STRUCTURE

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

2.

1 Cấu trúc viết lại câu 1


Viết lại câu tiếng Anh sử dụng các từ, cụm từ chỉ nguyên nhân (bởi vì)
Since, As, Because + S + V + …
⇔ Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing
Ví dụ: Because it’s raining now, we can’t go to work.
↔ Because of the rain, we can’t go to work.
(Bởi vì trời mưa, nên chúng tôi không thể đi làm được)
2.2 Cấu trúc viết lại câu 2
Chuyển đổi câu trong tiếng Anh có các từ, cụm từ chỉ sự trái ngược (mặc dù)
Although/Though/Even though + S + V + …
⇔ Despite/ In spite of + Noun/ V-ing
Ví dụ: Although it was very noisy, we continued to study our lessons.
↔ In spite of the noise, we continued to study our lessons.
(Mặc dù rất ồn ào, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục học cho xong bài)
2.3 Cấu trúc viết lại câu 3
Cách viết lại câu sử dụng cấu trúc so that và such that (quá … đến nổi mà) đi với tính
từ/danh từ
S + be/ V + so + Adj/ Adv. + that …
⇔ It + be + such + Noun + that
Ví dụ: This film is so boring that no one wants to see it.
↔ It is such a boring film that no one wants to see it.
(Cái phim này chán tới nổi mà chẳng ai muốn coi nó hết)
2.4 Cấu trúc viết lại câu 4
Cấu trúc too to (không thể) dùng thay thế với cấu trúc enough
S + V + too + Adj. + to V
⇔ not + Adj. + enough + to V
Ví dụ: Yuri is too fat to wear that dress.
↔ Yuri is not thin enough to wear that dress.
(Yuri quá béo để có thể mặc vừa cái váy kia)
2.5 Cấu trúc viết lại câu 5
Cấu trúc so that và such that  (quá .. đến mức) dùng thay thế với cấu trúc too to (quá …
đến mức không thể)
so + Adj. + that hoặc such + noun + that
⇔ too + Adj. (for somebody) + to V
Ví dụ: These shoes are so small that he can’t wear it.
↔ These shoes are too small for him to wear.
(Mấy đôi giày này quá bé so với cái chân của anh ta)
It was such a difficult question that we can’t find the answer.
↔ The question was too difficult for us to answer.
(Câu hỏi quá khó đến nổi không ai trong chúng tôi tìm được câu trả lời)
2.6 Cấu trúc viết lại câu 6
Cách viết lại câu trong tiếng Anh với cấu trúc find something adj
To V + be + Adj./Noun
⇔ S + find + it + Adj./Noun + to V
Ví dụ: To live in the countryside alone could be hard for her.
↔ She finds it hard to live alone in the countryside.
(Cô ấy cảm thấy sống ở vùng quê là việc khó khăn đối với mình)
2.7 Cấu trúc viết lại câu 7
Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ đơn (dùng chủ ngữ giả ‘it’)
S + have/has + V3/-ed
⇔ It has been + [thời gian] + since + S + V2/-ed + …
Ví dụ: Huan and Vy have been married for 3 years.
↔ It’s been 3 years since Huan and Vy were married.
(Đã ba năm kể từ thời điểm Huân và Vy kết hôn)
2.8 Cấu trúc viết lại câu 8
Chuyển đổi câu có thì hiện tại hoàn thành phủ định sang thì quá khứ đơn  (cấu trúc the
last time, cấu trúc when)
S + have/has + NOT + V3/-ed + since/for …
⇔ S + last + V2/-ed + when + S + V
⇔ The last time + S + V + was …
Ví dụ:
 I haven’t met Lucy since we left school.
↔ The last time I met Lucy was when we left school.
(Lần cuối cùng tôi gặp Lucy là khi chúng tôi ra trường)
 I haven’t seen him since I was a student.
↔ I last saw him when I was a student.
(Tôi gặp anh ta lần cuối khi tôi vẫn còn là học sinh)
2.9 Cấu trúc viết lại câu 9
Chuyển câu ở thì quá khứ đơn sang thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
S + V2/-ed + …
⇔ S + have/has + been + V-ing + since/for + …
Ví dụ: Shawn started playing guitar since he was five.
↔ Shawn has been playing guitar since he was five.
(Shawn đã chơi ghi-ta từ khi cậu ấy lên 5 tuổi)
2.10 Cấu trúc viết lại câu 10
Viết lại câu tiếng Anh với cấu trúc it takes time (dành/tốn thời gian làm gì)
S + V + … + [time]
⇔ It takes/took + someone + [time] + to V
Ví dụ: Betty walks to school in 15 minutes.
↔ It takes Betty 15 minutes to walk to school.
(Betty mất 15 phút để đi bộ tới trường)
2.11 Cấu trúc viết lại câu 11
Chuyển đổi dùng cấu trúc it was not until … that  (mãi cho tới khi)
S + didn’t + V (bare) + …. until …
⇔ It was not until + … + that + …
Ví dụ: Nam didn’t go home until he finishes all the tasks.
↔ It was not until Nam finished all the tasks that he went home.
(Mãi cho tới khi Nam hoàn thành xong hết mọi công việc thì cậu mới về nhà)
2.12 Cấu trúc viết lại câu 12
Các dạng cấu trúc viết lại câu so sánh trong tiếng Anh:
 Chuyển đổi câu so sánh hơn thành so sánh nhất và ngược lại:
Ví dụ: In my opinion, Vietnam is the most beautiful country.
↔ In my opinion, no other place on earth can be more beautiful than Vietnam.
(Việt Nam là đất nước xinh đẹp nhất theo quan điểm của tôi ↔ Theo quen điểm của tôi,
không nơi nào đẹp bằng Việt Nam)
 Chuyển đổi câu so sánh bằng thành so sánh hơn và ngược lại:
Ví dụ: My cake isn’t as big as his cake.
↔ His cake is bigger than my cake.
(Bánh của tôi không to bằng bánh của cậu ta ↔ Bánh của cậu ta to hơn bánh của tôi)
2.13 Cấu trúc viết lại câu 13
Chuyển cấu trúc started/began sang thì hiện tại hoàn thành
S + began/ started + V-ing/to V  + [thời gian] ago
⇔ S + have/has + V3/-ed hoặc been + V-ing + since/for …
Ví dụ: She began to learn English 4 years ago.
↔ She has learned/ has been learning English for 4 years.
(Cô ấy học tiếng Anh từ bốn năm trước)
2.14 Cấu trúc viết lại câu 14
Cách viết lại câu tiếng Anh với cấu trúc This is the first time
This is the first time + S + have/has + V3/-ed
⇔ S + have/has + never (not) + V3/-ed + before
Ví dụ: This is the first time I have watched this film.
↔ I have never watched this film before.
(Tôi chưa bao giờ xem bộ phim này trước đây)
2.15 Cấu trúc viết lại câu 15
Cấu trúc It’s time/ it’s high time/ it’s about time 
S + should/ought to/had better + V …
⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed …
Ví dụ: You‘d better go to bed.
↔ It‘s (high/about) time you went to bed.
(Đã tới lúc con đi ngủ rồi đấy)
2.16 Cấu trúc viết lại câu 16
Các dạng viết lại câu đề nghị tương đồng: cấu trúc suggest that, let’s,…
Shall we + V
⇔ Let’s + V
⇔ How/What about + V-ing
⇔ Why don’t we + V
⇔ S + suggest + that + S + present subjunctive
Ví dụ:
 “Why don’t we go out for a walk?” said the girl.
↔ The girl  suggested going out for a walk.
(Tại sao chúng ta không đi dạo đi? ↔ Cô gái đề nghị đi ra ngoài dạo)
 Let’s have some rest!
↔ What about having some rest?
2.17 Cấu trúc viết lại câu 17
Cấu trúc it is necessary that:
 Need to V
⇔ to be necessary (for sb) + to V
Ví dụ: You don’t need to come here.
↔ It’s not necessary for you to come here.
(Ah không cần phải đến đây đâu)
2.18 Cấu trúc viết lại câu 18
Sử dụng cấu trúc  used to  tương đương với cấu trúc  accustomed to
S + be accustomed to + V-ing/N
⇔ S + be used to + V-ing/N
Ví dụ: My brother was accustomed to  sleeping late.
↔ My brother was used to sleeping late.
(Anh không cần phải đến đây đâu)

You might also like