Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ điểm - Lê Minh, Hoàng Quý Nghiêm
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ điểm - Lê Minh, Hoàng Quý Nghiêm
Weather conditioììS
rain /rein/ m ưa
snow /sn o o / tuyết
fog /fog/ sương mù
ice /a is/ băng
sun /sAn/ mặt trời
sunshine /'sAnJain/ ánh nắng
cloud /klaod/ mây
m ist /m i SƯ sương muối
hail /heil/ m ưa đá
wind /w ind/ gió
breeze /bri:z/ gió nhẹ
thunderstorm /'0AnctastD:m/ bão có sấm sét
gale /g e il/ gió giật
tornado /to:'neidoo/ lốc xoáy
hurricane /'hArikan/ cuồng phong
father /Tarỗa/ bố
mother /’iriAỗa/ mẹ
son /sAn/ con trai
daughter /’do:t3/ con gái
parent /'pesranư bố mẹ
child /tịaild/ con
husband /'hAzband/ chồng
wife /waif/ vợ
brother /'brAỗa/ anh trai/em trai
sister /'sists/ chị gái/em gái
uncle pATịkl/ chú/cậu/bác trai
aunt /a:nư cô/dì/bác gái
nephew /'nevju:/ cháu trai
niece /ni:s/ cháu gái
English vocabulary by topic 21
chalk chalk
/tJo:k/ phẩn
tray
/tjo.k trei/ khay để phấn
chalkboard
/'tjbrkbord/ bảng
clock /kỈD k/ đồng hồ
computer /ksm pju:ta/ máy tính
desk /desk/ bàn học
eraser /i're iza/ cục tẩy
flag /'flaeg/ lá cờ
glue /glu:/ hồ dán
graph paper /erasf.peipa/ giấy nháp
hall hành lang ở cửa vào
/ho:l/
locker tủ khóa
/'lD ka/
loudspeaker loa
/ laod ’spi ka/
map bản đồ
/maep/
notebook/ vờ, sổ ghi chép
/noơtbơk/ /nootbok
notebook paper
'peips/
overhead projector máy đèn chiếu
/'auvahed /pre'd3ekta/
pen bút mực, bút nước
/pen/
pencil bút chì
/penssl /
pencil eraser cục tây bút chì
/'pentsal i'reiza/
pencil sharpener eọt bút chì
/ p e n tssl Ja:p9na/
ring binder vòng kim loại giữ
/riij 'baincta/
những tờ giấy đục lồ
ruler thước ké
/ru: ta/
seat/chair ghế neồi
/si:t/ tjes/
spiral notebook vờ gáy xoắn
/'spaiaral 'naơtbok/
student sinh viên, học viên
/stju:d 3nư
loudspeaker
/laod'spi:k3/ người phát ngôn
30 Từ vimv tier/p Anh theo chu đè
fraction
/’frask|n/ phân số
geometrical figures
/d3Ĩ 3'metrikl 'fig3z/ các số liệu hình học
geometry
/d3Ĩ'r>mitri/ hình học
height
/hai t/ chiều cao
hypotenuse
/hai'pDt3nju:z/ cạnh huyền
length
/leqkG/ chiều dài
English vocabulary by topic 35
S tu f f - Chất
liệu
ị
42
1
Ị
1
1
clever /kleva/ khéo léo
cold /koold/ lạnh lùng
competitive /kam'petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
conceited /ksn'sirtid/ tự phụ. kiêu ngạo
confident /kDnfidsnt/ tự tin
cowardly /■kaoadli/ nhát gan
crazy /'kreizi/ điên cuồng
creative /kri:'eitiv/ sáng tạo
cruel /'krosl/ độc ác
dependable /di'pendabl/ đáng tin cậy
dishonest /dis'Dnisư không trung thực
dumb /dA m / không có tiếng nói
easygoing /i:zi 'gouir|/ dễ tính
emotional /i'moujsnl/ cảm động, xúc cảm
enthusiastic /in,0ju:zi'aestik/ hăng hái, nhiệt tình
extroverted /ekstr3V3:tid/ hướng ngoại
faithful /fei0fol/ chung thuỷ
friendly /Trendli/ thân thiện
funny /T A ĩiì/ khôi hài
generous /d3enar3s/ rộng lượng
gentle /dỊentl/ nhẹ nhàng
goodhumoured /'gud'hjuim sd/ hài hước
happy /’haepi/ vui vẻ
hardworking /’ha:d’w3:kÌT|/ chăm chi
honest /’cn isư trung thực
hotheaded /'hDt'hedid/ nóng nảy
hottempered /’hDt'tempad/ / nóng tính
English vocabulary by topic 43
Clothes - Q u ầ n
áo
old /suld/ cũ
open / ’aopan/ mở
52 Từ vưne tìếneAnh theo chu đệ
J o b - Việc làm
engineer /,end3Ì'nÌ3/ kỹ sư
estate agent /is'teit 'eid33nt/ nhân viên bất đ ộn g sàn
farmer /'farm s/ nông dân
fashion designer / ' fasjan di 'zaina/ thiết kế thời trang
fire man /'faia msen/ lính cứu hoả
florist /'florist/ người bán hoa
footballer /'fu tbo:b / cầu thú bong đá
foreman /'forman/ quản đốc, đốc công
gardener /'ga:dna/ người làm vườn
goldsm ith /'gooldsm i0 / thợ kim hoàn
graphic designer /graefik di'zaina/ người thiết kế đồ họa
greengrocer /'griiqgraosa/ người bán rau quả
haberdasher /'hsebadaeja/ người bán kim chi
hairdresser /'headresa/ thợ uốn tóc
hawker /'hoiks/ người bán hàng rong
housekeeper /*hauski:p3/ quản gia
housew ife /'haosw aif/ nội trợ
insurance broker /in'iosrans.brouka/ nhân viên môi giới bảo hiểm
interview /'intavju:/ phóng viên
janitor /’d 3senits/ công nhân vệ sinh
jew eler /'d3u:3b/ người bán đồ trang sức
journalist / Id33:n3lisư nhà báo
judge /,d3Ad3/ quan tòa
jury / ,d3U3ri/ ban hội thẩm
landlord /'laendb:d/ chù nhà cho thuê
lapidist / /la'pidist/ thợ làm đá quí
lawyer /’lorja/ / luật sư
Từ vung_ticnọ Anh theo chu đè
Thegarden - Trong
axe/ ax /aeks/ cái riu
drain /'drein/ ống dẫn nước
drainpipe AJreinpaip/ ống thoát nước
drive /draiv/ đuừng lái xe vào nhà
fence /fens/ hàng rào
flower rũaosl hoa
flower bed /"flauabed/ luống hoa
fork /fork/ cái xới làm vườn
garage /’gaercry gara ô tỏ
gate /geit/ công nhà
greenhouse /,gri:nhaos/ kính bờ
hedge /hed3/ rậu
hosepipe /'hooz,paip/ ống phun nước
lawn /b:n/ bãi cỏ
lawnmower /'lun.moos/ máy cất cỏ
letter box /'letsbDks/ hòm thư
path /pa:9/ ỉối đi bộ
patio /'paetioo/ sân chơi lát eạch
plant /pla:nt/ cây cành
pond /pDnd/ hồ ao
rake /reik/ cái cào cò
shed /|ed/ nhà kho
spade /speid/ cái xẻng
swimming pool /'swimir|'pu:l/ hồ bai
tennis court /’tenis,ko:t/ sân tennis
to mow the lawn /tu:mou Ỗ3 b : n căt cỏ
/
English vocabulary by topic 69
T h e B a b y ' s ro o m - P h ò n g em bé
bumper
/ ÒAmpa/ dái đỡ
changing table
/tfeincty!] 'teibl/ bàn gấp
cloth diaper /klD 0 'daipa/ tã vài
cotton swab /'ktrtan SVVDÒ/ bông tăm
cradle /' kreidl/ nôi
crib /krib/ cũi trẻ em
disposable diaper /di'spaozabl 'daipa/ tã dùng một lần
doll
/doi/ búp bê
doll house
/dDl haơs/ nhà búp bẻ
mobile
/'msơbail/ đồ vật chuyển động
nipple
/' nipl/ núm vú
pacifier
/'paesifaia/ núm vú già
playpen
/ pleipen/ cái cũi tré con
potty
/'poti/ cái bô vệ sinh
puzzle
/'pAZl/ bộ xếp hình
rattle
/ ' rastl/ cái trống lắc
rocking chair
/rokir) tjes/ ghế
safety pin
/ ' seiíti pin/ ghim băng
shade
/Je id/ màn chắn sáng
smoke detector
/smsuk di tekta/ bộ phát hiện khói
stretchie
/ streựi/ áo liền quẩn co dãn
stroller xe đây
/'straola/
stuffed animal thú bông
/stAÍt 'aenimal/
swing /SVVĨỊ]/ cái đu
teddy bear /' tedi bea/ gấu Teddv
toy chest /toi tjesư hòm đồ chơi
walker /'wo:ka/ xe tập đi
The Bathroom - Phòng tắm
bath mat
/b a:0 maet/ tấm thám hút nước
bath towel
/ b a : 0 ta o a l/ khăn tấm
bathtub
/b a :0 tAb / bồn tẳm
cold water faucet
/ k a o ld ' w o :t 3 'fo :s vòi nước lạnh
curtain rings it/
vòng đai
curtain rod / k3:t3n rĨỊ)z/
thanh kéo màn che
drain /'k 3 :t3 n rt)d/
ống thoát nước
hair dryer /drein/
máy sấy tóc
hamper /hea 'draia/
hòm mây đụng quần
/'haemps/ áo chưa giặt
hand towel khăn lau tay
hot water faucet /haend tausl/
vòi nước nóng
m edicine chest /hDt 'wo:t 3 'fo:siư
tù thuốc
nailbrush /'m edisan tjesư bàn chài đánh móng tay
sham poo /'neilbrAjy
dầu gội đầu
show er cap /faem'pu:/ mũ tăm
shower curtain /Jao 3 kíep/ màn tăm
show er head
/Jaoa 'k 3:t3n/ vòi tam
/Jao 9 hed/ bồn rửa mặt
sink
/siqk/ xà phòng
soap
/saup/ khay xà phòng
soap dish
/sau p dij/ m iếng bọt biên
sponge
/spAnd3/ nút
stopper
/stopa/ tường phòne tăm
title
/ ■taitl/ bồn cầu
toilet
/ tDÌlĩt/
74 Từ \-ưnv tiếng.Anh theo chu
đệ
T h e D in ing ro o m - Phòng ăn
(mop) refill
/ 'ri:fĩl/ cái lau nhà dự trữ
(sponge) mop
/mDp/ cái lau sàn (xốp)
attachments đầu hút
/a'taetjmsnts/
English vocabulary by tonic 79
skimmed milk
sour cream /’skimid’milk/ sữa khône béo
yoghurt /'saoa'kriim/ kem chua
/'joug3:ư sữa chua
Breakfastfoods - ĐÒ ăn sáng
breakfast cereal /'brekfast 'siarisl/ ngũ côc ăn sáng
cornflakes /■kDrnfleiks/ ngũ cốc giòn
jam /d 3 aỉm/ mứt
marmalade /'maimaleid/ mứt cam
muesli /’mju:zli/ ngũ cốc hạt nhỏ
porridge /’pDrid3/ cháo
toast /toosư bánh mì nướng
chocolate /'tÍDkalit/ sô cô la
crisp /krisp/ khai tày lát mong
chiên giòn
curry /'kAĩi/ bột cà ri
garlic /'ga:lik/ tòi
hummus /'homas/ món khai vị
ketchup /'ket/ap/ xốt cà chua
mayonnaise /meia'neiz/ mayonnaise
mustard /'mAstad/ mù tạc
noodles /Yiurdl/ bún miến
nuts /nAts/ đậu hạt
olives /'olivs/ quả ô liu
pasta /'paesta/ mì Ý nói chung
pasta sauce /'paests so:s/ sốt cà chua nấu mì
pepper /'pepa/ hạt tiêu
pizza /'pi:sta/ pizza
rice /rais/ gạo
salt /so:lư muối
Snacks /snask/ đồ ăn vặt
spaghetti /spa'geti/ mì ống
spice /spais/ gia vị
sugar /'íogs/ đường
sweets /swi :ts/ kẹo
vinegar /'vi ni ga/ dấm
English vocabulary' by topic 89
M en u - T h ự c đ o n
Drinks - Đồ uống
Flowers - Hoa
bark /ba:k/ vỏ
branch /bra:ntJ7 cành
leaf /li:f/ lá
root /ru:ư rễ
tree /tri:/ cây
trunk /trAgk/ thân cây
twig /twig/ cành con
needle /■ni :dl/ lá kim
M o l lu sc a s - Đ ộ n g v ậ t n h u y ễ n th ể
Insects - Côn
M a m m a l s - Đ ộng v ậ t có vú
skunk
/skAgk/ chồn hôi
spaniel
/'spaenjal/ giống chó lòng
mượt, tai to cụp
squirrel
/ ’skvviral/ con sóc
terrier
/'teria/ chó săn chuyên sục
hang bụi
tiger con hô
/'taiga/
walrus con moóc
/'vvoilrss/
w olf
/vvolf/ chó sói
zebra
/ ’zebra/ ngựa vàn
Birds - Chim
T h e A irw a y - H à n g K h ô n g
W orld - T hế giới
Seas. Gulf, and /si:z gAlf aend beis/ Các vùng biển, vùne
Bays vịnh và vịnh
128 Từ n fflg tieny Anh theo chu đe
T h e P o s ta l - B ư u điện
T h e L ib r a r y - T h ư viện
A m u s e m e n t p a r k - K h u v u i c h o i g iả i t r í
Sports
archery /’aitíari/ bắn cung
athletics /aeG'letiks/ điền kinh
badminton /'baedmintsn/ cầu lông
baseball /'beisbo:!/ bóng chày
basketball /'ba:skitbD:l/ bóng rô
bowling /,boolir|/ trò ném bóng gồ
boxing /'br>ksir|/ đấm bốc
cricket /'krikit/ crikê
cycling /’saiklirị/ đua xe đạp
darts /da:Ư trò ném phi tiêu
fishing /’fijiri/ câu cá
football /'fotbo:l/ bóns đá
golf /gDlf/ đánh gôn
hockey / ’ht)ki/ khúc côn cầu
horse racing /ho:s 'reisir)/ đua ntỉựa
huntine / ’hAntirị/ đi săn
ice hockey /'ais'hDki/ khúc còn cầu trên sân băng
ice skating /'ais'skeitÌT|/ trượt băng
138 Từ MÍ7ỈÍỈtiertgAnh theo chu đẻ
Chess - CỜvua
piece /pi:s/ quân cờ
king /kirị/ quân vua
queen /kwi:n/ quân hậu
bishop /'bijsp/ quân tượniz
knight /nait/ quân mã
rook / castle /rok/'ka:sl/ quân xe
pawn /pD:n/ quân tốt
move /mu:v/ nước cờ
check /tíek/ chiếu tướng
checkmate /'tiek'meit/ chiếu bí
stalemate /'steilmeit/ hết nước đi
draw /dro:/ ván hòa
to move /tu: mu:v/ đi quân
to castle /tu:'ka:sl/ nhập thành
to take /tu: teik/ ăn quân
to capture /tu: 'kaeptía/ băt quân
to resign /tu: ,ri:'zain/ xin thua
vour move /jo:mu:v/ nước cờ cùa bạn
<zood move! /íỉudmu:v/ nước cờ hay
A
The Music - Am nhạc
big /big/ to
easy /’i:zi/ dễ
old /ould/ cũ
far /fa:/ xa