Professional Documents
Culture Documents
LS10
LS10
Tuổi
Tỷ Độ sâu Độ dày Cột địa Cấu trúc ống
địa Mô tả đất đá
lệ trụ (m) lớp (m) tầng chống, ống lọc
chất
f K146 1- Bazan phong hóa triệt để; thành phần
3 1 0- sét, bột, dăm sạn, laterit. Đất mềm bở,
3 3 34,5m
không chứa nước.
6 +0.5
22
f c114
- 5.0 2- Trầm tích núi lửa gồm: cát, sạn, tuf,
9
0 - 10m màu nâu. Kết cấu mềm bở.
10 7
12 3- Bazan lỗ hổng xám đen, lỗ hổng
chiếm 20-25%. Đá cứng, ít nứt nẻ, chứa
15 3 nước tốt.
18
20 10
21 fL11 4- Bazan đặc sít màu xám đen. Đá
4 cứng, nứt nẻ mạnh, độ mở khe nứt nhỏ.
10 - 24 m
24 Khả năng chứa nước kém.
B/Q1
27 4
39
5
42 fk110
45 45 11 34 - 45m
48
51
54
57
60
63
66
Người thành lập: Lê Quang Duy Chủ nhiệm đề tài: Hồ Minh Thọ