Professional Documents
Culture Documents
10.3 GIẢI CHI TIẾT ĐỀ ÔN HÔM QUA NÈ
10.3 GIẢI CHI TIẾT ĐỀ ÔN HÔM QUA NÈ
10.3 GIẢI CHI TIẾT ĐỀ ÔN HÔM QUA NÈ
x4 x4
A. F x . B. F x C . C. F x x3 C . D. 3x 2 C .
4 4
Câu 2. Khẳng định nào say đây đúng?
1
A. cos x dx sin x . x dx ln x C . B. cos x dx sin x C . D. x dx 2 x C .
2
C.
Câu 3. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x x 2 x thỏa mãn F 0 2 , giá trị của F 2
bằng
8 8
A. . B. . C. 2 . D. 5 .
3 3
Câu 4. Cho hai hàm số f x và g x xác định và liên tục trên . Trong các khẳng định sau, có bao
nhiêu khẳng định sai?
(I) f x g x dx f x dx g x dx .
(II) f x .g x dx f x dx. g x dx .
(III) k . f x dx k f x dx với mọi số thực k .
(IV) f x dx f x C .
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
A. f x x 2 cos x 2 . B. f x x 2 cos x 1 .
C. f x x 2 cos x 2 . D. f x x 2 cos x 1 .
2 x 1 2 x 1
9 11
A. F x C. B. F x C .
18 11
2 x 1 2 x 1
11 9
C. F x C . D. F x C.
22 9
2 2 2
Câu 7. Cho f x dx 3 ; g x dx 5 . Khi đó giá trị của biểu thức 3g x 2 f x 2 x dx là
1 1 1
A. 21 . B. 14 . C. 10 . D. 24 .
dx5
Câu 8. Nếu
2x 1
1
ln c với c thì giá trị của c bằng:
A. 81. B. 6. C. 3. D. 9 .
2
Câu 9. Tích phân I 2 xdx . Khẳng định nào sau đây đúng?
0
2 2 2 2
2 2 0 2
A. I 2 xdx 2 . B. I 2 xdx 4 x 2 . C. I 2 xdx x 2 . D. I 2 xdx x 2 .
0
0 0
0 0
2 0
0
Câu 10. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 1 e 2 x , trục hoành và các
đường thẳng x 0; x 2
e4 e 2 3 e4 e2 3 e4 e 2 3 e4 e2 3
A. . B. . C. . D. .
4 2 4 4 2 4 4 2 4 4 2 4
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho M (2;3; 1) . Tìm tọa độ điểm M’ đối xứng M qua
Oxy .
A. M '( 2; 3; 1). B. M '(2;3;0). C. M '(2;3;1). D. M '(-2;-3;1).
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 1;1; 2 và N 2;2;1 . Tọa độ vectơ MN
là
Câu 14. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 25 .Tìm tọa độ tâm và bán
2 2 2
Câu 15. Cho mặt phẳng P : 3x 2 z 2 0 . Vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của P ?
A. n 3; 2; 0 . B. n 3;0; 2 . C. n 3;0; 2 . D. n 3; 2;0 .
Câu 16. Trong không gian Oxyz , vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của P . Biết u 1; 2; 0 ,
v 0; 2; 1 là cặp vectơ chỉ phương của P .
A. n 1; 2;0 . B. n 2;1; 2 . C. n 0;1; 2 . D. n 2; 1; 2 .
A. m 1 . B. m 1 . C. m 3 . D. m 2 .
1
Nguyên hàm F x của hàm số f x e x 1 thỏa mãn F 0
3
Câu 18. là
6
1 3 1 3
A. F x e3 x e2 x 3e x x . B. F x e3 x e2 x 3e x x 2 .
3 2 3 2
50 A 175 B là
A. 9 . B. 10 . C. 11 . D. 12 .
1
Câu 20. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) x( x ) là
x
x2 x2 x3 x2 x3 x
A. ( ln x ) C . B. xC. C. ( )C. D. x C .
2 2 3 6 ln x
3ln 2 x
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số f x là
x
A. ln 3 x ln x C . B. ln 3 x C . C. ln 3 x x C . D. ln ln x C .
3 5 5
Câu 22. Cho f x dx 2 , f t dt 4 . Tính f y dy .
1 1 3
A. I 3 . B. I 5 . C. I 2 . D. I 6 .
3 3
Câu 23. Cho hàm số f x liên tục trên và f x 3x dx 17 . Tính f x dx .
2
0 0
A. 5 B. 7 . C. 9 . D. 10 .
1
Câu 24. Cho hàm số f x thỏa mãn A x 1 f x dx 10 và 2 f 1 f 0 2 . Tính
0
1
I f x dx .
0
A. I 8 . B. I 8 . C. I 12 . D. I 12 .
1
x 3 e dx a be . Tính a b
x
Câu 25. Cho
0
A. 1 . B. 7 . C. 1 . D. 7 .
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , gọi là mặt phẳng qua các hình chiếu của
A 5; 4;3 lên các trục tọa độ. Phương trình của mặt phẳng là:
x y z
A. 12 x 15 y 20 z 60 0 B. 0
5 4 3
x y z
C. 60 0 D. 12 x 15 y 20 z 60 0
5 4 3
Câu 27. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng đi qua điểm H 2;1;1 và cắt các
trục Ox, Oy, Oz lần lượt tại A , B , C (khác gốc toạ độ O ) sao cho H là trực tâm tam giác ABC . Mặt
phẳng có phương trình là:
A. 2 x y z 6 0 B. 2 x y z 6 0
C. 2 x y z 6 0 D. 2 x y z - 6 0
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y 2 z m 1 0 và mặt
cầu S : x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 6 z 5 0 . Để mặt phẳng P tiếp xúc với mặt cầu S thì tổng
các giá trị của tham số m là:
A. 8 . B. 9 . C. 8 . D. 4 .
Câu 29. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng P đi qua điểm
a
A 1; 2;3 và chứa trục Oz là ax by 0 . Tính tỉ số T .
b
1
A. 2 . . B. C. 2 . D. 3 .
2
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng : x 2 y nz 3 0 và
: 2 x my 2 z 6 0 . Với giá trị nào sau đây của m, n thì song song với ?
1
A. m và n 1 B. m 4 và n 1
2
1
C. m 1 và n 2 D. m 1 và n
2
B. Tự luận
x
Câu 2: Tìm I xe 3 dx
e
1 ln x
Câu 3: Tính I dx
1
2x
1
Câu 4: Tính I x 2 x dx
0
Câu 5: Viết phương trình mặt phẳng trung trực của cạnh AB với A 3; 2;1B 1; 4; 3
Câu 6: Viết phương trình mặt cầu tâm A 2;1; 1 và tiếp xúc mặt phẳng P : x 4 y z 17 0 .
Câu 1. [Mức độ 1] Tìm họ nguyên hàm F x x 3 dx .
x4 x4
A. F x B. F x C. F x x C .
3
. C . D. 3x 2 C .
4 4
Lời giải
Chọn B
x4
x dx C .
3
Ta có:
4
Câu 2. [Mức độ 1] Khẳng định nào say đây đúng?
1
A. cos x dx sin x . C. x dx ln x C .
cos x dx sin x C . x dx 2 x C .
2
B. D.
Lời giải
Theo bảng nguyên hàm của một số hàm số thường gặp: cos x dx sin x C .
[Mức độ 1] Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x x x thỏa mãn F 0 2 , giá trị của
2
Câu 3.
F 2 bằng
8 8
A. . B. . C. 2 . D. 5 .
3 3
Lời giải
2
2
f x dx F x 0
0
2
x 2 x dx F 2 F 0
0
2
F 2 x 2 x dx F 0
8
3
0
Câu 4. [Mức độ 1] Cho hai hàm số f x và g x xác định và liên tục trên . Trong các khẳng định sau, có
bao nhiêu khẳng định sai?
(I) f x g x dx f x dx g x dx .
(II) f x .g x dx f x dx. g x dx .
(III) k. f x dx k f x dx với mọi số thực k .
(IV) f x dx f x C .
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Lời giải
Khẳng định (II) sai.
Câu 6. [Mức độ 1] Cho hàm số f x 1 2 sin x và f 0 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x x 2 cos x 2 . B. f x x 2 cos x 1 .
C. f x x 2 cos x 2 . D. f x x 2 cos x 1 .
Lời giải
Ta có f x dx f x C . Từ đó suy ra
f x 1 2sin x dx dx 2 sin xdx x 2cos x C .
f 0 1 0 2.1 C 1 C 1 .
2 x 1 2 x 1
9 11
A. F x C. B. F x C .
18 11
2 x 1 2 x 1
11 9
C. F x C . D. F x C.
22 9
Lời giải
Ta có:
1 2 x 1 2 x 1 C .
11 11
2 x 1
10
dx . C
2 11 22
2 x 1
11
Vậy F x C .
22
2 2 2
Câu 7. Cho f x dx 3 ; g x dx 5 . Khi đó giá trị của biểu thức 3g x 2 f x 2 x dx là
1 1 1
A. 21 . B. 14 . C. 10 . D. 24 .
Lời giải
Ta có:
2 2 2 2 2 2
dx5
Câu 8. Nếu
2x 1
1
ln c với c thì giá trị của c bằng:
A. 81. B. 6. C. 3. D. 9 .
2
Câu 9.
[Mức độ 1] Tích phân I 2 xdx . Khẳng định nào sau đây đúng?
0
2 2
2 2
A. I 2 xdx 2
0
0
.
B. I 2 xdx 4 x 2
0
0
.
2 2
0 2
C. I 2 xdx x 2
0
2
.
D. I 2 xdx x 2
0
0
.
Lời giải
b
f x dx F x F b F a
b
Áp dụng định nghĩa tích phân:
a
a
2
2
Ta có: I 2 xdx x 2
0
0
.
Câu 10. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 1 e 2 x , trục hoành và các
đường thẳng x 0; x 2
e4 e 2 3 e4 e2 3 e4 e 2 3 e4 e2 3
A. . B. . C. . D. .
4 2 4 4 2 4 4 2 4 4 2 4
2
Giải: S x 1 e 2 x dx B
0
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho M (2;3; 1) . Tìm tọa độ điểm M’ đối xứng M qua
Oxy .
A. M '( 2; 3; 1). B. M '(2;3;0). C. M '(2;3;1). D. M '(-2;-3;1).
Lời giải
Ta có: MN 2 1;2 1;1 2 MN 1;1;3 .
Câu 13. [ Mức độ 1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho OM 2i 3k . Tọa độ điểm M là
Lời giải
Ta có: OM xi y j zk M x ; y ; z .
Vậy OM 2i 3k M 2;0;3 .
[Mức độ 1] Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 25 .Tìm tọa độ
2 2 2
Câu 14.
tâm và bán kính của mặt cầu.
Lời giải
Câu 15. Cho mặt phẳng P : 3x 2 z 2 0 . Vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của P ?
A. n 3; 2; 0 . B. n 3;0; 2 .
C. n 3;0; 2 . D. n 3; 2;0 .
Câu 16. [Mức độ 1] Trong không gian Oxyz , vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của P . Biết
u 1; 2; 0 , v 0; 2; 1 là cặp vectơ chỉ phương của P .
A. n 1; 2;0 . B. n 2;1; 2 .
C. n 0;1; 2 . D. n 2; 1; 2 .
Lời giải
Ta có P có một vectơ pháp tuyến là n u , v 2;1; 2 .
A. m 1 . B. m 1 . C. m 3 . D. m 2 .
Lời giải
1
[Mức độ 2] Nguyên hàm F x của hàm số f x e x 1 thỏa mãn F 0
3
Câu 18. là
6
1 3x 3 2 x 1 3x 3 2 x
A. F x e e 3e x x . B. F x e e 3e x x 2 .
3 2 3 2
C. F x 3e 6e 3e . D. F x 3e 6e 3e 2 .
3x 2x x 3x 2x x
Lời giải
F x e x 1 dx e x 3 e x 3e x 1 dx e3 x 3e 2 x 3e x 1 dx
3 3 2
1 3
e3 x e 2 x 3e x x C
3 2
1 1 3 1 1 3 1
Mà F 0 .e3.0 .e 2.0 3.e1.0 0 C 3 C C 2 .
6 3 2 6 3 2 6
1 3x 3 2 x
Nên F x e e 3e x x 2 .
3 2
A. 9 . B. 10 . C. 11 . D. 12 .
Lời giải
Cách 1: I 4 x. 5 x 2 dx
6
t2
t 5x 2 x
5
Đặt dt 5dx
dt
dx
5
t2 6 1
I 4 t . dt
5 5
4
25
t 7 2t 6 dt
1 8 7
t8 t c
50 175
1
A 50
Vậy 50 A 175 B 9
B 8
175
f x 4 x. 5 x 2 6
Cách 2: Đặt .
F x A 5 x 2 B 5 x 2 C
8 7
F x f x A 5 x 2 B 5 x 2 C 4 x. 5 x 2
8 7 6
8.5. A. 5 x 2 7.5.B. 5 x 2 4 x. 5 x 2
7 6 6
40 A 5 x 2 35B . 5 x 2 4 x 5 x 2
6 6
200 Ax 80 A 35 B . 5 x 2 4 x 5 x 2 .
6 6
1
A
200 A 4 50
Đồng nhất hệ số ta được: .
80 A 35 B 0 B 8
175
Vậy 50 A 175 B 9 .
1
Câu 20. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) x ( x ) là
x
x2 x2 x3 x2 x3 x
A. ( ln x ) C . B. xC. C. ( )C. D. x C .
2 2 3 6 ln x
Lời giải
1 x3
I x( x )dx ( x 1)dx x C .
2
x 3
3ln 2 x
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số f x là
x
A. ln 3 x ln x C . B. ln 3 x C . C. ln 3 x x C . D. ln ln x C .
Lời giải
FB tác giả: Trang Nguyen
ln 2 x
Xét I f x d x 3 dx .
x
1
Đặt t ln x dt dx .
x
Khi đó I 3t 2 dt t 3 C ln 3 x C .
.
3 5 5
Câu 22. Cho f x dx 2 , f t dt 4 . Tính f y dy .
1 1 3
A. I 3 . B. I 5 . C. I 2 . D. I 6
Lời giải
FB tác giả: Thuyết Nguyễn Đăng
5 1 5 3 5 3 5
Ta có f y dy f y dy f y dy f y dy f y dy f x dx f t dt 6
3 3 1 1 1 1 1
.
3 3
Cho hàm số f x liên tục trên và f x 3x dx 17 . Tính f x dx .
2
Câu 23.
0 0
A. 5 B. 7 . C. 9 . D. 10 .
Lời giải
Ta có
3 3 3 3 3
f x 3x dx 17 f x dx 3 x dx 17 f x dx 27 17 f x dx 10 .
2 2
0 0 0 0 0
1
Câu 24. Cho hàm số f x thỏa mãn A x 1 f x dx 10 và 2 f 1 f 0 2 . Tính
0
1
I f x dx .
0
A. I 8 . B. I 8 . C. I 12 . D. I 12 .
Giải: Đặt
u dv
x 1 f ' x
1 f x
Khi đó
1
A x 1 f x |10 f x dx
0
1
10 2 f 1 f 0 f x dx
0
1
f x dx 8
0
x 3 e dx a be . Tính a b
x
Câu 25. [Mức độ 2] Cho
0
A. 1 . B. 7 . C. 1 . D. 7 .
Lời giải
Đặt u x 3 du dx; dv e x dx v e x
1 1
x 3 e dx x 3 e 0 e dx 2e 3 e 0 4 3e . a 4; b 3 a b 7
x x 1 x x 1
Ta có:
0 0
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , gọi là mặt phẳng qua các hình chiếu của
A 5; 4;3 lên các trục tọa độ. Phương trình của mặt phẳng là:
x y z
A. 12 x 15 y 20 z 60 0 B. 0
5 4 3
x y z
C. 60 0 D. 12 x 15 y 20 z 60 0
5 4 3
C. 2 x y z 6 0 D. 2 x y z - 6 0
Giải: H là trực tâm tam giác ABC OH 2;1;1 là vtpt.
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y 2 z m 1 0 và mặt cầu
S : x2 y 2 z 2 4 x 2 y 6 z 5 0 . Để mặt phẳng P tiếp xúc với mặt cầu S thì tổng các giá
trị của tham số m là:
A. 8 . B. 9 . C. 8 . D. 4 .
Lời giải
Mặt cầu S có tâm I 2; 1;3 và bán kính R 22 1 32 5 3 .
2
1 2
2 m m 4
song song với 2 m 2 1 n n 1
1 2 n
2 2