Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Vnu Test 01 Và 02
Từ Vựng Vnu Test 01 Và 02
TEST 01 - LISTENING
No Words Pronouncing Wordform Synonyms Meaning
1. Practical /ˈpræktɪkəl/ Adj Hands-on, Thực tế, thực
realistic dụng
2. Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ N Obgilation, Trách
duty nghiệm,
nghĩa vụ,
bổn phận
3. Admission /ədˈmɪʃən/ N Acceptance Sự nhận vào,
sự chấp
thuận
4. Campus /ˈkæmpəs/ N grounds and Khuôn viên
buildings
5. Frequently /ˈfriːkwəntli/ Adv Regularly Thường
xuyên
6. Commute /kəˈmjuːt/ V To go, to Di chuyển,
travel đi lại, tham
gia giao
thông
7. Don’t mind /maɪnd/ Phr Don’t care Không bận
tâm, bận
lòng, để ý
8. Can’t stand /stænd/ Phr Can’t bear Không thể
chịu đựng
được
9. Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ N Baggage Hành lý
10. Cab /kæb/ N Taxi Xe taxi
11. Quit /kwɪt/ V Give up Từ bỏ
12. Consult /kənˈsʌlt/ V Advise Tham khảo ý
kiến, tư vấn,
cố vấn
13. Firm /fɜːm/ N Company Công ty
14. Be one’s own /oʊn/ Idiom Be self- Tự làm chủ
boss employed
15. Front desk /frʌnt/ /desk/ Nph Reception Bàn lễ tân,
desk tiếp tân
16. Have sb do sth Collocation Nhờ, sai
khiến ai làm
gì đó
17. Have sb doing Collocation Khiến ai đó
sth làm việc gì
đó (một cách
tự nguyện)
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630 1
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630 2
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630 3
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630 4
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630 5
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630 6
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630 7
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
TEST 01 - READING
No Words Pronouncing Wordform Synonyms Meaning
127. Rainforest /ˈreɪn.fɔːr.ɪst/ N Tropical forest Rừng nhiệt đới
128. Cut down /kʌt/ /daʊn/ V Trop down Chặt xuống, cắt
xuống, đốn
xuống
129. Damage /ˈdæm.ɪdʒ/ V To harm, to Hư hại, gây
destruct thiệt hại, phá
hủy
130. Damage /ˈdæm.ɪdʒ/ N Harm, Sự phá hoại, sự
destruction thiệt hại
131. Process /ˈprɑː.ses/ N Progress Quá trình, quy
trình
132. Process /ˈprɑː.ses/ V Handle, carry Xử lý, thực
out, perform hiện
133. Deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən N Nạn phá rừng
/
134. Impact /ˈɪm.pækt/ N, V Influence, Tác động
affect
135. Global /ˈɡloʊ.bəl/ Adj International, Toàn cầu
worldwide,
universal
136. Imply /ɪmˈplaɪ/ V Suggest, Hàm ý, ngụ ý
indicate, infer
137. Implication /ˌɪm.pləˈkeɪ.ʃən/ N Suggestion, Ngụ ý, hàm ý
inference
138. Stage /steɪdʒ/ N Step, period, Giai đoạn
level, phase
139. Stage /steɪdʒ/ N Plaform, Sân khấu, bục
podium, dock
140. Statistic /stəˈtɪs.tɪk/ N Numerical Số liệu thống
data kê
141. Acre /ˈeɪ.kɚ/ N 4,840 square Mẫu Anh
yards
142. Yard /jɑːrd/ N Equal to 3 feet Thước Anh
(0.9144 meter)
143. Pollutant /pəˈluː.t̬ ənt/ N Substance that Chất gây ô
pollutes nhiễm
something
144. Crisis /ˈkraɪ.sɪs/ N Recession Khủng khoảng,
suy thoái
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630 8
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630 9
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
Note*
Đội ngũ ACE THE FUTURE đang tích cực hoàn thiện các tài liệu và sản phẩm hỗ trợ
học tập khác:
- Từ vựng VNU EPT 1500 từ
- Tài liệu học TOEIC nghe đọc/nói viết
- Sách VNU EPT 7 tests nghe đọc
- Sách VNU speaking
- Sách VNU writing
Các khóa học online đang được quay/thu âm và hoàn thiện cả hình thức videos và
audios để tối ưu hóa hiệu quả học tập gồm:
- Khóa học VNU nghe đọc (giải thích chi tiết từng tests và từ vựng từng phần)
- Khóa học VNU speaking (1 2 3 – update đề speaking xịn với nhiều bài mẫu và
ý tưởng hàng tháng)
- Khóa học VNU writing (1 2) – Bài mẫu chi tiết kèm giải thích cách làm dễ
dàng luyện tập theo.
Các bạn luôn theo dõi ACE THE FUTURE ENGLISH tại các kênh sau để không bỏ
lỡ những món quà bất ngờ từ ACE nhé:
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630
12
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630
13
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
TEST 02 - LISTENING
No Words Pronouncing Wordform Synonyms Meaning
213. Coupon /ˈkuː.pɑːn/ N Voucher Phiếu giảm
giá
214. Start at the /ˈbɑː.t̬ əm/ V From scratch Bắt đầu từ
bottom. con số 0
215. Expect /ɪkˈspekt/ V Anticipate Mong đợi
216. Dental /ˈden.t̬ əl/ Nphr Hẹn khám
appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ răng, hẹn
nha khoa
217. Be drowned /draʊn/ Past Be sunk Bị chìm, bị
participle chết đuối,
đuối nước
218. Sunbathe /ˈsʌn.beɪð/ V Bask Tắm nắng
219. Conference /ˈkɑːn.fɚ.əns ˌkɑːl/ N Online meeting Họp trực
call tuyến
220. Forecast /ˈfɔːr.kæst/ V, N Foresee, predict Dự báo, dự
đoán
221. Downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ N City center Trung tâm
thành phố
222. Congratulation /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃə N Complimentations Xin chúc
s nz/ mừng, lời
chúc mừng
223. Job offer /dʒɑːb/ /ˈɑː.fɚ/ N An offer of Đề nghị làm
employment việc
224. Salary /ˈsæl.ɚ.i/ N Wage Tiền lương
225. Publishing /ˈpʌb.lɪʃ.ɪŋ/ /fɝːm/ N Publishing house, Công ty
firm publishing xuất bản,
company nhà xuất
bản
226. What are you /jʊrˈself/ What do you do? Bạn đang
doing with làm gì (hỏi
yourself? nghề
nghiệp) ?
227. Chiropractor /ˈkaɪərəʊpræktər/ N Bác sĩ chỉnh
hình
228. Medical /ˈmed.ɪ.kəl/ N Trường y
school /skuːl/
229. Earn /ɝːn/ V Receive money Kiếm tiền
for working
230. Megabucks /ˈmeɡ.ə.bʌks/ N A very large Rất nhiều
amount of money tiền
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630
14
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630
15
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630
17
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
READING TEST 02
No Words Pronouncing Wordform Synonyms Meaning
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630
19
THẦY KHÁNH - ACE THE FUTURE ENGLISH
Nhóm luyện thi VNU-EPT (Bổ ích nhất trên Zalo): https://zalo.me/g/blewee893
Tư vấn khóa học VNU 4SKILLS online/offline (Zalo):
0387989630
22