Professional Documents
Culture Documents
KN10 K44S5 Nhóm1 Chương-23
KN10 K44S5 Nhóm1 Chương-23
KN10 K44S5 Nhóm1 Chương-23
STT Họ và tên
56 Nguyễn Phạm Thanh Vân
9 Trần Thị Thu Hiền
12 Trần Tiến Hưng
19 Phạm Hồng Khánh Linh
37 Phạm Đình Thái
HĐ BCLCTTT
2 Chi trả 20 tr lương cho
người lao động KD
ĐT
Không
I. ảnh hưởng
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh
doanh
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng
hóa và dịch vụ (60)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài
chính
3. Tiền thu từ đi vay 60
BCLCTT pp GT
I.
3.Lưu chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm các khoản phải trả (20)
I.
3.Lưu chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm các khoản phải thu (10)
– Tăng, giảm hàng tồn kho (100)
I. Lưu
3. chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm các khoản phải thu (3)
– Tăng, giảm chi phí trả trước (30)
I.
3.Lưu chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm các khoản phải trả 50
I.
3.Lưu chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm chi phí trả trước (15)
II. Lưuchi
1.Tiền chuyển
để muatiền từ hoạt
sắm, độngTSCĐ
xây dựng đầu tư và các tài sản
dài hạn khác (70)
I. Lưu
3. chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tiền lãi vay đã trả (2)
I. Lưu
3. chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm các khoản phải trả (35)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
3. Tiền thu từ đi vay 100
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
4. Tiền trả nợ gốc vay (150)
I.
3.Lưu chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tiền lãi vay đã trả (5)
III. Lưuthu
1. Tiền chuyển tiền
từ phát từ hoạt
hành độngnhận
cổ phiếu, tài chính
vốn góp của
chủ sở hữu 150
III. Lưuthu
1. Tiền chuyển tiền
từ phát từ hoạt
hành độngnhận
cổ phiếu, tài chính
vốn góp của
chủ sở hữu (2)
I. Lưu
3. chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (45)
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 30
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (150)
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh -
1. Lợi nhuận trước thuế 60
2. Điều chỉnh các khoản
– Lãi,
3. Lợi lỗ từ hoạt
nhuận từđộng
hoạt đầu
độngtưkinh doanh trước thay (60)
đổi vốn lưu động 0
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 60
Không ảnh hưởng
I. Lưu
3. chuyểntừtiền
Lợi nhuận từđộng
hoạt hoạt động kinh doanh
kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động -
– Tăng, giảm các khoản phải trả (60)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
3. Tiền thu từ đi vay 60
Bút toán Số tiền (triệu đồng) Ảnh hưởn
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCLCTT (pp trực tiếp
1 Tổng DThu BH Nợ 112 330 Chỉ tiêu
Có 511 330 l - LCT từ HĐKD
2 Pthu KH giảm Nợ 112 5 1/Tiền thu từ B
Có 131 5 LCTT từ HDKD
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCLCTT (pp trực tiếp) BCLCTT (PP gián tiếp)
Mã số Chỉ tiêu Mã số
CT từ HĐKD l - LCT từ HĐKD
1 335 1/ LNTT 1 330
20 335 3/ LN từ HDKD trước th 8
-Tăng, giảm các khoản 9 5
LCTT từ HDKD 20 335
Số tiền chi trả cho NCC hàng hóa trong năm N= 26
HĐ BCLCTTT BCLCTT ppTT
I.
2.Lưu
Tiềnchuyển tiềnNCC
chi trả cho từ HĐKD
hàng hóa và dịch vụ (= -(GVHB-các khoản tăng
phải trả+khoản giảm phải trả + tăng HTK - giảm HTK) ) (26)
KD
BCLCTT pp GT
I. Lưu chuyển tiền từ HĐKD
1. Lợi nhuận trước thuế (25)
3. LN từ hđkd trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm hàng tồn kho (6)
Tăng, giảm các khoản phải trả 5
HĐ BCLCTTT BCLCTT ppTT BCLCTT pp GT
I.
3.Lưu
Tiềnchuyển tiềnngười
chi trả cho từ HĐKD
lao động ( = -(CP I. Lưu chuyển tiền từ HĐKD
lương-tăng Nơ phải trả+giảm Nơ phải trả) ) (12) 1. Lợi nhuận trước thuế
3. LN từ hđkd trước thay đổi vốn lưu độn
KD - Tăng, giảm các khoản phải trả
BCLCTT pp GT
u chuyển tiền từ HĐKD
nhuận trước thuế (17)
từ hđkd trước thay đổi vốn lưu động 5
g, giảm các khoản phải trả (12)
Nợ 632 20300
Có 217 20000
Có 111 300 Cp bán đất
Nợ 112 32000
Có 5117 32000
2 Chi tiền mặt gửi ngân hàng không kNợ 112 100
Có 111
7 Cuối kỳ kế toán
Kết chuyển thuế GTGT Nợ 3331 85
Có 1331
Nợ 3331 20
Có 112
DT Doanh thu
1,050 GVHB
Lợi nhuận thuần
500 CP LNST
D.VCSH
550 VCSH LNSTCPP 550
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
50 I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
20 1. Lợi nhuận trước thuế
30 1. Tiền thu từ bán hàng, cung 485 3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
30 - Tăng giảm khoản phải
2. Tiền chi trả cho NCC hàng h -695 - Tăng giảm HTK
LCTTHĐKD -210 - Tăng giảm khoản phải t
LCTTHĐKD
Tiền và TĐT đầu kỳ 500 Tiền và TĐT đầu kỳ
ng ảnh hưởng Tiền và TĐT cuối kỳ 290 Tiền và TĐT cuối kỳ
ng ảnh hưởng
ng ảnh hưởng
1,000
480
520
520
ng ảnh hưởng
ng ảnh hưởng
1,050
500
550
550
TT-pp gián tiếp
550
D trước thay đổi VLĐ
-670
-350
260
-210
500
290
Số dư đầu quý 3:
TK 111 10
TK 112 115
1/Nợ 331/ cợ 341 80
2/ Nợ 156 100
Nợ 133 10
có331 110
3/ Nợ 112 87
có515 37
có 1211 50
4/nợ331 30
có 112 30
TK 111
SDĐK 10
112 87
SDĐK TK 112
115
30
331
Phương pháp giá tiếp
I lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37.00
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư (37.00)
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
Tăng giảm các khoản phải thu (10.00)
Tăng giảm HTK (100.00)
Lưu chuyển tiền tuần từ hoạt động Kinh doanh (110.00)
II Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư
6. Thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50.00
7. Tiền thu lãi vay cho vay, cổ tức và LN được chi 37.00
Lưu chuyển tiền tuần từ hoạt động đầu tư 87.00
III Lưu chuyển tiền từ hoạt động và tài chính
3. Tiền thu từ đi vay 80.00
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 80.00
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 57.00
Tiền tương đương tiền đầu kỳ 125.00
Tiền tương đương tiền cuối kỳ 182.00
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo pp trực tiếp
Chỉ tiêu Mã số
I. LCTTTHĐ kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1
LCTTTHĐ kinh doanh 20
II. LCTTTHĐ đầu tư
5. Tiền chi góp vốn vào đơn vị khác 25
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức, lợi nhuận được chia 27
LCTTTHĐ đầu tư 30
III. LCTTTHĐ tài chính
LCTTTHĐ tài chính 40
LCTT trong kỳ 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70
ián tiếp
30 2
30
(50) 2
70 2
50 1
100
(44) 3
20 5
(24)
76
25
101
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Nợ Có ST Nợ ST Có
112 50
131 50
632 70
156 70
131 110
3331 10
511 100
222 44
112 44
341 60
131 60
112 20
515 20
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ thep pp gián tiếp
I. LCTTTHĐ kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1
2. Điều chỉnh cho các tài khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 2
- Lãi lỗ từ HĐ đầu tư 5
3. LNTHĐKD trước thay đổi vốn lưu động 8
- Tăng giảm các khoản phải thu 9
- Tăng giảm hàng tồn kho 10
- Tăng giảm các khoản phải trả 11
- Thuế TNDN đã nộp 15
LCTTTHĐ kinh doanh 20
ián tiếp
600
2
(1)
601
2
4
(5)
(66)
536
Đầu Kỳ
Nợ TK 131 (A) 450,000
Nợ TK 331 (B) 30,000
TK 1121 115,000
1/ Nợ 1122 339,000
Có131 (A) 337,500
Có 515 1,500
2/ Nợ 156 100,000
Nợ 133 10,000
Có 331 (B) 110,000
3/ Nợ 331 (B)/ Có 341 80,000
4/ Nợ 331 (C)/ Có 1121 100,000
5/ Nợ 632/ Có 156 60,000
Nợ1121 132,000
Có 511 120,000
Có 33311 12,000
6/ Thuế giá trị gia tăng còn phải nộp 2,000.00
Nợ 131 (A) 112,500
Đánh giá lại
Nợ 1122 3,750
Kết chuyển Có 4131 3,750
Nợ 131/ Có 4131 1,750
Nợ 4131/ có 515 5,500
Nợ 515 7,000
Nợ 511 120,000
Có 911 127,000
Nợ 911 60,000
Có 632 60,000
Nợ 911 67,000
Có 4212 67,000
PP TRỰC TIẾP
I1.Lưu
Tiềnchuyển
thu bántiền từcung
hàng hoạtcấp
động kinh
dịch doanh
vụ và
doanh thucho
2. Chi trả khác
người cung cấp hoàng hóa và 471,000
dịch
Lưu vụ chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh (80,000)
doanh 391,000
II
1.Lưu
Tiềnchuyển
chi muatiền
sắmtừ hoạt
xây động
dựng TSCĐđầuvàtưcác
tài
Lưu sản dài hạn
chuyển khác
tiền thuần từ hoạt động đầu (100,000)
tư (100,000)
PP GIÁN TIẾP
I Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận kế toán trước thuế 67,000
2/
3. Lãi
Lợi lỗ chênh
nhuận từlênh
hoạtlệch
độngtỷkinh
giá hối (5,500)
doanh trước thay đổi VLĐ 61,500
Tăng giảm các khoản phải thu 357,500
Tăng giảm các HTK (40,000)
Tăng giảm các
Lưu chuyển khoản
tiền phải
thuần từtrả
hoạt 12,000
động kinh doanh 391,000
II Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
TSCĐ và các tài sản dài hạn
khác
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt (100,000)
động đầu tư (100,000)