Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

BẢNG

KẾHOẠCH HỌC TẬP


TUẦN 1
12 /11 – 13/11/2022

SUNSHINE LANGUAGE CENTER


61 Lý Nam Đế .Phường Phước Long , Nha Trang 094 234
0246
CHƯƠNGTRÌNH HỌCTIẾNG ANH
CLASS: MOON
Particular Days Listening & speaking Readin Writing Worksheets/Activity
g
Unit 1: How we feel? - Conversation: Hội - Read the - Fill in the blanks. - Game
thoại story."My (Điền từ vào chỗ - Worksheet (search the words): tìm
Lesson 1: Feelings
trống.)
- Are you happy? feelings) (Đọc từ
Từ vựng
Saturday (Bạn có hạnh phúc truyện "Những - Do homework in workbook +
Hot: nóng cảm giác của tôi") writing book (Các bé làm bài tập
không?)
trong sách bài tập và vở tập viết
Cold:lạnh Yes, I'm. (Vâng, tôi - Work in pair nhé!)
Hungry:đói bụng có.) (Làm việc theo
Thirsty:khát No, I'm not. cặp)
(Không, tôi không
Sad: buồn
có.)
Happy:vui vẻ, hạnh
- I'm happy. I'm not
phúc
sad. (Tôi hạnh phúc.
Tôi không buồn)
Unit 1: How we feel? - He is excited. - Watch a video. - My mapping (vẽ sơ - Game
(Xem video) đồ tư duy) - Listen and answer the question.
Review: lesson 1 - She is bored.
- Work in pair (Nghe và trả lời câu hỏi)
Lesson 2: feelings - Is she sick? (Cô ấy (Làm việc theo - Roleplay
Sick:ốm ốm phải không?) cặp) - Do homework in workbook +
writing book (Các bé làm bài tập

Sunday
Tired:mệt mỏi Yes, she is. (Vâng, - Presentation trong sách bài tập và vở tập viết
cô ấy ốm.) (Thuyết trình) nhé!)
Bored:chán nản
No, she isn't.
Excited:hào hứng
(Không, cô ấy
không ốm)

Mr. Cam review vocabulary and practice with students

You might also like