KN10 K44S5 Nhóm1 Chương-23

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 40

NHÓM 1

STT Họ và tên
56 Nguyễn Phạm Thanh Vân
9 Trần Thị Thu Hiền
12 Trần Tiến Hưng
19 Phạm Hồng Khánh Linh
37 Phạm Đình Thái
HĐ BCLCTTT
2 Chi trả 20 tr lương cho
người lao động KD

3 Chi tiền mua hàng hóa


nhập kho 100tr , VAT
10% KD

4 Chi trả trước tiền thuê 3


năm là 30 tr, VAT 10%
KD

5 Nhận tiền ủy thác chuyển


để nhâp khẩu hàng là 50tr KD

6. Chi tiền mua TBVP trị giá


15 triệu đồng, thời gian KD
sử dụng ước tính 2
năm( giả sử chi phí TBVP
7 Chi mua thiết bị văn
phòng 70 triệu 4 năm ĐT
8 Chi tiền trả lãi vay 2tr (vốn
dùng kinh doanh), gs tiền KD
lãi vay đã trích trước năm
ngoái
9 Chi tiền nộp BHXH là 35tr
KD

10 Tiền thu do phát hành TP


là 100tr TC
11 Trả khoản đáo hạn TP
theo MG là 150tr) TC
12 trả tiền lãi TP là 5tr (giả
sửa CP lãi vay đã được KD
trích trướcvào năm trước)
13 Thu tiền do công ty phát
hành 10000CPPT biết TC
14 MG=GPH=15000đ
Chi trả chi phí do phát
hành cổ phiếu là 2tr TC
15 Chi ủng hộ do quỹ phúc
lợi đài thọ là 45tr KD

16 Tiền thu phí ủy thác được


hưởng là 30tr KD
Tiền thu phí ủy thác được
hưởng là 30tr KD
17 Chi mua CP công ty con
với tổng giá mua là 150tr ĐT
18 Nhận lãi từ công ty con là
60tr

ĐT

19 Chia lãi cho cổ đông bằng


CPQngân
20 Vay giả sử SDĐK
hàng 60trCPQ
chuyển thẳng trả nợ nhà
cung cấp KD-TC
I. Lưu chuyển tiềnBCLCTT
từ hoạt ppTT
động kinh
doanh
3. Tiền chi trả cho người lao động (20tr)
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh
doanh
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng
hóa và dịch vụ (110)

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh


doanh
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng
hóa và dịch vụ (33)

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh


doanh
– Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 50
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh
doanh
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng
hóa và dịch vụ (15)
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu

1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ
và các chuyển
I. Lưu tài sản dài hạn
tiền từkhác
hoạt động kinh (70)
doanh
4. Tiền lãi vay đã trả (2)
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh
doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh
doanh (35)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài
chính
3.
III.Tiền
Lưuthu từ đi vay
chuyển tiền từ hoạt động tài 100
chính
4. Tiềnchuyển
I. Lưu trả nợ gốc
tiềnvay
từ hoạt động kinh (150)
doanh
4. Tiền lãi vay đã trả (5)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài
chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận
vốn góp chuyển
III. Lưu của chủtiền
sở hữu
từ hoạt động tài 150
chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận
vốn
I. Lưugóp của chủ
chuyển sở từ
tiền hữuhoạt động kinh (2)
doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh
doanh (45)
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh
doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch
vụ và doanh
II. Lưu chuyểnthutiền
kháctừ hoạt động đầu 30

5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu (150)

7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi
nhuận được chia 60

Không
I. ảnh hưởng
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh
doanh
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng
hóa và dịch vụ (60)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài
chính
3. Tiền thu từ đi vay 60
BCLCTT pp GT
I.
3.Lưu chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm các khoản phải trả (20)
I.
3.Lưu chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm các khoản phải thu (10)
– Tăng, giảm hàng tồn kho (100)
I. Lưu
3. chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm các khoản phải thu (3)
– Tăng, giảm chi phí trả trước (30)
I.
3.Lưu chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm các khoản phải trả 50
I.
3.Lưu chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm chi phí trả trước (15)
II. Lưuchi
1.Tiền chuyển
để muatiền từ hoạt
sắm, độngTSCĐ
xây dựng đầu tư và các tài sản
dài hạn khác (70)
I. Lưu
3. chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tiền lãi vay đã trả (2)
I. Lưu
3. chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm các khoản phải trả (35)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
3. Tiền thu từ đi vay 100
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
4. Tiền trả nợ gốc vay (150)
I.
3.Lưu chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tiền lãi vay đã trả (5)
III. Lưuthu
1. Tiền chuyển tiền
từ phát từ hoạt
hành độngnhận
cổ phiếu, tài chính
vốn góp của
chủ sở hữu 150
III. Lưuthu
1. Tiền chuyển tiền
từ phát từ hoạt
hành độngnhận
cổ phiếu, tài chính
vốn góp của
chủ sở hữu (2)
I. Lưu
3. chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (45)
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 30
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (150)
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh -
1. Lợi nhuận trước thuế 60
2. Điều chỉnh các khoản
– Lãi,
3. Lợi lỗ từ hoạt
nhuận từđộng
hoạt đầu
độngtưkinh doanh trước thay (60)
đổi vốn lưu động 0
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 60
Không ảnh hưởng
I. Lưu
3. chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm các khoản phải trả (60)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
3. Tiền thu từ đi vay 60
Bút toán Số tiền (triệu đồng) Ảnh hưởn
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCLCTT (pp trực tiếp
1 Tổng DThu BH Nợ 112 330 Chỉ tiêu
Có 511 330 l - LCT từ HĐKD
2 Pthu KH giảm Nợ 112 5 1/Tiền thu từ B
Có 131 5 LCTT từ HDKD
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCLCTT (pp trực tiếp) BCLCTT (PP gián tiếp)
Mã số Chỉ tiêu Mã số
CT từ HĐKD l - LCT từ HĐKD
1 335 1/ LNTT 1 330
20 335 3/ LN từ HDKD trước th 8
-Tăng, giảm các khoản 9 5
LCTT từ HDKD 20 335
Số tiền chi trả cho NCC hàng hóa trong năm N= 26
HĐ BCLCTTT BCLCTT ppTT
I.
2.Lưu
Tiềnchuyển tiềnNCC
chi trả cho từ HĐKD
hàng hóa và dịch vụ (= -(GVHB-các khoản tăng
phải trả+khoản giảm phải trả + tăng HTK - giảm HTK) ) (26)

KD
BCLCTT pp GT
I. Lưu chuyển tiền từ HĐKD
1. Lợi nhuận trước thuế (25)
3. LN từ hđkd trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm hàng tồn kho (6)
Tăng, giảm các khoản phải trả 5
HĐ BCLCTTT BCLCTT ppTT BCLCTT pp GT
I.
3.Lưu
Tiềnchuyển tiềnngười
chi trả cho từ HĐKD
lao động ( = -(CP I. Lưu chuyển tiền từ HĐKD
lương-tăng Nơ phải trả+giảm Nơ phải trả) ) (12) 1. Lợi nhuận trước thuế
3. LN từ hđkd trước thay đổi vốn lưu độn
KD - Tăng, giảm các khoản phải trả
BCLCTT pp GT
u chuyển tiền từ HĐKD
nhuận trước thuế (17)
từ hđkd trước thay đổi vốn lưu động 5
g, giảm các khoản phải trả (12)
Nợ 632 20300
Có 217 20000
Có 111 300 Cp bán đất
Nợ 112 32000
Có 5117 32000

HĐ BCLCTTT BCLCTT ppTT BCLCTT pp GT


I. Lưu chuyển tiền từ HĐKD
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
KD - Lãi, lỗ từ HĐĐT
II.
bánLưu chuyển
TSCĐ tiềntàitừsản
và các HĐĐT
dài II. Lưu
2. Tiền thuchuyển
từ thanhtiền từ HĐĐTbán
lý, nhượng
hạn khác 31700
quan việc TL, TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
ĐT NB)
BCLCTT pp GT
. Lưu chuyển tiền từ HĐKD
1. Lợi nhuận trước thuế 11,700
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Lãi, lỗ từ HĐĐT (11,700)
. Lưu
iền thuchuyển
từ thanhtiền từ HĐĐTbán
lý, nhượng
CĐ và các tài sản dài hạn khác 31700
Bút toán Số tiền (triệu đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
Đầu năm N Phát hành TP Nợ 112 9800
Nợ 34312 200
Có 34311

Cuối năm N Phân bổ CKTP Nợ 635 40


Có 34312

Trích trước lãi TP Nợ 635 1000


Có 335
Số tiền (triệu đồng)
ST Có BCLCTT - pptt BCLCTT - ppgt
III. LCTTHĐTC I. LCTTHĐKD
3. Tiền thu từ đi 9800 1. LN trước thuế -1,040
10000 2. Điều chỉnh cho các khoản
-Chi phí lãi vay 1040
LCTT từ HĐKD 0
40
III. LCTTHĐTC
3. Tiền thu từ đi 9800
1000
Bút toán Số tiền (triệu đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1 Xuất kho hàng hóa Nợ 111 55
Có 511
Có 3331
Nợ 632 20
Có 156

2 Chi tiền mặt gửi ngân hàng không kNợ 112 100
Có 111

3 Chi TGNH mua hàng hóa Nợ 156 350


Nợ 1331 35
Có 112

4 Mua hàng hóa nhập kho chưa trả ti Nợ 156 500


Nợ 1331 50
Có 331

5 Xuất kho hàng hóa Nợ 131 670


Nợ 112 430
Có 511
Có 3331
Nợ 632 480
Có 156

6 Chuyển TGNH trả nợ Nợ 331 290


Có 112

7 Cuối kỳ kế toán
Kết chuyển thuế GTGT Nợ 3331 85
Có 1331
Nợ 3331 20
Có 112

Kết chuyển doanh thu Nợ 511 1,050


Có 911
Kết chuyển chi phí Nợ 911 500
Có 632
Kết chuyển xác định kết quả kinh d Nợ 911 550
Có 4212
Số tiền (triệu đồng) Ảnh hưởng thông tin trên
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH Doanh thu
50 DT Tiền 55 GVHB
5 NPT HTK -20 Lợi nhuận thuần
CP C.NPT LNST
20 TS Thuế và các khoản 5
D.VCSH
LNST 30

TS Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


100 TS

TS A.TSNH Không ảnh hưởng


TS Tiền -385
385 TS HTK 350
Thuế GTGT được khấu 35

TS A.TSNH Không ảnh hưởng


TS HTK 500
550 NPT Thuế GTGT được khấu 50
C.NPT
Phải trả người bán 550

TS A.TSNH Doanh thu


TS Tiền 430 GVHB
1,000 DT Phải thu của khách hà 670 Lợi nhuận thuần
100 NPT HTK -480 LNST
CP C.NPT
480 TS Thuế và các khoản 100
D.VCSH
LNSTCPP 520

NPT A.TSNH Không ảnh hưởng


290 TS Tiền -290
C.NPT
Phải trả người bán -290

NPT A.TSNH Không ảnh hưởng


85 TS Tiền -20
NPT Thuế GTGT được khấu -85
20 TS C.NPT
Thuế và các khoản -105

DT Doanh thu
1,050 GVHB
Lợi nhuận thuần
500 CP LNST
D.VCSH
550 VCSH LNSTCPP 550
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
50 I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
20 1. Lợi nhuận trước thuế
30 1. Tiền thu từ bán hàng, cung 485 3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
30 - Tăng giảm khoản phải
2. Tiền chi trả cho NCC hàng h -695 - Tăng giảm HTK
LCTTHĐKD -210 - Tăng giảm khoản phải t
LCTTHĐKD
Tiền và TĐT đầu kỳ 500 Tiền và TĐT đầu kỳ
ng ảnh hưởng Tiền và TĐT cuối kỳ 290 Tiền và TĐT cuối kỳ

ng ảnh hưởng

ng ảnh hưởng

1,000
480
520
520

ng ảnh hưởng

ng ảnh hưởng
1,050
500
550
550
TT-pp gián tiếp

550
D trước thay đổi VLĐ
-670
-350
260
-210
500
290
Số dư đầu quý 3:
TK 111 10
TK 112 115
1/Nợ 331/ cợ 341 80
2/ Nợ 156 100
Nợ 133 10
có331 110
3/ Nợ 112 87
có515 37
có 1211 50
4/nợ331 30
có 112 30

TK 111
SDĐK 10
112 87

SDĐK TK 112
115
30

Tiền tương đương tiền cuối kỳ 182


Phương pháp trực tiếp
I lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
2. Chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ (110.00)
Lưu chuyển tiền tuần từ hoạt động Kinh doanh (110.00)
II Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư
6. Thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50.00
7. Tiền thu lãi vay cho vay, cổ tức và LN được chia 37.00
Lưu chuyển tiền tuần từ hoạt động đầu tư 87.00
III Lưu chuyển tiền từ hoạt động và tài chính
3. Tiền thu từ đi vay 80.00
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 80.00
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 57.00
Tiền tương đương tiền đầu kỳ 125.00
Tiền tương đương tiền cuối kỳ 182.00

331
Phương pháp giá tiếp
I lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37.00
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư (37.00)
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
Tăng giảm các khoản phải thu (10.00)
Tăng giảm HTK (100.00)
Lưu chuyển tiền tuần từ hoạt động Kinh doanh (110.00)
II Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư
6. Thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50.00
7. Tiền thu lãi vay cho vay, cổ tức và LN được chi 37.00
Lưu chuyển tiền tuần từ hoạt động đầu tư 87.00
III Lưu chuyển tiền từ hoạt động và tài chính
3. Tiền thu từ đi vay 80.00
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 80.00
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 57.00
Tiền tương đương tiền đầu kỳ 125.00
Tiền tương đương tiền cuối kỳ 182.00
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo pp trực tiếp
Chỉ tiêu Mã số
I. LCTTTHĐ kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1
LCTTTHĐ kinh doanh 20
II. LCTTTHĐ đầu tư
5. Tiền chi góp vốn vào đơn vị khác 25
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức, lợi nhuận được chia 27
LCTTTHĐ đầu tư 30
III. LCTTTHĐ tài chính
LCTTTHĐ tài chính 40
LCTT trong kỳ 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ thep pp gián tiếp


I. LCTTTHĐ kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1
2. Điều chỉnh cho các tài khoản

3. LNTHĐKD trước thay đổi vốn lưu động 8


- Tăng giảm các khoản phải thu 9
- Tăng giảm hàng tồn kho 10
- Tăng giảm các khoản phải trả 11

LCTTTHĐ kinh doanh 20


II. LCTTTHĐ đầu tư
5. Tiền chi góp vốn vào đơn vị khác 25
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức, lợi nhuận được chia 27
LCTTTHĐ đầu tư 30
III. LCTTTHĐ tài chính
LCTTTHĐ tài chính 40
LCTT trong kỳ 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70
rực tiếp
Kỳ này Nghiệp vụ liên quan NV Tóm tắt nội dung
Khách hàng C
1 ứng trước khoản
50 1 mua hàng
50
Xuất kho hàng
2 hóa cho khách
(44) 3 hàng C
20 5
(24)

3 Góp vốn vào cơ


26 sở liên doanh
25 4 Khách hàng C
thanh toán và
51 chuyển thẳng
vào nợ vay
5 Nhận lãi từ cơ sở
liên doanh

ián tiếp

30 2

30
(50) 2
70 2
50 1

100

(44) 3
20 5
(24)

76
25
101
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Nợ Có ST Nợ ST Có
112 50
131 50

632 70
156 70
131 110
3331 10
511 100
222 44
112 44
341 60
131 60

112 20
515 20
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ thep pp gián tiếp
I. LCTTTHĐ kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1
2. Điều chỉnh cho các tài khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 2
- Lãi lỗ từ HĐ đầu tư 5
3. LNTHĐKD trước thay đổi vốn lưu động 8
- Tăng giảm các khoản phải thu 9
- Tăng giảm hàng tồn kho 10
- Tăng giảm các khoản phải trả 11
- Thuế TNDN đã nộp 15
LCTTTHĐ kinh doanh 20
ián tiếp

600

2
(1)
601
2
4
(5)
(66)
536
Đầu Kỳ
Nợ TK 131 (A) 450,000
Nợ TK 331 (B) 30,000
TK 1121 115,000
1/ Nợ 1122 339,000
Có131 (A) 337,500
Có 515 1,500
2/ Nợ 156 100,000
Nợ 133 10,000
Có 331 (B) 110,000
3/ Nợ 331 (B)/ Có 341 80,000
4/ Nợ 331 (C)/ Có 1121 100,000
5/ Nợ 632/ Có 156 60,000
Nợ1121 132,000
Có 511 120,000
Có 33311 12,000
6/ Thuế giá trị gia tăng còn phải nộp 2,000.00
Nợ 131 (A) 112,500
Đánh giá lại
Nợ 1122 3,750
Kết chuyển Có 4131 3,750
Nợ 131/ Có 4131 1,750
Nợ 4131/ có 515 5,500
Nợ 515 7,000
Nợ 511 120,000
Có 911 127,000
Nợ 911 60,000
Có 632 60,000
Nợ 911 67,000
Có 4212 67,000

PP TRỰC TIẾP
I1.Lưu
Tiềnchuyển
thu bántiền từcung
hàng hoạtcấp
động kinh
dịch doanh
vụ và
doanh thucho
2. Chi trả khác
người cung cấp hoàng hóa và 471,000
dịch
Lưu vụ chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh (80,000)
doanh 391,000
II
1.Lưu
Tiềnchuyển
chi muatiền
sắmtừ hoạt
xây động
dựng TSCĐđầuvàtưcác
tài
Lưu sản dài hạn
chuyển khác
tiền thuần từ hoạt động đầu (100,000)
tư (100,000)

III Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính


3 THu tiền từ đi vay 80,000
Lưu chuyển từ hoạt động tài chính 80,000

Lưu chuyển của


Ảnh hưởng tiềnthay
thuần trong
đổi kỳhối đoái
tỷ giá 371,000
quy đổi ngoại tệ 3,750
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 115,000
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 489,750
USD tiền hàng, tỷ giá 22500 đ
tiền cung cấp hàng hóa cấp B)
TK 1121
SDĐK 115,000
339,000
132,000
3,750 100,000

TK Đầu kỳ Phát sinh


Nợ có Nợ
1121 115,000 132,000
1122 0 342,750
131A 450,000
133 10,000
156 100,000
331B 30,000 80,000
331C 100,000
333

PP GIÁN TIẾP
I Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận kế toán trước thuế 67,000
2/
3. Lãi
Lợi lỗ chênh
nhuận từlênh
hoạtlệch
độngtỷkinh
giá hối (5,500)
doanh trước thay đổi VLĐ 61,500
Tăng giảm các khoản phải thu 357,500
Tăng giảm các HTK (40,000)
Tăng giảm các
Lưu chuyển khoản
tiền phải
thuần từtrả
hoạt 12,000
động kinh doanh 391,000
II Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
TSCĐ và các tài sản dài hạn
khác
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt (100,000)
động đầu tư (100,000)

III Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính


3 THu tiền từ đi vay 80,000
Lưu chuyển từ hoạt động tài ch 80,000

Lưu chuyển của


Ảnh hưởng tiềnthay
thuần trong
đổi kỳ
tỷ giá 371,000
hối đoái quy đổi ngoại tệ 3,750
Tiền và tương đương tiền đầu k 115,000
Tiền và tương đương tiền cuối 489,750
489,750
hát sinh Cuối kỳ
có Nợ có
100,000 147,000
342,750
337,500 112,500
10,000
60,000 40,000
110,000
100,000
12,000 12,000

You might also like