Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ

- Dự án:
FIVESEASONS HOMES - GIÁ BÁN theo Bảng giá (chưa VAT) 4,000,000,000
VUNG TAU CENTRAL BEACH
- Mã Sản phẩm: Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 0,0% -
-
- Khách hàng: - Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký
Hợp đồng:
11/11/2022 Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT) sau CK bán hàng 4,000,000,000

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI TRONG
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 24% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 1,235,638,355
(Chi tiết như bảng bên dưới):
TỔNG GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG (Chưa VAT)
2,764,361,645
sau khi trừ Chiết khấu vượt tiến độ:

Thanh toán vượt Số tiền thanh toán


Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ
tiến độ Đợt vượt theo TỔNG
Thời GIÁ TRỊ đã trừ
Ngày đến Tỷ Ngày thực tế Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Đợt Lũy kế tiền lãi Tỉ lệ CK Chiết khấu vượt tiến
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn Lũy kế
hạn lệ/đợt thanh toán vượt hàng từng đợt ngân hàng TT vượt vượt tiến độ (%) độ
(ngày)
Ngay sau khi ký Hợp
1
đồng Đặt Cọc (HĐĐC)
- 11/11/2022 16.0% 16.0% 11/11/2022 - - - - - 0.00% 442,297,863
Trong vòng 1.5 tháng, kể
2
từ ngày ký HĐĐC
45 12/26/2022 1.5% 17.5% 11/11/2022 45 443,836 443,836 1,775,342 1,775,342 0.04% 483,763,288
Trong vòng 3.0 tháng, kể
3
từ ngày ký HĐĐC
45 2/9/2023 1.5% 19.0% 11/11/2022 90 887,671 1,331,507 3,550,685 5,326,027 0.13% 525,228,713
Trong vòng 4.5 tháng, kể
4
từ ngày ký HĐĐC
45 3/26/2023 1.5% 20.5% 11/11/2022 135 1,331,507 2,663,014 5,326,027 10,652,054 0.27% 566,694,137
Trong vòng 6.0 tháng, kể
5
từ ngày ký HĐĐC
45 5/10/2023 1.5% 22.0% 11/11/2022 180 1,775,342 4,438,356 7,101,370 17,753,424 0.44% 608,159,562
Trong vòng 7.5 tháng, kể
6
từ ngày ký HĐĐC
45 6/24/2023 1.5% 23.5% 11/11/2022 225 2,219,178 6,657,534 8,876,712 26,630,136 0.67% 649,624,987
Trong vòng 9.0 tháng, kể
7
từ ngày ký HĐĐC
45 8/8/2023 1.5% 25.0% 11/11/2022 270 2,663,014 9,320,548 10,652,055 37,282,191 0.93% 691,090,411
Trong vòng 10.5 tháng, kể
8
từ ngày ký HĐĐC
45 9/22/2023 1.5% 26.5% 11/11/2022 315 3,106,849 12,427,397 12,427,397 49,709,588 1.24% 732,555,836
Ngay khi ký Hợp Đồng
9
Thuê (HĐT)
45 11/6/2023 3.5% 30.0% 11/11/2022 360 8,284,932 20,712,329 33,139,726 82,849,314 2.07% 829,308,494
Trong vòng 1.5 tháng, kể
10
từ ngày ký HĐT
45 12/21/2023 3.0% 33.0% 11/11/2022 405 7,989,041 28,701,370 31,956,164 114,805,478 2.87% 912,239,343
Trong vòng 3.0 tháng, kể
11
từ ngày ký HĐT
45 2/4/2024 3.0% 36.0% 11/11/2022 450 8,876,712 37,578,082 35,506,849 150,312,327 3.76% 995,170,192
Trong vòng 4.5 tháng, kể
12
từ ngày ký HĐT
45 3/20/2024 3.0% 39.0% 11/11/2022 495 9,764,384 47,342,466 39,057,534 189,369,861 4.73% 1,078,101,042
Trong vòng 6.0 tháng, kể
13
từ ngày ký HĐT
45 5/4/2024 3.0% 42.0% 11/11/2022 540 10,652,055 57,994,521 42,608,219 231,978,080 5.80% 1,161,031,891
Trong vòng 7.5 tháng, kể
14
từ ngày ký HĐT
45 6/18/2024 3.0% 45.0% 11/11/2022 585 11,539,726 69,534,247 46,158,904 278,136,984 6.95% 1,243,962,740
Trong vòng 9.0 tháng, kể
15
từ ngày ký HĐT
45 8/2/2024 3.0% 48.0% 11/11/2022 630 12,427,397 81,961,644 49,709,589 327,846,573 8.20% 1,326,893,590
Trong vòng 10.5 tháng, kể
16
từ ngày ký HĐT
45 9/16/2024 3.0% 51.0% 11/11/2022 675 13,315,068 95,276,712 53,260,274 381,106,847 9.53% 1,409,824,439
Trong vòng 12.0 tháng, kể
17
từ ngày ký HĐT
45 10/31/2024 3.0% 54.0% 11/11/2022 720 14,202,740 109,479,452 56,810,959 437,917,806 10.95% 1,492,755,288
Trong vòng 13.5 tháng, kể
18
từ ngày ký HĐT
45 12/15/2024 3.5% 57.5% 11/11/2022 765 17,605,479 127,084,931 70,421,918 508,339,724 12.71% 1,589,507,946
Trong vòng 15.0 tháng, kể
19
từ ngày ký HĐT
45 1/29/2025 3.5% 61.0% 11/11/2022 810 18,641,096 145,726,027 74,564,384 582,904,108 14.57% 1,686,260,603
Trong vòng 16.5 tháng, kể
20
từ ngày ký HĐT
45 3/15/2025 3.5% 64.5% 11/11/2022 855 19,676,712 165,402,739 78,706,849 661,610,957 16.54% 1,783,013,261
Trong vòng 18.0 tháng, kể
21
từ ngày ký HĐT
45 4/29/2025 3.5% 68.0% 11/11/2022 900 20,712,329 186,115,068 82,849,315 744,460,272 18.61% 1,879,765,919
Trong vòng 19.5 tháng, kể
22
từ ngày ký HĐT
45 6/13/2025 3.5% 71.5% 11/11/2022 945 21,747,945 207,863,013 86,991,781 831,452,053 20.79% 1,976,518,576
Trong vòng 21.0 tháng, kể
23
từ ngày ký HĐT
45 7/28/2025 3.5% 75.0% 11/11/2022 990 22,783,562 230,646,575 91,134,247 922,586,300 23.06% 2,073,271,234
Ngay sau khi nhận thông
24
báo bàn giao
45 9/11/2025 11.5% 86.5% 11/11/2022 1,035 78,263,014 308,909,589 313,052,055 1,235,638,355 30.89% 2,391,172,823

Lưu ý: Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐĐC) khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG
VÀ THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ (CHI TRONG)
Dự án: FIVESEASONS HOMES - VUNG TAU CENTRAL BEACH
(CĂN HỘ KHÁCH SẠN - TĐTT Đợt 1: 16%)
Mã sản phẩm:

Tên KHÁCH HÀNG:

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 4,000,000,000

2 Tổng chiết khấu bán hàng 0.0% -

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có) -

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HỢP ĐỒNG ĐẶT CỌC


4 (chưa VAT) (sau khi trừ chiết khấu bán hàng) 4,000,000,000 TGT ký HĐ

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký HĐC Chi Trong
5 nếu vượt đến
86.5% 1,235,638,355 (lãi suất 24%/năm)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HĐ ĐẶT CỌC (Chưa VAT) Tổng giá trị HĐ
6 (sau khi trừ CK thanh toán vượt)
2,764,361,645 6 = 4-5

7 Số tiền đợt 1 KÝ HỢP ĐỒNG (chưa VAT) 86.5% 2,391,172,823 Đợt 1 ký HĐ

Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 0,0%;


8 Chiết khấu vượt tiến độ đến 86,5%
1,235,638,355 8 = 2+5

Tp. HCM, ngày …../…../2022


XÁC NHẬN CỦA P.CÔNG NỢ XÁC NHẬN CỦA P. ĐIỀU HÀNH SÀN

DƯƠNG THỊ MINH CHÂU

You might also like