Professional Documents
Culture Documents
Báo Giá
Báo Giá
SẢN PHẨM TRUYỀN THỐNG - THANH TOÁN GỐC LÃI HÀNG THÁNG
(Áp dụng cho tất cả các dòng xe)
CÓ THỂ THAY ĐỔI GIÁ TRỊ Ở CÁC Ô MÀU Số tiền trả hàng tháng giảm dần
XANH BIỂN Kỳ Số trả định kỳ Lãi Gốc Dư nợ
Giá mua xe, VND 670,000,000 540,000,000
Trả trước 130,000,000 1 9,709,072 3,280,500 6,428,572 533,571,428
Khoản tín dụng, VND 540,000,000 2 9,670,018 3,241,446 6,428,572 527,142,856
Thời hạn vay, tháng 84 3 9,630,965 3,202,393 6,428,572 520,714,284
Lãi suất vay năm (cố định 6 tháng đầu) 7.29% 4 9,591,911 3,163,339 6,428,572 514,285,712
Lãi suất vay năm (sau điều chỉnh) 11.60% 5 9,552,858 3,124,286 6,428,572 507,857,140
6 9,513,804 3,085,232 6,428,572 501,428,568
7 11,275,715 4,847,143 6,428,572 494,999,996
8 11,213,572 4,785,000 6,428,572 488,571,424
TÓM TẮT 9 11,151,429 4,722,857 6,428,572 482,142,852
Trả gốc định kỳ, VND 6,428,572 10 11,089,286 4,660,714 6,428,572 475,714,280
Số trả định kỳ trung bình 8,935,230
### 11 11,027,143 4,598,571 6,428,572 469,285,708
### 12 10,965,001 4,536,429 6,428,572 462,857,136
### 13 10,902,858 4,474,286 6,428,572 456,428,564
### 14 10,840,715 4,412,143 6,428,572 449,999,992
GHI CHÚ: 15 10,778,572 4,350,000 6,428,572 443,571,420
1. Vui lòng đặt kiểu Date cho hệ thống là [English (Australia)] 16 10,716,429 4,287,857 6,428,572 437,142,848
2. Các kết quả tính toán ở đây chỉ mang tính tham khảo và 17 10,654,286 4,225,714 6,428,572 430,714,276
không phải là bảng chào cho vay của TFSVN. 18 10,592,143 4,163,571 6,428,572 424,285,704
3. Kết quả tính toán có thể khác nhau ở các máy tính khác 19 10,530,000 4,101,428 6,428,572 417,857,132
nhau, do các khác biệt trong các thuật toán và qui tắc làm 20 10,467,858 4,039,286 6,428,572 411,428,560
tròn được áp dụng. 21 10,405,715 3,977,143 6,428,572 404,999,988
4. Số tiền trả định kỳ không bao gồm bất kỳ phí hay khoản 22 10,343,572 3,915,000 6,428,572 398,571,416
phải trả nào khác. Phí và các khoản phải trả, nếu có, sẽ được 23 10,281,429 3,852,857 6,428,572 392,142,844
xác định cho từng khoản tín dụng cụ thể. 24 10,219,286 3,790,714 6,428,572 385,714,272
5. Bảng tính chỉ sử dụng cho thời hạn vay tối đa là 60 tháng. 25 10,157,143 3,728,571 6,428,572 379,285,700
26 10,095,000 3,666,428 6,428,572 372,857,128
27 10,032,858 3,604,286 6,428,572 366,428,556
28 9,970,715 3,542,143 6,428,572 359,999,984
29 9,908,572 3,480,000 6,428,572 353,571,412
30 9,846,429 3,417,857 6,428,572 347,142,840
31 9,784,286 3,355,714 6,428,572 340,714,268
32 9,722,143 3,293,571 6,428,572 334,285,696
33 9,660,000 3,231,428 6,428,572 327,857,124
34 9,597,858 3,169,286 6,428,572 321,428,552
35 9,535,715 3,107,143 6,428,572 314,999,980
36 9,473,572 3,045,000 6,428,572 308,571,408
37 9,411,429 2,982,857 6,428,572 302,142,836
38 9,349,286 2,920,714 6,428,572 295,714,264
39 9,287,143 2,858,571 6,428,572 289,285,692
40 9,225,000 2,796,428 6,428,572 282,857,120
41 9,162,857 2,734,285 6,428,572 276,428,548
42 9,100,715 2,672,143 6,428,572 269,999,976
43 9,038,572 2,610,000 6,428,572 263,571,404
44 8,976,429 2,547,857 6,428,572 257,142,832
45 8,914,286 2,485,714 6,428,572 250,714,260
46 8,852,143 2,423,571 6,428,572 244,285,688
47 8,790,000 2,361,428 6,428,572 237,857,116
48 8,727,857 2,299,285 6,428,572 231,428,544
49 8,665,715 2,237,143 6,428,572 224,999,972
50 8,603,572 2,175,000 6,428,572 218,571,400
51 8,541,429 2,112,857 6,428,572 212,142,828
52 8,479,286 2,050,714 6,428,572 205,714,256
53 8,417,143 1,988,571 6,428,572 199,285,684
54 8,355,000 1,926,428 6,428,572 192,857,112
55 8,292,857 1,864,285 6,428,572 186,428,540
56 8,230,715 1,802,143 6,428,572 179,999,968
57 8,168,572 1,740,000 6,428,572 173,571,396
58 8,106,429 1,677,857 6,428,572 167,142,824
59 8,044,286 1,615,714 6,428,572 160,714,252
60 7,982,143 1,553,571 6,428,572 154,285,680
61 7,920,000 1,491,428 6,428,572 147,857,108
62 7,857,857 1,429,285 6,428,572 141,428,536
63 7,795,715 1,367,143 6,428,572 134,999,964
64 7,733,572 1,305,000 6,428,572 128,571,392
65 7,671,429 1,242,857 6,428,572 122,142,820
66 7,609,286 1,180,714 6,428,572 115,714,248
67 7,547,143 1,118,571 6,428,572 109,285,676
68 7,485,000 1,056,428 6,428,572 102,857,104
69 7,422,857 994,285 6,428,572 96,428,532
70 7,360,714 932,142 6,428,572 89,999,960
71 7,298,572 870,000 6,428,572 83,571,388
72 7,236,429 807,857 6,428,572 77,142,816
73 7,174,286 745,714 6,428,572 70,714,244
74 7,112,143 683,571 6,428,572 64,285,672
75 7,050,000 621,428 6,428,572 57,857,100
76 6,987,857 559,285 6,428,572 51,428,528
77 6,925,714 497,142 6,428,572 44,999,956
78 6,863,572 435,000 6,428,572 38,571,384
79 6,801,429 372,857 6,428,572 32,142,812
80 6,739,286 310,714 6,428,572 25,714,240
81 6,677,143 248,571 6,428,572 19,285,668
82 6,615,000 186,428 6,428,572 12,857,096
83 6,552,857 124,285 6,428,572 6,428,524
84 6,490,666 62,142 6,428,524 -
TOTAL 750,559,320 210,559,320 540,000,000
Tải trọng/Tổng tải trọng: 1900/4990 kg
Kích thước thùng: 4500 x 1720 x 1900
Giá xe chassi
thùng kín
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
XZU650
Phí đường bộ/01 năm
Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm
FG8JT7A
8M
Giá xe chassi
Thùng Mui bạt
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số
FG8JT7A Phí đường bộ/01 năm
8M Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ 2%
Tổng cộng
Tổng cộng có Bảo hiểm
1./ Thông số xe
Loại xe
Tải trọng chở hàng cho phép
Xe chassi
Tổng tải trọng
Kích thước lọt lòng thùng hàng
2./ Giá tiền
Giá xe chassi
Giá lăn
bánh
Thùng Kín tiêu chuẩn 3 cửa
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số, số hông
Phí đường bộ/01 năm
Giá lăn Bảo hiểm dân sự/01 năm
bánh
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Bảo hiểm thân xe/01 năm
Lệ phí trước bạ (1%)
Tổng cộng 01 xe
1./ Thông số xe
Loại xe
Xe chassi Tải trọng/Tổng tải trọng
Kích thước thùng xe(mm)
2./ Giá tiền
Giá xe chassi 2021
Thùng Ben Bửng liền
Đăng ký đăng kiểm, Mica biển số, số hông
Phí đường bộ/01 năm
Giá lăn Bảo hiểm thân xe/01 năm
bánh Bảo hiểm dân sự/01 năm
Định vị-Phù hiệu/01 năm
Máy Lạnh Cabin xe
Lệ phí trước bạ (2%)
Tổng cộng 01 xe
Thanh toán
Nội dung
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4(PLHĐ)
Tổng cộng
1
2
3
4
5
Thùng kín Thùng Inox.
618,000,000 618,000,000
76,000,000 78,000,000
5,700,000 5,700,000
3,240,000 3,240,000
983,000 983,000
3,000,000 3,000,000
13,880,000 13,920,000
720,803,000 #VALUE!
720,803,000 722,843,000
Thùng mui bạt nhôm full inox sàn 304 bẻ mí 10 cm Thùng Inox.
1,312,000,000 1,312,000,000
237,000,000 158,000,000
5,700,000 5,700,000
7,080,000 7,080,000
3,050,000 3,050,000
3,000,000 3,000,000
20,137,000 19,110,000
30,980,000 29,400,000
1,598,810,000 1,518,230,000
1,618,947,000 1,537,340,000
Thùng mui bạt nhôm (xe có sẳn giao ngay) Thùng Inox.
1,679,000,000 1,679,000,000
206,000,000 176,000,000
5,700,000 5,700,000
8,640,000 8,640,000
3,050,000 3,050,000
3,000,000 3,000,000
24,505,000 24,115,000
37,700,000 37,100,000
1,943,090,000 1,912,490,000
1,967,595,000 1,936,605,000
Thùng tiêu chuẩn Thùng Inox.
1,766,000,000 1,766,000,000
146,000,000 176,000,000
6,500,000 6,500,000
8,640,000 8,640,000
3,050,000 3,050,000
3,500,000 3,500,000
24,856,000 25,246,000
38,240,000 38,840,000
1,971,930,000 2,002,530,000
1,996,786,000 2,027,776,000
Hino XZU650(2022)
1.900 Kg
4.990 kg
4500 x 1720 x 1900 mm
763,000,000
763,000,000
6,500,000
4,680,000
983,000
3,500,000
9,919,000
7,630,000
796,212,000
160.000.000/8 xe
uyển trực tiếp cho khách hàng sau khi khách hàng thực hiện xe thứ 8.
Hino XZU730
4.750/8500
5650 x 2050 x 600/1960
563,000,000
163,000,000
6,500,000
3,240,000
9,438,000 Tùy chọn không bắt buộc
1,856,000
3,000,000
13,000,000 Tùy chọn không bắt buộc
14,520,000
777,554,000
Cuối tháng 4.
160.000.000/8 xe
uyển trực tiếp cho khách hàng sau khi khách hàng thực hiện xe thứ 8.
25/01/2021
25/02/2021
Chi nhánh bên Bán: 1691 Quốc lộ 1A, KP3, P.An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM.
148
568
153
721
Thành tiền
2,058,000,000
91,400,000
2,149,400,000
Ghi chú
Đặt xe, đóng thùng
Thông báo có xe nền, để gác thùng, rút hồ sơ, và đi đăng ký ra số
Trước khi giao xe
Thanh toán trước khi đi đăng ký ra số.
TP.HCM.