Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

Học sinh cần

chuẩn bị
trước, làm bài
trước ở nhà,
những điều
Cando lưu ý
Xem bài trước
10 4 2 ★
ở nhà, luyện
1
viết chữ, đọc
5 ★
chữ từ hàng
Ôn tập bài
trước, xem và

học trước hàng
10 5 2
2 1 ★
Làm bài, xem
5 ★
bài trước ở nhà

về âm dài, âm
ngắt, chữ ghép

Ôn tập bài
10 7 2
trước, xem và
3 ★
(Có thể viết học trước bảng
5 ★
Katakana
thành thạo ★
bảng chữ cái ★
10 2 Hiragana, Ôn tập tổng
4 10 Katakana, ★ hợp toàn bộ 2
5 phát âm ★ bảng chữ cái
chuẩn)

Học sinh cần


chuẩn bị
Cando trước, làm bài
trước ở nhà,
những điều
lưu ý



★ (p.15)

★ (p.15): CD: A01

★ ST1 :
① p.16-17)CD A02-
10 2 ☆ ★ ★
Can do ☆ 07
1 2.1 11 1 Học từ vựng,
ST1) p.18-
5 1: ★ chữ Hán bài 1
19)
Làm "Kanji
: (p.19, CD A08)
Tamago", "Vở

★ bài tập từ
vựng"
Có thể ★
giới thiệu → NN
một
cách cơ ★
bản về ★ST2 ★
bản thân ① p.20 21)CD A09- ★
10 2 10 ★ Học từ vựng,
(tên,
2 2.2 12 1 ☆ SM2) p.22) ★ (p.2- chữ Hán
quốc Làm "Vở bài
5 : (p.23, CD A11-12) 5)→
gia, sở tập ngữ pháp"
★ NNN
thích…) ★ bài 1
hoặc hỏi (p.14)
người

đối diện ★
★ p.29)
về ★ST3 p 24-25) ★
10 2 ★ p.45)
những ☆ p.24 25)CD A13-15 ★ p.29)
3 2.3 14 1 Nộp sakubun
điều SM3) p.26) ★
5 Ôn tập bài 1
tương : (p.27, CD A16) ★ p.45)
Học từ vựng,
★ ( 28
tự. chữ Hán bài 2

2
★ (p.31)
★ (p.31): CD: A17
★ST1: ★
① p.32-33), CD
10 2 ★
A18-20 Làm "Kanji
4 2.4 17 2 ☆ ★
2 ST1) p.34- Tamago", "Vở
5
35) bài tập từ
: (p.35, CD A21) vựng"
Can do
★ 2
2:
2

Có thể
thực
hiện
những
giao tiếp
cơ bản
với bạn
bè hoặc
nhân ★2
viên nhà ★ST2
hàng, có ① p.36-37)CD A22- ★
thể gọi 24 ★ p.8-
10 2 món ăn 2 SM2) p.38- ★ 11)
5 3.1 18 2 hoặc ☆ 39) ★ p.8-11) Học từ vựng,
5 mua : (p.39, CD A25) chữ Hán
sắm ★ N N Làm "Vở bài
hàng N N N tập ngữ pháp"
ngày. ★
(p.15)
★2
★ST3 ★
10 2 p.40 41)CD A26-30 ★ ★12
6 3.2 19 2 ☆ 2 SM3) p.42- ★ 1 2 p.44) p.44)
5 43) ★ Nộp sakubun
: (p.43, CD A31) Ôn tập bài 1, 2
★ ( 44
★ 2


p.1 )
★ p.65
(p.6)
Ôn tập bài 1, 2
p30)
★ Học từ vựng,
10 2 1
Can do ★
☆ chữ Hán bài 3
7 3.3 21
1+2 ★
★ Làm trước BT
5 2 ★ 2 p.65
"Kanji
p.7 )
Tamago", "Vở
p.12)
bài tập từ
2 p46)
vựng" bài 3

Can do 3
3: ★ (p. 47)
★ (p.47): CD: A32
★ST1: ★
① p.48-49), CD
10 2
A33-35 Làm "Kanji
8 3.4 24 3 Có thể ★
3 ST1) p.50¥) Tamago", "Vở
5
thực : (p.51, CD A36) bài tập từ
hiện ★ 3 vựng"
những 3
giao tiếp ★ V V
V
với
★3
những ★ST2
người ① p.52-53) CDA37- ★
xung 40 ★ p.14-
10 2 quanh 3 SM2) p.54- ★ 17)
9 4.1 25 3 nhằm ☆ 55) ★ p.14- Học từ vựng,
5 tạo dựng : (p.56-57, CD A41) 17) chữ Hán
★ V V V Làm "Vở bài
mối
tập ngữ pháp"
quan hệ, ★ 3
như hỏi (p.16)
và trao
đổi về
những
kế ★3

hoạch ★ST3
★3
dự định p. 58 59) CDA42- ★
10 2 ★ p.81)
quen ☆ 47 ★3
10 4.2 26 3 Nộp sakubun
3 SM3) p.60- ★
5 thuộc Ôn tập bài 3
62) ★ p.81)
trong Học từ vựng,
: (p.63, CD A48)
chữ Hán bài 4
cuộc ★ ( - 64
sống
hàng
ngày.
3
4
★ (p. 67)
★ (p.67): CD: A49
★ 4
★ST1:
10 2 ① p.68-69), CD A ★
Làm "Kanji
11 4.3 28 4 ☆ 50-52 ★ 4
Tamago", "Vở
5 ST1) p.70)
bài tập từ
: (p.71, CD A 53)
Can do vựng"
★ 4
4:
★ A
AN
Có thể ★4
giới thiệu ★ST2
một ① p.72-73)CD A54- ★
cách cơ 60 ★ p.20-
bản cho
10 2 4 SM2) p.74- ★ 25)
bạn bè 75) Học từ vựng,
12 4.4 31 4 và ☆ ★ p.20-
5 : (p.75, CD A61) 25) chữ Hán
những ★ A Làm "Vở bài
người tập ngữ pháp"
xung ★ 4
quanh (p.18)
về quê
hương,
nơi mình
đã sinh
ra.
★4
★ST3

11 1 2 p.76 77)CD A62-66 ★
★ 4
13 5.1 4 ☆ 4 ST4) p.78- ★ 4
Nộp sakubun
5 79) ★
Ôn tập bài 3, 4
: (p.79, CD A67)
★ ( - 80

★ 3
★ 5
p.13 )
(p.18)
★ 5 p.99
3 p66 CD 32)→
Làm, nộp BT
bài 3, 4
11 2 2 3 ★ ★ 5
Can do Học từ vựng,
14 5.2 ☆ ★ 4
3+4 chữ Hán bài 5
5 4 ★ 4 ★5 p.99
Làm trước BT
p.19 )
"Kanji
p.26)
Tamago", "Vở
p82 CD49)→
bài tập từ
vựng" bài 5


5
★ (p. 68)
★ (p.68): CD: A68 ★ 5
★ST1
11 4 2 ★
① p.84-85), CD Làm "Kanji
15 5.3 5 ★ 5
A69-72 Tamago", "Vở
5 Can do 5 ST1) p.86- bài tập từ
5: 87) vựng"
: (p.87, CD A73)
★ V V N
Có thể
trình bày ★ 5
một 5
cách sơ ★ST2
lược với ★
① p.88-89)CD A74-
những ★ p.28-
77
11 7 2 người ★ 33)
5 SM2) p.90-
16 5.4 5 xung ☆ 92)
★ p.28- Học từ vựng,
5 qoanh 33) chữ Hán
: (p.93, CD A78)
hoặc Làm "Vở bài
★ N V N N
bạn bè tập ngữ pháp"
về ★ 5
những (p.19)
dự định ★
hoặc kế ★5
hoạch ★
của ★5
mình ★5
★6
trong ★ST3 ★ Nộp sakubun
11 8 2 ngày p.94 95)CD A79-82 ★ 5
Ôn tập bài 5
17 6.1 5 nghỉ. ☆ 5 ST3) p.96- ★
Học từ vựng,
5 97) ★ 6 chữ Hán bài 6
: (p.97, CD A83)
Làm trước BT
★ 1 ( - 98
"Kanji
Tamago", "Vở
bài tập từ
vựng" bài 6
5
6
★ (p .101)
★ (p.101): CD: B01
★ 6
★ST1:
11 9 2 ① p. 102-103), CD ★
Làm "Kanji
18 6.2 6 ☆ B02-05 ★ 6
Tamago", "Vở
5 Cando 6: 6 ST1) p.104 -
bài tập từ
105)
vựng"
: (p.105, CD B 06)
★ 6
Có thể 6
đưa ra ★ V V A
một mơi ★6
rủ, hứa ★ST2
hẹn, ① p.106-107)CD

hoặc B07-09
★ p.36-
cùng 6 ST2)
11 2 ★ 39)
trao đổi p.108-109)
19 6.3 11 6 ☆ ★ p.36- Học từ vựng,
về : (p.109, CD B10)
5 39) chữ Hán
những ★ A A A
Làm "Vở bài
việc A V
tập ngữ pháp"
mong
muốn ★ 6
làm, (p.20)
hoặc ★6
những ★ST3
nơi p.110 - 111)CD:B ★
11 2 ★
muốn tới 11-14 ★56
20 6.4 14 6 . ☆ ★56
6 ST3) Nộp sakubun
5 ★
p.112-113) Ôn tập bài 5, 6
: (p.113, CD B.15)
★ ( - 114
★ 6
★ 5
★ 7
p.27 )
(p.34)
★7 p.135
5 p10 CD
A68)→ 5
11 2 5 ★ 7 Học từ vựng,
Cando ★
21 7.1 15 ☆ chữ Hán bài 7
5+6 ★ 6
5 6 ★7 p.135 Làm trước BT
★ 6
"Kanji
p.35 )
Tamago", "Vở
p.40)
bài tập từ
6 p116 B01)→
vựng" bài 7
6

7
★ (p .117)
★ (p.117): CD: B16
★ST1
★ 7
① p.118-119), CD
11 2 B17-19 ★
Làm "Kanji
22 7.2 16 7 Cando 7 7 ST1) p.120 -★ 7
Tamago", "Vở
5 121)
bài tập từ
: (p.121, CD B20)
vựng"
★ 7
7

Có thể N V V
truyền ★7
đạt với ★ST2
p.122 -123)CD: ★
bạn bè
B21-25 ★ 7
11 2 một 6 ST2) ★ p.42-45)
23 7.3 18 7 cách đơn ☆ p.124-126) ★ 7 Học từ vựng,
5 giản về : (p.127, CD B26) p.42-45) chữ Hán
những gì ★ N V V Làm "Vở bài
xảy ra tập ngữ pháp"
xung ★ 7
(p.22)
quanh

mình,
★7
hoặc ★7 ★ 8
đưa ra ★ST3

những p.128 -129)CD: Nộp sakubun
★7
11 2 đề nghị, B27-30 Ôn tập bài 7

24 7.4 21 7 nhờ vả ☆ 7 ST3)
★ 8
Học từ vựng,
5 p.130-132) chữ Hán bài 8
cùng
: (p.133, CD B 31) Làm trước BT
hành ★Block
★ ( - 134 "Kanji
động Tamago", "Vở
một việc bài tập từ
gì đó. vựng" bài 8
7
8
★ (p. 137)
★ (p.137): CD: B 32
★ST1
★ 8
① p. 138-139), CD
11 2 B33-36 ★
Làm "Kanji
25 8.1 22 8 ☆ 8 ST1) p.140 ★ 8
Tamago", "Vở
5 - 141)
bài tập từ
: (p.141, CD
vựng"
B37.38)
★ 8
8
★ V V N1
N2 A AAN
★8
★ST2
Có thể p.142 -143)CD: ★
giới thiệu B39-42 ★ 7
11 2 với bạn 8 ST2) p.144- ★ p.48-50)
26 8.2 23 8 bè và ☆ 145) ★ 7 Học từ vựng,
5 những : (p.145, CD B43) p.48-50) chữ Hán
người ★ N1 N Làm "Vở bài
xung N tập ngữ pháp"
quanh ★ 8
về bạn (p.23)
bè và gia ★8
đình của ★ST3
bản p.146 -147)CD:

11 2 thân. B44-46 ★
★ 8
27 8.3 25 8 ☆ 8 ST3) ★ 8
Nộp sakubun
5 p.148-149) ★
Ôn tập bài 7, 8
: (p.149, CD B47-
48)
★ ( - 150
★ 7
p.13 ) ★ 9
(p.18)
3 p66 CD 32)→ ★9
Ôn tập bài 7, 8
11 2 7 ★ ★ 8 Học từ vựng,
Can do
28 8.4 28 ★ 4 chữ Hán bài 9
7+8 8
5 8 ★ 8 ★9 Làm trước BT
p.19 ) "Kanji
p.26) Tamago", "Vở
p82 CD49)→ bài tập từ
vựng" bài 9

You might also like