Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 30

BẢNG MINH HỌA GỐC VÀ LÃI PHẢI TRẢ

SẢN PHẨM TRUYỀN THỐNG - THANH TOÁN GỐC LÃI HÀNG THÁNG
(Áp dụng cho tất cả các dòng xe)

CÓ THỂ THAY ĐỔI GIÁ TRỊ Ở CÁC Ô MÀU Số tiền trả hàng tháng giảm dần
XANH BIỂN Kỳ Số trả định kỳ Lãi Gốc Dư nợ
Giá mua xe, VND 670,000,000 540,000,000
Trả trước 130,000,000 1 9,709,072 3,280,500 6,428,572 533,571,428
Khoản tín dụng, VND 540,000,000 2 9,670,018 3,241,446 6,428,572 527,142,856
Thời hạn vay, tháng 84 3 9,630,965 3,202,393 6,428,572 520,714,284
Lãi suất vay năm (cố định 6 tháng đầu) 7.29% 4 9,591,911 3,163,339 6,428,572 514,285,712
Lãi suất vay năm (sau điều chỉnh) 11.60% 5 9,552,858 3,124,286 6,428,572 507,857,140
6 9,513,804 3,085,232 6,428,572 501,428,568
7 11,275,715 4,847,143 6,428,572 494,999,996
8 11,213,572 4,785,000 6,428,572 488,571,424
TÓM TẮT 9 11,151,429 4,722,857 6,428,572 482,142,852
Trả gốc định kỳ, VND 6,428,572 10 11,089,286 4,660,714 6,428,572 475,714,280
Số trả định kỳ trung bình 8,935,230
### 11 11,027,143 4,598,571 6,428,572 469,285,708
### 12 10,965,001 4,536,429 6,428,572 462,857,136
### 13 10,902,858 4,474,286 6,428,572 456,428,564
### 14 10,840,715 4,412,143 6,428,572 449,999,992
GHI CHÚ: 15 10,778,572 4,350,000 6,428,572 443,571,420
1. Vui lòng đặt kiểu Date cho hệ thống là [English (Australia)] 16 10,716,429 4,287,857 6,428,572 437,142,848
2. Các kết quả tính toán ở đây chỉ mang tính tham khảo và 17 10,654,286 4,225,714 6,428,572 430,714,276
không phải là bảng chào cho vay của TFSVN. 18 10,592,143 4,163,571 6,428,572 424,285,704
3. Kết quả tính toán có thể khác nhau ở các máy tính khác 19 10,530,000 4,101,428 6,428,572 417,857,132
nhau, do các khác biệt trong các thuật toán và qui tắc làm 20 10,467,858 4,039,286 6,428,572 411,428,560
tròn được áp dụng. 21 10,405,715 3,977,143 6,428,572 404,999,988
4. Số tiền trả định kỳ không bao gồm bất kỳ phí hay khoản 22 10,343,572 3,915,000 6,428,572 398,571,416
phải trả nào khác. Phí và các khoản phải trả, nếu có, sẽ được 23 10,281,429 3,852,857 6,428,572 392,142,844
xác định cho từng khoản tín dụng cụ thể. 24 10,219,286 3,790,714 6,428,572 385,714,272
5. Bảng tính chỉ sử dụng cho thời hạn vay tối đa là 60 tháng. 25 10,157,143 3,728,571 6,428,572 379,285,700
26 10,095,000 3,666,428 6,428,572 372,857,128
27 10,032,858 3,604,286 6,428,572 366,428,556
28 9,970,715 3,542,143 6,428,572 359,999,984
29 9,908,572 3,480,000 6,428,572 353,571,412
30 9,846,429 3,417,857 6,428,572 347,142,840
31 9,784,286 3,355,714 6,428,572 340,714,268
32 9,722,143 3,293,571 6,428,572 334,285,696
33 9,660,000 3,231,428 6,428,572 327,857,124
34 9,597,858 3,169,286 6,428,572 321,428,552
35 9,535,715 3,107,143 6,428,572 314,999,980
36 9,473,572 3,045,000 6,428,572 308,571,408
37 9,411,429 2,982,857 6,428,572 302,142,836
38 9,349,286 2,920,714 6,428,572 295,714,264
39 9,287,143 2,858,571 6,428,572 289,285,692
40 9,225,000 2,796,428 6,428,572 282,857,120
41 9,162,857 2,734,285 6,428,572 276,428,548
42 9,100,715 2,672,143 6,428,572 269,999,976
43 9,038,572 2,610,000 6,428,572 263,571,404
44 8,976,429 2,547,857 6,428,572 257,142,832
45 8,914,286 2,485,714 6,428,572 250,714,260
46 8,852,143 2,423,571 6,428,572 244,285,688
47 8,790,000 2,361,428 6,428,572 237,857,116
48 8,727,857 2,299,285 6,428,572 231,428,544
49 8,665,715 2,237,143 6,428,572 224,999,972
50 8,603,572 2,175,000 6,428,572 218,571,400
51 8,541,429 2,112,857 6,428,572 212,142,828
52 8,479,286 2,050,714 6,428,572 205,714,256
53 8,417,143 1,988,571 6,428,572 199,285,684
54 8,355,000 1,926,428 6,428,572 192,857,112
55 8,292,857 1,864,285 6,428,572 186,428,540
56 8,230,715 1,802,143 6,428,572 179,999,968
57 8,168,572 1,740,000 6,428,572 173,571,396
58 8,106,429 1,677,857 6,428,572 167,142,824
59 8,044,286 1,615,714 6,428,572 160,714,252
60 7,982,143 1,553,571 6,428,572 154,285,680
61 7,920,000 1,491,428 6,428,572 147,857,108
62 7,857,857 1,429,285 6,428,572 141,428,536
63 7,795,715 1,367,143 6,428,572 134,999,964
64 7,733,572 1,305,000 6,428,572 128,571,392
65 7,671,429 1,242,857 6,428,572 122,142,820
66 7,609,286 1,180,714 6,428,572 115,714,248
67 7,547,143 1,118,571 6,428,572 109,285,676
68 7,485,000 1,056,428 6,428,572 102,857,104
69 7,422,857 994,285 6,428,572 96,428,532
70 7,360,714 932,142 6,428,572 89,999,960
71 7,298,572 870,000 6,428,572 83,571,388
72 7,236,429 807,857 6,428,572 77,142,816
73 7,174,286 745,714 6,428,572 70,714,244
74 7,112,143 683,571 6,428,572 64,285,672
75 7,050,000 621,428 6,428,572 57,857,100
76 6,987,857 559,285 6,428,572 51,428,528
77 6,925,714 497,142 6,428,572 44,999,956
78 6,863,572 435,000 6,428,572 38,571,384
79 6,801,429 372,857 6,428,572 32,142,812
80 6,739,286 310,714 6,428,572 25,714,240
81 6,677,143 248,571 6,428,572 19,285,668
82 6,615,000 186,428 6,428,572 12,857,096
83 6,552,857 124,285 6,428,572 6,428,524
84 6,490,666 62,142 6,428,524 -
TOTAL 750,559,320 210,559,320 540,000,000
Tải trọng/Tổng tải trọng: 1900/4990 kg
Kích thước thùng: 4500 x 1720 x 1900
Giá xe chassi
thùng kín
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
XZU650
Phí đường bộ/01 năm
Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 3.490/7.500 kg


Kích thước thùng:5250 x 2050 x 600/1890
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
Phí đường bộ/01 năm
XZU720
Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 3.490/7.300 kg


Kích thước thùng: 4500 x 1860 x 600/1850
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
XZU342 Phí đường bộ/01 năm
MD Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 3.490/7.200 kg


Kích thước thùng: 5680 x 1825 x 600/1850
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
XZU352 Phí đường bộ/01 năm
MDL
XZU352
MDL Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm
Tổng cộng có Máy lạnh

Tải trọng/Tổng tải trọng: 4.900/8.250 kg


Kích thước thùng: 4450 x 1850 x 610/1850
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
XZU342 Phí đường bộ/01 năm
HD Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 4.750/8.500 kg


Kích thước thùng: 5650 x 2050 x 600/1960
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
Phí đường bộ/01 năm
XZU730
Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 1%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 6.800/11.000 kg


Kích thước thùng: 5600 x 2280 x 770/2060
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
Phí đường bộ/01 năm
FC9JJTC
Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
FC9JJTC

Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 6.500/11.000 kg


Kích thước thùng: 6700 x 2280 x 770/2060
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
Phí đường bộ/01 năm
FC9JLTC
Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 6.200/11.000 kg


Kích thước thùng: 7200 x 2280 x 770/2060
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
Phí đường bộ/01 năm
FC9JNTC
Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 7.825/15.375 kg


Kích thước thùng: 7270 x 2345 x 770/2150
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
Phí đường bộ/01 năm
FG8JP7A
Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 8.900/16.000 kg


Kích thước thùng: 8000 x 2340 x 780/2150

FG8JT7A
8M
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
FG8JT7A Phí đường bộ/01 năm
8M Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 7.350 /15.150 kg


Kích thước thùng: 8600 x 2330 x 770/2150
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
FG8JT7A Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
8M6 Phí đường bộ/01 năm
BỬNG Bảo hiểm dân sự/01 năm
NÂNG Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 8.500/15.500 kg


Kích thước thùng: 8600 x 2340 x 770/2150
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt nhôm
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
FG8JT7A Phí đường bộ/01 năm
8M6 Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 7.650/15.200 kg


Kích thước thùng: 8800 x 2345 x 770/2150
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
FG8JT7A Phí đường bộ/01 năm
8M8 Bảo hiểm dân sự/01 năm
FG8JT7A
8M8
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 6,600/15.000 kg


Kích thước thùng:10050 x 2360 x 2650 mm
Giá xe chassi
Thùng thùng chở xe máy
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
FG8JT7A Phí đường bộ/01 năm
10M Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 14.900/24.000 kg


Kích thước thùng: 7700 x 2345 x 770/2150
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
Phí đường bộ/01 năm
FL8JT7A
Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 14.800/ 24.000 kg


Kích thước thùng: 9.450 x 2.350 x 2150
Giá xe chassi
Thùng mui bạt nhôm tiêu chuẩn
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
Phí đường bộ/01 năm
FL8JW7A
Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm
Tải trọng/Tổng tải trọng: 13.800/ 24.000 kg
Kích thước thùng: 9400 x 2345 x 770/2150
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
FM8JW7A Phí đường bộ/01 năm
2 CẦU
Bảo hiểm dân sự/01 năm
THẬT
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

Tải trọng/Tổng tải trọng: 13.800/ 24.000 kg


Kích thước thùng: 9400 x 2345 x 770/2150
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
FM8JW7A Phí đường bộ/01 năm
2 CẦU
Bảo hiểm dân sự/01 năm
THẬT
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm

1./ Thông số xe
Loại xe
Tải trọng chở hàng cho phép
Xe chassi
Tổng tải trọng
Kích thước lọt lòng thùng hàng
2./ Giá tiền
Giá xe chassi

Giá lăn
bánh
Thùng Kín tiêu chuẩn 3 cửa
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số, số hông
Phí đường bộ/01 năm
Giá lăn Bảo hiểm dân sự/01 năm
bánh
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ (1%)
Tổng cộng 01 xe

Ghi chú Thời gian giao hàng

CPA cho khách hàng mua 8 xe trong 6 tháng


Khuyến mãi
Tiền khuyến mãi sẽ được nhà máy chuyển trực tiếp cho khách hàng sau khi khách hàng thực hiện xe

1./ Thông số xe
Loại xe
Xe chassi Tải trọng/Tổng tải trọng
Kích thước thùng xe(mm)
2./ Giá tiền
Giá xe chassi 2021
Thùng Ben Bửng liền
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số, số hông
Phí đường bộ/01 năm
Giá lăn Bảo hiểm thân xe/01 năm
bánh Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Máy Lạnh Cabin xe
Lệ phí trước bạ (2%)
Tổng cộng 01 xe

Ghi chú Thời gian giao hàng

CPA cho khách hàng mua 8 xe trong 6 tháng


Khuyến mãi
Tiền khuyến mãi sẽ được nhà máy chuyển trực tiếp cho khách hàng sau khi khách hàng thực hiện xe

Bảng kê chi tiết hợp đồng


Nội dung
Giá trị hợp đồng
Giá trị Phụ lục hợp đồng
Tổng cộng

Thanh toán
Nội dung
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4(PLHĐ)
Tổng cộng

Thời gian giao xe nền từ nhà máy


Xe nền thứ 1
Xe nền thứ 2

Địa điểm giao xe

1
2
3
4
5
Thùng kín Thùng Inox.
618,000,000 618,000,000
76,000,000 78,000,000
5,700,000 5,700,000
3,240,000 3,240,000
983,000 983,000
3,000,000 3,000,000
13,880,000 13,920,000
720,803,000 #VALUE!
720,803,000 722,843,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


654,000,000 654,000,000
81,000,000 98,000,000
6,500,000 6,500,000
3,240,000 3,240,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
9,555,000 9,776,000
14,700,000 15,040,000
764,796,000 782,136,000
774,351,000 791,912,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


510,000,000 510,000,000
71,000,000 84,000,000
6,500,000 6,500,000
3,240,000 3,240,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
7,553,000 7,722,000
11,620,000 11,880,000
607,716,000 620,976,000
615,269,000 628,698,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


550,000,000 550,000,000
89,000,000 115,000,000
6,500,000 6,500,000
3,240,000 3,240,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
8,307,000 8,645,000
12,780,000 13,300,000
666,876,000 693,396,000
675,183,000 702,041,000
688,183,000 715,041,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


563,000,000 563,000,000
71,000,000 84,000,000
6,500,000 6,500,000
3,240,000 3,240,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
8,242,000 8,411,000
12,680,000 12,940,000
661,776,000 675,036,000
670,018,000 683,447,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


701,000,000 701,000,000
90,300,000 94,000,000
7,500,000 7,500,000
4,680,000 4,680,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
10,286,900 10,335,000
7,913,000 15,900,000
816,749,000 828,436,000
827,035,900 838,771,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


8,000,000 8,000,000
87,000,000 107,000,000
6,500,000 6,500,000
4,680,000 4,680,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
1,235,000 1,495,000
1,900,000 2,300,000
113,436,000 133,836,000
114,671,000 135,331,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


860,000,000 860,000,000
97,000,000 121,000,000
6,500,000 6,500,000
4,680,000 4,680,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
12,441,000 12,753,000
19,140,000 19,620,000
992,676,000 1,017,156,000
1,005,117,000 1,029,909,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


880,000,000 880,000,000
108,000,000 131,000,000
6,500,000 6,500,000
4,680,000 4,680,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
12,844,000 13,143,000
19,760,000 20,220,000
1,024,296,000 1,047,756,000
1,037,140,000 1,060,899,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


1,278,000,000 1,278,000,000
121,000,000 146,000,000
6,500,000 6,500,000
7,080,000 7,080,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
18,187,000 18,512,000
27,980,000 28,480,000
1,445,916,000 1,471,416,000
1,464,103,000 1,489,928,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


1,312,000,000 1,312,000,000
125,000,000 151,000,000
8,700,000 8,700,000
7,080,000 7,080,000
3,050,000 3,050,000
3,000,000 3,000,000
18,681,000 19,019,000
28,740,000 29,260,000
1,487,570,000 1,514,090,000
1,506,251,000 1,533,109,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


1,305,000,000 1,305,000,000
190,000,000 217,000,000
6,500,000 6,500,000
7,080,000 7,080,000
3,050,000 3,050,000
3,500,000 3,500,000
19,435,000 19,786,000
29,900,000 30,440,000
1,545,030,000 1,572,570,000
1,564,465,000 1,592,356,000

Thùng mui bạt nhôm full inox sàn 304 bẻ mí 10 cm Thùng Inox.
1,312,000,000 1,312,000,000
237,000,000 158,000,000
5,700,000 5,700,000
7,080,000 7,080,000
3,050,000 3,050,000
3,000,000 3,000,000
20,137,000 19,110,000
30,980,000 29,400,000
1,598,810,000 1,518,230,000
1,618,947,000 1,537,340,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


1,305,000,000 1,305,000,000
139,000,000 164,000,000
6,500,000 6,500,000
7,080,000 7,080,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
18,772,000 19,097,000
28,880,000 29,380,000
1,491,816,000 1,517,316,000
1,510,588,000 1,536,413,000

Thùng chở xe máy 2 sàn Thùng Inox.


1,335,000,000 1,335,000,000
275,000,000 215,000,000
5,700,000 5,700,000
7,080,000 7,080,000
1,856,000 1,856,000
3,000,000 3,000,000
20,930,000 20,150,000
32,200,000 15,500,000
1,659,836,000 1,583,136,000
1,680,766,000 1,603,286,000

Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.


1,635,000,000 1,635,000,000
123,000,000 149,000,000
6,500,000 6,500,000
8,640,000 8,640,000
3,050,000 3,050,000
3,500,000 3,500,000
22,854,000 23,192,000
35,160,000 35,680,000
1,814,850,000 1,841,370,000
1,837,704,000 1,864,562,000

Thùng mui bạt nhôm (xe có sẳn giao ngay) Thùng Inox.
1,679,000,000 1,679,000,000
206,000,000 176,000,000
5,700,000 5,700,000
8,640,000 8,640,000
3,050,000 3,050,000
3,000,000 3,000,000
24,505,000 24,115,000
37,700,000 37,100,000
1,943,090,000 1,912,490,000
1,967,595,000 1,936,605,000
Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.
1,766,000,000 1,766,000,000
146,000,000 176,000,000
6,500,000 6,500,000
8,640,000 8,640,000
3,050,000 3,050,000
3,500,000 3,500,000
24,856,000 25,246,000
38,240,000 38,840,000
1,971,930,000 2,002,530,000
1,996,786,000 2,027,776,000

Thùng tiêu chuẩn


1,766,000,000
146,000,000
6,500,000
8,640,000
3,050,000
3,500,000
24,856,000
38,240,000
1,971,930,000
1,996,786,000

Hino XZU650(2022)
1.900 Kg
4.990 kg
4500 x 1720 x 1900 mm

763,000,000
763,000,000
6,500,000
4,680,000
983,000
3,500,000
9,919,000
7,630,000
796,212,000

Cuối tháng 2 đầu tháng 3 năm 2022.

160.000.000/8 xe

uyển trực tiếp cho khách hàng sau khi khách hàng thực hiện xe thứ 8.

Hino XZU730
4.750/8500
5650 x 2050 x 600/1960

563,000,000
163,000,000
6,500,000
3,240,000
9,438,000 Tùy chọn không bắt buộc
1,856,000
3,000,000
13,000,000 Tùy chọn không bắt buộc
14,520,000
777,554,000

Cuối tháng 4.

160.000.000/8 xe

uyển trực tiếp cho khách hàng sau khi khách hàng thực hiện xe thứ 8.

Đơn giá Số lượng


1,029,000,000 2
45,700,000 2
1,074,700,000 2

Số tiền Tương ứng


617,400,000 30%
823,200,000 40%
617,400,000 30%
91,400,000 -
2,149,400,000

25/01/2021
25/02/2021

Chi nhánh bên Bán: 1691 Quốc lộ 1A, KP3, P.An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM.

Nội Dung Số lượng


Xe nền chassi 1
Thùng xe 1
Giá trị hợp đồng ban đầu (Xe+thùng) 1
Giảm trừ 2% giá trị xe chassi theo quy định giảm thuế 1
Tổng giá tri Hợp đồng sau khi giảm trừ
Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox
618,000,000 618,000,000
84,000,000 87,000,000
5,700,000 5,700,000
3,240,000 3,240,000
983,000 983,000
3,000,000 3,000,000
14,040,000 14,100,000
#VALUE! #VALUE!
728,963,000 732,023,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


654,000,000 654,000,000
102,000,000 105,000,000
6,500,000 6,500,000
3,240,000 3,240,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
9,828,000 9,867,000
15,120,000 15,180,000
786,216,000 789,276,000
796,044,000 799,143,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


510,000,000 510,000,000
91,000,000 94,000,000
6,500,000 6,500,000
3,240,000 3,240,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
7,813,000 7,852,000
12,020,000 12,080,000
628,116,000 631,176,000
635,929,000 639,028,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


550,000,000 550,000,000
117,000,000 126,000,000
6,500,000 6,500,000
3,240,000 3,240,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
8,671,000 8,788,000
13,340,000 13,520,000
695,436,000 704,616,000
704,107,000 713,404,000
717,107,000 726,404,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


563,000,000 563,000,000
88,000,000 91,000,000
6,500,000 6,500,000
3,240,000 3,240,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
8,463,000 8,502,000
13,020,000 13,080,000
679,116,000 682,176,000
687,579,000 690,678,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


701,000,000 701,000,000
99,000,000 106,000,000
7,500,000 7,500,000
4,680,000 4,680,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
10,400,000 10,491,000
16,000,000 16,140,000
833,536,000 840,676,000
843,936,000 851,167,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


8,000,000 8,000,000
113,000,000 118,000,000
6,500,000 6,500,000
4,680,000 4,680,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
1,573,000 1,638,000
2,420,000 2,520,000
139,956,000 145,056,000
141,529,000 146,694,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


860,000,000 860,000,000
127,000,000 134,000,000
6,500,000 6,500,000
4,680,000 4,680,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
12,831,000 12,922,000
19,740,000 19,880,000
1,023,276,000 1,030,416,000
1,036,107,000 1,043,338,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


880,000,000 880,000,000
140,000,000 149,000,000
6,500,000 6,500,000
4,680,000 4,680,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
13,260,000 13,377,000
20,400,000 20,580,000
1,056,936,000 1,066,116,000
1,070,196,000 1,079,493,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


1,278,000,000 1,278,000,000
153,000,000 160,000,000
6,500,000 6,500,000
7,080,000 7,080,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
18,603,000 18,694,000
28,620,000 28,760,000
1,478,556,000 1,485,696,000
1,497,159,000 1,504,390,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


1,312,000,000 1,312,000,000
157,000,000 161,000,000
8,700,000 8,700,000
7,080,000 7,080,000
3,050,000 3,050,000
3,000,000 3,000,000
19,097,000 19,149,000
29,380,000 29,460,000
1,520,210,000 1,524,290,000
1,539,307,000 1,543,439,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


1,305,000,000 1,305,000,000
- -
6,500,000 6,500,000
7,080,000 7,080,000
3,050,000 3,050,000
3,500,000 3,500,000
16,965,000 16,965,000
26,100,000 26,100,000
1,351,230,000 1,351,230,000
1,368,195,000 1,368,195,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


1,312,000,000 1,312,000,000
167,000,000 174,000,000
5,700,000 5,700,000
7,080,000 7,080,000
3,050,000 3,050,000
3,000,000 3,000,000
19,227,000 19,318,000
29,580,000 29,720,000
1,527,410,000 1,534,550,000
1,546,637,000 1,553,868,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


1,305,000,000 1,305,000,000
175,000,000 183,000,000
6,500,000 6,500,000
7,080,000 7,080,000
1,856,000 1,856,000
3,500,000 3,500,000
19,240,000 19,344,000
29,600,000 29,760,000
1,528,536,000 1,536,696,000
1,547,776,000 1,556,040,000

Thùng kín Full


Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox Thùng Kín
Inox
1,335,000,000 1,335,000,000 1,335,000,000 1,335,000,000
219,000,000 237,000,000 194,000,000 272,000,000
5,700,000 5,700,000 5,700,000 5,700,000
7,080,000 7,080,000 7,080,000 7,080,000
1,856,000 1,856,000 1,856,000 1,856,000
3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
20,202,000 20,436,000 19,877,000 20,891,000
15,540,000 15,720,000 15,290,000 16,070,000
1,587,176,000 1,605,356,000 1,561,926,000 1,640,706,000
1,607,378,000 1,625,792,000 1,581,803,000 1,661,597,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


1,635,000,000 1,635,000,000
160,000,000 166,000,000
6,500,000 6,500,000
8,640,000 8,640,000
3,050,000 3,050,000
3,500,000 3,500,000
23,335,000 23,413,000
35,900,000 36,020,000
1,852,590,000 1,858,710,000
1,875,925,000 1,882,123,000

Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox


1,679,000,000 1,679,000,000
187,000,000 196,000,000
5,700,000 5,700,000
8,640,000 8,640,000
3,050,000 3,050,000
3,000,000 3,000,000
24,258,000 24,375,000
37,320,000 37,500,000
1,923,710,000 1,932,890,000
1,947,968,000 1,957,265,000
Thùng Nhôm tiêu chuẩn Thùng Nhôm Inox
1,766,000,000 1,766,000,000
187,000,000 196,000,000
6,500,000 6,500,000
8,640,000 8,640,000
3,050,000 3,050,000
3,500,000 3,500,000
25,389,000 25,506,000
39,060,000 39,240,000
2,013,750,000 2,022,930,000
2,039,139,000 2,048,436,000

148
568
153
721

Thành tiền
2,058,000,000
91,400,000
2,149,400,000

Ghi chú
Đặt xe, đóng thùng
Thông báo có xe nền, để gác thùng, rút hồ sơ, và đi đăng ký ra số
Trước khi giao xe
Thanh toán trước khi đi đăng ký ra số.

Thời gian giao xe thực tế cho khách hàng


Xe thứ 1 Trong tháng 2
Xe thứ 2 Ngày 10-15 tháng 3

TP.HCM.

Đơn giá Thành tiền Ghi chú


500,000,000 500,000,000
50,000,000 50,000,000
550,000,000 550,000,000 (1)+(2)=3
9,090,909 9,090,909
540,909,091 (3)-(4)=5
Thùng kín vách Thùng Cấu kiện
Composite điện tử
1,335,000,000 1,335,000,000
288,000,000 197,000,000
5,700,000 5,700,000
7,080,000 7,080,000
1,856,000 1,856,000
3,000,000 3,000,000
21,099,000 19,916,000
16,230,000 15,320,000
1,656,866,000 1,564,956,000
1,677,965,000 1,584,872,000
XZU650 FC9JNTC FG8JT7A-UTL
Đơn vị
Kích thước Số khối Tải trọng Kích thước Số khối Tải trọng Kích thước Số khối Tải trọng
7300 x 2350 x 2060 35.34 5600
Đại Phát Tín 4500 x 1720 x 1900 14.71 1,900 10000 x 2380 x 2320 55.216 6900
7200 x 2280 x 2060 33.82 6100
Bình Triệu 4550 x 1730 x 1900 14.96 1,900 7250 x 2350 x 2065 35,18 6200 9940 x 2370 x 2330 54.889 7400
7150 x 2380 x 2065 35.14 6000
Việt Đăng 4550 x 1740 x 1860 14.73 1,800 9980 x 2380 x 2320 55.11 7050
7360 x 2380 x 2065 36.17 5890
FG8JP7A FL8JT7A
Giá vốn 1,240,036,364 1,572,676,364
Giá bán lẻ 1,271,000,000 1,617,000,000
Giá bán Trường Phát 1,265,000,000 1,607,000,000
Lợi Nhuận 24,963,636 34,323,636
Tỷ lệ Lợi nhuận 2.01 2.18

You might also like