Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION Rush S 1.

5AT
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT
Kích thước tổng thể bên ngoài / Overall Dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm x mm x mm 4435 x 1695 x 1705
Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 2685
Chiều rộng cơ sở / Tread (Trước/Sau) / (Front/Rear) mm 1445 /1460
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance mm 220
Góc thoát / Approach Angle (Trước/Sau) / (Front/Rear) degree 31.0 / 26.5
Bán kính vòng quay tối thiểu / Minimum turning radius m 5.2
Trọng lượng không tải / Kerb weight kg 1290
Trọng lượng toàn tải / Gross weight kg 1870
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity L 45
ĐỘNG CƠ-VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE
Loại động cơ / Engine model Code 2NR-VE (1.5L)
Số xy lanh / No of Cyls 4
Bố trí xy lanh / Cylinder Arrangement Thẳng hàng / In line
Dung tích xy lanh / Displacement cc 1496
Tỉ số nén / Compression Ratio 11.5
Hệ thống nhiên liệu / Fuel System Phun xăng điện tử / Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu / Fuel type Xăng / Petrol
Công suất tối đa / Max output (kw)hp@rpm (76) / 102 @ 6300
Mô men xoắn tối đa / Max torque nm@rpm 134 @ 4200
Hệ thống truyền động / Drivetrain Dẫn động cầu sau / RWD
Hộp số / Transmission type Số tự động 4 cấp / 4AT
Hệ thống treo / Suspension Trước / Front Macpherson
Sau / Rear Phụ thuộc đa liên kết / Axle Type w/5-link
Hệ thống lái / Steering system Trợ lực tay lái / Steering Type Điện / Power
Loại vành / Tyre Mâm đúc / Alloy
Vành & lốp xe / Tire & wheel Kích thước lốp / Size 215 / 60R17
Lốp dự phòng / Spare tire Mâm đúc / Alloy
Phanh / Brake Trước / Front Đĩa / disc
Sau / Rear Tang trống / Drum
Tiêu chuẩn khí thải / Emission standard Euro 4
Ngoài đô thị / Highway 5.8
Tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption Kết hợp / Combine L/100km 6.7
Trong đô thị / City 8.2
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Đèn chiếu gần / Lo-beam LED
Đèn chiếu xa / Hi-beam LED
Cụm đèn trước / Headlamp Hệ thống điều khiển đèn tự động / Auto light control Có / With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng / Light remind warning Có / With
Cụm đèn sau / Taillamp LED
Đèn báo phanh trên cao
(Đèn phanh thứ ba) / Highmounted stop lamp LED
(Third brake lamp)
Đèn sương mù / Foglamp Trước / Front Có / With
Chức năng điều chỉnh điện / Power adjust Có / With
Chức năng gập điện / Power fold Có / With
Gương chiếu hậu ngoài / Outer mirror Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal lamp Có / With
Màu / Color Cùng màu thân xe / Body Color
Gạt mưa / Wiper Trước / Front Gián đoạn / intermittent
Sau / Rear Gián đoạn / intermittent
Chức năng sấy kính sau / Rear glass Defogger Có / With
Ăng ten / Antenna Dạng vây cá/ Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài xe / Outer door handle Cùng màu thân xe, có nút bấm / Colored w / switch
Thanh cản (giảm va chạm) / Bumper Trước / Front cùng màu thân xe / Colored
Sau / Rear Đen / Black
Lưới tản nhiệt / Front grille Mạ chrome
Cánh hướng gió nóc xe Có / With
Thanh đỡ nóc xe / Roof rail Có / With
NỘI THẤT / INTERIOR
Loại tay lái / Type 3 chấu / 3 spoke
Tay lái / Steering wheel Chất liệu / Material Bọc da / Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp / Steering switch Âm thanh + điện thoại rảnh tay / Audio + tel
Điều chỉnh/ Adjust Chỉnh tay 2 hướng / Manual tilt
Gương chiếu hậu trong / Inner mirror 2 chế độ ngày và đêm / Day & night
Tay nắm cửa trong xe / Inner door handle Mạ Chrome
Loại đồng hồ / Type Analog
Cụm đồng hồ / Instrument cluster Chức năng báo vị trí cần số / Shift position indicator Có / With
Màn hình hiển thị đa thông tin / MID (Multi information display) LCD
GHẾ / SEATING
Chất liệu bọc ghế / Material Nỉ / Fabric
Loại ghế / Type Thường / Normal
Ghế trước / Front Điều chỉnh ghế lái / Driver's seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách / Front passenger's seat Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual
Ghế sau / Rear Hàng ghế thứ hai / 2nd-row Gập thẳng 60:40 1 chạm / Tumble 60:40 1 touch
Hàng ghế thứ ba / 3rd row 50:50 gập thẳng / 50:50 tumble
TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT
Hệ thống điều hòa / Air conditioner Tự động / auto
Cửa gió sau / Rear air duct Có / With
Đầu đĩa / Head unit DVD 7 inch
Số loa / Number of speaker 8
Cổng kết nối AUX / AUX Có / With
Hệ thống âm thanh / Audio Cổng kết nối USB / USB Có / With
Kết nối Bluetooth / Bluetooth Có / With
Kết nối wifi / Wifi Có / With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay / Hands-free system Có / With
Kết nối HDMI / HDMI connect Có / With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Smart key & push start Có / With
Khóa cửa điện / Power door lock Có / With
Chức năng khóa cửa từ xa / Wireless Door Lock Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái / With, D- 1 touch jam protection
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM/ ANTI-THEFT SYSTEM
Hệ thống báo động / Alarm Có / With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ / Immobilizer Có / With
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY
Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS Có / With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA (Brake Assist) Có / With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD (Emergency Brake Distribution) Có / With
Hệ thống cân bằng điện tử / VSC (Vehicle Stability Control) Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo / TRC (Traction control) Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HAC (Hill Start Assist control) Có / With
Đèn báo phanh khẩn cấp / EBS (Emergency brake signal) Có / With
Camera lùi / Back camera Có / With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Sensor Sau / Rear 2
AN TOÀN BỊ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY
Túi khí người lái & hành khách phía trước / Driver & Front passenger Có / With
Túi khí / SRS airbag Túi khí bên hông phía trước / Front side Có / With
Túi khí rèm / Curtain Có / With
Khung xe GOA / GOA Frame Có / With
Dây đai an toàn / Seat belt 3 điểm, 7 vị trí / 3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
(Tựa đầu giảm chấn) / WIL (Whiplash injury lessening) Có / With
Cột lái tự đổ / Collapsible Steering Column Có / With
Bàn đạp phanh tự đổ / Collapsible braking pedal Có / With
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trong ấn phẩm này có thể hơi khác so với thực tế.
Toyota Motor Vietnam reserves the right to alter any specifications and equipment without prior notice. Vehicle photos and detailed specifications in this print item may vary from the actual ones.

Tel: 028 73090998 – Fax: 028 39110113


t,
h tế đến từng chi tiế
n mạ o kh oẻ kh oắ n cùng đường nét tin phục nh ữn g tầm cao mới.
thần khát khao chinh

C
Với diệ

THỨ
tinh

H
ch o

C
i diệ n

Á
TOYOTA RUSH đạ

NG TH
CHINH PHỤC TỪ

MÂM XE
ĐÈN HẬU
ĐUÔI XE
HÔNG XE Mâm xe 17 inch mang đến
hình ảnh cân đối,
CỤM ĐÈN TRƯỚC Đèn hậu với thiết kế mỏ
ng và dài giúp đường nét
. năng động cho chiếc xe khi nhìn từ bên hông.
ĐẦU XE ng dập nổi kết hợp Các đường gân liền mạ
ch từ thân tới đuôi xe tạo
của chiếc xe thêm tinh
tế với góc nhìn từ phía sau
Hai bên sườn xe là các đườ g động của chiếc xe.
ết kế vuốt dài ra phía mang đến cảm giác ấn tượng về vẻ ngoài năn
Cụm đèn trước với thi cùng thiết kế cửa sổ vuốt dài liền sang hai bên củng cố
một chiếc SUV bề thế, dù đang đứng yên. Phần mặt sau nối .
cùng ốp cản trước tạo thân xe tạo cảm giác về yển độn g chiếc SUV thế hệ mới này
Thiết kế mui xe nhô dài không ngừng chu thêm vẻ chắc chắc của
ng nét kho ẻ khoắn cho chiếc TOYOTA ổn định và mạnh mẽ.
nên đườ
Hệ thống lưới tản nhiệt với
RUSH thế hệ mới.
hợp cùng logo giúp xe
cụm đèn pha hai bên kết
thế từ góc nhìn chính diện.
toát lên vẻ bề

2 3
tiện nghi
ng minh đem lại sự
thất tho án g đãng cùng lối thiết kế thô
Không gian nộ i
mỗi chuyến đi.

HẤT
o hành khách trong

BẬC N
và thoải mái nhất ch

, TIỆN NGHI
NỘI THẤT TINH TẾ

HỆ THỐNG DVD, KHOANG HÀNH LÝ


8 LOA, CỔNG KẾT NỐI HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ
KHU VỰC ĐIỀU KHIỂN WIFI TAY LÁI
AUX/USB/BLUETOOTH/
BẢNG ĐỒNG HỒ ÂM THANH/ ĐIỀU HOÀ Khoang hành lý rộng rãi,
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG MÀN HÌNH TỐC ĐỘ Toyota RUSH thế hệ mớ
i được
chắc chắn, cho phép chứ
a
TỐC ĐỘ ĐỘNG CƠ Tay lái 3 chấu tích hợp
các phím điều hòa tự động
THÔNG MINH trang bị hệ thống dụng, thích hợp với các
Hệ thống giải trí với dàn điều khi ển hệ thố ng âm thanh sau giúp nhiều vật
tích hợp g kết nối 2 dàn lạnh và cửa gió nhu cầu sử dụn g khá c nha u.
Phần điều khiển được âm thanh 8 loa cùng cổn và đàm thoại rản h tay đem lại sự ợc phân
thị tốc độ hoá nhu ết bị không khí mát lạnh đư
hiện rõ Màn hình tốc độ hiển các tiện ích giúp tối ưu linh hoạt tích hợ p các thi
ng hi cao cho ng ườ i lái. xuy ên suốt
Màn hình analog thể , qu ãng đường trải ifi sẽ giúp tiện bố đều trong xe
thông minh xe đang di chuyển cầu giải trí và mang lại AUX/USB/Bluetooth/W
Hệ thống khởi động nét tốc độ xe và mộ t số chỉ và mộ t số cảnh ng thực tận hưởng chu yến đi.
tạo sự thuận tiện đã đi, hư ớn g đi nghiệm âm thanh tru người lái và hành khách
bằng nút bấm báo khá c. báo an toàn. Các chi
tiết được vui vẻ, tho ải mái
g. Chỉ với cho hành khách. những giây phút
tối đa cho khách hàn thiết kế tinh tế tạo điể
m nhấn t chuyến đi.
đã khởi động xuy ên suố
thao tác bấm nút, xe u khi ển xe trong ệt độ
hàn h trình mới. cho khu vực điề Các phím điều khiển nhi
để chuẩn bị cho . tác khi lái xe.
cả ngày và đêm điều hoà dễ dàng thao

4 5
PHỤ KIỆN
HỘP SỐ
NGOẠI THẤT
vận hành mượt mà,
Hộp số 4 cấp giúp xe
tiết kiệm nhiên liệu.
tăng tốc êm ái và

MÙ ỐP SƯỜN XE
BỘ ỐP ĐÈN SƯƠNG TRD
ỐP CẢN SAU TRD
ỐP CẢN TRƯỚC (CHƯA SƠN)
(CHƯA SƠN)

BÁN KÍNH QUAY VÒNG HỆ THỐNG TREO


DẪN ĐỘNG CẦU SAU
TỐI THIỂU Với hệ thống treo trư
ớc độc lập VÈ CHE MƯA
với sức đẩy tốt giúp vận hành êm dịu và CHỤP ỐNG XẢ
Hệ thống dẫn cầu sau Macphers on giúp xe
bánh xe LOGO TRD
thiểu nhỏ - 5.2 m, dễ dàng. g cho

CHĂM SÓC VÀ
xe lên dốc và chở tải đảm bảo độ bám đư ờn
Bán kính quay vòng tối ụ thuộc đa
ng điề u khi ển dễ dàng trong hệ thố ng tre o sau ph
giúp người dù cùng
chịu lực tốt.
không gian hẹp. liên kết chắc chắn và
TIỆN ÍCH BẢO VỆ
VẬN HÀNH
AN TOÀN
Không có VSC

BỘ HỖ TRỢ
BƠM ĐIỆN
Có VSC

Không có VSC
KHAY HÀNH LÝ KHẨN CẤP
HỘP LẠNH GẬP GỌN
CẢM BIẾN SAU &
ĐIỆN TỬ
HỆ THỐNG CÂN BẰNG CAMERA LÙI
HỆ THỐNG CHỐNG VSC VỚI CÔNG TẮT OF
F
S
BÓ CỨNG PHANH AB Cảm biến sau và cam
era lùi hỗ trợ xác
t công suất động ôi xe, phát tín hiệu cảnh
Hệ thống VSC kiểm soá định vật cản ở đu
g đạp phanh dứ t hợp lý tới từng khiển đánh lái phù
Khi được kích hoạt bằn cơ và ph ân bổ lực ph anh báo giúp người điều
chố ng bó cứng phanh ABS giả m thi ểu nguy cơ mất
khoát, hệ thống bánh xe, nhờ đó
ĐO ÁP SUẤT LỐP
hợp.
phanh liên tục, giúp biệ t trên các cung
sẽ tự động nhấp nhả lái và trượt bánh xe đặc cua gấp.
khô ng bị bó cứng, cho phép trư ợt hay khi vào
các bánh xe đường trơn
g điều khiển xe

MÀU XE
người lái duy trì khả năn
ớn g ng ại vật và đảm bảo ổn định
tránh chư
thân xe.

ỐI
HỆ THỐNG PHÂN PH TRẮNG(W09) BẠC(1E7) ĐỒNG(4T3)
Ở HỆ THỐNG HỖ TRỢ H ĐIỆN TỬ EBD
HỆ THỐNG NHẮC NH KHỞI HÀNH NGANG DỐ
C HAC LỰC PHAN
CÀI DÂY AN TOÀN
TÚI KHÍ Khi người lái chuyển
từ chân Hệ thống phân phối
lực
ân bổ
g an toàn phanh điện tử EBD ph
đủ, tiện Hệ thống với tính năn phanh sang châ n ga để khởi
hợ p lý lên các
Hệ thống an toàn đầy nhắc nhở ng ườ i lái và hành
ng ang dố c, hệ thống HAC lực phanh
hiệu
với 6 túi khí và đèn báo toàn, bảo hàn h bánh xe, giúp nâng cao
nghi
cả các khách luôn cài dây an sẽ tự động tác động
phanh tới
, đặc biệ t khi xe
dây đai an toàn ở tất ng khi tha m gia giao g quả ph anh
chấn vệ tính mạ cả 4 bánh xe trong vòn đang chất tải và vào cua
.
ghế giúp giảm thiểu thông. 2 giâ y, nh ờ đó giúp
hàn h khá ch khoảng
thương cho i dốc và dễ
ng may chiếc xe không bị trô
trong trường hợp khô
va chạ m. dàng khởi hành hơn.
xảy ra
6 ĐỎ(3Q3) ĐEN(X12) ĐỎ(R54) 7

You might also like