Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

Họ và tên: Vũ Hoàng Hằng

MSSV 31211024005

1. BÚT TOÁN CÁC GIAO DỊCH, BÚT TOÁN ĐIỀU CHỈNH GHI VÀO NHẬT KÍ

NHẬT KÍ CHUNG J1
Tên tài khoản Tham Nợ Có
chiếu
1. Hàng tồn kho 2880
Phải trả người 2880
bán
2. Phải thu khách hàng 4500
Doanh thu 4500
bán hàng
Giá vốn hàng bán 3350

( 3000 @ 0.65 +

2000 @ 0.7 )

Hàng tồn kho 3350


3. Tiền thuê trả trước 2400
Tiền 2400
1. Chi phí lương 500
Lương phải 500
trả
2. Chi phí khấu hao 300
Khấu hao lũy 300
kế-Thiết bị
3. Chi phí thuê 200
Tiền thuê trả 200
trước

2.TÀI KHOẢN SỔ CÁI


Tiền Thiết bị
1/1 4650 2400 1/1 21000
31/1 Dư 21000
31/1 Dư 2250
Hàng tồng kho Phải trả người bán

1/1 1950 31/1 3350 1/1 3000


1/1 2800 31/1 2800
31/1 Dư 200

Chi phí thuê Tiền thuê trả trước


31/1 200 31/1 2400 31/1 200
31/1 Dư 200 31/1 Dư 2200

Phải thu khách hàng Khấu hao lũy kế - Thiết bị


31/1 3900 1/1 1500
31/1 4500 31/1 300
Dư 8400 31/1 Dư 1800

Chi phí lương Lương tiền công phải trả


1/1 ĐC 500 31/1 ĐC 500

31/1 Dư 0 500 31/1 Dư 500

Chi phí khấu hao


31/1 ĐC 300
31/1 SD 0 31/1 300

3.
Cambridge Printer
Bảng cân đối thử sau điều chỉnh
31/ 1/ 2020
Nợ Có
Tiền 2250
Thiết bị 21000
Doanh thu dịch vụ 4500
Giá vốn hàng bán 3350
Phải thu khách hàng 8400
Hàng tồn kho 1400
Khấu hao lũy kế-Thiết bị 1800
Lợi nhuận giữ lại 7000
Vốn cổ phần -phổ thông 20000
Phải trả người bán 5800
Chi phí lương 500
Lương phải trả 500
Chi phí khấu hao 300
Chi phí thuê 200
Tiền thuê trả trước 2200
39600 39600

4. LẬP BÚT TOÁN KHÓA SỔ GHI NHẬT KÍ ( VÀ CHUYỂN TÀI KHOẢN CHỮ
T BÊN TRÊN )

NHẬT KÍ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và Nợ Có
diễn giải
Bút Toán Khóa Sổ
Doanh thu bán hàng 4500
Xác định kết quả 4500
kinh doanh
Xác định kết quả 4350
kinh doanh
Chi phí lương 500
Chi phí khấu hao 300
Chi phí thuê 200
Giá vốn hàng bán 3350
Xác định kết quả 150
kinh doanh
Lợi nhuận giữ lại 150

6. VÒNG QUAY HÀNG TỒN KHO = giá vốn hàng bán / hàng tồn kho bình quân =3350
/ ((1950+ 2000x0.7)/2)=2
Số ngày tồn kho = 365/ 2=182.5
LẬP BẢNG CÂN ĐỐI SAU ĐIỀU CHỈNH
Bảng cân đối thử đã điều chỉnh
Ngày 31/5/2020
Tên tài khoản Nợ Có
Tiền
Phải thu khách hàng
Thiết bị
Bảo hiểm trả trước
Hàng tồn kho
Khấu hao luỹ kế - thiết bị
Lợi nhuận giữ lại
Giá vốn hàng bán
Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Vốn CP – PT
Doanh thu dịch vụ
Chi phí lương và tiền công
Chi phí khấu hao
Chi phí bảo hiểm

37944 37944
LẬP BÚT TOÁN KHÓA SỔ GHI NHẬT KÍ ( VÀ CHUYỂN TÀI KHOẢN CHỮ T
BÊN TRÊN )

NHẬT KÍ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và Nợ Có
diễn giải
Bút Toán Khóa Sổ
Doanh thu bán hàng 4600
Xác định kết quả 4600
kinh doanh
Xác định kết quả 3990
kinh doanh
Chi phí lương 400
Chi phí khấu hao 200
Chi phí bảo hiểm 10
Giá vốn hàng bán 3390
Xác định kết quả 610
kinh doanh
Lợi nhuận giữ lại 610
Xác định kết quả 7000
kinh doanh
Lợi nhuận giữ lại 7000

4.
Chi phí lương
31/1 ĐC 400
31/1 SD 0 31/1 400

Chi phí khấu hao


31/1 ĐC 200
31/1 SD 0 31/1 200

Chi phí bảo hiểm


31/1 ĐC 10
31/1 SD 0 31/1 10

Giá vốn hàng bán


31/1 ĐC 3390
31/5 SD 0 31/1 3390

Xác định kết quả kinh doanh


31/1 3990 4600
31/1 SD 610

Lợi nhuận giữ lại


31/1 7000
31/1 610
31/1 SD 7610

Doanh thu dịch vụ


31/1 4600
31/1 4600 31/1 SD 0
5. SỐ DƯ CUỐI KỲ TRÊN CÁC TÀI KHOẢN SỔ CÁI CHỮ

Tiền Thiết bị
31/1 4650 31/5 21000
120
31/5 Dư 4530 31/5 Dư 21000

Hàng tồn kho


Phải trả người bán
31/5 1950 31/5 3000
31/1 2880
31/5 31/1 3990 31/5 2880
Số dư 31/5 Dư 5880

Bảo hiểm trả trước


31/5 31/5 10
31/1 Dư 10

Phải thu khách hàng Khấu hao lũy kế- Thiết bị


31/5 3900 31/1 1500
31/1 4600 31/1 200
Số dư 8500
31/5 Dư 1700

Lương tiền công phải trả


31/5 ĐC 400
31/5 Dư 400
Vốn cổ phần phổ thông
31/1 20000
31/1 Dư 20000

Lợi nhuận giữ lại


31/1 7000
31/1 Dư 7000

6. VÒNG QUAY HÀNG TỒN KHO= giá vốn hàng bán / hàng tồn kho bình quân
=4600/( (1950+ 2000x0.72 ) ) =2.71
Số ngày tồn kho = 365/ 2.71=135

NHẬT KÍ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và Nợ Có
diễn giải
Bút Toán Khóa Sổ
Doanh thu bán hàng
Xác định kết quả
kinh doanh
Xác định kết quả
kinh doanh
Chi phí lương
Chi phí khấu hao
Chi phí bảo hiểm
Xác định kết quả
kinh doanh
Lợi nhuận giữ lại
Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức

Chi phí bảo hiểm


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 10 0

Chi phí khấu hao


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 200 0

Chi phí lương


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 400 0

Doanh thu bán hàng


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK

Xác định kết quả kinh doanh


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK
10 10
200 210
400 610

TIỀN
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 4650
120 4530

Hàng tồn kho


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 1950
2880
4600 230

Thiết bị
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 21000 21000

Phải thu khách hàng


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 3900
4600 (700) ủa ủa

Khấu hao lũy kế- Thiết bị


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 1500
200 1700

Phải trả người bán


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 3000
2880 5880

Vốn cổ phần-Phổ thông


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 20000 20000

Lợi nhuận giữ lại


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 7000 7000

Chi phí lương


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 400 400

Lương phải trả


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 400 400

Chi phí khấu hao


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 200 200

Chi phí bảo hiểm


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 10 10

Bảo hiểm trả trước


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
SDĐK 10 10

You might also like