Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 134

The Weather - Thời tiết

Weather conditioììS
rain /rein/ m ưa
snow /sn o o / tuyết
fog /fog/ sương mù
ice /a is/ băng
sun /sAn/ mặt trời
sunshine /'sAnJain/ ánh nắng
cloud /klaod/ mây
m ist /m i SƯ sương muối
hail /heil/ m ưa đá
wind /w ind/ gió
breeze /bri:z/ gió nhẹ
thunderstorm /'0AnctastD:m/ bão có sấm sét
gale /g e il/ gió giật
tornado /to:'neidoo/ lốc xoáy
hurricane /'hArikan/ cuồng phong

1ĐAI HOC THÁI NGUYÊN í


frost /frost/ băng giá
rainbow /Yeinboơ/ cầu vồng
sleet /sli:ư mưa tuyết
storm /sto:m/ bão
flood /fUd/ lũ
drizzle /'drizl/ mưa phùn
strong winds /strorj’windi/ cơn gió mạnh
windy / ’vvindi/ có gió
cloudy /'klaodi/ nhiều mây
foggy /'fbgi/ nhiều sương mù
misty /'m isti/ nhiều sương muối
icy /'ai si/ đóng băng
frosty /Trosti/ giá rét
stormy /'sto:mi/ có bão
dry /drai/ khô
wet /vvet/ ướt
hot /ht)t/ nóng
cold /kould/ lạnh
chilly /'tíili/ lạnh thấu xương
sunny /'sAni/ có nắng
rainy /'reini/ có m ưa

Other words related to weather


raindrop /'reindrop/ hạt mưa
snowflake /'snoo'fleik/ bông tuyết
hailstone /'heilstoun/ cục mưa đá
to melt /tu:melư tan
to freeze /tu: fri:z/ đóng băng
to thaw /tu: 00:/ tan
to snow /tu: snou/ tuyết rơi
to rain /tu: rein/ mưa (động từ)
to hail /tu: heil/ mưa đá (động từ)
temperature /'tempratía/ nhiệt độ
thermometer /Ga'rrmmita/ nhiệt kế
high pressure /'hai'preja/ áp suất cao
low pressure /'loo'prejs/ áp suất thấp
barometer /bs'romita/ dụng cụ đo khí áp
degree /di'gri:/ độ
Celsius /’selsias/ độ c (độ bách phân)
fahrenheit /Taersnhait/ độ F
weather forecast AveÕ3'fo:ka:sư dự báo thời tiết
drought /draut/ hạn hán
rainfall /’reinfo:l/ lượng mưa
heat wave /'hi:tweiv/ đợt nóng
global warming /'gloobal 'wo:mir|/ hiện tượng ấm lên toàn
cầu

Personal informations - Thông tin cá nhân

name /ne im/ tên thường gọi


first name /f3:st'neim/ tên
middle name /midl'neim/ tên đệm
last name/surname /la:stneim/'s3:neim/ họ
address /3'dres/ địa chi
20 Từ vung_tiểnọ Anh theo chú
đề

street number /strirt riAinba/ số nhà


Street /stri:t/ phố
apartment number /a'paitmant rumba/ số toả nhà
city /siti/ thành phố
State /steiư bane/ nước
zip code /zip'fpud/ mã quốc gia
area code /earia.koơd/ mã vùng
phone number /foun'nAmba/ số điện thoại
social security number/sooil si'kjusrati'nAmba/- số điện thoạ
câp, sô an sinh xã hội

Family - Gia đình

father /Tarỗa/ bố
mother /’iriAỗa/ mẹ
son /sAn/ con trai
daughter /’do:t3/ con gái
parent /'pesranư bố mẹ
child /tịaild/ con
husband /'hAzband/ chồng
wife /waif/ vợ
brother /'brAỗa/ anh trai/em trai
sister /'sists/ chị gái/em gái
uncle pATịkl/ chú/cậu/bác trai
aunt /a:nư cô/dì/bác gái
nephew /'nevju:/ cháu trai
niece /ni:s/ cháu gái
English vocabulary by topic 21

grandm other /'grasndmAÕa/ bà


grandfather /'graendfa:Õ3/ ông
yrandparents /'eraendpearsnts/ ông bà
grandson /'graendsAn/ cháu trai
granddaughter /'urasndDita/ cháu gái
grandchild /'graendtjaid/ cháu
cousin /'kAzn/ anh chị em họ
boyfriend /'b D Ĩữend/ bạn trai
girlfriend /'g 3 :lfrend/ bạn gái
fiancé /fi'a :nsei/ chồng chưa cưới
fiancée /fi'a :nsei/ vợ chưa cưới
g o d fa th :ẩ /'£t)d,fa:Õ 3/ bố đỡ đầu
godm other /'gDd,iii,.*'»/ mẹ đỡ đâu
aodson ygDdsAn/ ?^n trai đỡ đầu
íỉoddaughter /’tf-Dd.cb'.ta/ con gái đỡ đâu
stepfather /'stepfa:Õ 3/ bố dượng
stepm other /'stepniAỗa/ mẹ kế
stepson /'stepsAn/ con trai riêng của
chồng/vợ
stepdaughter /'step.dDits/ con gái riêng của
chồng/vợ
stepbrother /'stepbr/VÕa/ con trai cùa bo duợng/mẹ

stepsister /■step.sists/ con gái cùa bố dượng/mẹ
kIS.ếV
halfsister /'h a if.sists/ chị em cùng cha khác
m ẹ/cùng mẹ khác cha
halfbrother /’ha:f.brAồ3/ anh em cùng cha khác
m ẹ/cùna mẹ khác cha
/ t
22 Từ wmp tiêng Anh theo chu
đè

the inlavvs /ỖĨ r in b :/ nhà chông/nhà vợ


motherinlaw / ' m A Õ a r in b :/
mẹ chông/mẹ vợ
fatherinlaw /Tarỗarinb:/ bố chồng/bố vợ
soninlavv /■sAnin'b:/ con rể
dauahterinlavv /'do:t3rinb:/ con dâu
sisterinlaw /’sistarin'lo:/ chị/em dâu
brotherinlavv /'brAÔarinta:/ anh/em rể

Other words related to the family

twin /twin/ anh chị em sinh đôi


adopt / 3 'd D p Ư
nhận nuôi
adoption /s'dDpJn/ sự nhận nuôi
only child /■sunli tjaild/ con một
single parent /’sirigl'paersnt/ chi có bố hoặc mẹ
single mother /’sirỊgrmAÕs/ chỉ có mẹ
infant /'infant/ trẻ sơ sinh
baby /'beibi/ trẻ nhỏ
toddler /•tod 13/ trẻ tập đi
marital status /'mseritl 'steitas/ tình trạng hôn nhân
single /’siĩỊgl/ độc thân
engaged /in’geid3d/ đính hôn
married /'maerid/ có gia đình
separated /'seprstid/ ly thân
divorced /di'vD:sƯ ly hôn
w idow /'w idoo/ quả phụ
widower A vidooa/ ngườj eóa vợ
English vocabulary by tonic 23

Wedding - Đám cưói

bride /braid/ cô dâu


bridegroom /’b raidgrum / chú rể
marriage /’maerid3/ hôn nhân
w edding /’vvedÌTỊ/ đám cưới
wedding ring /’wedir|'rir|/ nhẫn cưới
wedding cake /\vedir|'keik/ bánh cưới
wedding day /'wedir|'dei/ ngày cưới
best m an /'best'maen/ phù rể
wedding dress /■vvediri'dres/ váy cưới

Every day activities - Các hoạt động hàng ngày

brush one’s teeth /brA.fwAnsti:0/ đánh răng


clean the house /kli:Ô3haos/ lau nhà
comb one’s hair /koum w A ns’h ea/ chải tóc
cook/ m ake dinner /kok/meik'dina/ nấu ăn trưa
do the laundry /du:ôa'b:ndri/ giặt là
dust /d.\sư bụi
eat/have dinner /i:t/haev'din3/ ăn tối
eat/have lunch /i:t/haev’lAntí ăn trưa
exercise /eksasaiz/ luyện tập, bài tập
feed the baby /fi:dỗ3'beibi/ cho bé ăn
feed the cat /fi:dÕ3'kaỉt/ cho mèo ăn
floss o n e 's teeth /flDSWAnsti:0/ xỉa răng
24 Từ \vng tiếng Anh theo chu đề

get dressed /getdresid/ mặc quàn áo


get undressed /get An'dresid/ cời, bò quần áo ra
get up /getAp/ dậy, ngủ dậy
go to bed /goo tu: bed/ đi ngù
iron /aian/ bàn là
listen to the music /lisn tu: 03' mju:zik/ nghe nhạc
listen to the radio /lisn tu: ỗ3'reidioo/ nghe đài
make breakfast /meik'brekfast/ làm bữa ăn sáng
make lunch / m eikl Antí/ làm bữa trưa
make the bed /meikỗabed/ dọn dẹp giường ngủ
play /plei/ chơi
play the basketball /plei ỗa' ba:skitbD:l/ chơi bóng rổ
play the guitar /plei 03 ’gi'ta:/ chơi đàn ghi ta
practice the piano /prsektis Õ3'piaenoo/ luyện đàn piano
put on make up /potDĩVmeikAp/ trang điểm
read /ri:d/ đọc
shave /jeiv/ cạo râu
sleep /sli:p/ ngủ
study / st Adi/ học tập, nghiên cứu
sweep the floor /swi:pỗ3flo:/ quét nhà
take a bath /teik3ba:0/ tăm
take a shower /teikajaus/ tắm (có vòi sen)
vacuum /vaekjuam/ chân không
wake up /weikAp/ thức dậy
walk the dog /wD:kỗ3-dDg/ cho chó đi dạo
English vocabulary by topic 25

w ash o n e 's face /\vDjw Ans'feis/ rứa mặt


w ash the dishes /vvDlõadií/ rừa chén bát
w atch TV /wDtJ,ti: 'v i:/ xem ti vi

Education - Giáo dục

headmistress /'hed.mistris/ bà hiệu trường


lecture /'lektía/ bài giáng
lesson /'lesn/ bài học
essay / paper /'esei/ 'peipa/ bài luận
homework /'hoomw 3:k/ bài tập về nhà
decree /di'gri:/ học vấn
qualification /,kwDlifí'keiJn/ bàntỉ cấp
blackboard /'bl£ekbo:d/ bàng đen
whiteboard /vvaiii/u.ù/ báns trăng
underuraduate /.And3'ura;d3U3Ư cấp đại học
certificate /sa'tifikit/ chứns chì
curriculum / ks'rikjubm / chương trình học
university / ju : n i ’v3:s9ti/ đại học
grade /greid/ điểm
mark /rnark/ điểm
lecturer /'lektịara/ giảng viên
professor /pra'fess/ giáo sư
teacher Ai:tja/ íỉiáo viên
head teacher /’hed.ti :tJo/ giáo viên chu nhiệm
26 Từ VIm e tiếm Anh theo chuđề

to study /’stAdi/ học


tuition fees /tju:'iín fi:/ học phí
pupil /’pju:pl/ học sinh
exam result /ig'zasm ri'zAlt/ kết quà thi
course /ko:s/ khóa học
student loan /’stju:dnt'loơn/ khoản vay cho sinh viên
term /t3:m/ kỳ học
exam /ig'zasm/ kỳ thi
hall of residence /1iD:1Dv 'rezidsns / ký túc xá
subject /,SAbd3Ìkư môn học
schoolmaid /'sku:l .m eid/ nữ sinh
to revise /ri'vaiz/ ôn lại
headmaster /'hed,ma:st3/ ông hiệu trưởng
classroom /'k la:srum / phòng học
computer room /kam'pjuits’ ru:m/ phòng máy tính
izraduate /'szraed303t/ sau đại học
postgraduate /,p 0ơst'graed30 DƯ sau đại học
student /'stju:dnư sinh viên
to sit an exam /sit an ig'zaem/ thi
to pass an exam /pa:s3n ie'zaem/ thi đỗ
to fail an exam /fe ib n ig'zaem/ thi trượt
library /'laibrari/ thư viện
state school /'steit.sku:!/ trường công
school /sku:l/ trường học
nursery school /'n3:sri'sku:l/ trường mẫu eiáo
English vocabulary by topic 27

primary school /'praim3ri,sku:l/ trường tiểu học


secondary school /'sek3ndri'sku:l/ trường trung học
private school /'praivit,sku:l/ trường tư

Subjects - Các môn học

accountancy /a'kaontansi/ kế toán


archaeology /,a:ki'Dl3d3Ĩ/ khảo cổ học
architecture /'arkitektjs/ kiến trúc học
biology /bai'Dl3d3Ì/ sinh học
business studies /'biznis,stAdiz/ kinh doanh học
chemistry /'kemistri/ hóa học
classics /'klaesiks/ ngôn ngữ, văn học và
lịch sử Hy Lạp
dentistry /'dentistri/ nha khoa học
economics /,i:k9'nDmiks/ kinh tế học
engineering /,end3Ì'nÌ3riĩ|/ kỹ thuật
fine art /'fain'a:ts/ mỹ thuật
geography /d3Ì'Dgr9fi/ địa lý
geology /d3Ì't>tad3Ì/ địa chất học
history /'histri/ lịch sử
history o f art /'histri ova:ts/ lịch sử nghệ thuật
information /,inf3'meiín, công nghệ thông tin
technology tek'riDlacty/
law /lo:/ luật
literature / ’litratịa/ văn học
maths /maeGs/ môn toán
' «
28 Tie nme tiêns Anh theo chu đẻ

media studies /'mi:dÌ3'stAdis/ nghiên cứu truvẻn


thông
medicine /'medsn; 'medisn/ y học
modern languages /'rriDítan 'lacT|gwid3/ ngôn ngữ hiện đại
music /'mju:zik/ âm nhạc
nursing /'ri3:sir|/ y tá học
philosophy /fi'lDSafi/ triết học
physics / ’fiziks/ vật lý
politics /'politiks/ chính trị học
psychology /sai'kDlad3Ì/ tâm lý học
science /'saians/ khoa học
social studies /'soujl'stAdis/ nghiên cứu xã hội
sociology _/,sousi'Dbd3Ì/ xã hội học
theology /0i'Dbd3Ì/ thân học
veterinary medicine /'vetarineri'medsn/ thú y học

Classroom - Lóp học

(looseleaf) paper / p e ip s / giấy (đóng kiểu CC


tháo rời được)
(text) book /buk/ sách (giáo khoa)
ballpoint pen / ' bo:lpr>int pen/ bút bi
board /bo:d/ bàng
book/textbook /bok/ tekstbuk/ sách giáo khoa
brush /brẠ// bút lông
bulletin board /bulitinbo:d/ bàng tin, báo tưòm
calculator /kaelkjoleita/ máy tính
English vocabulary by topic 2?

chalk chalk
/tJo:k/ phẩn
tray
/tjo.k trei/ khay để phấn
chalkboard
/'tjbrkbord/ bảng
clock /kỈD k/ đồng hồ
computer /ksm pju:ta/ máy tính
desk /desk/ bàn học
eraser /i're iza/ cục tẩy
flag /'flaeg/ lá cờ
glue /glu:/ hồ dán
graph paper /erasf.peipa/ giấy nháp
hall hành lang ở cửa vào
/ho:l/
locker tủ khóa
/'lD ka/
loudspeaker loa
/ laod ’spi ka/
map bản đồ
/maep/
notebook/ vờ, sổ ghi chép
/noơtbơk/ /nootbok
notebook paper
'peips/
overhead projector máy đèn chiếu
/'auvahed /pre'd3ekta/
pen bút mực, bút nước
/pen/
pencil bút chì
/penssl /
pencil eraser cục tây bút chì
/'pentsal i'reiza/
pencil sharpener eọt bút chì
/ p e n tssl Ja:p9na/
ring binder vòng kim loại giữ
/riij 'baincta/
những tờ giấy đục lồ
ruler thước ké
/ru: ta/
seat/chair ghế neồi
/si:t/ tjes/
spiral notebook vờ gáy xoắn
/'spaiaral 'naơtbok/
student sinh viên, học viên
/stju:d 3nư
loudspeaker
/laod'spi:k3/ người phát ngôn
30 Từ vimv tier/p Anh theo chu đè

teacher /ti:tís/ giáo viên


teacher’s aide /ti:tÍ3:z'eid/ trợ giang
teacher’s desk /ti:tÍ3:z' desk/ bàn giáo viên
thumbtack /0Amtaek/ đinh bấm

Classroom actions - Các hoạt động trong lóp

answer the question /a:nsa (ta'kwestfsn/ trả lời câu hỏi


bring in your /brir| in nộp bài
homework jo:hoomw3:k/
check your answers /tíek jo:'a:ns3/ kiểm tra lại bài làm
close your book /klous jo:bơk/ gập sách vào
collect the tests /ks'lekt Ỗ3 test/ thu bài kiểm tra
correct your /ka'rekt jo: chữa bài
mistakes mis'teik/
do your homework /du: jo:hoomw3:k/ làm bài tập
draw /dro:/ vẽ
enter /'ents/ vào lớp
erase /i'reiz/ xóa
erase your name /i'reiz jo:neim/ xoá tên
give the answer /giv ỗi 'ainsa/ đưa ra câu trà lời
go to the board / goo’tu:Õ3 bo:d/ lên bảng
homework /hoomw3:k/ bài tập
help each other /help ì:íJA õa(r)/ giúp đỡ nhau
leave /li: v/ rời khòi
listen /'lisan/ nghe
listen to the question /lisn tu:Õ3' kvvestían/ lắng nghe câu hỏi
lower the shades /loua Ỗ3 Ịeid/ cúi thấp xuống
English vocabulary by topic 31

open your book /oopsn jo:bok/ m ở sách ra nào


pass out the tests /pa:saot 03 test/ các bài kiểm tra
put away your book /pota'wei jo:bok/ cất sách đi
raise (one's hand) /reiz/ giơ (tay)
raise your hand /reiz jo:haend/ giơ tay phát biêu
read /ri:d/ đọc
sit down/ take your /sitdaun/ teik ngồi xuống
seat jo :si:ư
stand up /staĩndAp/ đứng lên
take notes /teik nout/ ghi chú
tear /tia/ xé
tie /tai/ buộc
touch /tAtjy chạm
turn off the lights /t3:n o:f Ỗ3 lait/ tắt đèn
turn on the projector /t3:nDn Ỗ3 bật máy chiếu
type pra'djekts/ đánh máy.
walk /taip/ đi lại
watch the movie /wo:k/ xem phim
work in group /vvDtí Õ3'mu:vi/ làm việc theo nhóm
write /w o:kin gru:p/ viết
write your name /rait/ viết tên
/rait ‘jo :neim /

Science lab - Phòng thí nghiệm

beaker /■bi:ks/ cái cốc đứng thành


bench /bentjy bàn dài
bunsen burner / bAnsan 'b3:ri3/ đèn bunsen
32 Từ \ĩmg tiềnv Ảnh theo chu đê

clamp /klíEm p/ cái kẹp giữ


dissection kit /dai'sekjan kit/ bộ dụng cụ eiai phẫu
filter paper giấy lọc
/■flits 'peips/
flame /fleim/ ngọn lừa
flask /fla:sk/ bình thót cô
forceps /'fb:seps/ cái kẹp. panh
funnel /'fAnal/ phễu
graduated cylinder /'graedjoeitid 'silinda/ cốc chia độ
graph paper / gra:f 'peipa/ giấy kẻ để vẽ biểu đồ
magnet /'maegnst/ nam châm
magnifying glass kính lúp
/ maegnifaii] gla:s/
medicine dropper /'m edisan d ro p s/ ống rỏ thuốc
microscope /'maikraskaup/ kính hiển vi
petri dish /■petri diJ7 đĩa có nắp dùng để
cấy vi khuẩn
pipette /paipet/ ống hút dùne trong thí
nghiệm
prism lăng trụ
/'prizsm/
rack giá đê ống nghiệm
/raek/
ring stand giá đỡ vòng khuyên
/riij staend/
rubber burner ống nối bàng cao su
/'ĩA ba b 3 :na/
safety glasses kính an toàn
/■seifti 'gla:siz/
scale cái cân đĩa
/skeil/
slide
/slaid/ bản kính mang vật
stool
/stu:l/ ghế đẩu
stopper
/stopa/ nút
test tube
/test tju:b/ ống nghiệm
thermometer
/Osm Dmita/ nhiệt kế
English vocabulary by topic 33

timer / 'tai ma/ đông hô bâm giò


tongs /tDỊJz/ cái cặp
tweezers /' twi:zaz/ cái nhíp
weights /vveits/ quả cân
wire mesh screen /vvais mesh skri:n/ sàng dây thép

Maths - Toán học

Shapes - Các Itìnli khối


circle /'so:kl/ hình tròn
cone /kson/ hình nón
cube /kju:b/ hình lập phương
cylinder /'silinda/ hình trụ
hexagon /■heksagan/ hình lục giác
oval /'ooval/ hình bầu dục
pentagon /'pentagon/ hình ngũ giác
pyramid /'piramid/ hình chóp
rectangle /’rektaerịgl/ hình chừ nhật
solid figures /'solid Tigaz/ các hình khối
đồng dạng
sphere /sfia/ hình cầu
square /skxves/ hình vuông
triangle Araiaerịgl/ hình tam giác

Mathematical terms - Thuật ngữ toán học


a half (1/2) h ha:f/ một nửa
a quarter (1/4) /a 'kwo:ta/ một phần tư
34 Từ vưnp tiếmĩ Anh theo chu đề

a third (1 /3 ) /3 03:d/ một phần ba


acute angle /3 kju:t aeqgl/ góc nhọn
addition / s ’dijn/ phép cộng
algebra /’aelctybra/ đại số
angle
/'aer|gl/ góc
apex
/'eipeks/ đỉnh
arc
/a:k/ cung
arithmetic
/a'riGmatik/ số học
base
/be is/ cạnh đáy
center
/'senta/ tâm
circumference
/sa kAmpfsrsnts/ chu vi
curve
/k3:v/ đường cong
decimal
/'desimal/ thập phân
decimal point
/'desimal point/ dấu thập phản
depth
/dep0/ bề sâu
diagonal
/daiasganal/ đường chéo
diameter
/daiaemita/ đường kính
division
/di'vĨ3n/ phép chia
equals
/'iikwal/ bằng
erpendicular lines
/p3:p3n'dikjob lains/ các đường vuông góc

fraction
/’frask|n/ phân số
geometrical figures
/d3Ĩ 3'metrikl 'fig3z/ các số liệu hình học
geometry
/d3Ĩ'r>mitri/ hình học
height
/hai t/ chiều cao
hypotenuse
/hai'pDt3nju:z/ cạnh huyền
length
/leqkG/ chiều dài
English vocabulary by topic 35

lines /lains/ các đường kẻ


measurement / ’me Ịamsnư các kích thước
minus /'mainss/ âm
multiplication /,m Altipli'keijn/ phép nhân
obtuse angle /ab'tjuis aerjgl/ góc tù
parallel /'paeralel/ song song
parallel lines /'paeralel lains/ các đường song song
percent /ps'sent/ phân trăm
percentage /p3'sentid3/ ti lệ phần trăm
perimeter /pa'rimita/ chu vi
plus /pAỈs/ dương
radius / ’reidiss/ bán kính
right-angle / ’rait'aeqgl/ góc vuông
right-angled /raitaeqgld'traiaeqgl/ tam giác vuông
triangle
section /'sekjan/ phần cắt
side /said/ cạnh
square /skwes/ bình phương
square root /,skwe3,ru:ư căn bình phương
straight line /streit lain/ đường thẳng
subtraction /sab'traskjn/ phép trừ
times Aaimz/ lần
to add /aed/ cộng
to divide /di'vaid/ chia
to multiply /'mAltiplai/ nhân
to subtract /sab'traekư trừ
total /'toutl/ tổng
36 Tie UỈTỈÍỈ ticnvh theo chu đê
An
volume /'vt>lju:m/ dung tích
whole /haol/ toàn bộ
width /wit0/ chiều rộng

S tu f f - Chất
liệu

plastic /'plaestik/ nhựa


cloth /klt>0/ vải
cotton /'kotn/ cotton
wool /vvol/ len
linen /Minin/ vải lanh
silk /silky lụa
man made fibres /'maen'meid 'faib3/ vải sợi thù công
polyester /,pt)li'est3/ vải polyester
lace /leis/ ren
wood /wud/ gỗ
coal /kool/ than đá
charcoal /’tjarkool/ than củi
oil /DìI/ dầu
petrol /'petrsl/ xăng
gas /gaes/ ga
rubber Pr\b^l cao su
leather /’leđa/ da
paper /'peipa/ giấy
cardboard /'ka:dbo:d/ bìa cáctône
sand /saend/ cát
cement /si'menư ximăng
English vocabulary by topic

brick /brik/ gạch


stone /stoon/ đá cục
glass /gla:s/ thùy tinh
marble /'ma:bl/ đá hoa
clay /klei/ đất sét

Metals - Kim loại


iron /'aian/ sắt
copper /'kữpa/ đồng đỏ
gold /goơld/ vàng
silver /'silva/ bạc
bronze /bronz/ đồng thiếc
aluminium /.aelju'minjam/ nhôm
lead /led/ chì
steel /sti:l/ thép
tin /tin/ thiếc

Human body - Co’ thể ngưòi

forehead /'fD:hed/ trán


temple /'tempi/ thái dương
cheek /tjì:k/ má
ear /ia/ tai
ear lobe /Ì3 b o b / thùy tai (dái tai)
neck /nek/ cổ
nose /nauz/ mũi
chin /ựin/ căm
38 Từ \nmp tiênv Anh theo chu đẽ

throat /Graot/ cồ họng


lips /lips/ môi
tongue /tAỊ}/ lưỡi
eye /ai/ mất
eyebrow / aibrao/ lông mày
eyelid /'ailid/ mi mắt
pupil /'pju pal/ con ngươi
iris / airis/ mong măt
eyelash /'ailaej/ lông mi
hair /hea/ tóc
armpit /'a:mpit/ nách
nipple / ' nipl/ đầu vú
arm /a:m/ cánh tay
navel / n e iv s l / rốn
bellybutton / ' beli bAtsn/ rổn
chest /ựèsư ngực
abdomen /asbdsman/ bụng
stom ach / stAmak/ bụng, dạ dày
belly (inform al) /'b e li/ bụng, dạ dày
tummy (informal) /'U m i/ bụng, dạ dày (lối nói
thông thường)
wrist /risư cổ tay
thigh /Gai/ bắp đùi
knee /ni:/ đầu gối
leg /leg/ chân
shoulder /'Jaolda/ vai
shoulder blade / Jsolda bleid/ xương bà vai
English vocabulary by topic 39

elbow / ‘elbao/ khuỷu tay


hamstring /haemstrir)/ gân kheo
back /bask/ lưng
behind /bi'haind/ phần mông
butt /bAƯ phần mông
buttocks /'bAtak/ mông
calf /ka:f/ bắp chân
hand /haend/ tay
thumb /0Am/ ngón tay cái
palm /pa:m/ lòng bàn tay
little finger /mi Tiqga/ ngón út
pinkie /'pigki/ ngón út
ring finger /rir] fĨỊ3ga/ ngón đeo nhẫn
middle finger / midl Tiqga/ ngón giữa
knuckle /•nAkl/ khớp, đốt ngón tay
fingernail /Tiqgsneil/ móng tay
foot /foữ chân
ankle / ‘aeqkl/ mắt cá chân
heel /hisl/ gót chân
arch /a:tJ7 lòng bàn chân
big toe /big tao/ ngón chân cái
toes /'tao/ ngón chân
40 Từ \imii tiềnv Anh theo chu đê

Describing people - Miêu tả ngưòi

Physical characteristics - Đặc (íiểnt sinh lý


tall /to:l/ cao
slim /slim/ mành de
fat /faet/ béo
vvellbuilt /wel'bilt/ cường tráng
overweight /’oovaw eit/ béo
short /Jo:t/ thấp
medium height /'miidiam hait/ cao trung bình
thin /0in / gầy
welldress /'wel'dresư ăn mặc đẹp
smart /sma:ư gọn gàng
goodlooking /'gud'lokir|/ ưa nhìn
attractive /a'traektiv/ hấp dẫn
beautiful /'bju:tiful/ đẹp
pretty /'priti/ xinh
handsome /'hasnsam/ đẹp trai
ugly pA gli/ xấu
old /oơld/ già
young /jAr|/ trẻ
bald /bo: Id/ hói
baldheaded /'boMd'hedid/ đầu hói
beard /b ia d / có râu
moustache /mss'ta:}/ có ria
long hair /'lorìhes/ tóc dài
English vocabulary by topic 41

short hair /’lirt'hea/ tóc ncắn


straight hair /streit hea/ tóc thăng
curly hair /*k3:1i hea/ tóc xoăn
fairhaired /fea head/ tóc sánc màu
blondhaired /blDnd head/ tóc vàng
darkhaired /da:k head/ tóc sẫm màu
gingerhaired AÌ3Ìnd33 head/ tóc nâu sáng
blonde /blond/ tóc vàng
brunette /bru:'net/ tóc nâu sẫm
redhead /'redhed/ tóc đỏ

Emotional characteristics - Đặc điểm tâm /ý

absentminded /’aebsant'maindid/ đãng trí (người già)


adventurous /sd'ventjaras/ thích phiêu lưu
aszgressive /a’eresiv/ hune hăng, xông xáo
augressive /a'gresiv/ xấu bụng
ambitious /aem'bijas/ có nhiều tham vọng
arrogant / ^ra ga nt/ ngạo mạn
badmannered /'baed 'msensd/ cư xử tồi
badtempered /■baed'tempad/ hay cáu, dễ nổi nóng
boring /,bo:rir|/ nhàm chán
brave /breiv/ dũng cảm
calm /ka:m/ bình tĩnh
careful /keafol/ cân thận
cautious /kD’Jas/ thận trọng, cẩn thận
cheeky Aji:ki/ xấc láo; hỗn xược
cheerful/amusing /’tjja fol/ 3'm ju:ziri/ vui vẻ


42

1

1

1
clever /kleva/ khéo léo
cold /koold/ lạnh lùng
competitive /kam'petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
conceited /ksn'sirtid/ tự phụ. kiêu ngạo
confident /kDnfidsnt/ tự tin
cowardly /■kaoadli/ nhát gan
crazy /'kreizi/ điên cuồng
creative /kri:'eitiv/ sáng tạo
cruel /'krosl/ độc ác
dependable /di'pendabl/ đáng tin cậy
dishonest /dis'Dnisư không trung thực
dumb /dA m / không có tiếng nói
easygoing /i:zi 'gouir|/ dễ tính
emotional /i'moujsnl/ cảm động, xúc cảm
enthusiastic /in,0ju:zi'aestik/ hăng hái, nhiệt tình
extroverted /ekstr3V3:tid/ hướng ngoại
faithful /fei0fol/ chung thuỷ
friendly /Trendli/ thân thiện
funny /T A ĩiì/ khôi hài
generous /d3enar3s/ rộng lượng
gentle /dỊentl/ nhẹ nhàng
goodhumoured /'gud'hjuim sd/ hài hước
happy /’haepi/ vui vẻ
hardworking /’ha:d’w3:kÌT|/ chăm chi
honest /’cn isư trung thực
hotheaded /'hDt'hedid/ nóng nảy
hottempered /’hDt'tempad/ / nóng tính
English vocabulary by topic 43

humorous /hjirmaras/ hài hước


imaginative /i'maed3Ìn3tiv/ giàu trí tường tượng
impatient /im'peijant/ nóng vội
impolite /.impa'lait/ bất lịch sự
impulsive /im'pAlsiv/ hấp tấp
intelligent /in'telid33nt/ thông minh (smart)
introverted /intr3V3:tid/ hướng nội
kind /kaind/ tử tế
lazy /Meizi/ lười biếng
loyal /1D Ĩ3ỉ/ trung thành
mad /maed/ điên, khùng
mean /mi:n/ keo kiệt
modest /’mDdisƯ khiêm tổn
moody /■muidi/ buồn rầu, ủ rũ
observant /3b'z3:v3nt/ tinh ý
openminded /'oupn'maindid/ khoáng đạt
optimistic /,Dpti'mistik/ lạc quan
outgoing /’autgooirị/ hướng ngoại

patient /peijnt/ kiên nhẫn


pessimistic /.pesi'mistiky bi quan
polite /p3'laiư lịch sự
quite /kwait/ ít nói
rational /’raeịsnl/ có lý trí
reckless /’reklis/ hấp tấp

rude /ru:d/ thô lỗ


selfish /'selfij/ ích kỷ

sensible /■sensabl/ khôn ngoan


44 Từ vtmọ tiếng.Anh theo chi( đề

sensitive /'sensativ/ nhạy cam


serious /'siarias/ rmhiêm túc
shy /Jai/ nhút nhát
silly/stupid /’sili/’stjurpid/ nuu ngốc, ncôc níihêch
sincere /sin'sis/ thành thật, chân thật
snobbish /'snDbij/ khinh người
sophisticated /sa'fistikeitid/ sành sòi
stubborn A t A ban/ bướng binh
stupid /'stjurpid/ ngốc
tacful /taektfol/ khéo xử, lịch thiệp
talented Aaslantid/ có tài
talkative /'torkativ/ lắm mồm
understanding /,And3'stasndir|/ hiểu biết
unfriendly /An'frendli/ không thân thiện
unhappy /AĩVhaspi/ không vui
unkind /An'kaind/ xấu bụng, không tốt
unpleasant /An'pleznt/ khó chịu
wise /waiz/ thông thái, uvên bác
witty /’witi/ hóm hinh

Clothes - Q u ầ n
áo

(corduroy) pants /'ko:ctarDi paents/ quần (vài nhune kẻ)


crew neck sweater / 'kru:nek 'swet3/ áo len cổ tròn
turtle neck sweater / 't3:tl nek.swi:ta/ áo len cổ lọ
V neck sweater /vi: nek 'svveta/ áo len cổ chữ V
anorak /'aensraek/ áo khoác có mũ
English vocabulaiy by topic 45

bikini /bi'ki:ni/ bikini


blazer /' bleiza/ đồng phục màu sặc sỡ
blazer /'bleizs/ áo khoác nam dạrm vét
blouse /blaoz/ áo khoác phụ nữ
boxer shorts /'ÒDksa jo:ts/ quần đùi
cardigan /'kadigsn/ áo len đan cài khuv
coat /kaoư áo khoác
collar /'kDls/ cổ áo
dinner jacket /'dina 'd3aekit/ comlê đi dự tiệc
down vest /daon vesư áo vét cụt tay
dress /dres/ váy liền
flannel shirt /'flaenal J3:t/ áo sơ mi vải flanen
jacket /'d3£ekiư áo khoác ngấn
jeans /d 3 Ì:nz/ quần bò
jumper /'d3Ampa/ áo len
lapel / ta p e l / ve áo
leather jacket /'Ieỗ3.d3aekiư áo khoác da
long sleeve /IDi] sli:v/ áo dài tay
miniskirt /'minisk3:t/ váy ngăn
overalls /'aov3ro:lz/ quần yếm
overcoat /■ouvs'kout/ áo măngtô
parka / 'p a : k s / áo choàng có mũ
pocket / p D kiư túi quần, áo
pullover /'puloova/ áo len chui đầu
raincoat / re iq k s o ư áo mua
short sleeve /Jo:t sli:v/ áo tay ngắn
shorts /Jo:ts/ quần soóc
46 Từ warn tiềrtỹ Anh theo chú
đê
skirt /sk3:t/ váy
slacks /slaeks/ quần (loại ống trùng)
suit /sju:t/ bộ com lẻ hoặc bộ vét nữ
sweater /'sweta/ áo len
sweatpants /'svvetpaents/ quần ni
sweatshirt /'swetj3:ư áo ni
threepiece suit /0 ri:pi:s'sju:ư bộ trang phục eồm ba thứ:
áo vét, áo gi lẻ và quần
tie /tai/ cà vạt
top /top/ áo
tracksuit /'traek'sjuư quần và áo ấm rộng (để
tập luyện thê thao)
trousers /'traozaz/ / quần
T-shirt /ti:j3:ư áo phông ngắn tay
uniform / 'ju:nifo:m/ đồng phục
vest /vest/ áo vét
waistcoat /'vveiskooư áo gi-lê
windbreaker /'wind breiks/ áo gió

Underwear and Sleepwear - Quần áo lót và quần áo ngủ

(bikini) panties /bi'ki:ni, 'paentiz/ quần lót phụ nữ


athletic supporter /aeG letik S3 po:t3/ khô đeo (dành cho các vận
động viên thể dục thẻ thao
bathrobe /'ba:0 r3 ob/ áo choàng tẩm
bikini /bi'ki:ni/ bikini
boxer shorts /'ÒDksa Jo:ts/ quần lót ống rộng
boxer shorts /'bt)ks3 Jo:ts/ quần đùi
English vocabulary by topic 47

bra /bra:/ áo ngực cùa phụ nữ


briefs /bri:fs/ quần lót cùa phụ nữ hoặc
nam giới
camisole /k a em isa o l/ coocxê ngoài
full slip /fol slip/ váy ngủ liền
garter belt /'go.t3 belt/ dây giữ tất đùi
girdle /g3:dl/ đồ lót dài mặc bên trong
cùa phụ nữ
half slip / ha: f slip/ váy ngủ (không liền áo)
knee socks /ni: SDks/ tất dài đến đầu gối
knickers /’nikaz/ quần lót nữ
longjohns /Idi] 'd 3Dns/ quần dài (mặc bên trong
để giữ ấm)
nightdress /’naitdres/ váy ngủ
nightgown / 'naitgaon/ váy ngủ
pajamas /pi'd3a:m 3z/ bộ đồ ngủ
pantyhose /'pasntihaoz/ tất quần
socks /sDks/ tất chân
stockings /'stDkiqs/ bít tất dài
swimsuit /lswim 'sjoư quần áo bơi
tank top /tseqk tDp/ áo ba lỗ
thong /0r>n/ quần lót dây

underpants /'A n d sp sn ts/ quần lót nam giới

undershirt /'And3j3:ư ảo lót


48 Từ \ĩfnz tiến? Anh theo chu đẻ

Shoes and Belongings - Giày dép và đồ dùng cá nhân

Shoes - Giày dép


construction boots /ksn'stXAkt bu:ts/ giầy lao động
high heels /. hai ’hold/ giầy cao gót
(shoulder) bag /'Jaulcb baeg/ túi (đeo trẽn vai)
backpack
/'baekpaek/ ba lô đeo trên vai
baseball cap
/'beisbo: 1 kaep/ mũ lưỡi trai
belt
/belt/ thẳtlưng
beret
/'berei/ mũ nồi
boots
/bu:ts/ giày ống
bow tie
/'boutai/ nơ thất cổ áo nam
briefcase
/' bri:fkeis/ cặp tài liệu
buckle
/'b A kl/ khóa thắt lung
button
/'b A tsn/ khuy áo
cap
/kaep/ mũ lưỡi trai, mũ vải
glasses kính
/'gla:siz/
gloves
/gUv/ găng tay
hat
/haeư cái mũ
heel gót
/ h is l /
high heels /hai hi :1/ giày cao gót
hiking boots /■haikir) bu:ts/ giày ống đẻ đi bộ
đường dài
ice skates giày trượt băng
/ais skeits/
loafer
/ MỈ3ufa/ giây da không có dâv
buộc
m ittens
/'mitans/ găng tay liền neón
English vocabulary by topic 49

purse /p3:s/ ví, túi câm tay


sandals /’saendlz/ dép xãnađan
scarf /ska:f/ khăn quàng cô
shoelace /'Ju:leis/ dâv giầy
shoes / Joz/ / giày
shopping bag /■Jbpir) bcEg/ túi đi chợ
ski cap /ski: kaep/ mũ trượt tuyết
slippers /'slips/ dép đi trong nhà
slippers /'slipsrz/ dép đi trong nhà
sneakers / ‘snrkars/ giày thể thao
sole /S30Ỉ/ đế giầy
squash hat /'skwoi'haet/ mũ phớt mêm
stilettos /sti'letouz/ giày gót nhọn
trainers /treinaz/ giầy thể thao
wallet / ’WDllt/ ví
wellinetons Avelir|t3nz/ ùng cao su

Belongings - Đồ dù/tịỉ cá nhân


(strand of) beads /strsend 3V bĩ :ds/ chuỗi hạt
aftershave lotion /'o:ft3 jeiv 'b o / an / nước rửa sau khi cạo
râu
back /baek/ chiếc cài phía sau
belt /be lư thắt lung
blush /b1AJ/ phấn hồns
bracelet /’breisliư vòng tav
chain /tjein/ dây
clasp /kla:sp/ cái móc. cái eài
clipon earring /klip t>n 'iprii]/ khuyên tai gài
50 Từ vựng,tienọ Anh thẹọchúđề

comb lược thăng


/koom /
cufflinks khuy cài măng sét
/'kAÍlir|k/
earrings khuyên tai
/’isririz:/
emery board
/'emari bo:d/ rũa móng tay
engagement ring
/in'geid3m3nt'rir|/ nhẫn đính hôn
eye shadow
/ai Jaecbo/ phấn mi mất
eyebrow pencil
/'aibrau 'pentssl/ chì kẻ lông mày
eyeliner
/ ai laina/ chì kẻ mắt
glasses kính lược
/'gla:siz/
hairbrush chổi
/’hesbrAl]/
key chìa khóa
/k i:/
keyring móc chìa khóa
/’kiirirị/
lighter bật lừa
/’laits/
lipstick son môi
/'lipstik/
make-up đồ trang điểm
/’meikAp/
mascara thuốc bôi mi mất
/m aeska Ts/
mirror gương
/'m ire/
nail clippers đồ cắt móng tay
/neil 'klipas/
nail polish
/neil 'pt>liJ7 thuốc sơn móng tay
necklace vòng cổ
/'neklis/
perfume nước hoa
/p 3 : lju : m /
pierced earring bông tai xỏ
/piasid 'iarii]/
piercing khuyên
/’pissirỊ/
pin ghim
/pin/
post trụ gài
/psusư
purse ví nữ
/p3:s/
razor dao cạo
/ ’reizs/
English vocabulary by topic 51

razor blades / ' reiza bleids/ lưỡi dao cạo


ring /rin/ nhẫn
shaving cream /Jeiv kri:m/ kem cạo râu
sunglasses /'sAn'gla.siz/ kính râm
tie clip /tai klip/ cái kẹp cà vạt
tie pin /tai pin/ ghim cài cà vạt
umbrella /Am'breb/ cái ô
walking stick /,wo:kir|'stik/ gậy đi bộ
wallet Avoliư ví nam
watch /wot}/ đồng hồ
wedding ring /'wedir|'rir|/ nhẫn cưới

Describing Clothes - Mô tả tính chất của quần áo


big /big/ to
checked /tjekt/ kẻ ô vuông, kẻ ca rô
clean / k l in / sạch
closed /klaozd/ đóng
dark /da:k/ sẫm mầu
dirty /■d3:ti/ bẩn
high /hai/ cao
light /lait/ sáng mầu
long /lui]/ dài tay
loose /lu .s/ lỏng

low /lao/ thấp


new /nju:/ mới

old /suld/ cũ
open / ’aopan/ mở
52 Từ vưne tìếneAnh theo chu đệ

plaid /plaed/ sọc vuông


polka dot /'pDlka dDt/ chấm tròn
print /prinư in hoa
short /jb:t/ ngắn tay
small /smD:l/ nhỏ
solid / ‘st)lid/ đồng mầu
striped /straipt/ vằn,sọc
tight /tait/ chặt

J o b - Việc làm

advertisement /3d'v3:tism3nư quảng cáo


application form /,2epli'keijn'fD:m/ đơn xin việc
appointment /a'pDintmant/ buổi hẹn gặp
bonus /'boonss/ tiền thường
boss ỉbns/ sếp
career /ka'ris/ nghề nghiệp
colleague /kr>'li:g/ đồng nghiệp
company /'kAmpani/ công ty
contract /'kDntraekư hợp đồng
c v (curriculum /,si: 'vi: sơ yếu lý lịch
vitae,/ k3,rikjol3m'vi:tai)/
departm ent /di'pa:tm3nt/ phòng ban
director /di'rekts/ giám đốc
employee /.implDi'i/ người lao động
em ployer/boss /im'plDÍ9/bDs/ chù, người sử dụng
lao động
English wcabulary by topic 53

factory /'faektar/ nhà máy


finance department /Tainaens di'partmant/ phòns tài chính
fire drill /'fais.dril/ tập huấn khi có cháy
full time job /'foll'taim d 3Db/ công việc cố định
full timer /'fol'taima/ toàn thời gian
health insurance /helGinjoarans/ bao hiểm y tế
holiday /'hDladi in'taitlmant/ chế độ ngày nghi
entitlement được hường
holiday pay /'hDbdi'pei/ tiền lương ngày nghi
interview /'intavju:/ phỏng vấn
job /d3Db/ việc làm
job description /'d3Dbdis'krip|n/ mô tả công việc
leaving date /'li:vir| d eiư ngày nghi việc
manager /’maenid33/ người quàn lý
maternity leave /m 3 't3 :niti'li:v/ nghỉ đẻ
meeting /,m i:tir|/ cuộc họp
notice period /■nootis'piariad/ thời gian thông báo
nghỉ việc
offer of /'Dfa DvinVplDĨmanư lời mời làm việc
employment
office Mis/ văn phòng
overtim e /'oovataim/ ngoài giờ làm việc
owner /*00113/ chù doanh nRhiệp
part timer /'paittaim/ bán thời gian
pail-time education / ’pa:ttaim ,edju:'keijn/ đào tạo bán thời gian
paternity leave /p 3 't3 :niti'li:v/ nghi khi làm cha
pension scheme /'penjansbl/ chè độ lương hun
permanent /,p3:ni3n3nư dài hạn
54 Từ vtỉtie tiếng.Anh theo chu đề

promotion thăng chức


/pra'moojn/
qualification bàng cap
/,kwDlifi'keiJn/
reception lễ tân
/ri’sepjn/
redundancy sự thừa nhản viên
/ri'dAndansi/
redundant bị thừa
/ri'dAndant/
safety an toàn lao động
/’seifti/
salary lương tháng
/"saelari/
salary increase tăng lương
/’sastari 'inkri:s/
security an ninh
/si'kjosrati/
shift work
/fift W3:k/ công việc theo ca
sick pay
/'sik'pei/ tiền lương ngày ốm
starting date
/,s ta:tliĩ| deiư ngày bắt đầu
switchboard
/’switíbo:d/ tổng đài điện thoại
temporary
Aemprari/ tạm thời
time keeping
/taim'ki:pir|/ thời gian làm việc
to accept an offer
/ak'sept an'Dfa/ nhận lời mời làm việc
to apply for a job
/a'plai fo: 9 d3Db/ xin việc
to fire
/'fais/ xa thải
to get the sack
/get 03 saek/ bị xa thài
to hire
/'haia/ thuê
trainee
/trei'ni:/ nhân viên tập sự
training scheme
Areiniri ski:m/ chế độ tập huấn
travel expenses
/'trasvliks'pens/ chi phí đi lại
unemployed
/ , A n im ' p l D Ĩd / thất nghiệp
wage
/w eidy tiền công
working condition
/\v3:krn kan’dijn/ điều kiện làm việc
working hours
/'W3:kir|' 'aua/ giờjàm việc
English vocabulary by topic 55

P ro fessio n - N ghề n ghiệp

accountant /s'kauntant/ kế toán


actor /'aekts/ diễn viên nam
actress /'aektris/ diễn viên nữ
air hostess /'e3,hoostis/ nữ tiếp viên hàng không
architect /'a:kitekt/ kiến trúc sư
a r t is t : /'artist/ nghệ sĩ
astronaut /'aestrsnorư du hành vũ trụ
attorney /3't3:ni/ luật sư
baker /'beiks/ thợ làm bánh
bank manager /baerịk 'maenid33/ người quàn lý ngân hàng
barber /'barba/ thợ cạo, thợ cat tóc
barmaid /'baimeid/ nữ nhân viên quán rượu
barman /'ba.maen/ nam nhân viên quán rượu
barrister /'baerists/ luật sư bào chừa
blacksmith /'blaeksmi0/ thợ rèn
body- guard /'bDdi ga:d/ vệ sĩ
bricklayer /'brikleis/ thợ nề
builder /'bilda/ chù thầu
building worker /'bildiri 'W3:k3/ thợ xây dựng
bus driver /b.\s 'draivs/ người lái xe buýt
business Worker / biznis '\v3:k9/ người làm kinh doanh
businessman /’biznisman/ thương nhân, doanh nhân
butcher /’botía/ người bán thịt
buyer /T)aia/ nhân viên vật tư
camera person /'kaemr3 'p3:s3n/ người quay phim
56 Từ vung_ twnv Anh theo chu đè

carpenter /'ka:pint3/ thợ mộc


ch e f /Jef/ đầu bếp trưcmu
chem ist /'kem isư/ dược sĩ
c h ief cook /tji:f kok/ bếp trườnu
civil servant /'sivl's3:v3nt/ công chức nhà nước
cleaner /'klirna/ nhân viên lau dọn
cobbler /'kDbta/ thợ sừa giày
collier /'kolia/ thợ mỏ than
computer /k3m'pju:t3 lập trình viên
programmer /praơgraem a/
contractor /karTtríekta/ nhà thâu xây dựng
cook /kok/ đầu bếp
councillor /'kaơnsala/ ủy viên hội đồng
dancer /’d a:ns3/ diễn viên múa
decorator /'deksreita/ người làm nghề trang trí
defendant /di'fenctant/ bị cáo
delivery boy /di livari ÒDĨ/ người giao hàne
dentist /'dentisư nha sĩ
detective /di'tektiv/ thám từ
developer /di'velaps/ chuyên viên thiết kế tin học
director /di'rekta/ giám đốc
disc jockey (DJ) /disk 'd3Dki/ người giới thiệu đĩa hát
diver /'daiva/ thợ lặn
doctor FdDkta/ bác sĩ
doorman /'dDiman/ người gác cừa
driving instructor /’draiviĩỊ in'strAkts/ giáo viên dạy lái xe
electrician /ilek'trijn/ thợ điện
English vocahulnrv hv tnnir 57

engineer /,end3Ì'nÌ3/ kỹ sư
estate agent /is'teit 'eid33nt/ nhân viên bất đ ộn g sàn
farmer /'farm s/ nông dân
fashion designer / ' fasjan di 'zaina/ thiết kế thời trang
fire man /'faia msen/ lính cứu hoả
florist /'florist/ người bán hoa
footballer /'fu tbo:b / cầu thú bong đá
foreman /'forman/ quản đốc, đốc công
gardener /'ga:dna/ người làm vườn
goldsm ith /'gooldsm i0 / thợ kim hoàn
graphic designer /graefik di'zaina/ người thiết kế đồ họa
greengrocer /'griiqgraosa/ người bán rau quả
haberdasher /'hsebadaeja/ người bán kim chi
hairdresser /'headresa/ thợ uốn tóc
hawker /'hoiks/ người bán hàng rong
housekeeper /*hauski:p3/ quản gia
housew ife /'haosw aif/ nội trợ
insurance broker /in'iosrans.brouka/ nhân viên môi giới bảo hiểm
interview /'intavju:/ phóng viên
janitor /’d 3senits/ công nhân vệ sinh
jew eler /'d3u:3b/ người bán đồ trang sức
journalist / Id33:n3lisư nhà báo
judge /,d3Ad3/ quan tòa
jury / ,d3U3ri/ ban hội thẩm
landlord /'laendb:d/ chù nhà cho thuê
lapidist / /la'pidist/ thợ làm đá quí
lawyer /’lorja/ / luật sư
Từ vung_ticnọ Anh theo chu đè

lecturer /'lektjsra/ giảng viên


lexicographer Aleksi'kografa/ người viết từ điên
locksmith /'toksmiG/ thợ chừa khóa
lorry driver /'tori 'draiva/ lái xe tải
manager /'maenid33/ người quản lý/ giám đốc
managing /.maenid3 ÌT| giám đốc điều hành
director di'rekta/
manicurist /'ma2nikju3risư thợ làm móng tay
marketing
/ ’maikitirỊ di'rekta/ giám đốc marketing
director
mechanic /mi'kaenik/ thợ máy
mercer /'m 3:s3/ người bán tơ lụa vải vóc
m essenger / 'm esind33/ người đưa tin
model /'m odal/ người mẫu
musician /m ju.'ziin/ nhạc sĩ
nanny Aiaeni/ vú em
newscaster /'nju:z,ka:st3 / phát thanh viên
nurse /n 3:s/ y tá
oculist /'Dkjolisư bác sĩ nhãn khoa
officer /'DĨ1S3/ nhân viên công chức
optician /Dp'ti/an/ người bán kính
PA (personal /pa: Cp3:s3nl thư ký riêng
assistant) s ’s istsn t)/
painter /'peints/ họa sĩ, thợ sơn
part time job /'pa:t taim d 3Db/ công việc bán thời íỉian
personnel /,p 3 :s3 'nel giám đốc nhân sự
manager 'maenid33/
pharmacist /'fa:m 3 sisư dược sĩ
photographer /fs'toerafs/ thợ chụp anh
English vocabulary by topic 59

physiotherapist /,fizioo'0 erapisư nhà vật lý trị liệu


pianist /'pianist/ nghệ s ĩ piano
pilot /'paitat/ phi công
play wright /plei rait/ nhà viết kịch
plumber /'plAma/ thợ sửa ốn e nước
police /pa'lirs/ công an
politician /,pDli'tijn/ chính trị gia
postman /'poustmaen/ bưu tá
professor /pra'fesa/ giáo sư đại học
programmer /'proograema/ lập trình viên máy tính
psychiatrist /sai'kaĨ3trisư nhà tâm thần học
real estate agent /rial i'steit nhân viên bất động sản
'eid33nư
receptionist /ri'sepjanist/ tiếp tân
rector /rector/ hiệu trưởng
repair person /r i'pea 'p3:s9n/ thợ sừa chữa
reporter /ri ■ports/ phóng viên
retired /ri'taiad/ hưu trí
sailor /’s e ib / thủy thù
sales assistant /■seilz 3'sistanư trợ lý bán hàng
sa les /'seilz.repri'zentstiv/ đại diện bán hàng
representative
sa lesm a n / sales /’se ilzm a n / nhân viên bán hàng (nam
woman /"seilz, w o m a n /nữ)
salesperson /'s e ilz w om an/ người bán hàng
saw yer Fso :ja/ thợ cưa
sculptor /’sk.AỈpts/ nhà điêu khắc
secretary /’sek.ratri/ thư kí
60 Từ \'unz tiẻnp Anh theo chu
đê
security guard /si kjoariti ua:d/ nhàn viên bao vệ
selfem ployed /.se lf im'plDid/ người làm tự do
shop assistant r \Dp 3'sistent/ nhản viên bán hàng
shop worker /'jup.\v3:k3/ nhân côn e
shopkeeper /'Jpp.kiips/ chù cừa hàng
singer /'sirp/ ca sĩ
social worker /'soojl 'W3:ka/ người làm cô n e tác xã hội
soldier /'soold 33/ người lính, quân nhàn
solicitor /sa'lisita/ cố vấn pháp luật
student /'stjuidnt/ học sinh
supervisor /'su:p3vaiza/ giám thị
surgeon /'S3:d33n/ bác sĩ giải phẫu
surveyor /s3:'veĨ3/ thanh tra viên
suspect /s3'spekư nghi phạm
tailor /'teila/ thợ may
taxi driver /'tseksi'draiva/ lái xe taxi
teacher rw-xy giáo viên
telephonist /ti'lefsnist/ nhân viên trực điện thoại
teller /'tela/ thù quỳ
temp /'temp/ nhân viên tạm thời
th ie f /0 i:f/ trộm
tobacconist /ta'bíEk3nisư người bán thuốc hút
traffic warden /'traefik'wo.dn/ nhân viên kiềm soát đỗ xe
translator /traens'leita/ phiên dịch
travel agent /'traevl'eid33nư nhân viên đại lý du lịch
turner /'t3:na/ thợ tiện
vet /veư bác sĩ thú V
English vocabulary by topic 61

vice-director /vais di'rekta/ phó giám đốc


waiter /'w e its/ người hầu bàn
waitress /'w eitris/ nừ hầu bàn
washerwom an / ' \VT){3, vvu man/ thợ giặt
watchmaker /w Dtf'meika/ thợ đồng hồ
weather /'weÕ 3 'fD:ka:st3/ người dự báo thời tiết
forecaster
whaler /'w eila/ thợ săn cá voi
w itness /'w itnis/ nhân chứng
worker /'W3:ka/ công nhân
writer /'raita/ nhà văn

Industry - Ngành nghề

accountancy /a'kaontansi/ kế toán


advertising /'aedv3taizir|/ quảng cáo
agriculture /'aegrikAltJa/ nông nghiệp
banking /'baer|k.ir|/ ngân hàng
building trade /’bildii'1 treid/ xây dựng
civil service /’s iv l’ss: vis/ dân chính
com puting /k 3 m'pju:tir|/ tin học
engineering /,end3Ĩ'nÌ3rir|/ kỹ thuật
farming /Tc:mir|/ nuôi trồng theo trane
trại
financial services /fai'na;njì 's3:vis/ dịch vụ tài chính
hotel and catering /hoo'tel and 'keit3rir|/ khách sạn và phục vụ
ăn uông
insurance /in'joarsns/ bào hiêm
62 Từ urns ticne Anh theo chù đẻ

IT (information /,inf3'meijn ỊT (công nghệ thông


technology)
tek'nDỈ3d3Ĩ/ tin)
local government /Mookal 'gAvnmanư chính quyền địa
phương
manufacturing /maenjo'faektiariri/ sản xuất
marketing /■maikitiri/ marketing
PR (public PR (quan hệ công
/,pi: 'a:
relations) chúng)
Op A bl i k, ri 'l eijn z ) /
public health y tế
/’pAblik’heie/
publishing xuất bản
/,pA bli|ir|/
retail trade bán lẻ
/*ri :teil treid/
sales
/seil/ kinh doanh
teaching
/,ti:tjir|/ giảng dạy
television
Aeliv Ì3n/ truyền hình
the construction
/Ỗ3 xây dụng
industry
ksn'strAkJn'indastri/
the drinks
/Õ3 'dir|ks'ind3stri/ sản xuất đồ uống
industry
the entertainment
/õi ,ent9'teinm3nt công nghiệp giải trí
industry
'indastri/
the legal
/Õ3 'liigsl prs'fejn/ luật
profession
the medical
profession
/Ồ3 'medikl pra'fejn/ y
the motor industry
/Ỗ3 'mouta 'indastri/ công nghiệp ô tô
the oil industry
/ôi DĨl 'indsstri/ dầu khí
the pharmaceutical
/Ỗ3,fa:m 3'sju:tik3l'ind dược
industry
astri/
the shipping
/Ò3 '}ipir| 'indastri/ công nghiệp tàu thùy
industry
the travel industry
/Ỗ3 'traevl 'indsstri/ du lịch
English vocabulary by topic 63

Armed Forces - Lực Iưọng vũ trang

air force /ea fo:s/ Không quân


aircraft carrier /'eakraift 'kaeris/ tàu sân bay
airman /eaman/ phi công
army / ‘a:m i/ quân đội
barrel / ‘baerel/ nòng súng
battleship /'baetl/ip/ tàu chiến lớn
bayonet /'b e isn a ư lưỡi lê
bomb /b om / bom
bomber /'bDma/ máy bay đánh bom
bullet /'b o liư đạn
cannon /'kaenan/ súng đại bác
fighter plane / fait3 plein/ máy bay chiến đấu
gun turret /gAn 'tArat/ tháp pháo súng
hand grenade /haend gra Ẻn eid/ thù pháo
jeep /d3Ì:p/ x e j ip
m achine gun /m 3 'Ji:n g An/ súng máy

marine / m s r i in / lính thùy đánh bộ

marines /m 3 'ri:nz/ thủy quân lục chiến

mortar /'m orta/ súng cối


navy / n e iv i / hải quân
parachute /'paer3ju:ư nhảy dù
periscope /■perisksơp/ kính tiềm vọng
rifle / ‘raiíl/ súng trường
sailor / ' s e ib / lính thủy
shell /Jel/ vỏ đạn
64
Từ vurtp tiérm Anh theo chu đè

soldier /'S3uld33/ Hnh


submarine / SAbma'ri.n/ tàu ngâm
tank /taeqk/ xe tănu
trigger / t r ig s / cò súng

The office and office equipment


Văn phòng và trang thiết bị văn phòng

(legal) pad /paed/ tập giấy viẻt


adding machine /'aedirimsjin/ máy cộng
administrative /ad'ministrativ trợ lý hành chính
assistant a’sistant/
bookcase /'bokkeis/ tù sách
calculator /■kaelkjoleits/ máy tính
calendar /'kaslinds/ lịch
coat closet /kout 'klDzit/ tù quân áo
coat rack /koot raek/ giá treo áo khoác
coffee bar /'kDfl'ba/ quán cà phê
coffee machine /'k Dfimsjin/ máy pha cà phê
computer /kam'pjuta/ máy vi tính
conference room /'kDnfsrans rom / phòne họp. phòng
hội thào
cubicle /■kju:bikl/ từng phòntỉ nho
desk /desk/ bàn làm việc
dictaphone /’d iktafoon/ máy ghi âm
envelope /'envabup/ phong bì thư
fax machine / fe k s ma'jin/ máy fax
English vocahulnrt) h\>tnnir 65

file cabinet /fail 'kasbinit/ tù đụng hồ sơ


file clerk /fail k lak / hồ sơ nhân viên
file folder /fail faolda/ tập hồ sơ
headset /'h e d se t/ tai nghe
inbox / ẺinbDks/ công văn đến
mailbox /m eil'b D ks/ hộp thư
mailroom /m eil' rưm/ phòng thư
manager / 'm asnid Ịs/ giám đốc
m essage board /'m esid 3 bưd/ bảng tin
m essage pad /' m e s id 3 paed/ giấy nhẳn
office /'d íìs / văn phòng
office assistant /"d íĩs a'sistsnt/ trợ lý văn phòng
office manager /'d íìs 'm£enid39/ phòng giám đốc
paper clips / peips klips/ kẹp giấy
paper cutter /'peipa 'kA ts/ m áy xén giấy
paper shredder /"peipa 'írecta/ cắt hủy giấy hoặc tài
liệu
pencil sharpener /'pentsal 'Ja:pana/ gọt bút chì
photocopier /'f3ut3ơ,k.DpĨ9/ máy phô tô
printer / ’prints/ máy in
printout /'p r intaut/ dừ liệu in ra
reception area /ri'sepln'earia/ khu vực lễ tân
receptionist /ri'sepjsnist/ nhân viên lề tân
rolodex / ' ro u b . d e k s / hộp đụng danh thiếp

secretary /’sekratri/ / thư kỷ


soda machine /'souctama'iin/ máy pha soda
stap le rem over /■steipl ri'mu:va/ cái gỡ ghim giấy
66 Từ nm p tiểneAnh theo chù đề

stapler /'steipta/ cái dập ghim


storage cabinet /,str>rid3,kaebinit/ tù lưu trữ
storage room /'storid 3 rom/ phòng lưu trữ
supply cabinet /sa'plai kaebinit/ tù cung ứng thiết bị
supply room /ss'plai rơm/ phòng cune ứng
switchboard /'switjboid/ tồng đài
telephone /'telifaon/ điện thoại
telex machine Aeleks majin/ máy điện tín
typewriter Aaip,raita/ máy đánh chừ
typing chair / taipii] tjea/ ghế văn phòng
typist /'taipisư nhân viên đánh máy
waste receptacle /ri'septskl/ thùng rác
water cooler /'wots cooler/ nước lạnh
whiteboard/ dry /wait bod/drai i'reiz bảng trẳng/bàng lau
erase board ÒDd/ khô
word processor /'wad'prousesa/ máy xừ lý văn bàn

House and Garden - Nhà ở và vườn

House and rooms


bathroom /'ba:0rum/ phòng tẳm
bedroom /'bedrom/ phòng ngù
ceiling /,si:liĩ|/ trần nhà
central heating / ’sentrsl'hi :tirj/ hệ thống sưởi
chimney /'ựimni/ ống khói
colonialstyle house /ka laonial stail nhà theo phong cácl
haos/ thời thuộc địa
English wcabularv by topic

conservatory /kan'sstvatri/ nhà kính trông cây


deck /dek/ sàn, ban công ngoài
dining room /■dainirirom/ phòng ăn
double glazing /’dAbl’gleiziiy kính hai iỏp cách âm
downstairs /'daonsteaz/ tầng duới
driveway /'draivwei/ lối lái xe vào
electricity bill /i.lek'trisiti bil/ hóa đơn tiền điện
fireplace /■faiapleis/ lò sười bàng lừa

floor /flo:/ sàn nhà


garage /'gaerQ.3/ nhà để ô tô

gas bill /gaesbil/ hóa đơn tiền gas

gutter /'gA ts/ máng nước

hall /ho:l/ hội trường

kitchen /’kitjin/ phòng bếp

lavatory /'laevstari/ nhà vệ sinh

living room /'livir|rum/ phòne khách

lounge /'laond Ị/ phòng chờ

/po:tJ7 hành lang


porch
/ ra: n ự h ao s / nhà không có tầng,
ranch house mái dôc

/ru:f/ mái nhà


roof
/'stAdi/ phòng học
study
/’sAn,laơnd3/ phòng sưởi nẳng
sun lounge
/Ỗ3 baek'ja:d/ vườn sau
the backyard
/’toilit/ nhà vệ sinh
toilet
/,Ap'steaz/ tầng trên
upstairs
/\v 0:1/ tường
wall
68 Từ \iirm tiếng. Anh theo chù đề

Thegarden - Trong
axe/ ax /aeks/ cái riu
drain /'drein/ ống dẫn nước
drainpipe AJreinpaip/ ống thoát nước
drive /draiv/ đuừng lái xe vào nhà
fence /fens/ hàng rào
flower rũaosl hoa
flower bed /"flauabed/ luống hoa
fork /fork/ cái xới làm vườn
garage /’gaercry gara ô tỏ
gate /geit/ công nhà
greenhouse /,gri:nhaos/ kính bờ
hedge /hed3/ rậu
hosepipe /'hooz,paip/ ống phun nước
lawn /b:n/ bãi cỏ
lawnmower /'lun.moos/ máy cất cỏ
letter box /'letsbDks/ hòm thư
path /pa:9/ ỉối đi bộ
patio /'paetioo/ sân chơi lát eạch
plant /pla:nt/ cây cành
pond /pDnd/ hồ ao
rake /reik/ cái cào cò
shed /|ed/ nhà kho
spade /speid/ cái xẻng
swimming pool /'swimir|'pu:l/ hồ bai
tennis court /’tenis,ko:t/ sân tennis
to mow the lawn /tu:mou Ỗ3 b : n căt cỏ
/
English vocabulary by topic 69

vegetable /VedỊtabl/ rau


watering can /,wo:t3rir| kaen/ bình tưới nước
weeds /wi:dz/ cỏ dại
wheelbarrow Avi:l,basroo/ xe cút kít

The Living room - Phòng Khách

banister /'bsenista/ thành cầu thang


bookcase /'bokkeis/ tủ sách
ceiling /si:lir)/ trần nhà
ceiling fan /■si:lir) faen/ quạt trần
chandelier / Jsenda'lia/ đèn chùm
coffee table /'kDfi 'teibl/ bàn uống nước
cushion / 'k u jsn / lót nệm
desk /desk/ bàn học. làm việc
drapes /dreips/ rèm
end table /end 'teibl/ bàn vuông nhò đê ờ
góc phòng
fire /faia/ lửa
fireplace /'faiapleis/ thành lò sưởi
frame /freim/ khung ảnh
lamp /laemp/ đèn
lampshade /'laempjeid/ chao đèn
log /log/ khúc gỗ
mantel / maental/ mặt lò sưởi
painting /peintii)/ bức tranh
remote control /ri'maot kan'traol/ điều khiển từ xa
70 Từ \im v tiếng' Anh theo chu để

recliner /ri klaina/ ghế có thê tựa theo


nhiều phía
sofa /'soofa/ ghế trường kỷ
speaker /'spiika/ loa
staircase /'steskeis/ cầu thane
step /step/ bậc thang
stereo system /'steriau 'sistam/ dàn âm thanh
television / telivÌ33n/ truyền hình
vase /va:z/ bình, lọ hoa
wall /wo:l/ tường
wall unit /wo:l 'ju:niư tù tường
walltowall carpeting /wo:l ta wd:1 thảm (trài khẳp toàr
'ka:pitir)/ căn phòng)

The Bedroom - Phòng ngủ

(flat) sheet tấm trải giường


air conditioner /ea kan'dijana/ điều hòa
alarm clock /3 'la:m klDk/ đồng hồ báo thức
bed /bed/ giường
bedspread /'bedspred/ ga trải giường
blanket / ’blaeqkiư chăn
blinds /blainds/ mành mành
box spring /bDks sprii]/ lớp lò xo dưới đệm
bureau /'bjosrau/ tù gương có ngân kéo
chest o f drawers /t/est 3V dro:z/ tù nhiều ngán
closet /'klDZÌƯ ngăn nhó
English Vocabulary by tonic 71

comb /kaom/ lược


comforter / ‘ k A m f a t a/ chăn bông
curtain /'k3:tan/ rèm
floor / fb : f/ nền nhà
footboard /'fbtbo:d/ chân giường
hairbrush /'heabrAjy bàn chải tóc
hanger /'haeip/ móc treo
headboard /'hedbord/ đầu giường
hood /hud/ mũ trùm
jewelry box / ' d 3u:alri bDks/ hộp đựng đồ trang súc
light switch /lait switjy công tắc điện
mattress /maetras/ đệm
mirror /'m i ra/ gương
phone /fa o n / điện thoại
pillow /'p ilao/ gối
pillowcase / pilaokeis/ vò gối
rug /ĩA g/ thảm
tissues /'tiju:s/ khăn giấy

T h e B a b y ' s ro o m - P h ò n g em bé

baby lotion /'beibi 'lao/an/ sữa tắm trẻ em


baby powder /' beibi 'pauds/ bột trẻ con
baby wipes /■beibi vvaips/ giấy đê lau chùi cho trẻ

bib /bib/ yếm dãi

block /blok/ khối xếp hình


bottle /'bD tl/ bình sữa
11 Từ \im v tiếng Anh theo chu đẻ

bumper
/ ÒAmpa/ dái đỡ
changing table
/tfeincty!] 'teibl/ bàn gấp
cloth diaper /klD 0 'daipa/ tã vài
cotton swab /'ktrtan SVVDÒ/ bông tăm
cradle /' kreidl/ nôi
crib /krib/ cũi trẻ em
disposable diaper /di'spaozabl 'daipa/ tã dùng một lần
doll
/doi/ búp bê
doll house
/dDl haơs/ nhà búp bẻ
mobile
/'msơbail/ đồ vật chuyển động
nipple
/' nipl/ núm vú
pacifier
/'paesifaia/ núm vú già
playpen
/ pleipen/ cái cũi tré con
potty
/'poti/ cái bô vệ sinh
puzzle
/'pAZl/ bộ xếp hình
rattle
/ ' rastl/ cái trống lắc
rocking chair
/rokir) tjes/ ghế
safety pin
/ ' seiíti pin/ ghim băng
shade
/Je id/ màn chắn sáng
smoke detector
/smsuk di tekta/ bộ phát hiện khói
stretchie
/ streựi/ áo liền quẩn co dãn
stroller xe đây
/'straola/
stuffed animal thú bông
/stAÍt 'aenimal/
swing /SVVĨỊ]/ cái đu
teddy bear /' tedi bea/ gấu Teddv
toy chest /toi tjesư hòm đồ chơi
walker /'wo:ka/ xe tập đi
The Bathroom - Phòng tắm

bath mat
/b a:0 maet/ tấm thám hút nước
bath towel
/ b a : 0 ta o a l/ khăn tấm
bathtub
/b a :0 tAb / bồn tẳm
cold water faucet
/ k a o ld ' w o :t 3 'fo :s vòi nước lạnh
curtain rings it/
vòng đai
curtain rod / k3:t3n rĨỊ)z/
thanh kéo màn che
drain /'k 3 :t3 n rt)d/
ống thoát nước
hair dryer /drein/
máy sấy tóc
hamper /hea 'draia/
hòm mây đụng quần
/'haemps/ áo chưa giặt
hand towel khăn lau tay
hot water faucet /haend tausl/
vòi nước nóng
m edicine chest /hDt 'wo:t 3 'fo:siư
tù thuốc
nailbrush /'m edisan tjesư bàn chài đánh móng tay
sham poo /'neilbrAjy
dầu gội đầu
show er cap /faem'pu:/ mũ tăm
shower curtain /Jao 3 kíep/ màn tăm
show er head
/Jaoa 'k 3:t3n/ vòi tam
/Jao 9 hed/ bồn rửa mặt
sink
/siqk/ xà phòng
soap
/saup/ khay xà phòng
soap dish
/sau p dij/ m iếng bọt biên
sponge
/spAnd3/ nút
stopper
/stopa/ tường phòne tăm
title
/ ■taitl/ bồn cầu
toilet
/ tDÌlĩt/
74 Từ \-ưnv tiếng.Anh theo chu
đệ

toilet brush / ’toi 1it brAjy bàn chải cọ nhà vệ


sinh
toilet paper / tDÌlit 'peipa/ giấy vệ sinh
toothbrush /'tu:9brAj7 bàn chải đánh răng
toothpaste /'tu:0 peist/ kem đảnh rãng
towel rack /taual raek/ thanh để khăn
washcloth / ’vvofklDG/ khăn mặt
wastepaper basket /'vveist ba:skit/ thùng rác

T h e D in ing ro o m - Phòng ăn

buffet /'b o fe i/ tù đụng bát đĩa


candle / ’kaendl/ nến
candlestick / ’kaendlstik/ cây cắm nến
chair /tje s / ghế
china /'tjaina/ đồ bàng sứ
china closet /'ự aina 'klt)ziư tù đựng đồ sứ
coffee pot /'kDfi pDƯ bình đựng cà phê
creamer /'kri:m 3 / ca đựng kem
cup /kAp/ tách
flame /fleim/ ngọn lừa
fork /fo:k/ cái rũa
knife /naif/ dao
napkin /'naepkin/ khăn ăn
pepper shaker /■peps Jeika/ lọ rắc tiêu
pitcher / pitja/ bình rót
plate /pleit/ cái đĩa
English vocabulary^by topic 75

salad bowl /'sselad baul/ bát sa lát


salt shaker /sDlt Jeika/ lọ rac muối
saucer / ‘sd:s3/ đĩa lót cốc, tách
silverware /'silvawes/ đồ dùng ban” bạc
spoon /spu:n/ thìa
sugar bowl /'Juga baol/ bát đường
table /' teibl/ bàn
tablecloth /'teiblkloG/ khăn trải bàn
teapot /'ti:pDƯ bình trà
water glass /' wo:t3 gla:s/ ly nước
wine glass Avain gla:s/ ly rượu

The Kitchen - Nhà bếp

blender /'blends/ máy xay sinh tồ


bottle opener /■botl 'aupsna/ cái mờ năp chai
bowl /bool/ bát
broiler /'broils/ vì nướng
burner /03:119/ bếp
cabinet /'ksebinsư tù nhiều ngăn
can opener /ksen 'aopsna/ cái mờ đồ hộp
canister /'kaenista/ hộp nhò
carving knife /'ka:vir|naif/ dao lạne thịt
casserole dish /'kaessraol diJ7 nồi hầm
chopping board AÍDpirỊ bD:d/ thớt
cling film /’klirjfilm/ giấy kính gói thúc ăn
coffeemaker /'kDtì meika/ máy pha cà phê
76
Từ \imv tiếng Anh theo chù đê

counter /'kaunta/ bề mặt chỗ nấu ăn


crockery /'krokari/ bát đĩa sử
cup /kAp/ chén
cutlery /'kAtlari/ dao kéo
cuttine board /'kAtiij bo:d/ thớt
dish drainer /di/ dreina/ rá đụng bát
dish towel /di/ taoal/ khăn lau bát đĩa
dishcloth /'diikbB/ khăn lau bát
dishwasher /'diLvvữla/ máy rửa bát
dishwashing liquid /'diJwDjiij likwid/ nước rừa bát
draining board /'dreiniĩ|bD:d/ mặt nghiêng đẻ ráo
nước
dustpan, brush /'dAStpaen, br\\l hót rác và chôi
fork /fo:k/ dĩa
freezer /'fri:z3/ tù đá
fridge / fridy tủ lạnh
frying pan /'fraiiripaen/ chảo rán
glass /gla:s/ cốc thúy tinh
grill /gril/ vi nướng
ice tray /ais trei/ khay đá
jug /d3A g/ cái bình
kettle /'ketl/ ấm đun nước
kitchen foil /'kitiinfoil/ giấy bạc eói thức ãn
kitchen roll /'kitjin 'rool/ giấy lau bếp
kitchen scales /’kitjin skeil/ cân thực phẩm
knife /naif/ dao
lid /lid/ nãp, vung
English vocabulary by topic 11

microwave oven /'maikraovveiv Avan/ lò vi sóng


mixing bowl /miksii) baol/ bát to đề trộn
mug /mAg/ cốc cà phê
olander /'kAlinda/ cái chao
oven /'Avan/ lò hấp
oven cloth /'A vn klD 0/ khăn lót lò
plate /pleiư đĩa
plug /plAg/ phích cẩm điện
pot /pDƯ hũ, vại, nồi to dài
pot holder /pDt 'haolda/ miếng lót nồi
refrigerator /ri'frid 33reit9/ tù lạnh
roasting pan /raostir] pỉen/ chảo nướng
rolling pin /'raoliq pin/ trục cán bột
saucepan /'sorspan/ cái xoong
saucer /*sD:s3/ đTa đụng chén
scouring pad /skaoaii] paed/ miếng cọ rừa
sink /siĩ|k/ bồn rửa
spoon /spu:n/ thìa
steamer /'sti:ma/ chõ, nồi hấp
stove /staov/ bếp lò
sugar bowl /'jugs'bool/ bát đụng đường
tablespoon Aeibl'spo:n/ thìa to
tea kettle /íị ketl/ ấm đun nước pha trà
tea towel /'ti:'tao 3 l/ khăn lau chén
teaspoon Ai:'spu:n/ thìa nhỏ
toaster /toosta/ lò nướng bánh mì
tray /trei/ cái khay, mảm
78 Từ ximv tiếng.A nh theo chu đề

washing up /’woJiri'Ap/ rửa bát


washingup liquid /'wuJiri'Ap'likwid/ nước rữa bát
wine glass /'wain gla:s/ cốc uống rượu

Kitchen verbs - Các động tic sử dụng trong nhà bếp


bake /beik/ bò lò, nướng bằng lò
beat /bit/ nguấy (trứng, bột)
boil /boil/ đun sôi. luộc
break /breik/ đập, làm vỡ
broil /broil/ nướng
carve /ka:v/ cất ra từng miếng
chop /ựbp/ băm nhò
cut /kAƯ cắt
fry /frai/ rán
grate /greiư nạo
open /'aupsn/ mở
peel /pi:l/ gọt vỏ
pour /po:r/ rót
slice /slais/ cắt lát
steam /sti:m/ hấp
stir /st3:/ khuấv. quấy

The Utility room - Phòng chứa đồ

(mop) refill
/ 'ri:fĩl/ cái lau nhà dự trữ
(sponge) mop
/mDp/ cái lau sàn (xốp)
attachments đầu hút
/a'taetjmsnts/
English vocabulary by tonic 79

bleach /bli :tJ7 chất tẩy trắng


broom /bru:m/ chổi
bucket /'bA kit/ thùng, xô
circuit breaker /■S3:kit breika/ cầu giao điện
cleanser / ’klenza/ chất tẩy rữa
clothesline /'kbuỗzlain/ dây phơi
clothespins / k b o ỗ z pins/ cái kẹp quần áo
dryer /'draia/ máy làm khô
dustpan /'dAStpaen/ cái hót rác
fabric softener /'faebrik 'sDÍhs/ nước xả
feather duster / ‘feÕ3 dASta/ chổi lông
flashlight /'flaejlait/ đèn pin
garbage can /'ga: bid 3 kaen/ thùng rác
iron /aisn/ bàn là
ironing board / aisnii] bD:d/ bàn để là quần áo
laundry / 'b : n d r i / quần áo đã giặt xong
laundry basket / ' b : n d r i 'ba:skit/ giỏ đụng đồ giặt
laundry detergent / ệlorndri di't3:d33nt/ chất giặt tẩy
light bulb /lait Ò Al b / bóng đèn
mousetrap /'maostraep/ bẫy chuột
paper towels /'peip3 taoals/ khăn giấy
pipe /paip/ ống dẫn
plunger /'pỈAnd33/ pit tông
rags /raegz/ giẻ
spray starch /sprei sta:tJ7 lọ phun hồ
stepladder /'step laeda/ thang gấp
vacuum cleaner /'vaekju:m 'kliina/ máy hút bụi
80 Từ Vjgjg tfggg Anh ứ& L c^u đ
ì

washing machine /'wDjĩi\m 3 jì:n/ máy giật


window cleaner / ' w in c b o 'kliina/ chat rừa kính

Workshop -Xưỏng sửa chửa

bit /bit/ mũi khoan


head đoạn đầu
/hed/
shank /faeqk/ chuôi
thread
/0red/ đoạn ren
bolt bulông
/baơlt/
brace cái khoan tay
/breis/
switch nút công tẩc
/switf/
carpenter's rule
/ k a : p in t 3rs thước cùa thợ mộc
c clamp ru:l/ kẹp chừ c
change /si: klaemp/ thay
circular saw /tjeind 3 / cưa vòne
plug /'S 3:kjub so:/ phích cắm điện
dry /plAg/ lau khô
dust /drai/ quét bụi
electric drill /dASƯ khoan điện
electrical tape / ilektrik dril/ băng cách điện
extension cord /i lektrikal teip/ dây nối dài
fold /ik'stentjan ko:d/ gập lại
glue /foold/ keo hồ
sroundinc plug /glu:/ phích cắm
hacksaw /'craundii] plAg/ cái cưa kim loại
hammer /'haeksD:/ cái búa
/ mh&m3/
English vocabulary by Ionic 11

hatchet /'haet/it/ cái rìu nhỏ


hook /hok J cái móc
jigsaw /' d3igso:/ cưa xoi
mallet / maeliư cái vồ
monkey wrench / 'mAijki rent// mỏ lết đầu vuông
nail /neil/ cái đinh
nut IwaXJ đai ốc
oil /o il/ dầu
outlet /'aotlet/ bảng cắm điện
paint /peint/ sơn
paintbrush /'peintbrAjy chổi sơn
pan /paen/ cái giần
pegboard /'pegbDid/ bảng treo đồ vật
Phillips screwdriver /’fillips 'skru: draivs/ tô vít bốn cạnh
pliers /'plaiaz/ cái kìm
polish /■poiijy đánh bóng
power Sander /paoa 'sasnds/ máy đánh nhẵn
repair / r i 'pea/ sửa chừa lại
roller /'reota/ con lăn
router /'ru:ta/ cầu dẫn
sandpaper /'saendpeips/ giấy ráp
saw /so:/ cái cưa
scraper /'skreipa/ cái nạo,cạo
screw /skru:/ đinh vít
screwdriver /'skru: draiva/ cái tuavít
scrub /skĩAb/ cọ
sweep /sw i:p/ quét
82 Từ vwwe tiếng.Anh theo chù để

tape measure /teip 'me33/ thước dả>


tighten /'taitan/ vặn chật
toolbox /'tuilbưks/ hòm dụng cụ
vacuum /vaekju:m/ hút bụi
vise/ vice /vais/ mó cặp. êtô
washer / ' wDJV vòng đệm
wire /vvaia/ dây (kim loại)
wood /wud/ gỗ
wood plane /wud plein/ cái bào gỗ
workbench /'W 3 .kbentj 7 cầu bào
wrench /rentjy cờ lê

Fruit -Trái cây

core /ko:/ lõi


rind /raind/ vỏ
section /'sekjsn/ phần cẳt
seed /si:d/ hạt
stem /stem/ cuống
peel / pi:1/ bóc vò

almond (s) / a im a n d / quả hạnh


apple /'aepl/ quả táo
apricot /'eiprikDƯ quả mơ
areca nut /'$rika,nAƯ quả cau
avocado (s) /,aev3ka:d 3o/ lê tàu
bananas / b s 'n a n a z / quả chuối
English X’ocabulary by topic 83

blackberries /'blaekbaris / quả mâm xôi đen


blueberries /'blu: bari/ quả việt quât
cantaloupe /'kaent3lu:p/ dưa ruôt vàng
cashew (s) /'kaeju:/ hạt điều
cherries /'tjeri/ anh đào
chestnut (s) /'tJestnAt/ hạt dẻ
coconut /'ksokariAƯ quả dừa
cranberries /'krasnbaris/ quả nam việt quất
cucumber /'kjokAmba/ dưa chuột
custard apple /'kAStad.aepl/ quả na
date /deit/ quả chà là
dragon fruit /'draegan fru:t/ thanh long
durian /'dosrian/ quả sầu riêng
fig /fig/ quả sung
gooseberry /'gozbsri/ quả lý gai
grapefruit / ’sreipfru:ư quả bười
grapes /greips/ chùm nho
guava /'gvvava/ quả ổi
hazelnut (s) /'heizsln At/ hạt dẻ nhỏ
honeydevv melon /'h.\nidju: 'metan/ dưa bờ ruột xanh
jackfruit /ld3aek,fru:ư quà mít
lemon /’ lem sn/ quả chanh
lime /laim/ quả chanh lá cam
Ionian /’lDTiesn/ nhãn
lychee / litchi/'litji/ vải
mandarine /’maendarin'/ quả quýt
mango /'míeqgao/ quà xoài
84 Từ m fflf licne Ảnh theo chu đê

mangosteen /’maerỊgoostin/ măng cụt


nectarine /'nektariin/ quà xuân đào
orange / 'o r in d y quà cam
papaya /papaia/ quà đu đù
peach /pi:tJ7 quà đào
pear /pea(r)/ quà lẽ
pineapple / ’pain aepl/ quà dứa
pit /pit/ hạch quà
plum /p Um/ quả mận
pomegranate /'pDmigraeniư quà lựu
prune /pru:n/ mận khô
raisin (s) /'reizsn/ nho khô
rambutan /rserrVbơtan/ quả chôm chôm
raspberries /'ra : zb 3ris/ mâm xôi
shaddock /jaedak/ quả bòng
starfruit /sta fru:ư quả khế
strawberry / ’stroibari/ dâu tây
tamerind /'taemsrind/ quả me
walnut (s) /'wo:lnAƯ quả óc chó
watermelon /'wD:t3 m ebn/ dưa hấu

Vegetables - Các loại rau củ quả

(ear of) corn /kD:n/ ngô


acorn squash / eikoin skwxtj/ bí đấu
artichoke / ’a t i t jso k / atisô
asparagus /aspaersgas/ măng tây
English vocabulary by topic 85

basil /'baezl/ húng quế


beets /bi:ts/ cây cù cài đường
black bean /blaek bi:n/ đậu đen
broccoli /'brokali/ súp lơ xanh
Brussels sprouts /" br Asalzspraots/ cải bruxen
cabbage /'kaebid 3 / cải băp
carrot /'kaerat/ cà rốt
cauliflower / ' k o l i f la u a / súp lơ
celery / ' se b r i / cần tây
chive /tíaiv/ lá thơm
clove /kbov/ tép tòi
cob /kt)b/ lõi ngô
coriander /,kDri'asnd3/ rau mùi
cucumber / ’kju:k.Amb3/ dưa chuột
dill /dil/ thì là
eggplant /'eepla: nư cà tím
escarole /'cska.rool/ rau diếp mạ
garlic / ' ga: lik / tỏi

herb /h3:b/ rau thơm

kidney bean /'kidni bi.n/ đậu tây

lettuce /■letis/ xà lách

lima bean / laima'biin/ đậu lima

mushroom / 'mAjru:m/ nấm

onion /'Anjsn/ hành


/'pa:sli/ mùi tây
parsley
/ pi:/ đậu
pea
pepper /'peps/ ớt
86 Từ \WTV liénv Anh Ịheo chu đẽ

pod /pt>d/ vỏ đậu


potato / pateitao/ khoai tây
pumpkin /'pAmpkin/ bí ngô
radish /■raedijy củ cải
rosemary /'roozmari/ hương thào
sage /seid 3/ cây xô thơm
salad /'saebd/ xà lách
spinach /'spinitj/ rau bi na
string bean /strir) bi:n/ quả đậu tây
thyme /taim/ húng tây
tomato /t3'ma:t9o/ cà chua
turnip /'t3:nip/ cù cài
watercress /'vvoitakres/ cải xoong
yam /jaem/ khoai mỡ
zucchini / z o ‘ki:ni/ bí ngồi

Dairy' products - Sản phẩm íừsũu


butter /'ÒAta/ bơ
cheese /tji:z/ pho mát
cream /kri:m/ kem
egg /eg/ trứng
free range eggs /'fri:reind 3 eg/ trứng gà nuôi thà tự
nhiên
fullfat milk /Tui' faet milk/ sữa béo
goats cheese /gouts tji:z/ pho mát dẻ
margarine /,ma:d 33'ri:n/ bơ thực vật
milk /milk/ sữa
semi skimmed milk /■semi 'skimid'milk/ sữa ít béo
English vocabulary by topic 87

skimmed milk
sour cream /’skimid’milk/ sữa khône béo
yoghurt /'saoa'kriim/ kem chua
/'joug3:ư sữa chua

Bread, cakes, and home baking


Bánh mì, bánh ngọt, và làm bánh tại nhà
baguette /'baeget/ bánh mì que
bread rolls /bred 'roul/ cuộn bánh mì
brown bread /braun bred/ bánh mì nâu
loaf /loof/ ổ bánh mì
pastry /’peistri/ bánh nướng
pitta bread /■pitabred/ bánh mì dẹt
plain flour /'pleinílaua/ bột mì thường
sliced loaf /slais loof/ 0 bánh mì đã thái lát
white bread /vvait bred/ bánh mì trắng

Breakfastfoods - ĐÒ ăn sáng
breakfast cereal /'brekfast 'siarisl/ ngũ côc ăn sáng
cornflakes /■kDrnfleiks/ ngũ cốc giòn
jam /d 3 aỉm/ mứt
marmalade /'maimaleid/ mứt cam
muesli /’mju:zli/ ngũ cốc hạt nhỏ
porridge /’pDrid3/ cháo
toast /toosư bánh mì nướng

Otherfoods - Thực phẩm khác


biscuit /’biskiư bánh qui
chilli nịiỉi/ ớt
88 Từ \im v tiếng. Anh theo chu đề

chocolate /'tÍDkalit/ sô cô la
crisp /krisp/ khai tày lát mong
chiên giòn
curry /'kAĩi/ bột cà ri
garlic /'ga:lik/ tòi
hummus /'homas/ món khai vị
ketchup /'ket/ap/ xốt cà chua
mayonnaise /meia'neiz/ mayonnaise
mustard /'mAstad/ mù tạc
noodles /Yiurdl/ bún miến
nuts /nAts/ đậu hạt
olives /'olivs/ quả ô liu
pasta /'paesta/ mì Ý nói chung
pasta sauce /'paests so:s/ sốt cà chua nấu mì
pepper /'pepa/ hạt tiêu
pizza /'pi:sta/ pizza
rice /rais/ gạo
salt /so:lư muối
Snacks /snask/ đồ ăn vặt
spaghetti /spa'geti/ mì ống
spice /spais/ gia vị
sugar /'íogs/ đường
sweets /swi :ts/ kẹo
vinegar /'vi ni ga/ dấm
English vocabulary' by topic 89

Meat, Poultry, and Seafood


Các loại thịt gia súc, gia cầm, hải sản

Meat /mi:t/ thịt


beef /b i:f/ thịt bò
pork /po:k/ thịt lợn
bacon /'beikan/ thịt muối xông khói
ground beef /graond bi:f/ thịt bò xay
sausage /'sDsid3/ xúc xích
ham /haem/ thịt giăm bông
roast /raost/ thịt quay
lamb /laem/ thịt cừu non
stewing meat /stjuiir] mi:t/ thịt kho
chops /tjbps/ thịt sườn
les / le s / thịt bắp đùi
steak /steik/ thịt để nướrm
spare ribs /'spesribz/ sườn
Poultry /'paoltri/ gia cam
whole chicken /hsol 'ựikin/ cả con gà
leg / le o / đùi gà
turkey / ềt3:ki/ gà tây
split / spliư một phần
breast /brest/ thịt ức
chicken /'ự ik in / gà giò
quarter /'kwo:t3/ một phần tư
w ing / wìịj/ cánh
90 Từ \7<y?e tiếne Anh theo chù đê

duck lá\VJ vịt


thigh /Oai/ thịt bắp đùi

Seafood /si:fu:d/ hài sản


fish / r ềj / cá
filet /Tilei/ thịt thăn
whole fish /hool fijy toàn con cá
steak /steik/ miếng cá để nướng
Shellfish / ẼJelfiJ/ tôm cua sò
lobster /lDbsta/ tôm hùm
oyster / DÍSto/ con hàu
scallop / sk D bp/ con sò
shrimp /Jrimp/ con tôm
mussel /'m ASal/ con trai
crab /kraeb/ con cua
clam /klaem/ con trai

The Supermarket - Siêu thị

aisle /ail/ lối đi


bag /baeg/ túi
baked goods /beik godz/ đồ khô (bánh ngọt,
bánh)
beverages /'bevarid Ị/ đồ uống
bin /bin/ thùng chứa
bread /bred/ bánh mỳ
English vocabulary by topic 91

canned goods /kaend godz/ đồ đóng hộp


cash register / k a e j ' re c a s t s / máy tính tiền
cashier /kaẹf ia/ thu ngân
check /tfek/ séc
checkout counter / ' t jek ao t 'kaonta/ quầy thu tiền
conveyor belt /kan'veia belư băng tài
customers / ‘kAStsmsrs/ khách mua hàng
dairy products / ‘deari 'prodAkts/ các sàn phẩm từ sữa
deli counter /'deli 'kaonta/ quầy bán thức ăn
ngon
freezer /'fri:z 3 / máy ướp lạnh
frozen foods /■frsozan fu:ds/ thức ăn đông lạnh
groceries /■graosariiz/ tạp phẩm
household items /'h ao sh ao ld 'aitsms/ đồ gia dụng
milk /m ilk/ sữa
produce / prad ju: s / các sản phẩm
receipt /ri ■s i :t/ hóa đơn
scale /skeil/ cân đĩa
shelf /Jelf/ kệ đê hàng
shopping basket /'Jbpiq 'ba:skiư giỏ mua hàng
shopping cart / ’Jopir) ka:t/ xe đây
snacks /snaeks/ đồ ăn vặt

Hotel - Khách sạn

single room /’sirịtĩl ru:m/ phòng đom


double room AÌAbl ru:m/ phòng đôi
92 Từ \im v tiểneAnh theo chu đê

twin room /twin ru:m/ phòne hai giưcrng


triple room Aripl ru:m/ phòng ba giường
suite o f room /swi:t DV ru:m/ dãy phòng
shower /’Jaua/ vòi hoa sen
bath /ba:0 / bồn tắm
ensuite bathroom /injua ba:0 ru:m/ phòng tẳm trong
phòng ngủ
full board /Tulbo:d/ phòng trọ phục vụ ăn
cả ngày
reservation /,rez3'veiín/ sự đặt phòng
to book /buk/ đặt phòng
vacancy /Veiksnsi/ phòng trống
fire escape /'faisris’keip/ lối thoát khi có hòa
hoạn
restaurant /Yestront/ nhà hàng
bar /ba:/ quày rượu
games room /'geim' ru:m/ phòng games
gym /d 3 Ĩm/ phòng thể dục
hotel /hou'tel/ khách sạn
lift /lift/ thang máy
luggage /MAgicty hành lý
alarm /3 'la:m/ báo động
wakeup call /weik.Ap ko:l/ gọi báo thức
key /ki:/ chìa khóa
front door /TrAnt.do:/ cửa trước
room service /’rom 's3:vis/ dịch vụ phòng
chambermaid /■tjeimbameid/ nừ phục vụ phòng
housekeeper /'hauskiipa/ phục vụ phòng
English vocabulary by topic 93

lobby /•iDbi/ sảnh khách sạn


receptionist /ri 'sepian isư lễ tân
manager /,maenid33/ người quàn lý
porter /,po:t3/ người khuân hành lý
laundry /'tarndri/ giặt là
sauna /’sorna/ tắm hơi
swimming pool /’svvimiìypurl/ bể bơi
beauty salon /'bju:ti,saslDn/ thẩm mỹ viện
coffee shop /"kofi/op/ quán cà phê
corridor /’kDrido:/ hành lang
room number /'rum' 'nAinba/ số phòng
car park /'ka:pa:k/ bãi đỗ xe
registration /.red3Ĩ'streiín/ đăng ký
to pay the bill /’pei Õ9 bil/ thanh toán
to check in Ajek'in/ nhận phòng
to check out AÍek'aoư trả phòng

Restaurant - Nhà hàng

matches /maetjy (hộp) diêm

apron /'eipran/ tạp dề


ashtray /■aeptrei/ gạt tàn
bar /ba:/ quầy
bar stool /ba: stu: 1/ ghế quầy bar
bartender / ’ba: tends/ người phục vụ ờ quầ)
rượu
beer /bia/ bia
94 Từ VIm e tiénỹ Ảnh theo chu đè

booth /bu:õ/ từng gian riêng


bottle /'btrtl/ chai
busboy /'b.\sbDÌ/ người phụ ciúp bôi bàn
dọn dẹp bàn ăn
check /tjek/ hóa đom
cigarette / sigar'et/ thuôc lá
coaster /'kaosta/ tấm lót cốc
cocktail waitress / ' kokteil 'vveitras/ người phục vụ đồ uống
cook /kok/ đầu bếp
cork /ko.k/ nút chai (bằng nhựa, gỗ
hoặc cao su
corkscrew /'ko:kskru:/ cái mờ nút chai
high chair /hai t/es/ ghế cao cho tré con
ngồi ăn
jukebox /'d3u:kbDks/ máy chơi nhạc
ketchup /'ket/Ap/ nước xốt cà chua
lighter / la i ta / bật lửa
liquor / Ầ\\k3/ rượu, chất lỏne
menu / menju:/ thực đom
packet /paekiư gói nhò
pipe /paip/ tẩu thuốc
sandwich /'saendwid 3 / bánh kẹp
soft drink / sdíì driqk/ đồ uống ngọt không có
cồn
straw /stro:/ ống hút
sugar / Jo g 3 / đường
tap /taep/ nút thùng rượu
tea /ti:/ trà
tray /trei/ khay, mâm
English vocabulary hv topic 95

waiter / w e i ts / nam bồi bàn


waitress /'weitrss/ nữ bồi bàn
wine /wain/ rượu vang

M en u - T h ự c đ o n

Savoury dishes - Món mặn


bacon /'beikan/ thịt lợn muối xông khói
bacon and eggs /'beikan and' eg/ thịt muối kèm trứng
baked beans /beik bi:ns/ đậu hầm
baked potato /beik pa teitao/ khoai tây nướng
beef stew /bi:f stju:/ thịt bò hầm
biscuit /■biskit/ bánh quy mặn
boiled potatoes /boil pa'teitou/ khoai tây luộc
cheese and /tji:z and 'biskit/ pho mát ăn cùng bánh
biscuits qui
cheeseburger AÍi:z.b3:g3/ bánh kẹp thịt có pho mát
chicken Alikin/ thịt gà
cookie /'koki/ bánh quy
egg and chips /■essnd' tịips/ trúng ăn kèm khoai tây
chiên
egg roll /ec rsul/ trúng cuộn
fillet steak /Tilit steik/ bít tết
fish and chips /’fijsnd'tjips/ cá chiên tẩm bột kèm
khoai tây chiên
frenchfries /frentj fraiz/ khoai tây chiên kiểu
Pháp (cất dài)
fried chicken /fraid 'ựikin/ gà rán
% Từ w w g tiếng'Anh theo chù đề

hamburger /'haemb3:g3/ bánh kẹp thịt


hot dog /'hDtdDg/ xúc xích
lasagne /la'zaenja/ bánh bột hấp
mashed potatoes /masjt pa'teitao/ khoai tây nehiên
meatballs /'mi:tbo:l/ thịt viên
mixed grill /.mikst'gril/ món nướng thập cẩm
mixed vegetables /mikst' vedjtabls/ rau trộn
pickle / pikl/ dưa góp
pizza /■pi:tsa/ bánh pizza
pork chops /*pD:k tjops/ sườn lợn
potato chips /pa'teitao ựips/ khoai tây chiên
pudding /'podiri / bánh pútđinh
roast beef /roust bi:f/ thịt bò quay
roast chicken /roost 'tí ikin/ gà quay
roast duck /roost dAk/ vịt quay
roast pork /roust po:k/ thịt lợn quay
roast potatoe /roost pa'teitoo/ khoai tây nướng
roll /raul/ bánh mỳ nhò
salad /'saelad/ salát
salad dressing /'saelad dresii]/ dầu giấm đề trộn sa lát
sausage and mash /'sDsid3 and mas}/ xúc xích kèm khoai tây
nghiền
sauté potatoe /"soutei pa'teitou/ khoai tây áp chào
scampi /'skasmpi/ tôm rán
sirloin steak /'s3:lDĨn steik/ bít tết thăn bò
soup /su:p/ súp
spaghetti /spa'geti/ mỳ ống (cùa Ý)
English vocabulary by topic 97

Steak /steik/ miếng thịt nướng


steak and chips /steik and'tjips/ bít tết kèm khoai tây
chiên
steak and kidney /steik aend'kidni' bánh bít tết kèm bầu dục
pie pai/
stew /stju:/ món hầm
taco /'taekao/ bánh thịt chiên dòn
toast /taust/ bánh mỳ nướne
tossed salad /tDst 'saỉbd/ salát đã trộn

Sweet dishes - Món ngọt


apple crumble /’aepl 'krAmbl/ bánh hấp táo
apple pie /’aepl'pai/ bánh táo
chocolate cake Ajukalit keik/ bánh gatô sôcôla
chocolate mousse Ajokalit mau:s/ bánh kem sôcôla
custard /’kAStad/ món sữa trứng
danish pastry /'deinií 'peistri/ bánh kem trộn táo và
hạnh nhân
fruit salad /fru:t 'sselad/ sa lát hoa quà
ice cream /’ais'kri:m/ kem
rhubarb crumble /’ru:ba:b 'krAmbl/ bánh hấp đại hoàng
sorbet /’sorbaư kem trái cây
trifle Araifl/ bánh xốp kem
bun /b.\n/ bánh bao nhân nho
strawberry /'strDibari bánh bơ dâu
shortcake 'Jo:tkeik/
pancakes /paenkeiks/ bánh kếp
sundae /'s,\ndei/ kem mứt
ice cream cone /ais kri:m kaun/ kem ốc quế
98 Từ wwg tiénv Anh theo chù đê

Drinks - Đồ uống

Cold drinks - Đồ uống mát


coca-cola /'kouka'koula/ coca cola
iced tea /aist ti:/ trà đá
juice /d 3 u:s/ nước quả
lemonade /Jema'ncid/ nước chanh
lime-juice /'laimd 3 u:s/ nước chanh
milkshake /'milk'Jeik/ sữa khuấy bọt
mineral water /'minaral wo:ta/ nước khoáng
orange juice /'Drind3 d 3u:s/ nước cam
orange squash /'Drind3 skwuj/ nước cam ép
pineapple juice /'painaepl d3u:s/ nước dứa
sparkling water /'spa:klir| W3:t3/ nước sô đa
squash /skwoj/ nước ép
still water /stil' wo:ta/ nước không ga
tap water /taep wD:ta/ nước bình có vòi
tomato juice /t 3 'ma:tou d 3 u:s/ nước cà chua
water iw . t e / nước

Hoi drinks - Đồ uống nóng


cocoa /'kookoo/ ca cao
coffee rkvũ/ cà phê
hot chocolate /hDt' tlokaliư nước sôcôla nóne
tea /ti:/ chè
English vocabulary by topic 99

Alcoholic drinks - ►ồ uống có còn


alcohol /’aelkaht)!/ ruợu cồn
ale /eil/ bia truyền thống Anh
aperitif /a'perstif/ rượu khai vị
beer /bia/ bia
bitter /'bi ta/ bia đắng
brandy /'braendi/ rượu mạnh
champagne /jaem'pein/ sâm banh
cider /'saicta/ rượu táo
cocktail /'kDkteil/ cốc tai
gin /d3Ĩn/ rượu gin
lager /'la:ga/ bia vàng
liqueur /li'kjoa/ rượu mùi
martini /ma:'ti:ni/ rượu mactin
red wine /'red'wain/ rượu vang đỏ
rose /rooz/ rượu nho hông
rum /ĩAm/ rượu rum
shandy /'Ịaendi/ bia pha nước chanh
sparkling wine /’spa:klir|' wain/ rượu có ga
spirits /'spirits/ rượu mạnh
stout /stauư bia đen
vodka /'vodka/ rượu vodka
whisky Aviski/ rượu whisky
white wine /wait wain/ rượu trắng
wine /wain/ rượu
100 Từ vưti£ liens Ảnh theo chu đê

Restaurant Verbs - Các động từ dùng trong nhà hàng


burn /03 :n/ cháy
clear /klia/ dọn bàn
cook /kuk/ nấu
drink /drigk/ uống
eat /i:t/ ăn
give /giv/ đưa
hold /hsold/ cầm
light /laiư thắp
order /'o:ds/ gọi món
pay /pei/ thanh toán
serve /S3:v/ phục vụ
set ( the table) /seư bày bàn ãn
spread /spred/ phết
take /teik/ lấy lại

Flowers - Hoa

amellia /ks'milja/ hoa trà


apricot blossom /’eiprikDt 'blDssm/ hoa mai
areca spadix hoa cau
/’aeriks 'speidiks/
carnation cherrv hoa cẩm chướng
/ka'neiln/
blossom hoa anh đào
AÍeri 'bỈDsam/
chrvsanthemum /kri's2en09m3tn/ cúc đại đóa
cockscomb /'kDkskoom/ hoa mào aà
cornflow er hoa mua
/ ’koinflaua/
English vocabulary hv innir 101

cinnamon rose / 'sinaman rouz/ hoa hong quế


daffodil /'dasfadil/ hoa thùy tiên
dahlia Aleilja/ hoa thược dược
daisy Aieizi/ hoa cúc
day-lity / ’deiliti/ hoa hiên
forget-me-not /fs'getminDt/ hoa lưu ly
gardenia /ga'dinja/ hoa dành dành
gladiolus /,glaedi'oobs/ hoa lay ơn
hyacinth /'haissinB/ dạ lan hương
lilac / ' la ib k / hoa cà
lily r\ \ / hoa huệ tây
lotus /Moutas/ hoa sen
marigold /'masrieould/ cúc vạn thọ
morning-glory /'mDnir),glDri/ hoa bìm bìm
narcissus /na'sisas/ hoa thuý tiên
orchids A)kid/ hoa phong lan
pansy /'paenzi/ hoa păng-xê, hoa bướm
petunia /pa'tjonia/ hoa thuốc lá cảnh
poinsettia /pDin'setia/ hoa trạng nguyên
rose /rouz/ hoa hồng
snapdragon /'snsep.drĩegan/ hoa mõm chó
sunflower /’sAn.flaos/ hoa hướng dương
tuberose Ajobarooz/ hoa huệ
tulip Ajolip/ hoa uất kim hương
violet /’v a iabư hoa viôlet
zinnia /’zinja/ hoa cúc
102 Từ vimv tiỏmĩ Anh theo chu đè

Plants -Thực vật

bark /ba:k/ vỏ
branch /bra:ntJ7 cành
leaf /li:f/ lá
root /ru:ư rễ
tree /tri:/ cây
trunk /trAgk/ thân cây
twig /twig/ cành con
needle /■ni :dl/ lá kim

acorn /'eiko:n/ quả sồi


banian /'bacnisn/ cây đa
birch /b3:tj/ cây bulô
bushes /bo Jìz/ cây bụi
cactus /'kaỉktas/ xương rồng
canary creeper /ka'nesri ,krips/ cây kim liên hoa
coconut palm /'kouk"nAt'pam/ cây dừa
cone / kson/ quả hình nón
corn /ko:n/ cây ngô
date /deiư cây chà là
dogwood /'dDgvvod/ cây sơn thù du
elm /elm / cây đu
eucalyptus /,ju:k 3'lipt3s/ cây khuynh diệp
fruit-tree /Trottri/ cây ăn quả
holly /holi/ cây nhựa ruồi
house plants /haos pla:nts/ cây cành
English vocabulary by topic 103

magnolia /m aeg'naolia/ cây mộc lan


maple / ' m e ip l/ cây thích
oak /aok/ cây sồi
oats /aots/ cây yến mạch
palm /p a : m / cây cọ
pine /pain/ cây thông
poison ivy / ' pDizan 'aivi/ cây sơn độc
poison oak /' pDizan suk/ cây độc
poison sumac /' puizsn 'su:maek/ cây sơn keo độc
poplar /'p Dpla/ cây bạch dương
redwood / redvvud/ cày gỗ đo
rice /rais/ cây lúa
sugarcane / ’J bg 3 kein/ cây mía
vine /vain/ cây nho
wheat /wi:t/ cây lúa mì
willow /■wi b o / cây liễu

M o l lu sc a s - Đ ộ n g v ậ t n h u y ễ n th ể

antenna /aentena/ râu


claw /kb:/ càng
tentacle / ‘tentakl/ xúc tu
crab /kraeb/ cua
jellyfish /' d 3elifíjy con sứa
lobster / ‘lobsta/ tôm hùm
mussel /'m Asal/ con trai
octopus /'Dktapss/ bạch tuộc
104 Từ vim v tiene Anh theo chủ đê

oyster /'oista/ con hàu


scallop /'skDtap/ con điệp
shell con sò
/Jel/
shrimp /Jrimp/ tôm
slug /slAg/ sên khônu vỏ
snail /sneil/ ốc sên
squid /skwid/ mực ốnu
starfish /'sta:fij/ sao biên
worm /W 3:m / con giun

Insects - Côn

ant /aenư con kiến


bee /bi:/ con ong
beetle / b i :tl/ bọ cánh cứng
butterfly / ‘b Ataflai/ bướm
caterpillar /'kaetspib/ sâu bướm
centipede /' sentipi :d/ con rết
cockroach / 'k D kraotjy con gián
cricket / krikit/ con dế
drasonfly /'drseeanflai/ chuồn chuồn
firefly đom đóm
/'faisflai/
fly con ruồi
/flai/
grasshopper châu chấu
/grais.hDpa/
ladvbug con bọ rùa
/'leidib3:d/
mantis con bọ neựa
/m sentis/
mosquito con muỗi
/m 3 'ski:t 3 o/
English vocabnlaiy hy topic 105

moth /mt>9/ bướm đêm. sâu


scorpion /'sko:pi 3 n/ bọ cạp
spider /'spaida/ nhện
termite /'t3:mait/ con mối
wasp /wt)sp/ ong băp cày
web /vveb/ mạng (nhện)

cocoon /k 3 'ku:n/ kén


sting /stil]/ nọc độc
wing /wir)/ cánh

Fish a n d R eptiles - C á và bò sát

salt-water fish /'so:lt,\vo:t3 fiỊ/ cá nước mặn


freshwater fish /Treí.vvorts fĩỊ/ cá nước ngọt
tail /teil/ đuôi
gill /gil/ mang
fin /fin/ vây

scad /skaed/ cá bạc má


flounder; plaice /'ílaơnda; pleis / cá bơn
goby /'goubi/ cá bống
loach ■ /loutị/ cá chạch
carp /kap/ cá chép
herring /’herirị/ cá chích
eel /i:l/ cá chình
pike /paiky cá chó
106 Từ Vjgjg lienv Anh theo chú đề

anchovy /'aentíavi/ cá cơm


skate /skeiư cá đuôi
stingray /'stirjrei/ cá đuối gai độc
cyprinid /'sai ran id/ cá gáy
snapper /'snaepa/ cá hanh, cá chi vàng
dolphin /'dolfin/ cá heo
salmon; trout /'sasman; traơt / cá hồi
swordfish /■so:dfiJ7 cá kiếm
hemibagrus Ahemi'bsegrAz/ cá lăng
shark /ja:k/ cá mập
dory /'dori/ cá mè
grouper /’grupa/ cá mú
tuna /'tjuna/ cá ngừ
sea horses /si: ho:siz/ cá ngựa
cachalot /'kaeịabt/ cá nhà láng
pufferfish 'pAfa fí| cá nóc
snake-head /'sneik,hed/ cá quà
anabas /'aenabaes/ cá rô
crocodile /'krokadail/ cá sấu
alligator /aeligeita/ cá sấu Mỹ
tench /tentj/ cá tina (họ cá chép)
amur /s'mju:/ cá trắm
catfish 'kaetfij cá trê
whale /weil/ cá voi
frog /frog/ con ếch
iguana / igvva na/ con kì đà
salamander /'sselamsenda/ con kỳ nhône
English vocabulary by topic 107

tadpole /'taedpaul/ con nòng nọc


tortoise /'tortas/ con rùa
lizard / ‘lizad/ con than làn
shell /Je 1/ mai rùa
snake /sneik/ rắn
rattlesnake /'raetlsneik/ rẩn chuông
cobra / k a o b ra / rãn mang bành
turtle / ta . t l / rùa

M a m m a l s - Đ ộng v ậ t có vú

antler /aentta/ gạc


claw /kb:/ vuốt
flipper /'flips/ chân chèo
forelegs / fb:legs/ chân trước
hind legs /haind legs/ chân sau
anteater /'aent i:ta/ loài thú ăn kiến
hoof /hu:f/ móng guốc
horn /ho:n/ sừng, vòi
mane /mein/ bờm
paw /po:/ chân có móng vuốt
pouch /paotjy túi
tail /teil/ đuôi
tusk /tASk/ ngà
quill /kwil/ lông nhím
hump /h.\mp/ cái bướu
108 Từ vifwg tiểnv Anh theo chu để

armadillo con tatu


/ a m a 'd ibo/
baboon / bs'birn/ khi đẩu chó
bat /bast/ dơi
beaver /'bi:va/ con hai li
bison / 'bai son/ bò rừnc bison
black bear /blaek bes/ gấu đen
bull /bol/ bò đực
calf /ka:f/ con bê
camel lạc đà
/'kaemal/
cat con mèo
/kaet/
chimpanzee con tinh tinh
/tjimpaen'zi:/
chipmunk sóc chuột
/'t/ipiTiAQk/
cow bò cái
/kao/
deer con hươu
/dis/
donkey con lừa
/dD qki/
elephant con voi
/'elifsnt/
fawn
/fo:n/ hươu nho
foal
/faol/ ngựa con
fox
/fbks/ cáo
gibbon con vượn
/'gibsn/
giraffe hươu cao cô
/d 3 Ĩ'ra:f/
goat con dê
/gsoư
sopher chuột túi
/'gsufa/
gorilla con gôlia
/ga'ri ta/
grizzly gấu xám Bắc Mĩ
/'erizli/
hippopotamus hà mã
/ hipa potsmas/
hog lợn
/ht)g/
English vocubulur\' by topic 109

horse * /ho:s/ ngựa


hyena /hai'i:na/ linh cẩu
kanszaroo / kaeqgar'u:/ con căng eu ru
kitten /'kitan/ mèo con
koala / k a o a i la / gấu túi
lamb /laem/ cừu con
leopard /'lepad/ con báo
lion /'laian/ sư tử
llama /'la im a/ lạc đà không bướu
monkey /'mArjki/ con khi
moose /mu:s/ nai sùng tấm
mouse /maos/ chuột
orangutan / D:' raequtaei]/ đười ươi
otter /'Dta/ con rái cá
panda /'pasnds/ gấu trúc
polar bear /'pauta bes/ gấu trắng
pony /'paơ ni/ ngựa nhỏ
porcupine /'pD:kjơpain/ con nhím
puppy / pApi/ chó con
rabbit / ‘raebiư con thỏ

raccoon /raek'u:n/ gấu trúc Mỹ


rat /rxl/ chuột
retriever / ri 'tri: va/ chó săn

rihnoceros /rain D saras/ con tê giác

seal / s i:1/ chó biên

sheep /Ji:p/ cừu


shepherd /'/epad/ chó chăn cừu
HO
Tù vimc liene Anh theo chú đê

skunk
/skAgk/ chồn hôi
spaniel
/'spaenjal/ giống chó lòng
mượt, tai to cụp
squirrel
/ ’skvviral/ con sóc
terrier
/'teria/ chó săn chuyên sục
hang bụi
tiger con hô
/'taiga/
walrus con moóc
/'vvoilrss/
w olf
/vvolf/ chó sói
zebra
/ ’zebra/ ngựa vàn

Birds - Chim

beak; bill /bi:k ; bil / mỏ


egg /eg/ trứng
feather /'feõa/ lông vũ
wing / w ig / cánh
nest /nest/ tổ chim
pigeon / pid33n/ bồ câu
penguin /'peggw in/ chim cánh cụt
robin /'robin/ chim cổ đỏ
cardinal /'k a id in o l/ chim giáo chù
blue jay /blu: d3ei/ chim giẻ cùi xanh
woodpecker / ’wud pekạ/ chim gõ kiến
canary / lo n e a r i/ chim hoàng yến
flamingo /fl3 'm ii] g 3 a chim hồng hạc
hummingbird /
chim ruồi
/'hA m ii]b3:d
/
English vocabulary by topic ILL

sparrow /'spaerso/ chim sẻ


pelican /'pelikan/ con bồ nông
stork /stork/ con CÒ
peacock /'pi:kDk/ con công trống
owl /aol/ con cú
crow /krao/ con quạ
ostrich / ềr>stritJ7 đà điểu châu Phi
ea g le /■i :g]/ đại bàng
hawk /hsik/ diều hâu
chicken /'ự ik in / gà
chick /tjìk/ gà con
pheasant /'fezsnt/ gà lôi
roadrunner / raod TAna/ gà lôi đuôi dài
turkey /'t3 :ki/ gà tây
rooster /'ru :sta/ gà trống
sea g u l l /si: gAỈ/ m òng biển
goose /gu:s/ ngỗng
swan /s\vDn/ thiên nga
parrot /'paersư vẹt
parakeet /,paỉr3 'ki:t/ vẹt đuôi dài
duck /dAk/ vịt

The Traffic - Giao thông

bridge /brid3/ cầu


bypass /'baipa:s/ đườne vòng
car park /’k a:pa:k/ bãi đỗ xe
1) 2 Từ x-unự tienỹ Anh theo chu
đê

center lane /■sent3,lein/ làn đường ơ giữa


corner /"korna/ góc phố
crosswalk /'kros.wo:k/ làn đường cho người
đi bộ qua đường
driving licence /'draivirỊ.laisans/ bang lái xe
dual carriageway /'dju:ol'kaerid3 wei/ xa lộ hai chiều
hard shoulder /'ha:d'joơd3(r)/ vạt đất cạnh xa lộ để
dừng xe
highway /'haiwei/ đường quốc lộ
intersection /.inta'sekjn/ đường giao nhau
kerb /k3:b/ mép via hè
left lane /left.lein/ làn đường bên trái
level crossing /'levl,krosir|/ đoạn đường ray giao
đường bộ
median /'midjan/ ở giữa, giao nhau
middle lane /'midi lein/ vạch phân chia làn
đường
motorway /'m oots we i/ đườne cao tốc, xa lộ
multistory car park /'rriAltistDri 'ka:pa:k/ bãi đỗ xe nhiều tầng
no left turn sign /noo left’ t3:n sain/ biển báo không được
rẽ trái
no right turn sign /n o u rait’ t3:n sain/ biên báo không được
rẽ phải
no u-turn sign /noo'ju:'t3:n sain/ ký hiệu không vòng
trờ lại
onewav street /'w An'wei'stri:ư đường, phô một chiều
overpass /’ou vspais/ cầu vượt
parking meter /,pa:kir| 'mi:t3/ máy tính tiền đỗ xe
parking space /,pa:kir| 'speis/ chồ đỗ xe
parkintz ticket /,pa:kiĩ| 'íikiư phiếu phạt đồ xe
English \\ìcabular\' hy topĨLầ ỊJ3

passenger /’paesind33/ hành khách


pedestrian /pi'destrian 'krDsir|/ vạch dành cho người
crossing đi bộ sang đường
petrol station /'petral 'steijn/ trạm bơm xăng
railroad crossing /Veilrood 'krosiĩi/ giao nhau với đườns
săt
ramp /raemp/ đường dốc
right lane /raiUein/ làn đường bên phải
ring road /rir|rood/ đường vành đai
road /rood/ đường
road sign /■rood.sain/ tín hiệu giao thông
roadside /'roodsaid/ lề đường
roundabout /’raondabaoư bùng binh
route sign /ru:t.sain/ biển chì đường
signpost /'sinpoosư biên báo
street /stri:ư phố
Tjunction Ai:'d3Ar|kJn/ nea ba
to swerve /tu:sw 3:v/ ngoặt
toll road /toul rood/ đườns có thu lệ phí
traffic /traeíik/ giao thôna
traffic jam Ar2efik'd32em / tắc đườne
traffic lisht Arcefik'lait/ đèn siao thôno
traffic warden Araefik’wo:dn/ nhân viên kiêm soát
việc đỗ xe
tunnel / ’t A n l / đườns hàm
turning / ,t 3 : n i ĩ | / chồ rẽ
underpass /■Anctapas/ đường chui, đườns
hầm
vehicle /’viakl; 'virhikl/ phươns tiện
114 Từ \imọ tiền? Anh theo chù đè

yield sign /jild sain/ ký hiệu dưòng ngoăn


ngoèo

Public Transportation - Phưong tiện công cộng

aerial tramway /'earisl tracmvvei/ cáp treo


bus /ÒAS/ xe buýt
cable car /■keibl ka:/ xe chạv bàrm dây cáp
car /ka:/ toa (xe điện, xe lừa)
commuter /ka'mjirta/ người đi làm băng vé
tháng
commuter train /k.3'mju:t3 trein/ tàu vé tháng
conductor /k sn 'd A k ts/ người bán vé
cord /ko:d/ dây chắn an toàn
fare /fes/ tiền vé
fare box /fea bữks/ hộp đựng tiền vé xe
horsedrawn carriage /ho:s dro:n 'kaerid3/ xe ngựa kéo
meter / ‘mi:t3/ đồng hồ đo
monorail /'mữnareil/ đường ray đom
passenger /'paesand33/ hành khách
platform /'plaetfo:m/ sân ga
receipt /r i'si :t/ hóa đom
rider /'raida/ hành khách đi xe
seat /si:Ư ghế neồi
station /'steijsn / nhà ca
strap /straep/ dãy vịn tay
streetcar /'stri:tka:/ xe điện
English V(>cahular\’by topic 115

taxi stand /■taeksi stíend/ điểm đồ taxi


taxicab /'taeksikaeb/ xe taxi
ticket /■tikit/ vé
ticket window / ềtikit 'w indso/ cửa sổ bán vé
timetable / taim teibl/ lịch trình
tip /tip/ tiền thưởng thêm
token booth /ta o k a n bu:õ/ buồng bán vé
transfer /traens'f3:/ vé chuyển tàu xe
turnstile /'t3:nstail/ cửa xoay

Types of vehicle - Các loại phương tiện

bicycle /"baisikl/ xe đạp


bus / òAs/ xe buýt
car /ka:/ xe hơi
caravan /'kaersvaen/ xe nhà lưu động
coach /koutị/ xe khách
lorry /’lori/ xe tài
minibus /'minibAs/ xe buýt nhò
moped /'m ooped/ xe gắn máy có bàn đạp
motorbike /'m outabaik/ xe máy
motorcycle /'m ootssaikl/ xe máy
scooter /’skiKta/ xe ga
trishaw A raijo:/ xích lô
truck /tĩAk/ xe tải
van /vaen/ xe
116 Từ VIm y tieng Anh lhco_cỊMỂ

Carparts - Các bộ pliận của ô tô


accelerator /ak'sebreita/ chân ga
aerial /'esrial/ ăng ten
airconditioning /'eaksn'dilaniri/ điều hòa
automatic /.Dita'mastiky tự động
back seat /baeksi :t/ ghế sau
bonnet /'bDnit/ nấp thùng xe
boot /bu:t/ thùng xe
brake /breik/ phanh
clutch /klAtJ/ chân côn
dashboard /'daeJbo:d/ bảng đồng hồ
engine /'end3 Ĩn/ độne cơ
exhaust /ig'zo:st/ khí xả
exhaust pipe /ig'zD:st'paip/ ống xà
front seat /frAnt si:t/ ghế trước
gear box /'gĨDÒDks/ hộp số
gearlever /'giai i:va/ cần số
handbrake /'hasndbreik/ phanh tay
hazard lights /'haez3dlaiư đèn báo sự cố
headlamps /hed laemp/ đèn pha
headlights /hed lait/ đèn pha
indicator /'indikeita/ đèn xi nhan
manual /'masnjual/ thù côrm
number plate /'nAmb9'pleiư biền số xe
passenger seat /'paesind33si:t/ ghế hành khách
ppfrol tank /'petrsltícrik/ binh nhiên liệu
English vocabulary by tonic 117

radiator r reidieits/ bộ tản nhiệt


rear view mirror /'mvjur'mira/ gưcmg chiếu hậu
roof /ru:f/ mui xe
roof rack /Yu:fraek/ khung chở hành lý trên
nóc ô tô
seatbelt / ’sirt'belt/ dây an toàn
sidelights /saidlait/ đèn xi nhan
spark plug /'spa:k'plAg/ bu gi ô tô
speedometer /spi'dDmita/ công tơ mét
steering wheel /'stiariri'vvirl/ bánh lái
tax disc /'taeks disk/ tem biên lai done thuế
cầu đường
temperature gauge Aempratjs geicty đồng hồ đo nhiệt độ
tyre Aaia/ lốp xe
wheel /w i:l/ bánh xe
window Avindou/ cừa sô xe
windscreen /'vvindskrkn/ kính chắn gió
windscreen wiper Avindskri:n 'waipa/ cân eạt nước

T h e A irw a y - H à n g K h ô n g

aisle /ail/ lối đi giữa các dãv ghế


baggage /'baegid3/ hành lý
boarding pass /■boidii] pa:s/ giấy phép lên máy bay
cabin /'kaebin/ khoang hành khách
carryon baa /'kaeri Dn bíEg/ túi xách nhò
ckpit /'kDkpit/ buồng lái cùa phi côna
118 Từ vMTTg ticny Anh theochujM

conveyor belt / k a n v e ia . b e lư băne tài


copilot / ' k a o pailat/ phụ lái
dolly /'doll/ khuôn đỡ
flight attendant /flait a'tenctant/ tiếp viên hàng không

flight engineer /flait end3 Ì'nia/ kỹ sư máy móc


garment bag /'ga: m ont bacg/ túi đựng bộ com lê
instruments /'instram ants/ các công cụ
luggage /'lAgid3 ngăn hành lý
com partment / k a m ' p a tm a n t
metal detector /'m etal d i ’tekta/ cừa dò kim loại
pilot / p a i la t / phi công
porter /'po:t3 / người gác cổng
security guard /si'kjusriti ga:d/ bào vệ
suitcase /■sju:tkeis/ cái vali
ticket /•tikiư vé
traveler /traeval/ hành khách
tray table /trei 'teibl/ khay bàn
Xray screener /'eksrei skri:n3:/ máy quét bàng tia X

Aircraft - Các phuong tiện bay trên không

(jet) plane /plein/ máy bay ( phan lực)


blimp /blimp/ khí cảu nho
carso area / ‘ka gau 'earia/ khu vục chờ hàng
cargo door / ' k a g a o do:/ cứa chuyên hàng
control tower /kan'traol taoa/ đài kiêm soát
English vocabulary by tonic U2

fuselage / ' f ju . zalcry thân máy bay


glider /'glaida/ tàu lượn
hang glider /haer) glaida/ tàu lượn
hangar / ’haerjs/ nhà để máy bay
helicopter /heli.k Dpta/ máy bay lên thẳng
hot air balloon /hDt es ba'lu.n/ khinh khí cầu
jet engine /d 3et 'end ỊĨn/ động cơ phản lực
landing gear / ếlasndir) gia/ bộ phận hạ cánh
nose /naoz/ mui máy bay
private jet /'praivat d 3et/ máy bay tư nhân
propeller plane /pra'peta plein/ máy bay cánh quạt
rotor /'rauta/ cánh quạt
runway /'rAnwei/ đường băng
tail /teil/ đuôi máy bay
terminal building /'t3:min3l bildii]/ nhà ga
wing /wir)/ cánh

The Port - Hải cảng

(container) shi p /J>p/ tàu (côngtenơ )


anchor /'aeqka/ mò neo
barge /ba:d 3/ sà lan
bollard / b D la : d / cọc buộc tàu
bow /bao/ mũi tàu
buoy /ÒDÌ/ phao
cargo / ' k a : g 3ơ/ hàns hóa
120 Từ n m e liếng Anh thcos h u d e

container / ksn'teina/ thùníi đựng hàng


crane /krein/ cần trục
deck /dek/ boorm tàu
dock /d D k/ bến tàu
ferry r feri/ phà
fisherman /■fijaman/ người đánh cá
fishing boat / ■fiJ113 baot/ thuyền đánh cá
fork lift /fo:k lift/ xe nâng hàng
gangway / ’gseijwei/ cầu tàu
hold /haơld/ khoang tàu
lifeboat / ' la i íb a o ư xuồne cứu hộ
lighthouse /'la i thaos/ hài đăng
line /lain/ dây
ocean liner / ' a ơ / a n ’lains/ tàu biển chở khách
pier /pia/ bến tàu nhô ra ngoài
porthole /'poithaul/ lỗ cừa sồ ờ thành tàu
smokestack /'smaokstaek/ one khói
stem /st3:n/ đuôi tàu
tanker /'taeqks/ tàu chở dầu
terminal /'t3 :min 3 l/ nhà ga. khu vực hành
khách
tugboat / tA g baơ t/ tàu kéo
windlass /'xvindlas/ tời
English vocabulary by Ionic 121

Pleasure Boating - Du thuyền

boom /bum/ sào ngang


canoe /ka'nu:/ xuồng
centerboard /'sent 3 bD:d/ phần ciữa thuyền
cabin cruiser /'kaebin kru.za/ tàu có 1 hoặc vài
buồng nhỏ
dinghy /'diqgi/ xuồng nhò
inflatable raft /in'fleitsbl ra:ft/ bè, mảng cao su
kayak / 'kaiaỉk/ xuồng caiac
lifejacket /laif 'djaekit/ áo phao
mast /m a:sư cột buồm
mooring / mDiriqz/ bò neo
motorboat / 'm aotabaot/ xuồng máy
oar /o:r/ mái chèo
oarlock /' Dzloky cọc chèo
outboard motor /aotbo.d 'mauta/ xuồng máy
paddle /■paedl/ cái guồng
rowboat /raubaot/ thuyền có mái chèo
rudder /'ĩA da/ bánh lái
sail /seil/ buồm
sailboard /■seilbord/ ván buồm
sailboat /seilbaot/ thuyền buồm
towrope / 'taurau p / dâv kéo
waterskier /'\vo:t3 'ski:a/ người lưól sórm
windsurfer / 'w ind S3:fa/ người choi ván buồm
TÌỈ Vjgjg tienx Anil tlwochujte

The beach - Trên bãi biển

air mattress /ea 'maetras/ đệm không khí


bathing suit / beiòii] sju:ư bộ đồ tảm biển
bathing trunks / beiõii] trAijks/ quần bai
beach ball / bi:tjbõ:l/ bóng chuyền bãi biển
beach chair /bi:tftJeo/ ghế trên bãi biển
beach towel / b i : tj taosl/ khăn lẩm biển
beach umbrella / b i : t j A m b re b / ô trên bãi biển
biker /'baika/ người đi xe đạp
binoculars / b i ' n o k jo b z / ông nhòm
boardwalk /'bo:dw 3 :k/ lối đi dọc bãi biển
cooler /ku:la/ thùng đá
flippers /'flipars/ chân chèo
frisbee /'frizbi/ dựa nhựa dùng trong
trò chơi
kickboard /kikbDid/ ván tập bơi
kite /kait/ cái diều
life preserver / laitpri Z3:va/ phao cứu sinh
lifeboat /'laifb 3 oư thuyền cứu sinh
lifemiard /'laifga:d/ nhân viên cứu hô
lifeuuard chair / laifga:d tjea/ ghế ngồi cua nhân
viên cứu hộ
mask /m a:sk/ mặt nạ bai lặn
motel /m a u te l/ khách sạn cạnh đưừniỉ
English \'ocabi(lar\’by topic 123

pail /peil/ cái xô


refreshment stand /ri frejmant staend/ quầy giãi khát
runners /'rAnars/ người chạy bộ
sand /saend/ cát
sand dunes /saend dju:n/ cồn cát
sandcastle /'saend ka:sl/ lảu đài cát
scuba tank /'skurbs taegk/ bình dưỡne khí
shell /Jel/ vỏ ốc, sò
shovel / 'J AvsI/ cái xẻng
snorkel /'snoikal/ ống thông hơi cùa
người lặn
sunbather / sAĩi 'b e iõ a / người tắm nắng
sunglasses / SAỊ) gla:siz/ kính râm
suntan lotion /'sAntaen 'lau/an/ kem chổng nắng
surfboard /'s3:fbo:d/ ván lướt sóng
swimmer / ‘swima/ người đi bơi
tube /tju:b/ săm ô tô
water /'wo:t3/ nước
wave /weiv/ sóng
wet suit /wet sju:t/ quần áo lặn
whistle /'w isl/ cái còi

Ailments and Injures - Đau ốm và bị thưong

a sick /asik 'p3:sn/ (người/con vậưcâv


person/animal/plant 'asnimal/ pla:nư mắc bệnh
backache /baekeik/ đau lưng
124 Từ vimữ tiểrm Anh iheojjMjM

bed rest ciưcrrm bệnh


/bed rest/
black eye thảm mảt
/blaek ai/
broken bone /'braokan b3on/ lỉãy xưcmg
broken leg /'broukan leg/ gẫy chân
bruise /bru:z/ vết thâm
burn bị bong
/Ò3:n/
chills càm lạnh
/ựils/
cold /ksuld/ càm lạnh
cold in the head nhức đầu sổ mũi
/kouldin Õ3 hed /
cold on the chest càm ho
/kouldnn Ỗ3 tịest/
cough (n) chứng ho; sự ho;
/kvf/
tiếng ho
digestion sự tiêu hóa
/d i’d3estjn/
dizzy (adj) hoa mat, choáng
/’dizi/
váng, chóng mặt
faint (adj)
/feint/ uể oải; lả (vì đói),
chóng mặt, hay ngất
fever
/ ’fi:v3/ sốt cao
geưhave/run a
get/ haev/ TAna lên cơn sốt
temperature
’tem pratja
headache
/hedeik/ đau đầu
heart attack
/hat 3'task/ đau tim
high blood pressure
/hai bl,\d pre/a/ cao huyết áp
hurt
/hsư vết thương, chồ đau
ill (adj)
/ il/ ốm: đau yếu
infection nhiễm trung
/in fek jan /
injured bị thưcmti
/ ’ind33d/
insect bite cỏn trùng đốt
/ insekt baiư
rash phát ban
/raeJ7
English vocabulary by topic 123

sick (adj) /sik/ ốm; bị bệnh, buồn nôn


sore throat /so:r Grsơt/ viêm họng
sprain /sprein/ sự bong gân
stomach ache (n) /'stAmak'eik/ sự đau bụng, sự đau
trong dạ dày
temperature (n) /'tempratja/ nhiệt độ. sốt
tired (adj) Aaiad/ mệt; muốn ngủ, muốn
nghi ngơi
to fall ill; to be /tu:fb:lil; tu: bi: bị ốm
taken ill teiklil/
toothache /'tu:0 eik/ đau răng

Medical and D en ta l Care - Khám và chăm sóc sức khỏe

a stretch bandage /stret/ b£cndid3/ băng cuộn dài


a tongue depressor /tAỊ3 di'press/ cái đè lưỡi
alcohol /'aslkahDl/ cồn
attendant /atenctant/ hộ lý
bandage /'baendid3/ băng y tế
basin /b eisan/ cái chậu, bồn rửa
bed rest /bed rest/ giường bệnh
capsule /kaepsjul/ thuốc con nhộng
cast /ka:st/ bó bột
chart /tfa:t/ biểu đồ theo dõi
cotton balls /'ktrtan bo:lz/ bông gòn
couuh medicine /kDf'medisn/ thuốc ho
crutch /krMjy cái nạne
dentist /’dentisư nha sĩ
126 Tù wme tierm Anil thcochitdc

doctor /'dDkta/ bác sĩ


drill /dril/ máy khoan
examining table /ig'zaeminii] 'teibl/ bàn khám bệnh
eye drops /ai drops/ thuốc nho mãt
gauze pads /go:z pa;ds/ miếng gạc
heating pad / 'h i :tÌỊ3 paed/ đệm nhiệt
hospital /'hospitl/ bệnh viện
ice pack /ais pask/ chườm đá
injection /in'd 3 ekj3 n/ tiêm
instruments /'instram snts/ các dụng cụ
medicine / ’m edisn/ thuốc
needle /'n i:d l/ cái kim
nurse /ns:s/ y tá
ointment /'DÌntmsnt/ thuốc mỡ
operation /,Dp3’reiJn/ phẫu thuật
oral hyeienist / d ts I hai'd 3Ĩ:nisư người làm công tác
vệ sinh răng miệng
patient /'p eijsn t/ bệnh nhân
patient /'p eijnt/ người bệnh
pedal /p e d a l/ bàn đạp
pill /pil/ viên thuốc
sling /slit)/ băng đeo(cánh tay đau)
stethoscope /steG askaop/ ống nghe
stitch /stitjy mũi khàu
stretcher / s tre t / s / cái cáng
surgery /S 3 :d 3 3 ri/ phẫu thuật
syringe / s i r in d y ống tiêm
English vocabular\’by Ionic 127

tablet /'taeblat/ thuốc viên (trong vi)


treatment A ritm ant/ sự chữa bệnh
visit doctor / ’vizit "dDkta/ đi khám bệnh
wheelchair /'w i.lt/ea/ xe lăn
Xray /'eksrei/ chụp bẳng tia X

W orld - T hế giới

Continents /'kDntinants/ Các lục địa


Africa /aefriks/ Châu Phi
Antarctica /aent'a:ktika/ Châu Nam Cực
Asia /'eija/ Châu Á
Australia /o'streilia/ Châu Úc
Europe /'joarap/ Châu Âu
North America /no:0 a'merika/ Bắc Mỹ
South America /sao0 a'merika/ Nam Mỹ

Oceans /'sujans/ Các đại dương


Arctic /'a:ktik/ Băc Cực
North Pacific /nD:0 psesifai/ Bắc Thái Bình Dươns
South Pacific /sau0 paesifai/ Nam Thái Bình Dươns
North Atlantic /no:0 at'laentiky Bắc Đại Tây Dươne
South Atlantic /sau0 at'laentik/ Nam Đại Tây Dương
Indian /'indjan/ Biển Ản Độ
Antarctic /aent'a.ktik/ Nam Cực

Seas. Gulf, and /si:z gAlf aend beis/ Các vùng biển, vùne
Bays vịnh và vịnh
128 Từ n fflg tieny Anh theo chu đe

Arabian sea /3 reibian si:/ biên Arập


Baffin Bav /'baefin bei/ vịnh Baffm
Baltic sea /'bo:ltik si:/ biển Ban T ích
Barents sea / baeronts si:/ biên Baren
bay o f Bengal /bei 3V ,beij'go:l/ vịnh Bãnggan
Beaufort sea /'boofart si:/ biển Beaufort
Bering sea /berii] si:/ biên Bering
Black sea /black si:/ Hắc Hải
Caribbean sea / kaeri bi:3n si:/ biên Caribê
Caspian sea / kaespian si:/ biên Caspian
East China sea Đông Hài
/i:st t/aina si:/
gulf o f Alaska vịnh Alaska
/gA lf3V a'laeska/
gulf o f Guinea vịnh Ginni
/gAlf 3V 'gini/
gulf o f Mexico vịnh Mêhicô
/ g A l f 3V m e k s i k a o /
Hudson bay vịnh Hudson
/'hAdsan bei/
Kara sea biên Kara
/'k a ra si:/
Laptev sea
/'lseptif si:/ biên Laptev
Mediterranean sea
/,medit3'reinÌ3n si:/ biên Địa Trung Hải
North sea
/nD:G si:/ Bấc Hài
Persian tzulf
/'p3:Jan gAlf/ vịnh Ba Tư
Red Sea biên Đo
/red si:/
sea o f Japan
/si: 3V d33'paen/ biên Nhật Ban
sea o f Okhotsk
/si: 3V 3okDtsk/ biển Okhotsk
South China sea
/sauO tjaino si:/ biên Nam Trung
Yellow sea biên Vàng
/ j e b o si:/

Mountain ranges / 'm aontin reind 3Ĩz/ Các dãy núi


English vocabulary by topic 12?

Alps /aelps/ dãy Alpơ


Andes /'íendi:z/ dãy Anđơ
Appalachian / aepa'leitjian dãy núi ờ đông bắc
mountains 'm aontins/ My
Caucasus /'ko:k9S3s/ dãy núi ở tây nam Nga
Himalayas / him a'leiaz/ dãy Himalaya
Rocky mountains /■ruki 'mauntins/ dãy núi đá ở Bắc Mỹ
Sierra Madre /'sjcrra 'maõre/ dãy núi chính của
Mêxicô
Urals / y o s ra l/ dãy Urals

Atacama / aeta'kaems/ sa mạc Atacama


Gobi /gaobi/ sa mạc Gobi
Great Sandy /greit 'saendi/ sa mac Great Sandy
(Úc)
Mojave /m 3 o'ha:vi/ sa mạc Mojave
Painted /peintid/ sa mạc Painted
Rub' al Khali /rAb ai ka'li/ sa mạc Rub' al Khali
Sahara /S3'ha:r3/ sa mạc Sahara
Taklamakan /taĩgb 'maekan/ sa mạc Taklamakan

Rivers / ‘rivas/ các sông


Amazon /'aemszsn/ sông Amazon
Congo /k Dqgau/ sông ConRo
Ganges /gaend 3 Ìz/ sông Gances
Huang /huang/ sông Hoàne Hà
Lena /'lina/ sông Lena (Nga)
Mississippi /.m isasipi/ sông M ississippi
Niger /'naid33r/ sông Niger
130 Từ wow tiỏnp Anh egsbĩi-ầầ
Ịh
Nile /nail/
sônc Nin
Ob /,3 u 'b / sôngObONga)
Parana / paera na/ sông Parana
Rio Grande / ri:ao graend/ sône Rio Grande
Yangtze / ' yaeQ'tsi/ sonq Trường Giang
Yenisey /jeni'sei/ sônc Yenisey (Nga)
Yukon / ju:k D n/ sông Yukon

Characteristics and Geographical terms - Đặc điểm và


thuật ngữ địa lý

archipelago /,a :krpeligoo/ quẩn đảo


bay /bei/ vịnh
beach /bi:tj/ bãi biển
cascade /kaes’keid/ thác nước
city / ’siti/ thành phố
cliff /klif/ vách đá
coast /koost/ bờ biển
country / ’kAntri/ nông thôn
desert / ’dezaư xa mạc
earthquake / ’3:0kweik/ độne đất
equator / i ' kweita/ xích đạo
eruption /i'rApin/ sự phun trào
field /fì:ld/ cánh đồng
forest / ’ft)risư rừng
grassland / ’eraislasnd/ thào nguyên
hedge /hedy bờ rậu
English vocabulary' by topic

hill /híl/ đồi


island / ’ailand/ đào
jungle / ’d3A?igl/ rừng rậm
lake /ỉeik/ hồ
meadow / ’me.doo/ đồne cỏ
midland /'midland/ trung du
mountain /m auntins / núi
national park /'níe/n 3 l'pa:k/ công viên quốc gia
plain /plein/ đồng bằng
Plateau /'plaetoo/ cao nguyên
pond /pDnd/ ao
rainforest /rein ‘fòrist/ rừng mưa nhiệt đới
reservoir / ’rezavwa:/ hồ chứa nước
river / ’riva/ sông
rock /rok/ đá
sea /si:/ biển
stream /stri:m/ suối
town /taon/ thị trấn
valley / ’vaeli/ thung lũng
village / ’v ilidy làng
volcano /vDl'keinoo/ núi lửa
east /i:sư đông
north /no:0/ bắc
south /sao0/ nam
west /vvesư tây
132 Từ vưnp lieny Ảnh theo chu đề

The Shops - Các cửa hàng

bakery /'beikari/ cừa hàne bán bánh


bookshop / ’bokjop/ hiệu sách
butcher's /'botjaz/ cừa hàng bán thịt
charity shop /'tjaeriti ÍDp/ cứa hàng từ thiện
chemist /'kem isư cừa hàng thuốc
delicatessen /,delik3'tesn/ cửa hàng đồ ăn sẵn
DIY store /,di: ai vvai sto:/ cửa hàna bán đồ tự sửa
chữa trong nhà
dress shop /dres jt>p/ cửa hàng quân áo
electrical shop /riektrikal/ cửa hàng đồ điện
fishm onger's /'flí,mAĨ|g3z/ cùa hàng bán cá
flower shop /'flaơ3 |t>p/ cửa hàng bán hoa
garden centre /'ga:dn,sent3/ trung tâm bán cây cành
general store /'d3en3ral sto: / cửa hàng bách hóa
gift shop /gift jt>p/ hàng lưu niệm
greengrocer's /'gri:ngroos3riz/ cửa hàng rau quà
grocery /'groosari/ cửa hàng tạp hóa
newsagent's /'nju:z,eid33ntz/ quầy bán báo
shoe shop /ju: ÍDp/ cửa hàng giầy
sports shop /spo:t lũp/ cửa hàng đồ thẻ thao
stationer’s /'steijnaz/ cửa hàng văn phòne
phẩm
supermarket /'su:p3m a:kit/ siêu thị
English vocabulary by topic 133

The Buildings - Các tòa nhà

apartment block /a'portmant blok/ tòa nhà chung cư


bank /baerịk/ ngân hàng
barber’s /'baibaz/ hiệu cẳt tóc
block o f flats /lữk DV flaet/ khu căn hộ
building society /’bildir|s3'sai3ti/ công ty cho vay tiền mua
nhà
bus stop /'ỒASStDp/ điểm dừng xe buýt
café /'kaefei/ quán càfê
cathedral /ka'Giidral/ nhà thờ lớn
cemetery /'semitri/ nghĩa trang
church /tÍ3:tj/ nhà thờ
cinema /'sinima/ rạp chiếu phim
estate agents /is'teit'eid33nt/ phòne kinh doanh bất
động sản
garage /'gaera^/ ga ra ô tô
gym /d 3Ìm/ phòng tập thể dục
hairdressing /'headresiìì 'saeỈDn/ hiệu uốn tóc
salon
hotel /hoo'tel/ khách sạn
kiosk /'kĨDsk/ ki ốt
leisure centre /'Ie33,sent3/ trung tâm giãi trí
museum /mju:'zÌ3m/ bảo tàng
off licence /'r>f laisns/ cửa hàns bán rượu chai
petrol station /'petral 'steiín/ trạm xănơ
post office /'poơst'D fís/ bưu điện
pub (public house) / p A b(' p A blik' haơs)/ quán rượu
134 Từ vung tiểnọ Anh ítieo chu đề

restaurant /'restronư nhà hàne


school /sku:l/ trường học
shopping centre /'ÍD pir|'sent3 / trung tâm mua săm
theatre / ’0Ì3t3/ nhà hát
university /ju:ni'v 3 :s3 ti/ trường đại học

T h e P o s ta l - B ư u điện

address /s'd res/ địa chi (người nhận)


airmail /'eam eil/ thư gửi bàng máy bay
envelope /'envslsup/ phong bì
express mail /ik spres meil/ thư chuvển phát nhanh
label /le ib a l/ nhãn
letter /'le ta/ thư
letter carrier /'le ts 'kaeria/ người đưa thư
mail /m eil/ thư từ, bưu phẩm
mail bag /meil baeg/ túi thư
mail slot /meil sltrt/ khe đê cho thư vào
mail truck /meil trAk/ xe chở thư từ
mailbox / 'meilbDks/ hòm thư
money order / m.\ni 'o:d3/ giấy gửi tiền
package /' paekid3/ gói hàng
postal worker / pâơstsl '\v3:k3/ nhân viên bưu điên
postcard / 'p s u s t k a d / bưu thiếp
postmark /'p3UStma:k/ dấu bưu điện
return address /ri't3:n 3 'dres/ địa chi trà lời
stamp /staemp/ tem
English vocabulary by topic

string /strir)/ dây buộc


tape /teip/ băng dính
mailbox / 'meilbDks/ hòm thư
zip code /zip kaod/ mã buu điện

T h e L ib r a r y - T h ư viện

atlas /'aetbs/ tập bản đồ


author /'o:0 a/ tác già
call card /ko:l ka:d/ thẻ mượn sách
call number /ko:l 'nAmba/ mã số sách
call slip /ko:l slip/ phiếp gọi
card catalog /ka:d 'kaetalog/ bảng danh mục sách
checkout desk /'tjek aut desk/ bàn kiểm tra
dictionary /'d ikjsnari/ từ điển
drawer /d ro :/ ngăn kéo
encyclopedia /in saikb'pi:d Ì3 / bách khoa toàn thư
globe /gtaob/ quà địa cầu
information / infa meijan/ bàn tra cứu thông tin
librarian /la ibrearisn/ nhân viên thư viện
library card /'laibrari ka:d/ thẻ thư viện
library clerk /'laibrari kla:k/ nhân viên bưu điện
magazine / m£eg3'zi:n/ tạp chí
microfilm /'m aikraofilm / vi phim
microfilm reader /'maikraoỉìlinriids/ đầu đọc vi phim
periodicals / piari'Ddikals khu vực tạp chí
section ■sek/an/
136 Từ VIme tiến? Anh theo chujte

photocopy /'fautao kDpi máy phô tô


machine m a 'J rn /
rack /rack/ giá đựng
reference section /'refarants sekjan/ khu vực tài liệu tham
khảo
row /rau/ dãy
shelf /Je If/ giá sách
subject /sA bd 3 ekt/ chù đề
title /'ta itl/ tên sách

A m u s e m e n t p a r k - K h u v u i c h o i g iả i t r í

(duck)pond /pDnd/ hồ (vịt)


bandshell /baendjel/ sân khấu vòm
bench /bentjy ghế dài
bridle path / ’braid 1 pa:0/ đường dành cho ngựa
đi
hand truck /hasnd trAk/ xe đẩy bàng tay
horseback rider /'ho:sback 'raids/ người cưỡi ngựa
jogging path / ’d3Dgii] pa:0/ đường chạy bộ
jungle gym / d3Ai]gl d3Ím/ khung leo trèo cho trẻ
con
merrygoround / merigso raund/ vòng quay ngựa gỗ
playground /'pleigraond/ sân chơi
sandbox /saend bữks/ khuôn cát
seesaw /■si:so:/ bập bênh
slide /slaid/ ván trượt
sprinkler /'spriqkl/ khu vực phun nước
English vocabulary by topic 137

sw ing /swig/ cái đu

trash can /traejkaen/ thùng rác

vendor /v en d a / neười bán hàng dạo

w ater fountai /'\vo:t3 faontin vòi nước công cộng


/
nzoo sờ thú
/zu:/

Sport and Game -Thể thao và trò choi

Sports
archery /’aitíari/ bắn cung
athletics /aeG'letiks/ điền kinh
badminton /'baedmintsn/ cầu lông
baseball /'beisbo:!/ bóng chày
basketball /'ba:skitbD:l/ bóng rô
bowling /,boolir|/ trò ném bóng gồ
boxing /'br>ksir|/ đấm bốc
cricket /'krikit/ crikê
cycling /’saiklirị/ đua xe đạp
darts /da:Ư trò ném phi tiêu
fishing /’fijiri/ câu cá
football /'fotbo:l/ bóns đá
golf /gDlf/ đánh gôn
hockey / ’ht)ki/ khúc côn cầu
horse racing /ho:s 'reisir)/ đua ntỉựa
huntine / ’hAntirị/ đi săn
ice hockey /'ais'hDki/ khúc còn cầu trên sân băng
ice skating /'ais'skeitÌT|/ trượt băng
138 Từ MÍ7ỈÍỈtiertgAnh theo chu đẻ

jogging /'d3t>gir|/ chạy bộ


judo
/'d 3 u:doo/ võ judo
karate
/ka’ra:ti/ võ karate
kickboxing
/’kikboksir|/ võ đối kháng
martial arts
/'m a:íl'a:ts/ võ thuật
motor racing
/'m outsreising/ đua ô tô
mountaineering
/,maonti'nÌ3rir|/ leo núi
netball
/'netboil/ bóng rổ nữ
pool
/pu:l/ bi da
rugby
/'rAgbi/ bóng bầu dục
running
/'rAnir|/ chạy
sailing
/'seilir|/ chèo thuyền
scuba diving
/'sku:b3 ,daivir|/ lặn có bình khí
shooting
r\\x:úĩ\/ bắn súng
skiing
/'ski:iĩ|/ trượt tuyết
snooker
/'snu:ka/ bi da
squash
/sk\vt>I/ bóng quần
surfing
/'S3:fiĩ|/ lướt sóng
swimming
/'s\vimir|/ bơi lội
table tennis
/'teibl'tenis/ bóng bàn
tennis
/'tenis/ tennis
tenpin bowling
/'tenpin'booliĩ|/ bowling
volleyball
/Vt>lib3:l/ bóng chuyền
walking
/'wo:kÌTi/ đi bộ
water skiing
/'wo:t3,ski:iĩ|/ lướt ván
windsurfing
/'winds3:fir|/ lướt ván buồm
wrestling
/'reslirị/ đâu vật
English vocabulary by topic 13?

Thuật ngữ bóng đá


corner fko.na/ phạt góc
draw /dro:/ hòa
foul /faơl/ phạm luật
free kick /Triikik/ đá phạt trực tiếp
goal /goal/ khung thành
goal kick /'goul'kik/ đá trả lại bóng vào sân
lose /lu:z/ thua
net /net/ lưới
offside /'tjfsaid/ việt vị
penalty /'penlti/ phạt đền
player /'pleĨ3(r)/ cầu thù
red card /'red'ka:d/ thè đò
referee /.refa'ri:/ trọng tài
score /sko:/ ghi bàn
.1 Á
score /sko:/ ti sô
send off /'sendo:f/ đuổi khòi sân
shot /JDư đá
win /win/ thăng
yellow card /'je lo o 'k a^/ thẻ vàng

Sports equipment - Dụng cụ tlíể thao


badminton racquet /'baedmintanVaekiư vợt cầu lông
ball /bo:l/ quả bóng
baseball bat /'beisbo:l bceư gầy bóng chày
boxing glove /'bDksir|glAvz/ găng tay đấm bốc
cricket bat /'krikit bseư gậy crikê
140 Từ \nmg tiếng Anh theo chiuỊê

football /'fotborl/ quả bóntỉ đá


hockey stick /'h D ki'stik/ gậy khúc côn cầu
rugby ball /'rAgbi b o:l/ quá bóng bầu dục
tennis-racket /'tenis.raekit/ vợt tennis

Table gam es - Các trò ch o i trên bàn


backgammon /baek'gaemsn/ cờ thò cáo
chess /ties/ cờ vua
poker /'pooka/ chời bài xì

Cardgames - Các trò chơi bài Tây


suit /sju:ư bộ bài
deal the cards /di:l Õ3 ka:ds/ chia bài
cut the cards /kAt 3 ka:ds/ chia bài thành 2 phần rồi
trộn
ace /eis/ quân át
card /ka:d/ quân bài
spade /speid/ quân bích
hearts /ha:tz/ quân cơ
jack /d3ask/ quân J
k in g / k in / quân K
clubs /kUbz/ quân nhép
joker /'d 30u k s / q u ân phăng te o
queen /k w i: n / quân Q
diamonds / ' d a ism a n d z / quân rô
shuffle the cards /'Ía í I 3 ka:ds/ trộn bài
trick /tr ik / ván bài
English vocabulaiy by topic 141

Chess - CỜvua
piece /pi:s/ quân cờ
king /kirị/ quân vua
queen /kwi:n/ quân hậu
bishop /'bijsp/ quân tượniz
knight /nait/ quân mã
rook / castle /rok/'ka:sl/ quân xe
pawn /pD:n/ quân tốt
move /mu:v/ nước cờ
check /tíek/ chiếu tướng
checkmate /'tiek'meit/ chiếu bí
stalemate /'steilmeit/ hết nước đi
draw /dro:/ ván hòa
to move /tu: mu:v/ đi quân
to castle /tu:'ka:sl/ nhập thành
to take /tu: teik/ ăn quân
to capture /tu: 'kaeptía/ băt quân
to resign /tu: ,ri:'zain/ xin thua
vour move /jo:mu:v/ nước cờ cùa bạn
<zood move! /íỉudmu:v/ nước cờ hay

Các động từ dùng trong thể thao


bounce /baonts/ tâng
catch /kaetJ7 chụp
dive /daiv/ nhảy lao đầu xuống, lặn
drive /draiv/ lái
142 Từ n m g tiềng Anh theo chu đê

fall /fb:l/ ngã


hit /hit/ đánh
jump /d3Amp/ nhảy
kick /kik/ đá
pass /pa:s/ truyền
ride /raid/ cưỡi
run /rAn/ chạy
serve /S 3:v/ giao
shoot /ju:Ư băn
skate /skeit/ trượt
su rf /S3:f/ lướt
throw /Grau/ ném

A
The Music - Am nhạc

band /baend/ ban nhạc


beat /bi:t/ nhịp trống
CD /,si: 'di:/ đĩa compact
CD player /,si: 'di:'pleÍ3/ máy chạv CD
choir /'kvvaia/ đội hợp xướna
concert /'kDnsaư buổi hòa nhạc
conductor /k3n’d,\kt3/ người chi huy dàn nhạc
DJ (diskjockey) /,di: d3ei/ người giới thiệu các ca khúc
(’disk.d3r)ki) trên radio
drummer /'dĩAma/ người chơi trốne
guitarist /gi'ta:risư người chơi ghita
harmony /'haimani/ hòa âm
English vocabulcny by topic 143

hifi /'hai'fai/ âm thanh trung thực


love song /’IA v ’sdi]/ ca khúc trữ tình
melody /'melodi/ giai điệu
mike (microphone) /maik('maikrafoon)/ micrô
musician /mju:'zijn/ nhạc côns
note /nouư nốt nhạc
pianist /'pionist/ người chơi piano
rhythm /'riđam/ nhịp điệu
singer / ’sirp/ ca sĩ
song /SDI]/ bài hát
speakers /,spi:k37V loa
stereo /'sterioo/ âm thanh nổi
tune /tju:n/ giai điệu
violinist /,vaĨ3linist/ n<zười chơi violon

Musicalgenres - Thểloại nhạc


blues /blu:7V nhạc bìu
classic'll ■/’klxsikol/ nhạc cò đie:i
country /'k,\ntri/ nhạc đỏnu quê
dance /da:ns/ nhạc nhay
electronic /.ilektm nik/ nhạc điện từ
folk /fook/ nhạc dàn ca
heavy metal /'hevi 'metl/ nhạc rock mạnh
hip hop /hip hop/ nhạc hip hop
jazz /d3ícz/ nhạc jazz
latin /’laetin/ nhạc Latinh
opera /"Dpr?/ nhạc opera
144 Từ \imfỉ tiếng.Anh jhco. chu
đê

pop /pnp/ nhạc pop


rap /racp/ nhạc rap
reszgae /’regei/ nhạc nhịp mạnh
rock /m k/ nhạc rock
techno /'tekno/ nhạc khiêu \ ũ
orchestra /'o:kistro/ nhạc giao hườnc

Musical Instruments - Các loại nhạc cụ


sir ill” /striij/ bộ đàn dày
a bow /bao/ vĩ
a keyboard / k i bo:d/ bàn phím
a pick /pik/ cái gảy đàn
a string /strir)/ dây đàn
banjo /'baend33o/ đàn băngjô
bass /beis/ đàn âm trâm
cello /'tfclao/ đàn viôlôngxen. xelô
guitar /g i'ta :/ dàn ghita
Ir.rn r\ •»A/ (t'*n hạc
mandolin / irucnchVlin/ dàn măngđôlin
piano • /piaenoo/ đàn piano
sheet music /Jl:t 'mju:zik/ ban ghi nhạc
ukulele / ju:ko'leili/ đàn ghi ta Haoai 4 dây
viola /v a i'30 la/ đàn viôla
violin / vaia lin/ dàn viôlôns

woodwinds /\vod\vinds/ các nhạc cụ làm bànu Ci


a drumstick / dr\m stik/ dùi trốne
English vocabulary by topic 145

bassoon /ba’sirn/ kèn fa gôt


bongos /'bDI]g3US/ trổng nhỏ gõ bằng tay
clarinet / klaeri'net/ kèn clarinet
conga /'kngga/ trong sừ dụng trong điệu
nhảy Mĩ Latinh
cymbals /sim b a ls/ cái chũm chọe
drum /drAm/ cái trốne
flute /flu:t/ sáo
kettledrum /'ketldrAm/ trống định âm
oboe /aubsu/ kèn ôboa
Percussion /pa'kA jon/ bộ trống
piccolo /'p ik a b u / sáo kim
tambourine / t£emb9'ri:n/ trống prôvăng

brass /bra:s/ nhạc cụ bàng đồng


trombone /tm m b aơ n / kèn trombon
saxophone /'síeksaĩaơn/ kèn xăcsô
trumpet /'trAmpit/ kèn trompet
French horn /frentJho:n/ kèn có nguồn gốc từ Pháp
tuba /■tịu: bs/ kèn tuba

other instruments / AỖ3 ‘instramants/ các nhạc cụ khác


accordion /a k o id ia n / đàn xêp
organ /'o ig sn / đàn phong cầm
harmonica /ha: niDnilo/ kèn ắcmônica
xylophone /'z a ib fa o n / mộc cầm
monochord /'rrronoơko:d/ đàn bầu
146 Từ vtmp tiắnẹ Anh theo chu dù

Các tính từ thông dụng

big /big/ to

small /smo:l/ nhỏ


little rwwi
fast /fa:st/ nhanh

slow /slou/ chậm

good /gud/ tốt

bad /baed/ xấu

expensive /iks'pensiv/ đắt


cheap /tíi:p/ rẻ
thick /0ik// dày
thin /0 in/ mỏng
narrow /'naerou/ hẹp
wide /vvaid/ rộng
loud /laud/ ầm ĩ
quiet /'kwaÌ3t/ im lặng
intelligent /in'telid33nư thông minh
stupid /,stju:pid/ ngốc nghếch
wet /vveư ướt
dry /drai/ khô
heavy /’hevi/ nặng
English vocabulaiy by topic 147

light /lait/ nhẹ

hard /ha:d/ cứng

soft /soft/ mềm

shallow /laslou/ nông

deep /di:p/ sâu

easy /’i:zi/ dễ

difficult /’difikalt/ khó

weak /\vi:k/ yếu

strong /stror|/ khỏe

rich /rití/ giàu

poor /po:(r)/ nghèo

young l)\r\l trẻ

old /ould/ già

long /lor|/ dài

short /jo:t/ ngăn

high /hai/ cao

low /lou/ thấp

generous /'d3en3rss/ hào phón«

mean /mi:n/ keo kiệt


true /tru:/ đúng sự thật
false /fo:ls/ sai sự thật
148 Từ urns riengAnh theo chu đù

beautiful /'bjurtiful/ đẹp

ugly /'Agli/ xấu

new /nju:/ mới

old /ould/ cũ

happy /'haepi/ vui

sad /sasd/ buồn

safe /seif/ an toàn

dangerous /'deind 3 ras/ nguy hiếm

early /'a: li/ sớm

late /leiư muộn

light /lait/ nhẹ

dark /da:k/ tối


open /'oupsn/ mở
closed /klouzd/ đóng
tight /tait/ chặt
loose /lu:s/ lòng
full /ful/ đầy
empty /'em pti/ trốnc rồng
many /'meni/ nhiều
few /fju:/ ít
alive /a'laiv/ còn sống
English vocabulary by topic 149

dead /ded/ đã chết

hot /hot/ nóng

cold /kould/ lạnh

interesting /'intristirị/ thú vị

boring /'bo:rir|/ nhàm chán

lucky r \\k i/ may mãn

unlucky /\n '\\ki/ kém may mẳn

important /im'pDitant/ quan trọng

unimportant /,Anim'pD:t3nt/ không quan trọng

right /raiư đúng

wrong /ror\/ sai

far /fa:/ xa

near /nia/ gần

clean /kli:n/ sạch

dirty /'d3:ti/ bẩn

nice /nais/ đẹp

nasty /'na:sti/ bẩn thiu

pleasant /'pleznt/ dễ chịu

unpleasant /An'pleznt/ không dễ chịu

excellent /'eksalant/ xuất sắc

terrible /'tersbl/ kinh khùng

You might also like