Professional Documents
Culture Documents
De Cuong Toán K 2 L P 10 Năm 2021-2022
De Cuong Toán K 2 L P 10 Năm 2021-2022
1. Cung và góc lượng giác
2. Giá trị lượng giác của 1 cung
3. Công thức lượng giác
III. CÁC HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC-PP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG.
1.Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác
2. Phương trình đường thẳng
3. Phương trình đường tròn
4. Phương trình đường elip
B. BÀI TẬP
PHẦN 1: TỰ LUẬN
I. BẤT ĐẲNG THỨC, BẤT PHƯƠNG TRÌNH.
Bài 1. Cho ba số a,b,c chứng minh rằng (a2+b2)(b2+c2)(c2+a2) 8a2b2c2.
(3x 2 x)(3 x 2 )
a) (x 1)(x 2 4)(x 2 x 1) 0 b) x 2 3x 2 x 2 5x 6 0 c)
4x 2 x 3
0
1 2 3 x 1 x2 2
d) e) 2x 3 x 2 x 1 g) 2
x 1 x 3 x 2 x 1
=
Bài 6. Giải các bất phương trình sau:
1
a) x 2 5x 14 2x 1 b) x 2 10x 9 x 4
a) f(x) luôn dương với x R . b) f(x) luôn âm với x R .
Bài 8. Tìm m để hàm số sau xác định với mọi x thuộc R:
1
y m( m 2) x 2 2mx 2 ; y
(1 m) x 2 2mx 5 9m
Bài 9 . Tìm m để hệ bất phương trình sau có nghiệm đúng với mọi giá trị của x R :
3x 2 mx 5
1 6
2x 2 x 1
2
3x 11 0 3 x 7 x 2 0
Bài 10 . Giải các hệ bất phương trình: a) 2
b) 2
11x 10 x 1 0 2 x x 3 0
II. CUNG VÀ GÓC LƯỢNG GIÁC, CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC.
Bài 1. Cho biết tanα= 2, 1800 < α< 2700 . Tính sinα, cosα, cotα
Bài 3. Chứng minh rằng:
a) cos2 ( cos4 + sin2 cos2 + sin2 + tan2 ) = 1. b) tan2 – sin2 = tan2 sin2 .
Bài 4. Chứng minh rằng những biểu thức sau không phụ thuộc vào đối số:
cos 2 x sin 2 y
A = 2 2
cot 2 x.cot 2 y B 3(sin 8 x cos8 x) 4(cos 6 x sin 6 x) 6sin 4 x (=1)
sin x.sin y
3 5
Bài 5. Cho sin a , cos b và a, b .
5 13 2
a b
Tính sin 2a, cos2b; cos ; sin ; tan(a b); sin(a b) .
2 2
2 3 4 5 6 7
Bài 6. Tính: a) A = cos cos cos cos cos cos cos
15 15 15 15 15 15 15
b) B = sin 20 sin180 sin 220 sin 380 sin 420 sin 580 sin 620 sin 780 sin 820
Bài 7. Rút gọn các biểu thức sau:
2 2 3
A cos2 cos2 ( ) cos 2 ( ) B cos(x ).cos(x ) cos(x ).cos(x )
3 3 3 4 6 4
2
sin 2 2x 4sin 2 x 2cos 2 a 1
C D
sin 2 2x 4sin 2 x 4 2
2 tan( a)sin ( a)
4 4
Bài 8. Cho A, B, C là 3 góc của một tam giác, chứng minh rằng:
A B C
a) sin 2A sin 2B sin 2C 4sin A.sin B.sin C b) cos A cos B cosC 1 4sin .sin .sin
2 2 2
c) cos2 A cos 2 B cos 2 C 1 2cos A.cos B.cos C d) tan A tan B tan C tan A.tan B.tan C
Bài 9. Chứng minh rằng , nếu ABC thoả mãn điều kiện:
cos B cosC
a/ sin A thì ABC là tam giác vuông.
sin B sin C
2 a 3 b3 c 3
a a b c
Bài 10. Chứng minh tam giác ABC đều nếu: ( ĐHNN 1997).
cos B.cos C 1
4
III. CÁC HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC-PP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG.
3
Bài 1. Cho tam giác ABC có b=7cm, c=5cm, và cos A . Tính a, sinA, S, ha R.
5
Bài 2. Cho tam giác ABC có a=21cm, b=17cm, c=10cm.. Tính S, ha r, ma
Bài 3. Cho tam giác ABC có A( 2;1), B(2;3) và C(1; 5) .
c) Lập phương trình các đường trung tuyến, các đường trung trực của ABC .
d) Lập phương trình đường thẳng chứa đường phân giác trong của góc A của ABC .
e) Lập phương trình đường tròn tâm A tiếp xúc với đường thẳng d: 3x 4y 5 0 .
f) Lập phương trình đường tròn ngoại tiếp ABC
Bài 4. Viết phương trình đường thẳng d trong các trường hợp sau:
Bài 6. Cho đường thẳng d: x 3y 2 0 .
3
b) Lập phương trình đường thẳng d1 qua điểm B(1;1) và cách đều hai điểm M(3; 2) và N(1;6) .
Bài 7. Cho đường tròn (C) : x 2 y2 4x 2y 20 0 .
b) Lập phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến song song với đường thẳng 5x 12y 2 0 .
c) Lập phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng 3x 4y 7 0 .
d) Lập phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến đi qua A(3;6) .
a) Với giá trị nào của m thì (1) là phương trình đường tròn.
b) Tìm tập hợp tâm các đường tròn ở câu a.
3
Bài 9. Lập phương trình chính tắc của Elíp (E) biết (E) có một tiêu điểm là F2 ( 3;0) và đi qua M(1; )
2
12
Bài 10. Lập phương trình chính tắc của Elíp (E1 ) biết (E1 ) đi qua các điểm M(0;3), N(3; )
5
2 x 5 x 2 x 6 0
Câu 4. có tập nghiệm là :
5 5 5 5
A. 2; 3; B. ; 2 ;3 C. 2; 3; D. ; 2 ;3
2 2 2 2
3 x 2 3 x 2 5 x 8 0
Câu 5. có tập nghiệm là :
2 8 2 8 2 8 2 8
A. 1 ; ; B. 1 ; ; C. ; -1 ; D. ; -1 ;
3 3 3 3 3 3 3 3
2
Câu 6. Với giá trị nào của m thì bất phương trình : f ( x ) 3 x 2(2m 1) x m 4 0, x R
11 11 11 11
A. m 1 v m B. 1 m C. m 1 D. 1 m
4 4 4 4
2
Câu 7. Với giá trị nào của m thì bất phương trình x 2 2m 3 x 4m 3 0 luôn đúng với mọi x R :
3 3 3 3
A. m . B. m . C. m . D. 1 m 3.
2 4 4 2
4
2
Câu 8. Với giá trị nào của m thì phương trình m 1 x 2 m 2 x m 3 0 có hai nghiệm trái dấu :
A. m 1. B. m 2. C. m 3. D. 1 m 3.
Câu 9. Tập nghiệm S của bất phương trình ( x 2)( x 3) 0 là:
1
Câu 10. Điều kiện xác định bất phương trình 3 x 2 0 là:
x2
A. m 2 . B. m 1 . C. m 2 . D. m 1 .
A. 0;2
B. ; 0 2;
C. ; 0 2; D. 0;2
2x 5 x 3
Câu 13. Bất phương trình có tập nghiệm là :
3 2
1
A. 1;
B. 2;
C. ;1 2; D. ;
4
3x 1 2x 7
Câu 14. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là :
4x 3 2x 19
A. 6; 9 B. 6; 9
C. 8; D. 6;
Câu 15. Cho bảng xét dấu:
x 2
f x 0
Bảng xét dấu như là của nhị thức bậc nhất nào:
A. f x x 2
B. f x x 2
C. f x 16 8x
D. f x 2 4x
Câu 16. Cho đường tròn có bán kính 6 cm. Tìm số đo (rad) của cung có độ dài là 3cm:
5
A. k1800 (k là số nguyên, mỗi góc ứng với một giá trị của k).
B. k 3600 (k là số nguyên, mỗi góc ứng với một giá trị của k).
C. k 2 (k là số nguyên, mỗi góc ứng với một giá trị của k).
D. k (k là số nguyên, mỗi góc ứng với một giá trị của k).
Câu 19. Giá trị của M cos2 150 cos2 250 cos2 350 cos2 450 cos2 1050 cos2 1150 cos2 1250 là:
7 1 2
A. M 4. B. M . C. M . D. M 3 .
2 2 2
2 5
Câu 20. Tính giá trị của G cos 2 cos 2 ... cos 2 cos 2 .
6 6 6
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 21. Biểu thức A cos 200 cos 400 cos 600 ... cos1600 cos1800 có giá trị bằng :
A. A 1 . B. A 1 C. A 2 . D. A 2 .
2
sin tan
Câu 22. Kết quả rút gọn của biểu thức 1 bằng:
cos +1
1 1
A. 2 B. 1 + tan C. D.
cos 2 sin 2
2 9
Câu 23. Tính E sin sin ... sin
5 5 5
A. 0 B. 1 C. 1 D. 2
2 5
Câu 24. Tính giá trị của G cos 2 cos 2 ... cos 2 cos 2 .
6 6 6
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
2 9
Câu 25. Tính E sin sin ... sin
5 5 5
A. 0 B. 1 C. 1 D. 2
4
Câu 26. Cho cos với . Tính giá trị của biểu thức : M 10 sin 5 cos
5 2
1
A. 10 . B. 2 . C. 1 . D.
4
6
15
Câu 27. Cho tan với , khi đó giá trị của sin bằng
7 2
7 15 7 15
A. . B. . C. . D. .
274 274 274 274
Câu 28. Biểu thức A sin 200 sin 400 sin 600 ... sin 3400 sin 3600 có giá trị bằng :
A. A 0 . B. A 1 C. A 1 . D. A 2 .
2 5
Câu 29. Tính F sin 2 sin 2 .... sin 2 sin 2
6 6 6
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
1 1
A. A B. A 11 C. A D. A 11
11 11
5
Câu 32. Cho sin a . Tính cos 2 a sin a
3
17 5 5 5 5
A. B. C. D.
27 9 27 27
5 3
Câu 33. Biết sin a ; cos b ( a ; 0 b ) Hãy tính sin(a b ) .
13 5 2 2
63 56 33
A. 0 B. C. D.
65 65 65
1
Câu 34. Biểu thức thu gọn của biểu thức B 1 .tan x là
cos2x
a 1 b
Câu 35. Ta có sin 4 x cos 2 x cos 4 x với a, b . Khi đó tổng a b bằng :
8 2 8
2 4 2 4
A. cosx+ cos(x+ )+ cos(x+ ) B. sinx + sin(x+ ) + sin(x+ )
3 3 3 3
7
2 4 2 4
C. cos2x + cos2(x+ ) + cos2(x+ ) D. sin2x + sin2(x+ ) + sin2(x- )
3 3 3 3
2
sin tan
Câu 37. Kết quả đơn giản của biểu thức 1 ( giả thiết biểu thức có nghĩa) bằng:
cos +1
1 1
A. B. 1 tan C. 2 D.
cos 2 sin 2
Câu 38. Cho đường thẳng (d) có phương trình 2 x 3 y 4 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của (d)?
A. n1 3;2 B. n2 4; 6 C. n3 2; 3 D. n4 2;3
2 10 18
A. B. . C. 2 D.
5 5 5
2 2
Câu 41.Đường tròn (C) có phương trình là x y 6 x 8 y 0 . Khi đó, bán kính của (C) bằng :
A. 10 B. 25 C. 5 D. 10
Câu 42. Phương trình nào sau đây là phương trình của một đường tròn :
2 2 2 2
A. x y x y 9 0 . B. x y x 0 .
2 2 2 2
C. x y 2 xy 1 0 D. x y 2 x 3 y 1 0
2 2 x
Câu 43. Đường tròn (C) có phương trình là x y 3 0 . Tâm của đường tròn (C) có tọa độ là:
2
3 2
A. (0 ; ) B. ( ; 0)
2 4
1
C. ( 2 ; 3 ) D. ( ; 0)
2 2
Câu 44. Đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox ?
2 2 2 2
A. x y 2 x 10 y 0 B. x y 6 x 5 y 9 0
2 2 2 2
C. x y 10 y 1 0 D. x y 5 0
x2 y2 x2 y2 x2 y 2 x2 y2
A. 1 B. 1 C. 1 D. 1
36 9 36 24 24 6 16 4
8
x2 y 2
Câu 46. Cho Elip (E) có phương trình chính tắc là: 1 . Khi đó, một tiêu điểm của (E) có tọa độ là :
9 6
x2 y2
Câu 47.Cho Elip (E) có phương trình chính tắc là: 1 . Khi đó, (E) có tiêu cự bằng :
5 4
A. 2 B. 4 C. 9 D. 1
x2 y2
Câu 48. Cho Elip (E) có phương trình chính tắc là: 1 . Khi đó, (E) có độ dài trục lớn bằng
5 4
5
A. B. 4 C. 2 5 D. 2
4
x 10 6t
Câu 49. Số đo của góc tạo bởi hai đường thẳng 1 : 6 x 5 y 15 0 và 2 : bằng:
y 1 5t
A. 900 B. 600 C. 00 D. 450.
Câu 50. Trong mặt phẳng 0xy cho tam giác ABC vuông tại A, điểm B(1;1), trung trực của AB có phương
trình: 2x+4y-11=0, trung điểm của BC thuộc 0x.Phương trình AB là:
A. 2x-y-1=0 B. x-2y+1=0 C. 2x+y-3=0 D. x+2y-3=0
Câu 51. Trong mặt phẳng 0xy cho tam giác ABC vuông tại A, điểm B(1;1), trung trực của AB có phương trình:
2x+4y-11=0, trung điểm của BC thuộc 0x.Tổng các tọa độ của điểm A là:
Câu 52. Trong mặt phẳng 0xy cho tam giác ABC vuông tại A, điểm B(1;1), trung trực của AB có phương trình:
2x+4y-11=0, trung điểm của BC thuộc 0x.Phương trình BC là:
Câu 53. Gọi là đường thẳng đi qua I(3;-2) cắt 0x tại A, cắt 0y tại B sao cho A ở giữa I và B và AB=3AI. Hệ
số góc của là:
8 3 8
A. 8 B. C. D. -
3 8 3
Câu 54. Cho d: mx+(n+1)y-2=0 và d : 3x-y+1=0. Gọi m, n là hai giá trị để d, và d’ trùng nhau.
Thế thì m+n bằng:
Câu 55. Tìm tâm I và bán kính R của đường tròn: 2 x 2 2 y 2 3x 4 y 1 0
9
3 29 3 33
A. I ; 2 ; R= B. I ;1 ; R=
2 2 4 4
3 33 3 17
C .I ; 1 ; R D. I ; 1 ; R
4 4 4 4
Câu 57. Phương trình đường tròn có đường kính AB với A(- 3;1), B(5;7) là:
A. x 2 y 2 2 x 8 y 8 0 B. x 2 y 2 2 x 8 y 8 0
C. x 2 y 2 2 x 8 y 8 0 D. x 2 y 2 2 x 8 y 8 0
Câu 58. Đường tròn qua A(1;0); B(2;0), C(0;3) có bán kính gần nhất với số nào dưới đây:
A.1,4 B. 1,6 C. 1,8 D. 1,9
Câu 59. Có hai đường tròn tiếp xúc với hai trục tọa độ và qua A(5;2). Hiệu hai bán kính của chúng là:
A.14 B. 7 C. 2 5 D. 4 5
Câu 60. Có hai đường tròn qua hai điểm A(1;0), B(5;0) và tiếp xúc với đường thẳng : x y 3 0 . Đường
tròn lớn có bán kính gần nhất với số nào dưới đây:
A. 3 B. 7 C. 11 D.14
Câu 62. Elip (E) có độ dài trục lớn là 12, độ dài trục bé là 8, có phương trình chính tắc là:
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2
A. 1 B. 1 C. 1 D. 1
36 16 36 16 12 8 16 36
Câu 63. Cho (E): 6 x 2 9 y 2 54 . Khoảng cách từ tiêu điểm đến đỉnh trên trục nhỏ là:
A. 6 B. 3 C. 15 D. 6
Câu 64. Cho (E): 4 x 2 5 y 2 20 . Khoảng cách giữa 2 tiêu điểm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 2 5
----------------------HẾT-------------------
Chúc tất cả các em học sinh ôn thi đạt kết quả tốt!
10