KH Pccc..

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

KẾ HOẠCH QUẢN LÝ PCCC NĂM / 연간 소방 관리 계획

Công việc Thời gian/ 기간


TT Quy định/ 규정
업무 내용 T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
Kiểm tra bình chữa cháy
1 4.3.1 TCVN 7435-2:2004
소화기 점검
Kiểm tra họng vách tường 8.3.3, 8.3.4, 8.3.5 TCVN
2 Thử 1/3 100%
옥내 소화전 점검 3890:2009
Kiểm tra trụ nước chữa cháy 8.3.3, 8.3.4, 8.3.5 TCVN
3 Thử 1/3 100%
옥외 소화전 점검 3890:2009
Kiểm tra hệ thống báo cháy (báo
nhiệt, báo khói, nút báo cháy, đèn
báo cháy, chuông báo cháy)
4 6.2 TCVN 3890:2009
화재 경보기 점검 ( 온도.연기
감지기, 경보 버튼, 발신기, 경보
등..)
Kiểm tra hệ thống chiếu sáng sự cố 10.2.1& 10.2.2 TCVN
5
비상조명등 점검 3890:2009
Kiểm tra đèn EXIT 10.2.1& 10.2.2 TCVN
6
유도등 점검 3890:2009
Kiểm tra bể nước phòng cháy
7 8.3.2 TCVN 3890:2009
방화 물탱크 점검
Kiểm tra bơm chữa cháy
8 8.3.2 TCVN 3890:2009
소방펌프 점검
Diễn tập thoát hiểm
9
비상대피 훈련
Diễn tập PCCC
10 Điều 31 luật PCCC
소방 훈련
Đào tạo PCCC cho CBCNV mới vào
11
신입 사원에 소방 교육
Đào tạo PCCC cấp chứng chỉ cho Điều 33.
12
đội PCCC cơ sở NĐ136/2020/NĐ-CP

Đào tạo cứu nạn cứu hộ cấp chứng


13 Điều 11 NĐ/2017/NĐ-CP
chỉ cho đội PCCC cơ sở
Điều 4 TT149/2020/TT-
Báo cáo công tác PCCC, cứu nạn BCA
14
cứu hộ Điều 10 TT08/2018/TT-
BCA
6.a Điều 9
15 Diễn tập cứu nạn cứu hộ
NĐ83/2017/NĐ-BCA

16 Đo điện trở của hệ thống chống sét TCVN 9385:2012

Trang bị trang phục chữa cháy cho


17 TT48/2015/TT-BCA
đội PCCC cơ sở
Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ Khoản g, điều 20 luật
18
Phương tiện chữa cháy PCCC
Điều 44 Luật PCCC
Quyết định thành lập đội PCCC cơ
19 Điều 15 TT149/2020/TT-
sở
BCA
Thiết kế và thẩm duyệt thiết kế về Điều 13 NĐ
20
PCCC 136/2020/NĐ-CP
Điều 15 NĐ
21 BB nghiệm thu PCCC
136/2020/NĐ-CP
Hồ sơ quản lý theo dõi HĐ PCCC
Điều 4 TT149/2020/TT-
22 (nội quy PCCC, nội quy an toàn
BCA
điện, các quyết định, trợ cấp,…)
Sổ theo dõi công tác tuyên truyền,
Điều 4 TT149/2020/TT-
23 bồi dưỡng, huấn luyện nghiệp vụ
BCA
PCCC
Điều 5 TT149/2020/TT-
24 Sơ đồ thoát hiểm BCA
5.2.9 TCVN 3890:2009
Trang bị danh mục phương tiện Phụ Lục II, III
25
PCCC cho lực lượng PCCC cơ sở TT150/2020/TT-BCA

26 Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc NĐ 23/2018/NĐ-CP

Điều 9 NĐ83/2017/NĐ-
27 Phương án cứu nạn cứu hộ
BCA
Ghi chú/ 비고
Theo biểu kiểm tra, kịp thời cập nhật
thay thế, nạp áp phương tiện hỏng
체크리스트에 따라 점검, 즉시의
업데이트,
kiểm tra độ고장난
kín các장비
đầu교체
nối khi lắp với
nhau, khả năng đóng mở các van
연결
Kiểm 부위
tra độ및kín
밸브các개폐 가능khi
đầu nối 점검lắp với
nhau, khả năng đóng mở các van
연결 부위 및 밸브 개폐 가능 점검

Thử đèn trong 2h

Kiểm tra lượng nước dự trữ đạt 80%

Vận hành chạy thử

Khi có công nhân mới vào

Chứng chỉ 5 năm (2 năm đào tạo lại 1


lần)

Chứng nhận 5 năm, hằng năm đào tạo


bổ sung
2 năm 1 lần
LIST OF CHECKSHEET FIRE PROTECTION

Time
No Description Regulation
Jan Feb Mar Apr May June July Aug Sep Oct Nov Dec

Kiểm tra bình chữ a chá y


1
소화기 점검
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4.3.1 TCVN 7435-2:2004

Kiểm tra họ ng vá ch tườ ng 8.3.3, 8.3.4, 8.3.5 TCVN


2
옥내 소화전 점검
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3890:2009

Kiểm tra trụ nướ c chữ a chá y 8.3.3, 8.3.4, 8.3.5 TCVN
3
옥외 소화전 점검
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3890:2009

Kiểm tra hệ thố ng bá o chá y (bá o


nhiệt, bá o khó i, nú t bá o chá y, đèn
4 bá o chá y, chuô ng bá o chá y) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6.2 TCVN 3890:2009
화재 경보기 점검 ( 온도.연기
감지기, 경보 버튼, 발신기, 경보등..)

Kiểm tra hệ thố ng chiếu sá ng sự cố 10.2.1& 10.2.2 TCVN


5
비상조명등 점검
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3890:2009
Kiểm tra đèn EXIT 10.2.1& 10.2.2 TCVN
6
유도등 점검
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3890:2009
Kiểm tra bể nướ c phò ng chá y
7
방화 물탱크 점검
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8.3.2 TCVN 3890:2009

Kiểm tra bơm chữ a chá y


8
소방펌프 점검
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8.3.2 TCVN 3890:2009

Diễn tậ p thoá t hiểm


9
비상대피 훈련
0 0 0 0 0
Diễn tậ p PCCC Điều 31 luậ t PCCC
10
소방 훈련
0 0 0 0 0 소방 법률 제 31조
Đà o tạ o PCCC cho CBCNV mớ i và o
11
신입 사원에 소방 교육
0 0 0 0 0
Đà o tạ o PCCC cấ p chứ ng chỉ cho độ i Điều 33.
PCCC cơ sở NĐ136/2020/NĐ-CP
12 사내 소방대에 인증서를 발급하기 0 0 0 0 0 NĐ136/2020/NĐ-CP
위한 소방 교육 시행령 제33조

Đà o tạ o cứ u nạ n cứ u hộ cấ p chứ ng
chỉ cho độ i PCCC cơ sở
13 사내 소방대에 인증서룰 발급하기 0 0 0 0 0 Điều 11 NĐ/2017/NĐ-CP
위한 구난/구호 교육

Bá o cá o cô ng tá c PCCC, cứ u nạ n cứ u Điều 4 TT149/2020/TT-


BCA
14 hộ 0 0 0 0 0 Điều 10 TT08/2018/TT-
소방.구난.구호 작업 보고 BCA
Diễn tậ p cứ u nạ n cứ u hộ 6.a Điều 9
15
구난.구호 연습
0 0 0 0 0 NĐ83/2017/NĐ-BCA
Đo điện trở củ a hệ thố ng chố ng sét
16
피뢰 장비의 저항 측정
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 TCVN 9385:2012

Trang bị trang phụ c chữ a chá y cho


17 độ i PCCC cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 TT48/2015/TT-BCA
사내 소방대를 위한 보호구 장비

Sổ theo dõ i kiểm tra định kỳ Phương


tiện chữ a chá y Khoả n g, điều 20 luậ t
18
소방 장비 정기 점검 관리대장 (자료
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 PCCC
)
Quyết định thà nh lậ p độ i PCCC cơ sở Điều 44 Luậ t PCCC
19
사내 소방대 설립 결정
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Điều 15 TT149/2020/TT-
BCA
Thiết kế và thẩ m duyệt thiết kế về
Điều 13 NĐ
20 PCCC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 136/2020/NĐ-CP
소방 Layout 설계 및 승인
BB nghiệm thu PCCC Điều 15 NĐ
21
소방 준공 확인서
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 136/2020/NĐ-CP
Hồ sơ quả n lý theo dõ i HĐ PCCC (nộ i
quy PCCC, nộ i quy an toà n điện, cá c
quyết định, trợ cấ p,…) Điều 4 TT149/2020/TT-
22 소방 활동 모니터링 관리 자료 ( 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 BCA
소방 규칙, 전기 안전 규정, 각
결정서, 수당 사항,..)
Sổ theo dõ i cô ng tá c tuyên truyền,
bồ i dưỡ ng, huấ n luyện nghiệp vụ
23 PCCC Điều 4 TT149/2020/TT-
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 BCA
소방 업무 홍보, 훈련에 대한 활동
관리 대장 (자료)
Sơ đồ thoá t hiểm Điều 5 TT149/2020/TT-
24
피난 안내도
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 BCA
5.2.9 TCVN 3890:2009

Trang bị danh mụ c phương tiện


Phụ Lụ c II, III
25 PCCC cho lự c lượ ng PCCC cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 TT150/2020/TT-BCA
사내 소방대에 소방장비 품목 장비

Bả o hiểm chá y nổ bắ t buộ c


26
필히 화재 보험
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 NĐ 23/2018/NĐ-CP

Phương á n cứ u nạ n cứ u hộ Điều 9 NĐ83/2017/NĐ-


27
구난.구호 방안
N/A N/A BCA
Remark

Theo biểu kiểm tra, kịp thờ i cậ p nhậ t


thay thế, nạ p á p phương tiện hỏ ng
체크리스트에 따라 점검, 즉시의
업데이트, 고장난 장비 교체
kiểm tra độ kín cá c đầ u nố i khi lắ p vớ i
nhau, khả nă ng đó ng mở cá c van
연결 부위 및 밸브 개폐 가능 점검
Kiểm tra độ kín cá c đầ u nố i khi lắ p vớ i
nhau, khả nă ng đó ng mở cá c van
연결 부위 및 밸브 개폐 가능 점검

Thử đèn trong 2h


2시간 내 조명등 Test

Kiểm tra lượ ng nướ c dự trữ đạ t 80%


80% 도달한 비축 수도량 점검
Đinh Lê
Vậ n hà nh chạ y thử
운영 시도

1 nă m 1 lầ n
1회/1년
Khi có cô ng nhâ n mớ i và o
신입 사원 입사 시
(2 nă m đà o tạ o lạ i 1 lầ n)
1회/ 2년

Hằ ng nă m đà o tạ o bổ sung
매년 보충 교육

6 thá ng/lầ n
1회/ 반기

2 nă m 1 lầ n
1회/ 2년
Hà ng nă m (Đinh Lê)
매년 ( 건물주인 Dinh Le)

Có 33 bộ quầ n á o
복장 33벌

Đã có
있음

Đã có
있음

Đã có
있음

Đã có
있음

Đã có
있음
Đã có
있음

Đã có
있음

Đã có
있음

Đã có
있음
Chưa là m
아직 하지 않는다.

You might also like