Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Bài 3.

11
1/
Công ty cổ phần Dòng Sông Xanh

Báo cáo tình hình tài chính


Ngày 01/01/N
ĐVT: Triệu đồng
Tài sản Giá trị Nguồn vốn Giá trị
A. Tài sản ngắn hạn 500 A. Nợ phải trả
Tiền gửi ngân hàng 250
Tiền mặt 220
Dụng cụ văn phòng 30
B. Tài sản dài hạn 500 B.Vốn chủ sở hữu
Văn phòng làm việc 500 Vốn đầu tư chủ sở hữu 1000
Tổng tài sản 1000 Tổng Nguồn vốn 1000

2/ Định khoản các nghiệp vụ phát sinh:


1.
Nợ TK 211 152
Có TK 112 152
2.
Nợ TK 152 128
Có TK 331 128
3.
Nợ TK 211 85
Có TK 331 85
4.
Nợ TK 331 50
Có TK 112 50
5.
Nợ TK 112 50
Có TK 341 50
6.
Nợ TK 331 15
Có TK 111 15
7.
Nợ TK 156 10
Có TK 111 10
8.
Nợ TK 211 100
Có TK 411 100
9.
Nợ TK 121 50
Có TK 112 50
3/ ĐVT: Triệu đồng
1.
Nợ 112 Có
250 152 (1)
(5) 125 50 (4)
50 (9)

SPS 125 SPS 252


123

2.
Nợ 111 Có
220
15 (6)
10 (7)
SPS 0 SPS 25
195

3.
Nợ 211 Có
500
(1) 152
( 3) 85
(8) 100
SPS 337 SPS 0
837
4.
Nợ 153 Có
30

SPS 0 SPS 0
30

4/
Công ty cổ phần Dòng Sông Xanh
Báo cáo tình hình tài chính
Ngày 31/01/N
ĐVT: Triệu đồng

Tài sản Giá trị Nguồn vốn Giá trị


A. Tài sản ngắn hạn 536 A. Nợ phải trả 273
Dụng cụ văn phòng 30 Phải trả người bán 148
Tiền gửi ngân hàng 123 Vay ngân hàng 125
Tiền mặt 195
Nguyên vật liệu 128
Hàng hóa 10
Cổ phiếu kinh doanh 50
B. Tài sản dài hạn 837 B.Vốn chủ sở hữu 1100
TSCĐ hữu hình 837 Vốn đầu tư chủ sở hữu 1100
Tổng tài sản 1373 Tổng nguồn vốn 1373

You might also like