KHỐI KHỐI KHỐI KHỐI LƯỢNG SU TỒN + PHÂN BỐ PHÂN BỐ KHỐI LƯỢNG SU LƯỢNG SỐ MẶT LƯỢNG CHÊNH STT SỐ PALLET LƯỢNG SU MOONEY KHỐI LƯỢNG PALLET SU THỰC SU THEO TỒN SU SỬ LỐP ĐÙN 1 MẶT LỆCH VÀO SU TẾ THIẾT KẾ DỤNG LỐP M41 77 915.5 66 392.5 357.5 558 77.172131 12.2 7.23 7.2 -0.4% H44 59 325 57 169.5 137.5 187.5 2.43 3 19.0% B41 81 636 64 472 440 196 2.54 2 -27.0% TỔNG 941.5 941.5 12.20 12.2
STT THÔNG SỐ THỰC TẾ TIÊU CHUẨN
CÔNG NHÂN VẬN CÂN TỐC ĐỘ ĐẦU ĐÙN vHT 1 DÀI CẮT 1760 1760 HÀNH 0.5 M vΦ200 vΦ150 vΦ120 2 BS M. CHẠY 148 145 Bình 3.64 18.1 20.2 37.1 6.7 3 BS TỔNG 480 480 áp lực 4.7 8.2 9.9 4 DÀY ĐỈNH 26-26.5 26 5 DÀY GIỮA 23.2 22 Nhiệt độ hông 128 độ C
6 DÀY HÔNG (CÁCH 3-3.5 5
MÉP BIÊN 10 MM) Nhiệt độ mặt chạy 124 độ C 7 DÀY MÉP BIÊN 1.5 1.5 8 KHỐI LƯỢNG 12.2 12.2