Professional Documents
Culture Documents
Book 1
Book 1
1 2 3
Cao độ đường đỏ (m) 3.47 3.50 3.55
Cao độ bó vỉa (m) 3.39 3.42 3.47
Cao độ đáy cống hộp (m)
0.69 0.67 0.66
(không tính bề dày bản đáy và bê tông lót)
Chiều cao cống hộp (m)
2.20 2.20 2.20
Tính từ mặt trên bản đáy
Cao độ đỉnh cống hộp (m) 2.89 2.87 2.86
Chiều dày lớp bê tông nhựa đường (m) 0.12 0.12 0.12
Chiều dày cấu tạo nền phía trên hmax (m) 0.46 0.51 0.57
cống hộp hmin (m) 0.38 0.43 0.49
Chiều dày cấu tạo nền theo sau khi trừ
- Đất nền san lấp (mm) 0 0~10 0~70
- Cấp phối đá dăm loại 1 (mm) 130~210 180~250 240~250
- Cấp phối đá dăm loại 2 (mm) 250 250 250
Cọc
Tuyến số 6
1 2 3
Cao độ đường đỏ (m) 3.95 3.95 3.95
Cao độ bó vỉa (m) 3.87 3.87 3.87
Cao độ đáy cống hộp (m)
0.54 0.44 0.43
(khôngcao
Chiều tínhcống
bề dày
hộpbản
(m)đáy và bê tông lót)
2.20 2.20 2.20
Tính từ mặt trên bản đáy
Cao độ đỉnh cống hộp (m) 2.74 2.64 2.63
Chiều dày lớp bê tông nhựa đường (m) 0.12 0.12 0.12
Chiều dày cấu tạo nền phía trên hmax (m) 1.09 1.19 1.20
cống hộp hmin (m) 1.01 1.11 1.12
Chiều dày cấu tạo nền theo sau khi trừ đi cống hộp
- Đất nền san lấp (mm) 500 500 500
- Cấp phối đá dăm loại 1 (mm) 250 250 250
- Cấp phối đá dăm loại 2 (mm) 250 250 250
Cọc
4 5 6 7 8 9 10 11
3.60 3.65 3.74 3.81 3.87 3.94 4.93 4.10
3.53 3.57 3.66 3.73 3.79 3.86 3.96 3.99
0.68 0.65 0.64 0.62 0.62 0.61 0.59 0.58
Cọc
4 5 6 7 8
3.95 3.95 3.95 3.95 3.80
3.87 3.87 3.87 3.87 3.72
0.42 0.41 0.40 0.39 0.39
2.20 2.20 2.20 2.20 2.20
2.62 2.61 2.60 2.59 2.59
0.12 0.12 0.12 0.12 0.12
1.21 1.22 1.23 1.24 1.09
1.13 1.14 1.15 1.16 1.01
eo sau khi trừ đi cống hộp
500 500 500 500 500
250 250 250 250 250
250 250 250 250 250
Chi tiết cấu tạo nền
Lớp Bề dày (m)
- Đất nền san lấp 0.50
- Cấp phối đá dăm loại 1 0.25
- Cấp phối đá dăm loại 2 0.25