Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 22

Giải thích các cụm từ/ cấu trúc hay và khó trong Eng Breaking – Lesson 1

Topic 1: Introducing a Friend

Word(s)/Structure(s) Explanation
viết tắt của “have/has got to” - “
phải làm gì đó”
VD:
I have got to go (Tôi phải đi rồi!)
gotta
→ Câu rút gọn ngắn (giao tiếp thân
mật): I gotta go
Chủ yếu dùng trong văn nói giao tiếp
thân mật hàng ngày.
 Câu thành ngữ
hit the books: học tập một cách
nghiêm túc, chăm chỉ với sự nỗ lực.
hit the books VD: I can’t go out tonight. I need to
hit the books. (Tôi không thể đi chơi
tối nay. Tôi cần phải học hành chăm
chỉ.)
 As (adv): như, giống như
Cấu trúc: A as B
VD: Treat me as a friend. (Đối xử với
tôi như một người bạn.)
As trong “As they say”
 As they say: Như họ/người ta
nói
=> sử dụng như là sự thêm thắt, bổ
sung cho câu nói.
 Cách viết tắt We had better =
We should (Chúng ta nên)
We’d better trong “We’d better get
VD: We’d better buy your ticket
going”
now. (Chúng ta nên mua vé bây giờ
ngay đi.)
Peace Hai cách hiểu của từ Peace
 Peace: Trong những câu nói
mang nội dung, ý nghĩa khác
thì chúng ta hiểu nó mang
nghĩa “hòa bình, yên tĩnh…”
VD:
– War and Peace (Chiến tranh và
Hòa bình)
(“War” là chiến tranh thì nghe từ
“Peace” chúng ta sẽ tự động hiểu nó
mang nghĩa hòa bình)
– The two communities live together
in peace. (Hai cộng đồng chung sống
trong hòa bình.)
 Peace: trong giao tiếp chào hỏi
mang nghĩa đáp lại “chào tạm
biệt”
VD:
A: Goodbye (Tạm biệt)
B: Alright, see ya. Peace. (Được rồi,
hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
Matey = Guy: Là một từ lóng trong
tiếng Mỹ, không mang tính trang
trọng và thường được dùng trong giao
tiếp thông thường hàng ngày, với
những người bạn hoặc người thân
thiết.
 Nếu ở dạng số ít (guy/ matey)
dùng để chỉ người nam giới,
thường được dịch ra là: gã /
anh chàng / ông bạn / anh bạn
…. tuỳ vào văn cảnh.
VD:
Mateys trong “good day, mateys” Tuấn is a good matey/guy. (Tuấn là
một chàng trai tốt.)
 Ở dạng số nhiều, “mateys”
dùng để chỉ một nhóm người
nào đó, thường được dịch là:
các bạn / các anh em, chiến
hữu …. tuỳ vào văn cảnh.
VD:
Come on, you guys, let’s live it up!
(Nào các chiến hữu! Chơi hết mình
đi!)
See you later, mateys (Hẹn gặp lại
mọi người)
Khi muốn hỏi “Bạn đến từ đâu?”,
chúng ta có thể dùng hai mẫu câu sau:
Where are you from? = Where do
you come from?
Cấu trúc: “Where is …. … from?” + Với chủ ngữ số ít: Where is
và “Where does … come from?” (she/he/it) from? = Where does
(she/he/it) come from?
+ Tương tự: Where is Felice from? =
Where does Felice come from?
Catch ya later Là một cách nói thân mật của từ
“Goodbye/See you again” khi cần
chào tạm biệt hoặc kết thúc cuộc gặp
gỡ, cuộc nói chuyện với ai đó.
+ Ya = Viết tắt của từ “you”
*Note: Chỉ dùng trong giao tiếp thân
mật thường ngày
Cách đọc:
catch ya later /kætʃ/ – /jə/ – /ˈleɪtər/
Đọc từng âm một => Sau đó nối âm
thành: /kæ – tʃjə -ˈleɪtər/
Có thể tra phiên âm và nghe đọc mẫu
theo từ điển sau:
https://
www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Đặt trong ngữ cảnh cuộc hội thoại:
Felice: F-E-L-I-C-E. It means
“happy” in Latin. (F-E-L-I-C-E. Nó
có nghĩa là “hạnh phúc” trong tiếng
Latin.)
Peter: Oh, are you Latin? (Ồ, cậu là
người Latin?)
=> Felice: No, but I am happy.
(Không, nhưng tôi hạnh phúc.)
Đây là câu nói mang tính hài hước, dí
dỏm của nhân vật. Ý của Felice là:
Felice không phải người Latinh
Ý nói của Felice trong câu “No, but I nhưng cô ấy vẫn luôn cảm thấy hạnh
am happy” phúc như cái tên của cô trong nghĩa
Latinh.
 Cách đọc “Felice Lachlan”
Felice Lachlan là danh từ riêng trong
tiếng Latin và có phiên âm gần giống
với âm tiếng Anh là::
+ Felice /fəliːs/ – (/ə/ có thể hiểu là
âm ơ ngắn)
+ Lachlan /ˈlæklən/
(Về bản chất âm /æ/ sẽ lai giữa /e/
và /a/ nên khi đọc có sự bè ra của
âm)

Topic 2: Where Do You Live?

Word(s)/Structure(s) Explanation
Via: thông qua một hệ thống, người
nào đó
Example:
+ I heard about the sale via Jane.(Tôi
nghe nói về việc bán hàng qua Jane)
“Via” trong “you can contact me + The news programme came to us
via …” via satellite.(Chương trình tin tức đã
đến với chúng tôi qua vệ tinh)
Trong bài:
You contact me via
yoshi1@gmail.com (liên lạc với tôi
qua hòm thư/địa chỉ email)
Kí hiệu:
+ “@” được đọc là at /æt/ tương tự
từ “At“
https://
www.oxfordlearnersdictionaries.com/
definition/english/at?q=at
+ gmail /dʒiːmeɪl/
Cách đọc email: yoshi1@gmail.com + Dấu chấm “.” được đọc là : /dɑːt/
https://
www.oxfordlearnersdictionaries.com/
definition/english/dot_1?q=dot
+ com /kɑːm/
https://
www.oxfordlearnersdictionaries.com/
definition/english/com?q=com
Yoshi:…. I always try to avoid …. I always try to avoid 7….Because
7….Because 7 “ate” 9.” 7 “ate” 9. (…Tôi luôn cố tránh số 7.
Bởi vì 7 “ăn” 9.)
Đây là câu nói đùa từ truyện cười
hàng ngày của người bản ngữ.Hiểu
được truyện cười tiếng Anh được xem
là một trong những thử thách cuối
cùng để thông thạo như một người
bản địa.
Nội dung truyện cười:
A: Why was six afraid of seven?
( Tại sao 6 lại sợ 7?)
-B: Because seven eight nine!
-> Câu chuyện này dựa vào hiện
tượng từ đồng âm khác nghĩa. Từ
“eight” có phiên âm là /eit/ – trùng
với phiên âm của từ “ate”/eit/( Dạng
quá khứ của từ “eat”) – “ăn“.
Vì vậy, khi đọc “seven eight nine”
bạn có thể hiểu là “7,8,9” hoặc “số 7
ăn số 9“.
Vì 7 ăn 9 nên 6 sợ 7, do 6 cũng
không muốn bị 7 ăn.
-> “Ate” và “eight” là hai từ đều phát
âm là /eit/ nhưng khác nghĩa.
“Jennifer: Well, I prefer quiet places.
Yoshi: Same here. Are there any
apartments available by the park?”
 Same here: được dùng khi bạn
muốn diễn đạt bạn cũng đồng ý
với những gì đã được nói
Cách dùng “same here”
hoặc bạn cũng đã trải nghiệm
Yoshi: Same here. Are there any
điều tương tự như họ.
apartments available by the park?”
Bạn có thể dùng “me too” để diễn đạt
ý tương tự trên:
VD:
A: I’m exhausted.(Tớ kiệt sức/ mệt
rồi.)
B: Same here!/ Me too (Tớ cũng thế)
“One” được dùng để thay một danh
từ đã được nói tới. Nó được dùng như
một danh từ:
+ có mạo từ (nếu là số ít) và tính từ đi
kèm.
+ Nếu danh từ thay thế đó là số nhiều,
ta thêm /s/ => ones
“ones” trong câu “She prefers quiet Mục đích: Tránh lặp từ và tạo sự đa
ones” dạng, linh hoạt trong giao tiếp
Example:
These rings are made of gold. Yes… I
like these ones. (= these rings)
(Những cái nhẫn này làm bằng vàng
Vâng… Tôi thích cái (nhẫn) kia).
Trong bài: She prefers quiet ones. ⇔
quiet ones = quiet places

Topic 3: What Is Your Job?


Word(s)/Structure(s) Explanation
 Cấu trúc: do something with
somebody/something – làm gì
đó với ai đó / cái gì đó
Tham khảo thêm ví dụ cấu trúc trên
https://
www.oxfordlearnersdictionaries.com/
definition/english/do-with
 Cấu trúc: sew something –
Cấu trúc câu trả lời: What is Will
may một cái gì đó
doing with Ellie’s pants?
Tham khảo thêm ví dụ cấu trúc trên
(PXĐC)
https://
www.oxfordlearnersdictionaries.com/
definition/english/sew?q=sew
Do vậy, trong bài:
Câu hỏi: What is Will doing with
Ellie’s pants?
Nhưng câu trả lời phải là: Will is
sewing Ellie’s pants.
What is Will an expert in? (Will là
một chuyên gia về lĩnh vực gì?)
– Answer: Foot treating. (Chữa trị
chân.)
– Answer: Will is an expert in
treating feet. (Will là một chuyên gia
chữa trị chân.)
Chúng ta có 2 cấu trúc:
 Danh từ (không chia số
nhiều) + treating = Cụm
danh từ (với nghĩa “Điều trị
Cách sử dụng Foot treating/treating
cái gì).
feet
=> Foot treating là cụm danh từ với
(PXĐC)
danh từ “foot” không chia số nhiều
 Expert in + treating + danh
từ (chia số nhiều) = cụm danh
từ (với nghĩa “Chuyên gia
trong điều trị cái gì)
=> Expert in treating feet là cụm
danh từ với danh từ “feet” chia số
nhiều
Hai câu trên về nghĩa đều giống nhau,
chỉ khác nhau về mặt cấu trúc ngữ
pháp.
“What is wrong?” là một idiom
người bản ngữ sử dụng trong giao
tiếp. Được hiểu là There is
something wrong here. What has
happened? – Có chuyện gì đó “sai
sai” ở đây. Chuyện gì đã xảy ra vậy?
“what’s wrong?” trong câu “You Bạn có thể xem thêm tại đây:
look beat, what’s wrong?” https://
idioms.thefreedictionary.com/What
%27s+wrong%3F
Example:
You’ve been quiet all evening.
What’s wrong? (Bạn khá là trầm cả
buổi tối. Có chuyện gì vậy?)
 Look: theo sau động từ look là
một tính từ để miêu tả trạng
thái, cảm xúc của ai đó
Cấu trúc: S + Look(s) + Adj
VD:
Cách dùng “beat/tired” trong “You He looks happy. (Anh ấy trông có vẻ
look beat, what’s wrong?” rất vui.)
 Beat: vừa là danh từ, động từ
và tính từ
Beat = Tired
Trong câu trên “beat” với chức năng
tính từ mang nghĩa “mệt mỏi”.
 Cấu trúc câu bị động của thì
hiện tại đơn:
S+tobe(is/am/are) + Vp2 + (by O)
Example:
A tree is planted in the garden (by
Cấu trúc bị động “Your foot is OK, them). (Một cái cây được trồng ở
but your pants are torn.” trong vườn (bởi họ).)
 tear (v): rách / Vp2: torn
-> Câu bị động là:
Your pants are torn.(Quần của bạn
bị rách.)
Cách dịch “I’m sort of an expert.”  Theo từ điển “sort of + danh
từ” được dùng để chỉ một
nhóm đại loại, có cùng tính
chất với nhau, thuộc loại…
Example:
We both like the same sort of music.
(Chúng tôi cùng thích một dòng
nhạc).
 expert (n): chuyên gia
“I’m sort of an expert.”
=> Mục đích nhấn mạnh: Tôi là
cũng thuộc về nhóm những người
hiểu biết về vấn đề này
Dịch cả câu: Tôi đại loại cũng là một
chuyên gia.
 pants/pair
+ Quần có hai ống nên chúng ta thêm
‘s’ vào danh từ :”pants“
+ “Pair” khi là danh từ mang nghĩa:
cặp, đôi..
Trong bài “pair: chiếc quần, cặp
quần” cũng được dùng để thay thế
cho “pants” đã đề cập trước đó với
mục đích để câu hay hơn, tránh lặp từ
Từ “Pair” trong câu “This is my và linh hoạt ngôn từ.
favorite pair.”
 Pair (of something): mang
nghĩa cặp, đôi dùng cho hai vật
cùng loại, đi liền với nhau.
Example:
a pair of shoes (giày)/ glasses (kính
râm) /scissors (chiếc kéo)
Nếu vật đó đã được nhắc trước đó, thì
khi nói có thể dùng “pair” và người
nghe vẫn hiểu vật đang được đề cập.
 Cấu trúc: I wonder/ I’m
wondering + Wh-question
(When/What….) + S(Chủ
ngữ) + V (Động từ)
Cấu trúc “I’m wondering what  Exactly: là trạng từ bổ sung
exactly your job is.” Ta có: I’m wondering what exactly
+ your job(S) + is (V-tobe)
=> I’m wondering what exactly your
job is. (Tôi tự hỏi chính xác thì công
việc của anh là gì.)
Eng Breaking – Assessment – Lesson 01

Question 1
Listen to four statements about the picture. Choose the statement that best
describes the picture.
Nghe 4 câu dưới đây. Chọn câu đúng nhất miêu tả về bức ảnh.

Translation &
Key Scripts
Explanation
C A. They exchange a A. Họ trao đổi đồ uống
drink B. Họ ăn cùng nhau
B. They eat together C. Họ trao đổi danh
C. They exchange a thiếp
business card D. Họ cho nhau xem
D. They show each đồng hồ của mình
other their watches
Exchange (v): trao đổi
Business card (n): danh
thiếp.
Danh thiếp là loại thiếp
nhỏ ghi họ tên, thường
có kèm theo nghề
nghiệp, chức vụ, địa chỉ,
dùng để giao dịch.
Trong hình, hai người
đàn ông đang trao đổi
danh thiếp.
-> Đáp án đúng là C
Question 2
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best
response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng
nhất cho câu hỏi đó.
Translation &
Key Scripts
Explanation
Bạn thấy công việc của
mình như thế nào?
A. Vâng, Tôi sống gần
đó.
B. Xin chào, rất vui
được gặp bạn.
C. Tôi yêu công việc đó
vì nhà tôi gần chỗ làm.
Câu hỏi How do you
How do you like your
like…? là câu hỏi về
job?
quan điểm, ý kiến.
A. Yes, I live nearby –
Đáp án A là đáp án đưa
C B. Hello, It’s nice to
ra về lời xác nhận/đồng
meet you
ý về vị trí, còn đáp án B
C. I love it because it’s
thì chỉ là một lời giới
close to my house
thiệu làm quen đơn
thuần. Cả hai đáp án đều
không phù hợp với câu
hỏi ban đầu
-> Đáp án A, B bị loại
Đáp án C đã đưa ra
được ý kiến, quan điểm
về công việc.
-> Đáp án đúng là C
Question 3
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best
response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng
nhất cho câu hỏi đó
Translation &
Key Scripts
Explanation
Bạn đến từ đâu?
A. Tôi bắt đầu làm việc
ở đây 5 năm trước
B. Tôi đến từ Trung
Quốc nhưng tôi đã
Where are you from? sống ở đây 5 năm rồi
C. Vâng, tôi thích nó.
A. I started working Where are you from?
here 5 years ago là câu hỏi về quê quán
B B. I am from China nên câu trả lời sẽ bắt
but I have been living đầu bằng
here for 5 years I am from + place: Tôi
C. Yes, I like it đến từ + nơi chốn
Example:
Where are you from?
I am from England/
Vietnam/ Australia….
-> Đáp án đúng là B
Question 4
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best
response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng
nhất cho câu hỏi đó.
Translation &
Key Scripts
Explanation
A How do you spell your Bạn đánh vần tên của
name? mình như thế nào?
A. Đó là J-E-N-I-F-E-
A. It’s J-E-N-I-F-E-R R
B. My name is Jenifer B. Tên tôi là Jenifer
C. I like my job. C. Tôi thích công việc
của mình.
Câu hỏi là Bạn đánh
vần tên của mình như
thế nào? nên đáp án
đúng là A. It’s J-E-N-I-
F-E-R – đánh vần từng
chữ cái tên của bạn.

-> Đáp án đúng là A.


Question 5
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
Who does Felice meet for the first time?
A. Peter
B. Anna
C. Thomas
D. Felice
Key Translation & Explanation
Ai là người Felice gặp lần đầu tiên?
Đoạn hội thoại chỉ có 3 nhân vật:
Peter, Anna và Felice -> đáp án C.
Thomas bị loại.
Câu hỏi là Ai là người Felice gặp lần
đầu tiên -> đáp án D. Felice bị loại.
A Trong bối cảnh của đoạn hội thoại
này thì Anna giới thiệu với Peter
rằng, Felice là bạn của cô ấy (tức là
họ đã gặp nhau trước đó), nên Anna
cũng không phải là người gặp Felice
lần đầu tiên. -> đáp án B bị loại.
-> Đáp án đúng là A
Question 6
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
How does Peter feel about meeting Felice?
A. Tired
B. Sad
C. Happy
D. Latin
Key Translation & Explanation
Peter cảm thấy như thế nào khi gặp
Felice?
A. Mệt mỏi
B. Buồn chán
C. Vui vẻ
C
D. Latin
Khi được Anna giới thiệu Felice,
Peter có nói: It was great meeting
you. nghĩa là “Rất vui được gặp bạn”
-> Đáp án đúng là C
Question 7
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
What does Peter mean when he says ”Gotta hit the book”?
A. He needs to read what he got from the library
B. He has to go to a meeting
C. He is ready to leave
D. He doesn’t like talking to Felice
Key Translation & Explanation
A Ý của Peter là gì khi anh ấy nói
“Gotta hit the book”?
Anh ấy cần đọc những quyển sách
mượn từ thư viện
Anh ấy phải đi họp
Anh ấy sẵn sàng rời đi
Anh ấy không muốn nói chuyện với
Felice.
Cụm từ “hit the book” nghĩa là học
hành chăm chỉ. “Gotta” là dạng viết
tắt của “have got to” nghĩa là “phải
làm gì đó”

Đây là 1 kiểu chơi chữ của người


viết. “Book” trong ngữ cảnh này là
sách Peter vừa mượn ở thư viện. Vừa
lồng với nghĩa “học hành chăm chỉ”
tạo ra nghĩa “Nên chăm chỉ đọc
những quyển sách mượn từ thư viện”
Do đó “Gotta hit the book” vừa
nghĩa là “phải học hành chăm chỉ”
vừa mang nghĩa là Peter “cần phải
đọc những cuốn sách mà anh mượn
từ thư viện”.
-> Đáp án đúng là A
Question 8
Complete the sentence
Hoàn thành câu
I am _________ Chicago.
A. From
B. Live
C. Go
D. There
Key Translation & Explanation
Cấu trúc be + from + place nghĩa là
đến từ nơi nào đó.
Example:
I am from Hanoi: Tôi đến từ Hà Nội
A She is from Japan: Cô ấy đến từ Nhật
Bản
-> Đáp án đúng là A. From
I am from Chicago/Tôi đến từ
Chicago.
Question 9
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
I __________ by the park with my girlfriend. It’s a very safe place.
A. live
B. from
C. call
D. get
Key Translation & Explanation
A Tôi _________ gần công viên với bạn
gái. Đây là một nơi rất an toàn.
Chỗ trống cần điền cần phải là một
động từ
-> đáp án B bị loại
Cụm động từ live by + N (chỉ địa
điểm): sống gần nơi nào đó.
Example: I live by a supermarket: Tôi
sống gần 1 cái siêu thị.
-> Đáp án đúng là A. live
I live by the park with my
girlfriend. It’s very safe place/Tôi
sống gần công viên với bạn gái. Đây
là một nơi rất an toàn.
Question 10
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
If you have any questions, please __________ me via email
james@x3english.com.
A. call
B. contact
C. talk
D. meet
Key Translation & Explanation
Nếu bạn có bất cứ câu hỏi gì, làm ơn
__________ với tôi qua email
james@x3english.com

Cấu trúc câu contact + somebody +


via mail/email nghĩa là liên lạc với
ai đó qua mail/email.
Ví dụ: She should contact me via
B email/ Cô ấy nên liên lạc với tôi qua
email.
-> Đáp án đúng là B. contact
If you have any questions, please
contact me via email
james@x3english.com/Nếu bạn có
bất cứ câu hỏi gì, làm ơn liên lạc với
tôi qua email james@x3english.com
Question 11
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
A. How do you __________ your name?
B. A-N-G-E-L-I-N-A. It’s Angelina.

A. spell
B. say
C. is
D. know
Key Translation & Explanation
A. Bạn __________ tên của bạn như
thế nào?
B. A-N-G-E-L-I-N-A. Là Angel
Angelina.

Câu trả lời là cách đánh vần tên


A “Angelina”, do đó chỗ trống cần điền
phải là 1 động từ, mang mục đích hỏi
cách đánh vần.
-> đáp án đúng là A. spell
How do you spell your name?/Bạn
đánh vần tên của bạn như thế nào?
Read the conversation, then answer Question 12-14
Đọc đoạn hội thoại, và trả lời câu hỏi từ 12 – 14
Question 12
Complete the text
Hoàn thành câu
Can I check? I’m _________ an expert.
A. sort of
B. kind of
C. work of
D. check
Key Translation & Explanation
Tôi có thể kiểm tra không? Tôi
_______ cũng là một chuyên gia.

Vị trí cần điền cần là 1 cụm từ đóng


vai trò trạng từ.
-> đáp án C, D bị loại
– Kind of dùng để miêu tả nhóm từ
cùng tính chất khác đặc điểm.
Ví dụ: Vehicles use two kind of fuel –
A petrol and diesel/ Xe cộ sử dụng hai
loại nhiên liệu – xăng và dầu.
– Sort of chỉ một nhóm có cùng tính
chất đặc điểm với nhau.
Ví dụ: We both are sort of singer/
Chúng tôi đều là ca sĩ.
-> Đáp án đúng là A. sort of
Can I check? I’m sort of an
expert/Tôi có thể kiểm tra không?
Tôi đại loại cũng là một chuyên gia.
Question 13

Complete the text/ Hoàn thành câu:


Yes, I also ________ a tailor.
A. live as
B. do as
C. work as
D. stay as
Key Translation & Explanation
Đúng, tôi cũng _________ một thợ
may.
Tailor – thợ may là 1 danh từ chỉ
nghề nghiệp, do đó chỗ trống cần
điền cần là 1 động từ có thể kết hợp
với danh từ chỉ nghề nghiệp.
Cấu trúc câu work as + N (danh từ
C chỉ nghề nghiệp): làm một công việc
gì đó
Ví dụ: I worked as a dancer when I
was 18/Tôi làm vũ công từ khi tôi 18
tuổi.
-> Đáp án đúng là C. work as
Yes, I also work as a tailor/Đúng,
tôi cũng làm việc như một thợ may.
Question 14
Is Ellie a foot doctor?
A. Yes
B. No
Key Translation & Explanation
Ellie có phải là một bác sĩ chuyên về
chân không?

Trong đoạn hội thoại, người nhận


mình là “bác sĩ chuyên về chân –
B foot doctor” là Will chứ không phải
là Ellie.
Will: Yes, I’m a foot doctor/Đúng,
tôi là bác sĩ chuyên về chân.

-> Đáp án đúng là B

You might also like