Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐAIH HỌC NGÂN HÀNG TP.

HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KINH TẾ - TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG

ĐIỂM CUỐI KỲ
LỚP KỸ NĂNG GIAO TIẾP VÀ LÀM VIỆC TRONG MÔI TRƯỜNG QUỐC TẾ (GT01)
Sáng thứ 7, phòng 402, 39 Hàm Nghi, Quận 1

Stt Họ Tên Điểm Ghi chú

1 Nguyễn Đào Hoàng Ân 10


2 Phạm Lê Minh Anh 8.2
3 Nguyễn Thị Mai Anh 8
4 Chung Quý Bảo 8.1
5 Lê Vũ Gia Bảo 8.1
6 Nguyễn Phước Thiên Bình 8
7 Lê Ngọc Bảo Châu 8.2
8 Nguyễn Xuân Cường 8.4
9 Nguyễn Quang Dũng 8.2
10 Hồ Tiến Dương 8.5
11 Nguyễn Nhuệ Giang 8.2
12 Trần Ngọc Quỳnh Giang 8.2
13 Nguyễn Ngọc Hân 8.3
14 Phùng Thị Quỳnh Hoa 8
15 Dương Công Hưng 8
16 Bùi Lê Lệ Huyền 8.2
17 Nguyễn Đăng Khoa 10
18 Nguyễn Thùy Như Khuyên 8.2
19 Võ Tuấn Kiệt 8.5
20 Trần Khánh Linh 9.6
21 Trần Nhật Long 8.2
22 Nguyễn Thị Thanh Mai 8.1
23 Nguyễn Thị Kiều My 8.3
24 Huỳnh Thanh Ngân 9.2
25 Nguyễn Thị Thúy Ngân 8.2
26 Hoàng Thụy Thanh Nghi 8.2
27 Phạm Vũ Gia Nghi Không thấy tên
28 Nguyễn Thị Kiều Nhi 9.2
29 Ngũ Thị Yến Nhi 8.3
30 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 10
31 Nguyễn Thị Đạt Như 8.3
32 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 8
33 Nguyễn Huy Diễm Phương 9.6
Stt Họ Tên Điểm Ghi chú

34 Tô Nhật Quang 8.3


35 Trịnh Trúc Quỳnh 8.8
36 Đặng Quỳnh Thoa 8.8
37 Trần Thị Thu Thủy 9.2
38 Trần Thị Thảo Tiên Không thấy tên
39 Trần Đình Toàn 8.4
40 Nguyễn Linh Trang 8.3
41 Đặng Thanh Trúc 8.4
42 Đặng Thị Cẩm Tú 8.8
43 Đỗ Anh Tuấn 9.2
44 Hoàng Cao Quốc Tuấn 8.4
45 Hoàng Anh Tuấn 8.3
46 Võ Thị Phương Uyên 8.2
47 Nguyễn Phương Uyên 8.2
48 Nguyễn Quang Vinh 8.3
49 Nguyễn Đỗ Thảo Vy 10
50 Lê Hoàng Vy 8.5
TRƯỜNG ĐAIH HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KINH TẾ - TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG

ĐIỂM CUỐI KỲ
LỚP KỸ NĂNG GIAO TIẾP VÀ LÀM VIỆC TRONG MÔI TRƯỜNG QUỐC TẾ (GT02)
Chiều thứ 7, phòng 502, 39 Hàm Nghi, Quận 1

Stt Họ Tên Điểm Ghi chú

1 Đặng Hải Anh 6.8


2 Phan Gia Bảo 8.2
3 Nguyễn Hải Bình 8.8
4 Nguyễn Thị Mộng Cầm 7.6
5 Ngô Phạm Diệu Châu 8.4
6 Bùi Nguyễn Minh Châu 8
7 Trần Huỳnh Đông 6.4
8 Nguyễn Huy Đức 7.6
9 Lê Anh Đức 7.2
10 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7.6
11 Nguyễn Phạm Khánh Hạ 8.8
12 Nguyễn Phúc Hiệp 6.8
13 Trần Trung Hiếu 8.8
14 Trần Nguyễn Đăng Khoa 8.4
15 Trần Nguyễn Khánh Linh có 2 tên Trần Nguyễn Khánh Linh ở sheet 2
16 Nguyễn Thùy Linh 8.4
17 Ngô Minh 7.2
18 Nguyễn Hoàng Hải My Không thấy tên
19 Dương Phạm Hoàng Nam 8.8
20 Diệp Chấn Ngân 9.6
21 Trương Võ Phương Nghi 7.6
22 Nguyễn Bích Ngọc 6.4
23 Nguyễn Hồ Yến Ngọc 6.8
24 Châu Nguyễn Hoàng Nguyên 9.2
25 Nguyễn Thanh Phương 7.6
26 Nguyễn Viết Quang 4.4
27 Nguyễn Đoàn Thảo Quyên 6.4
28 Hồ Thị Thanh Tâm 8.4
29 Đới Thị Thu Thảo 8.4
30 Lê Hồ Phước Thịnh 7.6
31 Nguyễn Hương Thơm 8.8
32 Nguyễn Đông Thức 7.6
33 Lê Phụng Thủy 9.2
Stt Họ Tên Điểm Ghi chú

34 Tô Thái Bảo Trân 8.4


35 Trần Ngọc Trân 8.4
36 Đoàn Quỳnh Trang 8
37 Khưu Nguyễn Trí 8.8
38 Ngô Thị Kiều Trinh 8
39 Nguyễn Thanh Trúc 8.8
40 Hồ Phạm Thanh Trúc 5.6
41 Trần Xuân Trường 8
42 Nguyễn Trần Thảo Vi 8.4
43 Bùi Quốc Việt 7.2
44 Phùng Quốc Vinh 8.4
TRƯỜNG ĐAIH HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KINH TẾ - TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG

DANH SÁCH HỌC VIÊN NHẬN TÀI LIỆU


LỚP KỸ NĂNG ĐẶT MỤC TIÊU VÀ LẬP KẾ HOẠCH (KH04)
Sáng thứ 4, Hội trường lầu 2, 36 Tôn Thất Đạm, Quận 1

Stt Họ Tên Điểm Ghi chú

1 Lê Đức Anh 8.6


2 Nguyễn Vân Anh 8.4
3 Nguyễn Trần Bảo Châu 8.2
4 Nguyễn Ngọc Minh Châu 8.2
5 Lê Ngọc Bảo Châu 8.5
6 Lê Ngọc Quỳnh Chi 8.3
7 Phùng Hải Danh 9.2
8 Nguyễn Ngọc Diễn 8.7
9 Đỗ Huỳnh Kim Vũ Khánh Đoan 8.8
10 Nguyễn Phúc Đức 8.7
11 Nguyễn Thủy Hải Giang 9.1
12 Trần Nguyễn Đông Hải 8.5
13 Phan Trương Bách Hân 8.6
14 Đinh Trần Đức Hoan 8.9
15 Trương Bách Hợp 8.6
16 Trịnh Quốc Hưng 8.7
17 Nguyễn Hoàng Mai Hương 8.4
18 Phan Gia Huy 8.6
19 Lại Gia Huy 8.3
20 Huỳnh Quang Đăng Khoa 8.4
21 Phạm Trung Kiên 8.7
22 Nguyễn Tuấn Kiệt 9
23 Nguyễn Thanh Lâm 8.6
24 Trương Bảo Linh 8.9
25 Trần Kim Ngân
26 Vũ Quý Nhân 8.4
27 Nguyễn Thành Nhân 8.6
28 Đậu Thảo Nhi 8.5
29 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 8.3
30 Đỗ Hoàng Nhi 8.4
31 Phạm Ngọc Quỳnh Như 8.7
32 Trương Ngọc Quỳnh Như 8.4
33 Hoàng Thị Tố Như 8.6
Stt Họ Tên Điểm Ghi chú

34 Nguyễn Thùy Trúc Như 8.4


35 Quách Tiểu Phương 8.8
36 Trần Ngọc Thảo Quyên 8.9
37 Trần Ngọc Quỳnh 8.6
38 Nguyễn Thế Tân 8.4
39 Phạm Vũ Minh Thiện 8.6
40 Đỗ Anh Thư 8.9
41 Đoàn Uyên Minh Thư 8.7
42 Nguyễn Ngọc Minh Thư 8.5
43 Nguyễn Trần Minh Thư 8.7
44 Nguyễn Trần Minh Thư 8.7
45 Hoàng Gia Thy 9.1
46 Nguyễn Thiên Thanh Trà 8.9
47 Phạm Bảo Trân 8.8
48 Nguyễn Bảo Trân 8.7
49 Võ Thị Như Tuyền 8.6
50 Mai Thành Vinh 8.6
51 Trần Đỗ Thúy Vy 8.4
52 Trần Nguyễn Khánh Linh 9.3

You might also like