KHACH LẺ 散客 库存

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

成品入/出库数量明细表

Bảng chi tiết số lượng xuất nhập kho thành phẩm


日期: 2022年5月1日
2022年5月2日 2022年5月3日
4月前库存
现在库存量 2.00 3.00
量 Tồn kho 入库数 出库数 入库数 出库数
序号 客户料号 Tồn kho
STT 客户 thời điểm 量 量 量 量
Mã liệu của khách thời điểm hiện tại Số Số Số Số
trước (pcs) lượng lượng lượng lượng
(pcs)
nhập xuất nhập xuất
kho kho kho kho
1 正扬-SEIYO 3R.0004L.111 15000 15000

2 正扬-SEIYO 3R.0004M.111 48000 48000

3 正扬-SEIYO HC.PM.0330 900 900

4 正扬-SEIYO HC.PM.0310 400 400

5 正扬-SEIYO HC.PM.0301 0 0

6 正扬-SEIYO HC.PM.0320 0 0
HC.PM.0350
7 正扬-SEIYO 0 0
FL.ML.046
8 正扬-SEIYO 0 0

9 正扬-SEIYO HC-JD-0580 3000 3000

24 正扬-SEIYO 146400008401J 2186 2186

10 正扬-SEIYO 125200001700A 258120 258120

10 正扬-SEIYO 34.02502.001 9500 9500

11 正扬-SEIYO 3FJS6WR001R.111 227000 227000

12 正扬-SEIYO JUP00018200J 53754 53754

13 正扬-SEIYO 34.FLVR2.00105 0 0

14 正扬-SEIYO 1469000338000J 13000 13000

49 正扬-SEIYO 125900016701J 74240 74240

15 龙生- JS200019701 2250 2250


DRAGONJET
16 龙生- JS123300635 0 0
DRAGONJET
16 龙生- 31v-900-1292r 0 0
DRAGONJET
17 龙生- JS3T005KL.111 80000 80000
DRAGONJET
18 龙生- 3T.0035N.111 0 0
DRAGONJET
19 龙生- JS1SPONGEWIF
3T00585.11
3960 3960
DRAGONJET 1

20 龙生- JS100RBSTAND
3R.00054.11
1500 1500
DRAGONJET 1

21 龙生- JS1SPONGELED
3T.0057W.1
5000 5000
DRAGONJET 11

22 龙生- JS1WIFIMYLAR
3T.005NR.1
3000 3000
DRAGONJET 11

23 龙生- 34.FLVR2.0
0 0
34.JS34FLVR2105
DRAGONJET 0105
沃顿- N2100002CN232603040-
24 49800 49800
WARTON 00
25 沃顿- 37000000222-HB1 21000 21000
WARTON
26 沃顿- 37000000163-H00 33000 33000
WARTON
27 沃顿- 37000000158-R00 42000 42000
WARTON
28 沃顿- YA.AC.NET.1407601BS 195000 195000
WARTON
沃顿- PAOAY711000R060G
29 98 98
WARTON
30 沃顿- 240-R00030-005H 20000 20000
WARTON
31 沃顿- PC09J505000R010G 1200 1200
WARTON
32 沃顿- 447.0G501.0001-红色脚垫 0 105000
WARTON
33 苏州信凯- 13NJ.2ZU1J01 300 300
XINKAI TQ
34 苏州信凯- 13NJ.2ZU1L01 1965 1965
XINKAI TQ
35 苏州信凯- 13NJ.2ZU1M01 0 0
XINKAI TQ
36 苏州信凯- 13NJ.2ZU1N01 0 0
XINKAI TQ
37 苏州信凯- 13NJ.2ZU1P01 600 600
XINKAI TQ
38 苏州信凯- 13NJ.2ZU1Q01 500 500
XINKAI TQ
39 苏州信凯- 13NJ.2ZU1R01 400 400
XINKAI TQ
40 苏州信凯- 13NJ.2ZU1S01 2000 2000
XINKAI TQ
41 苏州信凯- 13NJ.2ZU1T01 1900 1900
XINKAI TQ
42 苏州信凯- 13NJ.2ZU1Y01 0 0
XINKAI TQ
45V-100-0863R
43 正文-GEMTEK 16000 16000
(48*7.3*1.0T)
45V-100-0864R
44 正文-GEMTEK 14000 14000
(16*16*2.0T)
45V-100-0865R
45 正文-GEMTEK 8000 8000
(19*19*2.0T)
45V-100-0866R
46 正文-GEMTEK 14000 14000
(16*16*1.0T)
45V-100-0867R
47 正文-GEMTEK 10000 10000
(19*19*1.0T)
45V-100-0868R
48 正文-GEMTEK 0 0
(12*12*1.0T)
49 正文-GEMTEK 31V-900-1326R 13700 13700

50 正文-GEMTEK 31V-900-1327R 9500 9500


31V-900-1293R
51 正文-GEMTEK 15000 15000
45V-100-0926R
52 正文-GEMTEK 39529 39529
45V-100-0927R
53 正文-GEMTEK 88000 88000
45V-100-0918R
54 正文-GEMTEK 80373 80373

55 正文-GEMTEK 31V-900-1372R 0 0

56 正文-GEMTEK 31V-510-0260R 111960 111960

57 正文-GEMTEK 31V-900-1292R 9000 9000

58 正文-GEMTEK 31V-510-0271R 36000 36000

59 正文-GEMTEK 31V-900-1411R 48 48

60 正文-GEMTEK 31V-900-1436R 0 0

61 正文-GEMTEK 31V-900-1435R 0 0

62 正文-GEMTEK 31V-900-1434R 0 0
45V-100-0949R
63 正文-GEMTEK 1590 1590
45V-100-0950R
63 正文-GEMTEK 2475 2475
45V-100-0951R
64 正文-GEMTEK 2000 2000
45V-100-0952R
65 正文-GEMTEK 2390 2390
45V-100-0953R
66 正文-GEMTEK 1184 1184
45V-100-0954R
67 正文-GEMTEK 1406 1406
45V-100-0955R
68 正文-GEMTEK 2488 2488
45V-100-0956R
69 正文-GEMTEK 1314 1314
45V-100-0957R
70 正文-GEMTEK 1930 1930
45V-100-0958R
71 正文-GEMTEK 3750 3750
45V-100-0959R
72 正文-GEMTEK 1794 1794
45V-100-0960R
73 正文-GEMTEK 2093 2093
45V-100-0961R
74 正文-GEMTEK 1590 1590

75 立讯- 029-101H-1279 38000 22000


LUXSHARE
76 立讯- 085-101H-0872 60000 60000
LUXSHARE
77 立讯- 085-101H-D305 50000 27700
LUXSHARE
78 航达- BRC00046.0001 0 0
HUNGTECH
79 航达- HC010011 5391 5391
HUNGTECH
81 51260644000 21000 21000
2022年5月10 2022年5月11
2022年5月4日 2022年5月5日 2022年5月6日 2022年5月7日 2022年5月9日
日 日
4.00 5.00 6.00 7.00 2.00 3.00 4.00
入库数 出库数 入库数 出库数 入库数 出库数 入库数 出库 入库数 出库数 入库数 出库数 入库数 出库数
量 量 量 量 量 量 量 数量 量 量 量 量 量 量
Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số
lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho
2022年5月12 2022年5月13 2022年5月14 2022年5月16 2022年5月17 2022年5月18 2022年5月19
日 日 日 日 日 日 日
5.00 6.00 7.00 2.00 3.00 4.00 5.00
入库数 出库数 入库数 出库数 入库数 出库数 入库数 出库数 入库数 出库数 入库数 出库数 入库数 出库数
量 量 量 量 量 量 量 量 量 量 量 量 量 量
Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số
lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho
16000

22300


2库库
0数

2量

2
2022年5月20 2022年5月21 年S2022年5月23 2022年5月24 2022年5月25 2022年5月26 2022年5月27
S
日 日 5ố 日 日 日 日 日

6.00 7.00 月
### 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00
入库数 出库数 入库数 出库数 2ll入库数 出库数 入库数 出库数 入库数 出库数 入库数 出库数 入库数 出库数
量 量 量 量 2ư ư 量 量 量 量 量 量 量 量 量 量
Số Số Số Số ợ 日ợ Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số
lượng lượng lượng lượng nnlượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng
nhập xuất nhập xuất ggnhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho kho
n
x
h
u


p
t
k
k
h
h
o
o
2022年5月28 2022年5月30 2022年5月31
日 日 日
7.00 2.00 3.00
入库数 出库数 入库数 出库数 入库数 出库数
量 量 量 量 量 量
Số Số Số Số Số Số
lượng lượng lượng lượng lượng lượng
nhập xuất nhập xuất nhập xuất
kho kho kho kho kho kho

You might also like