Professional Documents
Culture Documents
KN10 K44S5 Nhóm1 Chương18
KN10 K44S5 Nhóm1 Chương18
STT Họ và tên
56 Nguyễn Phạm Thanh Vân
9 Trần Thị Thu Hiền
12 Trần Tiến Hưng
19 Phạm Hồng Khánh Linh
37 Phạm Đình Thái
Đơn vị: 1.000 (vnđ)
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dungNợ Có ST Nợ ST Có
1 Chuyển tiền trả nợNợ 3411 Y 185,000
15/10/N Có 515 500
Có 112 184,500
Nợ 635 80,000
Có 112 80,000
3411
Nợ Có
Đầu kì 400,000 K
320,000 Y
800,000 X
Trong kì Y 185,000
250,000 VP
Y 135,000
200,000 H
K 400,000
Số dư cuối kì 1,250,000
50 x 4 H
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
NPT A.TSNH Doanh thu tài chí 500 III.LCTTHĐTC
TS Tiền -184,500 Tiền trả nợ gốc va
TS C.NPT
Vay và nợ thuê tà -185,000
D.VCSH
LNSTCPP 500
CP A.TSNH
TS Tiền -80,000 CPTC -80,000 I.LCTTHĐKD
D.VCSH -80,000 Tiền lãi vay đã trả
LNSTCPP
NPT C.NPT Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
NPT Phải trả người bá -200,000
NPT Phải trả người lao -50,000
Vay và thuê tài ch 250,000
NPT A.TSNH Chi phí tài chính -500 III.LCTTHĐTC
TIền -135,500 Tiền trả nợ gốc va
TS C.NPT
Vay và nợ thuê tà -135,000
D.VCSH
LNSTCPP -500
TS A.TSNH
TS Tiền -80,000 CPTC -80,000 I.LCTTHĐKD
D.VCSH -80,000 Tiền lãi vay đã trả
LNSTCPP
NPT C.NPT Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
NPT Phải trả người bá -200,000
Vay và thuê tài ch 200,000
NPT A.TSNH Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
NPT Tiền -56,000 Tiền lãi vay đã trả
TS C.NPT III.LCTTHĐTC
Chi phí phải trả n -6,000 Tiền trả nợ gốc va
Vay và thuê tài ch -50,000
CP A.TSNH Chi phí tài chính -4,800 I.LCTTHĐKD
NPT Tiền -414,400 Tiền lãi vay đã trả
NPT C.NPT III.LCTTHĐTC
TS Vay và thuê tài ch -400,000 Tiền trả nợ gốc va
Chi phí phải trả n -9,600
D.VCSH
LNSTCPP -4,800
TS A.TSNH
TS Tiền -80,000 CPTC -80,000 I.LCTTHĐKD
D.VCSH -80,000 Tiền lãi vay đã trả
LNSTCPP
CP C.NPT Chi phí tài chính -1,000 Không ảnh hưởng
NPT Chi phí phải trả n 1,000
D.VCSH
LNSTCPP -1,000
a thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
GIống gián tiếp (5.000 EUR x 27.000) +50tr = 135.000.000 + 50tr
-184,500
(5.000 EUR x 26.900) +50tr = 134.500.000 +50tr
I.LCTTHĐKD
-80,000 2. Chi phí lãi vay
3. TIền lãi vay đã trả
g ảnh hưởng Không ảnh hưởng
I.LCTTHĐKD
-80,000 2. Chi phí lãi vay
3. TIền lãi vay đã trả
g ảnh hưởng Không ảnh hưởng
I.LCTTHĐKD
-6,000 2. Chi phí lãi vay
3. TIền lãi vay đã trả
-50,000 III.LCTTHĐTC
4.Tiền trả nợ gốc vay
I.LCTTHĐKD Lãi mỗi tháng: 1.2% x 400.000 = 4.800
14,400 2. Chi phí lãi vay
3. TIền lãi vay đã t4.800 x 2 (2 tháng trích lãi trước)
400,000 III.LCTTHĐTC
4.Tiền trả nợ gốc vay
I.LCTTHĐKD
-80,000 2. Chi phí lãi vay
3. TIền lãi vay đã trả
g ảnh hưởng Không ảnh hưởng
Đơn vị tính: triệu đồng
Chi phí đi vay được vốn hóa:
Trái phiếu 1: 400 + 50 -80 = 370
Trái phiếu 2: 200 - 40 - 90 = 70
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS B.TSDH Chi phí lãi vay 862.5 Không ảnh hưởng
CP Chi phí xây dựng 534.944
NPT C.NPT
Chi phí phải trả n 862.5
D.VCSH
LNSTCPP -327.556
TS A.TSNH Doanh thu tài chí 20 III.LCTTHĐTC
DT Tiền 20 TIền thu từ đi vay
D.VCSH
LNSTCPP 20
a thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
g ảnh hưởng Không ảnh hưởng
10,000,000
2,500,000
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
Yêu cầu 1: Tính giá phát hành Giá phát hành
Năm N N+1
Tiền phải trả - -
PV (giá phát hành) 187,024,256
30/10/N+1
HOÀN THÀNH BÀN GIAO Tính lãi vay được vốn hóa Nợ 2412
TRƯỚC THỜI HẠN Có 335
Phân bổ chiết khấu vốn hóa Nợ 2412
Có 34312
187,024,256 TS A. TSNH
12,975,744 NPT I. Tiền và các khoản tđt
200,000,000 NPT 1. Tiền 187,024,256
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 187,024,256
16,000,000 TS B. TSDH
16,000,000 NPT IV. TS dở dang DH
3,243,936 TS 2. CP XDCB dở 19,243,936
3,243,936 NPT C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 16,000,000
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 3,243,936
13,333,333 TS B. TSDH
13,333,333 NPT IV. TS dở dang DH
2,703,280 TS 2. CP XDCB dở 16,036,613
2,703,280 NPT C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 13,333,333
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 2,703,280
2,666,667 CP C. NPT
2,666,667 NPT I. Nợ ngắn hạn
540,656 CP 5. CP phải trả N 2,666,667
540,656 NPT II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 540,656
D. Vốn CSH
I. Vốn CSH
11. LNST chưa p -3,207,323
201,404,336 TS A. TSNH
200,000,000 NPT I. Tiền và các khoản tđt
1,404,336 NPT 1. Tiền 201,404,336
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 201,404,336
16,000,000 TS B. TSDH
16,000,000 NPT IV. TS dở dang DH
351,084 NPT 2. CP XDCB dở 15,648,916
351,084 TS C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 16,000,000
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -292,570
13,333,333 TS B. TSDH
13,333,333 NPT IV. TS dở dang DH
292,570 NPT 2. CP XDCB dở 13,040,763
292,570 TS C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 13,333,333
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -292,570
2,666,667 CP C. NPT
2,666,667 NPT I. Nợ ngắn hạn
58,514 NPT 5. CP phải trả N 2,666,667
58,514 CP II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -58,514
D. Vốn CSH
I. Vốn CSH
11. LNST chưa p -2,608,153
206,873,956 TS A. TSNH
6,873,956 NPT I. Tiền và các khoản tđt
200,000,000 NPT 1. Tiền 206,873,956
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 206,873,956
7,140,756 TS A. TSNH
859,244 NPT I. Tiền và các khoản tđt
8,000,000 TS 1. Tiền -8,000,000
B. TSDH
IV. TS dở dang DH
2. CP XDCB dở 7,140,756
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -859,244
8,000,000 TS B. TSDH
8,000,000 NPT IV. TS dở dang DH
859,244 NPT 2. CP XDCB dở 7,140,756
859,244 TS C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 8,000,000
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -859,244
8,000,000 NPT A. TSNH
8,000,000 TS I. Tiền và các khoản tđt
1. Tiền -8,000,000
C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N -8,000,000
7,140,756 TS A. TSNH
859,244 NPT I. Tiền và các khoản tđt
8,000,000 TS 1. Tiền -8,000,000
B. TSDH
IV. TS dở dang DH
2. CP XDCB dở 7,140,756
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -859,244
5,333,333 TS B. TSDH
5,333,333 NPT IV. TS dở dang DH
572,830 NPT 2. CP XDCB dở 4,760,504
572,830 TS C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 5,333,333
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -572,830
2,666,667 TS C. NPT
2,666,667 NPT I. Nợ ngắn hạn
286,415 NPT 5. CP phải trả N 2,666,667
286,415 CP II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -286,415
D. Vốn CSH
I. Vốn CSH
11. LNST chưa p -2,380,252
chi phí phát
Mệnh giá = giá (lãi trái phiếu + trái phiếu tại ngày
lãi suất 6%/năm hành 0,02% giá
phát hành chi phí phát phát hành (giá PH
1,000,000 60,000 phát hành200 60,200 999,800
30/6/N+2 tương tự
30/6/N+3
30/6/N+4
31/12/N+4 Phân bổ lãi vay kỳ cuối nợ 635 30,000
có 242
Thanh toán nợ gốc nợ 3431(1) 1,000,000
có 111
Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng trên BCTC
Yếu tố BCTC
ST Có BCTHTC
TS A-TS
1,000,000 NPT I- Tiền và các khoản tương đương tiền 699,800
TS VIII.TS khác
300,000 TS Chi phí trả trước 300,000
NPT B-NPT
200 TS Vay và nợ thuê tài chính 999,800
CP A-TS
30,000 TS VIII.TS khác
Chi phí trả trước -30,000
C-VCSH
LNST chưa phân phối -30,000
CP A-TS
60,000 TS VIII.TS khác
Chi phí trả trước -60,000
C-VCSH
LNST chưa phân phối -60,000
CP A-TS
30,000 TS I- Tiền và các khoản tương đương tiền -1,000,000
NPT VIII. TS khác
1,000,000 TS CP trả trước -30,000
B-NPT
Vay và nợ thuê tài chính -1,000,000
C-VCSH
LNST chưa phân phối -30,000
trên BCTC
BCKQHĐ
không ảnh
hưởng
Nợ 2412
Chi phí phát hành
Nợ 2412
Trích trước lãi vay phải trả năm N
7/N+1 Tính lãi trái phiếu được vốn hóa đến tháng 7/N+1 Nợ 2412
BÚT TOÁN
NV NỘI DUNG
NỢ
Nợ 1111
Nợ 34312
Phát hành trái phiếu
31/12/N-1 Nợ 2412
Chi phí phát hành
Nợ 2412
Trích trước lãi vay phải trả năm N
31/12/N Nợ 2412
Phân bổ chiết khấu cho năm N
7/N+1 Tính lãi trái phiếu được vốn hóa đến tháng 7/N+1 Nợ 2412
Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho năm N+1
Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho năm N+2
Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho năm N+3
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
Nợ 1111
Phát hành trái phiếu
31/12/N-1 Nợ 2412
Chi phí phát hành
Nợ 2412
Trích trước lãi vay phải trả năm N
31/12/N Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho năm N
7/N+1 Tính lãi trái phiếu được vốn hóa đến tháng 7/N+1 Nợ 2412
Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho năm N+1
Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho năm N+3
Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho năm N+4
BÚT TOÁN SỐ TIỀN
CÓ NỢ CÓ
1,000,000
Có 34311 1,000,000
200
Có 1121 200
84,000
Có 335 84,000
84,000
Có 1111 84,000
49000=84000*7/12
Có 335 49000
35.000=84.000*5/12
Có 335 35,000
84,000
có 1111 84,000
84,000
Có 335 84,000
84,000
Có 111 84,000
84,000
Có 335 84,000
84,000
Có 111 84,000
84,000
Có 335 84,000
84,000
Có 1111 84,000
1,000,000
Có 1111 1,000,000
0,000 (= 1000*1000)
000 (= 1000*990)
00 (= 1 000 000 - 990 000)
0 (giả sử phân bổ chiết khấu TP theo phương pháp đường thẳng) (= 10 000 /5)
= 990 000*0.02%)
00 (= 1 000 000*8,4%)
0,000 (= 1000*1000)
0,000 (= 1000*1020)
00 (= 1 020 000 - 1 000 000)
0 (giả sử phân bổ phụ trội TP theo phương pháp đường thẳng)
= 1 020 000*0.02%)
00 (= 1 000 000*8,4%)
31/3/N Nợ 2412
30/6/N
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N
30/9/N
31/12/N
Nợ 1121
2/N+1 Thu nhập lãi từ khoản vay TP chưa sử dụng
31/3/N+1 Nợ 2412
30/6/N+1
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/9/N+1
31/12/N+1
2/N+2 Nợ 2412
Tính lãi trái phiếu được vốn hóa đến tháng 2/N+2
31/3/N+2 Nợ 635
Lãi trái phiếu phải trả trong tháng 3/N+2
30/6/N+2 Nợ 635
30/9/N+2 Tính lãi trái phiếu cho quý 2, 3, 4 năm N+2
31/12/N+2
31/3/N+3 Nợ 635
30/6/N+3
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+3
30/9/N+3
31/12/N+3
31/3/N+4 Nợ 635
30/6/N+4 Tính lãi trái phiếu cho quý 1, 2, 3 năm N+4
30/9/N+4
Nợ 335
Thanh toán lãi trả phiếu Nợ 635
31/12/N+4
Nợ 34311
Thanh toán nợ gốc
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
Nợ 1111
Phát hành trái phiếu Nợ 34312
31/12/N-1
Nợ 2412
Chi phí phát hành
31/3/N Nợ 2412
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N
30/6/N
30/9/N Nợ 2412
Phân bổ chiết khấu cho từng quý năm N
31/12/N
Nợ 1121
2/N+1 Thu nhập lãi từ khoản vay TP chưa sử dụng
31/3/N+1 Nợ 2412
30/6/N+1 Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/9/N+1 Nợ 2412
Phân bổ chiết khấu cho từng quý năm N
31/12/N+1
Nợ 2412
Tính lãi trái phiếu được vốn hóa đến tháng 2/N+2
2/N+2
Nợ 2412
Phân bổ phần chiết khấu trái phiếu được vốn hóa
Nợ 635
Lãi trái phiếu phải trả trong tháng 3/N+2
31/3/N+2
Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho tháng 3/N+2
30/6/N+2 Nợ 635
Tính lãi trái phiếu cho quý 2, 3, 4 năm N+2
30/9/N+2
31/12/N+2 Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho quý 2, 3, 4 năm N+2
31/3/N+3 Nợ 635
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/6/N+3
30/9/N+3 Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho từng quý năm N
31/12/N+3
31/3/N+4 Nợ 635
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/6/N+4
30/9/N+4 Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho từng quý năm N
Nợ 335
Thanh toán lãi trả phiếu Nợ 635
31/12/N+4 Nợ 635
Phân bổ chiết khấu quý cuối
Nợ 34311
Thanh toán nợ gốc
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
Nợ 1111
Phát hành trái phiếu
31/12/N-1
Nợ 2412
Chi phí phát hành
31/3/N Nợ 2412
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N
30/6/N
30/9/N Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho từng quý năm N
31/12/N
Nợ 1121
2/N+1 Thu nhập lãi từ khoản vay TP chưa sử dụng
31/3/N+1 Nợ 2412
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/6/N+1
30/9/N+1 Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho từng quý năm N+1
31/12/N+1
Nợ 2412
Tính lãi trái phiếu được vốn hóa đến tháng 2/N+2
2/N+2
Nợ 34313
Phân bổ phần phụ trội trái phiếu được trừ khỏi chi phí vốn
Nợ 635
Lãi trái phiếu phải trả trong tháng 3/N+2
31/3/N+2
Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho tháng 3/N+2
30/6/N+2 Nợ 635
Tính lãi trái phiếu cho quý 2, 3, 4 năm N+2
Tính lãi trái phiếu cho quý 2, 3, 4 năm N+2
30/9/N+2
31/12/N+2 Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho quý 2, 3, 4 năm N+2
31/3/N+3 Nợ 635
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/6/N+3
30/9/N+3 Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho từng quý năm N
31/12/N+3
31/3/N+4 Nợ 635
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/6/N+4
30/9/N+4 Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho từng quý năm N
Nợ 335
Thanh toán lãi trả phiếu Nợ 635
31/12/N+4 Nợ 34313
Phân bổ phụ trội quý cuối
Nợ 34311
Thanh toán nợ gốc
BÚT TOÁN SỐ TIỀN
CÓ NỢ CÓ
1,000,000
Có 34311 1,000,000
200
Có 1121 200
17,5 = 70000/4
Có 335 17.5
10
Có 2412 10
17,5 = 70000/4
Có 335 17,5 = 70000/4
11,667= 70000/4*2/3
Có 335 11.667
5,833= 70000/4*1/3
Nợ 335 5.833
17.5
Nợ 335 17.5
17.5
Nợ 335 17.5
17.5
Nợ 335 17.5
332,5(=70000/4*19)
17.5
Có 1121 350
1,000,000
Có 1121 1,000,000
0,000 (= 1000*1000)
000 (= 1000*990)
00 (= 1 000 000 - 990 000)
0 (giả sử phân bổ chiết khấu TP theo phương pháp đường thẳng) (= 10 000 /5)
= 990 000*0.02%)
00 (= 1 000 000*7%)
0,000 (= 1000*1000)
0,000 (= 1000*1020)
00 (= 1 020 000 - 1 000 000)
0 (giả sử phân bổ phụ trội TP theo phương pháp đường thẳng)
= 1 020 000*0.02%)
00 (= 1 000 000*7%)
CP
270,000,000 NPT
TS A.TSNH
NPT Tiền (2,246,990,000)
10,000,000,000 NPT C.NPT
CP phải trả ngắn hạn -
CP Vay và nợ thuê tài chính (1,032,291,000)
500,000,000 TS D.VCSH
LNSTCPP (1,214,699,000)
CP
500,000,000 NPT
CP
114,699,000 NPT
NPT
500,000,000 TS
NPT
CP
10,100,000,000 TS
TS A.TSNH
4,000,000,000 NPT Tiền 3,418,666,667
C.NPT
NPT Vay và nợ thuê tài chính 3,733,333,333
CP D.VCSH
293,333,333 TS LNSTCPP (314,666,667)
NPT
CP
288,000,000 TS
Số dư nợ gốc
4,000,000,000
3,866,666,667
3,733,333,333
3,600,000,000
3,466,666,667
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng I. LCTTTHĐKD Điều chỉnh từ LN, VLĐ
Tiền lãi vay đã trả 270,000,000
III. LCTTTHĐTC
Tiền trả nợ gốc thuê tài chín 6,300,000,000
90,102.59 triệu
9,897.41 triệu
o niên độ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1
01/07/N Phát hành trái phiếu chuyển đổi Nợ 112 1,000,000,000
Có 3432 949,374,107
Có 4113 50,625,893
2
01/07/N Phát hành trái phiếu chuyển đổi Nợ 112 1,000,000,000
Có 3432 949,374,107
Có 4113 50,625,893
CP Năm N+1
NPT
TS A.TSNH CPTC 86,875,298
Tiền -70,000,000 LN gộp -86,875,298
C.NPT
CP phải trả LNST -86,875,298
CP Trái phiếu chuyển đổi 16,875,298
NPT D.VCSH
LNSTCPP -86,875,298
CP
NPT
CP Năm N+2
NPT
TS A.TSNH CPTC 86,875,298
Tiền -70,000,000 LN gộp -86,875,298
C.NPT
CP Trái phiếu chuyển đổi 16,875,298
NPT D.VCSH LNST -86,875,298
LNSTCPP -86,875,298
CP
NPT
CP Năm N+3
NPT
TS A.TSNH CPTC 43,437,649
CP Tiền -70,000,000 LN gộp -43,437,649
NPT C.NPT LNST -43,437,649
VCSH Trái phiếu chuyển đổi -991,562,351
VCSH CP phai trả -35,000,000
NPT D.VCSH
Quyền chọn chuyển đổi trái
VCSH phiếu -50,625,893
NPT Thặng dư vốn cổ phần 250,625,893
VCSH Vốn góp của CSH 800,000,000
LNSTCPP -43,437,649
Năm N
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
NPT Tiền 1,000,000,000 CPTC 43,437,649
VCSH C.NPT LN Gộp -43,437,649
CP phải trả 35,000,000
Trái phiếu chuyển đổi 957,811,756
D.VCSH LNST -43,437,649
Quyền chọn chuyển đổi trái 50,625,893
CP LNSTCPP -43,437,649
NPT
CP
NPT
CP Năm N+1
NPT A.TSNH CPTC 86,875,298
TS Tiền -70,000,000 LN gộp -86,875,298
C.NPT LNST -86,875,298
Trái phiếu chuyển đổi 16,875,298
D.VCSH
CP LNSTCPP -86,875,298
NPT
CP
NPT
CP Năm N+2
NPT A.TSNH CPTC 86,875,298
TS Tiền -70,000,000 LN gộp -86,875,298
CP Năm N+3
NPT A.TSNH CPTC 43,437,649
TS Tiền -570,000,000 LN gộp -43,437,649
CP C.NPT LNST -43,437,649
NPT Trái phiếu chuyển đổi -991,562,351
VCSH Cp phải trả -35,000,000
VCSH D.VCSH
Quyền chọn chuyển đổi trái
NPT phiếu -50,625,893
VCSH Thặng dư vốn cổ phần 150,625,893
NPT Vốn góp của CSH 400,000,000
TS LNSTCPP -43,437,649
NPT
VCSH
rên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Năm N
III.LCTTHĐTC III.LCTTHĐTC
Tiền thu… phiế1,000,000,000 Tiền thu… phiế1,000,000,000
Năm N+1
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền lãi vay đã -70,000,000 Tiền lãi vay đã -70,000,000
Năm N+2
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền lãi vay đã -70,000,000 Tiền lãi vay đã -70,000,000
Năm N+3
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền lãi vay đã -70,000,000 Tiền lãi vay đã -70,000,000
Năm N
III.LCTTHĐTC III.LCTTHĐTC
Tiền thu… phiế1,000,000,000 Tiền thu… phiế1,000,000,000
Năm N+1
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền lãi vay đã -70,000,000 Tiền lãi vay đã -70,000,000
Năm N+2
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền lãi vay đã -70,000,000 Tiền lãi vay đã -70,000,000
Năm N+3
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền lãi vay đã -70,000,000 Tiền lãi vay đã -70,000,000
III.LCTTHĐTC III.LCTTHĐTC
Tiền chi…hành -500,000,000 Tiền chi…hành -500,000,000
Dạng yêu cầu ghi sổ Số tiền
Bút toán (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1
Thanh toán lãi kỳ cuối Nợ 335 500,000,000
Có 112
Thanh toán nợ gốc Nợ 34311 ###
Có 112
3
01/03/N Phát hành trái phiếu thường Nợ 242 9,000,000,000
Nợ 112 ###
Có 34311
Chi phí phát hành Nợ 2412 5,000,000
Nợ 1331 250,000
Có 141
4
01/10/N Phát hành trái phiếu thường Nợ 112 9,750,000,000
Nợ 34312 250,000,000
Có 34311
Chi phí phát hành Nợ 2412 3,000,000
Nợ 1331 150,000
Có 141
5
01/11/N Phát hành TP chuyển đổi Nợ 112 ###
Có 3432
Có 4113
Chi phí phát hành trái phiếu Nợ 635 5,000,000
Có 112
6
01/12/N Vay ngân hàng Nợ 2412 ###
Nợ 1331 1,500,000,000
Có 3411
7
01/12/N Nợ 1121 5,000,000,000
Vay ngân hàng thế chấp giấy c Có 3411
8
31/12/N Ghi nhận chi phí đi vay:
- Đối với TP ở NV3 Nợ 2412 2,500,000,000
Có 242
- Đối với TP thường ở NV4 Nợ 2412 212,500,000
Có 335
Có 34312
- Đối với TP chuyển đổi ở NV5 Nợ 635 116,666,667
Có 335
Có 3432
- Đối với khoản vay NH ở NV6 Nợ 2412 137,500,000
Có 335
- Đối với khoản vay NH ở NV7 Nợ 635 50,000,000
Có 335
172,666,667
Yếu tố BCTC Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ q
ST Có BCTHTC KQHĐ
Báo cáo năm N
NPT A.TSNH CPTC
500,000,000 TS Tiền ### LN gộp
NPT Thuế và…thu NN 1,500,400,000 LNST
### TS B.TSDH
Chi phí xây dựng c ###
NPT Chi phí trả trước 6,500,000,000
CP C.NPT
5,000,000 NPT Chi phí phải trả -22,500,000
196,000,000 TS Vay và nợ thuê tài ###
NPT Trái phiếu chuyển đ9,816,666,667
10,000,000 TS D.VCSH
Quyền chọn chuyển2,200,000,000
đ
LNSTCPP -172,666,667
TS
TS
### NPT
TS
TS
5,250,000 TS
TS
NPT
### NPT
TS
TS
3,150,000 TS
TS
9,800,000,000 NPT
2,200,000,000 VCSH
CP
5,000,000 TS
TS
TS
### NPT
TS
5,000,000,000 NPT
TS
2,500,000,000 TS
TS
200,000,000 NPT
12,500,000 NPT
CP
100,000,000 NPT
16,666,667 NPT (phân bổ theo pp đường thẳng
TS
137,500,000 NPT
CP
50,000,000 NPT
hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Báo cáo năm N
172,666,667 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
-172,666,667 Tiền lãi vay đã -510,000,000 Tiền lãi vay đã -510,000,000
-172,666,667 Tiền chi…khác -13,400,000 Tiền chi…khác -13,400,000
III.LCTTHĐTC III.LCTTHĐTC
Tiền trả nợ gốc ### Tiền trả nợ gốc ###
Tiền trả… phát -196,000,000 Tiền trả… phát -196,000,000
Tiền thu… phiế ### Tiền thu… phiế ###
Tiền thu từ đi v5,000,000,000 Tiền thu từ đi v5,000,000,000