Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 75

NHÓM 1

STT Họ và tên
56 Nguyễn Phạm Thanh Vân
9 Trần Thị Thu Hiền
12 Trần Tiến Hưng
19 Phạm Hồng Khánh Linh
37 Phạm Đình Thái
Đơn vị: 1.000 (vnđ)
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dungNợ Có ST Nợ ST Có
1 Chuyển tiền trả nợNợ 3411 Y 185,000
15/10/N Có 515 500
Có 112 184,500

2 Trả lãi vay cho X Nợ 635 80,000


31/10/N Có 112 80,000

3 Vay trả nợ và trả Nợ 331 200,000


20/11/N Nợ 334 50,000
Có 3411 VP 250,000

4 Trả nợ gốc vay choNợ 3411 Y 135,000


30/11/N Nợ 635 500
Có 112 135,500

5 Trả lãi vay cho X Nợ 635 80,000


30/11/N Có 112 80,000

6 Vay công ty H Nợ 331 200,000


1/12/N Có 3411 H 200,000

1/6/N+1 Nợ 335 6,000


Nợ 3411 H 50,000
Có 112 56,000
1/12/N+1 Nợ 335 6,000
Nợ 3411 H 50,000
Có 112 56,000
1/6/N+2 Nợ 335 6,000
Nợ 3411 H 50,000
Có 112 56,000
1/12/N+2 Nợ 335 6,000
Nợ 3411 H 50,000
Có 112 56,000
7 Trả lãi và gốc cho Nợ 635 4,800
31/12/N Nợ 3411 K 400,000
Nợ 335 9,600
Có 112 414,400

Nợ 635 80,000
Có 112 80,000

8 Lãi phải trả H Nợ 635 1,000


31/12/N Có 335 1,000

3411
Nợ Có
Đầu kì 400,000 K
320,000 Y
800,000 X
Trong kì Y 185,000
250,000 VP
Y 135,000
200,000 H
K 400,000
Số dư cuối kì 1,250,000
50 x 4 H
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
NPT A.TSNH Doanh thu tài chí 500 III.LCTTHĐTC
TS Tiền -184,500 Tiền trả nợ gốc va
TS C.NPT
Vay và nợ thuê tà -185,000
D.VCSH
LNSTCPP 500
CP A.TSNH
TS Tiền -80,000 CPTC -80,000 I.LCTTHĐKD
D.VCSH -80,000 Tiền lãi vay đã trả
LNSTCPP
NPT C.NPT Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
NPT Phải trả người bá -200,000
NPT Phải trả người lao -50,000
Vay và thuê tài ch 250,000
NPT A.TSNH Chi phí tài chính -500 III.LCTTHĐTC
TIền -135,500 Tiền trả nợ gốc va
TS C.NPT
Vay và nợ thuê tà -135,000
D.VCSH
LNSTCPP -500
TS A.TSNH
TS Tiền -80,000 CPTC -80,000 I.LCTTHĐKD
D.VCSH -80,000 Tiền lãi vay đã trả
LNSTCPP
NPT C.NPT Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
NPT Phải trả người bá -200,000
Vay và thuê tài ch 200,000
NPT A.TSNH Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
NPT Tiền -56,000 Tiền lãi vay đã trả
TS C.NPT III.LCTTHĐTC
Chi phí phải trả n -6,000 Tiền trả nợ gốc va
Vay và thuê tài ch -50,000
CP A.TSNH Chi phí tài chính -4,800 I.LCTTHĐKD
NPT Tiền -414,400 Tiền lãi vay đã trả
NPT C.NPT III.LCTTHĐTC
TS Vay và thuê tài ch -400,000 Tiền trả nợ gốc va
Chi phí phải trả n -9,600
D.VCSH
LNSTCPP -4,800

TS A.TSNH
TS Tiền -80,000 CPTC -80,000 I.LCTTHĐKD
D.VCSH -80,000 Tiền lãi vay đã trả
LNSTCPP
CP C.NPT Chi phí tài chính -1,000 Không ảnh hưởng
NPT Chi phí phải trả n 1,000
D.VCSH
LNSTCPP -1,000
a thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
GIống gián tiếp (5.000 EUR x 27.000) +50tr = 135.000.000 + 50tr
-184,500
(5.000 EUR x 26.900) +50tr = 134.500.000 +50tr

I.LCTTHĐKD
-80,000 2. Chi phí lãi vay
3. TIền lãi vay đã trả
g ảnh hưởng Không ảnh hưởng

GIống gián tiếp 5.000 EUR x 27.000 = 135.000.000


-135,500 5.000 EUR x 27.100 = 135.500.000

I.LCTTHĐKD
-80,000 2. Chi phí lãi vay
3. TIền lãi vay đã trả
g ảnh hưởng Không ảnh hưởng

I.LCTTHĐKD
-6,000 2. Chi phí lãi vay
3. TIền lãi vay đã trả
-50,000 III.LCTTHĐTC
4.Tiền trả nợ gốc vay
I.LCTTHĐKD Lãi mỗi tháng: 1.2% x 400.000 = 4.800
14,400 2. Chi phí lãi vay
3. TIền lãi vay đã t4.800 x 2 (2 tháng trích lãi trước)
400,000 III.LCTTHĐTC
4.Tiền trả nợ gốc vay

I.LCTTHĐKD
-80,000 2. Chi phí lãi vay
3. TIền lãi vay đã trả
g ảnh hưởng Không ảnh hưởng
Đơn vị tính: triệu đồng
Chi phí đi vay được vốn hóa:
Trái phiếu 1: 400 + 50 -80 = 370
Trái phiếu 2: 200 - 40 - 90 = 70

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


NV Tóm tắt nội dungNợ Có ST Nợ ST Có
1 Lãi vay trái phiếu Nợ 2412 400
Có 335 400

Phân bổ chiết khấNợ 2412 50


Có 34312 50

Thu nhập từ khoảNợ 112 80


Có 2412 80

2 Lãi vay trái phiếu Nợ 2412 200


Có 242 200

Phân bổ phụ trội Nợ 34313 40


Có 2412 40

Thu nhập từ khoảNợ 112 90


Có 2412 90
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS B.TSDH
Chi phí xây dựng Chi phí lãi vay 400 Không ảnh hưởng
NPT cơ bản dở dang 400
C.NPT
Chi phí phải trả dà 400
TS B.TSDH Chi phí lãi vay 50 Không ảnh hưởng
NPT Chi phí xây dựng 50
C.NPT
Trái phiếu chuyển 50
TS A.TSNH Doanh thu tài chí 80 II.LCTTHĐTC
TS Tiền 80 Tiền thu từ đi vay
B.TSDH
Chi phí xây dựng -80
TS B.TSDH Chi phí lãi vay 200 Không ảnh hưởng
TS Chi phí xây dựng 200
A.TSNH
Chi phí trả trước -200
NPT B.TSDH Chi phí lãi vay -40 Không ảnh hưởng
TS Chi phí xây dựng -40
C.NPT
Trái phiếu chuyển -40
TS A.TSNH Doanh thu tài chí 90 II.LCTTHĐTC
TS Tiền 90 Tiền thu từ đi vay
B.TSDH
Chi phí xây dựng -90
a thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
g ảnh hưởng Không ảnh hưởng

g ảnh hưởng Không ảnh hưởng

Giống trực tiếp


80

g ảnh hưởng Không ảnh hưởng

g ảnh hưởng Không ảnh hưởng

Giống trực tiếp


80
Đơn vị tính: triệu đồng
M H K
Lãi tiền vay 600 229.1666667 33.33333333
Số dư nợ gốc bình quân 5000 2083.333333 333.3333333

Tỷ lệ vốn hóa: 11.63%

Chi phí xây dựng lũy kế bình quân gia quyền


1/5/N 1600
1/7/N 2400
1/11/N 600
Tổng 4600

Chi phí đi vay được vốn hóa: 534.9438202

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


NV Tóm tắt nội dungNợ Có ST Nợ ST Có
Ghi nhận lãi vay t Nợ 2412 534.944
Nợ 635 327.556
Có 335 862.5

Ghi nhận thu nhậpNợ 112 20


Có 515 20
Chi phí đi vay 2019: 862.5

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS B.TSDH Chi phí lãi vay 862.5 Không ảnh hưởng
CP Chi phí xây dựng 534.944
NPT C.NPT
Chi phí phải trả n 862.5
D.VCSH
LNSTCPP -327.556
TS A.TSNH Doanh thu tài chí 20 III.LCTTHĐTC
DT Tiền 20 TIền thu từ đi vay
D.VCSH
LNSTCPP 20
a thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
g ảnh hưởng Không ảnh hưởng

Giống trực tiếp


20
lãi suất trái phiếu 8%
Chi phí xây dựng lũy kế bình quân gia quyền trong năm N:
Quý 2/N 500,000
Quý 3/N 375,000
Quý 4/N 0
Chi phí xây dựng lũy kế bình quân gia quyền đến 30/6/N+1
Quý 1/N+1 10000000
Quý 2/N+1 0
Chi phí vay được vốn hóa năm N 70,000
Ngày 31/12/N Nợ 2412 70,000
Nợ 635 805,000
Có 335
Chi phí vay được vốn hóa năm N+1 800,000
Ngày 30/6/N+1 Nợ 2412 800,000
Nợ 635 9,200,000
Có 335
Ngày 31/12/N+1 Nợ 635 2,500,000
Có 335
875,000

10,000,000

2,500,000
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
Yêu cầu 1: Tính giá phát hành Giá phát hành

Năm N N+1
Tiền phải trả - -
PV (giá phát hành) 187,024,256

01/01/N Phát hành TP mở rộng SX Nợ 112


Nợ 34312
Có 34311

31/12/N Tính lãi vay được vốn hóa Nợ 2412


Có 335
Phân bổ chiết khấu vốn hóa Nợ 2412
Có 34312

30/10/N+1
HOÀN THÀNH BÀN GIAO Tính lãi vay được vốn hóa Nợ 2412
TRƯỚC THỜI HẠN Có 335
Phân bổ chiết khấu vốn hóa Nợ 2412
Có 34312

31/12/N+1 Tính lãi vay Nợ 635


KHONG DU DK VON HOA Có 335
Phân bổ chiết khấu Nợ 635
Có 34312

Yêu cầu 2: Năm N N+1


Tiền phải trả - 16,000,000
PV (giá phát hành) 193,520,560

01/01/N Phát hành TP mở rộng SX Nợ 112


Nợ 34312
Có 34311

31/12/N Tính lãi vay được vốn hóa Nợ 2412


Có 335
Phân bổ chiết khấu vốn hóa Nợ 2412
Có 34312

01/01/N+1 Trả tiền lãi vay Nợ 335


Có 112

30/10/N+1 Tính lãi vay được vốn hóa Nợ 2412


Có 335
Phân bổ chiết khấu vốn hóa Nợ 2412
Có 34312

31/12/N+1 Tính lãi vay Nợ 635


Có 335
Phân bổ chiết khấu Nợ 635
Có 34312

Yêu cầu 3: trả trước (1/1/N)


Năm N N+1
Tiền phải trả 16,000,000 16,000,000
PV (giá phát hành) 198,185,757

01/01/N Phát hành TP mở rộng SX Nợ 112


Nợ 34312
Có 34311
Trả tiền lãi vay Nợ 242
Có 112

31/01/N Tính lãi vay được vốn hóa Nợ 2412


Có 242
Phân bổ chiết khấu vốn hóa Nợ 2412
Có 34312

01/01/N+1 Trả tiền lãi vay Nợ 242


Có 112

30/10/N+1 Tính lãi vay được vốn hóa Nợ 2412


Có 242
Phân bổ chiết khấu vốn hóa Nợ 2412
Có 34312

31/12/N+1 Tính lãi vay Nợ 635


Có 242
Phân bổ chiết khấu Nợ 635
Có 34312
Yêu cầu 4:
Năm N N+1
Tiền phải trả - -
PV (giá phát hành) 201,404,336

01/01/N Phát hành TP mở rộng SX Nợ 112


Có 34311
Có 34313

31/12/N Tính lãi vay được vốn hóa Nợ 2412


Có 335
Phân bổ phụ trội vốn hóa Nợ 34313
Có 2412

30/10/N+1 Tính lãi vay được vốn hóa Nợ 2412


Có 335
Phân bổ phụ trội vốn hóa Nợ 34313
Có 2412

31/12/N+1 Tính lãi vay Nợ 635


Có 335
Phân bổ phụ trội Nợ 34313
Có 635

Yêu cầu 5: 6THANG/LAN


Năm N N+1
Tiền phải trả 8,000,000 16,000,000
PV (giá phát hành) 206,873,956

01/01/N Phát hành TP mở rộng SX Nợ 112


Có 34313
Có 34311

01/07/N Trả tiền lãi vay, PB phụ trội Nợ 2412


Nợ 34313
Có 112

31/12/N Tính lãi vay được vốn hóa Nợ 2412


Có 335
Phân bổ phụ trội vốn hóa Nợ 34313
Có 2412

01/01/N+1 Trả tiền lãi vay Nợ 335


Có 112

01/07/N+1 Trả tiền lãi vay, PB phụ trội Nợ 2412


Nợ 34313
Có 112

30/10/N+1 Tính lãi vay được vốn hóa Nợ 2412


Có 335
Phân bổ phụ trội vốn hóa Nợ 34313
Có 2412
31/12/N+1 Tính lãi vay Nợ 635
Có 335
Phân bổ phụ trội Nợ 34313
Có 635
Số tiền (ngàn đồng)
ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC

N+2 N+3 N+4


- - -264,000,000

187,024,256 TS A. TSNH
12,975,744 NPT I. Tiền và các khoản tđt
200,000,000 NPT 1. Tiền 187,024,256
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 187,024,256
16,000,000 TS B. TSDH
16,000,000 NPT IV. TS dở dang DH
3,243,936 TS 2. CP XDCB dở 19,243,936
3,243,936 NPT C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 16,000,000
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 3,243,936
13,333,333 TS B. TSDH
13,333,333 NPT IV. TS dở dang DH
2,703,280 TS 2. CP XDCB dở 16,036,613
2,703,280 NPT C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 13,333,333
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 2,703,280
2,666,667 CP C. NPT
2,666,667 NPT I. Nợ ngắn hạn
540,656 CP 5. CP phải trả N 2,666,667
540,656 NPT II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 540,656
D. Vốn CSH
I. Vốn CSH
11. LNST chưa p -3,207,323

N+2 N+3 N+4


16,000,000 16,000,000 216,000,000
193,520,560 TS A. TSNH
6,479,440 NPT I. Tiền và các khoản tđt
200,000,000 NPT 1. Tiền 193,520,560
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 193,520,560
16,000,000 TS B. TSDH
16,000,000 NPT IV. TS dở dang DH
1,619,860 TS 2. CP XDCB dở 17,619,860
1,619,860 NPT C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 16,000,000
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 1,619,860
16,000,000 NPT A. TSNH
16,000,000 TS I. Tiền và các khoản tđt
1. Tiền -16,000,000
C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N -16,000,000
13,333,333 TS B. TSDH
13,333,333 NPT IV. TS dở dang DH
1,349,883 TS 2. CP XDCB dở 14,683,217
1,349,883 NPT C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 13,333,333
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 1,349,883
2,666,667 CP C. NPT
2,666,667 NPT I. Nợ ngắn hạn
269,977 CP 5. CP phải trả N 2,666,667
269,977 NPT II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 269,977
D. Vốn CSH
I. Vốn CSH
11. LNST chưa p -2,936,643

N+2 N+3 N+4


16,000,000 16,000,000 200,000,000
198,185,757 TS A. TSNH
1,814,243 NPT I. Tiền và các khoản tđt
200,000,000 NPT 1. Tiền 182,185,757
16,000,000 TS V. TSNH khác
16,000,000 TS 1. CP trả trước 16,000,000
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 198,185,757
16,000,000 TS A. TSNH
16,000,000 TS V. TSNH khác
453,561 TS 1. CP trả trước -16,000,000
453,561 NPT B. TSDH
IV. TS dở dang DH
2. CP XDCB dở 16,453,561
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 453,561
16,000,000 TS A. TSNH
16,000,000 TS I. Tiền và các khoản tđt
1. Tiền -16,000,000
V. TSNH khác
1. CP trả trước 16,000,000
13,333,333 TS A. TSNH
13,333,333 TS V. TSNH khác
377,967 TS 1. CP trả trước -13,333,333
377,967 NPT B. TSDH
IV. TS dở dang DH
2. CP XDCB dở 13,711,301
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thuê TC DH
2,666,667 CP C. NPT
2,666,667 TS I. Nợ ngắn hạn 2,666,667
75,593 CP 5. CP phải trả NH
75,593 NPT II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 75,593
D. Vốn CSH
I. Vốn CSH
11. LNST chưa p -2,742,260
N+2 N+3 N+4
- - -264,000,000

201,404,336 TS A. TSNH
200,000,000 NPT I. Tiền và các khoản tđt
1,404,336 NPT 1. Tiền 201,404,336
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 201,404,336
16,000,000 TS B. TSDH
16,000,000 NPT IV. TS dở dang DH
351,084 NPT 2. CP XDCB dở 15,648,916
351,084 TS C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 16,000,000
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -292,570
13,333,333 TS B. TSDH
13,333,333 NPT IV. TS dở dang DH
292,570 NPT 2. CP XDCB dở 13,040,763
292,570 TS C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 13,333,333
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -292,570
2,666,667 CP C. NPT
2,666,667 NPT I. Nợ ngắn hạn
58,514 NPT 5. CP phải trả N 2,666,667
58,514 CP II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -58,514
D. Vốn CSH
I. Vốn CSH
11. LNST chưa p -2,608,153

N+2 N+3 N+4


16,000,000 16,000,000 208,000,000

206,873,956 TS A. TSNH
6,873,956 NPT I. Tiền và các khoản tđt
200,000,000 NPT 1. Tiền 206,873,956
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu 206,873,956
7,140,756 TS A. TSNH
859,244 NPT I. Tiền và các khoản tđt
8,000,000 TS 1. Tiền -8,000,000
B. TSDH
IV. TS dở dang DH
2. CP XDCB dở 7,140,756
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -859,244
8,000,000 TS B. TSDH
8,000,000 NPT IV. TS dở dang DH
859,244 NPT 2. CP XDCB dở 7,140,756
859,244 TS C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 8,000,000
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -859,244
8,000,000 NPT A. TSNH
8,000,000 TS I. Tiền và các khoản tđt
1. Tiền -8,000,000
C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N -8,000,000
7,140,756 TS A. TSNH
859,244 NPT I. Tiền và các khoản tđt
8,000,000 TS 1. Tiền -8,000,000
B. TSDH
IV. TS dở dang DH
2. CP XDCB dở 7,140,756
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -859,244
5,333,333 TS B. TSDH
5,333,333 NPT IV. TS dở dang DH
572,830 NPT 2. CP XDCB dở 4,760,504
572,830 TS C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả N 5,333,333
II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -572,830
2,666,667 TS C. NPT
2,666,667 NPT I. Nợ ngắn hạn
286,415 NPT 5. CP phải trả N 2,666,667
286,415 CP II. Nợ dài hạn
8. Vay & nợ thu -286,415
D. Vốn CSH
I. Vốn CSH
11. LNST chưa p -2,380,252
chi phí phát
Mệnh giá = giá (lãi trái phiếu + trái phiếu tại ngày
lãi suất 6%/năm hành 0,02% giá
phát hành chi phí phát phát hành (giá PH
1,000,000 60,000 phát hành200 60,200 999,800

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
31/12/N-1 Phát hành trái phiếu Nợ 111 1,000,000
có 3431(1)
Trả lãi trước nợ 242 300,000
có 111
Chi phí phát hành nợ 635 200
có 112
30/6/N Phân bổ lãi vay nợ 635 30,000
có 242

30/6/N+1 Phân bổ lãi vay Nợ 635 60,000


có 242

30/6/N+2 tương tự
30/6/N+3
30/6/N+4
31/12/N+4 Phân bổ lãi vay kỳ cuối nợ 635 30,000
có 242
Thanh toán nợ gốc nợ 3431(1) 1,000,000
có 111
Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng trên BCTC
Yếu tố BCTC
ST Có BCTHTC
TS A-TS
1,000,000 NPT I- Tiền và các khoản tương đương tiền 699,800
TS VIII.TS khác
300,000 TS Chi phí trả trước 300,000
NPT B-NPT
200 TS Vay và nợ thuê tài chính 999,800
CP A-TS
30,000 TS VIII.TS khác
Chi phí trả trước -30,000
C-VCSH
LNST chưa phân phối -30,000
CP A-TS
60,000 TS VIII.TS khác
Chi phí trả trước -60,000
C-VCSH
LNST chưa phân phối -60,000

CP A-TS
30,000 TS I- Tiền và các khoản tương đương tiền -1,000,000
NPT VIII. TS khác
1,000,000 TS CP trả trước -30,000
B-NPT
Vay và nợ thuê tài chính -1,000,000
C-VCSH
LNST chưa phân phối -30,000
trên BCTC
BCKQHĐ
không ảnh
hưởng

chi phí tài


-30,000
chính

chi phí tài


-60,000
chính

chi phí tài


-30,000
chính
KỲ KẾ TOÁN : NĂM
ĐVT : NGHÌN ĐỒNG
BÚT TOÁN
NV NỘI DUNG
NỢ
31/12/N-1 Nợ 1111

Nợ 2412
Chi phí phát hành

Nợ 2412
Trích trước lãi vay phải trả năm N

31/12/N Chi tiền mặt thanh toán lãi năm N Nợ 335

7/N+1 Tính lãi trái phiếu được vốn hóa đến tháng 7/N+1 Nợ 2412

Lãi trái phiếu từ tháng 7-12/N+1 Nợ 635

31/12/N+1 Trả tiền lãi năm N+1 Nợ 335

Tính lãi vay năm N+2 Nợ 635

31/12/N+2 Trả tiền lãi năm N+2 Nợ 335

Tính lãi vay năm N+3 Nợ 635

31/12/N+3 Trả tiền lãi năm N+3 Nợ 335

Tính lãi vay năm N+4 Nợ 635

31/12/N+4 Trả lãi năm N+4 Nợ 335

Trả tiền gốc Nợ 34311

Mệnh giá trái phiếu 1,000,000 (= 1000*1000)


Giá phát hành trái phiếu 990,000 (= 1000*990)
Chiết khấu trái phiếu 10,000 (= 1 000 000 - 990 000)
Yêu cầu 2
Phân bổ CK TP 1 năm 2,000 (giả sử phân bổ chiết khấu TP theo
Chi phí phát hành 198 (= 990 000*0.02%)
Lãi trái phiếu thanh toán 1 năm 84,000 (= 1 000 000*8,4%)

BÚT TOÁN
NV NỘI DUNG
NỢ
Nợ 1111
Nợ 34312
Phát hành trái phiếu
31/12/N-1 Nợ 2412
Chi phí phát hành
Nợ 2412
Trích trước lãi vay phải trả năm N
31/12/N Nợ 2412
Phân bổ chiết khấu cho năm N

Chi tiền mặt thanh toán lãi năm N Nợ 335

7/N+1 Tính lãi trái phiếu được vốn hóa đến tháng 7/N+1 Nợ 2412

Lãi trái phiếu từ tháng 7-12/N+1 Nợ 635

Phân bổ chiết khấu đến tháng 7/N+1 Nợ 2412

Phân bổ chiết khấu từ tháng 7-12/N+1 Nợ 635

31/12/N+1 Trả tiền lãi năm N+1 Nợ 335

Tính lãi vay năm N+2 Nợ 635

Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho năm N+1

31/12/N+2 Trả tiền lãi năm N+2 Nợ 335

Tính lãi vay năm N+3 Nợ 635

Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho năm N+2

31/12/N+3 Trả tiền lãi năm N+3 Nợ 335

Tính lãi vay năm N+4 Nợ 635

Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho năm N+3

31/12/N+4 Trả lãi năm N+4 Nợ 335

Trả tiền gốc Nợ 34311


Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho năm N+4

Mệnh giá trái phiếu 1,000,000 (= 1000*1000)


Giá phát hành trái phiếu 1,020,000 (= 1000*1020)
Phụ trội trái phiếu 20,000 (= 1 020 000 - 1 000 000)
Yêu cầu 3
Phân bổ PT TP 1 năm 4,000 (giả sử phân bổ phụ trội TP theo p
Chi phí phát hành 204 (= 1 020 000*0.02%)
Lãi trái phiếu thanh toán 1 năm 84,000 (= 1 000 000*8,4%)

Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
Nợ 1111
Phát hành trái phiếu

31/12/N-1 Nợ 2412
Chi phí phát hành

Nợ 2412
Trích trước lãi vay phải trả năm N
31/12/N Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho năm N

Chi tiền mặt thanh toán lãi năm N Nợ 335

7/N+1 Tính lãi trái phiếu được vốn hóa đến tháng 7/N+1 Nợ 2412

Lãi trái phiếu từ tháng 7-12/N+1 Nợ 635

Phân bổ phụ trộiđến tháng 7/N+1 Nợ 34313

Phân bổ phụ trội từ tháng 7-12/N+1 Nợ 34313

31/12/N+1 Trả tiền lãi năm N+1 Nợ 335

Tính lãi vay năm N+2 Nợ 635

Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho năm N+1

31/12/N+2 Trả tiền lãi năm N+2 Nợ 335

Tính lãi vay năm N+3 Nợ 635


Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho năm N+2

31/12/N+3 Trả tiền lãi năm N+3 Nợ 335

Tính lãi vay năm N+4 Nợ 635

Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho năm N+3

31/12/N+4 Trả lãi năm N+4 Nợ 335

Trả tiền gốc Nợ 34311

Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho năm N+4
BÚT TOÁN SỐ TIỀN
CÓ NỢ CÓ
1,000,000
Có 34311 1,000,000
200
Có 1121 200
84,000
Có 335 84,000
84,000
Có 1111 84,000
49000=84000*7/12
Có 335 49000
35.000=84.000*5/12
Có 335 35,000
84,000
có 1111 84,000
84,000
Có 335 84,000
84,000
Có 111 84,000
84,000
Có 335 84,000
84,000
Có 111 84,000
84,000
Có 335 84,000
84,000
Có 1111 84,000
1,000,000
Có 1111 1,000,000
0,000 (= 1000*1000)
000 (= 1000*990)
00 (= 1 000 000 - 990 000)
0 (giả sử phân bổ chiết khấu TP theo phương pháp đường thẳng) (= 10 000 /5)
= 990 000*0.02%)
00 (= 1 000 000*8,4%)

BÚT TOÁN SỐ TIỀN


CÓ NỢ CÓ
990
10
Có 34311 1,000,000
2000
Có 1121 2000
84,000
Có 335 84,000
2000
Có 34312 2000
84,000
Có 1111 84,000
49000=84000*7/12
Có 335 49000
35.000=84.000*5/12
Có 335 35,000
1166.666667
Có 34312 1166.666667
833.3333333
Có 34312 833.3333333
84,000
có 1111 84,000
84,000
Có 335 84,000
2000
Có 34312 2000
84,000
Có 111 84,000
84,000
Có 335 84,000
2000
Có 34312 2000
84,000
Có 111 84,000
84,000
Có 335 84,000
2000
Có 34312 2000
84,000
Có 1111 84,000
1,000,000
Có 1111 1,000,000
2000
Có 34312 2000

0,000 (= 1000*1000)
0,000 (= 1000*1020)
00 (= 1 020 000 - 1 000 000)
0 (giả sử phân bổ phụ trội TP theo phương pháp đường thẳng)
= 1 020 000*0.02%)
00 (= 1 000 000*8,4%)

Bút toán Số tiền


Có Nợ Có
1,020,000
Có 34311 1,000,000
Có 34313 20
204
Có 1121 204
84,000
Có 335 84,000
4000
Có 2412 4000
84,000
Có 1111 84,000
49000=84000*7/12
Có 335 49000
35.000=84.000*5/12
Có 335 35,000
2333.333333
Có 2412 2333.333333
1666.666667
Có 635 1666.666667
84,000
có 1111 84,000
84,000
Có 335 84,000
4000
Có 635 4000
84,000
Có 111 84,000
84,000
Có 335 84,000
4000
Có 635 4000
84,000
Có 111 84,000
84,000
Có 335 84,000
4000
Có 635 4000
84,000
Có 1111 84,000
1,000,000
Có 1111 1,000,000
4000
Có 635 4000
YÊU CẦU 1 : KỲ KẾ TOÁN : QUÝ
ĐVT : NGHÌN ĐỒNG
BÚT TOÁN
NV NỘI DUNG
NỢ
Nợ 1111
Phát hành trái phiếu
31/12/N-1
Nợ 2412
Chi phí phát hành

31/3/N Nợ 2412
30/6/N
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N
30/9/N
31/12/N
Nợ 1121
2/N+1 Thu nhập lãi từ khoản vay TP chưa sử dụng

31/3/N+1 Nợ 2412
30/6/N+1
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/9/N+1
31/12/N+1
2/N+2 Nợ 2412
Tính lãi trái phiếu được vốn hóa đến tháng 2/N+2

31/3/N+2 Nợ 635
Lãi trái phiếu phải trả trong tháng 3/N+2

30/6/N+2 Nợ 635
30/9/N+2 Tính lãi trái phiếu cho quý 2, 3, 4 năm N+2
31/12/N+2
31/3/N+3 Nợ 635
30/6/N+3
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+3
30/9/N+3
31/12/N+3
31/3/N+4 Nợ 635
30/6/N+4 Tính lãi trái phiếu cho quý 1, 2, 3 năm N+4
30/9/N+4
Nợ 335
Thanh toán lãi trả phiếu Nợ 635
31/12/N+4
Nợ 34311
Thanh toán nợ gốc

Mệnh giá trái phiếu 1,000,000 (= 1000*1000)


Giá phát hành trái phiếu 990,000 (= 1000*990)
Chiết khấu trái phiếu 10,000 (= 1 000 000 - 990 000)
Yêu cầu 2
Yêu cầu 2
Phân bổ CK TP 1 năm 2,000 (giả sử phân bổ chiết khấu TP theo
Chi phí phát hành 198 (= 990 000*0.02%)
Lãi trái phiếu thanh toán 1 năm 70,000 (= 1 000 000*7%)

Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
Nợ 1111
Phát hành trái phiếu Nợ 34312
31/12/N-1
Nợ 2412
Chi phí phát hành

31/3/N Nợ 2412
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N
30/6/N
30/9/N Nợ 2412
Phân bổ chiết khấu cho từng quý năm N
31/12/N
Nợ 1121
2/N+1 Thu nhập lãi từ khoản vay TP chưa sử dụng

31/3/N+1 Nợ 2412
30/6/N+1 Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/9/N+1 Nợ 2412
Phân bổ chiết khấu cho từng quý năm N
31/12/N+1
Nợ 2412
Tính lãi trái phiếu được vốn hóa đến tháng 2/N+2
2/N+2
Nợ 2412
Phân bổ phần chiết khấu trái phiếu được vốn hóa

Nợ 635
Lãi trái phiếu phải trả trong tháng 3/N+2
31/3/N+2
Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho tháng 3/N+2

30/6/N+2 Nợ 635
Tính lãi trái phiếu cho quý 2, 3, 4 năm N+2
30/9/N+2
31/12/N+2 Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho quý 2, 3, 4 năm N+2

31/3/N+3 Nợ 635
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/6/N+3
30/9/N+3 Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho từng quý năm N
31/12/N+3
31/3/N+4 Nợ 635
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/6/N+4
30/9/N+4 Nợ 635
Phân bổ chiết khấu cho từng quý năm N
Nợ 335
Thanh toán lãi trả phiếu Nợ 635

31/12/N+4 Nợ 635
Phân bổ chiết khấu quý cuối

Nợ 34311
Thanh toán nợ gốc

Mệnh giá trái phiếu 1,000,000 (= 1000*1000)


Giá phát hành trái phiếu 1,020,000 (= 1000*1020)
Phụ trội trái phiếu 20,000 (= 1 020 000 - 1 000 000)
Yêu cầu 3
Phân bổ PT TP 1 năm 4,000 (giả sử phân bổ phụ trội TP theo ph
Chi phí phát hành 204 (= 1 020 000*0.02%)
Lãi trái phiếu thanh toán 1 năm 70,000 (= 1 000 000*7%)

Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
Nợ 1111
Phát hành trái phiếu
31/12/N-1
Nợ 2412
Chi phí phát hành

31/3/N Nợ 2412
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N
30/6/N
30/9/N Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho từng quý năm N
31/12/N
Nợ 1121
2/N+1 Thu nhập lãi từ khoản vay TP chưa sử dụng

31/3/N+1 Nợ 2412
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/6/N+1
30/9/N+1 Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho từng quý năm N+1
31/12/N+1
Nợ 2412
Tính lãi trái phiếu được vốn hóa đến tháng 2/N+2
2/N+2
Nợ 34313
Phân bổ phần phụ trội trái phiếu được trừ khỏi chi phí vốn

Nợ 635
Lãi trái phiếu phải trả trong tháng 3/N+2
31/3/N+2
Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho tháng 3/N+2

30/6/N+2 Nợ 635
Tính lãi trái phiếu cho quý 2, 3, 4 năm N+2
Tính lãi trái phiếu cho quý 2, 3, 4 năm N+2
30/9/N+2
31/12/N+2 Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho quý 2, 3, 4 năm N+2

31/3/N+3 Nợ 635
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/6/N+3
30/9/N+3 Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho từng quý năm N
31/12/N+3
31/3/N+4 Nợ 635
Tính lãi trái phiếu cho từng quý năm N+1
30/6/N+4
30/9/N+4 Nợ 34313
Phân bổ phụ trội cho từng quý năm N

Nợ 335
Thanh toán lãi trả phiếu Nợ 635

31/12/N+4 Nợ 34313
Phân bổ phụ trội quý cuối

Nợ 34311
Thanh toán nợ gốc
BÚT TOÁN SỐ TIỀN
CÓ NỢ CÓ
1,000,000
Có 34311 1,000,000
200
Có 1121 200
17,5 = 70000/4
Có 335 17.5

10
Có 2412 10
17,5 = 70000/4
Có 335 17,5 = 70000/4

11,667= 70000/4*2/3
Có 335 11.667
5,833= 70000/4*1/3
Nợ 335 5.833
17.5
Nợ 335 17.5

17.5
Nợ 335 17.5

17.5
Nợ 335 17.5

332,5(=70000/4*19)
17.5
Có 1121 350
1,000,000
Có 1121 1,000,000

0,000 (= 1000*1000)
000 (= 1000*990)
00 (= 1 000 000 - 990 000)
0 (giả sử phân bổ chiết khấu TP theo phương pháp đường thẳng) (= 10 000 /5)
= 990 000*0.02%)
00 (= 1 000 000*7%)

Bút toán Số tiền


Có Nợ Có
990
10
Có 34311 1,000,000
198
Có 1121 198
17.5
Có 335 17.5
500=2000/4
Có 34312 500
10 10
Có 2412 10
17.5 17.5
Có 335 17.5
500
Có 34312 500
11.667 11.667
Có 335 11.667
333(= 2 000*2/12)
Có 34312 333(= 2 000*2/12)
5.833
Có 335 5.833
167(= 2 000*1/12)
Có 34312 167(= 2 000*1/12)
17.5
Có 335 17.5
500
Có 34312 500
17.5
Có 335 17.5
500
Có 34312 500
17.5
Có 335 17.5
500
Có 34312 500
332,5(= 70 000/4*19)
17.5
Có 1121 350
500
Có 34312 500
1,000,000
Có 1121 1,000,000

0,000 (= 1000*1000)
0,000 (= 1000*1020)
00 (= 1 020 000 - 1 000 000)
0 (giả sử phân bổ phụ trội TP theo phương pháp đường thẳng)
= 1 020 000*0.02%)
00 (= 1 000 000*7%)

Bút toán Số tiền


Có Nợ Có
1,020,000
Có 34311 1,000,000
Có 34313 20
204
Có 1121 204
17.5
Có 335 17.5
1
Có 2412 1
10
Có 2412 10
17.5
Có 335 17.5
1
Có 2412 1
11.667
Có 335 11.667
0.667
Có 2412 667
5.833
Có 335 5.833
0,333(= 4*1/12)
Có 635 0,333(= 4*1/12)
17.5
Có 335 17.5
1
Có 635 1
17.5
Có 335 17.5
1
Có 635 1
17.5
Có 335 17.5
1
Có 635 1
332,5(= 70 000/4*19)
17.5
Có 1121 350
1
Có 635 1
1,000,000
Có 1121 1,000,000
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 112 50,025,000
Thu tiền phát hành Có 34311 50,000,000
Có 34313 25
1
Nợ 635 1
Chi phí phát hành Nợ 133 0.5
Có 141 1.05
Nợ 112 140,000,000
Nợ 34312 10,000,000
Thu tiền phát hành
Nợ 242 50,000,000
2 Có 34311 200,000,000
Nợ 635 2
Chi phí phát hành Nợ 133 100
Có 141 2.1
Nợ 627 1,000,000
Phân bổ lãi Có 242 833.333
Có 34312 166.667
3 Nợ 34313 3.125
Phân bổ chi phí phụ trộ
Có 635 3.125
Nợ 635 750
Trích trước lãi
Có 335 750
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1a 1/1/N+1 phát hành TP Nợ 112 6,300,000,000
Có 34311
Có 34313

1b 1/7/N+1 chi trả lãi TP Nợ 635 270,000,000


Có 112

1c 31/12/N+1 ghi nhận chi phí lãi TPNợ 635 270,000,000


Có 335

2a 1/1/N+1 phát hành TP Nợ 112 8,853,010,000


Nợ 34312 1,146,990,000
Có 34311

2b 1/7/N+1 trả lãi TP Nợ 635 500,000,000


Có 112

2c 31/12/N+1 ghi nhận chi phí lãi TPNợ 635 500,000,000


Có 335

31/12/N+1 phân bổ chiết khấu TPNợ 635 114,699,000


Có 34312

2d 1/1/N+5 chi trả lãi TP Nợ 335 500,000,000


Có 112

Mua lại TP Nợ 34311 10,000,000,000


Nợ 635 100,000,000
Có 112

3a 31/12/N phát hành khế ước vay Nợ 112 4,000,000,000


Có 3411

3c 30/6/N+1 trả nợ gốc và lãi kì 1 Nợ 3411 133,333,333


Nợ 635 160,000,000
Có 112

3d 31/12/N+1 trả nợ gốc và lãi kì 2 Nợ 3411 133,333,333


Nợ 635 154,666,667
Có 112
3b
Kì thanh toán 6 tháng/ lần Số tiền thanh to Chi phí lãi vay Giảm nợ gốc
31/12/N
Kì 1 - 30/6/N+1 293,333,333 160,000,000 133,333,333.33
Kì 2 - 31/12/N+1 288,000,000 154,666,666.67 133,333,333.33
Kì 3 - 30/6/ N+2 282,666,667 149,333,333.33 133,333,333.33
Kì 4 - 31/12/N+2 277,333,333 144,000,000 133,333,333.33
Số tiền Ảnh hưởng thông tin trên
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC
TS A. TSNH
6,000,000,000 NPT Tiền 6,030,000,000
300,000,000 NPT C. NPT
CP phải trả ngắn hạn 270,000,000
CP Vay và nợ thuê tài chính 6,300,000,000
270,000,000 TS

CP
270,000,000 NPT

TS A.TSNH
NPT Tiền (2,246,990,000)
10,000,000,000 NPT C.NPT
CP phải trả ngắn hạn -
CP Vay và nợ thuê tài chính (1,032,291,000)
500,000,000 TS D.VCSH
LNSTCPP (1,214,699,000)
CP
500,000,000 NPT

CP
114,699,000 NPT

NPT
500,000,000 TS

NPT
CP
10,100,000,000 TS

TS A.TSNH
4,000,000,000 NPT Tiền 3,418,666,667
C.NPT
NPT Vay và nợ thuê tài chính 3,733,333,333
CP D.VCSH
293,333,333 TS LNSTCPP (314,666,667)

NPT
CP
288,000,000 TS

Số dư nợ gốc
4,000,000,000
3,866,666,667
3,733,333,333
3,600,000,000
3,466,666,667
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng I. LCTTTHĐKD Điều chỉnh từ LN, VLĐ
Tiền lãi vay đã trả 270,000,000
III. LCTTTHĐTC
Tiền trả nợ gốc thuê tài chín 6,300,000,000

CP tài chính 1,214,699,000I. LCTTTHĐKD Điều chỉnh từ LN, VLĐ


LNST (1,214,699,000Tiền lãi vay đã trả 600,000,000
III. LCTTTHĐTC
Tiền trả nợ gốc thuê tài chín 20,000,000,000

CP tài chính 314,666,667 I. LCTTTHĐKD Điều chỉnh từ LN, VLĐ


LNST (314,666,667) Tiền lãi vay đã trả 314,666,667
III. LCTTTHĐTC
Tiền trả nợ gốc thuê tài chín 266,666,667
BT 18.11/ công ty cp Bình Minh, kỳ kế toán quý, lập BCTC giữa niên độ.
Ngày 30/9/N phát hành trái phiếu mệnh giá 1,2 tỷ đồng lãi suất 8%/năm
giá phát hành 1,25 tỷ đồng => phụ trội 0,05 tỷ, kỳ hạn hai năm (30/9/N+2 hết hạn)
Trả lãi 2 lần/năm vào ngày 1/4 và 1/10 (6 tháng lần) . Phân bổ chi phí đi vay + CK/PT theo pp đườn
Chi phí phát hành 600000

Yêu cầu 1/ Phân bổ đều


Ngày Chi phí phát hành Phụ trội TP
Phân bổ kỳ này còn lại chưa phân Phân bổ kỳ này
30/9/N 625
31/12/N 78.125 546.875 6250000
31/3/N+1 78.125 468.75 6250000
30/6/N+1 78.125 390.625 6250000
30/9/N+1 78.125 312.5 6250000

30/9/N Phát hành trái phiếu


Nợ 111 1,25 tỷ
có 34311 1,2 tỷ
có 34312 0.05 tỷ
nợ 34311 0.05
có 111 0.05
31/12/N Cuối quý 4
TR trước lãi nợ 635 0,024 tỷ
có 335 0,024 tỷ
Phân bổ chi phí
nợ 635 78.125
có 34311 78.125
Phân bổ phụ trội
nợ 34311 6,250,000
có 635 6,250,000
30/3/N+1
TR trước lãi nợ 635 0,024 tỷ
có 335 0,024 tỷ
Phân bổ chi phí
nợ 635 78.125
có 34311 78.125
Phân bổ phụ trội
nợ 34311 6,250,000
có 635 6,250,000
1/4/N+1 Trả lãi kỳ đầu tiên
Nợ 335 0,048 tỷ
có 111 0,048 tỷ
2/ Theo PP lãi suất thực tế

LSDN = 8%/năLSTT = 10%/năm


Mệnh giá = 1,200,000,000
Lãi TP đkỳ = 48,000,000
Giá phát hành 1,163,264,919
Chiết khấu TP 36,735,081
CP phát hành = 5,816,325
GTGS
Tỷ TP = 1,157,448,594
lệ CPPH/tổng
CPPH & CKTP 0.14

Bảng phân bổ CPPH & CKTP theo pp Lãi suất TT


Tổng phân bổ
Ngày Lãi vay trả từng kỳ
CP vay thực tế CPPH & CKTP
30/9/N
Cuối quý 4/N 24,000,000 28,936,215 4,936,215
Cuối quý 1/N+1 24,000,000 29,059,620 5,059,620

30/9/N Phát hành trái phiếu


Nợ 111 1163264919
Nợ 34312 36735081
có 34311 1200000000
nợ 34311 5816325
có 111 5816325
31/12/N Cuối quý 4
Ghi nhận lãi phải trả, Nợ 635 28,936,215
phân bổ CPPH & CKTP Có 335 24,000,000
Có 34311 674.728
Có 34312 4,261,487

Ghi nhận lãi phải trả, Nợ 635 29,059,620


phân bổ CPPH & CKTP Có 335 24,000,000
Có 34311 691.596
Có 34312 4,368,024

Kỳ trả lãi đầu tiên Nợ 335 48,000,000


Có 111 48,000,000
ăm (30/9/N+2 hết hạn)
n bổ chi phí đi vay + CK/PT theo pp đường thẳng

Phụ trội TP Giá trị ghi sổ của TP


Còn lại chưa phân bổ
50,000,000 1249400000
43,750,000 1,243,228,125
37,500,000 1,237,056,250
31,250,000 1,230,884,375
25,000,000 1,224,712,500
CP phát hành Chiết khấu TP
Phân bổ kỳ nàyCòn lại chưa PPB kỳ này Còn lại chưa P Giá trị ghi sổ T
5,816,325 36,735,081 1,157,448,594
674.728 5,141,597 4,261,487 32,473,595 1,162,384,809
691.596 4,450,000 4,368,024 28,105,571 1,167,444,429
BT 18.12 Phát hành trái phiếu chuyển đổi
Công ty CP AAA, kỳ kt theo năm dương lịch.
1/1/N phát hành 1 triệu TP - mệnh giá 100.000 đ (= 100 tỷ đồng), lãi suất 6%/năm. Bằng mệnh giá, thờ hạn
k phân bổ cp phát hành = 0,05% * giá phát hành =
Lãi trái phiếu 6000000000
Cấu phần nợ
Cấu phần vốn
Định khoản
a/ 1/1/N phát hành trái phiếu chuyển đổi
Nợ 112 100 tỷ
có 34321 90103
có 4113 9,897 tỷ
Chi phí phát hành (không phân bổ)
nợ 635 50 triệu
có 111 50 triệu
b/ 31/12/N trả lãi
Nợ 635 6 tỷ
có 112 6 tỷ
Phân bổ (Giá phát hành - Cấu phần nợ) + chi phí phát hành tính cho niên độ
Nợ 635 3010.3
có 3432 3010.3
năm. Bằng mệnh giá, thờ hạn
50000000

90,102.59 triệu
9,897.41 triệu

o niên độ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1
01/07/N Phát hành trái phiếu chuyển đổi Nợ 112 1,000,000,000
Có 3432 949,374,107
Có 4113 50,625,893

31/12/N Trích trước lãi Nợ 635 35,000,000


Có 335 35,000,000
phân bổ CP đi vay Nợ 635 8,437,649
Có 3432 8,437,649

01/07/N+1Trả lãi vay kì thứ 1 Nợ 635 35,000,000


Nợ 335 35,000,000
Có 112 70,000,000

31/12/N+1Phân bổ CP vay Nợ 635 16,875,298


Có 3432 16,875,298

Trích trước lãi Nợ 635 35,000,000


Có 335 35,000,000

01/07/N+2Trả lãi vay kì thứ 2 Nợ 635 35,000,000


Nợ 335 35,000,000
Có 112 70,000,000

31/7/N+2 Phân bổ CP vay Nợ 635 16,875,298


Có 3432 16,875,298

Trích trước lãi Nợ 635 35,000,000


Có 335 35,000,000
01/07/N+3Trả lãi vay kì thứ 3 Nợ 635 35,000,000
Nợ 335 35,000,000
Có 112 70,000,000
Phân bổ chênh lệch Nợ 635 8,437,649
Có 3432 8,437,649
Chuyển trái phiếu thành cổ phiế Nợ 4113 50,625,893
Có 4112 50,625,893
Nợ 3432 800,000,000
Có 4111 800,000,000
Nợ3432 200,000,000
Có 4112 200,000,000

2
01/07/N Phát hành trái phiếu chuyển đổi Nợ 112 1,000,000,000
Có 3432 949,374,107
Có 4113 50,625,893

31/12/N Trích trước lãi Nợ 635 35,000,000


Có 335 35,000,000
phân bổ CP đi vay Nợ 635 8,437,649
Có 3432 8,437,649

01/07/N+1Trả lãi vay kì thứ 1 Nợ 635 35,000,000


Nợ 335 35,000,000
Có 112 70,000,000

31/12/N+1Phân bổ CP vay Nợ 635 16,875,298


Có 3432 16,875,298

Trích trước lãi Nợ 635 35,000,000


Có 335 35,000,000

01/07/N+2Trả lãi vay kì thứ 2 Nợ 635 35,000,000


Nợ 335 35,000,000
Có 112 70,000,000

31/7/N+2 Phân bổ CP vay Nợ 635 16,875,298


Có 3432 16,875,298

Trích trước lãi Nợ 635 35,000,000


Có 335 35,000,000

01/07/N+3Trả lãi vay kì thứ 3 Nợ 635 35,000,000


Nợ 335 35,000,000
Có 112 70,000,000
Phân bổ chênh lệch Nợ 635 8,437,649
Có 3432 8,437,649
Chuyển trái phiếu thành cổ phiế Nợ 4113 50,625,893
Có 4112 50,625,893
Nợ 3432 400,000,000
Có 4111 400,000,000
Nợ3432 500000000
Có 112 500000000
Nợ3432 100,000,000
Có 4112 100,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TN
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
Năm N
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
NPT Tiền 1,000,000,000 CPTC 43,437,649
VCSH C.NPT LN Gộp -43,437,649
CP phải trả 35,000,000
Trái phiếu chuyển đổi 957,811,756
D.VCSH LNST -43,437,649
Quyền chọn chuyển đổi trái 50,625,893
LNSTCPP -43,437,649
CP
NPT
CP
NPT

CP Năm N+1
NPT
TS A.TSNH CPTC 86,875,298
Tiền -70,000,000 LN gộp -86,875,298
C.NPT
CP phải trả LNST -86,875,298
CP Trái phiếu chuyển đổi 16,875,298
NPT D.VCSH
LNSTCPP -86,875,298
CP
NPT

CP Năm N+2
NPT
TS A.TSNH CPTC 86,875,298
Tiền -70,000,000 LN gộp -86,875,298
C.NPT
CP Trái phiếu chuyển đổi 16,875,298
NPT D.VCSH LNST -86,875,298
LNSTCPP -86,875,298
CP
NPT
CP Năm N+3
NPT
TS A.TSNH CPTC 43,437,649
CP Tiền -70,000,000 LN gộp -43,437,649
NPT C.NPT LNST -43,437,649
VCSH Trái phiếu chuyển đổi -991,562,351
VCSH CP phai trả -35,000,000
NPT D.VCSH
Quyền chọn chuyển đổi trái
VCSH phiếu -50,625,893
NPT Thặng dư vốn cổ phần 250,625,893
VCSH Vốn góp của CSH 800,000,000
LNSTCPP -43,437,649

Năm N
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
NPT Tiền 1,000,000,000 CPTC 43,437,649
VCSH C.NPT LN Gộp -43,437,649
CP phải trả 35,000,000
Trái phiếu chuyển đổi 957,811,756
D.VCSH LNST -43,437,649
Quyền chọn chuyển đổi trái 50,625,893
CP LNSTCPP -43,437,649
NPT
CP
NPT

CP Năm N+1
NPT A.TSNH CPTC 86,875,298
TS Tiền -70,000,000 LN gộp -86,875,298
C.NPT LNST -86,875,298
Trái phiếu chuyển đổi 16,875,298
D.VCSH
CP LNSTCPP -86,875,298
NPT

CP
NPT

CP Năm N+2
NPT A.TSNH CPTC 86,875,298
TS Tiền -70,000,000 LN gộp -86,875,298

C.NPT LNST -86,875,298


CP Trái phiếu chuyển đổi 16,875,298
NPT
D.VCSH
CP LNSTCPP -86,875,298
NPT

CP Năm N+3
NPT A.TSNH CPTC 43,437,649
TS Tiền -570,000,000 LN gộp -43,437,649
CP C.NPT LNST -43,437,649
NPT Trái phiếu chuyển đổi -991,562,351
VCSH Cp phải trả -35,000,000
VCSH D.VCSH
Quyền chọn chuyển đổi trái
NPT phiếu -50,625,893
VCSH Thặng dư vốn cổ phần 150,625,893
NPT Vốn góp của CSH 400,000,000
TS LNSTCPP -43,437,649
NPT
VCSH
rên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Năm N
III.LCTTHĐTC III.LCTTHĐTC
Tiền thu… phiế1,000,000,000 Tiền thu… phiế1,000,000,000

Năm N+1

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền lãi vay đã -70,000,000 Tiền lãi vay đã -70,000,000

Năm N+2

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền lãi vay đã -70,000,000 Tiền lãi vay đã -70,000,000
Năm N+3

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền lãi vay đã -70,000,000 Tiền lãi vay đã -70,000,000

Năm N
III.LCTTHĐTC III.LCTTHĐTC
Tiền thu… phiế1,000,000,000 Tiền thu… phiế1,000,000,000

Năm N+1
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền lãi vay đã -70,000,000 Tiền lãi vay đã -70,000,000

Năm N+2
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền lãi vay đã -70,000,000 Tiền lãi vay đã -70,000,000

Năm N+3
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền lãi vay đã -70,000,000 Tiền lãi vay đã -70,000,000
III.LCTTHĐTC III.LCTTHĐTC
Tiền chi…hành -500,000,000 Tiền chi…hành -500,000,000
Dạng yêu cầu ghi sổ Số tiền
Bút toán (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1
Thanh toán lãi kỳ cuối Nợ 335 500,000,000
Có 112
Thanh toán nợ gốc Nợ 34311 ###
Có 112

2 Mua lại trái phiếu phát hành tr Nợ 34311 200,000,000


Nợ 635 1,000,000
Có 34312
Có 112
Trả lãi vay kỳ trước Nợ 335 10,000,000
Có 112

3
01/03/N Phát hành trái phiếu thường Nợ 242 9,000,000,000
Nợ 112 ###
Có 34311
Chi phí phát hành Nợ 2412 5,000,000
Nợ 1331 250,000
Có 141

4
01/10/N Phát hành trái phiếu thường Nợ 112 9,750,000,000
Nợ 34312 250,000,000
Có 34311
Chi phí phát hành Nợ 2412 3,000,000
Nợ 1331 150,000
Có 141

5
01/11/N Phát hành TP chuyển đổi Nợ 112 ###
Có 3432
Có 4113
Chi phí phát hành trái phiếu Nợ 635 5,000,000
Có 112

6
01/12/N Vay ngân hàng Nợ 2412 ###
Nợ 1331 1,500,000,000
Có 3411

7
01/12/N Nợ 1121 5,000,000,000
Vay ngân hàng thế chấp giấy c Có 3411

8
31/12/N Ghi nhận chi phí đi vay:
- Đối với TP ở NV3 Nợ 2412 2,500,000,000
Có 242
- Đối với TP thường ở NV4 Nợ 2412 212,500,000
Có 335
Có 34312
- Đối với TP chuyển đổi ở NV5 Nợ 635 116,666,667
Có 335
Có 3432
- Đối với khoản vay NH ở NV6 Nợ 2412 137,500,000
Có 335
- Đối với khoản vay NH ở NV7 Nợ 635 50,000,000
Có 335

172,666,667
Yếu tố BCTC Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ q
ST Có BCTHTC KQHĐ
Báo cáo năm N
NPT A.TSNH CPTC
500,000,000 TS Tiền ### LN gộp
NPT Thuế và…thu NN 1,500,400,000 LNST
### TS B.TSDH
Chi phí xây dựng c ###
NPT Chi phí trả trước 6,500,000,000
CP C.NPT
5,000,000 NPT Chi phí phải trả -22,500,000
196,000,000 TS Vay và nợ thuê tài ###
NPT Trái phiếu chuyển đ9,816,666,667
10,000,000 TS D.VCSH
Quyền chọn chuyển2,200,000,000
đ
LNSTCPP -172,666,667
TS
TS
### NPT
TS
TS
5,250,000 TS

TS
NPT
### NPT
TS
TS
3,150,000 TS

TS
9,800,000,000 NPT
2,200,000,000 VCSH
CP
5,000,000 TS

TS
TS
### NPT

TS
5,000,000,000 NPT

TS
2,500,000,000 TS
TS
200,000,000 NPT
12,500,000 NPT
CP
100,000,000 NPT
16,666,667 NPT (phân bổ theo pp đường thẳng
TS
137,500,000 NPT
CP
50,000,000 NPT
hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Báo cáo năm N
172,666,667 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
-172,666,667 Tiền lãi vay đã -510,000,000 Tiền lãi vay đã -510,000,000
-172,666,667 Tiền chi…khác -13,400,000 Tiền chi…khác -13,400,000
III.LCTTHĐTC III.LCTTHĐTC
Tiền trả nợ gốc ### Tiền trả nợ gốc ###
Tiền trả… phát -196,000,000 Tiền trả… phát -196,000,000
Tiền thu… phiế ### Tiền thu… phiế ###
Tiền thu từ đi v5,000,000,000 Tiền thu từ đi v5,000,000,000

You might also like