Professional Documents
Culture Documents
Chuong7 TriRiengVectoRieng
Chuong7 TriRiengVectoRieng
Chuong7 TriRiengVectoRieng
0= l −l
Giải
a. là trị riêng của ↔ ∃ ≠ : = .
Ta có: = . … . = . … =⋯= .
Do đó là trị riêng của ma trận .
b. Vì khả nghịch, nên ∃ vì: là trị riêng của
↔∃ ≠ : = .↔ = ↔ =
↔ = - Suy ra đpcm.
0 0 0 0 0 0 0 0 −8 −16
0 0 0 0 ⇒ 0 0 0 0 ⇒ 4 4
+
1 4 −8 0 1 4 −8 0 1 0
−1 −2 0 −8 0 2 −8 −8 0 1
Khi = −3
8 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
0 8 0 0 ⇒ 0 1 0 0 ⇒ 0 = 0
+
0
1 4 0 0 1 4 0 0 1 0
−1 −2 0 0 −1 −2 0 0 0 1
−5 −10 −5 −2 −1
2 4 2 =0⇒ = 1 + 0
−4 −8 −4 0 1
suy ra các vector riêng của :
[ ] = [5, −2,4] ; [ ] = [−1,0,1] , [ ] = [−2,1,0]
Do là hệ cơ sở chính tắc suy ra vector riêng của axtt là:
= 5 1,0,0 − 2 0,1,0 + 4 0,0,1 = (5, −2,4)
= −1 1,0,0 + 0 0,1,0 + 1 0,0,1 = (−1,0,1)
= −2 1,0,0 + 1 0,1,0 + 0 0,0,1 = (−2,1,0)