UNIT 5: CAN YOU SWIM? + UNIT 6: WHERE ‘S YOUR SCHOOL?
I. Từ vựng và kiểm tra từ: Kiểm tra PTV Unit 3 + 4
III . Từ vựng và ngữ pháp 1. Từ vựng: +) Phiếu từ vựng Unit 5 ( Tr 72 +73) +) Phiếu từ vựng Unit 6 ( Tr 88 + 89) 2. Ngữ pháp : Unit 5 NGỮ PHÁ P THEO CHUYÊ N ĐỀ ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU CAN 1. Can + V: có thể VD: She can cook. He can dance. 2. Cannot + V= can’t + V: khô ng thể VD: I can’t sing. He can’t speak Japanese. NGỮ PHÁ P THEO UNIT 1. Cách hỏi ai đó có thể làm gì - What can you do? - I can sing. - What can she do? - She can dance.
2. Cách hỏi ai đó có thể làm được gì hay không (Yes/No)
Ví dụ : -Can you swim? - Yes, I can / No, I can’t -Can they play football? - Yes, they can / No, they can’t. Unit 6 NGỮ PHÁ P THEO UNIT 1. Hỏi địa chỉ trường học a)Where is your school? - It’s on Thai Thinh street. b)Where is her school? - It’s on Lang Ha Street. c)Where is Hoa Mai Primary School? - It’s on Le Loi Street. 2. Hỏi ai đó học lớp nào a) What class are you in? - I am in class 4A. b) What class is she in? - She in class 4B. IV . Bài tập tại lớp - Bà i tậ p theo chuyên đề ( SGT tr77) - Bà i tậ p theo Unit ( Bà i 1, 2, 3 SGT tr 79, 80) - Bà i tậ p theo Unit ( Bà i 1, 2, 3 SGT tr93, 94 , 95) - Bà i tậ p nâ ng cao ( Bà i 1, 2, 3 SGT tr 97, 98) VI . Bài tập về nhà . +) Ô n PTV Unit 5 ( Tr 72 +73) +) Ô n PTV Unit 6 ( Tr 88 + 89) +) Ô n cấ u trú c ngữ phá p Unit 5 (Tr 76 + 78) +) Ô n cấ u trú c ngữ phá p Unit 6( Tr 92) +) Là m bà i tậ p nâ ng cao 1, 2 Tr 81 +) Là m bà i tậ p nâ ng cao 4 Tr 98 GIÁO ÁN GIẢNG DẠY Ngà y 26 thá ng 10 Buổ i 1 - Lớ p 5 LĐ Luyện đề số 1 I. Từ vựng -Envelope /ˈen.və.ləʊ/: Phong bì -Channel /ˈtʃæn.əl/ : Kênh -Programme /ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình -Athlelte /ˈæθ.liːt/ : Vậ n độ ng viên thể thao II. Chữa BTVN III. Ngữ pháp - Get lucky money: Nhậ n tiền mừ ng tuổ i -