Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Ôn thi anh văn CVC

1. After the way she traeted you. If I _ in your place, I wouldn’t return the eat.
a. be
b. am
c.was
d. were
2. The tourist got lost. They wish they_ a map with them.
a. were bringing
b. brought
c. had brought
d. would bring
 Câu điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại
Câu điều kiện ở dạng 3, không có thật ở quá khứ.
Wish lúc nào cũng là quá khứ.
2. Preposition
They expected to see their uncle_Sunday a
 Ngày giờ trong tuần
3. Verb- form
He doesn’t want to let me_he going out
a. to know
b. knew
c. knows
d .know
4. Conjunction ( nối)
She didn’t take the job _ the sal was good.
a. because
b. if
c. although
d.as.
5. word, order ( trật tự từ trong câu)
I’m not _ that ceiling
a. enough tall to see….
6. word choice ( lựa chọn từ) will you_ me how to play ten
7. Word form ( thể của từ)
8. Tenses ( có 12 thì trong tiếng anh)
9. Subject and verb agreement ( hòa hợp giữ chủ ngữ và động từ)
10. Relative clause ( mệnh đề quan hệ)
11. Comparisions ( so sánh bằng,so sánh hơn, so sánh nhất)
12. Passive và causative
13. Tag question ( câu hỏi đuôi)
14. Đảo ngữ, đảo vị trí của danh từ và trợ động từ, nhấn mạnh.
15. Câu hỏi gián tiếp
16 .Adverb mệnh đề trạng từ bổ nghĩa cho nguyên mệnh đề phía trước.

You might also like