Professional Documents
Culture Documents
Eng Breaking - Lesson 1
Eng Breaking - Lesson 1
Word(s)/Structure(s) Explanation
viết tắt của “have/has got to” - “
phải làm gì đó”
VD:
I have got to go (Tôi phải đi rồi!)
gotta
→ Câu rút gọn ngắn (giao tiếp thân
mật): I gotta go
Chủ yếu dùng trong văn nói giao tiếp
thân mật hàng ngày.
Câu thành ngữ
hit the books: học tập một cách
nghiêm túc, chăm chỉ với sự nỗ lực.
hit the books VD: I can’t go out tonight. I need to
hit the books. (Tôi không thể đi chơi
tối nay. Tôi cần phải học hành chăm
chỉ.)
As (adv): như, giống như
Cấu trúc: A as B
VD: Treat me as a friend. (Đối xử với
tôi như một người bạn.)
As trong “As they say”
As they say: Như họ/người ta
nói
=> sử dụng như là sự thêm thắt, bổ
sung cho câu nói.
Cách viết tắt We had better =
We should (Chúng ta nên)
We’d better trong “We’d better get
VD: We’d better buy your ticket
going”
now. (Chúng ta nên mua vé bây giờ
ngay đi.)
Peace Hai cách hiểu của từ Peace
Peace: Trong những câu nói
mang nội dung, ý nghĩa khác
thì chúng ta hiểu nó mang
nghĩa “hòa bình, yên tĩnh…”
VD:
– War and Peace (Chiến tranh và
Hòa bình)
(“War” là chiến tranh thì nghe từ
“Peace” chúng ta sẽ tự động hiểu nó
mang nghĩa hòa bình)
– The two communities live together
in peace. (Hai cộng đồng chung sống
trong hòa bình.)
Peace: trong giao tiếp chào hỏi
mang nghĩa đáp lại “chào tạm
biệt”
VD:
A: Goodbye (Tạm biệt)
B: Alright, see ya. Peace. (Được rồi,
hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
Matey = Guy: Là một từ lóng trong
tiếng Mỹ, không mang tính trang
trọng và thường được dùng trong giao
tiếp thông thường hàng ngày, với
những người bạn hoặc người thân
thiết.
Nếu ở dạng số ít (guy/ matey)
dùng để chỉ người nam giới,
thường được dịch ra là: gã /
anh chàng / ông bạn / anh bạn
…. tuỳ vào văn cảnh.
VD:
Mateys trong “good day, mateys” Tuấn is a good matey/guy. (Tuấn là
một chàng trai tốt.)
Ở dạng số nhiều, “mateys”
dùng để chỉ một nhóm người
nào đó, thường được dịch là:
các bạn / các anh em, chiến
hữu …. tuỳ vào văn cảnh.
VD:
Come on, you guys, let’s live it up!
(Nào các chiến hữu! Chơi hết mình
đi!)
See you later, mateys (Hẹn gặp lại
mọi người)
Khi muốn hỏi “Bạn đến từ đâu?”,
chúng ta có thể dùng hai mẫu câu sau:
Where are you from? = Where do
you come from?
Cấu trúc: “Where is …. … from?” + Với chủ ngữ số ít: Where is
và “Where does … come from?” (she/he/it) from? = Where does
(she/he/it) come from?
+ Tương tự: Where is Felice from? =
Where does Felice come from?
Catch ya later Là một cách nói thân mật của từ
“Goodbye/See you again” khi cần
chào tạm biệt hoặc kết thúc cuộc gặp
gỡ, cuộc nói chuyện với ai đó.
+ Ya = Viết tắt của từ “you”
*Note: Chỉ dùng trong giao tiếp thân
mật thường ngày
Cách đọc:
catch ya later /kætʃ/ – /jə/ – /ˈleɪtər/
Đọc từng âm một => Sau đó nối âm
thành: /kæ – tʃjə -ˈleɪtər/
Có thể tra phiên âm và nghe đọc mẫu
theo từ điển sau:
https://
www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Đặt trong ngữ cảnh cuộc hội thoại:
Felice: F-E-L-I-C-E. It means
“happy” in Latin. (F-E-L-I-C-E. Nó
có nghĩa là “hạnh phúc” trong tiếng
Latin.)
Peter: Oh, are you Latin? (Ồ, cậu là
người Latin?)
=> Felice: No, but I am happy.
(Không, nhưng tôi hạnh phúc.)
Đây là câu nói mang tính hài hước, dí
dỏm của nhân vật. Ý của Felice là:
Felice không phải người Latinh
Ý nói của Felice trong câu “No, but I nhưng cô ấy vẫn luôn cảm thấy hạnh
am happy” phúc như cái tên của cô trong nghĩa
Latinh.
Cách đọc “Felice Lachlan”
Felice Lachlan là danh từ riêng trong
tiếng Latin và có phiên âm gần giống
với âm tiếng Anh là::
+ Felice /fəliːs/ – (/ə/ có thể hiểu là
âm ơ ngắn)
+ Lachlan /ˈlæklən/
(Về bản chất âm /æ/ sẽ lai giữa /e/
và /a/ nên khi đọc có sự bè ra của
âm)
Word(s)/Structure(s) Explanation
Via: thông qua một hệ thống, người
nào đó
Example:
+ I heard about the sale via Jane.(Tôi
nghe nói về việc bán hàng qua Jane)
“Via” trong “you can contact me + The news programme came to us
via …” via satellite.(Chương trình tin tức đã
đến với chúng tôi qua vệ tinh)
Trong bài:
You contact me via
yoshi1@gmail.com (liên lạc với tôi
qua hòm thư/địa chỉ email)
Kí hiệu:
+ “@” được đọc là at /æt/ tương tự
từ “At“
https://
www.oxfordlearnersdictionaries.com/
definition/english/at?q=at
+ gmail /dʒiːmeɪl/
Cách đọc email: yoshi1@gmail.com + Dấu chấm “.” được đọc là : /dɑːt/
https://
www.oxfordlearnersdictionaries.com/
definition/english/dot_1?q=dot
+ com /kɑːm/
https://
www.oxfordlearnersdictionaries.com/
definition/english/com?q=com
Yoshi:…. I always try to avoid …. I always try to avoid 7….Because
7….Because 7 “ate” 9.” 7 “ate” 9. (…Tôi luôn cố tránh số 7.
Bởi vì 7 “ăn” 9.)
Đây là câu nói đùa từ truyện cười
hàng ngày của người bản ngữ.Hiểu
được truyện cười tiếng Anh được xem
là một trong những thử thách cuối
cùng để thông thạo như một người
bản địa.
Nội dung truyện cười:
A: Why was six afraid of seven?
( Tại sao 6 lại sợ 7?)
-B: Because seven eight nine!
-> Câu chuyện này dựa vào hiện
tượng từ đồng âm khác nghĩa. Từ
“eight” có phiên âm là /eit/ – trùng
với phiên âm của từ “ate”/eit/( Dạng
quá khứ của từ “eat”) – “ăn“.
Vì vậy, khi đọc “seven eight nine”
bạn có thể hiểu là “7,8,9” hoặc “số 7
ăn số 9“.
Vì 7 ăn 9 nên 6 sợ 7, do 6 cũng
không muốn bị 7 ăn.
-> “Ate” và “eight” là hai từ đều phát
âm là /eit/ nhưng khác nghĩa.
“Jennifer: Well, I prefer quiet places.
Yoshi: Same here. Are there any
apartments available by the park?”
Same here: được dùng khi bạn
muốn diễn đạt bạn cũng đồng ý
với những gì đã được nói
Cách dùng “same here”
hoặc bạn cũng đã trải nghiệm
Yoshi: Same here. Are there any
điều tương tự như họ.
apartments available by the park?”
Bạn có thể dùng “me too” để diễn đạt
ý tương tự trên:
VD:
A: I’m exhausted.(Tớ kiệt sức/ mệt
rồi.)
B: Same here!/ Me too (Tớ cũng thế)
“One” được dùng để thay một danh
từ đã được nói tới. Nó được dùng như
một danh từ:
+ có mạo từ (nếu là số ít) và tính từ đi
kèm.
+ Nếu danh từ thay thế đó là số nhiều,
ta thêm /s/ => ones
“ones” trong câu “She prefers quiet Mục đích: Tránh lặp từ và tạo sự đa
ones” dạng, linh hoạt trong giao tiếp
Example:
These rings are made of gold. Yes… I
like these ones. (= these rings)
(Những cái nhẫn này làm bằng vàng
Vâng… Tôi thích cái (nhẫn) kia).
Trong bài: She prefers quiet ones. ⇔
quiet ones = quiet places
Question 1
Listen to four statements about the picture. Choose the statement that best
describes the picture.
Nghe 4 câu dưới đây. Chọn câu đúng nhất miêu tả về bức ảnh.
Translation &
Key Scripts
Explanation
C A. They exchange a A. Họ trao đổi đồ uống
drink B. Họ ăn cùng nhau
B. They eat together C. Họ trao đổi danh
C. They exchange a thiếp
business card D. Họ cho nhau xem
D. They show each đồng hồ của mình
other their watches
Exchange (v): trao đổi
Business card (n): danh
thiếp.
Danh thiếp là loại thiếp
nhỏ ghi họ tên, thường
có kèm theo nghề
nghiệp, chức vụ, địa chỉ,
dùng để giao dịch.
Trong hình, hai người
đàn ông đang trao đổi
danh thiếp.
-> Đáp án đúng là C
Question 2
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best
response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng
nhất cho câu hỏi đó.
Translation &
Key Scripts
Explanation
Bạn thấy công việc của
mình như thế nào?
A. Vâng, Tôi sống gần
đó.
B. Xin chào, rất vui
được gặp bạn.
C. Tôi yêu công việc đó
vì nhà tôi gần chỗ làm.
Câu hỏi How do you
How do you like your
like…? là câu hỏi về
job?
quan điểm, ý kiến.
A. Yes, I live nearby –
Đáp án A là đáp án đưa
C B. Hello, It’s nice to
ra về lời xác nhận/đồng
meet you
ý về vị trí, còn đáp án B
C. I love it because it’s
thì chỉ là một lời giới
close to my house
thiệu làm quen đơn
thuần. Cả hai đáp án đều
không phù hợp với câu
hỏi ban đầu
-> Đáp án A, B bị loại
Đáp án C đã đưa ra
được ý kiến, quan điểm
về công việc.
-> Đáp án đúng là C
Question 3
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best
response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng
nhất cho câu hỏi đó
Translation &
Key Scripts
Explanation
Bạn đến từ đâu?
A. Tôi bắt đầu làm việc
ở đây 5 năm trước
B. Tôi đến từ Trung
Quốc nhưng tôi đã
Where are you from? sống ở đây 5 năm rồi
C. Vâng, tôi thích nó.
A. I started working Where are you from?
here 5 years ago là câu hỏi về quê quán
B B. I am from China nên câu trả lời sẽ bắt
but I have been living đầu bằng
here for 5 years I am from + place: Tôi
C. Yes, I like it đến từ + nơi chốn
Example:
Where are you from?
I am from England/
Vietnam/ Australia….
-> Đáp án đúng là B
Question 4
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best
response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng
nhất cho câu hỏi đó.
Translation &
Key Scripts
Explanation
A How do you spell your Bạn đánh vần tên của
name? mình như thế nào?
A. Đó là J-E-N-I-F-E-
A. It’s J-E-N-I-F-E-R R
B. My name is Jenifer B. Tên tôi là Jenifer
C. I like my job. C. Tôi thích công việc
của mình.
Câu hỏi là Bạn đánh
vần tên của mình như
thế nào? nên đáp án
đúng là A. It’s J-E-N-I-
F-E-R – đánh vần từng
chữ cái tên của bạn.
A. spell
B. say
C. is
D. know
Key Translation & Explanation
A. Bạn __________ tên của bạn như
thế nào?
B. A-N-G-E-L-I-N-A. Là Angel
Angelina.