Professional Documents
Culture Documents
Bang Gia SA TuDien&Thangcap 022014
Bang Gia SA TuDien&Thangcap 022014
GIÁ TỦ ĐIỆN & THANG MÁNG CÁP ‐ T02/2014
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY CPTM SƠN ANH XIN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG LỜI CHÀO TRÂN TRỌNG VÀ CẢM ƠN CHÂN THÀNH SỰ HỢP TÁC CỦA
QUÝ KHÁCH HÀNG. KÍNH CHÚC QUÝ KHÁCH HÀNG PHÁT TRIỂN THỊNH VƯỢNG !
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT VỀ KỸ THUẬT VÀ GIÁ CẢ (Showroom: 04.3628 5005)
Hot Line: Mr Sơn.nv: 0989 87 1984 ‐ Mr Vấn.nq: 0942 62 5005 ‐ Mr Trường.dv: 0947 04 6996
Website: www.sonanhjsc.com Email: info@sonanhjsc.com
ĐƠN GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT ‐ BẢNG GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI MÀ KHÔNG BÁO TRƯỚC (Vui lòng cập nhật tại www.thietbidien360.com)
Page 1 Bang_gia_SA_TuDien&Thangcap_022014 (www.thietbidien360.com)
TUS210x160x100 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 210x160x100 200,200 170,170
TUS270x190x100 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 270x190x100 215,600 183,260
TUS300x200x150 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 300x200x150 269,500 229,075
TUS350x250x150 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 350x250x150 284,900 242,165
TUS400x300x160 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 400x300x160 323,400 274,890
TUS450x350x180 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 450x350x180 423,500 359,975
TUS600x400x180 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 600x400x180 554,400 471,240
TUS700x500x200 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 700x500x200 785,400 667,590
TUS800x600x200 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 800x600x200 816,200 693,770
TUS1000x700x300 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 1000x700x300 2,233,000 1,898,050
TUS1200x800x400 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 1200x800x400 2,618,000 2,225,300
TUS1600x800x400 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 1600x800x400 4,158,000 3,534,300
TUS1800x800x450 Tủ điện tổng (trong nhà, STĐ) 1800x800x450 4,620,000 3,927,000
CK0 Tủ điện tổng (ngoài trời, STĐ) 300x200x200 ‐ Sino 869,000 738,650
CK2 Tủ điện tổng (ngoài trời, STĐ) 450x350x130 ‐ Sino 1,863,000 1,583,550
CK8 Tủ điện tổng (ngoài trời, STĐ) 600x450x180 ‐ Sino 2,331,000 1,981,350
CK9 Tủ điện tổng (ngoài trời, STĐ) 800x500x180 ‐ Sino 2,444,000 2,077,400
TUS‐NT300x200x200 Tủ điện tổng (ngoài trời, STĐ) 300x200x200 462,000 392,700
TUS‐NT800x600x300 Tủ điện tổng (ngoài trời, STĐ) 800x600x300 1,694,000 1,439,900
TUS‐NT1200x800x300 Tủ điện tổng (ngoài trời, STĐ) 1200x800x300 3,080,000 2,618,000
TUS‐NT1600x800x400 Tủ điện tổng (ngoài trời, STĐ) 1600x800x400 5,082,000 4,319,700
TUS‐NT1800x800x400 Tủ điện tổng (ngoài trời, STĐ) 1800x800x450 (2 ngăn) 6,314,000 5,366,900
THANG CÁP ‐ PHỤ KIỆN THANG (Đơn giá/md)
TC150x100x1.5 Thang cáp (STĐ) 150x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 167,860 142,681
TC200x100x1.5 Thang cáp (STĐ) 200x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 174,020 147,917
TC300x100x1.5 Thang cáp (STĐ) 300x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 186,340 158,389
TC400x100x1.5 Thang cáp (STĐ) 400x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 198,660 168,861
TC500x100x1.5 Thang cáp (STĐ) 500x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 209,440 178,024
TC600x100x1.5 Thang cáp (STĐ) 600x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 221,760 188,496
TC800x100x1.5 Thang cáp (STĐ) 800x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 246,400 209,440
Page 2 Bang_gia_SA_TuDien&Thangcap_022014 (www.thietbidien360.com)
TC‐T400x100x1.5 Co T ‐ Thang cáp (STĐ) 400x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 255,640 217,294
TC‐T500x100x1.5 Co T ‐ Thang cáp (STĐ) 500x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 298,760 253,946
TC‐T600x100x1.5 Co T ‐ Thang cáp (STĐ) 600x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 328,020 278,817
TC‐T800x100x1.5 Co T ‐ Thang cáp (STĐ) 800x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 385,000 327,250
MÁNG CÁP ‐ PHỤ KIỆN MÁNG (Đơn giá / md)
MC100x50x0.8 Máng cáp (STĐ) 100x50x0.8mm ‐ Dài 2.5m 83,160 70,686
MC100x50x1 Máng cáp (STĐ) 100x50x1mm ‐ Dài 2.5m 92,400 78,540
MC200x50x1 Máng cáp (STĐ) 200x50x1mm ‐ Dài 2.5m 127,820 108,647
MC300x50x1 Máng cáp (STĐ) 300x50x1mm ‐ Dài 2.5m 164,780 140,063
MC100x100x1 Máng cáp (STĐ) 100x100x1mm ‐ Dài 2.5m 127,820 108,647
MC200x100x1 Máng cáp (STĐ) 200x100x1mm ‐ Dài 2.5m 163,240 138,754
MC300x100x1 Máng cáp (STĐ) 300x100x1mm ‐ Dài 2.5m 200,200 170,170
MC400x100x1 Máng cáp (STĐ) 400x100x1mm ‐ Dài 2.5m 235,620 200,277
MC100x50x1.5 Máng cáp (STĐ) 100x50x1.5mm ‐ Dài 2.5m 118,580 100,793
MC200x50x1.5 Máng cáp (STĐ) 200x50x1.5mm ‐ Dài 2.5m 166,320 141,372
MC300x50x1.5 Máng cáp (STĐ) 300x50x1.5mm ‐ Dài 2.5m 214,060 181,951
MC100x100x1.5 Máng cáp (STĐ) 100x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 166,320 141,372
MC200x100x1.5 Máng cáp (STĐ) 200x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 214,060 181,951
MC300x100x1.5 Máng cáp (STĐ) 300x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 269,500 229,075
MC400x100x1.5 Máng cáp (STĐ) 400x100x1.5mm ‐ Dài 2.5m 308,000 261,800
Page 4 Bang_gia_SA_TuDien&Thangcap_022014 (www.thietbidien360.com)