Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ BUỘC THÔI HỌC

(Ban hành kèm theo Quyết định số498 /QĐ-KTKH ngày14 tháng 10 năm 2022)

STT Mã SV Họ lót Tên Lớp Giới tính Ngày sinh Nơi sinh
1 131183102106 Trần Công Đức QTDN1_13 Nam 04/05/1995 Đà Nẵng
2 131183102119 Phạm Trần Xuân Hoàng QTDN1_13 Nam 29/06/1995 Đà Nẵng
3 131183102122 Trần Thị Mỹ Hương QTDN1_13 Nữ 06/05/1995 Quảng Ngãi
4 131183102125 Huỳnh Minh Khang QTDN1_13 Nam 09/10/1994 Đà Nẵng
5 131183102207 Nguyễn Đình Hải QTDN2_13 Nam 01/12/1994 Bình Định
6 131183102238 Phạm Thị Tuyền QTDN2_13 Nữ 04/08/1995 Quảng Trị
7 131183102242 Alăng Thị Đầm QTDN2_13 Nữ 25/07/1995 Quảng Nam
8 131183102252 Phan Thị Quỳnh Như QTDN2_13 Nữ 24/06/1994 Thừa Thiên Huế
9 131183102305 Nguyễn Văn Đạt QTDN3_13 Nam 29/05/1995 Nghệ An
10 131183103121 Nguyễn Thị Út Nguyên Mar1_13 Nữ 24/06/1995 Quảng Nam
11 131183103127 Lê Đình Sơn Mar1_13 Nam 26/03/1992 Đà Nẵng
12 131183103148 Nguyễn Hữu Nghĩa Mar1_13 Nam 02/08/1994 Quảng Trị
13 131183103162 Vương Thị Hồng Thoa Mar1_13 Nữ 18/11/1995 Quảng Ngãi
14 131183104118 Nguyễn Ngọc Hoàng QTDLKS1_13 Nam 10/05/1994 Quảng Trị
15 131183104129 Nguyễn Thị Ngọc Nhẫn QTDLKS1_13 Nữ 17/02/1995 Quảng Ngãi
16 131183104142 Hồ Thị Thanh Thu QTDLKS1_13 Nữ 11/05/1995 Đà Nẵng
17 131183104145 Lê Thị Thanh Thúy QTDLKS1_13 Nữ 02/09/1994 Quảng Nam
18 131183104202 Nguyễn Thị Thu Ánh QTDLKS2_13 Nữ 07/09/1995 Đà Nẵng
19 131183104203 Trần Quốc Bảo QTDLKS2_13 Nam 10/07/1995 Đà Nẵng
20 131183104229 Nguyễn Diệu Thảo Nguyên QTDLKS2_13 Nữ 05/12/1995 Đà Nẵng
21 131183104234 Nguyễn Ngọc Quang QTDLKS2_13 Nam 21/07/1994 Đà Nẵng
22 131183104245 Trịnh Thị Tâm Tư QTDLKS2_13 Nữ 16/10/1994 Quảng Nam
23 131183104249 Trần Hạ Vy QTDLKS2_13 Nữ 26/05/1995 Đà Nẵng
24 131183104301 Lý Thị Kim Anh QTDLKS3_13 Nữ 22/11/1994 Quảng Nam
25 131183104308 Dương Minh Hiếu QTDLKS3_13 Nam 03/06/1995 Đà Nẵng
26 131183104348 Trần Thị Ngọc Uyên QTDLKS3_13 Nữ 23/02/1995 Quảng Nam
27 131183104406 Lương Quý Hạ QTDLKS4_13 Nam 10/07/1992 Quảng Nam
28 131183104419 Mai Thị Hoàng My QTDLKS4_13 Nữ 15/05/1995 Đà Nẵng
29 131183104420 Ngô Thị Hoàng My QTDLKS4_13 Nữ 25/12/1995 Quảng Nam
30 131183105104 Lê Kim Giàu QTDLTour1_13 Nữ 18/11/1995 Đà Nẵng
31 131183201160 Bùi Bảo Ngân KTTH1_13 Nữ 25/05/1995 Đà Nẵng
32 131183201206 Hồ Thị Ngọc Hà KTTH2_13 Nữ 25/05/1995 Thừa Thiên Huế
33 131183201230 Trần Thiện Thanh Nhân KTTH2_13 Nữ 21/12/1995 Quảng Nam
34 131183201326 Trần Thị Ly KTTH3_13 Nữ 30/01/1995 Quảng Nam
35 131183201416 Lâm Thị Kim Huyền KTTH4_13 Nữ 14/02/1995 Đà Nẵng
36 131183201450 Nguyễn Thị Thu Trang KTTH4_13 Nữ 22/03/1995 Đăk Lăk
37 131183201452 Vũ Thị Thùy Trang KTTH4_13 Nữ 30/10/1995 Quảng Trị
38 131183201501 Huỳnh Thị Thúy An KTTH5_13 Nữ 09/09/1994 Bình Định
39 131183201606 Hồ Thị Hà KTTH6_13 Nữ 16/07/1995 Nghệ An
40 131183201734 Cao Thị Phượng KTTH7_13 Nữ 24/05/1995 Nghệ An
41 131183201840 Trần Đình Quí KTTH8_13 Nam 07/12/1995 Quảng Ngãi
42 131183202119 Nguyễn Thị Diệu Linh KTDN1_13 Nữ 16/05/1994 Nghệ An
43 131183202125 Hoàng Thị Bích Mỹ KTDN1_13 Nữ 30/03/1995 Ninh Thuận
44 131183202143 Đinh Thị Ngọc Thùy KTDN1_13 Nữ 01/05/1995 Hà Tĩnh
45 131183301103 Nguyễn Thị Bé NH1_13 Nữ 06/07/1993 Thừa Thiên Huế
46 131183301116 Trịnh Lâm Trình NH1_13 Nam 06/07/1995 Quảng Ngãi
47 131183303119 Võ Thị Thủy Tiên TCDN1_13 Nữ 08/05/1995 Đà Nẵng
48 131183303128 Nguyễn Thị Thịnh TCDN1_13 Nữ 20/08/1995 Quảng Nam
49 131183401122 Văn Thị Kim Hoàn TATM1_13 Nữ 01/07/1995 Đà Nẵng
50 131183401213 Lê Thị Hường TATM2_13 Nữ 10/01/1995 Quảng Trị
STT Mã SV Họ lót Tên Lớp Giới tính Ngày sinh Nơi sinh
51 131183401306 Trương Thị Thu Hằng TATM3_13 Nữ 28/05/1995 Quảng Trị
52 131183401326 Nguyễn Thanh Thảo TATM3_13 Nữ 21/08/1995 Đồng Nai
53 131183401333 Văn Thị Phương Thùy TATM3_13 Nữ 10/11/1994 Bình Định
54 131183401406 Lâm Thị Kim Hiếu TATM4_13 Nữ 09/02/1994 Đăk Lăk
55 131183401426 Lê Thị Hà TATM4_13 Nữ 26/08/1995 Nghệ An
56 131183401428 Nguyễn Thị Ngân Hạnh TATM4_13 Nữ 24/04/1995 Hà Tĩnh
57 131183401534 Trương Thị Tình TATM5_13 Nữ 16/03/1994 Quảng Nam
58 131183401719 Lê Thị ánh Nguyệt TATM7_13 Nữ 07/03/1995 Quảng Nam
59 131183402127 Xa Huy Thành CTH1_13 Nam 26/09/1995 Quảng Nam
60 131183403108 Nguyễn Thị Quỳnh Hương TADL1_13 Nữ 06/08/1995 Quảng Nam
61 131183403119 Hoàng Thị Kim Ngân TADL1_13 Nữ 25/01/1994 Đà Nẵng
62 131183403129 Vũ Thị Thanh Thảo TADL1_13 Nữ 14/09/1995 Đà Nẵng
63 131183403202 Trần Thị Diễm TATM2_13 Nữ 29/09/1995 Thừa thiên Huế
64 131183403242 Nguyễn Lương Trường Vi TADL2_13 Nữ 19/03/1994 Đà Nẵng
65 131183403425 Hồ Thị Thanh Thiên TADL4_13 Nữ 14/12/1995 Quảng Nam
66 131383201023 Đặng Thị Ly LKT1_13 Nữ 14/09/1993 Quảng Trị
67 141183102105 Nguyễn Hữu Chính QTDN1_14 Nam 11/10/1996 Quảng Ngãi
68 141183102106 Lê Văn Dũng QTDN1_14 Nam 20/05/1996 Quảng Trị
69 141183102147 Trần Minh Trí QTDN1_14 Nam 04/02/1994 Quảng Nam
70 141183103107 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Mar1_14 Nữ 10/06/1996 Thừa Thiên Huế
71 141183103111 Nguyễn Duy Khánh Mar1_14 Nam 14/01/1996 Quảng Bình
72 141183103121 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên Mar1_14 Nữ 28/01/1996 Đà Nẵng
73 141183104102 Ngô Ngọc Ánh QTDLKS1_14 Nữ 26/11/1995 Đà Nẵng
74 141183104143 Nguyễn Thị Kim Thoa QTDLKS1_14 Nữ 09/12/1996 Bình Định
75 141183104230 Trần Thảo Nguyên QTDLKS2_14 Nữ 17/02/1995 Gia Lai
76 141183104240 Loọc Ngọc Phương Thảo QTDLKS2_14 Nữ 23/01/1996 Đà Nẵng
77 141183104244 Nguyễn Thị Thơm QTDLKS2_14 Nữ 25/12/1995 Quảng Nam
78 141183104309 Hồ Thùy Dung QTDLKS3_14 Nữ 15/07/1996 Quảng Nam
79 141183104320 Nguyễn Thị Hoa QTDLKS3_14 Nữ 27/11/1996 Quảng Nam
80 141183104321 Lê Thanh Hòa QTDLKS3_14 Nam 01/08/1996 Đà Nẵng
81 141183104325 Nguyễn Thị Linh QTDLKS3_14 Nữ 09/09/1996 Hà Tĩnh
82 141183104356 Lê Thị Hồng Vân QTDLKS3_14 Nữ 05/09/1996 Quảng Trị
83 141183201119 Nguyễn Thị Hồng Loan KTTH1_14 Nữ 06/06/1996 Đà Nẵng
84 141183201210 Trần Thị Hồng KTTH2_14 Nữ 13/08/1995 Nghệ An
85 141183201301 Nguyễn Thị Trọng Ái KTTH3_14 Nữ 10/10/1994 Quảng Trị
86 141183201308 Lê Tấn Hải KTTH3_14 Nam 15/12/1996 Đà Nẵng
87 141183201404 Trần Thị Anh Đào KTTH4_14 Nữ 12/09/1995 Hà Tĩnh
88 141183201408 Văn Công Duy KTTH4_14 Nam 18/06/1996 Quảng Nam
89 141183201433 Trương Thị Minh Phượng KTTH4_14 Nữ 12/08/1995 Quảng Trị
90 141183201506 Trần Thị Dung KTTH5_14 Nữ 07/09/1996 Gia Lai
91 141183201513 Nguyễn Thị Ngọc Huyền KTTH5_14 Nữ 18/06/1995 Quảng Bình
92 141183201553 Phan Thị Như Ý KTTH5_14 Nữ 19/10/1993 Quảng Nam
93 141183201601 Võ Thị Quỳnh Anh KTTH6_14 Nữ 27/06/1996 Hà Tĩnh
94 141183201608 Ngô Thị Hoài KTTH6_14 Nữ 25/04/1995 Hà Tĩnh
95 141183201633 Ngô Thị Tường Vi KTTH6_14 Nữ 27/02/1995 Đà Nẵng
96 141183202109 Nguyễn Thị Ngọc Lan KTDN1_14 Nữ 30/07/1996 Quảng Bình
97 141183202119 Lê Thị Bích Nga KTDN1_14 Nữ 25/11/1996 Quảng Nam
98 141183202121 Nguyễn Thị Nhung KTDN1_14 Nữ 15/11/1996 Quảng Bình
99 141183401107 Nguyễn Thị Ái Hà TATM1_14 Nữ 12/12/1996 Quảng Nam
100 141183401206 Võ Thị Duyên TATM2_14 Nữ 26/03/1996 Quảng Nam
101 141183401226 Phạm Thị Yến Nhi TATM2_14 Nữ 13/05/1996 Quảng Ngãi
102 141183401302 Nguyễn Thị Ánh Dương TATM3_14 Nữ 19/04/1996 Quảng Ngãi
103 141183401303 Nguyễn Thùy Dương TATM3_14 Nữ 28/11/1996 Gia Lai
STT Mã SV Họ lót Tên Lớp Giới tính Ngày sinh Nơi sinh
104 141183401331 Nguyễn Thị Thanh Thiên TATM3_14 Nữ 16/07/1996 Quảng Nam
105 141183403137 Trần Kiều Anh Trúc TADL1_14 Nữ 21/11/1996 Gia Lai
106 141183403226 Phạm Thị Phượng TADL2_14 Nữ 11/03/1996 Quảng Nam
107 141183403307 Trần Thị Xuân Hậu TADL3_14 Nữ 04/04/1996 Quảng Nam
108 141183403316 Nguyễn Đắc Quỳnh Mai TADL3_14 Nữ 24/01/1996 Gia Lai
109 141183403326 Phạm Bùi Thanh Thảo TADL3_14 Nữ 01/06/1996 Quảng Nam
110 141183403331 Nguyễn Thị Ngọc Trâm TADL3_14 Nữ 07/04/1996 Quảng Nam
111 141183501132 Trần Nguyễn Như Phong DVPL1_14 Nam 14/07/1996 Đà Nẵng
112 141183501216 Nguyễn Thị Ngọc DVPL2_14 Nữ 08/10/1996 Quảng Ngãi
113 141183501227 Đoàn Vĩnh Thạch DVPL2_14 Nam 02/11/1996 Quảng Nam
114 141183501301 Trương Thị Thúy Anh DVPL3_14 Nữ 03/01/1995 Quảng Nam
115 141183501323 Nguyễn Thanh Hương DVPL3_14 Nữ 07/07/1996 Đà Nẵng
116 141183501327 Nông Thị Huyền DVPL3_14 Nữ 08/01/1996 Đăk Lăk
117 141183501338 Ngô Tấn Lợi DVPL3_14 Nam 27/05/1995 Quảng Ngãi
118 141183501354 Huỳnh Thị Mỹ Thêm DVPL3_14 Nữ 03/08/1996 Quảng Ngãi
119 141383101109 Diệp Thị Hiền Trang LQT1_14 Nữ 22/04/1993 Quảng Nam
120 141383201126 Trần Thị Thắng LKT1_14 Nữ 26/01/1993 Quảng Nam
121 151183102106 Phan Văn Đức QTDN1_15 Nam 10/10/1997 Quảng Nam
122 151183102148 Võ Thị Tuyền QTDN1_15 Nữ 15/04/1997 Quảng Ngãi
123 151183102154 Nguyễn Thị Hải Yến QTDN1_15 Nữ 29/12/1997 Quảng Nam
124 151183102204 Phạm Ngọc Chung QTDN2_15 Nam 07/02/1995 Đà Nẵng
125 151183102205 Lê Văn Đoàn QTDN2_15 Nam 25/01/1997 Thanh Hóa
126 151183102220 Võ Thị Ly QTDN2_15 Nữ 08/08/1997 Quảng Nam
127 151183102221 Phạm Hoàng Mẫn QTDN2_15 Nam 03/05/1995 Quảng Nam
128 151183102234 Trần Thị Nhã Thi QTKS3_15 Nữ 16/08/1997 Quảng Nam
129 151183102239 Trịnh Xuân Tiến QTDN2_15 Nam 20/04/1997 Hà Tĩnh
130 151183106108 Trần Thị Thùy Dung QTKS1_15 Nữ 16/09/1997 Quảng Nam
131 151183106121 Mai Thị Lệ QTKS1_15 Nữ 22/02/1997 Quảng Ngãi
132 151183106124 Võ Thị Ánh Linh QTKS1_15 Nữ 01/10/1997 Đà Nẵng
133 151183106129 Phan Thanh Tiểu My QTKS1_15 Nữ 15/01/1997 Quảng Nam
134 151183106139 Hoàng Thị Oanh QTKS1_15 Nữ 10/04/1997 Quảng Trị
135 151183106142 Huỳnh Đức Thịnh QTKS1_15 Nam 03/02/1996 Quảng Nam
136 151183106145 Nguyễn Thị Thương QTKS1_15 Nữ 03/03/1996 Quảng Bình
137 151183106151 Nguyễn Thành Trực QTKS1_15 Nam 20/12/1997 Quảng Nam
138 151183106156 Trần Thị Thúy Vy QTKS1_15 Nữ 15/06/1996 Quảng Ngãi
139 151183106231 Nguyễn Thị Hồng Phượng QTKS2_15 Nữ 08/03/1997 Gia Lai
140 151183106306 Nguyễn Thúy Hằng QTKS3_15 Nữ 30/10/1997 Quảng Nam
141 151183106308 Huỳnh Thị Thúy Kiều QTKS3_15 Nữ 05/01/1995 Quảng Nam
142 151183106317 Phan Thị Thùy Trang QTKS3_15 Nữ 27/05/1997 Quảng Nam
143 151183201121 Võ Thị Hồng Khánh KTTH1_15 Nữ 05/07/1997 Đà Nẵng
144 151183201124 Đinh Thị Ngọc Lan KTTH1_15 Nữ 10/05/1997 Đà Nẵng
145 151183201137 Phạm Thị Khương Nhung KTTH1_15 Nữ 16/07/1996 Đà Nẵng
146 151183201253 Võ Thị Huyền Trang KTTH2_15 Nữ 20/11/1997 Quảng Bình
147 151183201325 Nguyễn Thị Hà Ly KTTH3_15 Nữ 08/09/1997 Quảng Trị
148 151183201344 Nguyễn Thị Minh Tâm KTTH3_15 Nữ 25/08/1997 Hà Tĩnh
149 151183201347 Nguyễn Thị Thi KTTH3_15 Nữ 20/06/1997 Quảng Nam
150 151183201422 Phạm Thị Lanh KTTH4_15 Nữ 10/01/1997 Đà Nẵng
151 151183201443 Nguyễn Thị Thúy KTTH4_15 Nữ 09/09/1997 Đà Nẵng
152 151183401136 Lê Thảo Vy TATM1_15 Nữ 28/11/1997 Đắk Lắk
153 151183401216 Hoàng Thị Loan TATM2_15 Nữ 26/05/1997 Quảng Bình
154 151183401223 Trương Thị Quỳnh Như TATM2_15 Nữ 03/12/1997 Quảng Trị
155 151183401234 Đinh Huỳnh Ái Tuyên TATM2_15 Nữ 08/11/1997 Quảng Nam
156 151183401314 Nguyễn Thiên Nga TATM3_15 Nữ 03/10/1997 Quảng Ngãi
STT Mã SV Họ lót Tên Lớp Giới tính Ngày sinh Nơi sinh
157 151183401330 Nguyễn Thị Tỉnh TATM3_15 Nữ 20/08/1997 Quảng Nam
158 151183401403 Lê Thị Ngọc Huệ TATM4_15 Nữ 06/05/1997 Đà Nẵng
159 151183401406 Hồ Thị Thảo Lợi TATM4_15 Nữ 29/07/1997 Quảng Nam
160 151183403105 Trần Thị Ly Đa TADL1_15 Nữ 24/08/1997 Quảng Nam
161 151183403111 Lưu Bảo Hân TADL1_15 Nữ 04/09/1997 Hà Nội
162 151183403113 Võ Thị Mỹ Hạnh TADL1_15 Nữ 04/06/1997 Quảng Nam
163 151183403136 Trần Thị Thanh Thùy TADL1_15 Nữ 22/03/1997 Thừa Thiên Huế
164 151183403140 Nguyễn Thị Lê Uyên TADL1_15 Nữ 23/05/1997 Quảng Nam
165 151183403202 Nguyễn Thị Hồng Ánh TADL2_15 Nữ 09/11/1996 Quảng Ngãi
166 151183403228 Võ Đặng Như Quỳnh TADL2_15 Nữ 31/01/1997 Đà Nẵng
167 151183403242 Hà Hoàng Vy TADL2_15 Nữ 26/01/1997 Quảng Nam
168 151183403310 Trần Hồng Hạnh TADL3_15 Nữ 05/10/1997 Quảng Nam
169 151183403316 Lê Thị Thúy Hường TADL3_15 Nữ 22/01/1997 Nghệ An
170 151183403325 Nguyễn Thị Kim Oanh TADL3_15 Nữ 26/11/1997 Thừa Thiên Huế
171 151183403341 Nguyễn Việt Trinh TADL3_15 Nữ 17/09/1995 Đà Nẵng
172 151183701103 Huỳnh Thị Cẩm Châu DVPL1_15 Nữ 07/09/1996 Đà Nẵng
173 151183701104 Hà Đông DVPL1_15 Nam 18/05/1997 Đà Nẵng
174 151183701118 Nguyễn Thị Diệu Huyền DVPL1_15 Nữ 26/03/1997 Quảng Nam
175 151183701219 Nguyễn Tiến Thành DVPL2_15 Nam 15/08/1996 Hà Tĩnh
176 161183102101 Nguyễn Thị Vĩnh An QTDN1_16 Nữ 14/03/1998 Hà Tĩnh
177 161183102109 Nguyễn Thị Thùy Dương QTDN1_16 Nữ 13/12/1998 Đắk Lắk
178 161183102113 Phẩm Thế Hoàng QTKS4_16 Nam 20/07/1996 Phú Yên
179 161183102115 Nguyễn Thị Xuân Huyền QTDN1_16 Nữ 10/02/1998 Đắk Lắk
180 161183102119 Nguyễn Nhật Long QTDN1_16 Nữ 01/01/1998 Đà Nẵng
181 161183102126 Nguyễn Đặng Uyên Phương QTDN1_16 Nữ 30/05/1997 Đà Nẵng
182 161183102206 Đoàn Thị Thùy Dương QTDN2_16 Nữ 19/08/1998 Quảng Nam
183 161183102217 Nguyễn Thị Hương QTDN1_16 Nữ 04/02/1998 Quảng Bình
184 161183106118 Nguyễn Quang Linh QTKS1_16 Nam 12/11/1998 Đà Nẵng
185 161183106133 Nguyễn Hà Thảo Quyên QTKS1_16 Nữ 22/11/1998 Quảng Ngãi
186 161183106138 Nguyễn Ngọc Chí Thành QTKS1_16 Nam 30/04/1997 Quảng Nam
187 161183106216 Nguyễn Vũ Hoàng Mai QTKS2_16 Nữ 27/01/1998 Đà Nẵng
188 161183106228 Dư Thị Mỹ Trà QTKS2_16 Nữ 29/07/1997 Quảng Bình
189 161183106311 Lưu Thị Trà Giang QTKS3_16 Nữ 30/06/1998 Quảng Nam
190 161183106407 Lê Thị Hiền QTKS4_16 Nữ 06/11/1998 Đà Nẵng
191 161183106437 Lê Thị Trang QTKS3_16 Nữ 20/02/1998 Quảng Trị
192 161183201107 Nguyễn Thị Mỹ Duyên KTTH1_16 Nữ 25/08/1998 Quảng Nam
193 161183201121 Lê Thị Thu Hương KTTH1_16 Nữ 08/10/1998 Quảng Bình
194 161183201146 Lê Thị Quỳnh Trâm KTTH1_16 Nữ 06/07/1998 Đà Nẵng
195 161183201148 Đoàn Khánh Trang KTTH1_16 Nữ 27/09/1998 Quảng Bình
196 161183201229 Nguyễn Thị Mỹ Ly KTTH2_16 Nữ 06/09/1994 Đà Nẵng
197 161183201238 Hồ Đức Thạnh KTTH2_16 Nam 09/06/1998 Quảng Trị
198 161183201239 Lê Thị Thảo KTTH2_16 Nữ 10/01/1998 Hà Tĩnh
199 161183201240 Trương Văn Thi KTTH2_16 Nam 06/05/1998 Quảng Ngãi
200 161183201303 Nguyễn Thị Lâm Đan KTTH3_16 Nữ 16/04/1998 Đà Nẵng
201 161183201404 Phạm Thị Hồng Diệu KTTH4_16 Nữ 06/11/1998 TT Huế
202 161183201422 Nguyễn Thị Ngọc Mai KTTH4_16 Nữ 22/05/1996 TT Huế
203 161183201426 Trần Thị Thu Nguyệt KTTH4_16 Nữ 24/10/1998 Thừa Thiên
204 161183201439 Phạm Thị Minh Thảo KTTH4_16 Nữ 03/03/1998 Đà Nẵng
205 161183201449 Phạm Thị Ngọc Vy KTTH4_16 Nữ 21/11/1998 Quảng Nam
206 161183201502 Lê Thị Hải Âu KTTH5_16 Nữ 01/01/1998 Đà Nẵng
207 161183201509 Nguyễn Thị Kim Anh Ngọc Giàu KTTH5_16 Nữ 20/07/1997 Quảng Trị
208 161183201521 Đặng Thị Khánh Liên KTTH5_16 Nữ 17/07/1998 Quảng Bình
209 161183201522 Hồ Thị Mỹ Linh KTTH5_16 Nữ 10/03/1998 Quảng Bình
STT Mã SV Họ lót Tên Lớp Giới tính Ngày sinh Nơi sinh
210 161183201535 Nguyễn Thị Cẩm Nhung KTTH5_16 Nữ 18/01/1998 Quảng Nam
211 161183201538 Lê Thị Phúc KTTH5_16 Nữ 06/01/1997 Đà Nẵng
212 161183201545 Bùi Trường Thuyên KTTH5_16 Nam 30/07/1998 Quảng Nam
213 161183201551 Nguyễn Thị Tùng KTTH5_16 Nữ 22/08/1998 Quảng Nam
214 161183401101 Lê Thị Phương Ánh TATM1_16 Nữ 08/03/1998 Quảng Nam
215 161183401116 Nguyễn Thị Mơ TATM1_16 Nữ 04/09/1998 Gia Lai
216 161183401117 Huỳnh Thị Diễm My TATM1_16 Nữ 14/08/1998 Quảng Nam
217 161183401123 Hoàng Thị Sáu TATM1_16 Nữ 20/07/1998 Quảng Bình
218 161183401130 Nguyễn Thị Trang TATM1_16 Nữ 08/03/1998 Nghệ An
219 161183401139 Phạm Thị Yến TATM1_16 Nữ 12/12/1998 Quảng Bình
220 161183401204 Phạm Thị Dung TATM2_16 Nữ 10/09/1998 Quảng Nam
221 161183401214 Lê Thị Lợi TATM2_16 Nữ 17/06/1998 Đắk Lắk
222 161183401229 Võ Thị Minh Thi TATM2_16 Nữ 06/04/1997 Quảng Ngãi
223 161183401236 Trần Thị Trâm TATM2_16 Nữ 20/12/1998 Đà Nẵng
224 161183401241 Lê Thị Hải Yến TATM2_16 Nữ 25/05/1998 Quảng Trị
225 161183403106 Trần Ngọc Hân TADL1_16 Nữ 14/04/1998 Bình Định
226 161183403124 Lê Thị Thảo TADL1_16 Nữ 01/05/1998 Quảng Bình
227 161183403205 Châu Thị Kim Dung TADL2_16 Nữ 21/07/1998 Quảng Nam
228 161183403232 Trần Thị Thùy Trâm TADL2_16 Nữ 21/04/1998 Đà Nẵng
229 161183403332 Lê Hoàng Bảo Trâm TADL3_16 Nữ 01/05/1998 Đà Nẵng
230 161183403338 Hồ Nguyên Uyển Vi TADL3_16 Nữ 07/12/1995 Đà Nẵng
231 161183404101 Nguyễn Quốc Đạt CNTT1_16 Nam 28/06/1997 Kon Tum
232 161183404130 Đoàn Quốc Vinh CNTT1_16 Nam 06/05/1998 Hà Tĩnh
233 161183701133 Trần Hữu Quốc DVPL1_16 Nam 18/09/1997 Quảng Nam

You might also like