Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

TOEIC MR.TRU – 07.6677.

6575

1. When did you last visit our laboratory? Lần cuối bạn đến thăm phòng thí nghiệm của
(A) It lasts about a week. chúng tôi khi nào?
(B) No, I didn't. (A) Nó kéo dài khoảng một tuần.
(C) Yesterday, with my boss. (B) Không, tôi không biết.
(C) Hôm qua, với ông chủ của tôi.
2. When should I request vacation time? Tôi nên xin nghĩ phép khi nào?
(A) Yes, you should. (A) Có, bạn nên.
(B) At least a month in advance. (B) Ít nhất trước một tháng .
(C) Have a great trip. (C) Chúc bạn một chuyến đi tuyệt vời.
3. When will the press conference begin? Khi nào buổi họp báo sẽ bắt đầu?
(A) She was very impressed. (A) Cô ấy rất ấn tượng.
(B) In the banquet room. (B) Trong phòng tiệc.
(C) As soon as the microphone arrives. (C) Ngay sau khi có micro
4. Who's bringing the clients to the Ai sẽ đưa khách hàng đến nhà hàng?
restaurant?
(A) Just water for me, please. (A) Xin vui lòng cho tôi nước uống
(B) Debbie said she would. (B) Debbie nói cô sẽ đưa khách
(C) They're from Singapore (C) Chúng đến từ Singapore
5. When does the next bus leave the station? Khi nào chuyến xe buýt tiếp theo sẽ rời khỏi
(A) The Westmont station nhà ga?
(B) He’s here till Tuesday (A) Trạm Westmont
(C) It leaves at seven (B) Anh ấy sẽ ở đây đến thứ ba
(C) Nó sẽ rời lúc 7 giờ
6. When will you start interviewing job Khi nào bạn sẽ bắt đầu phỏng vấn ứng viên?
candidates?
(A) In the newspaper. (A) Trong báo.
(B) Sometime next month. (B) Có lẽ tháng tới.
(C) It was a thorough review. (C) Nó là 1 sự xem xét kỹ lưỡng.
7. Who’s that man waiting in the lobby? Người đàn ông đang chờ ở sảnh là ai?
(A) On the first floor. (A) Trên tầng đầu tiên.
(B) I believe he is. (B) Tôi tin rằng là ông ấy.
(C) That's Ms. Zhao's assistant. (C) Đó là trợ lý của bà Zhao.
8. When are the invoices sent out? Khi nào xuất hóa đơn?
(A) The corporate account. (A) Các tài khoản công ty
(B) Center City bank. (B) Trung tâm Thành phố.
(C) Every other Monday (C) Mỗi thứ hai
9.When will you be giving the presentation Khi nào bạn sẽ thuyết trình tại hội nghị?
at the conference?
( A) I’m not sure yet. (A) Tôi chưa biết chắc chắn.
(B) Thật là một ngạc nhiên thú vị.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(B) What a pleasant surprise. (C) Nó ở London.


(C) It's in London.
10. When's the security equipment going to Thiết bị an ninh sẽ được lắp đặt khi nào?
be installed?
(A) The security guard said so. (A) Các nhân viên bảo vệ cho biết như vậy.
(B) By the end of the week at the latest. (B) Chậm nhất đến cuối tuần.
(C) A set of revolving doors. (C) Một lọat các cánh cửa ra vào.
11. Who will meet me at the airport? 29. Ai sẽ đón tôi ở sân bay?
A) Mr. Chang, our sales manager A) Ông Chang, giám đốc bán hàng
B) Yes, between eleven and twelve B) Vâng, giữa mười một và mười hai
C) There’s a good one nearby C) Có một cái tốt kế bên
12. Who will be presenting our idea to the 30. Ai sẽ là người trình bày ý tưởng với ban
board of directors? giám đốc?
A) The sale ends on Friday. A) Việc bán hàng kết thúc vào thứ Sáu.
B) The present is for Miguel B) Quà này cho Miguel
C) I believe it will be Jennifer C) Tôi tin rằng chính là Jennifer
13. Who can run the management workshop 31. Ai có thể điều hành hội thảo quản lý vào
this summer? mùa hè này?
A) I’ll probably be free then A) Có lẽ tôi sẽ rảnh lúc đó
B) I’m afraid not B) Tôi sợ là không
C) It stopped running a few days ago C) Nó ngừng hoạt động một vài ngày trước
14. Who’ll be joining at dinner? 32. Ai sẽ ăn cùng bữa tối với chúng ta?
A) Tonight at seven o’clock A) Tối nay lúc 7 giờ
B) Jim and Mary are coming B) Jim và Mary sẽ đến
C) We’ll be having chicken C) Chúng ta sẽ có món gà
15. Who left this memo on my desk? 33. Ai đã để bản ghi nhớ này trên bàn làm
việc của tôi?
A) I’ll find it for you A) Tôi sẽ tìm nó cho bạn
B) They have to be finished by tonight B) Họ phải hoàn thành vào tối nay
C) Ms.Kim did, while you were at lunch C) Cô Kim đã làm, trong lúc bạns đang ăn
trưa
16. Who’s working on revising the report? 34. Ai đang chỉnh sửa lại bảng báo cáo?
A) Not before the holidays for sure A) Không làm trước ngày nghỉ cho chắc chắn
B) I don’t know if it’s been assigned B) Tôi không biết rằng nó đã được bàn giao.
C) Yes, he’s a good reporter C) Đúng vậy, anh ấy là một phóng viên giỏi
17. Who has been appointed to chair the 35. Ai được bổ nhiệm làm chủ tịch ủy ban
hiring committee? tuyển dụng?
A) There are none available today A) Không có gì có sẵn hôm nay
B) It hasn’t been announced yet B) Nó vẫn chưa được thông báo
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

C) No, I don’t think he has C) Không, tôi không nghĩ rằng anh có
18. Who’s in charge of ordering office 36. Ai là người phụ trách đặt văn phòng
supplies? phẩm?
A) With a credit card
B) Staples and paper clips A) Bằng một thẻ tín dụng
C) Ms. Johnson is B) Bấm kim và kẹp giấy
C) Bà Johnson sẽ chịu trách nhiệm
19. When are you planning to go on 37. Khi nào Cô có kế hoạch đi nghỉ mát?
vacation?
A) It’s near a lake A) Nó gần một cái hồ
B) In December B) Tháng 12
C) For two weeks C) Khoảng hai tuần
20. When are we interviewing the next job 38. Khi nào chúng ta sẽ phỏng vấn các ứng
candidate? viên tiếp theo?
A) As part of the hiring process A) Là một phần của quá trình tuyển dụng
B) Our top three choices B) Ba lựa chọn hàng đầu của chúng tôi
C) In about fifteen minutes C) Khoảng mười lăm phút nữa
21. When will the building plans be finished 39. Công trình xây dựng sẽ được hoàn thành
A) From the architect khi nào?
B) Yes, I plan to A) Từ kiến trúc sư
C) By Thursday, I hope B) Vâng, tôi có kế hoạch
C) Vào thứ năm, tôi hy vọng như vậy
22. When did you get back from the 40. Khi nào bạn đi họp về?
meeting?
A) Yes, I met him A) Có, tôi đã gặp ông ấy
B) It’s at the back B) Nó ở phía sau
C) Late this morning C) Khoảng cuối buổi sáng nay
23. When does the message say we need to Tin nhắn nói chúng ta cần phản hồi khi nào?
respond?
(A) It's for a retirement party. (A) Đó là một bữa tiệc nghỉ hưu.
(B) By the end of this week. (B) Trước cuối tuần này.
(C) Yes, I already sent him a bill (C) Có, tôi đã gửi cho anh ta một hóa đơn.
24. When will the presentation be over? Khi nào bài thuyết trình kết thúc?
(A) OK, see you then. (A) OK, hẹn gặp lại.
(B) Over there in the hall. (B) Ở đằng kia trong hội trường.
(C) In about two hours. (C) Trong khoảng hai giờ.
25. Who designed the booth for this year's Ai thiết kế gian hàng cho triển lãm năm nay?
exhibition? (A) Đến cuối tháng sau.
(A) By the end of next month. (B) Đến phòng thiết kế.
(B) To the design department. (C) Một trong những đồng nghiệp của tôi đã
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(C) One of my coworkers did. làm.


26. When does the editorial department issue Khi nào bộ phận biên tập phát hành bản tin?
the newsletter?
(A) By registered writers. (A) Bởi các nhà văn đã đăng ký.
(B) On the last day of the month. (B) Vào ngày cuối cùng của tháng.
(C) A parking permit was issued yesterday. (C) Giấy phép đỗ xe được ban hành ngày
hôm qua.
27. Who sent out this invoice? Ai đã gửi hóa đơn này?
(A) It arrived today. (A) Nó đến hôm nay.
(B) Someone in the delivery department. (B) Ai đó trong bộ phận giao hàng.
(C) Yes, I read it. (C) Vâng, tôi đã đọc nó.
28. Who's in charge of controlling the Ai chịu trách nhiệm kiểm soát chất lượng sản
product quality? phẩm?
(A) It's available at no extra charge. (A) Nó có sẵn miễn phí.
(B) Our production department. (B) bộ phận sản xuất của chúng tôi.
(C) Choose the course you like (C) Chọn khóa học bạn thích
29. When is the best time to meet you? Khi nào là thời điểm tốt nhất để gặp bạn?
(A) No, this is my first time. (A) Không, đây là lần đầu tiên của tôi.
(B) Have a good time! (B) Có một thời gian vui vẻ!
(C) Between 10 and 11 a.m (C) Từ 10 đến 11 giờ sáng
30. Who has the keys to the conference Ai có chìa khóa phòng hội thảo?
room?
(A) Thomas must have them. (A) Thomas có chúng.
(B) No, I didn't attend the conference. (B) Không, tôi đã không tham dự hội nghị.
(C) She's in her office. (C) Cô ấy ở trong văn phòng của cô ấy.
31. When are you going shopping? Khi nào bạn đi mua sắm?
(A) In Rome. (A) Tại Rome.
(B) I'm just browsing. (B) Tôi chỉ đang lướt web.
(C) Right after lunch. (C) Ngay sau bữa trưa.
32. Who's going to give a speech this Ai sẽ phát biểu vào sáng nay?
morning?
(A) No, I can give you a ride. (A) Không, tôi có thể cho bạn đi nhờ.
(B) The manager will. (B) Người quản lý sẽ.
(C) The speech was very informative (C) Bài phát biểu rất nhiều thông tin
33. When can you finish drawing up the Khi nào bạn có thể hoàn thành việc lập lịch
schedule? biểu?
(A) Yes, they've been sent. (A) Vâng, chúng đã được gửi đi.
(B) This afternoon. (B) Chiều nay.
(C) It's for my colleague. (C) Nó dành cho đồng nghiệp của tôi.
34. Who is making the hotel reservation? Ai đang đặt phòng khách sạn?
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The hotel was already booked. (A) Khách sạn đã được đặt trước.
(B) Perhaps Mr. Chang. (B) Có lẽ ông Chang.
(C) Submit it by e-mail. (C) Gửi bằng e-mail.
35. When do you leave for Japan? Khi nào bạn rời Nhật Bản?
(A) It left at 7 o'clock. (A) Nó rời lúc 7 giờ.
(B) On Thursday morning. (B) Vào sáng thứ Năm.
(C) Yes, they're from Japan. (C) Vâng, họ đến từ Nhật Bản.
36. Who can help me install this program? Ai có thể giúp tôi cài đặt chương trình này?
(A) I have some time after the morning (A) Tôi có một ít thời gian sau buổi họp sáng.
meeting.
(B) Yes, they were installed this morning. (B) Có, chúng được cài đặt sáng nay.
(C) It's in front of the building. (C) Nó ở phía trước tòa nhà.
37. When did you pick up the contract? Khi nào bạn nhận hợp đồng?
(A) My assistant will be picking me up. (A) Trợ lý của tôi sẽ đón tôi.
(B) Next year. (B) Năm tới.
(C) I had it delivered to me. (C) Tôi đã nhờ người chuyển nó đến tôi.
38. Who's going to prepare for the interview? Ai sẽ chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn?
(A) Yes, it's a nice view.
(B) I think it's at 9 or 9:30. (A) Vâng, đó là một cái nhìn tốt đẹp.
(C) The personnel department will. (B) Tôi nghĩ rằng đó là lúc 9 hoặc 9:30.
(C) Bộ phận nhân sự sẽ.
39. When is the new economic report due? Khi nào thì báo cáo kinh tế mới đến hạn?
(A) 20 pages. (A) 20 trang.
(B) By the end of the month. (B) Trước cuối tháng.
(C) A new supervisor. (C) Một giám sát viên mới.
40. Who sent us these financial reports? Ai đã gửi cho chúng tôi những báo cáo tài
(A) Brian did. chính này?
(A) Brian đã làm.
(B) By e-mail. (B) Bằng e-mail.
(C) To review them. (C) Để xem xét chúng.
41. Who can give us some assistance with Ai có thể hỗ trợ chúng ta với chiến dịch
the advertising campaign? quảng cáo?
(A) Yeah, it's really helpful. (A) Vâng, nó thực sự hữu ích.
(B) Mr. Ramirez can help us with that. (B) Ông Ramirez có thể giúp chúng ta với
điều đó.
(C) No, she's a part-time assistant. (C) Không, cô ấy là trợ lý bán thời gian.
42. When is Amelia's resignation going to be Khi nào việc từ chức của Amelia sẽ được
officially announced? chính thức công bố?
(A) Yes, he was fired. (A) Vâng, anh ta bị sa thải.
(B) Congratulations on your retirement. (B) Xin chúc mừng về sự nghỉ hưu của bạn.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(C) At the next board meeting, I think. (C) Tại cuộc họp hội đồng tiếp theo, tôi nghĩ
vậy.

You might also like