Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

8 4 7 6 3 5 4 3 2 1 4 2 3 2 1 1

V-101 T-101 F-101 V-102 P-101 A/B

Bồn chứa sản Thiết bị hấp Quạt thổi Bồn chứa dòng Bơm nhập
H phẩm đáy thụ khí nhập liệu liệu 56,43 kmol/h H
25°C
1 atm

D D

43415,7 kmol/h
E-102
Chú thích 25°C
G 1 atm G
Nhiệt độ ˚ C
2
Áp suất, (atm) T-101

Lưu lượng (kg/h)

FC: Điều khiển lưu lượng


FC
FT: bộ cảm biến lưu lương

LC: điều khiển mực chất lỏng


F F
LT: bộ cảm biến mực chất lỏng 65,48 kmol/h
25°C
FT V10
1 atm

C 1 LT C

FC
V3
D S-1 D
EC EC
V2
B B
A A
FT V6 V4 LC

V5

D P-101 A/B D

V1

B 43424,5 kmol/h B
H2S 15% F-101 25°C
1 atm

C 4 C
V7

V-102

H 2O

B V-101 V8 V9 B

Dung dịch sau hấp


Number stream 1 2 3 4
thụ
Nhiệt độ °C 25 25 25 25 THỰC HÀNH TÍNH TOÁN VÀ HỆ THỐNG THIẾT KẾ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HÓA HỌC

A A
ÁP suất (atm) 1 1 1 1
Lưu lượng mol của H2S KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HÓA HỌC
65,48 - 56,43 - BỘ MÔN: MÁY VÀ THIẾT BỊ HÓA HỌC
Bản vẽ PFD quá trình hấp thụ khí H2S bằng tháp đệm
(kmol/h))
Lưu lượng mol của H20
A - 42617,8 - 43424,4 A
(kmol/h) SIZE Day VISIO NO REV
Nồng độ tỷ số khối Người vẽ: Trần Thị Vi
0,206 - 0,0163 - A1 10-09-2021 2021-PFD-CC-01 1
lượng khí H2S (kg/kg)
Người duyệt: Nguyễn Minh Tiến
Nồng độ tỷ số khối SCALE none SHEET 1 OF 1
- 0 - 0,0004
lượng khí H2O (kg/kg)
8 4 7 6 3 5 4 3 2 1 4 2 3 2 1 1

You might also like