- Toán Tiền Tiểu Học đầy đủ

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 21

Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 1: Các số 1,2 3

Bài tập 1: Viết số

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
1
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
2
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
3
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 2 Số



    
  


  
  

Bài tập 3: Vẽ thêm cho đủ:

2 3 3 2 1

Bài tập 4: Số

1 3 3 2 1 2

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 2: Các số 4, 5, 6

Bài tập 1: Viết số

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
4
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
5
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
.
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
6
. . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 2 Số

  
   
 

   

Bài tập 3: Vẽ thêm cho đủ:

3 5 4 6 2

Bài tập 4: Số

1 3 5 3 6

5 2 4 2

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 3: Các số 7, 8, 9

Bài tập 1: Viết số

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
7
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
8
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
.
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
9
. . . . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 2 Số


   
 

 
  

 
 


  

Bài tập 3: Vẽ thêm cho đủ: 



 

6 7 8 9 
5

Bài tập 4: Số

4 6 9 3 5 8

9 8 5 8 7 5 4

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 4: Số 0

Bài tập 1: Viết số

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0 0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
Bài tập 2 Số

 
   


  

 
 
Bài tập 3: Vẽ thêm cho đủ:
 



0 7 5 9 3

Bài tập 4. Số?
0 2 4 8

9 5 3 0

8 6 3 1

9 7 4 1

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 5: Số 10

Bài tập 1: Viết số

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
10
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
10
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
100
0
Bài tập 2 Số
0
0

0 1 2 3 9
5 6 7

10 8 3 1
6 5
Bài tập 2 Số

    


    
  

Bài tập 3: Vẽ thêm cho đủ:
  



6 10 8 9 7

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 6: Luyện tập

Bài tập 1. Số?


0 2 4 8

10 9 7 5 2 0

9 7 6 3 0

10 8 5 1

Bài tập 2 : Viết các số từ 0 đến 10

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0 1
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 3: Điền số vào ô :

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 7: Lớn hơn. Dấu lớn

Bài tập 1: Viết

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . . . . . . . . . . .
. . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. . . . .
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ .
.
.
.
.
.
.
. . .

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 2 Điền dấu lớn theo mẫu
0
0

5 > 4

Bài 3. Điền dấu


2 …. 1 5 …. 4 9 …. 4 6 …. 0 2 ….. 0
8 …7 7 …. 5 10 …. 4 3 …. 1 10 …. 9
3 …. 0 7 …. 6 8 …. 7 9 .... 8 6 …. 3

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 8: Bé hơn. Dấu bé

Bài tập 1: Viết

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
. .. . .. . ..
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ. .. . .. . .. . .. . ..
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ . .
.
.
.
.
.

. . .

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 2 Điền dấu lớn theo mẫu
0
0

4 < 5

Bài 3. Điền dấu


0 …. 1 2 …. 4 4 …. 9 6 …. 9 2 ….. 5
6 …7 3 …. 5 0 …. 4 3 …. 7 8 …. 9
3 ….10 1 …. 6 7 …. 9 9 .... 10 0 …. 3

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 9: Bằng nhau. Dấu bằng.

Bài tập 1: Viết

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
.. .. .. .. .. ..
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ .. ..

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ . . .
. . .

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài tập 2 Điền dấu lớn theo mẫu
0
0

4 = 4

Bài 3. Điền dấu


1 …. 1 4 …. 4 9 …. 9 6 …. 6
7 …7 5 …. 5 10 …. 10 0 …. 0
3 …. 3 6 …. 6 8 …. 8 9 .... 9

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 10: Luyện tập.

Bài 1. Số?

10 8 4 1

0 2 4 8

Bài 2. Viết (theo mẫu):

3 < 4

Bài 3. Điền số thích hợp vào ô trống:

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 4. Số?
7 9 9

5 1 8 4

Bài 5. Điền dấu <, >, = ?


6 …. 8 5 …. 4 9 …. 4 6 …. 6 2 ….. 0
7 … 7 3 …. 5 4 …. 4 0 …. 1 8 …. 9
3 …. 0 3 …. 6 2 …. 7 4 ... 8 3 …. 3

**Bài 6. Số?
2 > ...... 5 < ..... 9 >...... 5 = .... 8 <.........
1 >...... 3 = ..... 6 >..... 4 < ..... 7 >.......
2 < .....< 4 0 < ....< 2 9 > ......> 7 8 > ......> 6 5 >...........> 2

Bài 7: Điền ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :

5 > 2 4 < 5

3 < 2 1 > 5

Bài 8: Xếp các số 2, 5, 4, 1 theo thứ tự từ nhỏ đến lớn:

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 11: Phép cộng (Tiết 1)


Bài 1. Tính:
1 + 3 = ... 2+3=… 1 + 4 = ...
3 + 1 = ... 3 + 2 = ... 4 + 1 = ...
2+2=… 3+0=… 0+5=…

Bài 2. Tính:
3 2 1 4 2 2
+ + + + + +
2 3 4 1 2 1

…… …… …… ……. …….. ……..

Bài 3. Số?
2 + 3 = ......... 2+…=4 1 + 4 = ........
2+…=5 …+2=4 1 + ....= 5
5 = 3 + ....... 4 = 2 +....... 5 = 4 + .....

Bài 4. Số?

+1 +1 +3
4 2 0

2 +1 +2 3 +0 + 1

Bài 4. Viết phép tính thích hợp vào ô trống:

+ = + =
Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1
Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 12: Phép cộng (Tiết 2)


Bài 1. Tính:
1+6=… 7+3=… 7+0=… 7+0=…
2+5=… 7+2=… 6+1=… 7+1=…
3+4=… 7+5=… 5+2=… 2+ 6 = …
Bài 2. Tính:

6 7 2 3 5 7 0
+ + + + + + +
3 0 6 5 3 1 8

…… …… …… ……. …….. …….. ..……

Bài 3. Số?
+2 +3 +2 +1
1

+1 +4 +1 +3 +0
0

Bài 4. >, <, =?

3 + 4 ….7 3 + 5 …. 7 + 1 7 + 2 …. 2 + 7
7 + 2 …. 6 8 + 0 …. 7 + 2 7 + 0 …. 0 + 7

Bài 5. Viết phép tính thích hợp:


a, b,

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 13: Phép cộng (Tiết 3)

Bài 1. Tính :
5 + 5 = …. 9+1=… 1 + 8=… 6 + 3 +1 = …
6 + 3 = …. 1 + 9 = ... 0 + 10 =…. 4 + 3 + 3 =….
4 + 5 = …. 3+7=… 2 + 8 =…. 4 +1 + 5= ….
7 + 3 = …. 5+3=… 4 + 6 = …. 5 + 2 + 3= ….
Bài 2. Số?

…+3=5 2+…=7 4 + … = 10
1+…=8 …+2=9 …+2 =9

…+2=6 1+…=4 5 + … = 10
1+…=7 … + 2 = 10 …+ 4 =9
Bài 3. Số?
+6 +0 +3 +4 +2 +1
1 3

9 7 6 4 3 1
10 2 5 8 10

Bài 4. Viết phép tính thích hợp:

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 14: Phép trừ (Tiết 1)

Bài 1. Tính:
3 - 2 =…. 5-5=… 2 - 1 + 0 = …. 1+1-1=…
4-0=… 3-2=… 1 + 2 - 1 = …. 2+0-2=…
2- 1 =… 4-1=… 3 – 1 – 1 = …. 3 - 1 + 3 = ….

Bài 2. Tính:

3 2 4 3 5 5
- - - - - -
2 1 2 1 1 4

…… …… …… ……. …….. ……..

Bài 3. Số?

-1 -1 -3
4 2 5

2 +1 -2 3 +2 - 1

Bài 4. >, <, =?

2…3–1 5 - 0 ... 4 + 1 2-1…1+1


4-1…0+3 1+2…3–2 2 + 1 …. 3 – 2

Bài 5. Viết phép tính thích hợp vào ô trống:

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 15: Phép trừ (Tiết 2)

Bài 1. Tính:
8-6=… 7–3=… 8- 3 = … 7–0=…
9-5=… 7–2=… 8-1=… 6–1=…
7-4=… 7–5=… 9-2=… 9–6=…
Bài 2. Tính:

7 7 8 7 9 8 9
- - - - - - -
3 0 6 5 3 8 8

…… …… …… ……. …….. …….. ..……

Bài 3. Số?
+2 -3 +2 -4
6

-6 +7 -4 +3 +1
7

Bài 4. >, <, =?

3 + 4 ….7 3 + 5 …. 7 – 1 9 – 2 …. 7 – 3
7 – 2 …. 6 4 + 0 …. 8 – 3 8 + 0 …. 9 – 0
Bài 5. Số?
… + 2 = 6 1 + … = 6 1 + 5 = ....
6 –… = 4 … - 1 = 5 … –5 =1

Bài 5. Viết phép tính thích hợp:

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 16: Phép trừ (Tiết 3)


Bài 1. Tính :
10 - 5 = …. 9+1=… 10 – 2 = … 10 - 8 = …
10 - 3 = …. 1 + 9 = ... 10 – 3 =…. 10 - 10 =….
10 - 7 = …. 3+7=… 10 – 4 = …. 10 + 0 =….
7 + 3 = …. 5+3=… 10 – 5 = …. 10 – 9 =….
Bài 2. Tính:
10 4 8 10 1 10
- + + - + -
7 6 2 4 9 10
…… …… …… ……. …….. ……..

Bài 3. Số?

10 -6 +4 +2 3 +4 -2 +5

5 +5 -7 +0 8 +2 -9 +3

Bài 4. Viết phép tính thích hợp:

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 17: Bảng cộng- Bảng trừ


Bài 1. Tính :
1 + 1 = …. 2 + 1 = …. 3 + 1 = …. 4 + 1 = ….
1 + 2 = …. 2 + 2 = …. 3 + 2 = …. 4 + 2 = ….
1 + 3 = …. 2 + 3 = …. 3 + 3 = …. 4 + 3 = ….
1 + 4 = …. 2 + 4 = …. 3 + 4 = …. 4 + 4 = ….
1 + 5=… 2+ 5=… 3+ 5=… 4+ 5=…
1 + 6 =…. 2+ 6 =…. 3+ 6 =…. 4+ 6 =….
1 + 7 = …. 2+ 7 = …. 3+ 7 = ….
1 + 8=… 2+ 8 = …
1 + 9 =….

5 + 1 = …. 6 + 1 = …. 7 + 1 = …. 8 + 1 = ….
8 + 2 = ….
5 + 2 = …. 6 + 2 = …. 7 + 2 = ….
9 + 1 = .......
5 + 3 = …. 6 + 3 = …. 7 + 3 = ….
5 + 4 = …. 6 + 4 = ….
5 + 5=…
Bài 2. Tính :
10 - 1 = …. 9 - 1 = …. 8 - 1 = …. 7 - 1 = ….
10 - 2 = …. 9 - 2 = …. 8 - 2 = …. 7 - 2 = ….
10 - 3 = …. 9 - 3 = …. 8 - 3 = …. 7 - 3 = ….
10 - 4 = …. 9 - 4 = …. 8 - 4 = …. 7 - 4 = ….
10 - 5 = … 9 - 5=… 8 - 5=… 7- 5=…
10 - 6 =…. 9 - 6 =…. 8 - 6 =…. 7- 6 =….
10 - 7 =…. 9 - 7 =…. 8 - 7 =….
10 - 8 = ..... 9- 8 = ..... 8 - 8 = .....
10 - 9 = ...... 10 - 9 = ......
Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1
Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

6 - 1 = …. 5 - 1 = …. 4 - 1 = …. 3 - 1 = ......
6 - 2 = …. 5 - 2 = …. 4 - 2 = …. 3 - 2 =......
6 - 3 = …. 5 - 3 = …. 4 - 3 = …. 2 - 1 = .......
6 - 4 = …. 5 - 4 = …. 4 - 4 = …. 2 - 2 = .......
6- 5=… 5- 5 = …
6 - 6 =….

Bài 3. Nối phép tính với kết quả thích hợp:

4+5–2 10 – 3 + 0 9–6+4 6+3–5

10 9 8 7 6 5 4

10 – 5 + 3 0 + 10 – 2 5+3–2 1+6–2

Bài 4. Viết phép tính thích hợp:

Bài 5: Hình vẽ bên có: (M1- 1 điểm)


….. hình vuô ng
…... hình chữ nhật

…… hình tròn

…… hình tam giác

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Bài 18: Luyện tập

Bài 1. Tính:
2 + 2 =… 7 + 3 =… 2 + 1 – 1 =… 7+3–5=…
6 + 4 =…. 10 – 6=…. 5 +2–3=… 8 – 4 + 5 =…
1 + 7 =…. 5 – 3 =…. 8 – 3 + 2 =… 10 – 6 + 3 =…
8 – 4 =…. 6 – 2 =… 10 – 4 + 2 =…. 8 + 2 – 5 =…
9 – 5 =…. 2 + 6 =… 0 + 10 – 5 =…. 1+6–4=…

Bài 2. >, <, =?

6 + 3 ….10 – 3 4+1…5–0 8–8…7–7


7 + 2 ….4 + 3 10 – 8 … 1 + 3 5–3…3–2
10 – 1 …6 + 2 6 + 4 …. 9 – 5 4 + 3 ... 7 + 1
10 – 5 ….4 + 3 8–3…7–5 8–5…9–6
2 + 2 ….6 – 4 10 + 0 .. 10 – 0 10 – 4 … 7 + 2
Bài 3. Số?

8 -6 +4 +2 5 +4 -2 +3

5 +5 -7 +0 8 +2 -9 +3

Bài 4: Viết phép tính thích hợp với mỗi hình vẽ dưới đây: (1 điểm)

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1


Luyện chữ Thanh Mai - Tăng kĩ năng_Thêm lựa chọn

Nền tảng vững chắc tiến vào lớp 1

You might also like