Test 4 HoangMinhHung

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 19

TOEIC MR.TRU – 07.6677.

6575

TEST 4- Hoàng Minh Hùng

1.

loading: đang chất lên


unlocking : mở khóa
boxes: cái hộp
holding : cầm, nắm

(A) The man is unlocking a door 1. Người đàn ông đang cầm một số gói hàng
(B) The man is holding some packaging 2. Người đàn ông đang chất hàng một xe
(C) The man is loading a car đẩy
(D) The man is standing near some boxes 3. Người đàn ông đang đứng gần một số
hộp.
4. Người đàn ông mở cửa.
Đáp án Đúng:D Nối: A -4 ;B- 1 ; C - 2 ; D -3

2.

boarding : đang lên


blocked : chặn
passengers: hành khách
departing : khởi hành
station: trạm
climbing up: leo lên
hill : ngọn đồi
luggage : hành lý
steps: lối đi

(A) People are climbing up a hill 1. Hành khách đang lên xe buýt.
(B) Passengers are boarding a bus 2. Mọi người đang leo lên đồi.
(C) The steps are blocked by luggage 3. Một chiếc xe buýt đang rời khởi trạm
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(D) A bus is departing from a station 4. Lối đi bị chặn lại bởi hành lý.
Đáp án Đúng:B Nối: A - 2 ; B - 1 ; C - 4 ; D -3
3.

directing : điều hướng, chỉ đạo.


Clean: dọn dẹp, làm sạch.
roadway: đường.
Metal bins : thùng kim loại.
traffic: giao thông .
Emptied : làm trống, đổ đi

(A) Metal bins are being emptied 1. Một người đàn ông đang chỉ đạo giao
(B) A vehicle is being clean thông.
(C) A man is directing traffic 2. Một công nhân đang quét đường.
(D) A worker is sweeping the roadway 3. Một chiếc xe đang được làm sạch.
4. Thùng kim loại đang được đổ đi.
Đáp án Đúng: D Nối: A - 4 ;B- 3 ; C - 1; D -2

4.

gathered : tụ tập
rooftop : mái nhà
full : đầy
planted: trồng
Lampposts: cột đèn
Row: hàng

A. Lampposts are standing in a row 1. Một đám đông đang tụ tập trên bãi biển.
B. A crowd of people has gathered on a 2. Các cột đèn đang đứng thành một hàng.
beach 3. Con đường đầy xe.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

C. A garden has been planted on a rooftop 4. Một khu vườn được trồng trên mái nhà.
D. The roadway is full of vehicle
Đáp án Đúng: A Nối: A -2 ; B -1 ; C - 4 ; D -3
5.

removed : gỡ ra
seat : chỗ ngồi
motorcycle : xe gắn máy
ridden : chạy

A) The motorcycle has been parked 1. Xe máy đang được lái.


B) The motorcycle is being ridden 2. Một lốp xe đã được gỡ bỏ ra khỏi xe máy.
C) A tire has been removed from the 3. Xe gắn máy đang dừng.
motorcycle 4. Chỗ ngồi của xe máy đang được sửa chữa
D) The seat of the motorcycle is being
repair
Đáp án Đúng: A Nối: A – 3 ; B - 1 ; C - 2 ; D -4

6.

officer : viên chức


washed : rửa
planted : trồng
directed : điều hướng

A) Some cars are parked along the street 1. Một số cây được trồng.
B) Some trees are being planted 2. Giao thông đang được hướng dẫn bởi một
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

C) Traffic is being directed by an officer viên chức.


D) The building are being washed 3. Các tòa nhà đang được rửa sạch.
4. Một vài xe hơi đang đậu dọc theo đường
Đáp án Đúng: A Nối: A -4 ; B - 1 ; C - 2 ; D -3
7.

parked: đỗ xe
riding : đang đạp
lying on : nằm trên
in front of: trước
ground : đất
road : đường

A) The bicycles are lying on the road 1. Mọi người đang chạy xe đạp của họ dọc
B) The people are riding their car down the theo đường phố.
road 2. Những chiếc xe đạp đang đậu ở phía
C) The bicycles are parked in front of the trước của tòa nhà.
building 3. Những chiếc xe đạp đang nằm trên mặt
D) The people are riding their bicycles đất
along the street 4. Mọi người đang lái xe xuống đường.
Đáp án Đúng: A Nối: A - 3 ; B - 4 ; C - 2 ; D -1

8.

signs : các biển hiệu.


bicyclists : người đi xe.
through : qua, thông qua.
planted : được lắp.
under construction : đang
xây dựng.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

A) The signs are being planted 1. Các tòa nhà đang được xây dựng.
B) The building is under construction 2. Một vài chiếc xe đang đậu trên đường
C) The bicyclists are riding through the phố.
street 3. Những người đi xe đạp đang đạp qua các
D) Some cars are parked on the street con đường.
4. Các biển hiệu đang được lắp.
Đáp án Đúng: D Nối: A - 4 ; B - 1 ; C - 3 ; D -2
9.

around: xung quanh


side by side : cạnh nhau
waving : đang vẫy tay
one another: lẫn nhau, với
nhau.

A) They’re shaking hand 1. Họ đang đi bộ xung quanh cái cây.


B) They’re waving to one another 2. Họ đang bắt tay với nhau.
C) They’re walking around a tree 3. Họ đang đi bộ cạnh nhau.
D) They’re walking side by slide 4. Họ đang vẫy tay chào nhau.
Đáp án Đúng: D Nối: A - 2 ; B- 4 ; C - 1 ; D -3

10.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

unloaded : dỡ ra
stopped : dừng
getting off : nhảy xuống,
ra khỏi
pedestrians : người đi bộ
Goods : hàng hóa

A) Pedestrians are crossing the street 1. Hàng hóa đang được chất ra khỏi xe tải.
B) Some vehicle are stopped in traffic 2. Một số người đang xuống xe máy của họ.
C) Goods are being unloaded from a truck 3. Vài chiếc xe đang dừng ở đèn giao thông.
D) Some people are getting off their 4. Khách bộ hành đang băng qua đường.
motorbike
Đáp án Đúng: B Nối: A - 4 ; B - 3 ; C - 1 ; D -2
11.

turning: lật qua


photograph: bức ảnh
picking up: nhặt, lấy
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

A) She’s taking a photograph 1. Cô ấy đang vẽ một bức tranh.


B) She’s picking up a pencil 2. Cô ấy đang chụp một bức ảnh.
C) She’s painting a picture 3. Cô ấy đang lật trang sách.
D) She’s turning a page 4. Cô ấy đang nhặt một cây bút chì.
Đáp án Đúng: C Nối: A - 2 ; B - 4 ; C - 1 ; D -3

12.

equipment : thiết bị
trying on : đang thử
jacket : áo khoác
light: đèn
sitting : đang ngồi
machine: cái máy

A) She’s turning on a light 1. Cô ấy đang thử áo khoác.


B) She’s siting in front of a machine 2. Cô ấy đang bật đèn.
C) She’s buying some equipment 3. Cô ấy đang ngồi ở trước cái máy.
D) She’s trying on a jacket 4. Cô ấy đang mua một số thiết bị.
Đáp án Đúng: B Nối: A - 2 ; B - 3 ; C - 4 ; D -1
13.

conversation : cuộc trò


chuyện.
Steps : bước cầu thang.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

A) They’re having a conversation 1. Họ đang leo từng bước.


B) They’re reading side by side 2. Họ đang viết vào sổ tay.
C) They’re writing in notebook 3. Họ đang có một cuộc trò chuyện.
D) They’re climbing the steps 4. Họ đang đọc cạnh nhau.
Đáp án Đúng: B Nối: A - 3 ; B - 4 ; C - 2 ; D -1

14.

Desk: cái bàn


picking up : lấy

A) He’s walking around the office 1. Anh ấy đang làm việc ở bàn làm việc.
B) He’s putting on his jacket 2. Anh ấy đang mặc áo khoác của mình.
C) He’s working at his desk 3. Anh ấy đang lấy một cái cốc.
D) He’s picking of a cup 4. Anh ấy đang đi bộ xung quanh văn
phòng.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Đáp án Đúng: C Nối: A - 4 ; B- 2 ; C - 1 ; D -3

15.

putting on : đang đeo


(hành động đang xẩy ra)
helmet : mũ bảo hiểm.

(A) He is riding his bicycle 1. Anh ấy đang đội mũ bảo hiểm.


(B) He is putting on a helmet 2. Anh ấy đang đạp xe đạp.
(C) He is fixing his bicycle 3. Anh ta dừng lại trong giao thông (trên
(D) He is stopping in traffic đường).
4. Anh đang sửa xe đạp.
Đáp án Đúng: A Nối: A - 2 ; B - 1 ; C - 4 ; D -3

16.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

fence : hàng rào


riding : cưỡi, lái
cowboy hat: mũ cao bồi
feeding : cho ăn
taking off : cởi, lấy ra

(A) The man is feeding a horse 1. Anh ấy đang xây dựng một hàng rào.
(B) The man is building a fence 2. Anh ấy đang cởi chiếc mũ cao bồi.
(C) The man is riding a horse 3. Người đàn ông đang cho ngựa ăn.
(D) The man is taking on his cowboy hat 4. Người đàn ông đang cưỡi ngựa.
Đáp án Đúng: C Nối: A - 3 ; B - 1 ; C - 4 ; D -
17.

both sides : 2 bên


one side: 1 bên
jammed : bị kẹt.
pedestrian: người đi bộ
parked : đổ xe

(A) There are some pedestrian crossing the 1. Đường bị kẹt với giao thông.
road 2. Ô tô chỉ đỗ ở một bên đường.
(B) There are trees on both sides of the road 3. Có cây cối ở hai bên đường.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(C) The road is jammed with traffic 4. Có một số người đi bộ băng qua đường.
(D) Car are parked on only one side of the
road
Đáp án Đúng: B Nối: A - 4 ; B - 3 ; C - 1 ; D -2

18.

pushed up: đẩy đến


Terminal: nhà ga sân bay
Airplane : máy bay
cargo: hàng hóa
Plane : máy bay
several : một vài
A set: một bộ

(A) A worker is loading cargo onto a plane 1. Mọi người đang ngồi trên một máy bay.
(B) People are sitting on an plane 2. Công nhân đang xếp hàng hóa lên máy
(C) A set of stair has been pushed up to a bay.
plane 3. Có một số máy bay tại nhà ga.
(D) There are several plane at the Terminal 4. Một cầu thang đã được đẩy đến máy bay.
Đáp án Đúng: C Nối: A - 2 ; B - 1; C – 4 ; D -3
19.

bag : túi xách


hand : tay
coat : áo khoác
Rack : giá, kệ
wrapping up: đang gói.
Clothes: áo quần

(A) She is hanging up her coat on a Rack 1. Cô ấy đang mua quần áo.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(B) She is shopping for clothes 2. Cô ấy đang cầm túi trong tay.
(C) She is holding her bag in her hand 3. Cô ấy đang treo áo khoác lên giá.
(D) She is wrapping up the clothes 4. Cô ấy đang gói quần áo.
Đáp án Đúng: B Nối: A - 3 ; B - 1 ; C - 2 ; D -4

20.

station : trạm
heavily : nặng, nhiều
along: dọc theo
lamppost : cột đèn
wooded : cây cối
railroad: đường sắt
area : khu vực

(A) There's a lamppost next to the railroad 1. Khu vực này có nhiều cây cối.
(B) A train is entering the station 2. Một chiếc xe đang chạy dọc theo đường.
(C) The area is heavily wooded 3. Có một cột đèn bên cạnh đường sắt.
(D) A car is driving along the road 4. Một chuyến tàu đang đi vào trạm.
Đáp án Đúng: A Nối: A - 3 ; B - 4 ; C - 1 ; D -2
21.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

loading : chất lên


removed : gỡ ra, lấy ra
box : hộp
on top : phía trên
rear : phía sau
tires : lốp xe

(A) The man is standing at the rear of the 1. Lốp xe đang được lấy ra khỏi xe.
vehicle 2. Tất cả các cửa xe đều mở.
(B) All of the car door are open 3. Người đàn ông đang chất một chiếc hộp
(C) The tires are being removed from the lên trên xe.
vehicle 4. Người đàn ông đang đứng ở phía sau xe.
(D) The man is loading a box on top of
the vehicle
Đáp án Đúng: A Nối: A - 4 ; B - 2 ; C - 1 ; D -3

22.

baggage : hành lý
bus timetable: lịch trình xe
bus.
ticket : vé
conductor: người phụ xe
boarding : đang lên
handing : trao tay

(A) The man is bying a ticket at the 1. Người đàn ông đang lên xe buýt.
bustation 2. Người đàn ông đang giao hành lý của
(B) The man is boarding the bus mình cho một người phu xe.
(C) The man is handing his baggage to a 3. Anh ấy đang kiểm tra lịch trình xe buýt
conductor 4. Anh ấy đang mua vé tại bến xe buýt.
(D) The man is checking the bus timetable
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Đáp án Đúng: B Nối: A - 4 ; B - 1; C - 2 ; D -3


23.

Area : khu vực


outdoor : ngoài trời
parking lot : bãi đổ xe
parked : đỗ, đậu
heavy : nặng, đông, nhiều
Leaving : rời khỏi

(A) The vehicle are being wash 1. Một trong những chiếc xe đang rời khỏi
(B) The traffic on the street is very heavy khu vực.
(C) One of the car is leaving the area 2. Các xe đang được rửa sạch.
(D) Cars are outdoor in the parking lot 3. Giao thông trên đường rất đông.
4. Ô tô đậu ở bãi đậu xe ngoài trời.
Đáp án Đúng: D Nối: A - 2 ; B - 3 ; C - 1 ; D -4

24.

taken down : gỡ xuống


traffic light : đèn giao thông
stepping out: bước ra
sign : biển báo
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) A driver is stepping out of the car 1. Biển báo giao thông đang được gỡ xuống.
(B) The traffic sign is being taken down 2. Xe dừng ở đèn giao thông.
(C) No cars are on the road today. 3. Người lái xe đang bước ra khỏi xe.
(D) The vehicle are stopping at a traffic 4. Không có xe ô tô nào trên đường ngày
light hôm nay.
Đáp án Đúng: D Nối: A - 3 ; B - 1 ; C - 4 ; D -2
25.

trash cans : thùng rác


climbing over : trèo qua
carton : thùng cát tông
carrying : mang
jogging : chạy bộ
Fence : hàng rào
moving : di chuyển

(A) She is climbing over the Fence 1. Cô ấy đang di chuyển các thùng rác.
(B) She is moving the trash cans 2. Cô đang chạy bộ dọc theo con phố.
(C) She is carrying a carton into a 3. Cô ấy đang trèo qua hàng rào.
building 4. Cô ấy đang mang một thùng carton vào
(D) She is jogging along the street một tòa nhà.
Đáp án Đúng: B Nối: A - 3 ; B - 1 ; C - 4 ; D -2

26.

forklift : xe nâng.
cart: xe đẩy.
presentation : bài thuyết
trình.
stacking : xếp chồng.
delivering : thực hiện, vận
chuyển.
wood : gỗ.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The man is stacking wood 1. Anh ấy đang làm việc với một xe nâng.
(B) The man is working with a forklift 2. Người đàn ông đang lái xe đẩy
(C) The man is driving a car 3. Người đàn ông đang thuyết trình.
(D) The man is delivering a presentation 4. Người đàn ông đang xếp chồng gỗ.
Đáp án Đúng: B Nối: A - 4 ;B- 1 ;C-2 ; D -3
27.

completely: hoàn toàn


construction: xây dựng
climb: leo
rolled : cuộn lại
electricians : thợ điện
ladder: cái thang
cliff : vách đá
coil: dây
cable : dây cáp

(A) The men are using a ladder to climb 1. Thợ điện đang làm việc trên dây cáp.
a cliff 2. Công nhân xây dựng đã đóng đường lại.
(B) The cable has been rolled completely 3. Những người đàn ông đang sử dụng một
into a coil cái thang để leo lên một vách đá.
(C) Construction worker have close off 4. Cáp đã được cuộn hoàn toàn thành cuộn
the road dây.
(D) The electricians are working on the
cable
Đáp án Đúng: D Nối: A - 3 ;B-4 ;C- 2 ; D -1

28.

arrows : mũi tên


painted : sơn
stuck : mắc kẹt
both directions: cả 2 hướng
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) People are crossing the street 1. Những chiếc xe bị kẹt đường.
(B) The car are stuck in traffic 2. Mọi người đang băng qua đường.
(C) The traffic is moving in both directions 3. Có những mũi tên được vẽ trên đường.
(D) There are arrows painted on the road 4. Giao thông đang di chuyển theo cả hai
hướng.
Đáp án Đúng: D Nối: A - 2 ; B -1 ; C - 4 ; D -3
29.

placed : đặt
hanging : treo
developed: phát triển, xử
lý.
posted : đăng
board : trên bảng
a lot of : nhiều

(A) Frame picture have been placed on the 1. Một người đàn ông đang treo hình trên
table bảng.
(B) Many picture are being developed 2. Có rất nhiều ảnh được đăng trên tường.
(C) There are a lot of picture posted on the 3. Ảnh được đóng khung được đặt trên bàn.
board 4. Nhiều ảnh đang được xử lý.
(D) A man is hanging picture on the board
Đáp án Đúng: C Nối: A -3 ; B - 4 ; C - 2 ; D -1

30.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

broken : hư hỏng.
side : bên cạnh
The front of : phía trước
broken down : hư hỏng
Condition : tình trạng, điều
kiện.
wheels : bánh xe

(A) All of the car door are open. 1. Các bánh xe bị hỏng.
(B) The front of the car is in good condition 2. Tất cả các cửa xe đều mở.
(C) The wheels of the car are broken 3. Xe bị hỏng ở bên đường.
(D) The car is broken down on the side of 4. Mặt trước của xe đang trong tình trạng
the road tốt.
Đáp án Đúng: D Nối: A - 2 ; B - 4 ; C - 1 ; D -3
31.

stroller: xe đẩy
seated : ngồi
her kids : con của cô ấy
giving : đưa, gửi

(A) The woman is carrying her kids into a 1. Những đứa trẻ đang ngồi trong xe hơi.
building 2. Người phụ nữ đang đẩy xe đẩy.
(B) The woman is giving some food to her 3. Người phụ nữ đang mang con mình vào
(C) The woman is pushing a stroller một tòa nhà.
(D) The kids are seated in a car 4. Người phụ nữ đang gửi một số thức ăn
cho con của mình.
Đáp án Đúng: C Nối: A - 3; B - 4 ; C - 2 ; D -1
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

32.

sidewalk : vỉa hè
groups : nhóm
line : hàng
intersection : ngã tư

(A) People are pushing car down the road 1. Giao thông đang di chuyển vào ngã tư.
(B) Cars are parked in a line 2. Người đi bộ đang đi xuống vỉa hè theo
(C) Traffic is moving into the intersection nhóm.
(D) Pedestrians are working down the 3. Ô tô đang đậu trong một hàng.
sidewalk in group 4. Mọi người đang đẩy xe xuống đường.
Đáp án Đúng: B Nối: A -4 ; B - 3; C - 1 ; D -2
33.

crossing : qua đường


(A) Some passengers are 1. Các xe buýt đỗ bên cạnh
countryside : vùng quê
getting on the buses nhau.
passing through : đi qua
(B) The buses are parked 2. Một số hành khách đang
getting on : lên
next to each other lên xe buýt.
passengers: hành khách
(C) Vehicles are waiting at 3. Các xe buýt đi qua vùng
buses : xe bus
the crossing quê.
(D) The buses are passing 4. Các phương tiện đang
through the countryside chờ tại điểm băng qua.
Đáp án Đúng: B Nối: A - 2 ; B - 1 ; C - 4
; D -3

You might also like