 -1040 589 -1530 235 169 238 -3590 -2310 -7320 -2880 OK OK
K1
120 J[121] 1220 344 -300 -1440 328 -168 566 -533 -973 499 -1520 276 198 276 -4680 -1660 -8340 -2260 OK OK

121 I[121] 1220 344 -300 -1440 328 -168 568 -533 -975 499 -1520 276 203 278 -4070 -1770 -7740 -2380 OK OK
K2
121 J[122] 1200 455 -413 -1420 291 -120 565 -538 -877 371 -1510 322 235 321 -5070 -1100 -8640 -1790 OK OK

122 I[122] 1200 455 -414 -1420 292 -121 566 -538 -879 371 -1510 322 239 322 -4480 -1210 -8050 -1900 OK OK
K3
122 J[123] 1180 592 -543 -1390 241 -56.2 554 -533 -742 196 -1500 373 273 370 -5390 -569 -8820 -1390 OK OK
123 I[123] 1180 592 -545 -1390 242 -56.2 555 -533 -744 196 -1500 373 278 371 -4770 -679 -8200 -1500 OK OK
K4
123 J[124] 1140 774 -714 -1350 163 45.1 524 -507 -530 -82.5 -1490 437 318 429 -5390 -1280 -8610 -2330 OK OK

124 I[124] 1150 786 -716 -1350 163 21.1 525 -526 -530 -26.2 -1500 444 324 423 -4740 -906 -7960 -1910 OK OK
K5
124 J[125] 1100 1010 -921 -1310 93.3 115 499 -506 -327 -300 -1500 524 353 470 -5740 -1190 -8810 -2450 OK OK

125 I[125] 1100 1010 -923 -1320 93.6 115 500 -506 -328 -300 -1510 524 359 471 -5070 -1290 -8140 -2560 OK OK
K6
125 J[126] 1040 1270 -1150 -1260 4.7 235 455 -462 -68.3 -652 -1510 609 382 513 -5800 -1960 -8670 -3570 OK OK

126 I[126] 1040 1280 -1140 -1260 -3.88 218 447 -479 -44.5 -608 -1520 614 391 509 -4900 -1670 -7740 -3250 OK OK
K7
126 J[127] 975 1580 -1400 -1190 -83.1 330 410 -445 194 -945 -1540 710 395 527 -5980 -1940 -8700 -3890 OK OK

127 I[127] 978 1580 -1400 -1190 -83.2 330 411 -445 194 -945 -1550 712 401 529 -5240 -2040 -7970 -3990 OK OK
K8
127 J[128] 898 1930 -1690 -1090 -190 482 347 -375 516 -1400 -1570 818 387 527 -6060 -2650 -8620 -5120 OK OK

128 I[128] 902 1940 -1690 -1080 -202 467 333 -394 553 -1360 -1580 824 397 523 -5030 -2350 -7550 -4790 OK OK
K9
128 J[129] 849 2310 -2010 -971 -289 595 284 -341 820 -1750 -1610 930 349 475 -6000 -2600 -8520 -5560 OK OK

129 I[129] 851 2310 -2020 -971 -290 595 285 -341 822 -1750 -1620 931 355 477 -5220 -2680 -7740 -5640 OK OK
K10
129 J[130] 847 2660 -2340 -912 -379 725 219 -263 1100 -2150 -1640 1010 281 391 -5560 -3560 -8160 -7160 OK OK

130 I[130] 849 2690 -2330 -913 -391 706 204 -289 1140 -2090 -1650 1020 292 385 -4490 -3140 -7030 -6700 OK OK
K11
130 J[131] 824 2990 -2560 -884 -443 782 169 -248 1300 -2330 -1670 1070 184 250 -4810 -3850 -7480 -7970 OK OK

131 I[131] 826 2990 -2570 -885 -444 783 170 -248 1300 -2330 -1670 1070 190 252 -4000 -3880 -6670 -8000 OK OK
K12
131 J[132] 779 3100 -2650 -826 -483 838 128 -195 1420 -2510 -1670 1090 73.5 101 -3870 -3870 -6540 -8340 OK OK

132 I[132] 784 3110 -2640 -823 -496 818 110 -228 1470 -2440 -1670 1100 81.6 94.3 -3150 -3150 -5430 -7560 OK OK

132 J[133] 769 3120 -2650 -804 -496 818 111 -228 1470 -2440 -1670 1100 54.4 59.8 -3050 -3050 -5500 -7470 OK OK
HLG
232 I[133] 769 3120 -2650 -804 -496 818 111 -228 1470 -2440 -1670 1100 55.5 60.1 -3050 -3050 -5500 -7470 OK OK

232 J[232] 785 3110 -2650 -825 -496 817 111 -228 1470 -2440 -1670 1100 42.6 48.7 -3150 -3150 -5480 -7600 OK OK
3.Kiểm tra sức kháng uốn
• Elem : Phần tử
• Part: Kiểm tra vị trí (I-End, J-End) của từng phần tử
• Positive/Nevigateve : Moment dương/âm
• Lcom Name : Tổ hợp tải trọng
• Muy: Moment do tổ hợp tải trọng ở trạng thái giới hạn cường độ 1
• Mny: Moment kháng uốn danh định
• Mcr : Moment gây nứt
• Phi=1 : Hệ số sức kháng
• min( 1.33Muy, Mcr) : Giới hạn hàm hượng cốt thép tối thiểu (7.3.3 Phần 5 TCVN
Biểu đồ bao sức kháng uốn
11823-2017)
Điều kiện kiểm toán : Muy < phiMny

Positive/ Muy Mcr Mny PhiMny PhiMny/


Elem Part LCom Name Type CHK
Negative (kN*m) (kN*m) (kN*m) (kN*m) min(1.33Muy,Mcr)

100 I[100] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 30727.08 43313.05 41147.39 larger than 100
100 I[100] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 29090.80 41390.69 39321.16 larger than 100
100 J[101] Negative THCD1 FX-MIN OK -490.24 19292.47 53041.24 53041.24 81.349
100 J[101] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 95047.89 162586.44 162586.44 larger than 100
101 I[101] Negative THCD1 FX-MIN OK -490.24 19292.46 53041.24 53041.24 81.349
101 I[101] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 95047.97 162586.44 162586.44 larger than 100
101 J[102] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 16467.95 49537.58 49537.58 larger than 100
101 J[102] Positive THCD1 FX-MAX OK 4118.38 98515.01 167133.56 167133.56 30.5131
102 I[102] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 13798.84 57334.51 57334.51 larger than 100
102 I[102] Positive THCD1 FX-MAX OK 4118.38 99245.21 172200.52 172200.52 31.4381
102 J[620] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 6365.32 50634.15 50634.15 larger than 100
102 J[620] Positive THCD1 FX-MAX OK 18459.87 111525.23 182295.71 182295.71 7.425
103 I[103] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 6113.70 50730.64 50730.64 larger than 100
103 I[103] Positive THCD1 FX-MAX OK 67777.78 113032.29 182092.31 182092.31 2.02
103 J[104] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 6275.92 50664.46 50664.46 larger than 100
103 J[104] Positive THCD1 FX-MAX OK 70077.95 112012.34 182245.80 182245.80 1.9553
104 I[104] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 12348.45 58847.55 58847.55 larger than 100
104 I[104] Positive THCD1 FX-MAX OK 69217.74 110623.39 177665.89 177665.89 1.9299
104 J[105] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 14030.12 60080.38 60080.38 larger than 100
104 J[105] Positive THCD1 FX-MAX OK 74863.32 109518.76 179835.73 179835.73 1.8062
105 I[105] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 20338.73 75640.80 75640.80 larger than 100
105 I[105] Positive THCD1 FX-MAX OK 74857.60 109396.87 179903.68 179903.68 1.807
105 J[106] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 23242.72 77688.27 77688.27 larger than 100
105 J[106] Positive THCD1 FX-MAX OK 72859.58 110136.15 184122.04 184122.04 1.9001
106 I[106] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 29626.37 94354.10 94354.10 larger than 100
106 I[106] Positive THCD1 FX-MAX OK 72026.62 109680.13 183462.65 183462.65 1.9152
106 J[107] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 36559.94 103049.31 103049.31 larger than 100
106 J[107] Positive THCD1 FX-MAX OK 70228.25 107451.57 184436.30 184436.30 1.9746
107 I[107] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 42983.97 117067.45 117067.45 larger than 100
107 I[107] Positive THCD1 FX-MAX OK 70224.80 100519.22 171826.16 171826.16 1.8397
107 J[108] Negative THCD1 FX-MIN OK -2835.26 52105.37 128201.43 128201.43 33.9976
107 J[108] Positive THCD1 FX-MAX OK 60815.28 99505.95 173258.65 173258.65 2.1421
108 I[108] Negative THCD1 FX-MIN OK -3271.47 58500.85 141472.62 141472.62 32.5146
108 I[108] Positive THCD1 FX-MAX OK 60355.45 91514.82 159433.19 159433.19 1.9861
108 J[109] Negative THCD1 FX-MIN OK -11412.37 69990.34 154544.95 154544.95 10.1819
108 J[109] Positive THCD1 FX-MAX OK 52257.97 90708.09 160567.01 160567.01 2.3102
109 I[109] Negative THCD1 FX-MIN OK -11419.61 77917.58 172052.14 172052.14 11.3281
109 I[109] Positive THCD1 FX-MAX OK 52251.30 82328.63 144719.30 144719.30 2.0825
109 J[110] Negative THCD1 FX-MIN OK -23863.43 88676.19 184245.32 184245.32 5.8051
109 J[110] Positive THCD1 FX-MAX OK 38628.69 73602.36 128909.35 128909.35 2.5091
110 I[110] Negative THCD1 FX-MIN OK -25002.89 97330.36 205082.52 205082.52 6.1672
110 I[110] Positive THCD1 FX-MAX OK 37379.57 72981.24 129056.53 129056.53 2.5959
110 J[111] Negative THCD1 FX-MIN OK -34051.47 111466.64 219861.11 219861.11 4.8547
110 J[111] Positive THCD1 FX-MAX OK 26779.92 62974.68 109702.93 109702.93 3.08
111 I[111] Negative THCD1 FX-MIN OK -34079.60 121385.28 241792.74 241792.74 5.3345
111 I[111] Positive THCD1 FX-MAX OK 26751.74 62395.98 112510.47 112510.47 3.1622
111 J[112] Negative THCD1 FX-MIN OK -49458.94 138240.07 259556.51 259556.51 3.9458
111 J[112] Positive THCD1 FX-MAX OK 10219.96 51482.52 89749.58 89749.58 6.6029
112 I[112] Negative THCD1 FX-MIN OK -53345.82 148669.27 283332.15 283332.15 3.9934
112 I[112] Positive THCD1 FX-MAX OK 5917.05 50440.99 90099.25 90099.25 11.4489
112 J[113] Negative THCD1 FX-MIN OK -65407.31 169694.62 309590.36 309590.36 3.5588
112 J[113] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 39880.93 63392.83 63392.83 larger than 100
113 I[113] Negative THCD1 FX-MIN OK -65443.67 180327.84 333016.97 333016.97 3.826
113 I[113] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 38366.12 64277.44 64277.44 larger than 100
113 J[114] Negative THCD1 FX-MIN OK -81666.69 197253.07 357950.96 357950.96 3.2955
113 J[114] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 44040.10 68274.55 68274.55 larger than 100
114 I[114] Negative THCD1 FX-MIN OK -81703.81 208726.26 382628.22 382628.22 3.5211
114 I[114] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 42306.39 69531.84 69531.84 larger than 100
114 J[115] Negative THCD1 FX-MIN OK -103718.16 228815.31 413900.89 413900.89 3.0005
114 J[115] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 48882.91 72574.45 72574.45 larger than 100
115 I[115] Negative THCD1 FX-MIN OK -103755.81 241909.36 440459.45 440459.45 3.1918
115 I[115] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 46824.24 73529.79 73529.79 larger than 100
115 J[116] Negative THCD1 FX-MIN OK -131981.78 263993.46 475711.27 475711.27 2.7101
115 J[116] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 54308.89 76402.67 76402.67 larger than 100
116 I[116] Negative THCD1 FX-MIN OK -132017.35 278293.70 504402.37 504402.37 2.8727
116 I[116] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 51964.79 77013.39 77013.39 larger than 100
116 J[117] Negative THCD1 FX-MIN OK -187017.01 319762.85 598812.71 598812.71 2.4075
116 J[117] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 66671.47 121357.66 121357.66 larger than 100
117 I[117] Negative THCD1 FX-MIN OK -189764.80 339533.16 744230.58 744230.58 2.9488
117 I[117] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 63898.57 252432.25 252432.25 larger than 100
117 J[118] Negative THCD1 FX-MIN OK -214426.17 338807.42 744233.75 744233.75 2.6096
117 J[118] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 64205.90 252431.57 252431.57 larger than 100
118 I[118] Negative THCD1 FX-MIN OK -222593.90 338659.34 744233.75 744233.75 2.5139
118 I[118] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 64268.80 252431.57 252431.57 larger than 100
118 J[119] Negative THCD1 FX-MIN OK -196922.81 339373.27 744230.58 744230.58 2.8416
118 J[119] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 63966.49 252432.25 252432.25 larger than 100
119 I[119] Negative THCD1 FX-MIN OK -193774.67 315954.47 564585.11 564585.11 2.1907
119 I[119] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 65910.38 83985.92 83985.92 larger than 100
119 J[120] Negative THCD1 FX-MIN OK -136746.26 278045.39 504583.15 504583.15 2.7744
119 J[120] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 52029.01 76824.06 76824.06 larger than 100
120 I[120] Negative THCD1 FX-MIN OK -136705.08 263717.77 475661.83 475661.83 2.6161
120 I[120] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 54357.59 76469.67 76469.67 larger than 100
120 J[121] Negative THCD1 FX-MIN OK -107225.93 241625.69 441445.93 441445.93 3.0955
120 J[121] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 46922.27 72566.87 72566.87 larger than 100
121 I[121] Negative THCD1 FX-MIN OK -107182.96 228530.26 414501.07 414501.07 2.9077
121 I[121] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 48961.02 71986.93 71986.93 larger than 100
121 J[122] Negative THCD1 FX-MIN OK -83978.61 208381.67 383690.95 383690.95 3.4353
121 J[122] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 42410.18 68492.38 68492.38 larger than 100
122 I[122] Negative THCD1 FX-MIN OK -83938.35 196881.36 357612.00 357612.00 3.2033
122 I[122] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 44103.30 68613.51 68613.51 larger than 100
122 J[123] Negative THCD1 FX-MIN OK -67507.90 179954.39 333263.43 333263.43 3.7118
122 J[123] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 38461.61 64005.17 64005.17 larger than 100
123 I[123] Negative THCD1 FX-MIN OK -67469.00 169288.47 309814.00 309814.00 3.4526
123 I[123] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 39955.57 63189.44 63189.44 larger than 100
123 J[124] Negative THCD1 FX-MIN OK -54939.15 148013.99 284308.03 284308.03 3.8909
123 J[124] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 50823.51 89880.76 89880.76 larger than 100
124 I[124] Negative THCD1 FX-MIN OK -50904.37 138312.16 262106.10 262106.10 3.8714
124 I[124] Positive THCD1 FX-MAX OK 1415.36 52113.09 89275.17 89275.17 47.4256
124 J[125] Negative THCD1 FX-MIN OK -34299.21 121462.73 243995.52 243995.52 5.3487
124 J[125] Positive THCD1 FX-MAX OK 15414.35 63290.78 112600.46 112600.46 5.4924
125 I[125] Negative THCD1 FX-MIN OK -34269.10 111802.68 221293.72 221293.72 4.8553
125 I[125] Positive THCD1 FX-MAX OK 15444.11 64013.02 111639.66 111639.66 5.4351
125 J[126] Negative THCD1 FX-MIN OK -23944.76 97595.30 206792.94 206792.94 6.4934
125 J[126] Positive THCD1 FX-MAX OK 23515.11 74536.05 131493.65 131493.65 4.2044
126 I[126] Negative THCD1 FX-MIN OK -22775.10 88332.30 184992.63 184992.63 6.1072
126 I[126] Positive THCD1 FX-MAX OK 24734.01 74667.45 129077.23 129077.23 3.9238
126 J[127] Negative THCD1 FX-MIN OK -9482.71 76857.16 173285.67 173285.67 13.7397
126 J[127] Positive THCD1 FX-MAX OK 36427.24 84372.39 146358.84 146358.84 3.0209
127 I[127] Negative THCD1 FX-MIN OK -9461.41 68562.53 153262.67 153262.67 12.1795
127 I[127] Positive THCD1 FX-MAX OK 36449.46 84628.61 144830.94 144830.94 2.9876
127 J[128] Negative THCD1 FX-MIN OK -1148.45 58178.01 143942.81 143942.81 94.2381
127 J[128] Positive THCD1 FX-MAX OK 43285.93 93190.80 159706.19 159706.19 2.7741
128 I[128] Negative THCD1 FX-MIN OK -704.96 50904.38 124120.94 124120.94 larger than 100
128 I[128] Positive THCD1 FX-MAX OK 43754.77 93261.61 159139.33 159139.33 2.7346
128 J[129] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 42580.06 117639.10 117639.10 larger than 100
128 J[129] Positive THCD1 FX-MAX OK 53091.68 101849.44 172861.99 172861.99 2.4481
129 I[129] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 35383.67 99717.25 99717.25 larger than 100
129 I[129] Positive THCD1 FX-MAX OK 53106.93 101515.22 170740.72 170740.72 2.4173
129 J[130] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 29614.46 95461.84 95461.84 larger than 100
129 J[130] Positive THCD1 FX-MAX OK 56810.93 109719.20 184083.35 184083.35 2.4363
130 I[130] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 23131.43 78243.14 78243.14 larger than 100
130 I[130] Positive THCD1 FX-MAX OK 57678.76 109664.64 183575.75 183575.75 2.393
130 J[131] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 18229.13 75944.31 75944.31 larger than 100
130 J[131] Positive THCD1 FX-MAX OK 62721.61 118812.78 197489.32 197489.32 2.3674
131 I[131] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 11957.44 60152.82 60152.82 larger than 100
131 I[131] Positive THCD1 FX-MAX OK 62730.36 119044.47 197819.86 197819.86 2.371
131 J[132] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 11213.06 59157.79 59157.79 larger than 100
131 J[132] Positive THCD1 FX-MAX OK 60834.02 116790.95 196232.32 196232.32 2.4253
132 I[132] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5293.00 50493.44 47968.77 larger than 100
132 I[132] Positive THCD1 FX-MAX OK 61741.69 117472.20 200509.28 190483.82 2.3197
132 J[133] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5455.35 50529.05 48002.60 larger than 100
132 J[133] Positive THCD1 FX-MAX OK 61959.47 116942.70 200418.76 190397.82 2.3105
200 I[201] Negative THCD1 FX-MIN OK -490.40 19363.51 53040.63 53040.63 81.3214
200 I[201] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 94646.89 162587.22 162587.22 larger than 100
200 J[200] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 19260.90 53838.88 53838.88 larger than 100
200 J[200] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 92004.41 161611.86 161611.86 larger than 100
201 I[202] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 16555.86 49537.05 49537.05 larger than 100
201 I[202] Positive THCD1 FX-MAX OK 4117.29 98097.38 167134.33 167134.33 30.5213
201 J[201] Negative THCD1 FX-MIN OK -490.40 19363.50 53040.63 53040.63 81.3214
201 J[201] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 94646.98 162587.22 162587.22 larger than 100
202 I[203] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5511.72 50730.64 50730.64 larger than 100
202 I[203] Positive THCD1 FX-MAX OK 67760.64 115629.63 182092.31 182092.31 2.0205
202 J[626] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5254.97 50720.70 50720.70 larger than 100
202 J[626] Positive THCD1 FX-MAX OK 63865.10 116653.47 182130.39 182130.39 2.1442
203 I[204] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 6373.25 50664.46 50664.46 larger than 100
203 I[204] Positive THCD1 FX-MAX OK 70059.35 111593.96 182245.81 182245.81 1.9559
203 J[203] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 6211.72 50730.64 50730.64 larger than 100
203 J[203] Positive THCD1 FX-MAX OK 67760.64 112609.43 182092.31 182092.31 2.0205
204 I[205] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 14091.58 60180.47 60180.47 larger than 100
204 I[205] Positive THCD1 FX-MAX OK 74840.97 109267.18 179736.78 179736.78 1.8057
204 J[204] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 12452.54 59212.97 59212.97 larger than 100
204 J[204] Positive THCD1 FX-MAX OK 69199.20 110520.83 178413.06 178413.06 1.9385
205 I[206] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 23252.11 78525.07 78525.07 larger than 100
205 I[206] Positive THCD1 FX-MAX OK 72834.26 110042.81 183669.59 183669.59 1.8961
205 J[205] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 20337.78 76034.05 76034.05 larger than 100
205 J[205] Positive THCD1 FX-MAX OK 74835.25 108925.63 178999.52 178999.52 1.7984
206 I[207] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 36163.54 100059.02 100059.02 larger than 100
206 I[207] Positive THCD1 FX-MAX OK 70211.27 100865.32 172031.96 172031.96 1.8423
206 J[206] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 29987.44 95977.65 95977.65 larger than 100
206 J[206] Positive THCD1 FX-MAX OK 72001.00 110669.69 185170.16 185170.16 1.9337
207 I[208] Negative THCD1 FX-MIN OK -3031.76 51491.27 124440.98 124440.98 30.8615
207 I[208] Positive THCD1 FX-MAX OK 60796.94 92082.37 158817.56 158817.56 1.9641
207 J[207] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 43150.16 117934.49 117934.49 larger than 100
207 J[207] Positive THCD1 FX-MAX OK 70198.95 100687.29 172529.51 172529.51 1.8479
208 I[209] Negative THCD1 FX-MIN OK -11621.45 69779.76 152970.44 152970.44 9.8968
208 I[209] Positive THCD1 FX-MAX OK 52245.90 83036.50 143715.57 143715.57 2.0682
208 J[208] Negative THCD1 FX-MIN OK -3476.70 58829.23 143942.07 143942.07 31.1293
208 J[208] Positive THCD1 FX-MAX OK 60328.21 92035.26 159665.26 159665.26 1.9899
209 I[210] Negative THCD1 FX-MIN OK -24100.10 88858.55 184930.75 184930.75 5.7695
209 I[210] Positive THCD1 FX-MAX OK 38603.62 74060.32 128995.76 128995.76 2.5124
209 J[209] Negative THCD1 FX-MIN OK -11641.72 78114.39 172720.09 172720.09 11.1551
209 J[209] Positive THCD1 FX-MAX OK 52225.94 82775.69 145176.87 145176.87 2.0901
210 I[211] Negative THCD1 FX-MIN OK -34285.77 112296.32 221667.00 221667.00 4.8611
210 I[211] Positive THCD1 FX-MAX OK 26751.80 63781.29 111198.18 111198.18 3.1253
210 J[210] Negative THCD1 FX-MIN OK -25241.76 98204.62 207205.58 207205.58 6.1721
210 J[210] Positive THCD1 FX-MAX OK 37354.51 73951.22 131047.84 131047.84 2.6378
211 I[212] Negative THCD1 FX-MIN OK -49673.93 138851.91 261454.94 261454.94 3.9575
211 I[212] Positive THCD1 FX-MAX OK 10173.33 51880.40 89196.83 89196.83 6.5923
211 J[211] Negative THCD1 FX-MIN OK -34313.92 121969.96 243718.22 243718.22 5.3403
211 J[211] Positive THCD1 FX-MAX OK 26723.61 63034.13 112782.34 112782.34 3.1732
212 I[213] Negative THCD1 FX-MIN OK -65584.36 169689.42 309573.14 309573.14 3.549
212 I[213] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 39880.12 63410.05 63410.05 larger than 100
212 J[212] Negative THCD1 FX-MIN OK -53573.14 148605.40 283650.91 283650.91 3.9809
212 J[212] Positive THCD1 FX-MAX OK 5870.99 50591.05 89800.91 89800.91 11.5005
213 I[214] Negative THCD1 FX-MIN OK -81803.11 197231.02 357644.27 357644.27 3.2872
213 I[214] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 44031.58 68580.98 68580.98 larger than 100
213 J[213] Negative THCD1 FX-MIN OK -65620.75 180348.15 333164.09 333164.09 3.8174
213 J[213] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 38373.64 64006.71 64006.71 larger than 100
214 I[215] Negative THCD1 FX-MIN OK -103816.64 228660.66 413106.27 413106.27 2.9919
214 I[215] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 48837.80 72879.03 72879.03 larger than 100
214 J[214] Negative THCD1 FX-MIN OK -81840.27 208733.92 383243.48 383243.48 3.5209
214 J[214] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 42320.61 68933.02 68933.02 larger than 100
215 I[216] Negative THCD1 FX-MIN OK -132044.65 263978.35 475679.43 475679.43 2.7086
215 I[216] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 54305.47 76440.28 76440.28 larger than 100
215 J[215] Negative THCD1 FX-MIN OK -103854.32 243589.95 449015.28 449015.28 3.2508
215 J[215] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 47166.25 81001.50 81001.50 larger than 100
216 I[217] Negative THCD1 FX-MIN OK -187030.15 316065.25 564006.42 564006.42 2.2674
216 I[217] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 65858.87 84562.14 84562.14 larger than 100
216 J[216] Negative THCD1 FX-MIN OK -132080.25 278314.63 504583.15 504583.15 2.8724
216 J[216] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 51973.30 76824.06 76824.06 larger than 100
217 I[218] Negative THCD1 FX-MIN OK -214427.41 338807.42 744233.75 744233.75 2.6096
217 I[218] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 64205.90 252431.57 252431.57 larger than 100
217 J[217] Negative THCD1 FX-MIN OK -189780.37 339533.04 744230.58 744230.58 2.9485
217 J[217] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 63898.62 252432.25 252432.25 larger than 100
218 I[219] Negative THCD1 FX-MIN OK -196814.03 339374.12 744230.58 707019.05 2.701
218 I[219] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 63966.13 252432.25 239810.64 larger than 100
218 J[218] Negative THCD1 FX-MIN OK -222495.28 338660.05 744233.75 707022.06 2.3892
218 J[218] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 64268.50 252431.57 239809.99 larger than 100
219 I[220] Negative THCD1 FX-MIN OK -136605.86 278046.95 504583.15 504583.15 2.7772
219 I[220] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 52028.68 76824.06 76824.06 larger than 100
219 J[219] Negative THCD1 FX-MIN OK -193668.27 315866.74 563458.54 563458.54 2.1875
219 J[219] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 65873.71 85121.88 85121.88 larger than 100
220 I[221] Negative THCD1 FX-MIN OK -107065.83 241603.94 440996.47 440996.47 3.0969
220 I[221] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 46907.42 73009.03 73009.03 larger than 100
220 J[220] Negative THCD1 FX-MIN OK -136564.72 263433.00 474573.23 474573.23 2.6128
220 J[220] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 54276.19 76797.47 76797.47 larger than 100
221 I[222] Negative THCD1 FX-MIN OK -83884.37 208404.97 383365.75 383365.75 3.4362
221 I[222] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 42407.81 68800.10 68800.10 larger than 100
221 J[221] Negative THCD1 FX-MIN OK -107022.88 228512.32 413720.11 413720.11 2.9066
221 J[221] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 48944.62 72755.22 72755.22 larger than 100
222 I[223] Negative THCD1 FX-MIN OK -67410.25 179919.00 332958.48 332958.48 3.7137
222 I[223] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 38447.60 64349.47 64349.47 larger than 100
222 J[222] Negative THCD1 FX-MIN OK -83844.59 187710.18 356356.73 356356.73 3.1956
222 J[222] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 42009.36 67189.38 67189.38 larger than 100
223 I[224] Negative THCD1 FX-MIN OK -54840.75 148165.59 285099.90 285099.90 3.9088
223 I[224] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 50698.12 89461.93 89461.93 larger than 100
223 J[223] Negative THCD1 FX-MIN OK -67371.35 169347.83 310078.19 310078.19 3.4605
223 J[223] Positive THCD1 FX-MAX OK 0.00 39969.66 63086.93 63086.93 larger than 100
224 I[225] Negative THCD1 FX-MIN OK -34220.21 120858.30 241979.21 241979.21 5.3167
224 I[225] Positive THCD1 FX-MAX OK 15559.36 62630.27 112385.92 112385.92 5.4309
224 J[224] Negative THCD1 FX-MIN OK -50810.53 137681.45 260114.30 260114.30 3.8491
224 J[224] Positive THCD1 FX-MAX OK 1543.06 51695.92 89845.33 89845.33 43.7786
225 I[226] Negative THCD1 FX-MIN OK -23880.66 96623.91 204533.80 204533.80 6.4397
225 I[226] Positive THCD1 FX-MAX OK 23676.33 73527.92 129424.42 129424.42 4.1101
225 J[225] Negative THCD1 FX-MIN OK -34190.09 110891.15 219651.81 219651.81 4.8304
225 J[225] Positive THCD1 FX-MAX OK 15589.10 63144.88 110069.54 110069.54 5.3088
226 I[227] Negative THCD1 FX-MIN OK -9439.66 76414.79 171650.89 171650.89 13.6722
226 I[227] Positive THCD1 FX-MAX OK 36590.39 83674.66 145169.80 145169.80 2.983
226 J[226] Negative THCD1 FX-MIN OK -22711.91 87915.34 183295.99 183295.99 6.068
226 J[226] Positive THCD1 FX-MAX OK 24893.95 74045.85 128236.51 128236.51 3.8732
227 I[228] Negative THCD1 FX-MIN OK -1124.93 57850.63 141446.54 141446.54 94.5399
227 I[228] Positive THCD1 FX-MAX OK 43446.74 92621.38 159460.28 159460.28 2.7596
227 J[227] Negative THCD1 FX-MIN OK -9430.32 68772.96 155024.82 155024.82 12.3601
227 J[227] Positive THCD1 FX-MAX OK 36601.37 92343.07 161678.30 161678.30 3.3213
228 I[229] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 42179.75 116098.88 116098.88 larger than 100
228 I[229] Positive THCD1 FX-MAX OK 53232.82 101166.16 171106.47 171106.47 2.4168
228 J[228] Negative THCD1 FX-MIN OK -689.45 51319.82 126991.65 126991.65 larger than 100
228 J[228] Positive THCD1 FX-MAX OK 43908.79 100355.79 172733.15 172733.15 2.9578
229 I[230] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 29528.16 93883.18 93883.18 larger than 100
229 I[230] Positive THCD1 FX-MAX OK 56919.54 109349.69 183993.06 183993.06 2.4305
229 J[229] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 36073.40 102576.95 102576.95 larger than 100
229 J[229] Positive THCD1 FX-MAX OK 53241.96 108671.38 184952.30 184952.30 2.6119
230 I[231] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 18270.34 75686.69 75686.69 larger than 100
230 I[231] Positive THCD1 FX-MAX OK 62782.06 118753.91 197755.61 197755.61 2.3683
230 J[230] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 24301.52 83087.54 83087.54 larger than 100
230 J[230] Positive THCD1 FX-MAX OK 57785.98 116672.41 196255.60 196255.60 2.5536
231 I[232] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 11187.52 59466.37 59466.37 larger than 100
231 I[232] Positive THCD1 FX-MAX OK 60845.52 116673.73 195841.30 195841.30 2.42
231 J[231] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 11938.63 60467.08 60467.08 larger than 100
231 J[231] Positive THCD1 FX-MAX OK 62790.81 118902.59 197433.76 197433.76 2.3641
232 I[133] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5455.00 50529.05 50529.05 larger than 100
232 I[133] Positive THCD1 FX-MAX OK 61959.47 116944.20 200418.76 200418.76 2.4321
232 J[232] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5302.12 50493.44 50493.44 larger than 100
232 J[232] Positive THCD1 FX-MAX OK 61753.70 117432.95 200509.28 200509.28 2.4413
620 I[620] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 6365.32 50634.15 50634.15 larger than 100
620 I[620] Positive THCD1 FX-MAX OK 18459.87 111525.23 182295.71 182295.71 7.425
620 J[621] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 6040.11 50648.16 50648.16 larger than 100
620 J[621] Positive THCD1 FX-MAX OK 31038.76 112963.61 182275.48 182275.48 4.4154
621 I[621] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 6040.11 50648.16 50648.16 larger than 100
621 I[621] Positive THCD1 FX-MAX OK 31038.76 112963.61 182275.48 182275.48 4.4154
621 J[622] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5738.08 50653.63 50653.63 larger than 100
621 J[622] Positive THCD1 FX-MAX OK 41861.04 114307.20 182253.70 182253.70 3.2735
622 I[622] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5738.08 50653.63 50653.63 larger than 100
622 I[622] Positive THCD1 FX-MAX OK 41861.04 114307.20 182253.70 182253.70 3.2735
622 J[623] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5468.14 50682.75 50682.75 larger than 100
622 J[623] Positive THCD1 FX-MAX OK 50935.12 115563.18 182209.31 182209.31 2.6897
623 I[623] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5468.14 50682.75 50682.75 larger than 100
623 I[623] Positive THCD1 FX-MAX OK 50935.12 115563.18 182209.31 182209.31 2.6897
623 J[624] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5209.86 50692.11 50692.11 larger than 100
623 J[624] Positive THCD1 FX-MAX OK 58270.69 116756.45 182171.92 182171.92 2.3506
624 I[624] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5209.86 50692.11 50692.11 larger than 100
624 I[624] Positive THCD1 FX-MAX OK 58270.69 116756.45 182171.92 182171.92 2.3506
624 J[625] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5152.65 50720.70 50720.70 larger than 100
624 J[625] Positive THCD1 FX-MAX OK 63880.72 117094.47 182130.39 182130.39 2.1437
625 I[625] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5152.65 50720.70 50720.70 larger than 100
625 I[625] Positive THCD1 FX-MAX OK 63880.72 117094.47 182130.39 182130.39 2.1437
625 J[103] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5410.66 50730.64 48194.11 larger than 100
625 J[103] Positive THCD1 FX-MAX OK 67777.78 116065.62 182092.31 172987.70 1.919
626 I[626] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5254.97 50720.70 50720.70 larger than 100
626 I[626] Positive THCD1 FX-MAX OK 63865.10 116653.47 182130.39 182130.39 2.1442
626 J[627] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5313.73 50692.11 50692.11 larger than 100
626 J[627] Positive THCD1 FX-MAX OK 58256.78 116309.21 182171.92 182171.92 2.3512
627 I[627] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5313.73 50692.11 50692.11 larger than 100
627 I[627] Positive THCD1 FX-MAX OK 58256.78 116309.21 182171.92 182171.92 2.3512
627 J[628] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5573.75 50682.75 50682.75 larger than 100
627 J[628] Positive THCD1 FX-MAX OK 50923.17 115108.89 182209.31 182209.31 2.6903
628 I[628] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5573.75 50682.75 50682.75 larger than 100
628 I[628] Positive THCD1 FX-MAX OK 50923.17 115108.89 182209.31 182209.31 2.6903
628 J[629] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5845.48 50653.63 50653.63 larger than 100
628 J[629] Positive THCD1 FX-MAX OK 41851.32 113845.70 182253.69 182253.69 3.2743
629 I[629] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 5845.48 50653.63 50653.63 larger than 100
629 I[629] Positive THCD1 FX-MAX OK 41851.32 113845.70 182253.69 182253.69 3.2743
629 J[630] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 6149.26 50648.16 50648.16 larger than 100
629 J[630] Positive THCD1 FX-MAX OK 31031.58 112494.87 182275.48 182275.48 4.4164
630 I[630] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 6149.26 50648.16 50648.16 larger than 100
630 I[630] Positive THCD1 FX-MAX OK 31031.58 112494.87 182275.48 182275.48 4.4164
630 J[631] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 6476.27 50634.15 50634.15 larger than 100
630 J[631] Positive THCD1 FX-MAX OK 18455.56 111048.96 182295.72 182295.72 7.4267
631 I[631] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 6476.27 50634.15 50634.15 larger than 100
631 I[631] Positive THCD1 FX-MAX OK 18455.56 111048.96 182295.72 182295.72 7.4267
631 J[202] Negative THCD1 FX-MIN OK 0.00 13875.42 57333.95 57333.95 larger than 100
631 J[202] Positive THCD1 FX-MAX OK 4117.29 98789.97 172201.30 172201.30 31.4466
4.Kiểm toán sức kháng cắt
• Elem : Phần tử
• Part: Kiểm tra vị trí (I-End, J-End) của từng phần tử
• Lcom Name : Tổ hợp tải trọng
• Vu: Lực cắt thiết kế ở THCĐ1 bao gồm dự ứng lực sơ cấp
• Vn: Lực cắt danh định
Vn = min(Vc + Vs; f c' bv d v ) (TCVN 11823-2017 8.6.5 phần 5)

• Vc: Sức kháng cắt của bê tông dầm ( 114 TCVN 11823-2017 8.6.5 phần 5)
• Vs: Sức kháng cắt của cốt thép đai ( 115 TCVN 11823-2017 8.6.5 phần 5)
Av f y dv
Vs = (Av diện tích cốt thép đai chiệu cắt trong bước s- chọn 9D8@150
s
khai báo trong midas) Biểu đồ bao sức kháng cắt

• Vp: Sức kháng cắt của cáp dự ứng lực


Các thông số còn lại xem tiêu chuẩn chi tiết
• Phi=0.9 : Hệ số sức kháng cắt
Điều kiện kiểm toán: PhiVn >Vu

Elem Part Max/Min LCom Name Type CHK Vu (kN) Mu (kN*m) Vn (kN) Phi Vc (kN) Vs (kN) Vp (kN) PhiVn (kN)
100 I[100] Max THCD1 FX-MAX OK -0.01 0.00 4661.06 0.90 3028.09 1632.97 0.00 4194.96
100 I[100] Min THCD1 FX-MIN OK -0.11 0.00 4662.13 0.90 3029.16 1632.97 0.00 4195.92
100 J[101] Max THCD1 FX-MAX OK 1113.43 -58.98 12533.43 0.90 6038.71 1632.97 4861.76 11280.09
100 J[101] Min THCD1 FX-MIN OK 235.58 -490.24 12534.09 0.90 6039.36 1632.97 4861.76 11280.68
101 I[101] Max THCD1 FX-MAX OK -4264.30 -58.98 12533.02 0.90 6038.28 1632.97 4861.76 11279.71
101 I[101] Min THCD1 FX-MIN OK -8511.96 -490.24 12533.25 0.90 6038.52 1632.97 4861.76 11279.93
101 J[102] Max THCD1 FX-MAX OK -4027.55 4118.38 13248.57 0.90 6640.35 1793.25 4814.97 11923.71
101 J[102] Min THCD1 FX-MIN OK -8221.50 1742.44 13248.82 0.90 6640.60 1793.25 4814.97 11923.94
102 I[102] Max THCD1 FX-MAX OK -4027.56 4118.38 13222.36 0.90 6650.37 1793.25 4778.74 11900.13
102 I[102] Min THCD1 FX-MIN OK -8221.50 1742.44 13222.36 0.90 6650.37 1793.25 4778.74 11900.13
102 J[620] Max THCD1 FX-MAX OK -3360.06 18459.87 9043.34 0.90 7099.03 1914.23 30.08 8139.00
102 J[620] Min THCD1 FX-MIN OK -7361.43 8870.85 9043.34 0.90 7099.03 1914.23 30.08 8139.00
103 I[103] Max THCD1 FX-MAX OK 937.84 67777.78 9005.17 0.90 7089.99 1911.80 3.39 8104.65
103 I[103] Min THCD1 FX-MIN OK -2335.37 24182.03 9005.17 0.90 7089.99 1911.80 3.39 8104.65
103 J[104] Max THCD1 FX-MAX OK 1783.37 70077.95 9103.39 0.90 7096.81 1913.64 92.95 8193.05
103 J[104] Min THCD1 FX-MIN OK -1459.64 22234.90 9103.39 0.90 7096.81 1913.64 92.95 8193.05
104 I[104] Max THCD1 FX-MAX OK 33.11 69217.74 9224.83 0.90 7096.81 1913.64 214.38 8302.35
104 I[104] Min THCD1 FX-MIN OK -3135.95 21336.51 9224.83 0.90 7096.81 1913.64 214.38 8302.35
104 J[105] Max THCD1 FX-MAX OK 1738.25 74863.32 9422.73 0.90 7172.51 1934.05 316.18 8480.46
104 J[105] Min THCD1 FX-MIN OK -1400.93 20223.40 9422.73 0.90 7172.51 1934.05 316.18 8480.46
105 I[105] Max THCD1 FX-MAX OK 1716.05 74857.60 9203.37 0.90 7172.51 1934.05 96.82 8283.04
105 I[105] Min THCD1 FX-MIN OK -1422.06 20217.33 9203.37 0.90 7172.51 1934.05 96.82 8283.04
105 J[106] Max THCD1 FX-MAX OK 3453.24 72859.58 9673.72 0.90 7372.15 1987.88 313.68 8706.34
105 J[106] Min THCD1 FX-MIN OK 300.79 13426.22 9673.72 0.90 7372.15 1987.88 313.68 8706.34
106 I[106] Max THCD1 FX-MAX OK 1449.25 72026.62 9517.98 0.90 7372.15 1987.88 157.94 8566.18
106 I[106] Min THCD1 FX-MIN OK -1659.76 12594.13 9517.98 0.90 7372.15 1987.88 157.94 8566.18
106 J[107] Max THCD1 FX-MAX OK 3232.79 70228.25 10539.88 0.90 7409.90 1998.06 1131.92 9485.90
106 J[107] Min THCD1 FX-MIN OK 79.57 7843.45 10539.88 0.90 7409.90 1998.06 1131.92 9485.90
107 I[107] Max THCD1 FX-MAX OK 3188.30 70224.80 9953.78 0.90 7675.66 2069.72 208.40 8958.40
107 I[107] Min THCD1 FX-MIN OK 36.86 7839.18 9953.78 0.90 7675.66 2069.72 208.40 8958.40
107 J[108] Max THCD1 FX-MAX OK 5041.49 60815.28 11278.36 0.90 7733.04 2085.19 1460.12 10150.52
107 J[108] Min THCD1 FX-MIN OK 1808.80 -2835.26 11007.74 0.90 7519.90 2027.72 1460.12 9906.96
108 I[108] Max THCD1 FX-MAX OK 2733.63 60355.45 10741.43 0.90 8059.32 2173.17 508.93 9667.29
108 I[108] Min THCD1 FX-MIN OK -474.62 -3271.47 9970.19 0.90 7451.88 2009.38 508.93 8973.17
108 J[109] Max THCD1 FX-MAX OK 4671.12 52257.97 11890.46 0.90 8081.69 2179.21 1629.56 10701.42
108 J[109] Min THCD1 FX-MIN OK 1364.81 -11412.37 11791.34 0.90 8003.62 2158.16 1629.56 10612.21
109 I[109] Max THCD1 FX-MAX OK 4606.89 52251.30 11354.62 0.90 8451.78 2279.00 623.83 10219.15
109 I[109] Min THCD1 FX-MIN OK 1302.64 -11419.61 10713.51 0.90 7946.84 2142.84 623.83 9642.16
109 J[110] Max THCD1 FX-MAX OK 6391.22 38628.69 11752.71 0.90 9064.99 2444.35 243.37 10577.44
109 J[110] Min THCD1 FX-MIN OK 2975.79 -23863.43 11053.18 0.90 8514.03 2295.78 243.37 9947.86
110 I[110] Max THCD1 FX-MAX OK 3701.48 37379.57 12240.53 0.90 9064.99 2444.35 731.19 11016.47
110 I[110] Min THCD1 FX-MIN OK 296.37 -25002.89 11479.28 0.90 8465.41 2282.68 731.19 10331.35
110 J[111] Max THCD1 FX-MAX OK 5580.57 26779.92 13110.03 0.90 9667.40 2606.79 835.84 11799.03
110 J[111] Min THCD1 FX-MIN OK 2061.86 -34051.47 12398.84 0.90 9107.25 2455.75 835.84 11158.96
111 I[111] Max THCD1 FX-MAX OK 5505.05 26751.74 13605.06 0.90 9667.40 2606.79 1330.87 12244.55
111 I[111] Min THCD1 FX-MIN OK 1988.74 -34079.60 12839.83 0.90 9064.69 2444.27 1330.87 11555.85
111 J[112] Max THCD1 FX-MAX OK 7497.29 10219.96 14323.35 0.90 10265.71 2768.12 1289.52 12891.02
111 J[112] Min THCD1 FX-MIN OK 3845.63 -49458.94 13709.81 0.90 9782.47 2637.82 1289.52 12338.83
112 I[112] Max THCD1 FX-MAX OK 4232.80 5917.05 14838.52 0.90 10265.71 2768.12 1804.69 13354.67
112 I[112] Min THCD1 FX-MIN OK 572.62 -53345.82 14176.95 0.90 9744.64 2627.62 1804.69 12759.25
112 J[113] Max THCD1 FX-MAX OK 6352.30 -5140.08 14787.65 0.90 10540.05 2842.10 1405.51 13308.89
112 J[113] Min THCD1 FX-MIN OK 2561.83 -65407.31 14787.65 0.90 10540.05 2842.10 1405.51 13308.89
113 I[113] Max THCD1 FX-MAX OK 6276.85 -5176.26 15260.29 0.90 10505.98 2832.91 1921.39 13734.26
113 I[113] Min THCD1 FX-MIN OK 2489.32 -65443.67 15260.29 0.90 10505.98 2832.91 1921.39 13734.26
113 J[114] Max THCD1 FX-MAX OK 8207.63 -19884.23 15993.75 0.90 11254.69 3034.80 1704.27 14394.38
113 J[114] Min THCD1 FX-MIN OK 4290.21 -81666.69 15993.75 0.90 11254.69 3034.80 1704.27 14394.38
114 I[114] Max THCD1 FX-MAX OK 8128.21 -19920.91 16486.11 0.90 11223.72 3026.45 2235.94 14837.49
114 I[114] Min THCD1 FX-MIN OK 4213.28 -81703.81 16486.11 0.90 11223.72 3026.45 2235.94 14837.49
114 J[115] Max THCD1 FX-MAX OK 10172.71 -39685.24 17295.62 0.90 12029.71 3243.78 2022.13 15566.05
114 J[115] Min THCD1 FX-MIN OK 6112.14 -103718.16 17295.62 0.90 12029.71 3243.78 2022.13 15566.05
115 I[115] Max THCD1 FX-MAX OK 10093.14 -39722.21 17787.41 0.90 12001.32 3236.13 2549.97 16008.67
115 I[115] Min THCD1 FX-MIN OK 6035.16 -103755.81 17787.41 0.90 12001.32 3236.13 2549.97 16008.67
115 J[116] Max THCD1 FX-MAX OK 12259.25 -64636.97 18701.01 0.90 12865.13 3469.05 2366.84 16830.91
115 J[116] Min THCD1 FX-MIN OK 8036.66 -131981.78 18701.01 0.90 12865.13 3469.05 2366.84 16830.91
116 I[116] Max THCD1 FX-MAX OK 12159.16 -64671.61 19290.40 0.90 12838.92 3461.98 2989.50 17361.36
116 I[116] Min THCD1 FX-MIN OK 7939.93 -132017.35 19290.40 0.90 12838.92 3461.98 2989.50 17361.36
116 J[117] Max THCD1 FX-MAX OK 15655.46 -108545.34 20851.23 0.90 14231.38 3837.45 2782.39 18766.10
116 J[117] Min THCD1 FX-MIN OK 11085.23 -187017.01 20851.23 0.90 14231.38 3837.45 2782.39 18766.10
117 I[117] Max THCD1 FX-MAX NG 16871.97 -111221.21 74370.99 0.90 70531.81 3837.45 1.73 66933.89
117 I[117] Min THCD1 FX-MIN NG 12264.19 -189764.80 74682.20 0.90 70843.02 3837.45 1.73 67213.98
117 J[118] Max THCD1 FX-MAX NG 19153.01 -131358.82 74308.43 0.90 70470.95 3837.48 0.00 66877.59
117 J[118] Min THCD1 FX-MIN NG 14423.76 -214426.17 74619.92 0.90 70782.44 3837.48 0.00 67157.92
118 I[118] Max THCD1 FX-MAX NG -14216.27 -130965.52 74106.25 0.90 70268.77 3837.48 0.00 66695.62
118 I[118] Min THCD1 FX-MIN NG -19184.20 -222593.90 75709.01 0.90 71871.54 3837.48 0.00 68138.11
118 J[119] Max THCD1 FX-MAX NG -12056.70 -111220.16 74167.99 0.90 70328.81 3837.45 1.72 66751.19
118 J[119] Min THCD1 FX-MIN NG -16903.87 -196922.81 75769.39 0.90 71930.22 3837.45 1.72 68192.45
119 I[119] Max THCD1 FX-MAX OK -10886.61 -108561.00 20849.19 0.90 14231.38 3837.45 2780.36 18764.27
119 I[119] Min THCD1 FX-MIN OK -15557.52 -193774.67 20849.19 0.90 14231.38 3837.45 2780.36 18764.27
119 J[120] Max THCD1 FX-MAX OK -7745.21 -65976.83 19286.16 0.90 12838.92 3461.98 2985.26 17357.55
119 J[120] Min THCD1 FX-MIN OK -12058.84 -136746.26 19286.16 0.90 12838.92 3461.98 2985.26 17357.55
120 I[120] Max THCD1 FX-MAX OK -7841.07 -65942.36 18697.57 0.90 12865.13 3469.05 2363.39 16827.81
120 I[120] Min THCD1 FX-MIN OK -12169.86 -136705.08 18697.57 0.90 12865.13 3469.05 2363.39 16827.81
120 J[121] Max THCD1 FX-MAX OK -5857.19 -43704.16 17782.25 0.90 12001.32 3236.13 2544.81 16004.03
120 J[121] Min THCD1 FX-MIN OK -10002.61 -107225.93 17782.25 0.90 12001.32 3236.13 2544.81 16004.03
121 I[121] Max THCD1 FX-MAX OK -5936.03 -43666.34 17291.45 0.90 12029.71 3243.78 2017.96 15562.30
121 I[121] Min THCD1 FX-MIN OK -10091.09 -107182.96 17291.45 0.90 12029.71 3243.78 2017.96 15562.30
121 J[122] Max THCD1 FX-MAX OK -4035.28 -25225.95 16479.96 0.90 11223.72 3026.45 2229.80 14831.97
121 J[122] Min THCD1 FX-MIN OK -8045.87 -83978.61 16479.96 0.90 11223.72 3026.45 2229.80 14831.97
122 I[122] Max THCD1 FX-MAX OK -4114.36 -25188.28 15989.02 0.90 11254.69 3034.80 1699.53 14390.12
122 I[122] Min THCD1 FX-MIN OK -8134.34 -83938.35 15989.02 0.90 11254.69 3034.80 1699.53 14390.12
122 J[123] Max THCD1 FX-MAX OK -2311.79 -11941.85 15253.42 0.90 10505.98 2832.91 1914.53 13728.08
122 J[123] Min THCD1 FX-MIN OK -6203.40 -67507.90 15253.42 0.90 10505.98 2832.91 1914.53 13728.08
123 I[123] Max THCD1 FX-MAX OK -2387.30 -11904.52 14782.58 0.90 10540.05 2842.10 1400.43 13304.32
123 I[123] Min THCD1 FX-MIN OK -6290.30 -67469.00 14782.58 0.90 10540.05 2842.10 1400.43 13304.32
123 J[124] Max THCD1 FX-MAX OK -397.67 -2748.65 14180.51 0.90 9744.64 2627.62 1808.25 12762.46
123 J[124] Min THCD1 FX-MIN OK -4172.45 -54939.15 14180.51 0.90 9744.64 2627.62 1808.25 12762.46
124 I[124] Max THCD1 FX-MAX OK -3600.70 1415.36 14423.59 0.90 10340.29 2788.23 1295.07 12981.23
124 I[124] Min THCD1 FX-MIN OK -7543.51 -50904.37 13715.36 0.90 9782.47 2637.82 1295.07 12343.83
124 J[125] Max THCD1 FX-MAX OK -1745.49 15414.35 13531.75 0.90 9670.58 2607.65 1253.52 12178.58
124 J[125] Min THCD1 FX-MIN OK -5554.52 -34299.21 12762.48 0.90 9064.69 2444.27 1253.52 11486.23
125 I[125] Max THCD1 FX-MAX OK -1822.65 15444.11 13038.54 0.90 9670.58 2607.65 760.30 11734.68
125 I[125] Min THCD1 FX-MIN OK -5640.43 -34269.10 12323.31 0.90 9107.25 2455.75 760.30 11090.97
125 J[126] Max THCD1 FX-MAX OK -60.78 23515.11 12422.75 0.90 9064.99 2444.35 913.41 11180.48
125 J[126] Min THCD1 FX-MIN OK -3766.34 -23944.76 11661.50 0.90 8465.41 2282.68 913.41 10495.35
126 I[126] Max THCD1 FX-MAX OK -2707.67 24734.01 11936.38 0.90 9064.99 2444.35 427.03 10742.74
126 I[126] Min THCD1 FX-MIN OK -6536.11 -22775.10 11236.84 0.90 8514.03 2295.78 427.03 10113.16
126 J[127] Max THCD1 FX-MAX OK -1043.96 36427.24 11441.25 0.90 8536.64 2301.88 602.73 10297.12
126 J[127] Min THCD1 FX-MIN OK -4760.27 -9482.71 10692.41 0.90 7946.84 2142.84 602.73 9623.17
127 I[127] Max THCD1 FX-MAX OK -1109.57 36449.46 10958.93 0.90 8536.64 2301.88 120.41 9863.04
127 I[127] Min THCD1 FX-MIN OK -4832.98 -9461.41 10282.19 0.90 8003.62 2158.16 120.41 9253.97
127 J[128] Max THCD1 FX-MAX OK 713.84 43285.93 10611.74 0.90 8059.23 2173.15 379.35 9550.56
127 J[128] Min THCD1 FX-MIN OK -2908.64 -1148.45 9840.61 0.90 7451.88 2009.38 379.35 8856.54
128 I[128] Max THCD1 FX-MAX OK -1567.01 43754.77 10348.14 0.90 8059.23 2173.15 115.75 9313.32
128 I[128] Min THCD1 FX-MIN OK -5287.07 -704.96 9663.37 0.90 7519.90 2027.72 115.75 8697.03
128 J[129] Max THCD1 FX-MAX OK 176.46 53091.68 9993.29 0.90 7675.74 2069.74 247.81 8993.96
128 J[129] Min THCD1 FX-MIN OK -3452.55 9339.81 9993.29 0.90 7675.74 2069.74 247.81 8993.96
129 I[129] Max THCD1 FX-MAX OK 126.14 53106.93 9963.80 0.90 7675.74 2069.74 218.32 8967.42
129 I[129] Min THCD1 FX-MIN OK -3507.83 9352.46 9963.80 0.90 7675.74 2069.74 218.32 8967.42
129 J[130] Max THCD1 FX-MAX OK 1826.68 56810.93 9471.59 0.90 7372.00 1987.84 111.75 8524.43
129 J[130] Min THCD1 FX-MIN OK -1747.55 11886.88 9471.59 0.90 7372.00 1987.84 111.75 8524.43
130 I[130] Max THCD1 FX-MAX OK -156.79 57678.76 9715.88 0.90 7372.00 1987.84 356.03 8744.29
130 I[130] Min THCD1 FX-MIN OK -3811.89 12691.93 9715.88 0.90 7372.00 1987.84 356.03 8744.29
130 J[131] Max THCD1 FX-MAX OK 1508.13 62721.61 9338.57 0.90 7178.41 1935.64 224.51 8404.71
130 J[131] Min THCD1 FX-MIN OK -2102.79 16782.50 9338.57 0.90 7178.41 1935.64 224.51 8404.71
131 I[131] Max THCD1 FX-MAX OK 1476.86 62730.36 9321.00 0.90 7178.41 1935.64 206.95 8388.90
131 I[131] Min THCD1 FX-MIN OK -2135.94 16787.05 9321.00 0.90 7178.41 1935.64 206.95 8388.90
131 J[132] Max THCD1 FX-MAX OK 3138.39 60834.02 9231.71 0.90 7100.33 1914.59 216.78 8308.53
131 J[132] Min THCD1 FX-MIN OK -462.71 15201.89 9231.71 0.90 7100.33 1914.59 216.78 8308.53
132 I[132] Max THCD1 FX-MAX OK 1418.33 61741.69 9108.96 0.90 7100.33 1914.59 94.04 8198.07
132 I[132] Min THCD1 FX-MIN OK -2254.67 16069.21 9108.96 0.90 7100.33 1914.59 94.04 8198.07
132 J[133] Max THCD1 FX-MAX OK 1832.52 61959.47 9010.44 0.90 7096.81 1913.64 0.00 8109.40
132 J[133] Min THCD1 FX-MIN OK -1839.45 16471.44 9010.44 0.90 7096.81 1913.64 0.00 8109.40
200 I[201] Max THCD1 FX-MAX OK -236.55 -59.14 12489.50 0.90 6024.75 1632.97 4831.78 11240.55
200 I[201] Min THCD1 FX-MIN OK -1114.40 -490.40 12490.16 0.90 6025.41 1632.97 4831.78 11241.15
200 J[200] Max THCD1 FX-MAX OK 0.11 0.00 8098.41 0.90 6371.47 1726.94 0.00 7288.57
200 J[200] Min THCD1 FX-MIN OK 0.01 0.00 8099.11 0.90 6372.16 1726.94 0.00 7289.20
201 I[202] Max THCD1 FX-MAX OK 8219.64 4117.29 13203.99 0.90 6625.17 1793.26 4785.56 11883.59
201 I[202] Min THCD1 FX-MIN OK 4021.59 1739.82 13204.25 0.90 6625.43 1793.26 4785.56 11883.83
201 J[201] Max THCD1 FX-MAX OK 8510.08 -59.14 12489.09 0.90 6024.33 1632.97 4831.79 11240.18
201 J[201] Min THCD1 FX-MIN OK 4258.33 -490.40 12489.32 0.90 6024.56 1632.97 4831.79 11240.39
202 I[203] Max THCD1 FX-MAX OK 2333.96 67760.64 9005.27 0.90 7089.99 1911.80 3.49 8104.74
202 I[203] Min THCD1 FX-MIN OK -942.06 24101.30 9005.27 0.90 7089.99 1911.80 3.49 8104.74
202 J[626] Max THCD1 FX-MAX OK 3154.58 63865.10 9019.92 0.90 7091.68 1912.25 15.99 8117.93
202 J[626] Min THCD1 FX-MIN OK -160.39 24640.89 9019.92 0.90 7091.68 1912.25 15.99 8117.93
203 I[204] Max THCD1 FX-MAX OK 1458.25 70059.35 9102.95 0.90 7096.81 1913.64 92.51 8192.66
203 I[204] Min THCD1 FX-MIN OK -1787.46 22142.24 9102.95 0.90 7096.81 1913.64 92.51 8192.66
203 J[203] Max THCD1 FX-MAX OK 2333.96 67760.64 9005.16 0.90 7089.99 1911.80 3.37 8104.64
203 J[203] Min THCD1 FX-MIN OK -942.06 24101.30 9005.16 0.90 7089.99 1911.80 3.37 8104.64
204 I[205] Max THCD1 FX-MAX OK 1399.39 74840.97 9421.80 0.90 7172.51 1934.05 315.24 8479.62
204 I[205] Min THCD1 FX-MIN OK -1743.06 20102.20 9421.80 0.90 7172.51 1934.05 315.24 8479.62
204 J[204] Max THCD1 FX-MAX OK 3134.41 69199.20 9224.79 0.90 7096.81 1913.64 214.34 8302.31
204 J[204] Min THCD1 FX-MIN OK -38.20 21244.40 9224.79 0.90 7096.81 1913.64 214.34 8302.31
205 I[206] Max THCD1 FX-MAX OK -302.38 72834.26 9672.78 0.90 7372.16 1987.88 312.73 8705.50
205 I[206] Min THCD1 FX-MIN OK -3457.80 13275.90 9672.78 0.90 7372.16 1987.88 312.73 8705.50
205 J[205] Max THCD1 FX-MAX OK 1420.52 74835.25 9203.70 0.90 7172.51 1934.05 97.14 8283.33
205 J[205] Min THCD1 FX-MIN OK -1720.87 20096.14 9203.70 0.90 7172.51 1934.05 97.14 8283.33
206 I[207] Max THCD1 FX-MAX OK -78.24 70211.27 10002.57 0.90 7675.66 2069.72 257.19 9002.31
206 I[207] Min THCD1 FX-MIN OK -3234.47 7674.22 10002.57 0.90 7675.66 2069.72 257.19 9002.31
206 J[206] Max THCD1 FX-MAX OK 1661.20 72001.00 9518.54 0.90 7372.16 1987.88 158.50 8566.69
206 J[206] Min THCD1 FX-MIN OK -1451.17 12443.62 9518.54 0.90 7372.16 1987.88 158.50 8566.69
207 I[208] Max THCD1 FX-MAX OK -1807.66 60796.94 10244.46 0.90 8059.34 2173.18 11.95 9220.02
207 I[208] Min THCD1 FX-MIN OK -5043.04 -3031.76 9559.56 0.90 7519.90 2027.72 11.95 8603.61
207 J[207] Max THCD1 FX-MAX OK -35.58 70198.95 9954.64 0.90 7675.66 2069.72 209.25 8959.17
207 J[207] Min THCD1 FX-MIN OK -3190.05 7661.45 9954.64 0.90 7675.66 2069.72 209.25 8959.17
208 I[209] Max THCD1 FX-MAX OK -1361.36 52245.90 10871.12 0.90 8451.79 2279.00 140.34 9784.01
208 I[209] Min THCD1 FX-MIN OK -4669.58 -11621.45 10302.11 0.90 8003.62 2158.16 140.34 9271.90
208 J[208] Max THCD1 FX-MAX OK 478.20 60328.21 10740.64 0.90 8059.34 2173.18 508.13 9666.58
208 J[208] Min THCD1 FX-MIN OK -2732.21 -3476.70 9969.38 0.90 7451.88 2009.38 508.13 8972.44
209 I[210] Max THCD1 FX-MAX OK -2975.84 38603.62 11751.26 0.90 9064.99 2444.35 241.92 10576.13
209 I[210] Min THCD1 FX-MIN OK -6392.82 -24100.10 11051.73 0.90 8514.03 2295.78 241.92 9946.55
209 J[209] Max THCD1 FX-MAX OK -1302.54 52225.94 11354.78 0.90 8451.79 2279.00 623.99 10219.30
209 J[209] Min THCD1 FX-MIN OK -4608.57 -11641.72 10713.68 0.90 7946.84 2142.84 623.99 9642.31
210 I[211] Max THCD1 FX-MAX OK -2061.29 26751.80 13109.83 0.90 9667.40 2606.79 835.65 11798.85
210 I[211] Min THCD1 FX-MIN OK -5579.59 -34285.77 12398.65 0.90 9107.25 2455.75 835.65 11158.78
210 J[210] Max THCD1 FX-MAX OK -295.76 37354.51 12239.49 0.90 9064.99 2444.35 730.15 11015.54
210 J[210] Min THCD1 FX-MIN OK -3700.51 -25241.76 11478.24 0.90 8465.41 2282.68 730.15 10330.41
211 I[212] Max THCD1 FX-MAX OK -3845.07 10173.33 14324.92 0.90 10265.71 2768.12 1291.09 12892.43
211 I[212] Min THCD1 FX-MIN OK -7496.29 -49673.93 13711.38 0.90 9782.47 2637.82 1291.09 12340.24
211 J[211] Max THCD1 FX-MAX OK -1988.15 26723.61 13605.31 0.90 9667.40 2606.79 1331.12 12244.78
211 J[211] Min THCD1 FX-MIN OK -5504.04 -34313.92 12840.08 0.90 9064.69 2444.27 1331.12 11556.07
212 I[213] Max THCD1 FX-MAX OK -2559.62 -5199.74 14787.64 0.90 10540.05 2842.10 1405.49 13308.87
212 I[213] Min THCD1 FX-MIN OK -6345.44 -65584.36 14787.64 0.90 10540.05 2842.10 1405.49 13308.87
212 J[212] Max THCD1 FX-MAX OK -571.70 5870.99 14840.31 0.90 10265.71 2768.12 1806.48 13356.28
212 J[212] Min THCD1 FX-MIN OK -4226.95 -53573.14 14178.74 0.90 9744.64 2627.62 1806.48 12760.86
213 I[214] Max THCD1 FX-MAX OK -4287.69 -19949.92 15993.74 0.90 11254.69 3034.80 1704.25 14394.36
213 I[214] Min THCD1 FX-MIN OK -8200.64 -81803.11 15993.74 0.90 11254.69 3034.80 1704.25 14394.36
213 J[213] Max THCD1 FX-MAX OK -2487.08 -5235.94 15260.26 0.90 10505.98 2832.91 1921.37 13734.24
213 J[213] Min THCD1 FX-MIN OK -6269.94 -65620.75 15260.26 0.90 10505.98 2832.91 1921.37 13734.24
214 I[215] Max THCD1 FX-MAX OK -6109.31 -39753.00 17295.60 0.90 12029.71 3243.78 2022.11 15566.04
214 I[215] Min THCD1 FX-MIN OK -10165.56 -103816.64 17295.60 0.90 12029.71 3243.78 2022.11 15566.04
214 J[214] Max THCD1 FX-MAX OK -4210.73 -19986.61 16486.09 0.90 11223.72 3026.45 2235.92 14837.48
214 J[214] Min THCD1 FX-MIN OK -8121.17 -81840.27 16486.09 0.90 11223.72 3026.45 2235.92 14837.48
215 I[216] Max THCD1 FX-MAX OK -8033.55 -64721.55 18701.01 0.90 12865.13 3469.05 2366.83 16830.91
215 I[216] Min THCD1 FX-MIN OK -12251.90 -132044.65 18701.01 0.90 12865.13 3469.05 2366.83 16830.91
215 J[215] Max THCD1 FX-MAX OK -6032.30 -39789.98 17787.40 0.90 12001.32 3236.13 2549.95 16008.66
215 J[215] Min THCD1 FX-MIN OK -10085.94 -103854.32 17787.40 0.90 12001.32 3236.13 2549.95 16008.66
216 I[217] Max THCD1 FX-MAX OK -11083.10 -108622.23 20851.22 0.90 14231.38 3837.45 2782.39 18766.10
216 I[217] Min THCD1 FX-MIN OK -15647.77 -187030.15 20851.22 0.90 14231.38 3837.45 2782.39 18766.10
216 J[216] Max THCD1 FX-MAX OK -7936.79 -64756.21 19290.39 0.90 12838.92 3461.98 2989.49 17361.36
216 J[216] Min THCD1 FX-MIN OK -12151.75 -132080.25 19290.39 0.90 12838.92 3461.98 2989.49 17361.36
217 I[218] Max THCD1 FX-MAX NG -14422.10 -131434.19 74312.66 0.90 70475.18 3837.48 0.00 66881.39
217 I[218] Min THCD1 FX-MIN NG -19146.02 -214427.41 74622.98 0.90 70785.50 3837.48 0.00 67160.68
217 J[217] Max THCD1 FX-MAX NG -12262.53 -111299.13 74375.20 0.90 70536.02 3837.45 1.73 66937.68
217 J[217] Min THCD1 FX-MIN NG -16865.08 -189780.37 74685.26 0.90 70846.08 3837.45 1.73 67216.73
218 I[219] Max THCD1 FX-MAX NG 16908.94 -111233.62 74166.42 0.90 70327.25 3837.45 1.72 66749.78
218 I[219] Min THCD1 FX-MIN NG 12059.34 -196814.03 75760.87 0.90 71921.69 3837.45 1.72 68184.78
218 J[218] Max THCD1 FX-MAX NG 19189.19 -130983.21 74104.67 0.90 70267.20 3837.48 0.00 66694.21
218 J[218] Min THCD1 FX-MIN NG 14218.91 -222495.28 75700.47 0.90 71862.99 3837.48 0.00 68130.43
219 I[220] Max THCD1 FX-MAX OK 12064.96 -65974.07 19286.19 0.90 12838.92 3461.98 2985.28 17357.57
219 I[220] Min THCD1 FX-MIN OK 7748.71 -136605.86 19286.19 0.90 12838.92 3461.98 2985.28 17357.57
219 J[219] Max THCD1 FX-MAX OK 15563.35 -108576.27 20849.20 0.90 14231.38 3837.45 2780.37 18764.28
219 J[219] Min THCD1 FX-MIN OK 10890.08 -193668.27 20849.20 0.90 14231.38 3837.45 2780.37 18764.28
220 I[221] Max THCD1 FX-MAX OK 10008.82 -43652.93 17782.28 0.90 12001.32 3236.13 2544.83 16004.05
220 I[221] Min THCD1 FX-MIN OK 5861.48 -107065.83 17782.28 0.90 12001.32 3236.13 2544.83 16004.05
220 J[220] Max THCD1 FX-MAX OK 12175.92 -65939.63 18697.59 0.90 12865.13 3469.05 2363.41 16827.83
220 J[220] Min THCD1 FX-MIN OK 7844.51 -136564.72 18697.59 0.90 12865.13 3469.05 2363.41 16827.83
221 I[222] Max THCD1 FX-MAX OK 8052.16 -25151.88 16479.99 0.90 11223.72 3026.45 2229.83 14831.99
221 I[222] Min THCD1 FX-MIN OK 4039.80 -83884.37 16479.99 0.90 11223.72 3026.45 2229.83 14831.99
221 J[221] Max THCD1 FX-MAX OK 10097.24 -43615.14 17291.47 0.90 12029.71 3243.78 2017.98 15562.32
221 J[221] Min THCD1 FX-MIN OK 5940.26 -107022.88 17291.47 0.90 12029.71 3243.78 2017.98 15562.32
222 I[223] Max THCD1 FX-MAX OK 6209.72 -11841.78 15253.45 0.90 10505.98 2832.91 1914.56 13728.11
222 I[223] Min THCD1 FX-MIN OK 2316.54 -67410.25 15253.45 0.90 10505.98 2832.91 1914.56 13728.11
222 J[222] Max THCD1 FX-MAX OK 8140.57 -25114.24 15989.04 0.90 11254.69 3034.80 1699.56 14390.14
222 J[222] Min THCD1 FX-MIN OK 4118.82 -83844.59 15989.04 0.90 11254.69 3034.80 1699.56 14390.14
223 I[224] Max THCD1 FX-MAX OK 4177.80 -2615.56 14178.54 0.90 9744.64 2627.62 1806.28 12760.68
223 I[224] Min THCD1 FX-MIN OK 401.73 -54840.75 14178.54 0.90 9744.64 2627.62 1806.28 12760.68
223 J[223] Max THCD1 FX-MAX OK 6296.55 -11804.48 14782.60 0.90 10540.05 2842.10 1400.46 13304.34
223 J[223] Min THCD1 FX-MIN OK 2391.97 -67371.35 14782.60 0.90 10540.05 2842.10 1400.46 13304.34
224 I[225] Max THCD1 FX-MAX OK 5552.52 15559.36 13532.24 0.90 9670.58 2607.65 1254.01 12179.02
224 I[225] Min THCD1 FX-MIN OK 1745.89 -34220.21 12762.97 0.90 9064.69 2444.27 1254.01 11486.68
224 J[224] Max THCD1 FX-MAX OK 7541.54 1543.06 14421.85 0.90 10340.29 2788.23 1293.33 12979.66
224 J[224] Min THCD1 FX-MIN OK 3601.19 -50810.53 13713.62 0.90 9782.47 2637.82 1293.33 12342.26
225 I[226] Max THCD1 FX-MAX OK 3764.28 23676.33 12422.80 0.90 9064.99 2444.35 913.46 11180.52
225 I[226] Min THCD1 FX-MIN OK 61.02 -23880.66 11661.55 0.90 8465.41 2282.68 913.46 10495.40
225 J[225] Max THCD1 FX-MAX OK 5638.39 15589.10 13039.48 0.90 9670.58 2607.65 761.25 11735.53
225 J[225] Min THCD1 FX-MIN OK 1822.99 -34190.09 12324.25 0.90 9107.25 2455.75 761.25 11091.83
226 I[227] Max THCD1 FX-MAX OK 4754.51 36590.39 11440.89 0.90 8536.64 2301.88 602.37 10296.80
226 I[227] Min THCD1 FX-MIN OK 1041.33 -9439.66 10692.06 0.90 7946.84 2142.84 602.37 9622.85
226 J[226] Max THCD1 FX-MAX OK 6530.35 24893.95 11936.78 0.90 9064.99 2444.35 427.44 10743.10
226 J[226] Min THCD1 FX-MIN OK 2705.33 -22711.91 11237.25 0.90 8514.03 2295.78 427.44 10113.52
227 I[228] Max THCD1 FX-MAX OK 2905.43 43446.74 10612.18 0.90 8059.23 2173.15 379.80 9550.96
227 I[228] Min THCD1 FX-MIN OK -713.94 -1124.93 9841.05 0.90 7451.88 2009.38 379.80 8856.95
227 J[227] Max THCD1 FX-MAX OK 4829.74 36601.37 11969.01 0.90 8149.50 2197.49 1622.02 10772.11
227 J[227] Min THCD1 FX-MIN OK 1109.87 -9430.32 11783.80 0.90 8003.62 2158.16 1622.02 10605.42
228 I[229] Max THCD1 FX-MAX OK 3446.11 53232.82 9992.67 0.90 7675.74 2069.74 247.18 8993.40
228 I[229] Min THCD1 FX-MIN OK -180.29 9342.45 9992.67 0.90 7675.74 2069.74 247.18 8993.40
228 J[228] Max THCD1 FX-MAX OK 5280.53 43908.79 11154.03 0.90 7732.91 2085.16 1335.97 10038.63
228 J[228] Min THCD1 FX-MIN OK 1563.63 -689.45 10883.59 0.90 7519.90 2027.72 1335.97 9795.23
229 I[230] Max THCD1 FX-MAX OK 1741.37 56919.54 9471.05 0.90 7372.00 1987.84 111.21 8523.95
229 I[230] Min THCD1 FX-MIN OK -1830.97 11879.86 9471.05 0.90 7372.00 1987.84 111.21 8523.95
229 J[229] Max THCD1 FX-MAX OK 3501.48 53241.96 10604.67 0.90 7409.33 1997.91 1197.44 9544.21
229 J[229] Min THCD1 FX-MIN OK -129.97 9346.80 10604.67 0.90 7409.33 1997.91 1197.44 9544.21
230 I[231] Max THCD1 FX-MAX OK 2095.06 62782.06 9336.85 0.90 7178.41 1935.64 222.80 8403.16
230 I[231] Min THCD1 FX-MIN OK -1514.83 16773.25 9336.85 0.90 7178.41 1935.64 222.80 8403.16
230 J[230] Max THCD1 FX-MAX OK 3803.93 57785.98 10058.49 0.90 7126.07 1921.53 1010.90 9052.64
230 J[230] Min THCD1 FX-MIN OK 150.50 12680.31 10058.49 0.90 7126.07 1921.53 1010.90 9052.64
231 I[232] Max THCD1 FX-MAX OK 454.82 60845.52 9231.86 0.90 7100.33 1914.59 216.94 8308.67
231 I[232] Min THCD1 FX-MIN OK -3146.07 15190.79 9231.86 0.90 7100.33 1914.59 216.94 8308.67
231 J[231] Max THCD1 FX-MAX OK 2127.77 62790.81 9322.57 0.90 7178.41 1935.64 208.52 8390.31
231 J[231] Min THCD1 FX-MIN OK -1484.20 16777.80 9322.57 0.90 7178.41 1935.64 208.52 8390.31
232 I[133] Max THCD1 FX-MAX OK 1832.52 61959.47 9010.44 0.90 7096.81 1913.64 0.00 8109.40
232 I[133] Min THCD1 FX-MIN OK -1839.45 16471.44 9010.44 0.90 7096.81 1913.64 0.00 8109.40
232 J[232] Max THCD1 FX-MAX OK 2247.67 61753.70 9108.76 0.90 7100.33 1914.59 93.84 8197.89
232 J[232] Min THCD1 FX-MIN OK -1425.19 16058.22 9108.76 0.90 7100.33 1914.59 93.84 8197.89
620 I[620] Max THCD1 FX-MAX OK -3360.06 18459.87 9043.34 0.90 7099.03 1914.23 30.08 8139.00
620 I[620] Min THCD1 FX-MIN OK -7361.43 8870.85 9043.34 0.90 7099.03 1914.23 30.08 8139.00
620 J[621] Max THCD1 FX-MAX OK -2687.33 31038.76 9017.36 0.90 7098.13 1913.99 5.24 8115.62
620 J[621] Min THCD1 FX-MIN OK -6507.36 14503.08 9017.36 0.90 7098.13 1913.99 5.24 8115.62
621 I[621] Max THCD1 FX-MAX OK -2687.33 31038.76 9017.36 0.90 7098.13 1913.99 5.24 8115.62
621 I[621] Min THCD1 FX-MIN OK -6507.36 14503.08 9017.36 0.90 7098.13 1913.99 5.24 8115.62
621 J[622] Max THCD1 FX-MAX OK -2009.40 41861.04 9023.08 0.90 7097.16 1913.73 12.19 8120.77
621 J[622] Min THCD1 FX-MIN OK -5659.56 18903.17 9023.08 0.90 7097.16 1913.73 12.19 8120.77
622 I[622] Max THCD1 FX-MAX OK -2009.40 41861.04 9023.08 0.90 7097.16 1913.73 12.19 8120.77
622 I[622] Min THCD1 FX-MIN OK -5659.56 18903.17 9023.08 0.90 7097.16 1913.73 12.19 8120.77
622 J[623] Max THCD1 FX-MAX OK -1326.31 50935.12 9021.71 0.90 7095.19 1913.20 13.33 8119.54
622 J[623] Min THCD1 FX-MIN OK -4818.28 22071.10 9021.71 0.90 7095.19 1913.20 13.33 8119.54
623 I[623] Max THCD1 FX-MAX OK -1326.31 50935.12 9021.71 0.90 7095.19 1913.20 13.33 8119.54
623 I[623] Min THCD1 FX-MIN OK -4818.28 22071.10 9021.71 0.90 7095.19 1913.20 13.33 8119.54
623 J[624] Max THCD1 FX-MAX OK -622.15 58270.69 9017.74 0.90 7093.52 1912.75 11.47 8115.97
623 J[624] Min THCD1 FX-MIN OK -3983.67 24006.89 9017.74 0.90 7093.52 1912.75 11.47 8115.97
624 I[624] Max THCD1 FX-MAX OK -622.15 58270.69 9017.74 0.90 7093.52 1912.75 11.47 8115.97
624 I[624] Min THCD1 FX-MIN OK -3983.67 24006.89 9017.74 0.90 7093.52 1912.75 11.47 8115.97
624 J[625] Max THCD1 FX-MAX OK 156.04 63880.72 9020.00 0.90 7091.68 1912.25 16.07 8118.00
624 J[625] Min THCD1 FX-MIN OK -3156.03 24710.53 9020.00 0.90 7091.68 1912.25 16.07 8118.00
625 I[625] Max THCD1 FX-MAX OK 156.04 63880.72 9020.00 0.90 7091.68 1912.25 16.07 8118.00
625 I[625] Min THCD1 FX-MIN OK -3156.03 24710.53 9020.00 0.90 7091.68 1912.25 16.07 8118.00
625 J[103] Max THCD1 FX-MAX OK 937.84 67777.78 9005.29 0.90 7089.99 1911.80 3.51 8104.76
625 J[103] Min THCD1 FX-MIN OK -2335.37 24182.03 9005.29 0.90 7089.99 1911.80 3.51 8104.76
626 I[626] Max THCD1 FX-MAX OK 3154.58 63865.10 9019.92 0.90 7091.68 1912.25 15.99 8117.93
626 I[626] Min THCD1 FX-MIN OK -160.39 24640.89 9019.92 0.90 7091.68 1912.25 15.99 8117.93
626 J[627] Max THCD1 FX-MAX OK 3982.19 58256.78 9017.69 0.90 7093.52 1912.75 11.41 8115.92
626 J[627] Min THCD1 FX-MIN OK 617.69 23948.33 9017.69 0.90 7093.52 1912.75 11.41 8115.92
627 I[627] Max THCD1 FX-MAX OK 3982.19 58256.78 9017.69 0.90 7093.52 1912.75 11.41 8115.92
627 I[627] Min THCD1 FX-MIN OK 617.69 23948.33 9017.69 0.90 7093.52 1912.75 11.41 8115.92
627 J[628] Max THCD1 FX-MAX OK 4816.74 50923.17 9021.65 0.90 7095.19 1913.20 13.26 8119.48
627 J[628] Min THCD1 FX-MIN OK 1320.39 22023.63 9021.65 0.90 7095.19 1913.20 13.26 8119.48
628 I[628] Max THCD1 FX-MAX OK 4816.74 50923.17 9021.65 0.90 7095.19 1913.20 13.26 8119.48
628 I[628] Min THCD1 FX-MIN OK 1320.39 22023.63 9021.65 0.90 7095.19 1913.20 13.26 8119.48
628 J[629] Max THCD1 FX-MAX OK 5657.95 41851.32 9023.02 0.90 7097.16 1913.73 12.13 8120.72
628 J[629] Min THCD1 FX-MIN OK 2003.46 18866.77 9023.02 0.90 7097.16 1913.73 12.13 8120.72
629 I[629] Max THCD1 FX-MAX OK 5657.95 41851.32 9023.02 0.90 7097.16 1913.73 12.13 8120.72
629 I[629] Min THCD1 FX-MIN OK 2003.46 18866.77 9023.02 0.90 7097.16 1913.73 12.13 8120.72
629 J[630] Max THCD1 FX-MAX OK 6505.69 31031.58 9017.33 0.90 7098.13 1913.99 5.21 8115.60
629 J[630] Min THCD1 FX-MIN OK 2681.38 14477.77 9017.33 0.90 7098.13 1913.99 5.21 8115.60
630 I[630] Max THCD1 FX-MAX OK 6505.69 31031.58 9017.33 0.90 7098.13 1913.99 5.21 8115.60
630 I[630] Min THCD1 FX-MIN OK 2681.38 14477.77 9017.33 0.90 7098.13 1913.99 5.21 8115.60
630 J[631] Max THCD1 FX-MAX OK 7359.66 18455.56 9043.17 0.90 7099.03 1914.23 29.91 8138.85
630 J[631] Min THCD1 FX-MIN OK 3354.10 8856.62 9043.17 0.90 7099.03 1914.23 29.91 8138.85
631 I[631] Max THCD1 FX-MAX OK 7359.66 18455.56 9043.17 0.90 7099.03 1914.23 29.91 8138.85
631 I[631] Min THCD1 FX-MIN OK 3354.10 8856.62 9043.17 0.90 7099.03 1914.23 29.91 8138.85
631 J[202] Max THCD1 FX-MAX OK 8219.65 4117.29 13193.21 0.90 6650.40 1793.26 4749.54 11873.89
631 J[202] Min THCD1 FX-MIN OK 4021.59 1739.82 13193.21 0.90 6650.40 1793.26 4749.54 11873.89
5.Kiểm tra dây văng trong giai đoạn thi công
CÁP BÊN TRÁI TRỤ T5 - LEFT T5 CÁP BÊN PHẢI TRỤ T5 - RIGHT T5
CABLE STAY
5 4 3 2 1 6 7 8 9 10
STEP KN KN KN KN KN KN KN KN KN KN
BUOC 1: Thi công đốt K1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
BUOC 2: Thi công đốt K2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
BUOC 3: Thi công đốt K3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
BUOC 4: Thi công đốt K4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
BUOC 5: Thi công đốt K5 (Căng dây văng 1-6) 0.0 0.0 0.0 0.0 2323.2 2323.1 0.0 0.0 0.0 0.0
BUOC 6: Thi công đốt K6 0.0 0.0 0.0 0.0 2339.9 2339.9 0.0 0.0 0.0 0.0
BUOC 7: Thi công đốt K7 (Căng dây văng 2-7) 0.0 0.0 0.0 2314.6 2276.1 2276.1 2314.6 0.0 0.0 0.0
BUOC 8: Thi công đốt K8 0.0 0.0 0.0 2351.1 2305.1 2305.1 2351.2 0.0 0.0 0.0
BUOC 9: Thi công đốt K9 (Căng dây văng 3-8) 0.0 0.0 2313.2 2286.8 2250.4 2250.7 2287.0 2313.4 0.0 0.0
BUOC 10: Thi công đốt K10 0.0 0.0 2375.2 2336.6 2285.8 2286.4 2337.0 2375.6 0.0 0.0
BUOC 11: Thi công đốt K11 (Căng dây văng 4-9) 0.0 2304.8 2303.2 2276.1 2235.5 2236.2 2276.6 2303.8 2304.9 0.0
BUOC 12: Thi công đốt K12 0.0 2402.0 2382.3 2336.0 2276.0 2276.5 2336.4 2382.6 2402.0 0.0
BUOC 13: Thi công đốt hợp long biên 2135.2 2191.5 2217.0 2215.3 2200.2 2136.3 2162.7 2169.5 2145.3 2089.0
BUOC 14: Căng cáp dự ứng lực nhịp biên 2100.7 2132.7 2150.7 2152.8 2148.4 2137.2 2149.4 2144.0 2108.6 2042.9
BUOC 15: Thi công đốt hợp long giữa 2167.7 2181.0 2182.0 2168.2 2147.2 2185.4 2204.7 2208.1 2182.3 2125.1
BUOC 16: Căng cáp dự ứng lực giữa nhịp 2114.3 2143.0 2160.4 2164.6 2165.0 2101.9 2107.3 2100.3 2071.3 2023.2
BUOC 17: Dỡ bỏ tải trọng , tháo neo tạm 2110.6 2144.2 2167.7 2179.7 2190.8 2066.7 2079.0 2077.1 2052.5 2008.8
BUOC 18: Thi công lớp phủ và đưa vào khai thác 2004.9 2041.8 2069.9 2083.1 2086.7 2005.3 2017.9 2006.5 1966.9 1907.5
MAX 2167.7 2402.0 2382.3 2351.1 2339.9 2339.9 2351.2 2382.6 2402.0 2126.3
MIN 2004.9 2041.8 2069.9 2083.1 2086.7 2005.3 2017.9 2006.5 1966.9 1907.5
Fmax(MPa) =(1000*MAX/Ap=2850mm2) 760.6 842.8 835.9 825.0 821.0 821.0 825.0 836.0 842.8 746.1
Fmin(MPa) =(1000*MIN/Ap=2850mm2) 703.5 716.4 726.3 730.9 732.2 703.6 708.0 704.0 690.2 669.3
Fmax/Fpu 0.41 0.45 0.45 0.44 0.44 0.44 0.44 0.45 0.45 0.40
Fmin/Fpu 0.38 0.39 0.39 0.39 0.39 0.38 0.38 0.38 0.37 0.36
CHECK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

6.Kiểm tra dây văng trong giai đoạn khai thác


CÁP BÊN TRÁI TRỤ T5 - LEFT T5 CÁP BÊN PHẢI TRỤ T5 - RIGHT T5
CABLE STAY 5 4 3 2 1 6 7 8 9 10
MIN MAX MIN MAX MIN MAX MIN MAX MIN MAX MIN MAX MIN MAX MIN MAX MIN MAX MIN MAX
THCĐ1 2527.7 2688.7 2624.0 2738.8 2678.3 2804.7 2661.6 2859.7 2596.0 2908.2 2468.3 2850.4 2535.5 2840.3 2543.2 2797.9 2495.3 2721.1 2409.5 2607.1
THSD1 1983.5 2075.5 2034.9 2100.5 2066.3 2138.6 2057.8 2171.1 2022.9 2201.3 1934.9 2153.3 1972.9 2147.2 1973.4 2119.0 1937.3 2066.4 1878.5 1991.4
Fmax/ Fmin (MPa)
=(Fmax/min) /Ap=2850mm2 886.9 943.4 920.7 961.0 939.8 984.1 933.9 1003.4 910.9 1020.4 866.1 1000.2 889.6 996.6 892.3 981.7 875.5 954.8 845.4 914.8
THCĐ1
Fmax/ Fmin (MPa)
=(Fmax/min) /Ap=2850mm2 696.0 728.2 714.0 737.0 725.0 750.4 722.0 761.8 709.8 772.4 678.9 755.5 692.3 753.4 692.4 743.5 679.8 725.1 659.1 698.7
THSD1
(Fmin/max) /fpu
0.48 0.51 0.50 0.52 0.51 0.53 0.50 0.54 0.49 0.55 0.47 0.54 0.48 0.54 0.48 0.53 0.47 0.51 0.45 0.49
-THCĐ1
(Fmin/max) /fpu
0.37 0.39 0.38 0.40 0.39 0.40 0.39 0.41 0.38 0.42 0.37 0.41 0.37 0.41 0.37 0.40 0.37 0.39 0.35 0.38
-THSD1
CHECK
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
(Fmin/max) /fpu ) <0.6

7. Kết quả mất mát ứng suất cáp bản nắp

Stress (After Stress(After All Loss)


Tendon Elastic Deform. Loss Creep/Shrinkage Loss Relaxation Loss
Elem Part Immediate Loss): / Stress(After % Tress loss
Group (N/mm^2) (N/mm^2) (N/mm^2)
(N/mm^2) Immediate Loss)

116 I 1007.85 -30.59 -21.59 -59.47 0.89 31.17


116 J 1077.12 -25.46 -18.24 -63.56 0.90 25.51
117 I 1077.12 -13.67 -13.80 -63.56 0.92 24.26
117 J 1089.35 -12.42 -12.58 -64.28 0.92 23.19
T1-00-T
118 I 1089.35 -12.84 -12.62 -64.28 0.92 23.23
118 J 1077.12 -14.11 -13.84 -63.56 0.92 24.30
119 I 1077.12 -25.85 -18.27 -63.56 0.90 25.54
119 J 1007.85 -31.25 -21.61 -59.47 0.89 31.22
TRUNG BÌNH 26.05
115 I 1023.35 -32.01 -27.69 -59.58 0.88 30.57
115 J 1092.52 -29.12 -25.50 -63.61 0.89 25.17
116 I 1092.52 -28.58 -18.73 -63.61 0.90 24.61
116 J 1128.95 -23.99 -16.08 -65.73 0.91 21.42
117 I 1128.95 -13.03 -11.88 -65.73 0.92 20.25
117 J 1140.77 -12.06 -11.06 -66.42 0.92 19.26
T1-01-T
118 I 1140.77 -12.47 -11.09 -66.42 0.92 19.30
118 J 1128.95 -13.47 -11.91 -65.73 0.92 20.29
119 I 1128.95 -24.39 -16.11 -65.73 0.91 21.45
119 J 1092.52 -29.31 -18.75 -63.61 0.90 24.66
120 I 1092.52 -29.85 -25.54 -63.61 0.89 25.23
120 J 1023.35 -32.92 -27.71 -59.58 0.88 30.64
TRUNG BÌNH 23.57
114 I 980.45 -32.70 -27.81 -56.26 0.88 33.66
114 J 1075.62 -30.48 -26.11 -61.72 0.89 26.47
115 I 1075.62 -29.99 -22.42 -61.72 0.89 26.15
115 J 1109.83 -27.22 -20.78 -63.69 0.90 23.33
116 I 1109.83 -26.78 -16.38 -63.69 0.90 22.97
116 J 1138.28 -23.17 -14.21 -65.32 0.91 20.46
117 I 1138.28 -12.86 -10.31 -65.32 0.92 19.37
117 J 1127.05 -12.17 -9.64 -64.67 0.92 20.08
T1-02-T
118 I 1127.05 -12.59 -9.68 -64.67 0.92 20.11
118 J 1138.28 -13.30 -10.34 -65.32 0.92 19.40
119 I 1138.28 -23.56 -14.24 -65.32 0.91 20.50
119 J 1109.83 -27.51 -16.41 -63.69 0.90 23.03
120 I 1109.83 -27.95 -20.81 -63.69 0.90 23.39
120 J 1075.62 -31.00 -22.44 -61.72 0.89 26.24
121 I 1075.62 -31.49 -26.14 -61.72 0.89 26.56
121 J 980.45 -33.90 -27.83 -56.26 0.88 33.76
TRUNG BÌNH 24.09
113 I 979.54 -32.71 -27.69 -55.33 0.88 33.66
113 J 1075.34 -31.32 -26.52 -60.75 0.89 26.52
114 I 1075.34 -30.72 -22.64 -60.75 0.89 26.17
114 J 1109.43 -28.55 -21.42 -62.67 0.90 23.44
115 I 1109.43 -28.13 -19.12 -62.67 0.90 23.23
115 J 1132.42 -26.08 -17.84 -63.97 0.90 21.31
116 I 1132.42 -25.67 -14.54 -63.97 0.91 21.03
116 J 1115.48 -22.97 -12.79 -63.01 0.91 21.91
117 I 1115.48 -13.13 -9.15 -63.01 0.92 20.88
117 J 1104.48 -12.71 -8.63 -62.39 0.92 21.60
T1-03-T
118 I 1104.48 -13.12 -8.67 -62.39 0.92 21.63
118 J 1115.48 -13.57 -9.18 -63.01 0.92 20.91
119 I 1115.48 -23.37 -12.82 -63.01 0.91 21.94
119 J 1132.42 -26.40 -14.57 -63.97 0.91 21.09
120 I 1132.42 -26.81 -17.88 -63.97 0.90 21.37
120 J 1109.43 -29.14 -19.14 -62.67 0.90 23.31
121 I 1109.43 -29.55 -21.44 -62.67 0.90 23.52
121 J 1075.34 -32.04 -22.65 -60.75 0.89 26.28
122 I 1075.34 -32.64 -26.54 -60.75 0.89 26.62
122 J 979.54 -34.24 -27.69 -55.33 0.88 33.77
TRUNG BÌNH 24.01030743
112 I 971.13 -30.91 -26.51 -53.93 0.89 33.97
112 J 1086.35 -28.52 -26.60 -60.33 0.89 25.43
113 I 1086.35 -28.02 -22.55 -60.33 0.90 25.08
113 J 1110.27 -24.93 -21.96 -61.65 0.90 23.07
114 I 1110.27 -24.59 -19.41 -61.65 0.90 22.84
114 J 1133.08 -21.87 -18.59 -62.92 0.91 20.91
115 I 1133.08 -21.62 -16.84 -62.92 0.91 20.76
115 J 1117.69 -19.32 -15.90 -62.07 0.91 21.62
116 I 1117.69 -19.09 -13.15 -62.07 0.92 21.40
116 J 1084.97 -16.26 -11.80 -60.25 0.92 23.45
117 I 1084.97 -8.79 -8.36 -60.25 0.93 22.61
117 J 1074.28 -8.19 -7.98 -59.66 0.93 23.32
T1-04-T
118 I 1074.28 -8.61 -8.01 -59.66 0.93 23.35
118 J 1084.97 -9.23 -8.39 -60.25 0.93 22.65
119 I 1084.97 -16.65 -11.83 -60.25 0.92 23.49
119 J 1117.69 -19.82 -13.18 -62.07 0.91 21.46
120 I 1117.69 -20.04 -15.94 -62.07 0.91 21.68
120 J 1133.08 -22.62 -16.86 -62.92 0.91 20.84
121 I 1133.08 -22.88 -18.62 -62.92 0.91 21.00
121 J 1110.27 -25.91 -19.42 -61.65 0.90 22.95
122 I 1110.27 -26.25 -21.98 -61.65 0.90 23.17
122 J 1086.35 -29.72 -22.56 -60.33 0.90 25.21
123 I 1086.35 -30.21 -26.61 -60.33 0.89 25.56
123 J 971.13 -32.81 -26.53 -53.93 0.88 34.11
TRUNG BÌNH 23.74691206
111 I 974.72 -30.95 -26.44 -53.12 0.89 33.63
T1-05-T
111 J 1057.04 -29.86 -24.69 -57.60 0.89 27.43
112 I 1057.04 -29.19 -21.15 -57.60 0.90 27.10
112 J 1123.97 -27.12 -20.46 -61.25 0.90 22.03
113 I 1123.97 -26.68 -18.20 -61.25 0.91 21.82
113 J 1130.04 -24.50 -17.29 -61.58 0.91 21.15
114 I 1130.04 -24.17 -15.74 -61.58 0.91 21.00
114 J 1107.87 -22.24 -14.83 -60.37 0.91 22.40
115 I 1107.87 -21.99 -13.70 -60.37 0.91 22.29
115 J 1086.13 -20.28 -12.82 -59.19 0.92 23.67
116 I 1086.13 -20.02 -10.93 -59.19 0.92 23.50
116 J 1054.29 -17.81 -9.75 -57.45 0.92 25.55
117 I 1054.29 -10.32 -6.85 -57.45 0.93 24.76
117 J 1043.89 -9.98 -6.51 -56.88 0.93 25.46
118 I 1043.89 -10.39 -6.55 -56.88 0.93 25.49
118 J 1054.29 -10.76 -6.88 -57.45 0.93 24.79
119 I 1054.29 -18.20 -9.78 -57.45 0.92 25.58
119 J 1086.13 -20.75 -10.96 -59.19 0.92 23.56
120 I 1086.13 -21.01 -12.85 -59.19 0.91 23.73
120 J 1107.87 -22.99 -13.73 -60.37 0.91 22.36
121 I 1107.87 -23.24 -14.86 -60.37 0.91 22.47
121 J 1130.04 -25.49 -15.76 -61.58 0.91 21.11
122 I 1130.04 -25.82 -17.31 -61.58 0.91 21.25
122 J 1123.97 -28.37 -18.21 -61.25 0.90 21.95
123 I 1123.97 -28.81 -20.46 -61.25 0.90 22.16
123 J 1057.04 -31.30 -21.19 -57.60 0.90 27.27
124 I 1057.04 -31.97 -24.74 -57.60 0.89 27.59
124 J 974.72 -33.19 -26.48 -53.12 0.88 33.80
TRUNG BÌNH 24.46108366
110 I 970.95 -28.17 -25.50 -51.81 0.89 33.53
110 J 1057.62 -25.53 -25.17 -56.44 0.90 27.00
111 I 1057.62 -25.02 -21.18 -56.44 0.90 26.66
111 J 1122.42 -22.25 -20.52 -59.89 0.91 21.68
112 I 1122.42 -21.90 -18.03 -59.89 0.91 21.46
112 J 1124.16 -19.48 -17.53 -59.99 0.91 21.11
113 I 1124.16 -19.22 -15.79 -59.99 0.92 20.95
113 J 1102.10 -16.96 -15.10 -58.81 0.92 22.33
114 I 1102.10 -16.75 -13.80 -58.81 0.92 22.22
114 J 1080.49 -14.83 -13.10 -57.66 0.92 23.59
T1-06-T 115 I 1080.49 -14.67 -12.11 -57.66 0.92 23.49
115 J 1059.28 -13.04 -11.41 -56.53 0.92 24.86
116 I 1059.28 -12.90 -9.76 -56.53 0.93 24.73
116 J 1028.25 -10.92 -8.80 -54.87 0.93 26.75
117 I 1028.25 -5.81 -6.15 -54.87 0.94 26.16
117 J 1018.10 -5.36 -5.89 -54.33 0.94 26.84
118 I 1018.10 -5.77 -5.93 -54.33 0.94 26.88
118 J 1028.25 -6.25 -6.19 -54.87 0.93 26.20
119 I 1028.25 -11.31 -8.83 -54.87 0.93 26.79
119 J 1059.28 -13.63 -9.79 -56.53 0.92 24.78
120 I 1059.28 -13.77 -11.44 -56.53 0.92 24.92
120 J 1080.49 -15.67 -12.13 -57.66 0.92 23.58
121 I 1080.49 -15.84 -13.12 -57.66 0.92 23.67
121 J 1102.10 -18.08 -13.82 -58.81 0.92 22.32
122 I 1102.10 -18.28 -15.12 -58.81 0.92 22.44
122 J 1124.16 -20.92 -15.80 -59.99 0.91 21.08
123 I 1124.16 -21.17 -17.54 -59.99 0.91 21.24
123 J 1122.42 -24.02 -18.07 -59.89 0.91 21.63
124 I 1122.42 -24.37 -20.57 -59.89 0.91 21.84
124 J 1057.62 -27.54 -21.27 -56.44 0.90 26.85
125 I 1057.62 -28.05 -25.27 -56.44 0.90 27.20
125 J 970.95 -30.75 -25.55 -51.81 0.89 33.73
TRUNG BÌNH 24.64066789
109 I 990.99 -28.40 -24.53 -51.65 0.89 31.92
109 J 1063.91 -26.67 -22.33 -55.45 0.90 26.31
110 I 1063.91 -25.95 -19.35 -55.45 0.91 26.02
110 J 1138.10 -24.08 -18.57 -59.31 0.91 20.42
111 I 1138.10 -23.62 -16.45 -59.31 0.91 20.22
111 J 1128.27 -22.08 -15.42 -58.80 0.91 20.74
112 I 1128.27 -21.73 -14.02 -58.80 0.92 20.60
112 J 1102.40 -20.26 -13.35 -57.45 0.92 22.32
113 I 1102.40 -19.99 -12.29 -57.45 0.92 22.22
113 J 1080.75 -18.32 -11.61 -56.32 0.92 23.62
114 I 1080.75 -18.10 -10.79 -56.32 0.92 23.54
114 J 1059.56 -16.62 -10.15 -55.22 0.92 24.92
115 I 1059.56 -16.44 -9.52 -55.22 0.92 24.85
115 J 1038.76 -15.13 -8.92 -54.14 0.92 26.23
116 I 1038.76 -14.96 -7.82 -54.14 0.93 26.12
116 J 1008.33 -13.26 -7.01 -52.55 0.93 28.15
117 I 1008.33 -7.91 -4.87 -52.55 0.94 27.57
117 J 998.38 -7.68 -4.63 -52.03 0.94 28.26
T1-07-T
118 I 998.38 -8.09 -4.67 -52.03 0.94 28.30
118 J 1008.33 -8.36 -4.90 -52.55 0.93 27.61
119 I 1008.33 -13.65 -7.04 -52.55 0.93 28.18
119 J 1038.76 -15.69 -7.84 -54.14 0.93 26.19
120 I 1038.76 -15.86 -8.95 -54.14 0.92 26.28
120 J 1059.56 -17.45 -9.55 -55.22 0.92 24.94
121 I 1059.56 -17.63 -10.18 -55.22 0.92 25.00
121 J 1080.75 -19.42 -10.81 -56.32 0.92 23.64
122 I 1080.75 -19.64 -11.63 -56.32 0.92 23.72
122 J 1102.40 -21.68 -12.30 -57.45 0.92 22.35
123 I 1102.40 -21.95 -13.35 -57.45 0.92 22.45
123 J 1128.27 -23.84 -14.06 -58.80 0.91 20.77
124 I 1128.27 -24.20 -15.47 -58.80 0.91 20.91
124 J 1138.10 -26.13 -16.54 -59.31 0.91 20.42
125 I 1138.10 -26.59 -18.67 -59.31 0.91 20.62
125 J 1063.91 -28.84 -19.48 -55.45 0.90 26.25
126 I 1063.91 -29.62 -22.48 -55.45 0.90 26.55
126 J 990.99 -31.00 -24.51 -51.65 0.89 32.11
TRUNG BÌNH 24.73
108 I 954.33 -24.95 -23.54 -48.41 0.90 34.14
108 J 1056.31 -22.52 -22.99 -53.58 0.91 26.48
109 I 1056.31 -21.45 -19.16 -53.58 0.91 26.11
109 J 1121.91 -18.67 -18.46 -56.91 0.92 21.05
110 I 1121.91 -18.33 -16.23 -56.91 0.92 20.85
110 J 1108.45 -16.29 -15.73 -56.23 0.92 21.64
111 I 1108.45 -16.06 -14.07 -56.23 0.92 21.50
111 J 1083.12 -14.50 -13.39 -54.94 0.92 23.17
112 I 1083.12 -14.32 -12.17 -54.94 0.92 23.07
112 J 1058.38 -12.98 -11.67 -53.69 0.93 24.73
113 I 1058.38 -12.83 -10.73 -53.69 0.93 24.65
113 J 1037.63 -11.33 -10.18 -52.63 0.93 26.00
114 I 1037.63 -11.22 -9.44 -52.63 0.93 25.93
114 J 1017.27 -9.94 -8.92 -51.60 0.93 27.28
115 I 1017.27 -9.84 -8.35 -51.60 0.93 27.23
115 J 997.32 -8.76 -7.85 -50.59 0.93 28.56
116 I 997.32 -8.68 -6.87 -50.59 0.93 28.48
116 J 968.11 -7.35 -6.20 -49.11 0.94 30.45
117 I 968.11 -4.02 -4.30 -49.11 0.94 30.05
117 J 958.57 -3.73 -4.12 -48.62 0.94 30.71
T1-08-T
118 I 958.57 -4.15 -4.16 -48.62 0.94 30.75
118 J 968.11 -4.46 -4.34 -49.11 0.94 30.09
119 I 968.11 -7.74 -6.24 -49.11 0.93 30.49
119 J 997.32 -9.41 -6.90 -50.59 0.93 28.54
120 I 997.32 -9.49 -7.89 -50.59 0.93 28.62
120 J 1017.27 -10.85 -8.37 -51.60 0.93 27.31
121 I 1017.27 -10.95 -8.95 -51.60 0.93 27.36
121 J 1037.63 -12.55 -9.46 -52.63 0.93 26.04
122 I 1037.63 -12.66 -10.20 -52.63 0.93 26.11
122 J 1058.38 -14.53 -10.73 -53.69 0.93 24.78
123 I 1058.38 -14.67 -11.68 -53.69 0.92 24.86
123 J 1083.12 -16.43 -12.21 -54.94 0.92 23.23
124 I 1083.12 -16.62 -13.44 -54.94 0.92 23.34
124 J 1108.45 -18.57 -14.16 -56.23 0.92 21.70
125 I 1108.45 -18.81 -15.84 -56.23 0.92 21.85
125 J 1121.91 -21.24 -16.37 -56.91 0.92 21.09
126 I 1121.91 -21.63 -18.62 -56.91 0.91 21.29
126 J 1056.31 -24.42 -19.27 -53.58 0.91 26.34
127 I 1056.31 -24.88 -22.95 -53.58 0.90 26.66
127 J 954.33 -28.03 -23.49 -48.41 0.90 34.38
TRUNG BÌNH 26.17
107 I 995.81 -24.36 -22.02 -48.48 0.90 30.81
107 J 1080.07 -24.01 -19.75 -52.58 0.91 24.45
108 I 1080.07 -22.45 -17.04 -52.58 0.91 24.11
T1-09-T
108 J 1139.15 -22.04 -16.45 -55.45 0.92 19.73
109 I 1139.15 -20.96 -14.31 -55.45 0.92 19.47
109 J 1109.96 -19.71 -13.30 -54.03 0.92 21.43
110 I 1109.96 -19.33 -12.11 -54.03 0.92 21.31
110 J 1084.46 -18.37 -11.50 -52.79 0.92 23.05
111 I 1084.46 -18.10 -10.52 -52.79 0.92 22.96
111 J 1059.66 -17.33 -9.88 -51.58 0.93 24.67
112 I 1059.66 -17.10 -9.14 -51.58 0.93 24.59
112 J 1035.44 -16.27 -8.69 -50.41 0.93 26.26
113 I 1035.44 -16.09 -8.10 -50.41 0.93 26.20
113 J 1015.13 -14.87 -7.63 -49.42 0.93 27.56
114 I 1015.13 -14.72 -7.16 -49.42 0.93 27.51
114 J 995.21 -13.61 -6.73 -48.45 0.93 28.84
115 I 995.21 -13.48 -6.36 -48.45 0.93 28.81
115 J 975.68 -12.47 -5.96 -47.50 0.93 30.13
116 I 975.68 -12.34 -5.31 -47.50 0.93 30.07
116 J 947.09 -11.01 -4.78 -46.10 0.93 32.01
117 I 947.09 -7.10 -3.30 -46.10 0.94 31.60
117 J 937.74 -7.02 -3.15 -45.65 0.94 32.26
118 I 937.74 -7.44 -3.18 -45.65 0.94 32.30
118 J 947.09 -7.55 -3.33 -46.10 0.94 31.64
119 I 947.09 -11.40 -4.81 -46.10 0.93 32.05
119 J 975.68 -13.08 -5.34 -47.50 0.93 30.13
120 I 975.68 -13.21 -6.00 -47.50 0.93 30.19
120 J 995.21 -14.49 -6.39 -48.45 0.93 28.89
121 I 995.21 -14.62 -6.76 -48.45 0.93 28.93
121 J 1015.13 -16.05 -7.18 -49.42 0.93 27.62
122 I 1015.13 -16.20 -7.65 -49.42 0.93 27.66
122 J 1035.44 -17.79 -8.10 -50.41 0.93 26.33
123 I 1035.44 -17.97 -8.69 -50.41 0.93 26.39
123 J 1059.66 -19.22 -9.18 -51.58 0.92 24.76
124 I 1059.66 -19.45 -9.93 -51.58 0.92 24.83
124 J 1084.46 -20.61 -10.61 -52.79 0.92 23.16
125 I 1084.46 -20.89 -11.60 -52.79 0.92 23.25
125 J 1109.96 -22.23 -12.24 -54.03 0.92 21.54
126 I 1109.96 -22.67 -13.46 -54.03 0.92 21.67
126 J 1139.15 -23.92 -14.42 -55.45 0.92 19.71
127 I 1139.15 -24.39 -16.42 -55.45 0.92 19.90
127 J 1080.07 -25.96 -17.20 -52.58 0.91 24.40
128 I 1080.07 -26.81 -19.73 -52.58 0.91 24.66
128 J 995.81 -27.52 -21.82 -48.48 0.90 31.03
TRUNG BÌNH 26.34
106 I 981.94 -19.81 -20.52 -45.33 0.91 31.16
106 J 1065.59 -17.80 -20.09 -49.19 0.92 24.84
107 I 1065.59 -16.46 -16.39 -49.19 0.92 24.46
107 J 1141.26 -15.56 -16.43 -52.68 0.93 18.85
T1-10-T 108 I 1141.26 -14.43 -14.07 -52.68 0.93 18.58
108 J 1111.46 -13.77 -13.93 -51.30 0.93 20.70
109 I 1111.46 -12.93 -12.15 -51.30 0.93 20.50
109 J 1086.00 -11.59 -11.58 -50.13 0.93 22.22
110 I 1086.00 -11.40 -10.46 -50.13 0.93 22.12
110 J 1061.18 -10.52 -10.07 -48.98 0.93 23.84
111 I 1061.18 -10.39 -9.14 -48.98 0.94 23.76
111 J 1036.93 -9.77 -8.71 -47.86 0.94 25.46
112 I 1036.93 -9.66 -7.99 -47.86 0.94 25.39
112 J 1013.25 -9.10 -7.65 -46.77 0.94 27.06
113 I 1013.25 -9.01 -7.08 -46.77 0.94 27.00
113 J 993.38 -8.05 -6.70 -45.85 0.94 28.36
114 I 993.38 -7.97 -6.25 -45.85 0.94 28.32
114 J 973.89 -7.14 -5.90 -44.95 0.94 29.65
115 I 973.89 -7.07 -5.54 -44.95 0.94 29.62
115 J 954.79 -6.34 -5.21 -44.07 0.94 30.94
116 I 954.79 -6.29 -4.60 -44.07 0.94 30.89
116 J 926.84 -5.37 -4.16 -42.78 0.94 32.83
117 I 926.84 -3.37 -2.89 -42.78 0.95 32.58
117 J 917.70 -3.25 -2.78 -42.36 0.95 33.23
118 I 917.70 -3.67 -2.82 -42.36 0.95 33.27
118 J 926.84 -3.82 -2.92 -42.78 0.95 32.62
119 I 926.84 -5.77 -4.19 -42.78 0.94 32.86
119 J 954.79 -7.03 -4.63 -44.07 0.94 30.95
120 I 954.79 -7.08 -5.24 -44.07 0.94 31.00
120 J 973.89 -8.08 -5.57 -44.95 0.94 29.70
121 I 973.89 -8.15 -5.92 -44.95 0.94 29.73
121 J 993.38 -9.31 -6.27 -45.85 0.94 28.42
122 I 993.38 -9.38 -6.72 -45.85 0.94 28.46
122 J 1013.25 -10.71 -7.08 -46.77 0.94 27.13
123 I 1013.25 -10.80 -7.65 -46.77 0.94 27.19
123 J 1036.93 -11.79 -8.04 -47.86 0.93 25.56
124 I 1036.93 -11.90 -8.76 -47.86 0.93 25.62
124 J 1061.18 -12.91 -9.23 -48.98 0.93 23.96
125 I 1061.18 -13.05 -10.17 -48.98 0.93 24.04
125 J 1086.00 -14.32 -10.59 -50.13 0.93 22.35
126 I 1086.00 -14.56 -11.74 -50.13 0.93 22.46
126 J 1111.46 -15.91 -12.27 -51.30 0.93 20.74
127 I 1111.46 -16.14 -13.91 -51.30 0.93 20.88
127 J 1141.26 -17.96 -14.23 -52.68 0.93 18.87
128 I 1141.26 -18.38 -16.43 -52.68 0.92 19.07
128 J 1065.59 -20.15 -16.51 -49.19 0.92 24.75
129 I 1065.59 -20.62 -19.98 -49.19 0.92 25.06
129 J 981.94 -22.97 -20.10 -45.33 0.91 31.37
TRUNG BÌNH 26.43
105 I 992.59 -17.69 -18.00 -43.32 0.92 29.83
105 J 1084.94 -17.16 -15.96 -47.35 0.93 22.85
106 I 1084.94 -16.32 -13.59 -47.35 0.93 22.60
106 J 1126.35 -17.63 -13.66 -49.15 0.93 19.67
T1-11-T
107 I 1126.35 -16.27 -11.52 -49.15 0.93 19.40
107 J 1103.64 -17.29 -11.18 -48.16 0.93 21.12
108 I 1103.64 -16.06 -9.85 -48.16 0.93 20.92
108 J 1074.73 -16.81 -9.62 -46.90 0.93 23.09
109 I 1074.73 -15.90 -8.54 -46.90 0.93 22.94
109 J 1050.09 -15.45 -8.04 -45.83 0.93 24.67
110 I 1050.09 -15.18 -7.38 -45.83 0.93 24.60
110 J 1026.08 -14.86 -7.05 -44.78 0.94 26.31
111 I 1026.08 -14.67 -6.49 -44.78 0.94 26.26
111 J 1002.63 -14.39 -6.16 -43.75 0.94 27.93
112 I 1002.63 -14.23 -5.72 -43.75 0.94 27.88
112 J 979.73 -13.79 -5.46 -42.76 0.94 29.52
113 I 979.73 -13.65 -5.10 -42.76 0.94 29.48
113 J 960.51 -12.70 -4.80 -41.92 0.94 30.79
114 I 960.51 -12.58 -4.52 -41.92 0.94 30.76
114 J 941.66 -11.69 -4.25 -41.09 0.94 32.06
115 I 941.66 -11.59 -4.02 -41.09 0.94 32.03
115 J 923.18 -10.75 -3.77 -40.29 0.94 33.31
116 I 923.18 -10.64 -3.37 -40.29 0.94 33.26
116 J 896.14 -9.49 -3.03 -39.11 0.94 35.14
117 I 896.14 -6.81 -2.11 -39.11 0.95 34.86
117 J 887.30 -6.86 -2.03 -38.72 0.95 35.51
118 I 887.30 -7.28 -2.07 -38.72 0.95 35.54
118 J 896.14 -7.25 -2.15 -39.11 0.95 34.90
119 I 896.14 -9.89 -3.07 -39.11 0.94 35.17
119 J 923.18 -11.37 -3.40 -40.29 0.94 33.32
120 I 923.18 -11.48 -3.80 -40.29 0.94 33.36
120 J 941.66 -12.59 -4.05 -41.09 0.94 32.11
121 I 941.66 -12.69 -4.28 -41.09 0.94 32.14
121 J 960.51 -13.91 -4.54 -41.92 0.94 30.86
122 I 960.51 -14.03 -4.83 -41.92 0.94 30.90
122 J 979.73 -15.35 -5.11 -42.76 0.94 29.61
123 I 979.73 -15.49 -5.47 -42.76 0.94 29.64
123 J 1002.63 -16.34 -5.76 -43.75 0.93 28.05
124 I 1002.63 -16.51 -6.21 -43.75 0.93 28.10
124 J 1026.08 -17.18 -6.58 -44.78 0.93 26.46
125 I 1026.08 -17.38 -7.16 -44.78 0.93 26.51
125 J 1050.09 -18.08 -7.51 -45.83 0.93 24.83
126 I 1050.09 -18.40 -8.20 -45.83 0.93 24.91
126 J 1074.73 -18.86 -8.65 -46.90 0.93 23.17
127 I 1074.73 -19.16 -9.61 -46.90 0.93 23.27
127 J 1103.64 -19.58 -10.02 -48.16 0.93 21.21
128 I 1103.64 -20.10 -11.18 -48.16 0.93 21.34
128 J 1126.35 -19.94 -11.64 -49.15 0.93 19.69
129 I 1126.35 -20.44 -13.56 -49.15 0.93 19.87
129 J 1084.94 -20.06 -13.62 -47.35 0.93 22.90
130 I 1084.94 -20.96 -16.00 -47.35 0.92 23.15
130 J 992.59 -20.30 -17.15 -43.32 0.92 29.97
TRUNG BÌNH 27.65
104 I 973.05 -10.28 -15.27 -39.86 0.93 30.29
T1-12-T 104 J 1060.88 -7.58 -15.40 -43.46 0.94 23.62
105 I 1060.88 -7.15 -12.01 -43.46 0.94 23.33
105 J 1132.15 -6.08 -12.87 -46.38 0.94 18.06
106 I 1132.15 -5.83 -10.68 -46.38 0.94 17.87
106 J 1102.62 -6.24 -11.36 -45.17 0.94 20.13
107 I 1102.62 -5.21 -9.51 -45.17 0.95 19.91
107 J 1073.81 -5.62 -9.74 -43.99 0.94 22.09
108 I 1073.81 -4.70 -8.39 -43.99 0.95 21.91
108 J 1045.82 -5.24 -8.48 -42.84 0.95 24.02
109 I 1045.82 -4.55 -7.40 -42.84 0.95 23.88
109 J 1021.92 -4.11 -7.15 -41.86 0.95 25.59
110 I 1021.92 -4.04 -6.44 -41.86 0.95 25.53
110 J 998.58 -3.98 -6.25 -40.91 0.95 27.23
111 I 998.58 -3.93 -5.67 -40.91 0.95 27.18
111 J 975.78 -4.01 -5.46 -39.97 0.95 28.86
112 I 975.78 -3.97 -5.00 -39.97 0.95 28.82
112 J 953.49 -4.02 -4.80 -39.06 0.95 30.44
113 I 953.49 -3.99 -4.44 -39.06 0.95 30.41
113 J 934.79 -3.48 -4.19 -38.30 0.95 31.74
114 I 934.79 -3.45 -3.90 -38.30 0.95 31.71
114 J 916.46 -3.01 -3.67 -37.54 0.95 33.01
115 I 916.46 -2.98 -3.44 -37.54 0.95 32.99
115 J 898.49 -2.60 -3.23 -36.81 0.95 34.27
116 I 898.49 -2.58 -2.84 -36.81 0.95 34.24
116 J 872.18 -2.10 -2.57 -35.73 0.95 36.11
117 I 872.18 -1.65 -1.83 -35.73 0.96 36.03
117 J 863.59 -1.64 -1.78 -35.38 0.96 36.65
118 I 863.59 -2.02 -1.82 -35.38 0.95 36.68
118 J 872.18 -2.05 -1.86 -35.73 0.95 36.06
119 I 872.18 -2.45 -2.60 -35.73 0.95 36.15
119 J 898.49 -3.26 -2.87 -36.81 0.95 34.29
120 I 898.49 -3.27 -3.26 -36.81 0.95 34.32
120 J 916.46 -3.93 -3.47 -37.54 0.95 33.06
121 I 916.46 -3.95 -3.70 -37.54 0.95 33.08
121 J 934.79 -4.71 -3.92 -38.30 0.95 31.81
122 I 934.79 -4.74 -4.21 -38.30 0.95 31.83
122 J 953.49 -5.61 -4.44 -39.06 0.95 30.54
123 I 953.49 -5.64 -4.81 -39.06 0.95 30.57
123 J 975.78 -6.00 -5.04 -39.97 0.95 28.98
124 I 975.78 -6.05 -5.51 -39.97 0.95 29.01
124 J 998.58 -6.36 -5.76 -40.91 0.95 27.38
125 I 998.58 -6.41 -6.35 -40.91 0.95 27.43
125 J 1021.92 -6.86 -6.57 -41.86 0.95 25.76
126 I 1021.92 -6.98 -7.31 -41.86 0.95 25.82
126 J 1045.82 -7.42 -7.52 -42.84 0.94 24.12
127 I 1045.82 -7.51 -8.47 -42.84 0.94 24.20
127 J 1073.81 -8.15 -8.55 -43.99 0.94 22.19
128 I 1073.81 -8.35 -9.74 -43.99 0.94 22.29
128 J 1102.62 -8.83 -9.63 -45.17 0.94 20.20
129 I 1102.62 -9.00 -11.27 -45.17 0.94 20.34
129 J 1132.15 -9.54 -10.71 -46.38 0.94 18.17
130 I 1132.15 -9.86 -12.93 -46.38 0.94 18.36
130 J 1060.88 -10.00 -11.64 -43.46 0.94 23.52
131 I 1060.88 -10.35 -14.93 -43.46 0.94 23.80
131 J 973.05 -12.45 -13.86 -39.86 0.93 30.35
TRUNG BÌNH 27.79
8. Kết quả mất mát ứng suất cáp đáy nhịp biên

Stress (After Stress(After All Loss)


Tendon Elastic Deform. Loss Creep/Shrinkage Loss Relaxation Loss
Elem Part Immediate Loss): / Stress(After % Tress loss
Group (N/mm^2) (N/mm^2) (N/mm^2)
(N/mm^2) Immediate Loss)

100 J 1040.32 0.21 -3.21 -3.91 0.99 20.63


101 I 1040.32 0.21 -3.21 -3.91 0.99 20.63
101 J 1045.20 0.24 -3.37 -4.09 0.99 20.28
102 I 1045.20 0.36 -4.35 -4.08 0.99 20.34
102 J 1100.68 0.56 -4.91 -6.22 0.99 16.27
103 I 1149.79 2.30 -34.78 -7.83 0.96 14.79
103 J 1134.03 2.23 -34.70 -7.16 0.97 15.94
104 I 1134.02 1.65 -23.72 -7.33 0.97 15.16
104 J 1102.37 1.54 -22.91 -6.03 0.98 17.43
105 I 1102.35 1.28 -17.74 -6.10 0.98 17.07
105 J 1071.14 1.25 -17.30 -4.87 0.98 19.34
106 I 1071.11 1.09 -14.24 -4.91 0.98 19.12
106 J 1040.80 0.96 -12.95 -3.78 0.98 21.28
107 I 1040.77 0.77 -9.78 -3.81 0.99 21.05
107 J 1053.61 0.71 -8.84 -4.29 0.99 20.03
108 I 1053.64 0.59 -6.72 -4.31 0.99 19.88
108 J 1087.26 0.56 -5.85 -5.61 0.99 17.33
109 I 1087.41 0.49 -4.35 -5.63 0.99 17.21
B1-00-T
109 J 1118.89 0.48 -3.13 -6.92 0.99 14.80
110 I 1118.97 0.46 -2.80 -6.92 0.99 14.77
110 J 1088.05 0.47 -1.75 -5.68 0.99 16.97
111 I 1088.15 0.47 -1.59 -5.69 0.99 16.95
111 J 1041.88 0.48 -0.78 -3.94 1.00 20.31
112 I 1041.88 0.45 -0.75 -3.94 1.00 20.31
620 I 1100.68 0.56 -4.91 -6.22 0.99 16.27
620 J 1116.17 0.58 -4.69 -6.85 0.99 15.11
621 I 1116.17 0.58 -4.69 -6.85 0.99 15.11
621 J 1131.13 0.61 -4.52 -7.47 0.99 14.00
622 I 1131.13 0.61 -4.52 -7.47 0.99 14.00
622 J 1145.87 0.64 -4.41 -8.10 0.99 12.91
623 I 1145.87 0.64 -4.41 -8.10 0.99 12.91
623 J 1160.44 0.67 -4.35 -8.73 0.99 11.83
624 I 1160.44 0.67 -4.35 -8.73 0.99 11.83
624 J 1164.14 0.68 -4.30 -8.89 0.99 11.55
625 I 1164.14 0.68 -4.30 -8.89 0.99 11.55
625 J 1149.79 0.65 -4.23 -8.25 0.99 12.60
TRUNG BÌNH 16.60
100 J 1040.32 0.21 -3.21 -3.91 0.99 20.63
101 I 1040.32 0.21 -3.21 -3.91 0.99 20.63
101 J 1045.20 0.23 -3.37 -4.09 0.99 20.28
B1-01-T
102 I 1045.20 0.35 -4.35 -4.08 0.99 20.34
102 J 1100.68 0.55 -4.91 -6.22 0.99 16.27
103 I 1149.79 2.29 -34.78 -7.83 0.96 14.79
103 J 1134.03 2.22 -34.71 -7.16 0.97 15.95
104 I 1134.02 1.63 -23.72 -7.33 0.97 15.16
104 J 1102.38 1.53 -22.91 -6.03 0.98 17.44
105 I 1102.35 1.27 -17.74 -6.10 0.98 17.07
105 J 1071.12 1.23 -17.31 -4.87 0.98 19.34
106 I 1071.10 1.08 -14.24 -4.91 0.98 19.12
106 J 1053.48 0.95 -12.96 -4.25 0.98 20.33
107 I 1053.51 0.76 -9.79 -4.28 0.99 20.10
107 J 1083.11 0.69 -8.85 -5.42 0.99 17.85
108 I 1083.14 0.57 -6.72 -5.44 0.99 17.70
108 J 1116.43 0.55 -5.85 -6.79 0.99 15.18
109 I 1116.55 0.48 -4.35 -6.81 0.99 15.07
109 J 1087.54 0.46 -3.13 -5.65 0.99 17.11
110 I 1087.56 0.44 -2.80 -5.65 0.99 17.09
110 J 1041.40 0.46 -1.75 -3.91 1.00 20.41
111 I 1041.40 0.46 -1.59 -3.91 1.00 20.40
620 I 1100.68 0.55 -4.91 -6.22 0.99 16.27
620 J 1116.17 0.58 -4.69 -6.85 0.99 15.11
621 I 1116.17 0.58 -4.69 -6.85 0.99 15.11
621 J 1131.13 0.60 -4.52 -7.47 0.99 14.00
622 I 1131.13 0.60 -4.52 -7.47 0.99 14.00
622 J 1145.87 0.63 -4.41 -8.10 0.99 12.91
623 I 1145.87 0.63 -4.41 -8.10 0.99 12.91
623 J 1160.44 0.66 -4.35 -8.73 0.99 11.83
624 I 1160.44 0.66 -4.35 -8.73 0.99 11.83
624 J 1164.14 0.67 -4.30 -8.89 0.99 11.55
625 I 1164.14 0.67 -4.30 -8.89 0.99 11.55
625 J 1149.79 0.64 -4.23 -8.25 0.99 12.60
TRUNG BÌNH 16.41
100 J 1040.32 0.21 -3.21 -3.91 0.99 20.63
101 I 1040.32 0.21 -3.21 -3.91 0.99 20.63
101 J 1045.20 0.24 -3.37 -4.09 0.99 20.28
102 I 1045.20 0.36 -4.35 -4.08 0.99 20.34
102 J 1100.68 0.56 -4.91 -6.22 0.99 16.27
103 I 1149.79 2.30 -34.78 -7.83 0.96 14.79
103 J 1134.04 2.23 -34.70 -7.16 0.97 15.94
104 I 1134.02 1.64 -23.72 -7.33 0.97 15.16
104 J 1102.36 1.54 -22.91 -6.03 0.98 17.43
B1-02-T 105 I 1102.34 1.28 -17.74 -6.10 0.98 17.07
105 J 1071.18 1.25 -17.30 -4.87 0.98 19.33
106 I 1071.16 1.09 -14.24 -4.91 0.98 19.12
106 J 1050.30 0.96 -12.95 -4.13 0.98 20.57
107 I 1050.33 0.77 -9.78 -4.16 0.99 20.34
107 J 1080.86 0.71 -8.84 -5.33 0.99 18.02
108 I 1080.92 0.59 -6.72 -5.35 0.99 17.86
108 J 1058.84 0.56 -5.85 -4.52 0.99 19.43
109 I 1059.05 0.49 -4.35 -4.54 0.99 19.30
109 J 1015.47 0.48 -3.13 -2.96 0.99 22.44
110 I 1016.05 0.45 -2.80 -2.99 0.99 22.38
620 I 1100.68 0.56 -4.91 -6.22 0.99 16.27
620 J 1116.17 0.58 -4.69 -6.85 0.99 15.11
621 I 1116.17 0.58 -4.69 -6.85 0.99 15.11
621 J 1131.13 0.61 -4.52 -7.47 0.99 14.00
622 I 1131.13 0.61 -4.52 -7.47 0.99 14.00
622 J 1145.87 0.64 -4.41 -8.10 0.99 12.91
623 I 1145.87 0.64 -4.41 -8.10 0.99 12.91
623 J 1160.44 0.67 -4.35 -8.73 0.99 11.83
624 I 1160.44 0.67 -4.35 -8.73 0.99 11.83
624 J 1164.14 0.68 -4.30 -8.89 0.99 11.55
625 I 1164.14 0.68 -4.30 -8.89 0.99 11.55
625 J 1149.79 0.65 -4.23 -8.25 0.99 12.60
TRUNG BÌNH 16.78
100 J 1040.31 0.21 -3.21 -3.91 0.99 20.63
101 I 1040.31 0.21 -3.21 -3.91 0.99 20.63
101 J 1045.20 0.24 -3.37 -4.09 0.99 20.28
102 I 1045.20 0.36 -4.35 -4.08 0.99 20.34
102 J 1100.68 0.56 -4.91 -6.22 0.99 16.27
103 I 1149.77 2.31 -34.77 -7.83 0.97 14.78
103 J 1133.99 2.24 -34.70 -7.16 0.97 15.94
104 I 1133.97 1.65 -23.71 -7.33 0.97 15.16
104 J 1102.45 1.55 -22.90 -6.03 0.98 17.43
105 I 1102.43 1.29 -17.73 -6.10 0.98 17.06
105 J 1089.03 1.26 -17.30 -5.56 0.98 18.01
106 I 1089.06 1.10 -14.24 -5.60 0.98 17.79
106 J 1119.59 0.97 -12.95 -6.84 0.98 15.45
107 I 1119.61 0.78 -9.78 -6.88 0.99 15.23
107 J 1095.95 0.72 -8.84 -5.93 0.99 16.90
B1-03-T
108 I 1096.05 0.59 -6.72 -5.95 0.99 16.74
108 J 1051.73 0.58 -5.88 -4.25 0.99 19.96
109 I 1051.73 0.51 -4.37 -4.26 0.99 19.84
620 I 1100.68 0.56 -4.91 -6.22 0.99 16.27
620 J 1116.17 0.59 -4.69 -6.85 0.99 15.11
621 I 1116.17 0.59 -4.69 -6.85 0.99 15.11
621 J 1131.13 0.62 -4.52 -7.47 0.99 14.00
622 I 1131.13 0.62 -4.52 -7.47 0.99 14.00
622 J 1145.87 0.65 -4.41 -8.10 0.99 12.91
623 I 1145.87 0.65 -4.41 -8.10 0.99 12.91
623 J 1160.44 0.68 -4.35 -8.73 0.99 11.83
624 I 1160.44 0.68 -4.35 -8.73 0.99 11.83
624 J 1164.13 0.69 -4.30 -8.89 0.99 11.55
625 I 1164.13 0.69 -4.30 -8.89 0.99 11.55
625 J 1149.77 0.66 -4.23 -8.25 0.99 12.60
TRUNG BÌNH 15.94
100 J 1040.33 0.21 -3.21 -3.91 0.99 20.63
B1-04-T 101 I 1040.33 0.21 -3.21 -3.91 0.99 20.63
101 J 1045.21 0.24 -3.37 -4.09 0.99 20.28
102 I 1045.21 0.36 -4.35 -4.08 0.99 20.34
102 J 1100.68 0.56 -4.91 -6.22 0.99 16.27
103 I 1149.78 2.30 -34.78 -7.83 0.96 14.79
103 J 1133.99 2.23 -34.70 -7.16 0.97 15.94
104 I 1133.97 1.64 -23.72 -7.33 0.97 15.16
104 J 1102.42 1.54 -22.91 -6.03 0.98 17.43
105 I 1102.39 1.28 -17.74 -6.10 0.98 17.07
105 J 1103.47 1.25 -17.30 -6.14 0.98 16.95
106 I 1103.49 1.09 -14.24 -6.18 0.98 16.73
106 J 1103.19 0.96 -12.95 -6.17 0.98 16.67
107 I 1103.24 0.77 -9.78 -6.21 0.99 16.44
107 J 1058.63 0.71 -8.90 -4.48 0.99 19.67
108 I 1058.63 0.59 -6.76 -4.50 0.99 19.51
108 J 936.94 0.40 -5.37 -0.42 0.99 28.46
620 I 1100.68 0.56 -4.91 -6.22 0.99 16.27
620 J 1116.17 0.58 -4.69 -6.85 0.99 15.11
621 I 1116.17 0.58 -4.69 -6.85 0.99 15.11
621 J 1131.14 0.61 -4.52 -7.47 0.99 14.00
622 I 1131.14 0.61 -4.52 -7.47 0.99 14.00
622 J 1145.88 0.64 -4.41 -8.10 0.99 12.91
623 I 1145.88 0.64 -4.41 -8.10 0.99 12.91
623 J 1160.44 0.67 -4.35 -8.73 0.99 11.83
624 I 1160.44 0.67 -4.35 -8.73 0.99 11.83
624 J 1164.13 0.68 -4.30 -8.89 0.99 11.55
625 I 1164.13 0.68 -4.30 -8.89 0.99 11.55
625 J 1149.78 0.65 -4.23 -8.25 0.99 12.60
TRUNG BÌNH 16.30
100 J 1040.27 0.21 -3.21 -3.91 0.99 20.63
101 I 1040.27 0.21 -3.21 -3.91 0.99 20.63
101 J 1045.16 0.24 -3.37 -4.09 0.99 20.28
102 I 1045.16 0.36 -4.35 -4.08 0.99 20.34
102 J 1100.67 0.56 -4.91 -6.22 0.99 16.27
103 I 1149.78 2.31 -34.78 -7.83 0.96 14.79
103 J 1134.09 2.24 -34.70 -7.16 0.97 15.94
104 I 1134.08 1.65 -23.71 -7.33 0.97 15.15
104 J 1105.64 1.55 -22.90 -6.16 0.98 17.20
105 I 1105.67 1.29 -17.73 -6.23 0.98 16.82
B1-05-T 105 J 1106.82 1.26 -17.30 -6.27 0.98 16.71
106 I 1106.86 1.10 -14.24 -6.32 0.98 16.48
106 J 1062.18 0.98 -13.03 -4.57 0.98 19.70
107 I 1062.18 0.78 -9.84 -4.60 0.99 19.47
107 J 943.05 0.52 -7.61 -0.59 0.99 28.16
620 I 1100.67 0.56 -4.91 -6.22 0.99 16.27
620 J 1116.16 0.59 -4.69 -6.85 0.99 15.11
621 I 1116.16 0.59 -4.69 -6.85 0.99 15.11
621 J 1131.09 0.61 -4.52 -7.47 0.99 14.00
622 I 1131.09 0.61 -4.52 -7.47 0.99 14.00
622 J 1145.85 0.64 -4.41 -8.10 0.99 12.91
623 I 1145.85 0.64 -4.41 -8.10 0.99 12.91
623 J 1160.43 0.68 -4.35 -8.73 0.99 11.83
624 I 1160.43 0.68 -4.35 -8.73 0.99 11.83
624 J 1164.11 0.69 -4.30 -8.89 0.99 11.55
625 I 1164.11 0.69 -4.30 -8.89 0.99 11.55
625 J 1149.78 0.66 -4.23 -8.25 0.99 12.60
TRUNG BÌNH 16.23
100 J 1040.67 0.21 -3.21 -3.92 0.99 20.61
101 I 1040.67 0.21 -3.21 -3.92 0.99 20.61
101 J 1045.43 0.24 -3.37 -4.10 0.99 20.26
102 I 1045.43 0.36 -4.35 -4.09 0.99 20.32
102 J 1100.75 0.56 -4.91 -6.22 0.99 16.27
103 I 1149.86 2.30 -34.79 -7.84 0.96 14.78
103 J 1134.42 2.23 -34.70 -7.18 0.97 15.92
104 I 1134.40 1.64 -23.72 -7.34 0.97 15.13
104 J 1109.97 1.54 -22.91 -6.33 0.98 16.88
105 I 1110.03 1.28 -17.74 -6.41 0.98 16.50
105 J 1067.62 1.26 -17.44 -4.73 0.98 19.61
106 I 1067.62 1.10 -14.35 -4.77 0.98 19.39
B1-06-T 106 J 953.62 0.71 -10.77 -0.89 0.99 27.60
620 I 1100.75 0.56 -4.91 -6.22 0.99 16.27
620 J 1116.29 0.58 -4.69 -6.85 0.99 15.10
621 I 1116.29 0.58 -4.69 -6.85 0.99 15.10
621 J 1131.30 0.61 -4.53 -7.48 0.99 13.99
622 I 1131.30 0.61 -4.53 -7.48 0.99 13.99
622 J 1146.15 0.64 -4.41 -8.11 0.99 12.89
623 I 1146.15 0.64 -4.41 -8.11 0.99 12.89
623 J 1160.74 0.67 -4.35 -8.74 0.99 11.80
624 I 1160.74 0.67 -4.35 -8.74 0.99 11.80
624 J 1164.19 0.68 -4.30 -8.89 0.99 11.54
625 I 1164.19 0.68 -4.30 -8.89 0.99 11.54
625 J 1149.86 0.65 -4.23 -8.25 0.99 12.59
TRUNG BÌNH 16.14
9. Kết quả mất mát ứng suất cáp đáy nhịp giữa

Stress (After Stress(After All Loss)


Tendon Elastic Deform. Loss Creep/Shrinkage Loss Relaxation Loss
Elem Part Immediate Loss): / Stress(After % Tress loss
Group (N/mm^2) (N/mm^2) (N/mm^2)
(N/mm^2) Immediate Loss)

123 J 1048.06 -0.03 0.24 -2.98 1.00 19.71


124 I 1048.06 -0.07 0.28 -2.98 1.00 19.71
124 J 1097.21 -0.08 -0.01 -4.32 1.00 16.07
125 I 1097.08 -0.08 0.00 -4.32 1.00 16.08
125 J 1111.46 -0.07 -0.37 -4.73 1.00 15.04
126 I 1111.44 -0.09 -0.43 -4.73 1.00 15.04
126 J 1084.52 -0.11 -0.92 -3.96 1.00 17.09
127 I 1084.49 -0.11 -1.07 -3.96 1.00 17.10
127 J 1053.53 -0.10 -1.71 -3.12 1.00 19.46
128 I 1053.51 -0.11 -2.05 -3.11 1.00 19.49
128 J 1024.20 -0.11 -2.88 -2.35 0.99 21.75
129 I 1024.19 -0.09 -3.53 -2.35 0.99 21.79
129 J 995.93 -0.03 -4.56 -1.66 0.99 23.99
130 I 995.91 0.00 -5.74 -1.65 0.99 24.08
130 J 967.37 0.10 -7.06 -0.98 0.99 26.31
131 I 967.35 0.23 -9.27 -0.97 0.99 26.48
131 J 940.36 0.21 -9.25 -0.38 0.99 28.50
132 I 940.36 1.08 -22.36 -0.34 0.98 29.44
132 J 937.04 1.05 -22.11 -0.28 0.98 29.67
B1-00-T
223 I 1037.12 -0.16 0.24 -2.70 1.00 20.54
224 I 1086.45 -0.20 0.00 -4.02 1.00 16.88
224 J 1037.12 -0.18 0.28 -2.70 1.00 20.54
225 I 1115.45 -0.19 -0.37 -4.85 1.00 14.74
225 J 1086.33 -0.20 0.01 -4.01 1.00 16.89
226 I 1088.42 -0.21 -0.92 -4.07 1.00 16.81
226 J 1115.43 -0.20 -0.42 -4.85 1.00 14.75
227 I 1057.31 -0.19 -1.72 -3.22 1.00 19.18
227 J 1088.38 -0.19 -1.44 -4.07 0.99 16.84
228 I 1027.87 -0.18 -2.90 -2.45 0.99 21.48
228 J 1057.29 -0.17 -2.51 -3.21 0.99 19.25
229 I 999.50 -0.08 -4.57 -1.74 0.99 23.72
229 J 1027.86 -0.11 -4.14 -2.44 0.99 21.57
230 I 970.85 0.06 -7.05 -1.06 0.99 26.05
230 J 999.48 0.02 -6.51 -1.73 0.99 23.86
231 I 943.74 0.20 -9.24 -0.45 0.99 28.25
231 J 970.82 0.19 -9.26 -1.05 0.99 26.21
232 I 937.06 1.05 -22.11 -0.28 0.98 29.67
232 J 943.74 1.07 -22.35 -0.41 0.98 29.18
TRUNG BÌNH 21.40
124 J 1055.14 -0.08 -0.01 -3.17 1.00 19.21
125 I 1054.53 -0.08 0.00 -3.15 1.00 19.26
B1-01-T
125 J 1098.56 -0.07 -0.37 -4.36 1.00 16.00
126 I 1098.46 -0.09 -0.43 -4.36 1.00 16.00
126 J 1116.27 -0.11 -0.92 -4.87 0.99 14.72
127 I 1116.27 -0.10 -1.07 -4.87 0.99 14.73
127 J 1085.57 -0.09 -1.71 -3.99 0.99 17.06
128 I 1085.54 -0.11 -2.05 -3.98 0.99 17.10
128 J 1055.04 -0.11 -2.88 -3.15 0.99 19.44
129 I 1055.03 -0.08 -3.53 -3.15 0.99 19.49
129 J 1026.00 -0.02 -4.56 -2.39 0.99 21.73
130 I 1025.98 0.01 -5.74 -2.39 0.99 21.82
130 J 996.56 0.11 -7.06 -1.66 0.99 24.12
131 I 996.54 0.24 -9.27 -1.65 0.99 24.28
131 J 968.74 0.23 -9.25 -1.01 0.99 26.36
132 I 968.74 1.10 -22.35 -0.96 0.98 27.30
132 J 964.83 1.07 -22.10 -0.87 0.98 27.58
224 I 1044.23 -0.15 0.00 -2.88 1.00 20.03
225 I 1087.79 -0.14 -0.37 -4.05 1.00 16.80
225 J 1043.62 -0.15 0.01 -2.86 1.00 20.08
226 I 1119.71 -0.17 -0.91 -4.97 0.99 14.47
226 J 1087.69 -0.16 -0.42 -4.05 1.00 16.82
227 I 1088.92 -0.15 -1.71 -4.08 0.99 16.83
227 J 1119.71 -0.15 -1.44 -4.97 0.99 14.51
228 I 1058.29 -0.15 -2.89 -3.24 0.99 19.20
228 J 1088.88 -0.14 -2.51 -4.08 0.99 16.89
229 I 1029.17 -0.05 -4.57 -2.47 0.99 21.50
229 J 1058.28 -0.08 -4.14 -3.23 0.99 19.29
230 I 999.64 0.09 -7.05 -1.73 0.99 23.89
230 J 1029.14 0.05 -6.50 -2.46 0.99 21.64
231 I 971.73 0.22 -9.24 -1.07 0.99 26.14
231 J 999.61 0.22 -9.26 -1.73 0.99 24.05
232 I 964.85 1.07 -22.10 -0.87 0.98 27.58
232 J 971.73 1.10 -22.34 -1.02 0.98 27.08
TRUNG BÌNH 20.38
125 J 1052.82 -0.07 -0.37 -3.10 1.00 19.41
126 I 1052.23 -0.09 -0.43 -3.09 1.00 19.46
126 J 1095.87 -0.11 -0.92 -4.28 1.00 16.24
127 I 1095.76 -0.11 -1.07 -4.28 1.00 16.26
127 J 1112.08 -0.10 -1.71 -4.74 0.99 15.09
128 I 1112.07 -0.11 -2.05 -4.74 0.99 15.12
128 J 1081.90 -0.11 -2.88 -3.88 0.99 17.44
129 I 1081.89 -0.09 -3.53 -3.88 0.99 17.48
B1-02-T 129 J 1051.83 -0.03 -4.56 -3.06 0.99 19.80
130 I 1051.81 0.00 -5.74 -3.05 0.99 19.89
130 J 1021.73 0.10 -7.06 -2.28 0.99 22.23
131 I 1021.70 0.23 -9.27 -2.27 0.99 22.40
131 J 993.18 0.21 -9.25 -1.57 0.99 24.53
132 I 993.18 1.08 -22.36 -1.52 0.98 25.47
132 J 989.91 1.05 -22.11 -1.44 0.98 25.70
225 I 1042.94 -0.18 -0.37 -2.84 1.00 20.16
226 I 1086.16 -0.21 -0.92 -4.01 1.00 16.97
226 J 1042.36 -0.20 -0.42 -2.83 1.00 20.21
227 I 1116.33 -0.19 -1.72 -4.87 0.99 14.78
227 J 1086.04 -0.19 -1.44 -4.00 0.99 17.02
228 I 1086.04 -0.18 -2.90 -3.99 0.99 17.13
228 J 1116.33 -0.17 -2.51 -4.86 0.99 14.84
229 I 1055.85 -0.08 -4.57 -3.17 0.99 19.51
229 J 1086.02 -0.11 -4.14 -3.99 0.99 17.22
230 I 1025.63 0.06 -7.05 -2.37 0.99 21.94
230 J 1055.83 0.02 -6.51 -3.16 0.99 19.65
231 I 996.98 0.20 -9.24 -1.66 0.99 24.25
231 J 1025.61 0.20 -9.26 -2.36 0.99 22.10
232 I 989.93 1.05 -22.11 -1.45 0.98 25.69
232 J 996.98 1.08 -22.35 -1.61 0.98 25.19
TRUNG BÌNH 19.77
126 J 1062.15 -0.11 -0.92 -3.35 1.00 18.76
127 I 1062.15 -0.10 -1.07 -3.35 1.00 18.77
127 J 1106.32 -0.09 -1.71 -4.58 0.99 15.52
128 I 1106.22 -0.11 -2.05 -4.57 0.99 15.56
128 J 1116.26 -0.11 -2.88 -4.86 0.99 14.87
129 I 1116.25 -0.08 -3.53 -4.86 0.99 14.92
129 J 1085.98 -0.02 -4.56 -3.99 0.99 17.25
130 I 1085.95 0.02 -5.74 -3.98 0.99 17.34
130 J 1054.61 0.11 -7.06 -3.12 0.99 19.77
131 I 1054.59 0.24 -9.27 -3.11 0.99 19.93
131 J 1025.21 0.23 -9.25 -2.35 0.99 22.13
132 I 1025.21 1.10 -22.35 -2.30 0.98 23.07
132 J 1020.70 1.07 -22.10 -2.19 0.98 23.38
B1-03-T
226 I 1051.62 -0.17 -0.91 -3.07 1.00 19.55
227 I 1095.91 -0.15 -1.71 -4.28 0.99 16.30
227 J 1051.62 -0.15 -1.44 -3.07 1.00 19.59
228 I 1119.30 -0.15 -2.89 -4.95 0.99 14.64
228 J 1095.81 -0.13 -2.51 -4.27 0.99 16.37
229 I 1088.94 -0.05 -4.57 -4.07 0.99 17.03
229 J 1119.29 -0.08 -4.14 -4.94 0.99 14.74
230 I 1057.48 0.09 -7.05 -3.20 0.99 19.56
230 J 1088.91 0.05 -6.50 -4.06 0.99 17.18
231 I 1028.01 0.22 -9.24 -2.42 0.99 21.92
231 J 1057.46 0.22 -9.26 -3.19 0.99 19.72
232 I 1020.73 1.07 -22.10 -2.19 0.98 23.38
232 J 1028.01 1.10 -22.34 -2.37 0.98 22.86
TRUNG BÌNH 18.62
127 J 1057.44 -0.10 -1.72 -3.22 1.00 19.17
128 I 1057.44 -0.12 -2.05 -3.22 0.99 19.20
128 J 1102.25 -0.11 -2.88 -4.45 0.99 15.92
B1-04-T 129 I 1102.21 -0.09 -3.53 -4.45 0.99 15.96
129 J 1103.07 -0.03 -4.56 -4.47 0.99 15.97
130 I 1103.05 0.01 -5.74 -4.46 0.99 16.06
130 J 1071.48 0.10 -7.06 -3.58 0.99 18.51
131 I 1071.45 0.23 -9.27 -3.56 0.99 18.68
131 J 1041.55 0.21 -9.25 -2.77 0.99 20.91
132 I 1041.55 1.09 -22.36 -2.72 0.98 21.84
132 J 1034.21 1.05 -22.11 -2.53 0.98 22.38
227 I 1058.05 -0.19 -1.72 -3.24 1.00 19.13
227 J 935.91 -0.09 -1.44 -0.31 1.00 28.26
228 I 1102.86 -0.18 -2.90 -4.47 0.99 15.87
228 J 1058.05 -0.17 -2.52 -3.23 0.99 19.19
229 I 1103.07 -0.08 -4.57 -4.47 0.99 15.98
229 J 1102.82 -0.11 -4.14 -4.46 0.99 15.97
230 I 1071.48 0.07 -7.05 -3.58 0.99 18.52
230 J 1103.05 0.02 -6.51 -4.46 0.99 16.12
231 I 1041.55 0.20 -9.24 -2.77 0.99 20.91
231 J 1071.45 0.20 -9.26 -3.56 0.99 18.68
232 I 1034.21 1.05 -22.11 -2.53 0.98 22.38
232 J 1041.55 1.08 -22.35 -2.72 0.98 21.84
TRUNG BÌNH 19.02
128 J 1062.88 -0.11 -2.89 -3.36 0.99 18.86
129 I 1062.88 -0.08 -3.55 -3.36 0.99 18.90
129 J 1107.23 -0.02 -4.56 -4.59 0.99 15.67
130 I 1107.18 0.02 -5.74 -4.58 0.99 15.75
130 J 1106.53 0.11 -7.06 -4.56 0.99 15.90
131 I 1106.50 0.24 -9.27 -4.55 0.99 16.06
131 J 1075.55 0.23 -9.25 -3.68 0.99 18.37
132 I 1075.55 1.10 -22.35 -3.62 0.98 19.30
132 J 1067.97 1.07 -22.10 -3.41 0.98 19.85
B1-05-T 228 I 1063.35 -0.15 -2.90 -3.37 0.99 18.82
228 J 945.20 -0.03 -2.30 -0.51 1.00 27.62
229 I 1107.70 -0.05 -4.57 -4.60 0.99 15.63
229 J 1063.35 -0.08 -4.16 -3.37 0.99 18.92
230 I 1106.53 0.09 -7.05 -4.56 0.99 15.90
230 J 1107.65 0.05 -6.50 -4.59 0.99 15.78
231 I 1075.55 0.22 -9.24 -3.68 0.99 18.37
231 J 1106.50 0.22 -9.26 -4.55 0.99 16.06
232 I 1067.97 1.07 -22.10 -3.41 0.98 19.85
232 J 1075.55 1.10 -22.34 -3.62 0.98 19.30
TRUNG BÌNH 18.15
129 J 1063.63 -0.03 -4.59 -3.37 0.99 18.92
130 I 1063.63 0.00 -5.78 -3.37 0.99 19.01
130 J 1108.01 0.10 -7.06 -4.60 0.99 15.78
131 I 1107.96 0.23 -9.27 -4.59 0.99 15.95
131 J 1108.98 0.21 -9.25 -4.62 0.99 15.87
B1-06-T 132 I 1108.98 1.09 -22.36 -4.55 0.98 16.81
132 J 1101.19 1.05 -22.11 -4.33 0.98 17.38
229 I 1064.10 -0.08 -4.60 -3.39 0.99 18.89
229 J 947.71 -0.01 -3.58 -0.56 1.00 27.53
230 I 1108.48 0.07 -7.05 -4.61 0.99 15.76
230 J 1064.10 0.02 -6.55 -3.38 0.99 19.03
231 I 1108.98 0.20 -9.24 -4.62 0.99 15.87
231 J 1108.43 0.20 -9.26 -4.60 0.99 15.91
232 I 1101.19 1.05 -22.11 -4.33 0.98 17.38
232 J 1108.98 1.08 -22.34 -4.55 0.98 16.81
TRUNG BÌNH 17.79
130 J 1093.97 0.11 -7.09 -4.20 0.99 16.83
131 I 1093.97 0.24 -9.32 -4.19 0.99 16.99
131 J 1132.34 0.23 -9.25 -5.30 0.99 14.13
132 I 1132.34 1.11 -22.36 -5.24 0.98 15.07
132 J 1123.76 1.07 -22.10 -4.99 0.98 15.68
B1-07-T 230 I 1074.11 0.09 -7.08 -3.65 0.99 18.32
230 J 963.41 0.12 -5.33 -0.90 0.99 26.47
231 I 1115.14 0.22 -9.24 -4.80 0.99 15.41
231 J 1074.11 0.22 -9.31 -3.64 0.99 18.48
232 I 1123.80 1.07 -22.10 -4.99 0.98 15.68
232 J 1115.14 1.10 -22.34 -4.73 0.98 16.35
TRUNG BÌNH 17.22
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] TCVN-11823-2017
[2] ASSHTO LRDF 20012
[3] “GSTS.Nguyễn Viết Trung-TS. Trần Việt Hùng” Thiết kế cầu Extradosed
[4]Bản vẽ cầu An Đông, cầu Thủ Bộ
[5]Hướng dẫn phân tích cầu Extradosed bằng midas civil
[6]Link youtube midas : https://www.youtube.com/watch?v=E0oETis59j4
PHẦN MỀM SỬ DỤNG TRONG THIẾT KẾ
Office 2016 : Thuyết minh, trình bày
Autocad 2018: Thiết kế sơ bộ
Revit 2022: Dựng hình và ra bản vẽ

Midas civil: Tính toán phân tích nội lực kết cấu

Twinmmotion: Phối cảnh công trình

Adobe-Premie: Chỉnh sửa hậu kì

-----------END-----------

You might also like