Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 23

Tỉnh/TP ID Bệnh việ Bệnh viện Tuyến Hạng Chuyên khoLoại hình Năm 1. Tổng số2.

Tổng số
TP HỒ CHÍ 12942 BỆNH VIỆN 5.Ngoài cônChưa phân Tai - Mũi - 2.Bệnh việnNĂM 202021 33
TP HỒ CHÍ 12942 BỆNH VIỆN 5.Ngoài cônChưa phân Tai - Mũi - 2.Bệnh việnNĂM 202121 33
2a. Tr 3. Công su3a. Tính 3b. Tính t 4. Tổng số 4a. Tổn 4b. Tổ 4c. Tổ 4d. Tổn 4đ. Tổn
0 0 0.3 0.5 81650 81650 0 0 0 0
0 0.3 0.4 61007 61007 0 0 0 0
5. Tổng số Trong đó Số
6. Tổng số Trong đó Số
7. Tổng số8. Tổng số 8a. Ch 8b. Ch 8c. Chu 9. Tổng số
6956 6956 2641 2641 543 0 0 0 0 79953
5931 5931 658 658 291 0 0 0 0 59752
10. Tổng số11. Tổng số 11a. Tổn 11b. Tổ 11c. T 11d.Tổn 11đ.Tổn12. Tổng s13. Tổng số 13b. Số
559930 1665 1665 0 0 0 0 0 111 111
418264 1259 1259 0 0 0 0 0 101 101
14. Tổng số 14b. Số 15. Tổng số16. Kết quả 16a. Số 16b. Số 16c. Số 16d. Số 16e. Số 17. Tổng số
42 42 20 1655 542 1109 4 0 0 0
86 86 8 1259 1028 145 86 0 0 0
17a. Ch 17b. C 17c. Ch 17e. Ch 18. Tổng số19. Số ngày
20. Tổng s 20a. Số 20b. Số 21. Tổng số
0 0 0 0 4088 2.46 0 0 0 1648
0 0 0 0 3331 2.65 0 0 0 1252
21a. Số 21b. Số 21c. Số 21d. Số - Số ph - Số ph - Số ph - Số ph 22. Phân tí 22a. Số
0 375 1031 242 1643 1638
0 287 765 200 1242 1240
22b. Số 22c. Số 23. Tổng số 23a. Số 23b. Số 23c. Số 23d. Số 24. Tổng số 24a. Số 24b. Số
5 0 16848 0 0 1109 15739 0 0 0
2 0 14166 0 0 760 13406 0 0 0
24c. Số 25. Tổng số 25a. Số 25b. Số 25c. Số 26. Tổng số 26a. Số 26b. Số 26c. S 27. Tổng số
0 0 0 0 0 10973 6422 4551 0 9014
0 0 0 0 0 8242 4043 4199 0 6811
27a. Số 27b. Số 27c. S 28. Tổng số 28a. Số 28b. Số 28c. S 29. Tổng s 29a. Số 29b. Số
5192 3822 0 111 102 9 0 0 0 0
3326 3485 0 195 190 5 0 0 0 0
29c. S 30. Tổng số 30a. Số 30b. S 30c. S 31. Tổng s 31a. Số 31b. Số 31c. S 32. Tổng s
0 3407 1044 2363 0 3089 40 3049 0 0
0 2311 664 1647 0 2303 26 2277 0 0
32a. Số 32b. Số 32c. S 33. Tổng s 33a. Số 33b. Số 33c. S 34. Tổng s 34a. Số 34b. Số
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
34c. S 35. Tổng s 35a. Số 35b. Số 36. Tổng số 36a. Số - Số ta 36b. Số 36c. Số 36d. Số
0 77937 204 77733 0 0 0 0 0 0
0 58588 135 58453 0 0 0 0 0 0
36đ. Số 37. Tổng số38. Số kỹ t 38a. Số 38b. Số 39a1. Ghé 39a2. Ghé 39a3. Ghé 39a4. Ghép39a5. Ghép
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
39a6. Ghép39a7. Phẫu39a8. Can 39a9. Số c39a10. Số 39a11. Số 39a12. Số 3
t 9b13. Số 39b14. Số 39b. Tổng
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
39b1. Thu 39b2. Điện39b3. Hào 39b4. Nhĩ 39b5. Cứu39b6. Giác39b7. Xoa 39b8. Xông39b9. Ngâm
39b10. Đắp
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
39b11. Vận39b12. Vật40.
l Số lượn 40a. Số 40b. Số 41. Tổng s 41a. Gi 41b. Tiế 41c. Th 41d. Bác
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
41a. Bá 41b. Dư 41c. Đ 41d. Cá 41e. Đố 42. Tổng số43. Số lượt44. Số lần 45. Số (lượ46. Số (lượ
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
47. Hoạt độ48. Số lượt49a. Số đề49b.Số đề 4
t 9c. Số đề50a. Số bà50b. Số bà52. Số lượt 52a. Bá 52b. Dư
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
52c. Đ 52d. Qu 52e. Đố 39a.13.Tổng
39b.15. CácTổng số t Tổng số Tổng số Số trẻ dưới6a. Số lượ
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13a. Số lượ14a. Số lượ38c. Tổng s38c1. Tổng38c2. Tổng38c3. Tỷ l 39a. Số ca53. Chỉ số Chỉ số 1 - Chỉ số 2 -
0 0 268 268 0 0 77 0 0 0
0 0 268 268 75 0 0 0 0 0
Chỉ số 3 - Chỉ số 4 - Chỉ số 5 - Chỉ số 6 - Chỉ số 7 - Chỉ số 8 - Chỉ số 9 - Chỉ số 10 - Tỷ lệ hài lòng của nhân viên y tế
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
lòng của nhân viên y tế

You might also like