Professional Documents
Culture Documents
Danh Mục Kỹ Thuật SYT Phê Duyệt
Danh Mục Kỹ Thuật SYT Phê Duyệt
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẬN HỒNG BÀNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ___________________
MỤC LỤC
1
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
QĐUBND TT
PHÂN TUYẾN
STT THÀNH CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
KỸ THUẬT
PHỐ BYT
2168 TT43 A B C D
A.TUẦN HOÀN
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập
1 1 x x x
tại giường ≤ 8 giờ
2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên
3 3 x x x
tục ≤ 8 giờ
4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x
5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x
6 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x x
7 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x
8 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x
9 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x x x
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn
10 35 x x x
nhịp bằng thuốc
11 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x
12 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x
B.HÔ HẤP
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống
13 52 x x x x
thông có bóng chèn
14 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x x x
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở
15 54 khí quản bằng ống thông một lần ở người x x x x
bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở
16 55 khí quản bằng ống thông một lần ở người x x x
bệnh có thở máy (một lần hút)
17 57 Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) x x x x
18 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) x x x x
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi
19 59 x x x x
không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi
20 60 x x x x
có van) (£ 8 giờ)
21 61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) x x x x
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn
22 62 x x x x
tính ≤ 8 giờ
23 63 Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) x x x
2
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
24 64 x x x x
cho người lớn và trẻ em
25 65 Bóp bóng ambu qua mặt nạ x x x x
26 66 Đặt ống nội khí quản x x x
27 71 Mở khí quản cấp cứu x x x
28 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x x x
29 73 Mở khí quản thường quy x x x
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt
30 74 x x x
thở
31 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x x x
32 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x
33 77 Thay ống nội khí quản x x x
34 78 Rút ống nội khí quản x x x
35 79 Rút canuyn khí quản x x x
36 80 Thay canuyn mở khí quản x x x
37 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x x x
38 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x x x
39 89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x x x x
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim
40 93 x x x
hay catheter
41 94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ x x x
42 95 Mở màng phổi cấp cứu x x x
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy
43 157 x x x x
xương sườn
C.THẬN - LỌC MÁU
44 164 Thông bàng quang x x x x
45 165 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x
D.THẦN KINH
46 201 Soi đáy mắt cấp cứu x x x
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động
47 211 x x x x
tại giường ≤ 8 giờ
48 213 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ x x x
49 214 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ x x x
Đ. TIÊU HOÁ
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua
50 215 x x x x
đường tiêu hóa
51 216 Đặt ống thông dạ dày x x x x
52 218 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống
53 219 x x x x
kín
54 221 Thụt tháo x x x x
55 222 Thụt giữ x x x x
3
56 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) x x x x
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ
57 225 x x x x
dày bằng bơm tay (một lần)
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày
58 228 x x x x
(một lần)
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền
59 229 x x x x
tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ
60 234 Nội soi trực tràng cấp cứu x x x
61 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x x x
E. TOÀN THÂN
62 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x x
63 247 Hạ thân nhiệt chỉ huy x x x
64 248 Nâng thân nhiệt chỉ huy x x x
65 249 Giải stress cho người bệnh x x x
66 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch
67 251 x x x x
(một lần chọc kim qua da)
68 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ x x x x
69 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x
70 254 Truyền máu và các chế phẩm máu x x x x
71 259 Rửa mắt tẩy độc x x x
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một
72 260 x x x
lần)
73 261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) x x x x
74 262 Gội đầu cho người bệnh tại giường x x x x
75 263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x x x
76 264 Tắm cho người bệnh tại giường x x x x
77 265 Tắm tẩy độc cho người bệnh x x x x
78 266 Xoa bóp phòng chống loét x x x x
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
79 267 x x x
(một lần)
80 270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu x x x x
81 271 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc x x x
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc
82 272 x x x
≤ 8 giờ
83 274 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp x x x
84 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x
85 277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x
86 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu x x x x
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột
87 279 x x x
sống thắt lưng
G. XÉT NGHIỆM
4
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại
88 281 x x x x
giường (một lần)
89 284 Định nhóm máu tại giường x x x x
90 285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường x x x x
DANH MỤC KỸ THUẬT NGOÀI THÔNG TƯ 43
91 30 Điều trị hạ kali/ canxi máu x x x
92 1396 Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở x x x
Cấp cứu người bệnh mới vào, ngừng tuần
93 1397 x x x
hoàn có kết quả
QĐUBND TT
PHÂN TUYẾN
STT THÀNH CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
KỸ THUẬT
PHỐ BYT
2168 TT43 A B C D
Tổng
3 90 45 48
5
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại
15 128 x x x x
biên (một lần)
16 150 Hút đờm hầu họng x x x x
17 151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x
18 156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường x x
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau
19 163 x x x
TBMMN
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại
20 165 x x x
giường
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh
21 166 x x x
thần kinh (một ngày)
22 188 Đặt sonde bàng quang x x x
23 195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x
24 232 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x
25 233 Rửa bàng quang x x x
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc
26 241 x x x x
hỗng tràng (một lần)
27 256 Nội soi trực tràng ống mềm x x x
28 257 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu x x x
29 258 Nội soi trực tràng ống cứng x x x
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm
30 259 không sinh thiết x x x
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm
31 273 x x x
xơ búi trĩ
32 297 Nội soi hậu môn ống cứng x x x
33 313 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x
34 314 Siêu âm ổ bụng x x x x
35 336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân x x x x
36 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn x x x x
37 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x x x x
38 339 Thụt tháo phân x x x x
39 349 Hút dịch khớp gối x x x
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu
40 350 x x
âm
41 351 Hút dịch khớp háng x x
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của
42 352 x x
siêu âm
43 353 Hút dịch khớp khuỷu x x
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của
44 354 x x
siêu âm
45 355 Hút dịch khớp cổ chân x x
6
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của
46 356 x x
siêu âm
47 357 Hút dịch khớp cổ tay x x
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của
48 358 x x
siêu âm
49 359 Hút dịch khớp vai x x
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu
50 360 x x
âm
51 361 Hút nang bao hoạt dịch x x x
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của
52 362 x x
siêu âm
53 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm x x x
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng
54 364 x x
dẫn của siêu âm
55 373 Siêu âm khớp (một vị trí) x x
56 381 Tiêm khớp gối x x
57 382 Tiêm khớp háng x x
58 383 Tiêm khớp cổ chân x x
59 384 Tiêm khớp bàn ngón chân x x
60 385 Tiêm khớp cổ tay x x
61 386 Tiêm khớp bàn ngón tay x x
62 387 Tiêm khớp đốt ngón tay x x
63 388 Tiêm khớp khuỷu tay x x
64 389 Tiêm khớp vai x x
65 390 Tiêm khớp ức đòn x x
66 391 Tiêm khớp ức - sườn x x
67 392 Tiêm khớp đòn- cùng vai x x
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm
68 396 x x
trâm trụ)
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu
69 397 x x
ngoài) xương cánh tay
70 398 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối x x
71 399 Tiêm hội chứng DeQuervain x x
72 400 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay x x
73 401 Tiêm gân gấp ngón tay x x
74 402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai x x
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay
75 403 x x
khớp vai)
76 404 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai x x
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm
77 405 x x
trụ)
78 406 Tiêm gân gót x x
7
79 407 Tiêm cân gan chân x x
80 2265 Phong bế ngoài màng cứng x x
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế
81 2330 x x x
quản, áp xe phổi.
82 2353 Tiêm xơ điều trị trĩ x x x
83 2354 Chọc hút dịch màng bụng x x x
84 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng x x x
85 2356 Chọc hút áp xe thành bụng x x x
86 2358 Đặt sonde hậu môn x x x x
87 2382 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc x x x x
88 2383 Test nội bì x x x x
89 2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc x x x x
90 2387 Tiêm trong da x x x x
91 2387 Tiêm bắp thịt x x x x
92 2388 Tiêm dưới da x x x x
93 2389 Tiêm tĩnh mạch x x x x
94 2390 Tiêm truyền tĩnh mạch x x x x
9
V. Y HỌC CỔ TRUYỀN
1 5 Điện châm x x x x
2 6 Thủy châm x x x x
3 9 Cứu x x x x
4 13 Kéo nắn cột sống cổ x x x
Kéo nắn cột sống thắt
5 14 x x x
lưng
6 20 Xông hơi thuốc x x x x
7 22 Sắc thuốc thang x x x x
Ngâm thuốc YHCT
8 23 x x x
toàn thân
Ngâm thuốc YHCT bộ
9 24 x x x x
phận
10 27 Chườm ngải x x x x
11 28 Luyện tập dưỡng sinh x x x x
ĐIỆN CHÂM
Điện châm điều trị hội
12 278 x x x x
chứng tiền đình
Điện châm điều trị
13 279 x x x x
huyết áp thấp
Điện châm điều trị
14 280 thiểu năng tuần hoàn x x x x
não mạn tính
Điện châm điều trị hội
15 281 x x x x
chứng stress
16 284 Điện châm điều trị trĩ x x x x
Điện châm điều trị
17 285 phục hồi chức năng cho x x x x
trẻ bại liệt
Điện châm điều trị liệt
18 287 tay do tổn thương đám x x x x
rối cánh tay ở trẻ em
Điện châm điều trị rối
19 297 loạn thần kinh chức x x x x
năng sau chấn thương
10
sọ não
Điện châm điều trị hội
20 298 x x x x
chứng ngoại tháp
Điện châm điều trị liệt
21 301 x x x x
chi trên
Điện châm điều trị đau
22 313 x x x x
do thoái hóa khớp
23 314 Điện châm điều trị ù tai x x x x
Điện châm điều trị
24 315 x x x x
giảm khứu giác
Điện châm điều trị liệt
25 316 do tổn thương đám rối x x x x
dây thần kinh
Điện châm điều trị rối
26 317 x x x x
loạn thần kinh thực vật
Điện châm điều trị
27 319 x x x x
giảm đau do zona
Điện châm điều trị liệt
28 320 do viêm đa rễ, đa dây x x x x
thần kinh
Điện châm điều trị
29 321 x x x x
chứng tic cơ mặt
THUỶ CHÂM
Thủy châm điều trị hội
30 322 x x x x
chứng thắt lưng- hông
Thủy châm điều trị đau
31 323 x x x
đầu, đau nửa đầu
32 326 Thủy châm điều trị nấc x x x x
Thủy châm điều trị béo
33 329 x x x x
phì
Thủy châm điều trị liệt
34 330 nửa người do tai biến x x x x
mạch máu não
Thủy châm điều trị tâm
35 337 x x x
căn suy nhược
Thủy châm điều trị liệt
36 342 do tổn thương đám rối x x x
cánh tay ở trẻ em
Thủy châm điều trị đái
37 350 x x x x
dầm
Thủy châm điều trị đau
38 352 x x x x
vai gáy
39 355 Thủy châm điều trị x x x x
11
thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính
Thủy châm điều trị liệt
40 356 dây thần kinh VII ngoại x x x x
biên
Thủy châm điều trị đau
41 357 x x x x
dây thần kinh liên sườn
Thủy châm điều trị thất
42 358 x x x
vận ngôn
Thủy châm điều trị đau
43 359 x x x
dây V
Thủy châm điều trị
44 361 loạn chức năng do chấn x x x
thương sọ não
Thủy châm điều trị hội
45 362 x x x
chứng ngoại tháp
Thủy châm điều trị rối
46 364 x x x
loạn cảm giác đầu chi
Thủy châm điều trị liệt
47 365 x x x x
chi trên
Thủy châm điều trị liệt
48 366 x x x x
hai chi dưới
Thủy châm điều trị sụp
49 367 x x x x
mi
Thủy châm điều trị đau
50 373 x x x x
lưng
Thủy châm hỗ trợ điều
51 375 trị viêm khớp dạng x x x x
thấp
Thủy châm điều trị đau
52 376 x x x x
do thoái hóa khớp
Thủy châm điều trị
53 377 x x x x
viêm quanh khớp vai
Thủy châm điều trị di
54 385 x x x
tinh
Thủy châm điều trị liệt
55 386 x x x
dương
Thủy châm điều trị rối
56 387 x x x
loạn tiểu tiện
Thủy châm điều trị bí
57 388 x x x x
đái cơ năng
XOA BÓP BẤM HUYỆT
Xoa bóp bấm huyệt
58 389 x x x x
điều trị liệt chi trên
12
Xoa bóp bấm huyệt
59 390 x x x x
điều trị liệt chi dưới
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt nửa người
60 391 x x x x
do tai biến mạch máu
não
Xoa bóp bấm huyệt
61 392 điều trị hội chứng thắt x x x x
lưng- hông
Xoa bóp bấm huyệt
62 396 điều trị cứng khớp chi x x x x
trên
Xoa bóp bấm huyệt
63 397 điều trị cứng khớp chi x x x x
dưới
Xoa bóp bấm huyệt
64 398 x x x x
điều trị choáng, ngất
Xoa bóp bấm huyệt
65 398 điều trị tâm căn suy x x x x
nhược
Xoa bóp bấm huyệt
66 408 điều trị đau đầu, đau x x x x
nửa đầu
Xoa bóp bấm huyệt
67 409 x x x x
điều trị mất ngủ
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị tổn thương rễ,
68 412 x x x x
đám rối và dây thần
kinh
Xoa bóp bấm huyệt
69 413 điều trị tổn thương dây x x x x
thần kinh V
Xoa bóp bấm huyệt
70 414 điều trị liệt dây thần x x x x
kinh số VII ngoại biên
Xoa bóp bấm huyệt
71 415 x x x x
điều trị sụp mi
Xoa bóp bấm huyệt
72 428 điều trị viêm khớp x x x x
dạng thấp
Xoa bóp bấm huyệt
73 431 điều trị viêm quanh x x x x
khớp vai
Xoa bóp bấm huyệt
74 439 x x x x
điều trị táo bón
13
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn chức
75 445 x x x x
năng vận động do chấn
thương sọ não
Xoa bóp bấm huyệt
76 449 x x x x
điều trị đái dầm
CỨU
Cứu điều trị hội chứng
77 451 thắt lưng- hông thể x x x x
phong hàn
Cứu điều trị đau đầu,
78 452 x x x x
đau nửa đầu thể hàn
Cứu điều trị rối loạn
79 456 cảm giác đầu chi thể x x x x
hàn
Cứu điều trị liệt chi
80 457 x x x x
trên thể hàn
Cứu điều trị liệt chi
81 458 x x x x
dưới thể hàn
Cứu điều trị liệt dây
82 460 thần kinh số VII ngoại x x x x
biên thể hàn
Cứu điều trị đau vai
83 462 x x x x
gáy cấp thể hàn
Cứu điều trị di tinh thể
84 465 x x x x
hàn
Cứu điều trị bí đái thể
85 468 x x x x
hàn
Cứu điều trị đái dầm
86 472 x x x x
thể hàn
Cứu điều trị đau lưng
87 473 x x x x
thể hàn
Cứu điều trị cảm cúm
88 476 x x x x
thể hàn
GIÁC HƠI
Giác hơi điều trị ngoại
89 479 x x x x
cảm phong hàn
Giác hơi điều trị ngoại
90 480 x x x x
cảm phong nhiệt
Giác hơi điều trị các
91 481 x x x x
chứng đau
Giác hơi điều trị cảm
92 482 x x x x
cúm
DANH MỤC KỸ THUẬT NGOÀI THÔNG TƯ 43
14
93 119a Châm cứu x x x x
94 3 Chiếu đèn hồng ngoại x x x x
95 139 Tập do cứng khớp x x x x
Tập với hệ thống ròng
96 144 x x x x
rọc
97 145 Tập với xe đạp tập x x x x
98 151 Xoa bóp bằng máy x x x
99 134 Điện xung x x x
100 135 Tập vận động toàn thân x x x
(30 phút)
101 136 Tập vận động đoạn chi x x x
(30 phút)
102 138 Điện từ trường x x x
103 141 Kéo nắn, kéo dãn cột x x x
sống, các khớp
TT
QĐUBND PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THÀNH PHỐ THUẬT
BYT
578 2259 2168 TT43 A B C D
Phẫu thuật u thần kinh trên
1 151 x x x
da
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu
2 152 x x x
khoang màng phổi
Phẫu thuật điều trị vết thương
3 153 x x x
ngực hở đơn thuần
Phẫu thuật điều trị mảng
4 163 x x x
sườn di động
Phẫu thuật điều trị bệnh suy –
5 259 x x
giãn tĩnh mạch chi dưới
Bơm rửa bàng quang, bơm
6 353 x x x
hóa chất
Dẫn lưu bàng quang đơn
7 359 x x x
thuần
8 372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền x x x
15
liệt
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp,
9 373 x x
tạo hình một thì
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp,
10 374 x x
tạo hình thì 2
11 405 Nong niệu đạo x x x
12 406 Cắt bỏ tinh hoàn x x x
13 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x
Phẫu thuật tràn dịch màng
14 408 x x x
tinh hoàn
Phẫu thuật chữa xơ cứng
15 409 x x x
dương vật (Peyronie)
Cắt bỏ bao da qui đầu do
16 410 x x x
dính hoặc dài
17 414 Mở ngực thăm dò x x x
18 416 Mở thông dạ dày x x x
19 451 Mở bụng thăm dò x x x
20 507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x
21 508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x
22 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x
23 526 Lấy dị vật trực tràng x x x
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
24 549 (phương pháp Milligan – x x x
Morgan hoặc Ferguson)
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
25 550 x x x
có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ
26 551 x x
vòng
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp
27 555 x x x
xe cạnh hậu môn đơn giản
Phẫu thuật điều trị rò hậu
28 557 x
môn đơn giản
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng
29 561 cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ x x x
và 9 giờ)
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh
30 565 x x x
hậu môn
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu
31 566 x x x
môn (condylome)
Cắt u lành tính ống hậu môn
32 567 x x x
(u cơ, polyp…)
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt
33 569 x x x
hậu môn
16
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
34 571 thương tầng sinh môn đơn x x
giản
35 573 Các phẫu thuật hậu môn khác x x x
Phẫu thuật điều trị thoát vị
36 679 bẹn bằng phương pháp x x x
Bassini
Phẫu thuật điều trị thoát vị
37 680 bẹn bằng phương pháp x x x
Shouldice
Phẫu thuật điều trị thoát vị
38 681 bẹn bằng phương pháp kết x x x
hợp Bassini và Shouldice
Phẫu thuật điều trị thoát vị
39 682 bẹn bằng phương pháp x x x
Lichtenstein
Phẫu thuật điều trị thoát vị
40 683 x x
bẹn tái phát
Phẫu thuật điều trị thoát vị
41 684 x x x
bẹn 2 bên
Phẫu thuật điều trị thoát vị
42 685 x x x
đùi
Phẫu thuật điều trị thoát vị
43 686 x x
vết mổ thành bụng
Phẫu thuật điều trị thoát vị
44 687 x x x
thành bụng khác
Phẫu thuật rò, nang ống rốn
45 688 x x x
tràng, niệu rốn
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ
46 689 x x x
hoành do vết thương
47 690 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành x x x
48 697 Phẫu thuật cắt u thành bụng x x x
Phẫu thuật khâu phục hồi
49 698 x x x
thành bụng do toác vết mổ
50 699 Khâu vết thương thành bụng x x x
Phẫu thuật KHX gãy xương
51 719 x x x
đòn
Phẫu thuật KHX gãy mỏm
52 734 x x x
khuỷu
Phẫu thuật thương tích phần
53 807 x x x
mềm các cơ quan vận động
Phẫu thuật vết thương bàn
54 809 x x
tay
Phẫu thuật điều trị viêm bao
55 847 x x
hoạt dịch của gân gấp bàn
17
ngón tay
56 860 Thương tích bàn tay giản đơn x x x
Phẫu thuật làm mỏm cụt
57 862 x x x
ngón và đốt bàn ngón
Rút đinh/tháo phương tiện
58 934 x x x
kết hợp xương
Phẫu thuật vết thương phần
59 954 x x x
mềm đơn giản/rách da đầu
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo
60 963 x x
dài gân(1 gân)
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo
61 964 x x
dài gân (1 gân)
62 977 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 x x
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ
63 984 x x x
kết hợp xương
64 995 Nắn, bó bột trật khớp vai x x
65 996 Nắn, bó bột gãy xương đòn x x
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
66 997 x x
xương cánh tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
67 998 x x
xương cánh tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
68 999 x x
thân xương cánh tay
69 1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x
Nắn, bó bột bong sụn tiếp
70 1001 x x
khớp khuỷu, khớp cổ tay
Nắn, bó bột gãy cổ xương
71 1002 x x
cánh tay
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
72 1003 xương cánh tay trẻ em độ III x x
và độ IV
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
73 1004 x x
xương cánh tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
74 1005 x x
xương cánh tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
75 1006 x x
xương cánh tay
Nắn, bó bột gãy một xương
76 1007 x x
cẳng tay
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
77 1008 x x
Colles
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
78 1009 x x
ngón tay
79 1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày x x
80 1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu x x
18
xương đùi
Bó bột ống trong gãy xương
81 1017 x x
bánh chè
82 1018 Nắn, bó bột trật khớp gối x x
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
83 1019 x x
xương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
84 1020 x x
xương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
85 1021 x x
xương cẳng chân
86 1022 Nắn, bó bột gãy xương chày x x
87 1023 Nắn, bó bột gãy xương gót x x
Nắn, bó bột gãy xương ngón
88 1024 x x
chân
Nắn, bó bột trật khớp cùng
89 1025 x x
đòn
90 1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren x x
91 1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x
Nắn, bó bột gãy xương bàn
92 1028 x x
chân
Nắn, bó bột trật khớp xương
93 1029 x x
đòn
94 1030 Nắm, cố định trật khớp hàm x x
95 1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x
96 1032 Nẹp bột các loại, không nắn x x
97 2367 Chọc dịch khớp x x
Rạch da đầu rộng trong tụ
98 3082 x x x
máu dưới da đầu
99 3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa x x x
100 3365 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên x x
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt
101 3378 x x x
một bó trĩ
Phẫu thuật viêm xương cẳng
102 3687 x x
tay đục nạo mổ dẫn lưu
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay
103 3401 x x x
thành bụng thường
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và
104 3702 x x
ngón tay
Néo ép buộc hoặc vòng chỉ
105 3754 x x x
thép gẫy xương bánh chè
106 3845 Nắn gãy và trật khớp khuỷu x x x
Rút nẹp vít và các dụng cụ
107 3900 x x x
khác sau phẫu thuật
108 3901 Rút đinh các loại x x x
19
Phẫu thuật viêm tấy phần
109 3903 x x x
mềm cơ quan vận động
DANH MỤC KỸ THUẬT NGOÀI THÔNG TƯ 43
110 8 Cắt sùi mào gà x x x
111 9 Chấm Nitơ, AT x x x
112 37 Đốt mắt cá chân nhỏ x x x
113 38 Đốt mụn cóc x x x
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, thịt
114 39 x x x
dư
115 49 Móng quặp x x x
116 102 Soi trực tràng + tiêm, thắt trĩ x x
117 108 Tẩy tàn nhang, nốt ruồi x x x
Cắt u bạch mạch đường kính
118 273 x x
5-10cm
119 277 Cắt u bao gân x x x
120 280 Cắt u lành dương vật x x x
121 300 Cắt u sùi đầu miệng sáo x x x
122 330 Chích áp xe phần mềm lớn x x x
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ
123 332 x x x x
dẫn lưu
Khâu kín vết thương thủng
124 370 x x x
ngực
Khâu lại da vết thương hở
125 372 sau phẫu thuật, sau nhiễm x x x
khuẩn
Khâu màng xương và vết
126 376 x x
thương phần mềm
Khâu vết thương thần kinh
127 383 x x
ngoại biên
Phẫu thuật cắt bỏ u phần
128 498 x x
mềm
129 678 Tháo đốt bàn x x x
Vết thương mạch máu đơn
130 695 x x x
giản
131 769 Ghép da tự do trên diện hẹp x x
Mở khoang và giải phóng
132 776 x
mạch bị chèn ép của các chi
Sửa sẹo xấu sẹo quá phát đơn
133 821 x x
giản
Tạo hình phủ khuyết với vạt
134 849 x
da cơ có cuống
Thay băng vết thương chiều
135 143 x x x
dài dưới 15cm
20
Thay băng vết thương chiều
136 146 x x x
dài dưới 30cm nhiễm trùng
Găm Kirschner trong gãy mắt
137 579 x x x
cá
Phẫu thuật cắt sẹo xấu đường
138 1387 x x x
kính 1-5cm
TT
QĐUBND PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THÀNH PHỐ THUẬT
BYT
578 2259 2168 TT43 A B C D
Tổng
1 2 26 109 3 56 78 1
VII. BỎNG
TT43 A B C D
Tổng
23 6 17
24
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng
48 238 x x x
phương pháp hút chân không
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút
49 241 x x x x
chân không
X. MẮT
QĐ
TT
UBND PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THÀNH THUẬT
BYT
PHỐ
2168 TT43 A B C D
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
1 65 rời tự thân, màng ối...) có hoặc không x x
áp thuốc chống chuyển hoá
2 68 Gọt giác mạc đơn thuần x x
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời
3 70 x x
hoặc màng ối
4 83 Cắt u da mi không ghép x x x
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết
5 89 x x
mạc, màng ối hoặc giác mạc
6 112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi x x x
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có
7 132 x x
hoặc không ghép
8 133 Sửa sẹo xấu vùng quanh mi x x
9 137 Phẫu thuật hẹp khe mi x x
10 165 Phẫu thuật mộng đơn thuần x x x
11 166 Lấy dị vật giác mạc sâu x x x
12 167 Cắt bỏ chắp có bọc x x x
13 168 Khâu cò mi, tháo cò x x x
14 169 Chích dẫn lưu túi lệ x x x
15 171 Khâu da mi đơn giản x x x
16 172 Khâu phục hồi bờ mi x x x
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
17 174 x x x
thương nông vùng mắt
25
18 175 Khâu phủ kết mạc x x x
19 187 Phẫu thuật quặm x x x
20 191 Mổ quặm bẩm sinh x x x
21 192 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x
22 193 Tiêm dưới kết mạc x x x
23 194 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x
24 195 Tiêm hậu nhãn cầu x x x
25 197 Bơm thông lệ đạo x x x
26 199 Điện di điều trị x x x
27 200 Lấy dị vật kết mạc x x x x
28 201 Khâu kết mạc x x x x
29 202 Lấy calci kết mạc x x x x
30 203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản x x x x
31 204 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x x
32 205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu x x x x
33 206 Bơm rửa lệ đạo x x x x
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích
34 207 x x x x
áp xe mi, kết mạc
35 208 Thay băng vô khuẩn x x x x
36 209 Tra thuốc nhỏ mắt x x x x
37 210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x x
38 211 Rửa cùng đồ x x x x
39 212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc
40 213 x x x
sợi)
41 214 Bóc giả mạc x x x
42 215 Rạch áp xe mi x x x
43 216 Rạch áp xe túi lệ x x x
44 218 Soi đáy mắt trực tiếp x x x x
45 219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x x x
46 221 Soi góc tiền phòng x x x
47 222 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x x x
48 223 Khám lâm sàng mắt x x x x
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann,
49 255 x x x
Schiotz…)
50 258 Đo khúc xạ máy x x x
51 260 Đo thị lực x x x x
52 261 Thử kính x x x
53 325 Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt x x
54 326 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt x x
DANH MỤC KỸ THUẬT NGOÀI THÔNG TƯ 43
26
55 981 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt x x x
56 987 Lấy mỡ mí dưới x x
Phẫu thuật nếp nhăn mi trên, mi
57 1020 x x
dưới, khoé mắt thái dương
QĐ
TT
UBND PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THÀNH THUẬT
BYT
PHỐ
2168 TT43 A B C D
1 13 Khám Nội soi TMH x x x
2 45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u x x x
bả đậu dái tai
3 46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x
4 47 Cắt bỏ vành tai thừa x x x
5 50 Chích rạch màng nhĩ x x x
6 51 Khâu vết rách vành tai x x x
7 52 Bơm hơi vòi nhĩ x x x
8 53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x x x
9 54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) x x x
10 56 Chọc hút dịch vành tai x x x x
11 57 Chích nhọt ống tai ngoài x x x x
12 58 Làm thuốc tai x x x x
13 59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài x x x x
14 76 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x x
15 80 Cắt Polyp mũi x x x
16 97 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi x x
17 123 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau x x
chấn thương
18 130 Đốt điện cuốn mũi dưới x x x
19 131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới x x x
20 132 Bẻ cuốn mũi x x x
21 133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới x x x
22 138 Chọc rửa xoang hàm x x x
23 139 Phương pháp Proetz x x x
24 140 Nhét bấc mũi sau x x x
25 141 Nhét bấc mũi trước x x x
26 142 Cầm máu mũi bằng Merocel x x x
27
27 143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x x
28 144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x x
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa
29 145 x x x x
chất (Bạc Nitrat)
30 146 Rút meche, rút merocel hốc mũi x x x x
31 147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ x x x x
32 149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê x x x
33 153 Nạo VA x x x
34 206 Chích áp xe sàn miệng x x x
35 207 Chích áp xe quanh Amidan x x x
36 209 Cắt phanh lưỡi x x x
37 212 Lấy dị vật họng miệng x x x x
38 213 Lấy dị vật hạ họng x x x
39 214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản x x x
miệng, họng
40 215 Đốt họng hạt bằng nhiệt x x x x
41 216 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) x x x x
42 217 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) x x x x
43 218 Bơm thuốc thanh quản x x x
44 221 Sơ cứu bỏng đường hô hấp x x x x
45 222 Khí dung mũi họng x x x x
Chích áp xe thành sau họng gây
46 223 x x x
tê/gây mê
47 226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán x x x
gây tê
48 227 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán x x x
gây tê
49 228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật x x x
gây tê/gây mê
50 229 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật x x x
gây tê
51 234 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật x x x
gây tê/gây mê
52 235 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật x x x
gây tê/gây mê
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị
53 240 x x x
vật gây tê/gây mê
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu,
54 301 x x x x
mặt, cổ
55 302 Cắt chỉ sau phẫu thuật x x x x
56 303 Thay băng vết mổ x x x x
57 304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ x x x x
28
58 332 Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt x x
bằng vạt da
59 2107 Thủ thuật nong vòi nhĩ x x
60 2116 Thông vòi nhĩ x x x
61 2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai x x x
62 2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) x x x x
63 2174
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi x x
64 2187
Rửa vòm họng x x x
65 2213 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới x x
5cm
66 2215 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên x x
5cm
DANH MỤC KỸ THUẬT NGOÀI THÔNG TƯ 43
67 1102 Chọc hút u nang sàn mũi x x x
QĐ
TT
UBND PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THÀNH THUẬT
BYT
PHỐ
2168 43 A B C D
Tổng
1 66 7 42 18
QĐ
TT
UBND PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THÀNH THUẬT
BYT
PHỐ
2168 TT43 A B C D
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh
1 33 x x
răng
2 34 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng x x
3 35 Phẫu thuật nạo túi lợi x x
Liên kết cố định răng lung lay bằng
4 37 x x
nẹp kim loại
Liên kết cố định răng lung lay bằng
5 38 dây cung kim loại và Composite x x
6 39 Điều trị áp xe quanh răng cấp x x
7 40 Điều trị áp xe quanh răng mạn x x
29
8 41 Điều trị viêm quanh răng x x x
9 42 Chích áp xe lợi x x x x
10 43 Lấy cao răng x x x x
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
11 50 ống tủy bằng Gutta percha nguội x x
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
12 51 ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy x x
13 58 Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn x x
14 61 Điều trị tủy lại x x
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
15 67 Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp x x
Composite
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
16 68 x x x
Composite
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
17 69 x x x x
Amalgam
18 70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng x x x x
Glasslonomer Cement
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer
19 71 x x x
Cement
20 72 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x
Phục hồi thân răng có sử dụng pin
21 73 x x x
ngà
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer
22 74 Cement (GIC) có sử dụng Laser x
Phục hồi cổ răng bằng Composite có
23 75 x
sử dụng Laser
24 76 Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay x x
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt
25 77 chân răng bằng các vật liệu khác x x
nhau
26 78 Veneer Composite trực tiếp x x
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng
27 79 x x
đèn Plasma
28 80 Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser x x
29 81 Tẩy trắng răng nội tủy x x
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng
30 82 x x x
thuốc
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng
31 83 x x x
với thuốc chống ê buốt
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi
32 84 x x x x
(các loại)
33 105 Chụp kim loại x x x
34 106 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa x x x
30
35 107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ x x x
36 108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ x x x
37 109 Chụp sứ toàn phần x x x
38 110 Chụp kim loại quý cẩn sứ x x x
39 111 Chụp sứ Cercon x x
40 112 Cầu nhựa x x x
41 113 Cầu hợp kim thường x x x
42 114 Cầu kim loại cẩn nhựa x x x
43 115 Cầu kim loại cẩn sứ x x x
44 116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ x x x
45 117 Cầu kim loại quý cẩn sứ x x x
46 118 Cầu sứ toàn phần x x x
47 119 Cầu sứ Cercon x x
48 120 Chốt cùi đúc kim loại x x
49 121 Cùi đúc Titanium x x
50 122 Cùi đúc kim loại quý x x
51 123 Inlay/Onlay kim loại x x
52 124 Inlay/Onlay hợp kim Titanium x x
53 125 Inlay/Onlay kim loại quý x x
54 126 Inlay/Onlay sứ toàn phần x x
55 127 Veneer Composite gián tiếp x x x
56 128 Veneer sứ toàn phần x x x
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa
57 129 x x x x
thường
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa
58 130 x x x x
thường
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa
59 131 x x x
dẻo
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa
60 132 x x x
dẻo
61 133 Hàm khung kim loại x x x
62 134 Hàm khung Titanium x x
63 135 Máng hở mặt nhai x x
Điều trị thói quen nghiến răng bằng
64 136 x x x x
máng
65 137 Tháo cầu răng giả x x x
66 138 Tháo chụp răng giả x x x
67 139 Sửa hàm giả gãy x x x x
68 140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x
69 141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x
70 142 Đệm hàm nhựa thường x x x x
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương
71 161 x x x x
vùng mặt cổ
31
Phẫu thuật vết thương phần mềm
72 162 vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ x x x x
chức
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc
73 163 x x x x
vết thương đơn giản
Phẫu thuật điều trị vết thương phần
74 164 mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ x x x
chức
75 197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ x x
76 198 Phẫu thuật nhổ răng ngầm x x
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
77 199 x x
hàm trên
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
78 200 x x
hàm dưới
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
79 201 x x
có cắt thân
80 202 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch x x
có cắt thân chia chân răng
81 203 Nhổ răng vĩnh viễn x x x
82 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x
83 205 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x
84 206 Nhổ răng thừa x x x
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình
85 207 x x
xương ổ răng
86 208 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng x x
87 209 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc x x
88 210 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng x x
89 211 Phẫu thuật cắt cuống răng x x x x
90 212 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng x x
91 213 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x x
92 214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x
93 215 Cắt lợi di động để làm hàm giả x x
94 216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi x x
95 217 Phẫu thuật cắt phanh môi x x
96 218 Phẫu thuật cắt phanh má x x
97 221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x
98 222 Trám bít hố rãnh với Glasslonomer x x x
Cement quang trùng hợp
Trám bít hố rãnh với Composite hóa
99 223 x x x
trùng hợp
Trám bít hố rãnh với Composite
100 224 x x x
quang trùng hợp
101 225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x x x
102 226 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer x x x x
32
Cement
Hàn răng không sang chấn với
103 227 x x x x
Glasslonomer Cement
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi
104 228 x x x
bề mặt
Dự phòng sâu răng bằng máng có
105 229 x x x
Gel Fluor
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi
106 230 x x x
phục
107 231 Lấy tủy buồng răng sữa x x x
108 232 Điều trị tủy răng sữa x x x
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi
109 233 x x x
Hydroxit
110 234 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA x x x
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi
111 235 x x x x
bằng Amalgam
112 236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi x x x x
bằng Glasslonomer Cement
113 238 Nhổ răng sữa x x x x
114 239 Nhổ chân răng sữa x x x x
115 240 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng
116 241 x x x x
bám)
Phẫu thuật điều trị vết thương phần
117 296 mềm vùng hàm mặt không thiếu x x x
hổng tổ chức
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương
118 298 x x x
hàm
119 300 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng
120 301 x x x x
hàm mặt
Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt
121 332 x x
bằng vạt da
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông
122 334 x x x
vùng hàm mặt
123 2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x x x
DANH MỤC KỸ THUẬT NGOÀI THÔNG TƯ 43
124 1204 Bấm gai xương một ổ răng x x x
125 1217 Lấy u lành dưới 3cm (trong miệng) x x x
126 1218 Lấy u lành trên 3cm (trong miệng) x x
Rửa chấm thuốc viêm loét niêm mạc
127 1238 x x x x
miệng lợi
128 1365 Nắn tiền hàm x x
33
PHÂN TUYẾN KỸ
STT DANH MỤC KỸ THUẬT
THUẬT
2168 43 A B C D
Tổng
5 123 2 47 53 26
TT
PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THUẬT
BYT
43 A B C D
1 1 Siêu âm tuyến giáp x x x
2 2 Siêu âm các tuyến nước bọt x x x
3 3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt x x
4 4 Siêu âm hạch vùng cổ x x
5 10 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ x x
2. Siêu âm vùng ngực
6 11 Siêu âm màng phổi x x
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành
7 12 x x
ngực)
3. Siêu âm ổ bụng
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận,
8 15 x x x
bàng quang)
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
9 16 x x x
bàng quang, tiền liệt tuyến)
10 17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng x x
11 18 Siêu âm tử cung phần phụ x x x
12 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) x x x
13 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng x x
14 22 Siêu âm Doppler gan lách x x
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động
15 23 x x
mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
16 24 Siêu âm Doppler động mạch thận x x
17 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ x x
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây
18 26 x x
rốn, động mạch tử cung)
19 29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới x x
4. Siêu âm sản phụ khoa
20 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng x x x
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm
21 31 x x x
đạo
34
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua
22 32 x x
đường bụng
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua
23 33 x x
đường âm đạo
24 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu x x x
25 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa x x x
26 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối x x x
27 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung x x
28 38 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu x x
29 39 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa x x
30 40 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối x x
31 42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi x x
5. Siêu âm cơ xương khớp
32 43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) x x
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da,
33 44 x x
cơ….)
6. Siêu âm tim, mạch máu
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi
34 45 x x
dưới
35 49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực x x
7. Siêu âm vú
36 54 Siêu âm tuyến vú hai bên x x
37 55 Siêu âm Doppler tuyến vú x x
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
38 57 Siêu tinh hoàn hai bên x x
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai
39 58 x x
bên
40 59 Siêu âm dương vật x x
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN
THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ
(CR hoặc DR)
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
41 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng x x x x
42 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng x x x x
43 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến x x x x
44 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng x x x
45 72 Chụp Xquang Blondeau x x x x
46 73 Chụp Xquang Hirtz x x x x
47 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên x x x
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc
48 75 x x x
tiếp tuyến
49 76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng x x x x
50 77 Chụp Xquang Chausse III x x x
35
51 78 Chụp Xquang Schuller x x x
52 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm x x x
53 81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) x x x x
54 82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) x x x
55 85 Chụp Xquang mỏm trâm x x x
56 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng x x x x
57 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên x x x
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư
58 88 x x x
thế
59 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 x x x
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng
60 90 x x x x
hoặc chếch
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng
61 91 x x x x
nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai
62 92 x x x x
bên
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
63 93 x x x x
nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập
64 94 x x x
ưỡn
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng
65 96 x x x
nghiêng
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch
66 97 x x x
hai bên
67 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng x x x x
68 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch x x x x
69 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng x x x x
70 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch x x x
71 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng x x x x
72 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng x x x x
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng
73 104 x x x x
hoặc chếch
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc
74 105 x x x x
Coyle)
75 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng x x x x
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng
76 107 x x x x
hoặc chếch
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng,
77 108 x x x x
nghiêng hoặc chếch
78 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên x x x x
79 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng x x x
50 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng x x x x
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc
81 112 x x x x
chếch
36
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi
82 113 x x x
bánh chè
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng
83 114 x x x x
nghiêng
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng
84 115 x x x x
hoặc chếch
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
85 116 x x x x
nghiêng hoặc chếch
86 117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng x x x x
87 119 Chụp Xquang ngực thẳng x x x x
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi
88 120 x x x x
bên
89 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng x x x
90 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch x x x
91 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn x x x x
92 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng x x x x
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng
93 125 x x x x
hoặc nghiêng
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
94 130 Chụp Xquang thực quản dạ dày x x
95 131 Chụp Xquang ruột non x x
96 132 Chụp Xquang đại tràng x x
97 140 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) x x
PHÂN TUYẾN KỸ
STT DANH MỤC KỸ THUẬT
THUẬT
43 A B C D
Tổng
97 0 29 34 34
TT
PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THUẬT
BYT
TT43 A B C D
1 13 Nội soi tai mũi họng x x x
2 994 Nội soi cầm máu mũi x x
3 999 Nội soi mũi xoang x x
4 1001 Nội soi tai x x x
5 1002 Nội soi mũi x x x
6 1003 Nội soi họng x x x
37
7 1065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ x x
8 1071 Soi trực tràng x x
TT
PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THUẬT
BYT
TT43 A B C D
Tổng
8 4 4
38
TT CỦA PHÂN TUYẾN KỸ
STT DANH MỤC KỸ THUẬT
BYT THUẬT
TT43 A B C D
Tổng
9 5 1 3
TT
PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THUẬT
BYT
TT43 A B C D
1 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke x x x x
2 20 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy x x x x
3 21 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) x x x x
4 22 Nghiệm pháp dây thắt x x x x
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương
5 119 x x x x
pháp thủ công)
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng
6 120 x x x
máy đếm tổng trở)
7 123 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) x x x
8 124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) x x x
9 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) x x x
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng
10 138 x x x x
phương pháp thủ công)
11 141 Tập trung bạch cầu x x
12 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) x x x
13 143 Máu lắng (bằng máy tự động) x x x
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng
14 149 x x x x
phương pháp thủ công)
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng
15 150 x x
máy tự động)
16 151 Cặn Addis x x x
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu
17 162 x x x
(bằng máy đếm tổng trở)
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu
18 163 x x x
(bằng phương pháp thủ công)
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu
19 164 x x x
(bằng máy đếm laser)
20 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) x x x
39
21 285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường x x x x
TT
PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THUẬT
BYT
TT43 A B C D
Tổng
21 2 11 8
TT
PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THUẬT
BYT
TT43 A B C D
A. MÁU
1 3 Định lượng Acid Uric x x x
2 7 Định lượng Albumin x x x
3 10 Đo hoạt độ Amylase x x x
4 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) x x x
5 20 Đo hoạt độ AST (GOT) x x x
6 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp x x x
7 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp x x x
8 27 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x
9 29 Định lượng Calci toàn phần x x x
10 30 Định lượng Calci ion hóa x x x
11 32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) x x
Định lượng CEA (Carcino Embryonic
12 39 x x
Antigen)
13 41 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x
14 44 Định lượng CK-MB mass x x
15 45 Định lượng C-Peptid x x x
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
16 50 x x x
sesitivity)
17 51 Định lượng Creatinin x x x
18 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) x x x
19 60 Định lượng Ethanol (cồn) x x
20 75 Định lượng Glucose x x x
21 83 Định lượng HbA1c x x x
Định lượng HDL-C (High density
22 84 x x x
lipoprotein Cholesterol)
40
Định lượng LDL - C (Low density
23 112 x x x
lipoprotein Cholesterol)
24 133 Định lượng Protein toàn phần x x x
25 158 Định lượng Triglycerid x x x
26 166 Định lượng Urê x x x
B. NƯỚC TIỂU
27 173 Định tính Amphetamin (test nhanh) x x x x
28 179 Định tính beta hCG (test nhanh) x x x x
29 188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) x x x x
30 193 Định tính Opiate (test nhanh) x x x x
31 194 Định tính Morphin (test nhanh) x x x x
32 195 Định tính Codein (test nhanh) x x x x
33 196 Định tính Heroin (test nhanh) x x x x
34 205 Định lượng Ure x x x
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự
35 206 x x x x
động)
C. DỊCH NÃO TUỶ
36 209 Phản ứng Pandy x x x
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…)
37 220 Phản ứng Rivalta x x x
PHÂN TUYẾN KỸ
STT DANH MỤC KỸ THUẬT
THUẬT
43 A B C D
Tổng
37 4 25 8
XVIII. VI SINH
TT
PHÂN TUYẾN KỸ
STT CỦA DANH MỤC KỸ THUẬT
THUẬT
BYT
43 A B C D
1 Vi khuẩn nhuộm soi x x x x
2 2 Vi khuẩn test nhanh x x x x
3 16 Vi hệ đường ruột x x x x
4 17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen x x x x
5 21 Mycobacterium tuberculosis Mantoux x x x x
6 42 Vibrio cholerae soi tươi x x x x
7 43 Vibrio cholerae nhuộm soi x x x x
8 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi x x x x
9 56 Neisseria meningitidis nhuộm soi x x x x
10 73 Helicobacter pylori Ag test nhanh x x x x
41
11 74 Helicobacter pylori Ab test nhanh x x x x
12 94 Streptococcus pyogenes ASO (ALSO) x x x x
13 108 Virus test nhanh x x x x
14 117 HBsAg test nhanh x x x x
15 122 HBsAb test nhanh x x x x
16 127 HBcAb test nhanh x x x x
17 130 HBeAg test nhanh x x x x
18 133 HBeAb test nhanh x x x x
19 144 HCV Ab test nhanh x x x x
20 155 HAV Ab test nhanh x x x x
21 163 HEV Ab test nhanh x x x x
22 164 HEV IgM test nhanh x x x x
23 169 HIV Ab test nhanh x x x x
24 170 HIV Ag/Ab test nhanh x x x x
25 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi x x x x
26 264 Hồng cầu trong phân test nhanh x x x x
27 265 Đơn bào đường ruột soi tươi x x x x
28 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi x x x x
29 267 Trứng giun, sán soi tươi x x x x
30 268 Trứng giun soi tập trung x x x x
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu
31 269 x x x x
trùng soi tươi
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm
32 284 x x x x
soi
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm
33 289 x x x x
soi định tính
34 289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm x x x x
soi định tính
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test
35 291 x x x x
nhanh
36 307 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi x x x x
37 309 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi x x x x
38 317 Trichomonas vaginalis soi tươi x x x x
39 319 Vi nấm soi tươi x x x x
40 321 Vi nấm nhuộm soi x x x
Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn
41 462 vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ x x
thuật RPR
PHÂN TUYẾN KỸ
STT DANH MỤC KỸ THUẬT
THUẬT
Tổng 43 A B C D
42
41 1 1 39
43