Professional Documents
Culture Documents
- Toán Tiền Tiểu Học đầy đủ
- Toán Tiền Tiểu Học đầy đủ
- Toán Tiền Tiểu Học đầy đủ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
1
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
2
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
3
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 2 Số
Bài tập 3: Vẽ thêm cho đủ:
2 3 3 2 1
Bài tập 4: Số
1 3 3 2 1 2
Bài 2: Các số 4, 5, 6
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
4
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
5
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
.
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
6
. . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 2 Số
Bài tập 3: Vẽ thêm cho đủ:
3 5 4 6 2
Bài tập 4: Số
1 3 5 3 6
5 2 4 2
Bài 3: Các số 7, 8, 9
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
7
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
8
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
.
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
9
. . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 2 Số
6 7 8 9
5
Bài tập 4: Số
4 6 9 3 5 8
9 8 5 8 7 5 4
Bài 4: Số 0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0 0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
Bài tập 2 Số
Bài tập 3: Vẽ thêm cho đủ:
0 7 5 9 3
Bài tập 4. Số?
0 2 4 8
9 5 3 0
8 6 3 1
9 7 4 1
Bài 5: Số 10
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
10
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
10
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
100
0
Bài tập 2 Số
0
0
0 1 2 3 9
5 6 7
10 8 3 1
6 5
Bài tập 2 Số
6 10 8 9 7
10 9 7 5 2 0
9 7 6 3 0
10 8 5 1
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0 1
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 3: Điền số vào ô :
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . . . . . . . .
. . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ .
.
.
.
.
.
.
. . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 2 Điền dấu lớn theo mẫu
0
0
5 > 4
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. .. . .. . ..
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ. .. . .. . .. . .. . ..
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ . .
.
.
.
.
.
. . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 2 Điền dấu lớn theo mẫu
0
0
4 < 5
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
.. .. .. .. .. ..
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ .. ..
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ . . .
. . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 2 Điền dấu lớn theo mẫu
0
0
4 = 4
Bài 1. Số?
10 8 4 1
0 2 4 8
3 < 4
Bài 4. Số?
7 9 9
5 1 8 4
**Bài 6. Số?
2 > ...... 5 < ..... 9 >...... 5 = .... 8 <.........
1 >...... 3 = ..... 6 >..... 4 < ..... 7 >.......
2 < .....< 4 0 < ....< 2 9 > ......> 7 8 > ......> 6 5 >...........> 2
5 > 2 4 < 5
3 < 2 1 > 5
Bài 2. Tính:
3 2 1 4 2 2
+ + + + + +
2 3 4 1 2 1
Bài 3. Số?
2 + 3 = ......... 2+…=4 1 + 4 = ........
2+…=5 …+2=4 1 + ....= 5
5 = 3 + ....... 4 = 2 +....... 5 = 4 + .....
Bài 4. Số?
+1 +1 +3
4 2 0
2 +1 +2 3 +0 + 1
+ = + =
Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1
Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn
6 7 2 3 5 7 0
+ + + + + + +
3 0 6 5 3 1 8
Bài 3. Số?
+2 +3 +2 +1
1
+1 +4 +1 +3 +0
0
3 + 4 ….7 3 + 5 …. 7 + 1 7 + 2 …. 2 + 7
7 + 2 …. 6 8 + 0 …. 7 + 2 7 + 0 …. 0 + 7
Bài 1. Tính :
5 + 5 = …. 9+1=… 1 + 8=… 6 + 3 +1 = …
6 + 3 = …. 1 + 9 = ... 0 + 10 =…. 4 + 3 + 3 =….
4 + 5 = …. 3+7=… 2 + 8 =…. 4 +1 + 5= ….
7 + 3 = …. 5+3=… 4 + 6 = …. 5 + 2 + 3= ….
Bài 2. Số?
…+3=5 2+…=7 4 + … = 10
1+…=8 …+2=9 …+2 =9
…+2=6 1+…=4 5 + … = 10
1+…=7 … + 2 = 10 …+ 4 =9
Bài 3. Số?
+6 +0 +3 +4 +2 +1
1 3
9 7 6 4 3 1
10 2 5 8 10
Bài 1. Tính:
3 - 2 =…. 5-5=… 2 - 1 + 0 = …. 1+1-1=…
4-0=… 3-2=… 1 + 2 - 1 = …. 2+0-2=…
2- 1 =… 4-1=… 3 – 1 – 1 = …. 3 - 1 + 3 = ….
Bài 2. Tính:
3 2 4 3 5 5
- - - - - -
2 1 2 1 1 4
Bài 3. Số?
-1 -1 -3
4 2 5
2 +1 -2 3 +2 - 1
Bài 1. Tính:
8-6=… 7–3=… 8- 3 = … 7–0=…
9-5=… 7–2=… 8-1=… 6–1=…
7-4=… 7–5=… 9-2=… 9–6=…
Bài 2. Tính:
7 7 8 7 9 8 9
- - - - - - -
3 0 6 5 3 8 8
Bài 3. Số?
+2 -3 +2 -4
6
-6 +7 -4 +3 +1
7
3 + 4 ….7 3 + 5 …. 7 – 1 9 – 2 …. 7 – 3
7 – 2 …. 6 4 + 0 …. 8 – 3 8 + 0 …. 9 – 0
Bài 5. Số?
… + 2 = 6 1 + … = 6 1 + 5 = ....
6 –… = 4 … - 1 = 5 … –5 =1
Bài 3. Số?
10 -6 +4 +2 3 +4 -2 +5
5 +5 -7 +0 8 +2 -9 +3
5 + 1 = …. 6 + 1 = …. 7 + 1 = …. 8 + 1 = ….
8 + 2 = ….
5 + 2 = …. 6 + 2 = …. 7 + 2 = ….
9 + 1 = .......
5 + 3 = …. 6 + 3 = …. 7 + 3 = ….
5 + 4 = …. 6 + 4 = ….
5 + 5=…
Bài 2. Tính :
10 - 1 = …. 9 - 1 = …. 8 - 1 = …. 7 - 1 = ….
10 - 2 = …. 9 - 2 = …. 8 - 2 = …. 7 - 2 = ….
10 - 3 = …. 9 - 3 = …. 8 - 3 = …. 7 - 3 = ….
10 - 4 = …. 9 - 4 = …. 8 - 4 = …. 7 - 4 = ….
10 - 5 = … 9 - 5=… 8 - 5=… 7- 5=…
10 - 6 =…. 9 - 6 =…. 8 - 6 =…. 7- 6 =….
10 - 7 =…. 9 - 7 =…. 8 - 7 =….
10 - 8 = ..... 9- 8 = ..... 8 - 8 = .....
10 - 9 = ...... 10 - 9 = ......
Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1
Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn
6 - 1 = …. 5 - 1 = …. 4 - 1 = …. 3 - 1 = ......
6 - 2 = …. 5 - 2 = …. 4 - 2 = …. 3 - 2 =......
6 - 3 = …. 5 - 3 = …. 4 - 3 = …. 2 - 1 = .......
6 - 4 = …. 5 - 4 = …. 4 - 4 = …. 2 - 2 = .......
6- 5=… 5- 5 = …
6 - 6 =….
10 9 8 7 6 5 4
10 – 5 + 3 0 + 10 – 2 5+3–2 1+6–2
…… hình tròn
Bài 1. Tính:
2 + 2 =… 7 + 3 =… 2 + 1 – 1 =… 7+3–5=…
6 + 4 =…. 10 – 6=…. 5 +2–3=… 8 – 4 + 5 =…
1 + 7 =…. 5 – 3 =…. 8 – 3 + 2 =… 10 – 6 + 3 =…
8 – 4 =…. 6 – 2 =… 10 – 4 + 2 =…. 8 + 2 – 5 =…
9 – 5 =…. 2 + 6 =… 0 + 10 – 5 =…. 1+6–4=…
8 -6 +4 +2 5 +4 -2 +3
5 +5 -7 +0 8 +2 -9 +3
Bài 4: Viết phép tính thích hợp với mỗi hình vẽ dưới đây: (1 điểm)