Chương 20

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 46

BT 20.

1
Yêu cầu a: DN lập BCTC giữa niên độ (kỳ KT theo Quý)
Số tiền (1.000 đồng)
NV Tóm tắt Bút toán
Nợ Có
Xác định thuế TNDN tạm nộp Quý 1 Nợ 8211 1,500
Có 3334 1,500
Tạm nộp thuế TNDN quý 1 bằng TM Nợ 3334 1,500
1
Có 111 1,500
Kết chuyển thuế TNDN cuối quý 1 Nợ 911 1,500
Có 8211 1,500
Xác định thuế TNDN tạm nộp Quý 2 Nợ 8211 1,200
Có 3334 1,200
Tạm nộp thuế TNDN quý 2 bằng TM Nợ 3334 1,200
2
Có 111 1,200
Kết chuyển thuế TNDN cuối quý 2 Nợ 911 1,200
Có 8211 1,200
Xác định thuế TNDN tạm nộp Quý 3 Nợ 8211 1,000
Có 3334 1,000
Tạm nộp thuế TNDN quý 3 bằng TM Nợ 3334 1,000
3
Có 111 1,000
Kết chuyển thuế TNDN cuối quý 3 Nợ 911 1,000
Có 8211 1,000
Xác định thuế TNDN phải nộp thêm Nợ 8211 4,300
Có 3334 4,300
4
Kết chuyển thuế TNDN Nợ 911 4,300
Có 8211 4,300

Yêu cầu b: DN không lập BCTC giữa niên độ (kỳ KT theo năm, kết thúc 31/12)
Số tiền (1.000 đồng)
NV Tóm tắt Bút toán
Nợ Có
Xác định thuế TNDN tạm nộp Quý 1 Nợ 8211 1,500
Có 3334 1,500
1
1
Tạm nộp thuế TNDN quý 2 bằng TM Nợ 3334 1,500
Có 111 1,500
Xác định thuế TNDN tạm nộp Quý 2 Nợ 8211 1,200
Có 3334 1,200
2
Tạm nộp thuế TNDN quý 2 bằng TM Nợ 3334 1,200
Có 111 1,200
Xác định thuế TNDN tạm nộp Quý 3 Nợ 8211 1,000
Có 3334 1,000
3
Tạm nộp thuế TNDN quý 3 bằng TM Nợ 3334 1,000
Có 111 1,000
Xác định thuế TNDN phải nộp thêm Nợ 8211 4,300
Có 3334 4,300
4
Kết chuyển thuế TNDN Nợ 911 8,000
Có 8211 8,000

Yêu cầu c :
Số tiền (1.000 đồng)
NV Tóm tắt Bút toán
Nợ Có
Xác định thuế TNDN tạm nộp Quý 1 Nợ 8211 1,500
Có 3334 1,500
1
Tạm nộp thuế TNDN quý 2 bằng TM Nợ 3334 1,500
Có 111 1,500
Xác định thuế TNDN tạm nộp Quý 2 Nợ 8211 1,200
Có 3334 1,200
2
Tạm nộp thuế TNDN quý 2 bằng TM Nợ 3334 1,200
Có 111 1,200
Xác định thuế TNDN tạm nộp Quý 3 Nợ 8211 1,000
Có 3334 1,000
3
Tạm nộp thuế TNDN quý 3 bằng TM Nợ 3334 1,000
Có 111 1,000
Xác định thuế TNDN đã nộp thừa Nợ 3334 1,700
Có 8211 1,700
4
4
Kết chuyển thuế TNDN Nợ 911 2,000
Có 8211 2,000
Yêu cầu a+b Yêu cầu c
DT bán hàng 200,000 200,000
Khoản giảm DT 10,000 10,000
Tổng GV hàng đã bán 130,000 160,000
Giảm DT do hàng bán bị trả lại 5,000 5,000
GV hàng bán bị trả lại 4,000 4,000
TN khác 1,000 1,000
CP SXKD khác 25,000 25,000

GV hàng thực tế đã bán 126,000 156,000


TN tính thuế = LNKT trước thuế 40,000 10,000
Thuế TNDN phải nộp trong năm 8,000 2,000
Thuế TNDN đã tạm nộp trong năm 3,700 3,700
Thuế TNDN phải nộp thêm / đã nộp dư 4,300 (1,700)
Thuế hoãn lại phải trả tiệm cận theo BCKQHĐ Bút toán Số tiền
Năm Nội dung
Năm tài chính Nợ Có ST Nợ
Chỉ tiêu
N N+1 N+2 Thuế TNDN hiện Nợ 8211 92,000
hành
TSCĐ A 120,000 Có 3334
Chi phí khấu hao 60,000 60,000 Nợ 8212 8,000
theo thuế
Thuế TNDN hoãn
Chi phí khấu hao lại phải trả
40,000 40,000 40,000 Có 347
theo kế toán

N
Chênh lệch tạm thời 20,000 20,000 -40,000 Nợ 911 92,000
CHỊU THUẾ Kết chuyển CP
thuế TNDN hiện
hành
CP trả 40,000 Có 8211
trước
Chi phí thuế 40,000 Kết chuyển CP Nợ 911 8,000
thuế TNDN hoãn
Chi phí kế toán 20,000 20,000 lại Có 8212

Chênh lệch tạm thời


20,000 -20,000 Thuế TNDN hiện Nợ 8211 80,000
CHỊU THUẾ
hành
N+1
Có 3334
Kết chuyển CP Nợ 911 80,000
thuế TNDN hiện
hành Có 8211

Thuế hoãn lại phải trả tiệm cận theo BCĐKT


Năm tài chính
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
N N+1 N+2
TSCĐ A 120,000
GTGS KT 80,000 40,000 0
CSTT 60,000 0

Chênh lệch tạm thời 20,000 40,000 0


CHỊU THUẾ luỹ kế

Chênh lệch tạm thời


CHỊU THUẾ từng 20,000 20,000 -40,000
năm
CP trả 40,000
trước
GTGS KT 20,000 0
CSTT 0

Chênh lệch tạm thời


CHỊU THUẾ luỹ kế 20,000 0

Chênh lệch tạm thời


CHỊU THUẾ từng 20,000 -20,000
năm
Số tiền Chỉ tiêu N N+1

ST Có LN kế toán trước thuế 500,000 400,000


Điều chỉnh tăng
92,000 - CLTT chịu thuế giảm 0 20,000

Điều chỉnh giảm

8,000 - CLTT chịu thuế tăng 40,000 20,000

Thu nhập chịu thuế 460,000 400,000

92,000 Thuế TNDN phải nộp 92,000 80,000

Thuế TNDN hoãn lại phải trả 8,000 0


8,000

80,000

80,000
NỘI DUNG NĂM N NĂM N+1 N+2
TSCĐ A: NG=120,000
GTGS (KT): 3 năm 80,000 40000 0
CSTT (Thuế): 2 năm 60,000 - 0
CLTT PCT lũy kế 20,000 40,000 0
CLTT PCT từng năm 20,000 20,000 (40,000)
Thuế TNDN hoãn lại PTrả cuối kỳ 4,000 8,000
Thuế TNDN hoãn lại PTrả đầu kỳ 0 4,000
Thuế TNDN hoãn lại PTrả phát sinh trong kỳ 4,000 4,000
CP TRẢ TRƯỚC: 40,000
GTGS (KT): 2 năm 20,000 0
CSTT (Thuế): 1 năm 0 20,000
CLTT PCT 20,000 (20,000)
Thuế TNDN hoãn lại Ptrả được ghi nhận 4,000
Thuế TNDN hoãn lại Ptrả hoàn nhập (4,000)

Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền


NV
NĂM N Nợ Có ST Nợ
TNTT 460000
Nợ 8211 92000
Thuế TNDN hiện hành
Có 3334
Nợ 8212 8,000
Thuế TNDN hoãn lại
Có 347
Năm N
Nợ 911 92,000
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành
Có 8211
Nợ 911 8,000
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại
Có 8212
NĂM N+1
TNTT 400,000
Nợ 8211 80,000
Xđ thuế TNDN hiện hành
Có 3334
Năm N+1
Nợ 911 80,000
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành
Có 8211
Số tiền BÁO CÁO KQHĐ (NĂM N)
ST Có CHỈ TIÊU đơn vị: đồng
1.Tổng LNKT trước thuế 500,000
2.Chi phí thuế TNDN hiện hành 92,000
92000 3.Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,000
4.LNKT sau thuế 400,000
8,000

92,000

8,000 BÁO CÁO KQHĐ (NĂM N)


CHỈ TIÊU đơn vị: đồng
1.Tổng LNKT trước thuế 400,000
2.Chi phí thuế TNDN hiện hành 80,000
80,000 3.Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
4.LNKT sau thuế 320,000
80,000
Chỉ tiêu N
LN kế toán trước thuế 700,000
50,000 Trích trước chi phí sửa chữa (CL không tạm thời)
Điều chỉnh tăng lợi nhuận kế toán
30,000 CLTT được khấu trừ (tăng)
Điều chỉnh giảm lợi nhuận kế toán 0
Thu nhập chịu thuế 780,000
Thuế TNDN phải nộp 156,000
Tài sản thuế hoãn lại 16,000

Chỉ tiêu N+1


LN kế toán trước thuế 500,000
Điều chỉnh tăng lợi nhuận kế toán 30,000 CLTT được khấu trừ (tăng)
Điều chỉnh giảm lợi nhuận kế toán 50,000 Chi chi phí sửa chữa ( CL không tạm thời )
Thu nhập chịu thuế 480,000
Thuế TNDN phải nộp 96,000
Tài sản thuế hoãn lại (4,000)

Bút toán
Năm Tóm tắt
Nợ Có
Nợ 8211
Thuế TNDN hiện hành
Có 3334
Nợ 243
Tài sản thuế TN hoãn lại
Có 8212
N
Nợ 911
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành
Có 8211
Nợ 8212
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại
Có 911

Nợ 8211
Thuế TNDN hiện hành

N+1
Thuế TNDN hiện hành
Có 3334
Nợ 8212
Tài sản thuế TN hoãn lại
Có 243
N+1
Nợ 911
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành
Có 8211
Nợ 911
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại
Có 8212

BT 20.4 BT20.5
BCKQHĐ BCĐKT

Năm tài chính


Chỉ tiêu Chỉ tiêu
N N+1 N+2
TSCĐ A có NG 180,000 TSCĐ A có NG
Chi phí khấu hao theo kế toán 90,000 90,000 GTGS của TS theo kế toán
Chi phí khấu hao theo thuế 60,000 60,000 60,000 CSTT của TS theo thuế
Chênh lệch tạm
Chênh lệch tạm thời 30,000 30,000 -60,000
thời
ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐƯỢC KHẤU TRỪ

Trích trước CP SCL 50,000 Trích trước CP S


Chi phí theo kế toán 50,000 0 GTGS của NPT theo kế toán
Chi phí theo thuế 0 50,000 CSTT của NPT theo thuế
Chênh lệch tạm
Chênh lệch tạm thời 50,000 -50,000 thời

ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐƯỢC KHẤU TRỪ


chữa (CL không tạm thời)

CL không tạm thời )

Số tiền(1.000 đồng)
Nợ Có
156,000
156,000
16,000
16,000
156,000
156,000
16,000
16,000

96,000
96,000
4,000
4,000
96,000
96,000
4,000
4,000

BT20.5
BCĐKT

Năm tài chính


tiêu
N N+1
180,000
S của TS theo kế toán 90,000 -
T của TS theo thuế 120,000 60,000
-30,000 -60,000

ỢC KHẤU TRỪ

50,000
S của NPT theo kế toán 50,000 -
T của NPT theo thuế - 50,000

50,000 -50,000

ỢC KHẤU TRỪ
BT 20.6
Năm tài chính
Chỉ tiêu
N-1 N N+1
TSCĐ A có NG 120
(bắt đầu KH 7/N-1)
Chi phí khấu hao theo kế toán 30,000 60,000 30,000
Chi phí khấu hao theo thuế 20,000 40,000 40,000
Chênh lệch tạm thời
10,000 20,000 -10,000
ĐƯỢC KHẤU TRỪ
TÀI SẢN THUẾ TNDN HOÃN LẠI 2,000 4,000 -2,000
TSCĐ B có NG 240
(bắt đầu KH 4/N-1)
Chi phí khấu hao theo kế toán 60,000 80,000 80,000
Chi phí khấu hao theo thuế 90,000 120,000 30,000
Chênh lệch tạm thời
30,000 40,000 -50,000
CHỊU THUẾ
THUẾ TNDN HOÃN LẠI PHẢI TRẢ 6,000 8,000 -10,000

Chỉ tiêu N N+1


LN kế toán trước thuế 1,000,000 1,500,000
Điều chỉnh tăng 20,000 50,000
- CLTT được khấu trừ tăng 20,000 -
- CLTT chịu thuế giảm - 50,000
Điều chỉnh giảm 40,000 10,000
- CLTT được khấu trừ giảm - 10,000
- CLTT chịu thuế tăng 40,000 -
Thu nhập chịu thuế 980,000 1,540,000
Thuế TNDN phải nộp 196,000 308,000
Thuế TNDN đã tạm nộp trong năm 100,000 -
Thuế TNDN phải nộp thêm 96,000 308,000

Bút toán Số tiền


Năm Tóm tắt
Nợ Có Nợ Có
Nợ 8211 96,000
Thuế TNDN phải nộp thêm
Thuế TNDN phải nộp thêm
Có 3334 96,000
Nợ 243 4,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại (tăng)
Có 8212 4,000
Nợ 8212 8,000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả (tăng)
N Có 347 8,000

Nợ 911 196,000
Kết chuyển thuế TNDN hiện hành
Có 8211 196,000

Nợ 911 4,000
Kết chuyển chi phí thuế hoãn lại
Có 8212 4,000

Nợ 8211 308,000
Thuế TNDN hiện hành
Có 3334 308,000
Nợ 8212 2,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại (giảm)
Có 243 2,000
Nợ 347 10,000
N+1 Thuế TNDN hoãn lại phải trả (giảm)
Có 8212 10,000
Nợ 911 308,000
Kết chuyển thuế TNDN hiện hành
Có 8211 308,000
Nợ 8212 -8,000
Kết chuyển chi phí thuế hoãn lại
Có 911 -8,000
Yếu tố
BCTC
CP
NPT
TS
CP
CP N N+1
Tổng LN kế toán
NPT 1,000,000 1,500,000
trước thuế
Chi phí thuế TNDN
XĐKQKD 196,000 308,000
hiện hành
Chi phí thuế TNDN
CP 4,000 -8,000
hoãn lại
XĐKQKD Lợi nhuận sau thuế 800,000 1,200,000
TNDN
CP

CP
NPT
CP
TS
NPT
CP
XĐKQKD
CP
CP
XĐKQKD
Thuế suất thuế TNDN 20%
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000
Chi phí NVL vượt định mức 50,000 bắt đầu khấu hao đầu tháng
Nguyên giá TSCĐ A 180,000 7/N
Thời gian khấu hao theo KT/năm 2
Thời gian khấu hao theo thuế/năm 3

Yêu cầu 1
Tiếp cận theo BCĐKT N (từ 1/7) N+1
Chi phí khấu hao theo kế toán 45,000 90,000
Chi phí khấu hao theo thuế 30,000 60,000
Chênh lêch tạm thời được khấu trừ 15,000 30,000

Yêu cầu 2
N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000
Điều chỉnh tăng 65,000
Chi phí NVL vượt định mức 50,000
Chi phí chênh lệch tạm thời được khấu trừ tăng 15,000
Điều chỉnh giảm -
Thu nhập chịu thuế 1,065,000
Thuế TNDN phải nộp 213,000
Thuế TNDN đã nộp trong năm 150,000
Thuế TNDN phải nộp thêm 63,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại (tăng) 3,000
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Thuế TNDN phải Nợ 8211 63,000
nộp thêm Có 3334 63,000
Tài sản thuế Nợ 243 3,000
TNDN hoãn lại Có 8212 3,000
Kết chuyển Thuế Nợ 911 213,000
TNDN hiện hành Có 8211 213,000
Kết chuyển chi Nợ 8212 3,000
phí thuế hoãn lại Có 911 3,000

Yêu cầu 3
N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000
Chi phí Thuế TNDN hiện hành 213,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (3,000)
Lợi nhuận sau thuế 790,000

Yêu cầu 4
01/10/N+1 bán TSCĐ giá bán 150,000
thuế GTGT thu bằng TGNH 10%
Lợi nhuận kế toán trước thuế năm N+1 900,000
Tiếp cận theo BCĐKT N N+1
Chi phí khấu hao theo kế toán 45,000 135,000
Chi phí khấu hao theo thuế 30,000 150,000
Chênh lêch tạm thời được khấu trừ 15,000 (15,000)

N +1
Lợi nhuận kế toán trước thuế 900,000
Điều chỉnh tăng -
Điều chỉnh giảm 15,000
Chi phí chênh lệch tạm thời đkt giảm 15,000
Thu nhập chịu thuế 885,000
Thuế TNDN phải nộp 177,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại (giảm) 3,000

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Thuế TNDN hiện Nợ 8211 177,000
hành Có 3334 177,000
Tài sản thuế Nợ 8212 3,000
TNDN hoãn lại Có 243 3,000
Kết chuyển Thuế Nợ 911 177,000
TNDN hiện hành Có 8211 177,000
Kết chuyển chi Nợ 911 3,000
phí thuế hoãn lại Có 8212 3,000
Yêu cầu 5
Kết quả thu được của trường hợp này giống như
trường hợp 4, vì thời điểm nhượng bán tài sản này nằm
trong năm N+1
●CLTT được khấu trừ trong năm của TSCĐ:
Năm tài chính NĂM N:
Chỉ tiêu LNKT trước thuế: 1,000,000
N+1 N+2 N+2(*)
- Điều chỉnh tăng LNKT:
Trích trước CP sửa chữa lớn + CLTT chịu thuế giảm: 60,000
Chi phí theo kế toán (120,000) (130,000) (105,000) - Điều chỉnh giảm LNKT:
Chi phí theo thuế 0 (250,000) (225,000) + Cổ tức được chia: 100,000 ->CL
Thu nhập tính thuế= 1,000,000+6
CLTT được khấu trừ tăng 120,000 Thuế TNDN hiện hành= 960,000*
CLTT được khấu trừ giảm (120,000) (120,000) Chi phí thuế TNDN hoãn lại= -60,0
Tài sản TNDN hoãn lại được ghi nhận 24,000 Chi phí thuế TNDN= 192,000-12,0
Tài sản TNDN hoãn lại được hoàn nhập (24,000) (24,000)
●CLTT được chịu thuế trong năm của TSCĐ:
Năm tài chính
Chỉ tiêu NĂM N+1:
N
LNKT trước thuế: 800,000
TSCĐ A (NG: 180,000) - Điều chỉnh tăng LNKT:
Chi phí khấu hao (theo thuế) 0 + Chi phí vượt mức: 50,000 -> CL
Chi phí khấu hao (theo kế toán) (60,000) + CLTT được khấu trừ tăng: 120,
CLTT chịu thuế tăng Thu nhập tính thuế= 800,000+120
Thuế TNDN hiện hành= 970,000*
CLTT chịu thuế giảm (60,000) Chi phí thuế TNDN hoãn lại= -120
Thuế TNDN hoãn lại được ghi nhận Chi phí thuế TNDN= 194,000-24,0
Thuế TNDN hoãn lại được hoàn nhập (12,000)

Năm Tóm tắt Bút toán Định khoản


NĂM N+2:
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành N911 192,000 LNKT trước thuế: 900,000
C8211 192,000 - Điều chỉnh giảm LNKT:
+ CLTT được khấu trừ giảm: 120,
Hoàn nhập thuế TNDN hoãn lại phải trả N347 12,000 Thu nhập tính thuế= 900,000-120
N
C8212 12,000 Thuế TNDN hiện hành= 780,000*
Chi phí thuế TNDN hoãn lại= 120,
Kết chuyển giảm thuế TNDN hoãn lại N8212 12,000 Chi phí thuế TNDN= 156,000+24,0
C911 12,000
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành N911 194,000
C8211 194,000
Ghi nhận TS thuế TNDN hoãn lại N243 24,000
N+1
N8212 24,000
NĂM N+2(*):
Kết chuyển giảm thuế TNDN hoãn lại N8212 24,000 LNKT trước thuế: 900,000
- Điều chỉnh giảm LNKT:
+ CLTT được khấu trừ giảm: 120,
Thu nhập tính thuế= 900,000-120
Thuế TNDN hiện hành= 780,000*
Chi phí thuế TNDN hoãn lại= 120,
N+1
NĂM N+2(*):
LNKT trước thuế: 900,000
C911 24,000 - Điều chỉnh giảm LNKT:
+ CLTT được khấu trừ giảm: 120,
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành N911 156,000 Thu nhập tính thuế= 900,000-120
C8211 156,000 Thuế TNDN hiện hành= 780,000*
Hoàn nhập TS thuế TNDN hoãn lại N8212 24,000 Chi phí thuế TNDN hoãn lại= 120,
N+2 Chi phí thuế TNDN= 156,000+24,0
C243 24,000
Kết chuyển tăng thuế TNDN hoãn lại N911 24,000
C8212 24,000
ớc thuế: 1,000,000
nh tăng LNKT:
hịu thuế giảm: 60,000
nh giảm LNKT:
được chia: 100,000 ->CL không tạm thời
tính thuế= 1,000,000+60,000-100,000= 960,000
DN hiện hành= 960,000*20%= 192,000
huế TNDN hoãn lại= -60,000*20%= -12,000
huế TNDN= 192,000-12,000= 180,000

1:
ớc thuế: 800,000
nh tăng LNKT:
í vượt mức: 50,000 -> CL không tạm thời
ược khấu trừ tăng: 120,000
tính thuế= 800,000+120,000+50,000= 970,000
DN hiện hành= 970,000*20%= 194,000
huế TNDN hoãn lại= -120,000*20%= -24,000
huế TNDN= 194,000-24,000= 170,000

2:
ớc thuế: 900,000
nh giảm LNKT:
ược khấu trừ giảm: 120,000
tính thuế= 900,000-120,000= 780,000
DN hiện hành= 780,000*20%= 156,000
huế TNDN hoãn lại= 120,000*20%= 24,000
huế TNDN= 156,000+24,000= 180,000

2(*):
ớc thuế: 900,000
nh giảm LNKT:
ược khấu trừ giảm: 120,000
tính thuế= 900,000-120,000= 780,000
DN hiện hành= 780,000*20%= 156,000
huế TNDN hoãn lại= 120,000*20%= 24,000
2(*):
ớc thuế: 900,000
nh giảm LNKT:
ược khấu trừ giảm: 120,000
tính thuế= 900,000-120,000= 780,000
DN hiện hành= 780,000*20%= 156,000
huế TNDN hoãn lại= 120,000*20%= 24,000
huế TNDN= 156,000+24,000= 180,000
BT 20.9
Chỉ tiêu Năm tài chính
TSCĐ A (TS) 360,000 1/10/N-3 N-2 N-1
GTGS 330,000 210,000 90,000
CSTT 315,000 135,000 -
CLTT chịu thuế (SDCK) 15,000 75,000 90,000
CLTT chịu thuế (SPS) 15,000 60,000 15,000

DP bảo hành (NPT) 200,000 N N+1 N+2


GTGS 200,000 120,000 0
CSTT 0 0 0
CLTT ĐKT (SDCK) 200,000 120,000 0
CLTT ĐKT (SPS) 200,000 (80,000) (120,000)

Chỉ tiêu N N+1 N+2


Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000 800,000 900,000
Điều chỉnh tăng 310,000 50,000 10,000
Chi nộp phạt hành chính 20,000 -
Chi vượt mức quy định - 50,000 -
CLTT chịu thuế giảm 90,000 - -
CLTT được khấu trừ tăng 200,000 - -
Chi phí bảo hành không được chấp nhận - - 10,000
Điều chỉnh giảm - 80,000 120,000
CLTT chịu thuế tăng - - -
CLTT được khấu trừ giảm - 80,000 120,000
Thu nhập chịu thuế 1,310,000 770,000 790,000
Thuế TNDN phải nộp 262,000 154,000 158,000
TS Thuế TNDN HL 40,000 (16,000) (24,000)
Thuế TNDN phải trả (18,000) - -
chính Bút toán
Năm Tóm tắt
30/9/N Nợ Có
- Nợ 8211
Thuế TNDN hiện hành
Có 3334
- Nợ 347
Thuế TNDN hoãn lại phải trả (giảm)
(90,000) Có 8212
N Nợ 243
Tài sản thuế TNDN hoãn lại (tăng)
Có 8212
Nợ 911
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành
Có 8211
Nợ 8212
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại
Có 911

Nợ 8211
Thuế TNDN hiện hành
Có 3334
Nợ 8212
Tài sản thuế TNDN hoãn lại (giảm)
Có 243
N+1
Nợ 911
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành
Có 8211
Có 911
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại
Nợ 8212

Nợ 8211
Thuế TNDN hiện hành
Có 3334
Nợ 8212
Tài sản thuế TNDN hoãn lại (giảm)
Có 243
N+2
Nợ 911
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành
Có 8211
Nợ 911
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại
Có 8212
Số tiền
Nợ Có
262,000
262,000
18,000
18,000
40,000
40,000
262,000
262,000
58,000
58,000

154,000
154,000
16,000
16,000
154,000
154,000
16,000
16,000

158,000
158,000
24,000
24,000
158,000
158,000
24,000
24,000
BT 20.10
1.Xác định chênh lệch giữa LNKT và TNCT từng năm
Năm N Năm N+1 Năm N+2
Tài sản cố định A
-CPKH theo Kế toán 80,000 80,000 80,000
-CPKH theo thuế 60,000 60,000 120,000
-CLTT được khấu trừ tăng 20,000 20,000
-CLTT được khấu trừ giảm (40,000)
Trích lập dự phòng CPBH
-Lãi liên doanh được chia (200,000) - -
-Chi nộp phạt vi phạm hành chính 30,000 - -
-Chi QC vượt mức quy định 40,000 - -
-Lãi ĐT vào công ty liên kết đc chia - (100,000) -
-Chi phí nhân công vượt mức QĐ - 50,000 -
2.Tính toán và định khoản liên quan chi phí thuế TNDN năm N,N+1,N+2
a.Tính TNTT
Năm N Năm N+1 Năm N+2
-Lợi nhuận trước thuế 700,000 800,000 900,000
-Các khoản đ/c tăng TNTT 90,000 70,000 -
+CPKH TSCĐ 20,000 20,000 -
+Chi nộp phạt vi phạm hành chính 30,000 - -
+Chi QC vượt mức quy định 40,000 - -
+Chi phí nhân công vượt mức QĐ - 50,000 -
- Các khoản đ/c giảmTNTT 200,000 100,000 40,000
+Lãi liên doanh được chia 200,000 - -
+Lãi ĐT vào công ty liên kết đc chia - 100,000 -
+CPKH TSCĐ - - 40,000
TNTT 590,000 770,000 860,000
b.Chi phí thuế TNDN HH phải nộp 118,000 154,000 172,000

Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố


NV Tóm tắt nội dung BCTC
Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Năm N Nợ 8211 118,000 CP
Có 3334 118,000 NPT
Kết chuyển CP Nợ 911 118,000 XĐKQKD
thuế TNDN HH Có 8211 118,000 CP

TSTTNDNHL Nợ 243 4,000 TS


Có 8212 4,000 CP

Kết chuyển CP thuế Nợ 8212 4,000 CP


TNDN HL Có 911 4,000 XĐKQKD

Năm N+1 Nợ 8211 154,000 CP


Có 3334 154,000 NPT
Kết chuyển CP Nợ 911 154,000 XĐKQKD
thuế TNDN HH Có 8211 154,000 CP

TSTTNDNHL Nợ 243 6,000 TS


Có 8212 6,000 CP

Kết chuyển CP thuế Nợ 8212 6,000 CP


TNDN HL Có 911 6,000 XĐKQKD

Năm N+2 Nợ 8211 172,000 CP


Có 3334 172,000 NPT
Kết chuyển CP Nợ 911 172,000 XĐKQKD
thuế TNDN HH Có 8211 172,000 CP

TS thuế TNHL được Nợ 8212 8,000 CP


hoàn nhập Có 243 8,000 TS
Kết chuyển CP Nợ 911 8,000 XĐKQKD
thuế TNDN HL Có 8212 8,000 CP
Bt 20.11
Thuế suất thuế TNDN 20%
Năm N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 400,000
CP SCL dùng trong QLDN 60,000 Không được chấp nhận
Thời gian trích trước là 2 năm, mỗi năm 60,000
Nguyên giá TSCĐ A 120,000
Khấu hao theo KT/năm 3
Khấu hao theo thuế/năm 2
Năm N+1
Lợi nhuận kế toán trước thuế 600,000
CP SCL dùng trong QLDN 60,000
CP SXC vượt mức quy định 30,000
Thu nhập từ cổ tức 70,000
CP SCL thực tế phát sinh 110,000 Được chấp nhận

Kế toán xử lý chênh lệch giữa số trích trước 2 năm là 120,000 so với 110,000

1
N (6 tháng cuối) N+1

Nguyên giá TSCĐ A bắt đầu KH 01/07/N 120,000


Chi phí khấu hao theo kế toán 20,000 40,000
Chi phí khấu hao theo thuế 30,000 60,000
Chênh lêch tạm thời chịu thuế 10,000 20,000

Trích trước chi phí SCL TSCĐ 120,000


Chi phí khấu hao theo kế toán 60,000 50,000
Chi phí khấu hao theo thuế - 110,000
Chênh lêch tạm thời được khấu trừ 60,000 (60,000)

2
Thuế TNDN trong năm so với LNKT chiếm 20%

N N+1
Lợi nhuận kế toán trước thuế 400,000 600,000
Điều chỉnh tăng 60,000 30,000
Chi phí NVL vượt định mức - 30,000
Chi phí chênh lệch tạm thời đkt tăng 60,000 -
Điều chỉnh giảm 10,000 150,000
Chi phí chênh lệch tạm thời chịu thuế tăng 10,000 20,000
Chi phí chênh lệch tạm thời đkt giảm - 60,000
Cổ tức được chia - 70,000
Thu nhập chịu thuế 450,000 480,000
Thuế TNDN phải nộp 90,000 96,000
Thuế TNDN đã nộp trong năm 80,000 120,000
Thuế TNDN phải nộp thêm 10,000 (24,000)
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 12,000 (12,000)
Thuế TNDN hoãn lại 2,000 4,000

Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Nợ 8211 10,000 CPK
N Thuế TNDN đã nộp thừa Có 3334 10,000 NPT
Nợ 8212 2,000 CPK
Thuế TNDN hoãn lại Có 347 2,000 TS
Nợ 243 12,000 TS
Tài sản thuế TNDN hoãn lại Có 8212 12,000 CPK
Kết chuyển Thuế TNDN hiện Nợ 911 90,000 KQKD
hành Có 8211 90,000 CPK
Nợ 8212 10,000 CPK
Kết chuyển chi phí thuế hoãn lại Có 911 10,000 KQKD
Nợ 3334 24,000 CPK
N+1 Thuế TNDN phải nộp thêm
N+1 Thuế TNDN phải nộp thêm Có 8211 24,000 NPT
Nợ 8212 4,000 CPK
Thuế TNDN hoãn lại Có 347 4,000 TS
Nợ 8212 12,000 TS
Tài sản thuế TNDN hoãn lại Có 243 12,000 CPK
Kết chuyển Thuế TNDN hiện Nợ 8211 96,000 KQKD
hành Có 911 96,000 CPK
Nợ 911 16,000 CPK
Kết chuyển chi phí thuế hoãn lại Có 8212 16,000 KQKD
Nguyên
ĐV: 1,000,000 2014 2015 2016 2017 2018 2019
giá
GT của TSCĐ cuối năm 2,000 1,800 1,400 1,000 600 200 -

CSTT của TSCĐ cuối năm 1,600 1,440 1,120 800 480 160 -
Chênh lệch tạm thời chịu thuế lũy
360 280 200 120 40 -
kế
Chênh lệch tạm thời chịu thuế hoãn
360 (80) (80) (80) (80) (40)
lại

Thuế TNDN hoãn lại phải trả (16) (16) (16) (16) (8)
1/ Xác định thu nhập chịu thuế năm trước và năm nay
Năm N-1 Năm N
LNKT trước thuế 15 100
Điều chỉnh Tăng TNTT:
Chi phí không CT hợp lệ->CLVV 0 26
Điều chỉnh Giảm TNTT:
Cổ tức được chia-> CLVV 25 20
Thu nhập tính thuế khi chưa có lỗ (10.00) 106
Chuyển lỗ tính thuế từ năm N-1 sang năm 0.00 10
Thu nhập tính thuế sau khi chuyển lỗ (10.00) 96
Thuế TNDN hiện hành phải nộp 0 19.2

2/ Tính toán và định khoản liên quan đến chi phí thuế TNDN năm nay.
Giả sử kỳ KT: Năm
NV Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền
NĂM N Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 8211 1.20
a Thuế TNDN hiện hành phải
nộp thêm Có 3334 1.20

Kết chuyển CP thuế TNDN Nợ 911 19.2


b
hiện hành Có 8211 19.2

3/ Giả sử là năm trước khoản lỗ tính thuế được ghi nhận vào tài sản thuế hoãn lại do dự kiến năm sau có lãi
Năm N-1 Năm N
LNKT trước thuế 15 100
Điều chỉnh Tăng TNTT:
Chi phí không CT hợp lệ->CLVV 0 26
Điều chỉnh Giảm TNTT:
Cổ tức được chia-> CLVV 25 20
Thu nhập tính thuế khi chưa có lỗ -10 106
TS Thuế TNDN hoãn lại 2
LNKT sau thuế TNDN 13
Chuyển lỗ tính thuế từ năm N-1 sang năm N 0 -10
Thu nhập tính thuế sau khi chuyển lỗ 96
Thuế TNDN hiện hành phải nộp năm N 19.2

Giả sử kỳ KT: Năm


NV Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền
NĂM N-1 Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 243 2
1 Tăng CP thuế TNDN hoãn lại
Có 8212 2
Kết chuyển CP thuế TNDN Nợ 8212 2
2
hoãn lại Có 911 2
NĂM N
Hoàn nhập TS thuế TN hoãn Nợ 8212 2
3
lại Có 243 2
Nợ 8211 1.2
Chi phí thuế TNDN hiện hành
4 phải nộp thêm: biết DN đã
tạm nộp trong năm 18
Có 3334 1.2
Kết chuyển CP thuế TNDN Nợ 911 2
5
hoãn lại Có 8212 2
Kết chuyển CP thuế TNDN Nợ 911 19.2
6
hiện hành cả năm Có 8211 19.2
a) Doanh nghiệp đã tạm nộp thuế 3 quý trước là 18
Thuế TNDN hiện hành phải nộp cả năm = 19,2
Vậy thuế TNDN hiện hành phải nộp thêm = 19,2 - 18 = 1,2

năm sau có lãi


BCKQHĐ (NĂM N) đv: triệu đồng
Tổng LNKT trước thuế 100

CP thuế TNDN hiện hành 19.2


CP thuế TNDN hoãn lai 2.0
Lợi nhuận KT sau thuế 78.8
BT 20.14
Lỗ trong năm N 175
Năm N Vi phạm pháp luật về môi trường 5 Không được trừ khi tính
Tranh chấp pháp lý (khoản lỗ ước tính) 10
Lỗ ước tính đã xảy ra 10
Năm N+1 Thuế suất 20%

Năm N-2 N-1


LN KT trước thuế 75 30
Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ
CP vi phạm pháp luật
Điều chỉnh giảm thu nhập chịu thuế
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ giảm
TN chịu thuế (lỗ tính thuế)
Thuế hiện hành phải nộp

Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có
Năm N Nợ 243
Tăng tài sản thuế TNDN hoãn lại trên số lỗ tính Có 8212
Ghi nhận tăng tài sản thuế hiện hành Nợ 243
thuế hoãn lại cho khoản
lỗ khi doanh nghiệp chắc Có 8212
chắn có lợi nhuận trong Nợ 8212
năm sau Kết chuyển giảm CP thuế TNDN hoãn lại
Có 911
Hoàn nhập TS thuế TNDN hoãn lại trên khoản lỗ dc Nợ 8212
chuyển trừ vào năm nay Có 243
Năm N+1
Nợ 911
Kết chuyển tăng chi phí thuế TNDN hiện hành Có 8211
Không được trừ khi tính thuế TNDN

N N+1
(175) 100
15
10
5
10
10
(160) 90
0 18

Số tiền (triệu đồng)


ST Nợ ST Có
32
32
2
2
34
34
34
34
34
34
BT 20.15
Tổng doanh thu kế toán 1,000,000
Tổng chi phí 1,245,000 Trong đó
Chi phí GVHB 800,000 Chi phí có chứng từ không hợp l20,000
Chi phí bán hàng 120,000 Chi phí quảng cáo vượt mức 30,000 Chi phí quảng cáo được khấu trừ
Chi phí quản lí DN 200,000 Chi phí phạt hành chính 5,000
Chi phí tài chính 125,000 Chi phí lãi vay vượt mức 15,000
Lỗ theo kế toán 245,000
Lỗ tính thuế 205,000
Lỗ không tính thuế 40,000
NĂM N
N Định khoản
Lỗ kế toán (30,000)
Năm Tóm tắt nội dung
Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế 12,000
Chi không có chứng từ hợp lệ 12,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại
Điều chỉnh giảm thu nhập chịu thuế 10,000
N
Lãi đầu tư vào công ty con được chia 10,000 Kết chuyển CP thuế TNDN
Thu nhập chịu thuế (28,000) hoãn lại
CLTT giữa LNKT và TNCT (2,000)
Thuế TNDN phải nộp -
NĂM N+1
Dự phòng giảm giá N+1 N+2
Chi phí theo kế toán 5,000 -
Chi phí theo thuế - 5,000
CLTT được khấu trừ (tăng/giảm) 5,000 (5,000)
Định khoản
N+1
Năm Tóm tắt nội dung
Lãi kế toán 80,000
Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế 10,000
Thuế TNDN hiện hành
CLTT được khấu trừ tăng 5,000
Chi vượt định mức quy định 5,000 Kết chuyển CP thuế TNDN hiện
Điều chinh giảm thu nhập chịu thuế - hành
N+1
Thu nhập chịu thuế (chưa trừ chuyển lỗ) 90,000 Hoàn nhập + phát sinh tài sản
Lỗ năm trước (N) chuyển sang 28,000 thuế TNDN hoãn lại
Thu nhập tính thuế (đã trừ chuyển lỗ) 62,000 Kết chuyển CP thuế TNDN
Thuế TNDN phải nộp 12,400 hoãn lại
CLTT giữa LNKT và TNCT 18,000

NĂM N+2 Định khoản


N+2
Năm Tóm tắt nội dung
Lãi kế toán 70,000
Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế -
Thuế TNDN hiện hành
Điều chinh giảm thu nhập chịu thuế 5,000
CLTT được khấu trừ giảm 5,000 Kết chuyển CP thuế TNDN hiện
Thu nhập chịu thuế 65,000 hành
N+2
Thuế TNDN phải nộp 13,000 Hoàn nhập tài sản thuế TNDN
CLTT giữa LNKT và TNCT 5,000 hoãn lại
Kết chuyển CP thuế TNDN
hoãn lại
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Nợ Có Nợ Có
Nợ 243 5,600
Có 8212 5,600
Nợ 8212 5,600
Có 911 5,600

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


Nợ Có Nợ Có
Nợ 8211 12,400
Có 3334 12,400
Nợ 911 12,400
Có 8211 12,400
Nợ 8212 4,600
Có 243 4,600
Nợ 911 4,600
Có 8212 4,600

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


Nợ Có Nợ a
Nợ 8211 13,000
Có 3334 13,000
Nợ 911 13,000
Có 8211 13,000
Nợ 8212 1,000
Có 243 1,000
Nợ 911 1,000
Có 8212 1,000

You might also like