Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Tên SV: Nguyễn Thị Minh Viễn

MSSV: 31211028424
Lớp HP: NLKT sá ng thứ 3
Giảng viên: thầ y Nguyễn Phú c Sinh

BÀI KIỂM TRA 1 - MÔN NLKT


Cô ng ty cổ phầ n thương mạ i ABC có số dư cá c Tà i khoả n và o ngà y 1.3.2022 như sau:
Tiền 12.000 Khấ u hao luỹ kế 1.000
Đấ t 3.000 Phả i trả nợ vay 2.000
Nhà cử a 5.000 Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2.000
Thiết bị 10.000 Vố n cổ phầ n Y
Vậ t tư 8.000 Phả i trả ngườ i bá n X
Đơn vị tính: triệu đồng
Trong thá ng 3.2021 có phá t sinh cá c nghiệp vụ kinh tế sau:
Ngà y 1: Chi tiền trả số nợ X (lấ y theo 4 số cuố i củ a mã số sinh viên mỗ i ngườ i)
Ngà y 2: Mua chịu vậ t tư, trị giá theo hoá đơn là 11.000.
Ngà y 5: Chi 360 trả trướ c tiền thuê vă n phò ng 12 thá ng. Tính từ thá ng 3.
Ngà y 8: Thu tiền từ dịch vụ đã cung cấ p cho khá ch hà ng A thá ng 3 là 5.000
Ngà y 10: Thu tiền củ a khá ch hà ng B 20.000, dự kiến thự c hiện xong dịch vụ và o 31.12
Ngà y 11: Vay để thanh toá n tiền mua hà ng cò n nợ củ a ngà y 2, lã i suấ t 1%/thá ng.
Biết rằ ng:
 Tà i sả n cố định là thiết bị + nhà cử a đượ c trích khấ u hao theo tỷ lệ 1%/thá ng
 Tiền lương phả i trả phá t sinh trong thá ng 3 phả i trả là 4.000
Yêu cầu:
1. Lậ p Sổ Nhậ t Ký Chung, ghi nhậ n cá c nghiệp vụ kinh tế phá t sinh trong thá ng 3.
2. Lậ p cá c Sổ cá i Tà i Khoả n tạ i ngà y 31.3.

BÀI LÀM

1. Lập Sổ Nhật Ký Chung, ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong tháng 3.

Nợ Có
Tiền 12.000
Đấ t 3.000
Nhà cử a 5.000
Thiết bị 10.000
Vậ t tư 8.000
Khấ u hao luỹ kế 1.000
Phả i trả nợ vay 2.000
Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2.000
Vố n cổ phầ n Y
Phả i trả ngườ i bá n 8.424
Ta có : tổ ng bên nợ (debit) bằ ng bên có (credit) hay tà i sả n = nợ phả i trả + vố n sở hữ u
⇒ 12.000+3.000+5.000+10.000+8.000=1.000+2.000+2.000+Y+8.424
⇒ Y=24576

Sổ nhật ký chung
Ngà y Tên tà i khoả n và diễn giả i Tham Nợ Có
chiếu
Thá ng 3.2021 Tiền 8424
Ngà y 1
Phả i trả ngườ i bá n 8424
Ngà y 2 Vậ t tư 11.000
Tiền 11.000

Ngà y 5 Tiền thuê vă n phò ng 360


Tiền 360
Ngà y 8 Tiền 5.000
Doanh thu đã cung cấ p dịch vụ cho 5.000
khá ch hà ng A
Ngà y 10 Tiền 20.000
Doanh thu chưa thự c hiện dịch vụ cho 20.000
khá ch hà ng B
Ngà y 11 Tiền 11.000
Chi phí lã i vay 110
Lã i vay 110

2. Lập các Sổ cái Tài Khoản tại ngày 31.3.

General Ledger
Tiền
Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
1/3 12.000 12.000
8.424 3.576
5/3 360 3.216
8/3 5.000 8.216
10/3 20.000 28.216
11/3 11.000 39.216

Phả i trả ngườ i bá n


Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
1/3 8.424
5/3 11.000 2.576
Nhà cử a
Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
1/3 5.000 5.000
5/3 360 4.640

Thiết bị
Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
1/3 10.000 10.000

Doanh thu dịch vụ


Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
5/3 5.000 5.000
Doanh thu chưa thự c hiện
Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
10/3 20.000

Vậ t tư
Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
2/3 8.000 3.000

Chi phí lương phá t sinh


Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
Thá ng 3 4.000 4.000

Chi phí lương phá t sinh


Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
1/3 4.000 4.000

Nợ ngâ n hà ng
Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
11/3 11.000

You might also like