Professional Documents
Culture Documents
GVN BM50T5 2 4
GVN BM50T5 2 4
781
25
F F
20
E 25 E
1
2 22
826
D 3 10-50 TYP 517 D
5
3
453 16.5
C C
4
136.5
25
B B
38 100
UNLESS OTHERWISE SPECIFIED TITLE
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
864.7
810.3
H DOWN 90° R 2
Lỗ thoát phôi 3 H
13.1
DOWN 90° R 2
G 36 G
200
DOWN 60° R 2
UP 60° R 2
4X R58
335
DOWN 90° R 2
F F
UP 90° R 2
DOWN 90° R 2
112
826 930.7 826 826
481 14.1
23.1 18.1
31.2 33.2
UP 90° R 2
E E
4X 9 X 16 96.2 15
DOWN 90° R 2
299.4
36 13.1 244.2
314
D 134.6 23.1 259 D
31.2 3
DOWN 90° R 2
DOWN 90° R 2 100
37 120.00°
1
2X 10 723
186.5
C 810.3 C
763
35 37
20 723 HỘC GIÓ VÀO_01
Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m
1 1 35
25 17.5 20
B B
CÁNH CỬA VT TAPLO
Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m TITLE
UNLESS OTHERWISE SPECIFIED
TCHT 1.001-mH APPLIES
CỤM CỬA VT TAPLO
SURFACE
CẤP DUNG SAI SAI LỆCH CHO PHÉP ĐỐI VỚI PHẠM VI KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA ALL DIMENSIONS ARE IN MM FINISH
DO NOT SCALE DRAWING CODE
KÝ
HIỆU
MÔ TẢ
0.5
đến 3
trên 3
đến 6
trên 6
đến 30
trên 30
đến 120
trên 120
đến 400
trên 400
đến 1000
trên 1000
đến 2000
trên 2000
đến 4000 R&D CHAMFER: GVN-BM50T5-2-4
PRODUCTION FILLET:
A Chú Ý:
m TRUNG BÌNH ± 0.1 ± 0.1 ± 0.2 ± 0.3 ± 0.5 ± 0.8 ± 1.2 ±2
DRAWN
Kiet.nh DATE
10/07/2022
SIZE THIRD SCALE SHEET REV
A
- Áp dụng phương pháp hàn liên tục, kín góc đối
DUNG SAI VỀ ĐỘ VUÔNG GÓC VỚI CÁC DÃY CHIỀU DÀI DANH NGHĨA CỦA CẠNH NGẮN HƠN
A2 ANGLE 1:4 2/3 00
với các chi tiết có giao tuyến các góc đường chấn. CẤP DUNG SAI
Đến 100 Trên 100 đến 300 Trên 300 đến 1000 Trên 1000 đến 3000
CHECKED
Thanh.llt DATE
05/08/2022
- Hàn điểm đối với chi tiết có cạnh hàn <20mm và
Đai ốc hàn. K 0.4 0.6 0.8 1
APPROVED DATE
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
267.8
H 326 140
H
R65
24.2 24.2
30 X 100
DOWN 90° R 2
DOWN 90° R 2
G 2 G
R20
191 216.4
70
HỘC ĐỰNG HỒ SƠ 1
Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m
D D
758
735 23
20.1 31.1
22
B B
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1