Download as ods, pdf, or txt
Download as ods, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Sheet1

I. DANH SÁCH HÀNG TỒN KHO


Tồn thực tế
STT Tên hàng Đóng gói Dò giá
( Kg)
MOLYBDEN Công ty TNHH
1.300.000/kg Nguyên
1 Ammonium Para Molybdate
25kg/bao
(Lô cũ ) 250.0 (hàng Ấn) Liệu Nông
1.900.000/kg Nghiệp
2 Sodium Molybdate 25kg/bao 950.0 (hàng Trung) Mekong
50kg
3 Sodium Tungstate 700
Drum
Ammonium Para
4 Molybdate (Lô mới 25kg/bao 500.0
17.05.22)
SÁP
1 Microcrystalline wax (Dạng25
hạtkgnút) Nhiệt
200.0
độ nóng chảy: 95 độ C
2
wax (Dạng bánh vàng đậm) TL03 Nhiệt 25độkg
nóng chảy:825.0
83-87 độ C
Microcrystalline Wax
3 (Hạt nút màu trắng) 25kg 900.0
(80-86) Lô Cũ
White Bee Wax TR02
4 25kg 1,675.0

5 SOYBEAN WAX 25kg 725.0
50kg
6 CASTOR OIL W.W GRADE 376.8
Drum
7 Microcrystalline Wax Hjat nút
25kgmàu trằng
2,000.0
80-86 (Lô mới)
8 White Bee Wax TR02 (Mới) 25kg 2,000.0
9 White Bee Wax 72-82 25kg 1,400.0
MỸ PHẨM, DƯỢC PHẨM
70.000/kg (chưa
VAT, vận
1 Alu. Hydroxyde 25 kg 300.0 chuyển) Hóa dược
Số lượng 400kg phương Nam
2 Sodium Cumene Sulphonate 15kg 780.0
3 Chrome sulphate 25kg 925.0
HA: 50%
4 Hydroxyethyl Cellulose 25kg 200.0 240.000/kg
K2O: 8%
HC PHÂN BÓN FA: 7-8%
Giá 23.000/kg
(chưa vận Công ty TNHH
chuyển) Nguyên
1 Humic Acid (MC-Granular)25 kg 3,150.0 Kho Đức Hòa Liệu Nông
Long An Nghiệp
700kg Mekong
2 EDTA Ca (Cũ) 25 kg 125.0
3 EDTA Calcium Disodium 25 kg 500
4 EDTA Copper Disodium 25 kg 1000
5 EDTA Ferric Sodium 25 kg 825
6 EDTA Magnesium Disodium 25 kg 500
7 Chitosan 25 kg 224.0

Page 1
Sheet1

Thùng
8 Potassium Silicate 120.0
250kg
180.000/kg (bao
25kg)
9 Potassium HexaFlouro Titante
25kg 500.0 Hàng Trung Việt Nhất
Quốc Chemical
Công ty TNHH
Nguyên
Liệu Nông
10 Amino Acid 50% Lô cũ 25kg 975.0 20.500/kg Nghiệp
Số lượng 200kg Mekong
11 Amino Acid 90% 25kg 1,475.0
12 Fulvic Acid 70% (215) 25kg 700.0
13 Humic acid (S. Flakes) 25kg 11,575.0
14 Humic acid (S. Flakes) Nhập25kg
dư hàng đem175.0
về KHĐ
15 Humic acid (Granular) tan tốt25kg
(MỚI) 21,475.0
16 Humic acid (Flakes) ( loại II25kg
USA) 15,000.0
HC XỬ LÝ NƯỚC
Thùng
1 Aquaclean 205.0
35kg
2 OSWA 20kg 450.0
Thùng 25
3 SODIUM BISULPHATE (PH-) 500.0
kg
CHỒNG CHÁY VÀ LOẠI KHÁC
Hóa chất thịnh
phát
Giá nhập 5 tấn
1 Zinc Borate 2335 25kg 448.5 là 3,4 đô. Giá
khoảng tám
mấy ngàn. Hàng
không có sẵn.
2 Zinc Borate 2335 - mới 25kg 2,000.0
3 Aluminium Hydroxyde Chống25cháy
kg 749.0
4 Magne. Hydroxyde 25 kg 25.0
145.000/kg
35Kg (thùng 50kg)
5 Chlorhexidine Glucoante (Solution) 245.0 Giá chưa VAT,
Drum chưa vận Hóa dược
chuyển phương Nam
YEAST _PEPTONE ẤN ĐÔ
1 YEAST EXTRACT POWDER500G/lọ 36.0
2 Peptone (F) 500g/lọ 140.5
3 Peptone (M) 500G/lọ 5.0
4 PEPTONE (B) 1KG/LỌ 146.0

II. Ý KIẾN ĐỀ XUẤT


1. ĐỐI TƯỢNG BÁN HÀNG
Nhóm khách hàng cá nhân mua số lượng nhỏ: chủ yếu là những cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ trên shopee
hoặc làm đồ handmade, mặt hàng bán cho nhóm khách này chủ yếu là các loại sáp. Đặc biệt có một vài
cá nhân làm nông họ có thể mua số lượng nguyên liệu phân bón lớn.
Nhóm khách hàng là công ty sản xuất: chủ yếu mua nguyên liệu từng ngành để sản xuất ra thành phẩm

Page 2
Sheet1
Nhóm khách hàng công ty thương mại mua đi bán lại

2. Cách đi, tìm kiếm khách hàng


Nghiên cứu kỹ để nắm rõ công dụng chi tiết của từng hóa chất
Tìm kiếm các công ty sản xuất trên các trang như Trang Vàng, Mã Số Thuế, để giới thiệu và bán các sản phẩm mình đang có

Page 3
Sheet1

đang có

Page 4

You might also like