a) ( x 3)2 3 x b) 4 x 2 20 x 25 2 x 5 c) 1 12 x 36 x 2 5 1 1 1 d) x 2 x 1 2 e) x 2 x 1 x 1 1 f) x2 x x 2 16 4 Bài 2. Giải các phương trình sau: a) 3 x 1 x 1 b) x 2 3 x 3 c) 9 x 2 12 x 4 x 2 d) x 2 4 x 4 4 x 2 12 x 9 Bài 3. Giải các phương trình sau: a) x 2 1 x 1 0 b) x 2 8x 16 x 2 0 c) 1 x 2 x 1 0 d) x2 4 x2 4 x 4 0 Bài 4. Giải các phương trình sau: a) x2 2x 1 x2 1 b) 4x2 4x 1 x 1 c) x 4 2x2 1 x 1 1 d) x2 x x e) x 4 8 x 2 16 2 x f) 9 x 2 6 x 1 11 6 2 4 Bài 5. Giải các phương trình sau: a) 2x 5 1 x b) x2 x 3 x c) 2x2 3 4x 3 d) 2 x 1 x 1 e) x2 x 6 x 3 f) x2 x 3x 5 Bài 6. Giải các phương trình sau: a) x2 x x b) 1 x2 x 1 c) x2 4 x 3 x 2 d) x 2 1 x 2 1 0 e) x2 4 x 2 0 f) 1 2x2 x 1 Bài 7. Giải các phương trình sau: 3 a) 3 2 x 1 3 b) 3 2 3x 2 c) 3 x 1 1 x d) x3 9 x 2 x 3
Dạng 4. GIẢI PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN THỨC.
Bài 1. Giải các phương trình sau: a) ( x 3)2 3 x b) 4 x 2 20 x 25 2 x 5 c) 1 12 x 36 x 2 5 1 1 1 d) x 2 x 1 2 e) x 2 x 1 x 1 1 f) x2 x x 2 16 4 Bài 2. Giải các phương trình sau: a) 3 x 1 x 1 b) x 2 3 x 3 c) 9 x 2 12 x 4 x 2 d) x 2 4 x 4 4 x 2 12 x 9 Bài 3. Giải các phương trình sau: a) x 2 1 x 1 0 b) x 2 8x 16 x 2 0 c) 1 x 2 x 1 0 d) x2 4 x2 4 x 4 0 Bài 4. Giải các phương trình sau: a) x2 2x 1 x2 1 b) 4x2 4x 1 x 1 c) x 4 2x2 1 x 1 1 d) x2 x x e) x 4 8 x 2 16 2 x f) 9 x 2 6 x 1 11 6 2 4 Bài 5. Giải các phương trình sau: a) 2x 5 1 x b) x2 x 3 x c) 2x2 3 4x 3 d) 2 x 1 x 1 e) x2 x 6 x 3 f) x2 x 3x 5 Bài 6. Giải các phương trình sau: a) x2 x x b) 1 x2 x 1 c) x2 4 x 3 x 2 d) x 2 1 x 2 1 0 e) x2 4 x 2 0 f) 1 2x2 x 1 Bài 7. Giải các phương trình sau: 3 a) 3 2 x 1 3 b) 3 2 3x 2 c) 3 x 1 1 x d) x3 9 x 2 x 3