PTKD 1

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Chỉ Tiêu Năm 2021

(A) 1

1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,631,604,806

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0

3. Doanh thu thuần 1,631,604,805,643

4. Giá vốn hàng bán 1,525,745,353,001

5. Lợi nhuận gộp 105,859,452,642

6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,733,736,058

7. Chi phí tài chính 9,900,057,586

8. Chi phí bán hàng 5,165,769,205

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,846,256,965

10. lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 67,681,104,944

Năm 2021
Chỉ tiêu
(1)
Doanh thu hoạt động tài chính
1. Lãi tiền gửi 8,687,591,431
2. Lãi chênh lệch tỷ giá 5,046,144,627
Tổng 13,733,736,058
Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp
1.Dịch vụ vận tải 1,062,123,344,988
2. Thương mại 463,622,008,013
Tổng 1,525,745,353,001
Chi phí sản xuất, kinh doanh
1.Chi phí nguyên liệu, vật liệu, nhiên liệu 144,890,243,028
2.Chi phí nhân công 88,861,843,693
3. Chi phí khấu hao TSCĐ 62,872,189,696
4.Chi phí dịch vụ mua ngoài 801,539,578,691
5.Chi phí khác 5,971,516,050
Tổng 1,104,135,371,158
Chi phí quản lí doanh nghiệp
1.Chi phí lương nhân viên 15,619,052,166
2.Chi phí khấu hao TSCĐ 1,276,015
3.Chi phí dịch vụ mua ngoài 21,153,377,040
4.Chi phí khác 72,551,744
Tổng 36,846,256,965
Chi phí bán hàng
1.Chi phí dịch vụ mua ngoài 5,165,769,205
2.Chi phí khác -
Tổng 5,165,769,205
Chênh lệch
Năm 2020
Tuyệt Đối Tương Đối
2 (3) = (1)-(2) (4) = (3)/(2)

1,547,234,673 84,370,133 5.45%

0 0 0%

1,547,234,672,709 84,370,132,934 5.45%

1,437,867,767,617 87,877,585,384 6.11%

109,366,905,092 -3,507,452,450 -3.21%

14,532,098,815 -798,362,757 -5.49%

9,565,037,326 335,020,260 3.50%

7,510,738,255 -2,344,969,050 -31.22%

37,504,843,538 -658,586,573 -1.76%

69,318,384,788 -1,637,279,844 -2.36%

Chênh lệch
Năm 2020
(2) Tuyệt đối Tương đối
(3)=(1)-(2) (4)=(3)/(2)
12,644,558,916 (3,956,967,485) -31%
1,887,539,899 3,158,604,728 167%
14,532,098,815 (798,362,757) -5%

952,340,624,468 109,782,720,520 12%


485,527,143,149 (21,905,135,136) -5%
1,437,867,767,617 87,877,585,384 6%

113,571,161,359 31,319,081,669 28%


81,897,576,499 6,964,267,194 9%
53,181,192,875 9,690,996,821 18%
742,103,568,413 59,436,010,278 8%
6,602,707,115 (631,191,065) -10%
997,356,206,261 106,779,164,897 11%

16,396,244,754 (777,192,588) -5%


- 1,276,015 -
19,965,451,868 1,187,925,172 6%
1,143,146,916 (1,070,595,172) -94%
37,504,843,538 (658,586,573) -2%

6,984,400,255 (1,818,631,050) -26%


526,338,000 (526,338,000) -100%
7,510,738,255 (2,344,969,050) -31%

You might also like