Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Ngày, tháng, Doanh số

Mã số thuế
STT Số hoá đơn năm lập hóa Tên người bán Mặt hàng mua chưa có Thuế suất
người bán
đơn thuế

5 246 07/02/2017 Cty TNHH Nhà Hàng ẩm Thực 031409372 17,430,000


Anh Thư 8
43 001 05/05/2017 Cty TNHH TM DV Kỹ thuật tự 031335694 2,705,803,475
động Gia Phú 2
49 002 30/05/2017 Cty TNHH TM DV Kỹ thuật tự 031335694 1,032,046,011
động Gia Phú 2
55 030 19/06/2017 Cty TNHH Thép VPD 031422506 181,440,000
8
62 034 04/07/2017 Cty TNHH Thép VPD 031422506 612,875,455
8
63 929 05/07/2017 Cty TNHH TM DV Nhà hàng 031410621 5,500,000
Ngọa Long Trại 5
74 1038 13/07/2017 Cty TNHH TM DV Nhà hàng 031410621 4,500,000
Ngọa Long Trại 5
86 159 09/08/2017 Cty TNHH TM Xuyên Hải 031401713 1,175,686,376
1
92 165 14/08/2017 Cty TNHH TM Xuyên Hải 031401713 3,865,968,000
1
96 173 16/08/2017 Cty TNHH TM Xuyên Hải 031401713 828,756,551
1
97 174 16/08/2017 Cty TNHH TM Xuyên Hải 031401713 530,909,019
1
135 814 06/11/2017 Cty TNHH DV ẩm thực dê quay 3,500,000
Ông Nghiêm
031456893
2

136 2243 06/11/2017 Cty TNHH TM DV Nhà hàng 031410621 3,600,000


Ngọa Long Trại 5
137 2290 10/11/2017 Cty TNHH TM DV Nhà hàng 031410621 3,590,000
Ngọa Long Trại 5
139 925 14/11/2017 Cty TNHH DV ẩm thực dê quay 031456893 3,630,000
Ông Nghiêm 2
48 656 19/09/2018 Cty TNHH Thiên Minh Phú 03037961 7,727,273
26
34 1298 14/02/2019 Cty TNHH DV Hải Sản Biển 3,600,000
Nhớ - ẩm Thực Biển Nhớ Quán 03141062
15

44 1356 28/02/2019 Cty TNHH DV Hải Sản Biển 3,400,000


Nhớ - ẩm Thực Biển Nhớ Quán 03141062
15

60 3245 03/04/2019 Cty TNHH Thiên Minh Phú 03037961 10,272,727


26
79 4068 17/06/2019 Cty TNHH Thiên Minh Phú 03037961 10,454,545
26
Thuế
GTGT
đủ điều Ghi chú
kiện khấu
trừ thuế Năm bỏ trốn
1,743,000 19,173,000 Theo TB 872/TB-CCT ngày 09/07/2019 CCT Bình Tân
2017 (bỏ trốn ngày 08/07/2019)
270,580,348 2,976,383,823 TB số 14329/TB-CCT ngày 28/12/2018
2017
103,204,601 1,135,250,612 TB số 14329/TB-CCT ngày 28/12/2018
2017
18,144,000 199,584,000 Thông báo NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
2017 số: 1522 CCT/TB-BKD - Ngày 11/07/2018
61,287,545 674,163,000 Thông báo NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
2017 số: 1522 CCT/TB-BKD - Ngày 11/07/2018
550,000 6,050,000 VV NNT KHONG CON HD TAI DIA CHI DA DANG
2017 KY THEO TB SO 2089/TB-CCT NGAY 13,03,2020
450,000 4,950,000 VV NNT KHONG CON HD TAI DIA CHI DA DANG
2017 KY THEO TB SO 2089/TB-CCT NGAY 13,03,2020
117,568,638 1,293,255,014 NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký TB số
2017 3107/TB-CCTQ3 NGÀY 19/04/2021
386,596,800 4,252,564,800 NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký TB số
2017 3107/TB-CCTQ3 NGÀY 19/04/2021
82,875,655 911,632,206 NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký TB số
2017 3107/TB-CCTQ3 NGÀY 19/04/2021
53,090,902 583,999,921 NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký TB số
2017 3107/TB-CCTQ3 NGÀY 19/04/2021
350,000 3,850,000 Khóa MST theo TB 7149/TB-CCT ngày 10/09/2019 V/v
NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký

2017
360,000 3,960,000 VV NNT KHONG CON HD TAI DIA CHI DA DANG
2017 KY THEO TB SO 2089/TB-CCT NGAY 13,03,2020
359,000 3,949,000 VV NNT KHONG CON HD TAI DIA CHI DA DANG
2017 KY THEO TB SO 2089/TB-CCT NGAY 13,03,2020
363,000 3,993,000 Khóa MST theo TB 7149/TB-CCT ngày 10/09/2019 V/v
2017 NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
772,727 8,500,000 Thông báo NNT không hoạt động tại địa chỉ đăng ký số
2018 30096/TB-CCT- ngày 10.06.2020
360,000 3,960,000 VV NNT KHONG CON HD TAI DIA CHI DA DANG
KY THEO TB SO 2089/TB-CCT NGAY 13,03,2020
2019
340,000 3,740,000 VV NNT KHONG CON HD TAI DIA CHI DA DANG
KY THEO TB SO 2089/TB-CCT NGAY 13,03,2020
2019
1,027,273 11,300,000 Thông báo NNT không hoạt động tại địa chỉ đăng ký số
2019 30096/TB-CCT- ngày 10.06.2020
1,045,455 11,500,000 Thông báo NNT không hoạt động tại địa chỉ đăng ký số
2019 30096/TB-CCT- ngày 10.06.2020
01GTKT3/001; PD/17P; 46 -100

01GTKT3/001; PD/17P; 46 -100


01GTKT2/008; LC/19P; 271 -1000

01GTKT2/008; LC/19P; 271 -1000

01GTKT3/001; XH/17P; 431 -500

01GTKT3/001; XH/17P; 431 -500

01GTKT3/001; XH/17P; 431 -500

01GTKT3/001; XH/17P; 431 -500

01GTKT2/003; AA/18P; 1001-1150


01GTKT2/003; AA/18P; 1151-1450
01GTKT2/003; AA/18P; 1451-1950
01GTKT2/005; AA/19P; 1-891

01GTKT2/008; LC/19P; 271 -1000

01GTKT2/008; LC/19P; 271 -1000

01GTKT0/001; MP/18E; 4260 -10000

01GTKT2/008; LC/19P; 271 -1000

01GTKT2/008; LC/19P; 271 -1000

01GTKT0/001; MP/18E; 4260 -10000

01GTKT0/001; MP/18E; 4260 -10000

You might also like