PTG TT - VHOCP 3 - Tạm Tính

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

PTG TẠM TÍNH - VHOCP 3 - PK THỜI ĐẠI

Mã căn TĐ10
TCBG Thô
Diện tích đất (m2) 136
Diện tích xây dựng (m2): 254.0
Giá gồm VAT+KPBT 21,700,000,000
CK không nhận BLNH 0.5%
CK PATT 0.0%
Tổng giá gồm VAT sau giảm trừ 21,491,915,324
KPBT 98,592,501
Tổng giá bán gồm VAT + KPBT 21,590,507,825
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN - KH CÓ VAY 70% - HTLS 18T
Lần 1: Đặt cọc - ký TTĐC 11/1/2022 200,000,000

15% Có VAT + 5% chưa VAT - Sau 10 ngày từ ngày


Lần 2: 11/11/2022 4,031,016,216
ký TTĐC - Ký HĐMB

Lần 3: 70% NH giải ngân sau 15 ngày từ ngày ký HĐMB 11/26/2022 15,044,340,727

Lần 4: 10% - 25/12/2022 ( BGT) và 25/01/2023 (BGHT) 12/25/2022 2,127,887,625

5% VAT+KPBT - Theo TB từ CĐT - dự kiến T7/223


Lần 5: 7/30/2023 187,263,257
(BGT) và T12/2023 (BGHT)

TỔNG GIÁ TẠM TÍNH 21,590,507,825

Lưu ý: PTG trên mang tính chất tham khảo - Theo CSBH dự kiến
I PTG TẠM TÍNH - VHOCP 3 - PK THỜI ĐẠI
Nhập Mã căn
Chọn TCBG
Nhập Diện tích đất
Nhập Diện tích xây dựng (m2):
Nhập Giá gồm VAT+KPBT
CK không nhận BLNH
CK PATT
Tổng giá gồm VAT sau giảm trừ
KPBT
Tổng giá bán gồm VAT + KPBT
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN - KH KHÔNG VAY - TT THEO TIẾN ĐỘ
Lần 1: Đặt cọc - Ký TTĐC 11/1/2022

15% Có VAT + 5% chưa VAT - Sau 10 ngày từ ngày ký


Lần 2: 11/11/2022
TTĐC - Ký HĐMB

Lần 3: 10% - 25/12/2022 (BGT) và 25/01/2023 ( BGHT) 12/25/2022

Lần 4: 15% - 25/02/2023 với (BGT) và 25/04/2023 với (BGHT) 2/25/2023

Lần 5: 15% - 25/04/2023 với (BGT) và 25/07/2023 với (BGHT) 4/25/2023

Lần 6: 15% - 25/06/2023 với (BGT) và 25/10/2023 với (BGHT) 6/25/2023

25% + VAT 5% + KPBT - Theo TBBG từ CĐT - dự kiến


Lần 7: 7/30/2023
T7/2023 (BGT) và T12/2023 (BGHT)

TỔNG GIÁ TẠM TÍNH

TỔNG GIÁ SAU CK DÒNG TIỀN TẠM T

Lưu ý: PTG trên mang tính chất tham khảo - Theo CSBH dự kiến. Chiết khấu dòng tiền KHÔN
3 - PK THỜI ĐẠI
TĐ10
Thô
136
254.0
21,700,000,000
0.5%
5%
20,407,397,813
93,662,876
20,501,060,689
HEO TIẾN ĐỘ LS dòng tiền TTS
200,000,000
Số ngày TTS 11/11/2022
4,031,016,216

1,807,461,997 44 28,325,158

3,061,109,672 106 115,567,373

3,061,109,672 165 179,892,609

3,061,109,672 226 246,398,362

5,185,590,584 261 482,046,818

93,662,876 0 0
20,501,060,689 1,052,230,321

G GIÁ SAU CK DÒNG TIỀN TẠM TÍNH 19,448,830,368

kiến. Chiết khấu dòng tiền KHÔNG trừ vào giá HĐMB

You might also like